Introduction to Perfumery - TKD20210823 PDF

Summary

This document provides an introduction to perfumery, covering the different fragrance notes (top, heart, and base notes) and their characteristics and duration. It also touches upon the various perfume families and explains how they are categorized.

Full Transcript

1. INTRODUCTION Khi chúng ta hít ngửi một mùi hương, chỉ 150 millisecondes (1 milliseconde = 1/1000 của 1 giây) sau đó, mùi hương sẽ kích thích hai vùng quan trọng trong não bộ: amygdala là vùng não bộ xử lý cảm xúc, và hippocampus, là vùng xử lý kí ức. Từ khoảng ba mươi năm nay, các nhà khoa...

1. INTRODUCTION Khi chúng ta hít ngửi một mùi hương, chỉ 150 millisecondes (1 milliseconde = 1/1000 của 1 giây) sau đó, mùi hương sẽ kích thích hai vùng quan trọng trong não bộ: amygdala là vùng não bộ xử lý cảm xúc, và hippocampus, là vùng xử lý kí ức. Từ khoảng ba mươi năm nay, các nhà khoa học đã đi sâu vào việc nghiên cứu vai trò của bộ phận tiếp nhận mùi hương trong khứu giác của con người. Họ đã chứng minh được khả năng kết nối mỗi mùi hương với một kí ức riêng, ngay cả với những kí ức vô thức, những kí ức tồn tại từ lâu nhất. Mỗi con người trong số chúng ta đều tự động xây dựng một thư viện khứu giác ngay từ khi còn là một phôi thai. Mỗi một ngày, chúng ta lại thêm vào thư viện đó một số sách và việc gắn kết một mùi hương với một kỉ niệm là việc hoàn toàn riêng tư, mỗi người một khác. Nước hoa cũng là một loại trang phục, vô hình nhưng hiệu quả lại hữu hình. Tính cách ẩn của mỗi người cũng có thể được bộc lộ thông qua mùi hương. Có những người bề ngoài dè dặt khép kín nhưng những mùi hương họ ưa thích đều là những mùi hương mạnh mẽ, lôi cuốn và mạnh bạo. Mùi hương không phải là phù phiếm. Mùi hương mang tâm trạng, cảm xúc, và mùi hương gợi nhớ những kí ức. 2. CÁC TẦNG HƯƠNG (The Fragrance Pyramid) 2.1 Notes de tête (top notes) - Tầng hương đầu Định nghĩa: Những note hương/tầng hương được ngửi thấy khi vừa mở nắp lọ và khi vừa xức nước hoa. Đặc điểm: dễ bay hơi, nhẹ và tươi sáng Thời gian lưu hương trung bình: 5 - 30 phút tùy vào nhiều yếu tố như chất lượng nguyên liệu, thời tiết, da của người sử dụng... Các note hương phổ biến: Aromatics note: hương thảo (rosemarry), oải hương (lavender), cây hồi (anis)... Citrus note: cam hương (bergamot), cam đắng (bigarade), chanh (lemon)... 2.2 Notes de coeur (heart notes) - Tầng hương giữa Định nghĩa: Những note hương/tầng hương hiện ra khi những nốt hương đầu đã bay đi hoặc hương đầu và hương giữa cùng tồn tại trong một khoảng thời gian rồi sau đó, sẽ chỉ còn những note hương giữa tiếp tục trưởng thành và phát triển. Đặc điểm: Khó bay hơi hơn tầng hương đầu, mang trong mình nét đặc trưng, "tính cách" của chai nước hoa. Thời gian lưu hương trung bình: 10 phút - 1 tiếng hoặc vài tiếng. Các note hương phổ biến: Floral note: hoa hồng (rose), hoa nhài (jasmin), hoa tử đinh hương (lilac)... Fruity note: lê (pear), đào (peach), mâm xôi (raspberry)... Green note: gabdanum, lá violette... Spicies note: đinh hương (clove), nhục đậu khấu (nutmeg), quế (cinamon)... 