Bài 7: Hôm Nay Là Ngày Mấy? (PDF)

Summary

Bài tập này chứa các câu hỏi về ngày, tháng, năm trong tiếng Trung. Bài tập bao gồm các từ vựng và câu hỏi về thời gian, giúp học sinh luyện tập kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Full Transcript

BÀI 7: 今天几号? 1. 今天:hôm nay Hôm nay mẹ tôi nấu đồ ăn Trung Quốc. 昨天: hôm qua Hôm qua bạn có đi tới trường không? 明天: ngày mai Ngày mai tôi học tiếng Trung. 2. 几: bao nhiêu, mấy Nhà bạn có bao nhiêu người? Con gái bạn năm nay bao nhiêu tuổi? 3. 号...

BÀI 7: 今天几号? 1. 今天:hôm nay Hôm nay mẹ tôi nấu đồ ăn Trung Quốc. 昨天: hôm qua Hôm qua bạn có đi tới trường không? 明天: ngày mai Ngày mai tôi học tiếng Trung. 2. 几: bao nhiêu, mấy Nhà bạn có bao nhiêu người? Con gái bạn năm nay bao nhiêu tuổi? 3. 号:ngày Ngày mấy: 几号? Hôm qua là ngày mấy? Hôm nay là ngày mấy? 4. 月: tháng -- 几月? Hôm nay là tháng mấy? Hôm nay là ngày 24 tháng 10. 年: năm -- 几年? Năm 2024, tôi học tiếng Trung. 零: 0 Bạn biết viết chữ Hán năm nào? 星期:thứ, tuần 星期一:Thứ 2 星期二: thứ 3 星期三: thứ 4 星期四: thứ 5 星期五: thứ 6 星期六: thứ 7 星期七/星期日/星期天: CN Hôm nay là thứ 5, ngày 24, tháng 10. Thứ 5 bạn tới trường không? 5. 书:sách- lượng từ: 本 Sách tiếng Trung: 汉语书 Tôi có 3 cuốn sách. Nhà bạn có nhiều sách tiếng Trung không? Bạn biết đọc sách tiếng Trung không? - Bạn ăn đồ ăn Trung Quốc không? Đồ ăn Việt Nam nấu như thế nào? - Trường học này có rất nhiều học sinh Trung Quốc 6. 看书= 读书:đọc sách 看:nhìn, xem, thấy Bố tôi rất thích đọc sách. Bạn thấy cô giáo ở trường không? 7. 请问:làm ơn cho tôi hỏi 请: mời 问: hỏi Mời cô giáo tới nhà tôi ăn đồ ăn Trung Quốc. Tôi hỏi cô giáo Lý chữ này đọc như thế nào? 8. 去: đi, tới

Use Quizgecko on...
Browser
Browser