Câu hỏi trắc nghiệm TN HVC PDF

Summary

This document contains multiple choice questions on chemistry concepts, likely intended for a secondary school-level exam. The questions cover various chemical reactions and properties.

Full Transcript

 Phản ứng nào là phương trình chính để điều chế hydro từ kẽm? - A. Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂ - B. Zn + H₂O → ZnO + H₂ - C. Zn + 2H⁺ → Zn²⁺ + H₂ - D. Zn + O₂ → ZnO  Trong phản ứng cháy của hydro, sản phẩm chính là gì? - A. H₂O - B. O₂ - C. H₂O₂ - D. H₂  Tính khử của hydro th...

 Phản ứng nào là phương trình chính để điều chế hydro từ kẽm? - A. Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂ - B. Zn + H₂O → ZnO + H₂ - C. Zn + 2H⁺ → Zn²⁺ + H₂ - D. Zn + O₂ → ZnO  Trong phản ứng cháy của hydro, sản phẩm chính là gì? - A. H₂O - B. O₂ - C. H₂O₂ - D. H₂  Tính khử của hydro thể hiện qua phản ứng nào dưới đây? - A. H₂ + O₂ → H₂O - B. H₂ + CuO → Cu + H₂O - C. H₂ + Cl₂ → 2HCl - D. H₂ + H₂O → H₂O₂  Phản ứng nào cho thấy sự nổ của hỗn hợp khí hydrogen và oxy? - A. H₂ + O₂ → 2H₂O - B. 2H₂ + O₂ → 2H₂O - C. H₂ + 2O₂ → 2H₂O - D. H₂ + O₂ → H₂O + nhiệt  Để chứng minh tính khử của hydro, phản ứng nào là ví dụ điển hình? - A. H₂ + CuO → Cu + H₂O - B. H₂ + ZnO → Zn + H₂O - C. H₂ + MgO → Mg + H₂O - D. H₂ + SO₂ → H₂S  Tính chất nào của hydro nguyên tử mạnh hơn so với hydro phân tử? - A. Tính khử - B. Tính oxi hóa - C. Tính acid - D. Tính bazo  Dung dịch nào có pH \< 7 là gì? - A. Na₂CO₃ - B. NaCl - C. HCl - D. NaOH  Trong phản ứng Cl₂ + KBr → Br₂ + KCl, Cl₂ có tính chất gì? - A. Tính khử - B. Tính oxi hóa - C. Tính acid - D. Tính bazo  Đặc điểm nào của nước Javen? - A. Không có tính oxi hóa - B. Có tính oxi hóa mạnh - C. Không hòa tan trong nước - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào không xảy ra giữa Br₂ và KI? - A. Br₂ + KI → KBr + I₂ - B. Br₂ + NaOH → NaBr + HOBr - C. Br₂ + H₂O → HBr + O₂ - D. Br₂ + KCl → không phản ứng  Tính chất nào của HF thể hiện tính ăn mòn thủy tinh? - A. HF + NaOH → NaF + H₂O - B. HF + SiO₂ → SiF₄ + H₂O - C. HF + CaCO₃ → CaF₂ + CO₂ + H₂O - D. HF + H₂O → H₃O⁺ + F⁻  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của KMnO₄? - A. KMnO₄ + H₂O → MnO₂ + O₂ - B. KMnO₄ + H₂ → MnO + KOH - C. KMnO₄ + KI → KCl + I₂ - D. KMnO₄ + NaOH → KNO₃ + MnO₂  Tính chất nào của Na₂CO₃ trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào không có sản phẩm khí khi cho H₂S tác dụng với axit? - A. H₂S + HCl → H₂ + Cl₂ - B. H₂S + HNO₃ → H₂O + SO₂ + NO - C. H₂S + H₂SO₄ → SO₂ + H₂O - D. H₂S + HCl → NaCl + H₂S  Phản ứng