2.3 Notes de fond (base notes) - Tầng hương cuối Định nghĩa: Tầng hương cuối, chỉ những note hương ta ngửi thấy sau cùng. Chúng tạo nên một bệ đỡ cho toàn bộ cấu trúc mùi hương. Đặc điểm: lâu bay hơi nhất, cũng là những note hương gợi cảm nhất, cho phép nước hoa thực sự hòa quyện với mùi hương của làn da người dùng. Thời gian lưu hương trung bình: vài tiếng trên da và thậm chí vài ngày trên quần áo Các note hương phổ biến: Woody note: đàn hương (sandalwood), tuyết tùng (cedarwood), cỏ hương bài (vetiver)... Balsamic note (hương thơm nhựa từ loại nguyên liệu như nhựa cây, có chất dính nhớp với mùi thơm ngọt gỗ, dày và nhừa nhựa): vani (vanilla), đậu tonka (tonka beans), heliotrope... Musk 3. PHÂN LOẠI NƯỚC HOA 3.1 Phân chia theo họ hương Dựa theo phân loại của Hiệp hội Nước hoa Pháp (La Société Française des Parfumeurs) đề xuất năm 1984, có thể chia thành 7 họ hương chính: Citrus (Hespéridé): Họ này gắn liền với những lọ Cologne, hương bưởi, cam, chanh, quýt… chủ yếu là mùi của không khí trong lành và cỏ xanh. Ví dụ: Cologne Bigarade, Jean Marie Farina, Eau Sauvage, Cologne Thierry Mugler, CK One… Floral (Florale): Bao gồm tất cả những chai nước hoa có note chính là hương hoa, có thể xây dựng quanh một (soliflore) hoặc nhiều hơn. Ví dụ: Carnal Flower, Flower of Immortality, J’adore Dior, Diorissimo, Chanel n°5... Fougère: Trong tiếng Pháp nghĩa là dương xỉ. Fougère ám chỉ mùi hương đại diện của rừng núi, tập hợp những chai nước hoa mà accord chủ đạo là Fougère, gồm lavender, hoa phong lữ, coumarine và rêu sồi. Đây là nền tảng của nhiều mùi hương dành cho nam giới. Khởi điểm là sáng tạo Royale Fougère của nhà Houbigant sáng chế vào năm 1884. Một số chai nước hoa nổi trội có thể kể đến Jicky, Brut Fabergé, Drakkar Noir, Equipage Hermès. Chypre: Họ hương này được lấy tên theo chai nước hoa mùi Chypre của nhà Coty, 1917. Đề cập đến những note chính gồm: rêu sồi, hoắc hương, bergamot, citus labdanum. Ví dụ: Miss Dior Original, Narciso Rodriguez For Her, Aromatic Elixir, Antaeus Chanel... Woody (Boisé): Gỗ là họ hương được cấu thành bởi những note gỗ như cỏ hương bài (vetiver), hoắc hương (patchouli), đàn hương (sandal wood), tuyết tùng (cedarwood) và thường khởi đầu bởi những note citrus hay lavender. Là một họ nước hoa biểu trưng cho những chàng trai, nên không lạ khi ta thấy M7, Terre d’Hermès, Déclaration, Kenzo Homme… hiện diện trong danh sách. Tuy thế vẫn có chỗ dành cho những cô nàng yêu gỗ như: Dolce Vita Dior, Féminité du Bois Serge Lutens... Oriental (hay còn gọi là họ Phương Đông): Đôi khi họ hương này cũng được mang tên Amber. Diễn tả những chai nước hoa có cấu trúc hương xoay quanh những note sau: amber note như vani, đậu tonka, balsam; spicy note như vì đinh hương, quế; woody note như hoắc hương và đàn hương. Những mùi hương Oriental – mùi hương phương Đông thường rất mạnh, bám mùi rất lâu, hoang dã, ngửi như bị gió cuốn vào tâm bão. Những mùi này có đặc thù là ngửi rất khác biệt