MỘT SỐ LỜI KHEN PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH PDF

Summary

Bài viết trình bày một số lời khen phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm các từ, cụm từ và cấu trúc thường dùng để khen ngợi về thành tích, kết quả, hành động. Bài viết phân tích cách sử dụng lời khen trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Full Transcript

**MỘT SỐ LỜI KHEN PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH** ***Lê Thị Thúy Hà*** **1. Đặt vấn đề** Giao tiếp, ngôn ngữ và văn hóa là những yếu tố không thể tách rời nhau. Để giao tiếp tốt, đối tựơng giao tiếp không chỉ thành thạo về ngôn ngữ mà còn cần phải hiểu biết về văn hóa của cộng đồng sử dụng ngôn ngữ đó...

**MỘT SỐ LỜI KHEN PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH** ***Lê Thị Thúy Hà*** **1. Đặt vấn đề** Giao tiếp, ngôn ngữ và văn hóa là những yếu tố không thể tách rời nhau. Để giao tiếp tốt, đối tựơng giao tiếp không chỉ thành thạo về ngôn ngữ mà còn cần phải hiểu biết về văn hóa của cộng đồng sử dụng ngôn ngữ đó. Theo Brown và Levinson (1987), mỗi ngôn ngữ có quy tắc giao tiếp riêng và mỗi nền văn hóa có quy định riêng về cách các đối tượng giao tiếp với nhau. Vì vậy việc học và sử dụng một ngôn ngữ đòi hỏi người học không chỉ nắm bắt những kiến thức về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, mà còn cần sự hiểu biết rõ về văn hóa của đối tượng giao tiếp để đạt được mục đích giao tiếp như mong muốn. Khen ngợi là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến, có phạm vi ứng dụng rộng rãi và tần suất sử dụng cao trong bất kỳ một ngôn ngữ dân tộc nào. Nó được áp dụng để đạt được nhiều mục đích khác nhau như lời chúc mừng, lời chào, lời mời. Là ngôn ngữ giao tiếp xã hội, lời khen ngợi không chỉ rút ngắn khoảng cách xã hội giữa những người giao tiếp mà còn có thể tạo ra sự tiếp xúc thân thiện và duy trì các mối quan hệ xã hội bình thường. *Qua khảo sát và tham khảo nhiều nguồn tài liệu về lời khen, chúng tôi nhận thấy có rất nhiều điều lý thú và bổ ích. Trên cơ sở thu thập và kế thừa kết quả nghiên cứu của nhiều công trình đi trước, trong phạm vi báo cáo học thuật, tác giả trình bày một cách khái quát về đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa của một số cách khen phổ biến về thành tích, kết quả đạt được bằng tiếng Anh.* **2. Nội dung** **2.1. Định nghĩa lời khen** *Khen* là hành vi tồn tại trong mọi nền văn hóa và thực hiện nhiều chức năng khác nhau như chào hỏi, bộc lộ tình cảm, ngưỡng mộ, đề nghị, động viên khích lệ, bộc lộ sự quan tâm. Trong từ điển Oxford (1997), *khen ngợi* hay *ca ngợi* được định nghĩa như một hình thức tương tác xã hội thể hiện sự công nhận, trấn an hoặc ngưỡng mộ. *Khen ngợi* có thể được thể hiện bằng lời nói hay bằng ngôn ngữ cơ thể như nét mặt, cử chỉ. Lời khen chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như phong tục tập quán, quan niệm, điều cấm kỵ. Vì thế, một đề tài khen của văn hóa này lại là điều cấm kỵ của nền văn hóa khác. Khi nghiên cứu khảo sát về các chủ đề khen ở các nền văn hóa khác nhau thì hầu hết các nhà nghiên cứu đều cho rằng khen về ngoại hình, vật sở hữu, hành động, thành tích kết quả là những chủ đề khen phổ biến nhất. Bản chất của lời khen là lịch sự, là bày tỏ thái độ tích cực, nhưng nếu phát ngôn khen được thực hiện không phù hợp, lời khen lại trở nên phản tác dụng. Nếu khen quá sự thật, hành động đó được cho là *nịnh hót.* Khen mà với giọng điệu đùa cợt hay nói ngược lại điều ai cũng thấy rõ thì lại là *nói mỉa mai*. Muốn phân biệt một phát ngôn có đích ở lời khen hay không thì cần phải dựa vào ngữ cảnh, thái độ của người khen thông qua các yếu tố như giọng nói, ngữ điệu, ánh mắt...