ÔN TẬP LỊCH SỬ 3 (Past Paper)

Summary

This document is a history practice quiz for students. Questions cover the topic including the establishment and role of the UN. It contains multiple-choice questions and focuses on important historical events at a secondary school level.

Full Transcript

**ÔN TẬP LỊCH SỬ 3** **Câu 1: Liên hợp quốc được thành lập vào thời gian nào?** A. **01-03-1942.** B. **28-11-1942.** C. **02-01-1942.** D. **01-01-1942.** **Câu 2: Liên hợp quốc được thành lập tại** A. **Oa-sinh-tơn (Mỹ).** B. **Béc-lin (Đức).** C. **Niu-Oóc (Anh).** D. **I-an-ta (Liên Xô...

**ÔN TẬP LỊCH SỬ 3** **Câu 1: Liên hợp quốc được thành lập vào thời gian nào?** A. **01-03-1942.** B. **28-11-1942.** C. **02-01-1942.** D. **01-01-1942.** **Câu 2: Liên hợp quốc được thành lập tại** A. **Oa-sinh-tơn (Mỹ).** B. **Béc-lin (Đức).** C. **Niu-Oóc (Anh).** D. **I-an-ta (Liên Xô).** **Câu 3: Liên hợp quốc được thành lập vào ngày 01-01-1942 tại Oa-sinh-tơn (Mỹ) với bao nhiêu nước Đồng minh tham dự?** A. **26.** B. **27.** C. **28.** D. **29.** **Câu 4: Mục tiêu khi thành lập Liên hợp quốc là** **A.** thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc. **B.** trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc tế. **C. giữ gìn hòa bình thế giới sau chiến tranh.** **D.** thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế. **Câu 5:** Liên Xô, Mỹ, Anh thỏa thuận thiết lập một tổ chức quốc tế mới nhằm thay thế cho Hội Quốc liên tại Hội nghị nào? A. Hội nghị I-an-ta (Liên Xô). B. Hội nghị Tê-hê-ran (I-ran). C. Hội nghị Pốt-xđam (Đức). D. Hội nghị Xan-phơ-ran-xi-cô (Mỹ). **Câu 6:** Hội nghị Tê-hê-ran (I-ran) diễn ra trong khoảng thời gian nào? A. từ ngày 26-11 đến ngày 01-12-1943. B. từ ngày 28-11 đến ngày 01-11-1943. C. từ ngày 26-11 đến ngày 01-11-1943. D. từ ngày 28-11 đến ngày 01-12-1943. **Câu 7:** Liên Xô, Mỹ, Anh đã ra quyết định thành lập Liên hợp quốc và đồng ý triệu tập hội nghị để thông qua *Hiến chương Liên hợp quốc* được diễn ra tại Hội nghị nào? A. Hội nghị I-an-ta (Liên Xô). B. Hội nghị Tê-hê-ran (I-ran). C. Hội nghị Pốt-xđam (Đức). D. Hội nghị Xan-phơ-ran-xi-cô (Mỹ). **Câu 8:** Khi mới thành lập, tổ chức Liên hợp quốc có bao nhiêu thành viên? A. 49. B. 50. C. 51. D. 52. **Câu 9:** Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua *Tuyên ngôn Nhân quyền* để A. khẳng định những quyền cơ bản của con người. B. thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa. C. thủ tiêu các hình thức của chế độ phân biệt chủng tộc. D. xóa bỏ chủ nghĩa thực dân trên phạm vi toàn cầu. **Câu 10:** Văn kiện nào làm cơ sở cho việc ra đời hơn 80 công ước và tuyên bố về quyền con người? A. Chương trình lương thực thế giới. B. Quỹ Nhi đồng. C. Tuyên ngôn Nhân quyền. D. Tuyên ngôn Nghĩa vụ con người. **Câu 11:** Là một tổ chức chuyên môn của Liên hợp quốc hoạt động có hiệu quả ở Việt Nam. UNESCO là tên viết tắt của tổ chức nào? A. Y tế thế giới. B. Văn hóa, Giáo dục và Khoa học thế giới. C. Kinh tế thế giới. D. Nông nghiệp thế giới. **Câu 12:** WHO là tên viết tắt của A. Tổ chức Lao động quốc tế. B. Tổ chức Y tế thế giới. C. Quỹ Dân số Liên hợp quốc. D. Chương trình môi trường Liên hợp quốc. **Câu 13:** Tổ chức quốc tế đi đầu trong lĩnh vực thúc đẩy và bảo vệ quyền trẻ em là A. Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA). B. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP). C. Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM). D. Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF). **Câu 14:** Hội nghị I-an-ta diễn ra trong hoàn cảnh nào? A. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc. B. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. C. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn quyết liệt. D. Chiến tranh thế giới thứ hai đã kết thúc. **Câu 15:** Liên hợp quốc quyết định lấy ngày 24-10 hằng năm làm "Ngày Liên hợp quốc" vì đó là ngày gì? A. Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai. B. Bế mạc Hội nghị I-an-ta. C. Hiến chương Liên hợp quốc có hiệu lực. D. Khai mạc Lễ thành lập Liên hợp quốc. **Câu 16:** Nội dung nào dưới đây **không** phải là mục tiêu hoạt động của Liên hợp quốc? A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. B. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa bằng vũ lực với nhau. C. Trở thành trung tâm phối hợp mọi hành động của các dân tộc nhằm đạt được những mục tiêu đề ra. D. Tôn trọng quyền bình đẳng, quyền tự quyết dân tộc và củng cố hòa bình thế giới. **Câu 17:** Mục tiêu quan trọng, làm cơ sở để thực hiện các mục tiêu còn lại của Liên hợp quốc là? A. Bình đẳng chủ quyền của các quốc gia thành viên. B. Không sử dụng vũ lực với nhau. C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước. D. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới. **Câu 18:** Quan sát tư liệu dưới đây: 1. Bình đẳng chủ quyền của tất cả các quốc gia thành viên. 2. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị quốc gia. 3. Cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. 4. Không can thiệp vào công việc nội bộ các nước. 5. Tôn trọng các nghĩa vụ quốc tế và luật pháp quốc tế. 6. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. Số ý đúng về nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc là? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. **Câu 19:** Vai trò của Liên hợp quốc trong lĩnh vực duy trì hòa bình, an ninh quốc tế là? A. Giải quyết xung đột và tranh chấp ở nhiều khu vực, khôi phục hòa bình và hỗ trợ tái thiết ở nhiều quốc gia. B. Hỗ trợ các nền kinh tế kém phát triển thông qua các chương trình, quỹ, các cơ quan chuyên môn,\... C. Thực thi quyền con người, xây dựng một thế giới công bằng hơn. D. Phát triển bền vững trên ba lĩnh vực chính là kinh tế, xã hội và môi trường. **Câu 20:** Đâu **không** phải là công ước, hiệp ước quốc tế về giải trừ quân bị cũng như ngăn chặn phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt do Liên hợp quốc xây dựng? A. Hiệp ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân (1968). B. Công ước cấm sử dụng, phát triển và tàng trữ vũ khí hóa học và về việc phá hủy các loại vũ khí này (1993). C. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa. D. Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân (2017). **Câu 21:** Nội dung nào dưới đây **không** phải là vai trò của Liên hợp quốc trong lĩnh vực phát triển? A. Đề ra từng chiến lược cho từng thập kỉ nhằm huy động sự hợp tác quốc tế cho các mục tiêu phát triển chung. B. Chú trọng phát triển các vấn đề về giáo dục, nhân đạo,\... C. Lấy phát triển bền vững là định hướng xuyên suốt của ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. D. Hỗ trợ trực tiếp về vốn, tri thức,\... nhằm thúc đẩy phát triển, tạo môi trường thuận lợi để phát triển kinh tế, tài chính, thương mại quốc tế. **Câu 22:** Ý nghĩa của việc thành lập các công ước và tuyên bố quốc tế về quyền con người của Liên hợp quốc là? A. đảm bảo thực thi quyền con người, xây dựng một thế giới an toàn và công bằng hơn. B. thắt chặt sự hợp tác về giáo dục, khoa học, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia thành viên. C. đảm bảo quyền có việc làm, quyền được được chăm sóc y tế,\... D. giải quyết các vấn đề thách thức toàn cầu, chú trọng về giáo dục, nhân đạo,\... **Câu 23: Nội dung nào gây nhiều tranh cãi nhất giữa ba cường quốc Anh, Mỹ, Liên Xô tại hội nghị Ianta (2-1945)?** **A. Nhanh chóng kết thúc chiến tranh, tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức, Nhật** **B. Thành lập tổ chức quốc tế - Liên hợp quốc.** **C. Phân chia khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc thắng trận.** **D. Giải quyết hậu quả của chiến tranh, phân chia chiến lợi phẩm.** **Câu 24: Hội Quốc liên được thành lập vào thời gian nào?** A. **Cuối năm 1920.** B. **Cuối năm 1945.** C. **Đầu năm 1945.** D. **Đầu năm 1920.** **Câu 25: Nội dung nào dưới đây không phải là mục đích khi thành lập Hội Quốc liên?** **A. Ngăn ngừa chiến tranh thông qua an ninh tập thể và giải trừ quân bị.** **B. Giải quyết những tranh chấp quốc tế.** **C. Phát triển khối đại đoàn kết dân tộc.** **D. Duy trì hòa bình.** **Câu 26: Trụ sở chính của Liên hợp quốc được đặt tại đâu?** **A. Giơ-ne-vơ (Thụy Sĩ).** **B. Niu-Oóc (Mỹ).** **C. Luân-đôn (Anh).** **D. Oa-sinh-tơn (Mỹ).** **Câu 27: Nhóm 5P -- 5 nước Ủy viên thường trực có quyền quyết định các vấn đề trọng đại của thế giới, bao gồm các nước nào?** **A. Mỹ, Anh, Pháp, Việt Nam và Trung Quốc.** **B. Mỹ, Anh, Pháp, Liên bang Nga và Trung Quốc.** **C. Ai Cập, Áo, Ấn Độ, Liên bang Nga và Bỉ.** **D. Ba Lan, Đức, Cuba, Trung Quốc và Việt Nam.** **Câu 28: Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc ở nhiệm kì nào?** **A. 2005-2006 và 2020-2021.** **B. 2020-2021 và 2023-2024.** **C. 2009-2010 và 2015-2016.** **D. 2008-2009 và 2020-2021.** **Câu 29: Ngày quốc tế xóa nghèo, được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua từ năm 1992 nhằm** **A. hạn chế việc sở hữu các loại vũ khí hạt nhân.** **B. kêu gọi tất cả các quốc gia hợp lực, bằng các hoạt động cụ thể nhằm loại bỏ nghèo đói và khổ đau.** **C. tôn trọng và quan tâm đối với trẻ em, là điều kiện cần thiết để trẻ em được phát triển đầy đủ.** **D. bảo vệ hành tinh và đảm bảo hòa bình, thịnh vượng.** **Câu 30: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào khoảng thời gian nào?** A. **07-1976.** B. **07-1977.** C. **09-1977.** D. **07-1979.** **Câu 31:** Nhận xét nào dưới đây đúng về vai trò của Liên hợp quốc trước những biến động của tình hình thế giới hiện nay? A. Duy trì hòa bình, an ninh quốc tế đồng thời tăng cường quan hệ hữu nghị giao lưu, hợp tác giữa các nước thành viên trên nhiều lĩnh vực. B. Thúc đẩy các mối quan hệ giao lưu, hợp tác giữa các nước thành viên trên nhiều lĩnh vực. C. Ngăn chặn các đại dịch đe dọa sức khỏe loài người. D. Bảo vệ các di sản thế giới, cứu trợ nhân đạo. **Câu 32:** Việt Nam có thể vận dụng nguyên tắc nào của Liên hợp quốc trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay? A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và quyền tự quyết của các dân tộc. B. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của tất cả các nước. C. Chung sống hòa bình và sự nhất trí của 5 nước lớn. D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. **Câu 33:** Sự tham gia của Liên Xô với tư cách là ủy viên thường trực có ý nghĩa như thế nào đối với tổ chức Liên hợp quốc? A. Hạn chế sự thao túng của các nước đế quốc, đặc biệt là Mỹ. B. Tăng cường vai trò duy trì hòa bình, an ninh thế giới. C. Thể hiện tính đa dạng trong tổ chức. D. Kiềm chế sự mâu thuẫn giữa các cường quốc. **Câu 34:** Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ, Mỹ viện trợ kinh tế, quân sự để xây dựng một chính quyền thân Mỹ ở miền Nam Việt Nam hòng chia cắt lâu dài đất nước ta. Hành động đó của Mỹ đã vi phạm nguyên tắc nào trong Hiến chương của Liên hợp quốc? A. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa bằng vũ lực đối với nhau. B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình. C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kì nước nào. D. Chung sống hòa bình và sự nhất trí giữa năm nước lớn: Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp và Trung Quốc. **Câu 35: Địa điểm và thời gian tổ chức Hội nghị I-an-ta là** **A. Liên Xô, ngày 04 đến 11-02-1945.** **B. Mỹ, ngày 14 đến 22-02-1945.** **C. Pháp, ngày 24 đến 28-02-1945.** **D. Anh, ngày 16 đến 24-02-1945.** **Câu 36: Trật tự thế giới mới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai là** **A. trật tự thế giới Véc-xai Oa-sinh-tơn.** **B. trật tự thế giới Viên.** **C. trật tự hai cực I-an-ta.** **D. trật tự thế giới đa cực.** **Câu 37: Ba cường quốc tham dự Hội nghị I-an-ta là** **A. Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản.** **B. Liên Xô, Mỹ, Anh.** **C. Pháp, Liên Xô, Trung Quốc.** **D. Liên Xô, Nhật Bản, Anh.** **Câu 38: Ở châu Âu, quân đội Liên xô sẽ đóng quân ở** **A. miền Đông nước Đức, Đông Béc-lin và các nước Đông Âu.** **B. miền Tây nước Đức, Tây Béc-lin và các nước Đông Âu.** **C. miền Nam nước Đức, Nam Béc-lin và các nước Đông Âu.** **D. miền Bắc nước Đức, Bắc Béc-lin và các nước Đông Âu.** **Câu 39: Quân đội Mỹ, Anh, Pháp đóng quân ở** **A. miền Đông nước Đức, Tây Béc-lin và các nước Đông Âu.** **B. miền Tây nước Đức, Đông Béc-lin và các nước Tây Âu.** **C. miền Tây nước Đức, Tây Béc-lin và các nước Đông Âu.** **D. miền Tây nước Đức, Tây Béc-lin và các nước Tây Âu.** **Câu 40: Đặc trưng nổi bật của trật tự thế giới hai cực I-an-ta là gì?** **A. Cuộc "Chiến tranh lạnh" do Mỹ phát động.** **B. Thế giới bị chia thành hai phe: tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.** **C. Diễn ra nhiều cuộc chiến tranh cục bộ.** **D. Sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô.** **Câu 41: "Trật tự thế giới hai cực I-an-ta" sau Chiến tranh thế giới thứ hai bị chi phối bởi hai cường quốc nào?** **A. Mỹ và Trung Quốc.** **B. Mỹ và Anh.** **C. Mỹ và Đức.** **D. Mỹ và Liên Xô.** **Câu 42: Ở bán đảo nào, quân đội Liên xô chiếm đóng miền Bắc, quân đội Mỹ chiếm đóng miền Nam lấy vĩ tuyến 38 làm ranh giới quân sự?** **A. Triều Tiên.** **B. Liên Xô.** **C. Mỹ.** **D. Nhật Bản.