nào cho thấy tính khử của H₂S? - A. H₂S + O₂ → H₂O + SO₂ - B. H₂S + Ag → Ag₂S + H₂ - C. H₂S + KMnO₄ → không có phản ứng - D. H₂S + H₂O → H₂ + SO₂  Tính chất nào của HNO₃ thể hiện tính oxi hóa? - A. HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O - B. HNO₃ + Na → NaNO₃ + H₂ - C. HNO₃ + H₂ → H₂O + NO - D. HNO₃ + NH₃ → N₂ + H₂O  Phản ứng nào cho thấy tính kiềm của Ba(OH)₂? - A. Ba(OH)₂ + HCl → BaCl₂ + H₂O - B. Ba(OH)₂ + CO₂ → BaCO₃ + H₂O - C. Ba(OH)₂ + H₂SO₄ → BaSO₄ + H₂O - D. Ba(OH)₂ + Na₂CO₃ → BaCO₃ + NaOH  Đặc điểm nào của NaHCO₃ trong phản ứng với HCl? - A. Tạo CO₂ - B. Không có phản ứng - C. Tạo kết tủa - D. Tạo muối  Phản ứng nào không xảy ra giữa NaOH và NaCl? - A. NaOH + NaCl → Na₂O + HCl - B. NaOH + NaCl → không có phản ứng - C. NaOH + NaCl → NaCl + NaOH - D. NaOH + NaCl → Na₂Cl₂ + H₂O  Tính chất nào của Fe(OH)₃ trong dung dịch? - A. Tan trong acid - B. Tan trong kiềm - C. Không tan - D. Tan trong nước  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của NaClO₃? - A. NaClO₃ + H₂ → NaCl + O₂ - B. NaClO₃ + H₂O → NaCl + O₂ - C. NaClO₃ + HCl → NaCl + Cl₂ + H₂O - D. NaClO₃ + NaOH → NaCl + NaClO₂  Dung dịch nào có pH \> 7 là gì? - A. NaCl - B. HCl - C. Na₂CO₃ - D. NaH₂PO₄  Phản ứng nào không tạo ra khí khi cho H₂S tác dụng với kiềm? - A. H₂S + NaOH → NaHS + H₂O - B. H₂S + KOH → KHS + H₂O - C. H₂S + Ba(OH)₂ → BaS + H₂O - D. H₂S + Ca(OH)₂ → CaS + H₂O  Tính chất nào của KClO trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào cho thấy tính khử mạnh của H₂? - A. H₂ + O₂ → H₂O - B. H₂ + Cl₂ → HCl - C. H₂ + MnO₄⁻ → không có phản ứng - D. H₂ + CuO → Cu + H₂O  Tính chất nào của Al(OH)₃ thể hiện tính lưỡng tính? - A. Tan trong nước - B. Tan trong acid và kiềm - C. Không tan trong nước - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào tạo ra muối khi cho H₂SO₄ tác dụng với NaOH? - A. H₂SO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂O - B. H₂SO₄ + NaOH → NaHSO₄ + H₂O - C. H₂SO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂ + O₂ - D. H₂SO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂O + khí  Tính chất nào của H₂S trong môi trường acid? - A. Tạo muối - B. Tạo khí - C. Không phản ứng - D. Tạo kết tủa  Dung dịch nào có pH = 7 là gì? - A. NaCl - B. HCl - C. Na₂CO₃ - D. H₂SO₄  Phản ứng nào không xảy ra khi cho Na₂S tác dụng với HCl? - A. Na₂S + HCl → H₂S + NaCl - B. Na₂S + H₂O → NaOH + H₂S - C. Na₂S + Cl₂ → NaCl + H₂S - D. Na₂S + H₂O → Na₂O + H₂  Tính chất nào của HCl trong nước? - A. Tạo môi trường kiềm - B. Tạo môi trường acid - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của AgNO₃? - A. AgNO₃ + H₂ → Ag + HNO₃ - B. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃ - C. AgNO₃ + HCl → AgCl + HNO₃ - D. AgNO₃ + KI → AgI + KNO₃  Tính chất nào của ZnO trong nước? - A. Tan - B. Không tan - C. Tạo kết tủa - D. Tạo môi trường acid  Phản ứng nào không tạo ra nước? - A. H₂ + O₂ → H₂O - B. H₂ + Cl₂ → HCl - C. H₂ + CO₂ → CH₄ + H₂O - D. H₂ + H₂O → H₂O₂  Dung dịch nào có pH \< 7 khi thủy phân? - A. Na₂CO₃ - B. NaCl - C. NH₄Cl - D. NaNO₃  Phản ứng nào cho thấy tính khử của thiếc? - A. Sn + HCl → SnCl₂ + H₂ - B. Sn + H₂O → SnO + H₂ - C. Sn + KMnO₄ → không có phản ứng - D. Sn + H₂O₂ → SnO + H₂O  Tính chất nào của H₂O trong phản ứng với NaOH? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của H₂O₂? - A. H₂O₂ + H₂ → không có phản ứng - B. H₂O₂ + Na → NaOH + H₂ - C. H₂O₂ + Cl₂ → HCl + O₂ - D. H₂O₂ + AgNO₃ → Ag + O₂ + HNO₃  Tính chất nào của K₂Cr₂O₇ trong môi trường acid? - A. Tạo muối - B. Tạo khí - C. Không phản ứng - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào không xảy ra giữa Na₂SO₄ và BaCl₂? - A. Na₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄ + NaCl - B. Na₂SO₄ + BaCl₂ → không có phản ứng - C. Na₂SO₄ + BaCl₂ → Ba(OH)₂ + NaCl - D. Na₂SO₄ + BaCl₂ → NaCl + BaSO₄  Tính chất nào của NaCl trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính khử của muối nitrat? - A. NaNO₃ + H₂ → Na + NO + H₂O - B. 2KMnO₄ + 5H₂O₂ + 3H₂SO₄ → 5NaNO₃ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 3H₂O - C. NaNO₂ + HCl → NaCl + NO + H₂O - D. NaNO₃ + H₂O → NaOH + NO  Phản ứng nào không xảy ra giữa NaOH và CO₂? - A. NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O - B. NaOH + CO₂ → NaHCO₃ + H₂O - C. NaOH + CO₂ → NaOH₂CO₃ - D. NaOH + CO₂ → không có phản ứng  Tính chất nào của Ca(OH)₂ trong nước? - A. Tăng pH - B. Tạo kết tủa - C. Tạo môi trường acid - D. Không thay đổi pH  Tính chất nào của Ba(OH)₂ trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của KMnO₄? - A. KMnO₄ + H₂O → MnO₂ + O₂ - B. KMnO₄ + H₂ → MnO + KOH - C. KMnO₄ + I⁻ → I₂ + Mn²⁺ - D. KMnO₄ + NaOH → KNO₃ + MnO₂  Tính chất nào của NH₄Cl trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào không xảy ra giữa Na₂S và HCl? - A. Na₂S + HCl → H₂S + NaCl - B. Na₂S + H₂O → NaOH + H₂S - C. Na₂S + Cl₂ → NaCl + H₂S - D. Na₂S + H₂O → Na₂O + H₂  Tính chất nào của H₂O trong phản ứng với NaOH? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính khử của muối nitrat? - A. NaNO₃ + H₂ → Na + NO + H₂O - B. 2KMnO₄ + 5H₂O₂ + 3H₂SO₄ → 5NaNO₃ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 3H₂O - C. NaNO₂ + HCl → NaCl + NO + H₂O - D. NaNO₃ + H₂O → NaOH + NO  Phản ứng nào được sử dụng để điều chế hydro? - A. Zn + 2H⁺ - B. Zn + 2HCl - C. Zn + O₂ - D. Zn + H₂O  Khi hơ phễu trên ngọn lửa hydro cháy, hiện tượng gì xảy ra? - A. Có khói - B. Có giọt nước ngưng tụ - C. Có ánh sáng mạnh - D. Không có hiện tượng gì  Phản ứng cháy của hydro tạo ra sản phẩm gì? - A. CO₂ - B. O₂ - C. H₂O - D. H₂  Tính khử của hydro được thể hiện qua phản ứng nào? - A. H₂ + O₂ → H₂O - B. H₂ + CuO → Cu + H₂O - C. H₂ + HCl → H₂Cl₂ - D. H₂ + H₂O → H₂O₂  Trong phản ứng nào, hydro nguyên tử có tính khử mạnh hơn hydro phân tử? - A. H₂ + KMnO₄ - B. H₂ + AgNO₃ - C. H₂ + CuO - D. H₂ + H₂SO₄  Axit nào có tính axit mạnh hơn HF? - A. HCl - B. H₂S - C. HNO₃ - D. H₂SO₄  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của Cl₂ mạnh hơn Br₂? - A. Cl₂ + KBr → Br₂ + KCl - B. Cl₂ + KI → KCl + I₂ - C. Br₂ + KCl → Cl₂ + KBr - D. Cl₂ + NaOH → NaCl + Cl₂O  Nước Clo có tác dụng gì với mực? - A. Không có tác dụng - B. Làm mất màu - C. Tạo màu mới - D. Tăng độ bền màu  Phản ứng nào không xảy ra giữa KI và KIO₃? - A. KI + KIO₃ → không phản ứng - B. KI + KClO₃ → phản ứng - C. KI + H₂SO₄ → tạo I₂ - D. KI + H₂O → tạo I₂  Tính chất ăn mòn thủy tinh của HF được thể hiện qua phản ứng nào? - A. HF + NaOH → NaF + H₂O - B. HF + SiO₂ → SiF₄ + H₂O - C. HF + H₂O → H₃O⁺ + F⁻ - D. HF + KCl → KHF + Cl₂  Phản ứng điều chế oxy từ KMnO₄ là gì? - A. 2 KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂ - B. 2 KMnO₄ → 2 K + 2 MnO₂ + O₂ - C. KMnO₄ + H₂O → O₂ + MnO₂ - D. KMnO₄ + HCl → Cl₂ + O₂  Đặc điểm nào của dung dịch Na₂CO₃? - A. pH = 6 - B. pH = 10 - C. pH = 7 - D. pH = 9  Tính chất nào cho thấy H₂SO₄ đặc có tính háo nước? - A. Hút ẩm - B. Tạo khí H₂ - C. Tạo kết tủa - D. Nóng lên  Phản ứng nào cho thấy tính khử của NH₃? - A. NH₃ + HCl → NH₄Cl - B. NH₃ + KMnO₄ → MnO₂ + KNO₃ - C. NH₃ + O₂ → N₂ + H₂O - D. NH₃ + H₂O → NH₄⁺ + OH⁻  Dung dịch nào có pH 9 khi thủy phân? - A. Na₃PO₄ - B. Na₂HPO₄ - C. NaH₂PO₄ - D. Na₂CO₃  Tính chất nào của Al(OH)₃ thể hiện tính lưỡng tính? - A. Tan trong nước - B. Tan trong axit và kiềm - C. Không tan trong nước - D. Không phản ứng với axit  Phản ứng nào không xảy ra khi Al tác dụng với HCl loãng? - A. Al + HCl → AlCl₃ + H₂ - B. Al + HCl → không phản ứng - C. Al + H₂O → Al(OH)₃ + H₂ - D. Al + NaOH → NaAlO₂ + H₂  Sự thủy phân của muối nào tạo ra môi trường acid? - A. Na₂CO₃ - B. NaCl - C. NaH₂PO₄ - D. Na₂SiO₃  Tính chất nào của Fe(OH)₂ và Fe(OH)₃ trong dung dịch? - A. Cả hai đều tan - B. Fe(OH)₂ tan, Fe(OH)₃ không tan - C. Fe(OH)₂ không tan, Fe(OH)₃ tan - D. Cả hai đều không tan  Tính chất nào của ZnS, CdS, HgS? - A. ZnS không tan, CdS tan, HgS không tan - B. ZnS tan, CdS không tan, HgS không tan - C. ZnS tan, CdS tan, HgS không tan - D. ZnS, CdS, HgS đều tan  Phản ứng nào tạo ra NO từ HNO₃? - A. 3 Cu + 8 HNO₃ → 3 Cu(NO₃)₂ + 2 NO + 4 H₂O - B. Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO - C. HNO₃ + Na → NaNO₃ + H₂ - D. NO + O₂ → NO₂  Tính chất nào của CO₂ khi hòa tan trong nước? - A. Tạo ra môi trường acid - B. Tạo ra môi trường kiềm - C. Không thay đổi pH - D. Tạo ra khí H₂  Phản ứng nào cho thấy tính khử của H₂S? - A. H₂S + O₂ → SO₂ + H₂O - B. H₂S + CuO → Cu + H₂O + SO₂ - C. H₂S + HCl → H₂ + Cl₂ - D. H₂S + KMnO₄ → không phản ứng  Phản ứng nào cho thấy tính khử của muối nitrat? - A. NaNO₃ + H₂ → Na + NO + H₂O - B. 2KMnO₄ + 5H₂O₂ + 3H₂SO₄ → K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 8H₂O + 5O₂ - C. 5NaNO₂ + 2KMnO₄ + 3H₂SO₄ → 5NaNO₃ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 3H₂O - D. NaNO₂ + HCl → NaCl + NO + H₂O  Sự thủy phân của muối nào tạo ra ion OH⁻? - A. NaCl - B. Na₂CO₃ - C. NaH₂PO₄ - D. NaNO₃  Tính chất nào của CaCO₃ khi phản ứng với HCl? - A. Tạo khí CO₂ - B. Không có phản ứng - C. Tạo kết tủa - D. Tạo ra nước  Phản ứng nào thể hiện tính axit của H₂S? - A. H₂S + NaOH → NaHS + H₂O - B. H₂S + HCl → H₂ + Cl₂ - C. H₂S + H₂O → H₃O⁺ + HS⁻ - D. H₂S + O₂ → H₂O + SO₂  Tính chất nào của NH₃ trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường bazơ - C. Không thay đổi pH - D. Tạo khí H₂  Phản ứng nào không xảy ra giữa Al và nước? - A. Al + H₂O → Al(OH)₃ + H₂ - B. Al + H₂O → không có phản ứng - C. Al + NaOH → NaAlO₂ + H₂ - D. Al + HCl → AlCl₃ + H₂  Tính chất nào của Ba(OH)₂ trong nước? - A. Tan và tạo môi trường acid - B. Tan và tạo môi trường kiềm - C. Không tan - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào cho thấy tính khử của Sn? - A. Sn + HCl → SnCl₂ + H₂ - B. Sn + H₂SO₄ → Sn(SO₄)₂ + H₂ - C. Sn + KMnO₄ → không có phản ứng - D. Sn + H₂O → SnO + H₂  Phản ứng nào tạo ra oxi khi đun nóng KMnO₄? - A. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂ - B. KMnO₄ + H₂O → O₂ + MnO₂ - C. 2KMnO₄ + H₂O → 2K + 2MnO₂ + O₂ - D. KMnO₄ + NaOH → NaMnO₄ + O₂  Tính chất nào của NaCl trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường trung tính - C. Tạo môi trường kiềm - D. Tạo kết tủa  Tính chất nào của Cr(OH)₃ thể hiện tính lưỡng tính? - A. Tan trong nước - B. Tan trong axit và kiềm - C. Không tan trong nước - D. Không phản ứng với axit  Phản ứng nào