Để tránh sự hiểu lầm, người khen cũng cần phải hiểu rõ về văn hóa của từng vùng miền để lời khen của mình thực sự có giá trị. **2.2. Cấu trúc lời khen phổ biến trong tiếng Anh** Qua khảo sát gần 70 lời khen khác nhau về thành tích kết quả đạt được trong học tập, trên các website học tiếng Anh: EIV Education, e-talk.vn, tôi nhận thấy: từ, cụm từ cố định là những thành tố quan trọng hình thành cấu trúc lời khen. Vì vậy, phần dưới đây tác giả sẽ đề cập đến từ, cụm từ và cấu trúc phổ biến được sử dụng khi khen ngợi về hành động kết quả, thành tích đạt được trong học tập. ***2.2.1. Từ loại được dùng trong khen ngợi*** **- Tính từ**: Các tính từ thường sử dụng khi khen gồm những từ như sau: +-----------------------------------+-----------------------------------+ | ***Tính từ*** | **Tạm dịch** | +===================================+===================================+ | *well-done* | tốt | | | | | *perfect* | hoàn hảo | | | | | *prospective* | triển vọng | | | | | *great* | tốt | | | | | *excellent* | siêu quá | | | | | *smart* | tuyệt vời! | | | | | *terrific* | xuất sắc! | | | | | *Marvelous!* | rất tốt! | | | | | *Amazing!* | Tuyệt vời! | | | | | *Wonderful* | Tuyệt vời! | | | | | *Super*! | Trên cả tuyệt vời | | | | | *Fantastic!* | Thật là không tưởng | | | | | *Right!* | Đúng rồi! | | | | | That\'s *fab!* | Thật khó tin! | | | | | *Dynamite*! | Tuyệt vời ông mặt trời | | | | | *Epic*! | Cực kì ấn tượng! Đi vào lịch sử | | | | | *Nice* going! | Mọi việc đang tốt đẹp | | | | | Much *better*! | Tốt hơn nhiều rồi! | | | | | *proud* | tự hào | | | | | *the best* | tốt nhất | | | | | *good* | tốt | | | | | *nice* | tốt | +-----------------------------------+-----------------------------------+ \- **Động từ**: các động từ sử dụng khi khen ngợi thường là động từ thể hiện trạng thái, cảm nghĩ tích cực của người khen hoặc cũng có thể là những động từ tự bản thân có nghĩa tích cực như như các ví dụ dưới đây: +-----------------------------------+-----------------------------------+ | ***Động từ*** | **Tạm dịch** | +===================================+===================================+ | *deserve* | xứng đáng | | | | | *enjoy* | thích | | | | | *like* | thích | | | | | *approve* | tán thành | | | | | *admire* | ngưỡng mộ | | | | | *think* | nghĩ | | | | | *keep up* | giữ vững | | | | | *keep on* | tiếp tục | | | | | *try* | cố gắng | | | | | *work* | làm | | | | | *get* | đạt được | | | | | *outdo* | làm tốt hơn | | | | | *master* | làm chủ | +-----------------------------------+-----------------------------------+ \- **Trạng từ**: Các trạng từ chỉ mức độ hay chỉ tính chất thường được kết hợp với động từ hoặc tính từ để tăng mức độ khen kết quả. Ví dụ : *really* (thực sự), v*ery* (rất), *so* (đến như vây), *well* (tốt), *nicely* (đẹp) **- Danh từ:** Danh từ được sử dụng trong các phát ngôn khen có thể: - mang nghĩa khen ngợi như: - It\'s a *pleasure* to teach when you work like that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó!) - You deserve the highest *praise*. (Em xứng đáng nhận lời khen ngợi tốt nhất.) - That\'s quite an *improvement*! (Thực sự là một bước tiến bộ!) - *Congratulations*! (Chúc mừng!) - kết hợp với tính từ mang nghĩa tốt, đẹp. Ví dụ: - Keep up the *good work*! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé!), - *Nice work*! (Giỏi lắm), - That was *first-class work*! (Đúng là một thành quả hạng nhất!), - *Good job* on the report! I think the others will like it! (Báo cáo tốt lắm! Tôi nghĩ rằng các bạn sẽ thích điều này!) - tương ứng với đặc tính của đối tượng được khen như: \- You are really a *genius*. (Em đúng là thiên tài.) ***2.2.2. Cụm từ cố định được dùng trong lời khen*** Ngoài những từ được nêu ở trên, có nhiều cụm từ cố định mang nét nghĩa tích cực cũng được dùng để diễn đạt lời khen về hành động, khả năng cụ thể như: - *You\'re on the right track now*! (Em đi đúng hướng rồi đấy!) - *Way to go*! (Chúc mừng!) - *Now you have the hang of it!* (Em đã học được điều đó!) - *You\'ve got your brain in gear*! (Em bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!) **2.2.3. Cấu trúc lời khen về kết quả thành tích kết quả đạt được** Tham khảo từ gần 70 lời khen về thành tích kết quả đạt được trong học tập, tác giả nhận thấy có 7 cấu trúc khen phổ biến sau đây: - ***Noun Phrase + is/look+ (really) + adjective!*** Câu trúc này có thể được dùng khen trực tiếp và gián tiếp. Với lời khen trực tiếp, tính từ được sử dụng luôn hướng đến đối tượng được khen như *good, nice, great, beautiful,* và để tăng thêm mức độ nhận xét thì các trạng từ *really, very (much), ever, so* cũng được gợi ý kết hợp tính từ đó, hoăc tính từ đó có thể sử dụng ở cấp so sánh hơn, hơn nhất. Ví dụ: - *That\'s very much better!* (Điều đó tốt lên nhiều rồi! - *That\'s the best you have ever done!* - (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!) - *That\'s best ever!* (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!) - *She is so prospective!* (Bạn đó đầy triển vọng!) - *You\'re getting better every day*! (Em đang dần giỏi lên đấy!) Với lời khen gián tiếp thì tính từ lại hướng đến cảm xúc người khen. Ví dụ: - *I'm so proud of you*! (Cô rất tự hào về em!) - *I am really happy to work with you! (*Cô rất vui khi làm việc với em!) Đôi khi cấu trúc khen trên lai được lược bỏ các thành tố phía trước và chỉ giữ lại một tính từ mang sắc thái khen như ví dụ dưới đây: - *Amazing! Wonderful!* (Tuyệt vời!) - *Fantastic!* (Thật là không tưởng) - *Sensational!* (Thật bất ngờ!) - *Exactly right!* (Chính xác là phải như vậy!) - ***I (really) like/love + Noun Phrase!*** Cấu trúc này có xu hướng thể hiện tâm trạng tình cảm của người khen nhiều hơn. Việc sử dụng các động từ cảm xúc như "***like, love***" cho người khác biết người khen thích kỹ năng, kết quả đạt được của đối tượng được khen. Ví dụ: - *Excellent speech! The audience really enjoyed it!* (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!) - *I like the way you play the guitar.* (Cô rất thích cách em chơi đàn.) - *I love how you can paint such a nice painting*. *(*Cô rất thích cách em vẽ bức tranh hoàn mỹ đến như vây*)* *- I like that!* (Cô thích điều đó!) - ***Pronoun + is + a (an) + (really )+ (Adjective) + Noun Phrase*** Cấu trúc lời khen này khi sử dụng lưu ý động từ phù hợp với số lượng của đối tượng được đề cập đến và lời khen ở cấu trúc này có thể là khen trực tiếp hoặc khen gián tiếp như các ví dụ sau: - *That\'s quite an improvement*! (Thực sự là một bước tiến bộ!) - *That was first class work*! (Đúng là một thành quả hạng nhất!) - *That\'s it!* (Phải thế chứ!) - *It\'s a pleasure to teach when you work like that!* (Khi thấy em làm được điều đó, cô thật tự hào!) - ***You + verb + (a /an) + (really) + Adjective + Noun Phrase*** Câu trúc này thường được cấp trên trong các công sở, giáo viên trong trường học, dùng nhiều để khen thành tích, kết quả đạt được của nhân viên, của học sinh sinh viên. Động từ trong cấu trúc này thường là các động từ diễn tả sự tiến bộ vượt trội, tiến bộ hơn so với hàng ngày. Ví dụ: - *You outdid yourself today!