trên giấy thử và trên da người. Nếu nói mùi phương Đông có vị ngọt thì đó sẽ là vị ngọt rất gai góc, rất đằm, là một bông hồng sẫm khói ngả màu. Ví dụ: Habit Rouge, Samsara, Shalimar, Opium, Angel, Kenzo Amour… Leather (Cuir): Để tái tạo mùi da thuộc, người ta thường sử dụng những nốt hương động vật (castoreum – hải ly), lá cây thuốc lá, mật ong, cây bouleau, isobutyl. Gần giống với nhóm Chypre nhưng ít ngọt hơn, nhiều hương animalic hoang dã hơn thường có nốt đầu citrus để làm cân bằng nhẹ nhàng, giúp mùi hương dễ chịu hơn. Ví dụ: Rose&Cuir, Bel Ami Hermès, Narciso Rodriguez For Him, Cuir de Russie Chanel... 3.2 Phân biệt theo vòng tròn mùi hương của Michael Edwards Perfume expert Michael Edwards là tác giả nổi tiếng của Fragrance Wheel (vòng tròn mùi hương). Đây là một cách phân loại mùi hương vào các nhóm và họ cụ thể hơn so với sự phân chia của Hiệp hội Nước hoa Pháp. Floral: Là mùi hương làm từ chỉ một loài hoa đến bản giao hưởng của những loài hoa khác nhau. Soft Floral: Sự kết hợp của aldehyde lấp lánh cùng những bông hoa tinh tế và xạ hương, mang đến cảm giác mềm mại và bồng bềnh. Floral Amber: Những đóa hoa được bao bọc bởi lớp màng ấm áp từ gia vị, resins và vani. Soft Amber: Kết hợp các loại gia vị ngọt ngào và resins, để tạo ra hương thơm nhẹ nhàng, ấm áp, gợi cảm. Amber: Sự pha trộn gợi cảm của golden resins, hoa và vani ngọt ngào. Woody Amber: Amber cay, ấm đan xen với hương gỗ mạnh mẽ như hoắc hương, trầm hương và gỗ đàn hương. Woods: Chiếm chủ đạo là những note gỗ như tuyết tùng, hoắc hương, cây thông, gỗ đàn hương và cỏ hương bài. Mossy Woods: Sự kết hợp nhuần nhuyễn của cây sồi và hoắc hương cùng amber và cam quýt. Dry Woods: Hương da thuộc và thuốc lá tạo thêm nét khô, thường có mùi khói cho nước hoa thuộc nhóm gỗ. Aromatic Fougere: Hoa oải hương và phong lữ đặc trưng pha trộn với cam quýt, thảo mộc và gỗ. Citrus: Hương thơm sạch sẽ, sảng khoái của cam bergamot, chanh, quýt và bưởi. Water: Hương thơm của gió biển, sự trong lành của những thác nước, hoặc nốt hương của không khí ẩm ướt sau cơn giông. Green: Mùi hương của cỏ mới cắt, lá violet hoặc dưa chuột, refresh mọi giác quan. Fruity: Mùi hương của trái cây trong vườn, các loại quả mọng đủ màu sắc và một chút hoa tạo nên những ly cocktail hoa trái thơm ngon. Nguồn ảnh: fragrancesoftheworld.com 3.3 Phân biệt nước hoa theo nồng độ Eau de Cologne (EDC) Các loại Eau de Cologne chủ yếu gồm những nốt hương họ Citrus (cam, chanh) và thảo mộc. Những loại Cologne cổ điển dễ được nhận biết bởi mùi hương nhẹ nhàng (khoảng 1-5% tinh dầu). Mùi hương Eau de Cologne thường chỉ lưu lại phảng phất trên da khoảng 2 tiếng đồng hồ. Eau de Toilette (EDT) Tên dùng để gọi những loại nước hoa có nồng độ tinh dầu rơi vào khoảng 5-15%. Khi mới xuất hiện tên gọi này, các nhà chế tác sử dụng nó để chỉ những chai nước hoa sử dụng nguyên liệu không quá hiếm. Eau de toilette từng được sử dụng trong phòng tắm, phòng thay đồ, nơi người ta xức nước hoa vào găng tay, khăn tay. Ngày nay, những khái niệm này không