cho thấy tính khử của muối thiếc? - A. Sn + HCl → SnCl₂ + H₂ - B. Sn + KMnO₄ → không có phản ứng - C. Sn + H₂SO₄ → Sn(SO₄)₂ + H₂ - D. Sn + NO₃⁻ → SnO + NO  Phản ứng nào tạo ra H₂S khi điều chế từ sulfide? - A. Na₂S + HCl → NaCl + H₂S - B. NaHS + H₂O → NaOH + H₂S - C. H₂S + O₂ → H₂O + SO₂ - D. H₂S + NaOH → NaHS + H₂O  Tính chất nào của HI trong nước? - A. Tạo môi trường trung tính - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường acid - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính khử mạnh của H₂? - A. H₂ + O₂ → H₂O - B. H₂ + Cl₂ → HCl - C. H₂ + KMnO₄ → không có phản ứng - D. H₂ + CuO → Cu + H₂O  Dung dịch nào có pH 1 khi thủy phân? - A. NaCl - B. Na₂S - C. Na₂CO₃ - D. NaH₂PO₄  Phản ứng nào cho thấy tính oxi hóa của HNO₃? - A. HNO₃ + Na → NaNO₃ + H₂ - B. HNO₃ + H₂ → H₂O + NO - C. HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + NO - D. HNO₃ + H₂O → H₃O⁺ + NO₃⁻  Tính chất nào của KClO₃ trong phản ứng nhiệt phân? - A. Tạo khí Cl₂ - B. Tạo khí O₂ - C. Tạo nước - D. Tạo muối KCl  Phản ứng nào không xảy ra giữa NaOH và CO₂? - A. NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O - B. NaOH + CO₂ → NaHCO₃ + H₂O - C. NaOH + CO₂ → NaOH₂ + O₂ - D. NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂  Tính chất nào của H₂SO₄ đặc thể hiện tính háo nước? - A. Hút ẩm mạnh - B. Tạo khí H₂ - C. Tạo kết tủa - D. Dễ bay hơi  Dung dịch nào khi thêm phenolphthalein sẽ chuyển sang màu hồng? - A. NaCl - B. Na₂CO₃ - C. NaH₂PO₄ - D. Na₂SiO₃  Phản ứng nào cho thấy tính khử của thiếc? - A. Sn + HCl → SnCl₂ + H₂ - B. Sn + KMnO₄ → không có phản ứng - C. Sn + H₂SO₄ → Sn(SO₄)₂ + H₂ - D. Sn + NO₃⁻ → SnO + NO  Tính chất nào của AgNO₃ trong phản ứng với HCl? - A. Tạo AgCl - B. Tạo Ag₂O - C. Tạo khí NO - D. Tạo kết tủa  Phản ứng nào không xảy ra giữa Ba(OH)₂ và CO₂? - A. Ba(OH)₂ + CO₂ → BaCO₃ + H₂O - B. Ba(OH)₂ + CO₂ → Ba(OH)₂CO₃ - C. Ba(OH)₂ + CO₂ → không có phản ứng - D. Ba(OH)₂ + CO₂ → BaO + H₂O  Tính chất nào của NH₄Cl trong nước? - A. Tạo môi trường acid - B. Tạo môi trường kiềm - C. Tạo môi trường trung tính - D. Không thay đổi pH  Phản ứng nào cho thấy tính khử của muối nitrat? - A. NaNO₃ + H₂ → Na + NO + H₂O - B. 2KMnO₄ + 5H₂O₂ + 3H₂SO₄ → K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 8H₂O + 5O₂ - C. 5NaNO₂ + 2KMnO₄ + 3H₂SO₄ → 5NaNO₃ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 3H₂O - D. NaNO₂ + HCl → NaCl + NO + H₂O  Tính chất nào của Ca(OH)₂ trong nước? - A. Tăng pH - B. Tạo kết tủa - C. Tạo môi trường acid - D. Không thay đổi pH

Use Quizgecko on...
Browser
Browser