* - *You\'ve just about mastered that!* (Em sắp sửa làm chủ được việc đó rồi!) - *You deserve the highest praise*. (Em xứng đáng nhận lời khen ngợi tốt nhất.) - *You haven\'t missed a thing*! (May mà em không bỏ lỡ điều đó!) - ***You + verb + Noun Phrase + (really) + Adverb*** Câu trúc này khá giống với cấu trúc trên. Tuy nhiên trong khi cấu trúc trên nhấn mạnh động từ diễn tả sự tiến bộ, thì cấu trúc này nhấn mạnh vào các từ bổ nghĩa cho hành động đó. Ví dụ: *great, well, nicely, perfectly, better,* - *You're doing great!* (Em làm việc tốt lắm) - *You\'re really working hard!* (Em đã làm việc thực sự chăm chỉ!) - *You certainly did it well today!* (Hôm nay em làm việc đó rất tốt đấy!) - *You make it look easy!* (Em đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!) - *You\'re doing that much better today!* (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!) - ***What + (a/an) + Adjective + Noun Phrase!*** Chỉ cần sử dụng các tính từ đúng ngữ cảnh, cách diễn đạt lời khen dưới dạng câu cảm thán này có thể dùng cho mọi tình huống. Ví dụ: - *What a great job you have done with this project!* - *What a marvelous memory you have got! (Bạn có trí nhớ tuyệt vời!)* - *What a smart answer! (Một câu trả lời thông minh!)* - ***Adjective + Noun Phrase*** Nếu muốn một lời khen ngắn nhưng vẫn đạt được mục đích khen thì câu trúc này cũng là một gợi ý hoàn hảo. Ví dụ: - *Good job!* (Tốt lắm) - *Excellent speech! The audience really enjoyed it!* - *Good thinking!* (Nghĩ hay lắm!) Tóm lại, lời khen có thể được sử dụng chỉ cần từ đơn như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hay cụm danh từ, cụm từ cố định, câu đơn, câu phức. các từ như *nice, beautiful, good, well, work, job, congratulation!* có tần suất sử dụng nhiều nhất. Việc sử dụng theo cách nào còn tùy thuộc vào thời gian, ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. **3. Kết luận** Lời khen và cách thể hiện lời khen không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày ở mọi nền văn hóa. Khen ngợi là hành động lời nói nên nó có thể diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau. Với người học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ 2 thì việc hiểu biết về văn hóa nước Anh nói chung và biết cách sử dụng lời khen và đáp lại lời khen nói riêng là cần thiết để tránh những cản trở xảy ra không đáng có trong giao tiếp. Trong phạm vi báo cáo học thuật này, tác giả chỉ khảo sát, nghiên cứu đến lời khen phổ biến trong tiếng Anh về kết quả thành tích hoạt động trong học tập. Hy vọng báo cáo cung cấp một cách nhìn tổng thể về cấu trúc lời khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh cho đồng nghiệp và người học tiếng Anh. Tác giả mong đợi sự góp ý và bổ sung thêm từ phía người đọc. **TÀI LIỆU THAM KHẢO** **1.** Brown & Levinson (1987), *Politeness: Some Universals in Language Usage.* Cambridge: Cambridge University Press 2\. Manes Joan (1983), *Compliments and compliment responses in New Zealand English.* Wellington: Anthropological Linguistics 3\. Sally Wehmeier (1997), *Oxford Advanced Leaner's Dictionary* Oxford: Oxford University Press 4\. Nguyễn Thị Thùy Linh (2020), *A cross-cultural study of responding to compliments in American English and Vietnamese.* 5\. Dương Tâm (2021), *10 câu khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh*, VNExpress 6\. EIV Education, *Những câu khen bằng tiếng Anh thông dụng nhất.* 7\. E-talk.vn, *Những câu khen ngợi, lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa.*

Use Quizgecko on...
Browser
Browser