còn đúng nữa. Eau de parfum (EDP) Tên gọi xuất hiện vào khoảng cuối thập niên 70, chỉ những loại nước hoa có hàm lượng tinh dầu vào khoảng 15 – 20%. Thông thường, EDP sẽ bám lâu hơn và tỏa mùi hương mạnh hơn EDT. Nhưng trên thực tế không phải vậy: tinh chất nước hoa cao đồng nghĩa với việc giảm một vài thành phần hóa học. Những nguyên liệu hóa học hay mùi hương nhân tạo này thường có sức sống dai dẳng và có tác dụng tăng hiệu năng cho một mùi hương. Vậy nên, khi lựa chọn một mùi hương cho mình, đừng nên chỉ dựa trên mác EDT hay EDP. Extrait (de parfum) Từ chỉ loại nước hoa có hàm lượng tinh dầu lớn hơn 20%. L’extrait là dạng nước hoa đắt nhất và hiếm nhất, đồng nghĩa với việc mùi hương thường bền và nồng. 4. DESIGNER PERFUME 4.1 Định nghĩa và đặc điểm Thế giới của những sáng tạo hương được sản xuất bởi những hàng thời trang nổi tiếng để đánh vào tâm lý chuộng hàng hiệu của đa phần khách hàng. Giá sản phẩm trung bình không cao như niche perfume (cũng có những trường hợp ngoại lệ), sản xuất với số lượng lớn, và chú trọng vào hoạt động marketing. 4.2 Flanker, phiên bản mở rộng, biến thể và phiên bản giới hạn của một chai nước hoa Trong giới nước hoa, trừ hầu hết các nhà Niche, phần lớn các nhà sản xuất đều tạo ra nhiều phiên bản cho mùi hương của mình. Có bốn kiểu làm phiên bản cho 1 chai nước hoa, lấy Miss Dior Chérie (xem nó như phiên bản gốc, chứ không phải flanker của Miss Dior Original) ra làm ví dụ: Miss Dior EDP là phiên bản mở rộng, Miss Dior Blooming Bouquet là flanker, Miss Dior L’Eau là biến thể và Miss Dior Eau de Printemps là phiên bản giới hạn. Cụ thể như sau: Phiên bản mở rộng (extension de gamme): Là tất cả những dòng Eau de Toilette, Eau de Parfum, Parfum, Extrait de Parfum, Cologne,… của một loại nước hoa. Giữ nguyên tên và tinh thần mùi hương của chai gốc (chưa chắc khác nhau về nồng độ) chỉ thêm tên phiên bản ở phía sau: Miss Dior Chérie EDT, Miss Dior Chérie Le Parfum… Hầu như mỗi chai nước hoa đều có ít nhất 1 phiên bản mở rộng. Flankers Giữ HỌ nhưng TÊN khác, trong ví dụ trên là thêm chữ Blooming Bouquet. Khác với phiên bản mở rộng, flanker của một chai nước hoa chỉ được làm ra nếu chai gốc và các phiên bản mở rộng đã đạt được một sự thành công nhất đinh trên thị trường. Mùi hương của Flankers thường chỉ giữ một số note chính yếu. Ví dụ: tất cả các flanker của Poison đều có note hoa huệ. Biến thể (Déclinaison) Là con lai của flanker và phiên bản mở rộng, thừa hưởng tinh thần mùi hương của chai gốc (vẫn cảm nhận ra chai nước hoa gốc) và thêm sau tên gốc là: Légère, L’Eau, Intense, Extrême,... Ví dụ: La panthère légère Cartier, Brit Rythm Intense... Phiên bản giới hạn (Edition Limitée) Được làm ra để kỷ niệm một sự kiện nào đó, như sinh nhật 50 năm ra đời của một chai nước hoa, lễ Valentine, Noel hay mùa hè… Ví dụ: Daisy Anniversary Edition, L’eau par Kenzo Wild Edition, L’eau par Kenzo Colors. Mục đích của việc cho ra Flankers, Phiên bản mở rộng và Biến thể là gì? Đánh vào tất cả các đối tượng tiêu dùng Shalimar được cho rằng quá classic và old fashion đối với phần lớn giới trẻ nên Guerlain không ngần ngại lăng xê nhiều phiên bản khác nhau như Shalimar Souffle de Parfum hay Shalimar Initial để thu hút thêm nhiều nhóm đối tượng khách hàng. Mùi L’Homme Idéal EDT đối với nhiều người quá “cầu kỳ”, ngọt và dễ gây "choáng" bởi hương hạnh nhân amande amère đậm đà. Guerlain nhanh chóng làm hài lòng những người dùng không hảo ngọt bằng bản L’Homme Idéal Cologne. Giúp đẩy mạnh doanh thu của bản gốc Mỗi lần một phiên bản mở rộng hoặc flanker của Flower by Kenzo, J’adore hay Miss Dior Chérie ra đời, doanh số của bản gốc lại tăng lên. Tuy nghe không hợp lý nhưng trên trên thực tế đúng là như vậy. Khi phiên bản mới được tung ra, thường sẽ kèm theo một chiến dịch quảng cáo. Chiến dịch này sẽ thu hút người dùng đến cửa hàng thử dòng mới và cũng không quên thử lại dòng cũ. Lúc đó nhiều khi họ sẽ thấy hợp với cái cũ hơn và không chừng sẽ mua một lọ Cologne hay EDT kèm theo để dùng cho mùa hè. Chính vì vậy, các hãng vừa quảng cáo được sản phẩm mới, vừa nhắc lại hình ảnh của phiên bản cũ trong tâm trí người tiêu dùng. Tốn ít tiền bản quyền cho tên nước hoa và quảng cáo Việc đặt tên, đăng ký sở hữu trí tuệ một cái tên mới và phát triển sản phẩm hoàn toàn mới rất tốn kém, không chắc đã đem lại lợi nhuận. Trong một thị trường có đến hàng ngàn sản phẩm mới ra mỗi năm, việc xây dựng chỗ đứng cho một chai nước hoa đòi hỏi rất nhiều tiền đầu tư vào các chiến dịch quảng bá, thuê người đại diện,… Trong khi đó, làm flanker hay phiên bản mở rộng cho một chai đã nổi tiếng và có một thị trường riêng nhất định, dễ dàng hơn và đảm bảo doanh thu hơn. 5. NICHE PERFUME 5.1 Định nghĩa Thế giới của những sáng tạo được chế tác bởi đôi bàn tay của những bậc thầy mùi hương, bởi nhà làm hương chuyên biệt, chỉ nghiên cứu chuyên về nước hoa chứ không về thời trang, mỹ phẩm... 5.2 Đặc điểm Chất lượng: Tiêu chí cao nhất là sáng tạo ra những mùi hương trường tồn cùng thời gian. Ví dụ: Musc Ravageur của nhà Editions de Parfums Frederic Malle là tượng đài 21 năm. Mùi hương niche thường cầu kỳ, dày dặn và có trầm bổng. Nguyên liệu tốt, quý, hiếm. Marketing: Không tập trung quảng cáo rầm rộ / Hầu như không có gương mặt của người nổi tiếng làm đại diện. Được điều chế bởi những bậc thầy điều chế hương. Để tìm hiểu thêm về những dòng nước hoa de niche: tìm đến danh mục Brands/Marques trên các website của các concept store về parfum de niche như Nose Paris và Jovoy Paris, trong đó mỗi một maison de niche đều được giới thiệu về history, story-telling, perfumers, các sản phẩm etc… Perfume Shrine: Structure of a Perfume: What it is, How to Achieve it and the Myth of the Fragrance Pyramid Fragrance 101: Understanding The Fragrance Pyramid (lebermuth.com) (1) Perfume Notes: A Symphony of Smells for Your Nose! | LinkedIn Explore Michael Edwards’ Fragrance Wheel - Discover Michael Edwards’ world of fragrances (fragrancesoftheworld.com) https://theconversation.com/olfaction-le-cerveau-a-du-nez-61652

Use Quizgecko on...
Browser
Browser