** **Câu 43: Mỹ thực hiện Kế hoạch phục hưng châu Âu (Kế hoạch Mác-san) vào thời gian nào?** A. **Tháng 5-1947.** B. **Tháng 6-1947.** C. **Tháng 7-1947.** D. **Tháng 8-1947.** **Câu 44: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương được thành lập vào thời gian nào?** A. **Năm 1949.** B. **Năm 1947.** C. **Năm 1959.** D. **Năm 1937.** **Câu 45:** Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va được thành lập vào thời gian nào? A. **Năm 1955.** B. **Năm 1957.** C. **Năm 1959.** D. **Năm 1958.** **Câu 46:** Giai đoạn Trật tự thế giới hai cực I-an-ta suy yếu và đi đến sụp đổ diễn ra trong khoảng thời gian nào? A. Từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX đến năm 1991. B. Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX đến năm 1991. C. Từ năm 1946 đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX. D. Từ năm 1946 đến đầu những năm 80 của thế kỉ XX. **Câu 47:** Tháng 12-1989, tại đảo Man-ta (Địa Trung Hải), Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô và Tổng thống Mỹ đã A. bàn về việc đi đến chấm dứt Chiến tranh lạnh. B. tuyên bố hạn chế chạy đua vũ trang. C. chính thức cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh. D. tuyên bố chuyển từ đối đầu sang đối thoại. **Câu 49:** Sự kiện nào dẫn đến Trật tự thế giới hai cực I-an-ta tan rã? A. Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) giải thể. B. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va ngừng hoạt động. C. Chiến tranh lạnh chấm dứt. D. Liên Xô tan rã, hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới sụp đổ. **Câu 50:** Theo quyết định của Hội nghị I-an-ta (2-1945), quân đội của những nước nào sẽ đóng quân ở Đức? A. Anh, Pháp, Mỹ và Liên Xô. B. Liên Xô, Mỹ, Canada và Pháp. C. Anh, Liên Xô, Trung Quốc và Mỹ. D. Anh, Pháp, Mỹ, Pháp, Anh và Canada. **Câu 51:** Theo quyết định của Hội nghị I-an-ta, nước nào sẽ chiếm đóng Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai? A. Mỹ. B. Anh. C. Liên Xô. D. Trung Quốc. **Câu 52:** Ý nào dưới đây **không** phải là mục tiêu quan trọng đặt ra với các nước Đồng minh khi Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn kết thúc? A. Nhanh chóng đánh bại hoàn toàn các nước phát xít. B. Tổ chức lại thế giới sau chiến tranh. C. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc. D. Phân chia thành quả chiến thắng giữa các nước thắng trận. **Câu 53:** Để kết thúc chiến tranh ở châu Âu và châu Á -- Thái Bình Dương, ba cường quốc Mỹ, Anh, Liên Xô đã thống nhất mục đích gì? A. Sử dụng bom nguyên tử để tiêu diệt phát xít Nhật. B. Hồng quân Liên Xô nhanh chóng tấn công vào tận sào huyệt của phát xít Đức ở Béc-lin. C. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật. D. Tập trung lực lượng đánh bại phát xít Nhật ở châu Á. **Câu 54:** Ngoài quyết định tiêu diệt tận gốc Chủ nghĩa Phát xít Đức và Chủ nghĩa quân phiệt Nhật, Liên Xô tham gia chiến tranh chống Nhật tại châu Á sau khi chiến tranh ở châu Âu kết thúc thù hội nghị còn quyết định? A. Thành lập một tổ chức để giữ gìn hòa bình và an ninh thế giới. B. Hợp tác kinh tế thế giới. C. Liên kết hợp tác các nước đồng minh. D. Giúp đỡ các nước thua trận. **Câu 55:** Nội dung nào dưới đây **không** phải là quyết định của Hội nghị I-an-ta? A. Thỏa thuận đóng quân và phân chia khu vực ảnh hưởng. B. Thống nhất phải tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức, Nhật Bản. C. Đàm phán, kí kết các hiệp ước với các nước phát xít bại trận. D. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc. **Câu 56:** **Tháng 6-1947, Mỹ thực hiện Kế hoạch Mác-san nhằm mục đích cơ bản là** **A. tập hợp các nước tư bản Tây Âu vào liên minh kiên tế - chính trị với Mỹ.** **B. tạo điều kiện để phục hưng nền kinh tế châu Âu sang Chiến tranh thế giới thứ hai.** **C. thực hiện cam kết của Mĩ đối với quân Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.** **D. viện trợ cho các nước Tây Âu khôi phục kinh tế.** **Câu 57:** Tháng 1-1949, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) nhằm mục đích gì? A. Tạo ra một cộng đồng kinh tế của các nước Xã hội chủ nghĩa giàu mạnh. B. Tạo các mối quan hệ chặt chẽ về kinh tế. C. Thúc đẩy sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau về kinh tế, văn hóa và khoa học -- kĩ thuật. D. Tạo ra một cộng đồng kinh tế của các nước Tư bản chủ nghĩa giàu mạnh. **Câu 58:** Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va mang tính chất gì ? A. Là một liên minh phòng thủ về quân sự - chính trị của Liên Xô và các nước Đông Âu nhằm chống lại âm mưu gây chiến của Mỹ và Tây Âu. B. Là một liên minh quân sự của các nước Xã hội chủ nghĩa nhằm chống lại "cuộc chiến tranh lạnh" của Mỹ. C. Là một tổ chức quân sự - chính trị, kinh tế để bảo vệ thành trì của chủ nghĩa xã hội. D. Là một tổ chức đối lập nhau về tư tưởng, chính trị, quân sự giữa Mỹ và Liên Xô. **Câu 59:** Nội dung nào dưới đây **không** phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Trật tự thế giới hai cực I-an-ta? A. Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài hơn bốn thập kỉ làm suy giảm thế mạnh của Mỹ và Liên Xô. B. Sự phát triển và thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc. C. Nước Mỹ mất vị trí đứng đầu thế giới về kinh tế và tài chính. D. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước Tây Âu, Nhật Bản. **Câu 60:** Tác động của Trật tự hai cực I-an-ta đối với nền chính trị thế giới và các quan hệ quốc tế trong phần lớn thời gian nửa sau thế kỉ XX là A. quyết định mọi vấn đề. B. nhân tố đầu tiên quyết định. C. làm cho quan hệ quốc tế hòa dịu. D. nhân tố hàng đầu chi phối. **Câu 61:** Ý nào dưới đây **không** phải là sự sụp đổ Trật tự thế giới hai cực I-an-ta đã tác động đến tình hình thế giới? A. Một trật tự thế giới mới dần được hình thành theo xu thế đa cực. B. Sự tan rã của Liên Xô đã làm thay đổi so sánh tương quan lực lượng trên thế giới với ưu thế tạm thời thuộc về Mỹ. C. Mỹ bình thường hóa quan hệ với Việt Nam. D. Mở ra chiều hướng và điều kiện để giải quyết hòa bình các vụ tranh chấp, xung đột khu vực như ở Áp-ga-ni-xtan, Cam-pu-chia, Na-mi-bi-a,\... **Câu 62: Chiến tranh lạnh diễn ra trong khoảng thời gian nào?** A. **1947-1973.** B. **1945-1991.** C. **1947-1991.** D. **1945-1989.** **Câu 63: *"Từ Vũ trụ, tôi không còn nhìn thấy biên giới các quốc gia! Trái Đất xanh một màu xanh vĩnh cửu"* là câu nói của** **A. Ph. Ma-gien-lăng -- người đầu tiên thực hiện chuyến đi vòng quanh Trái Đấy bằng đường biển.** **B. B. Đi-a-xơ -- người phát hiện ra điểm cực nam châu Phi.** **C. nhà du hành vũ trụ Ga-ga-rin (Liên Xô) -- người đầu tiên thực hiện chuyến bay của con người vào vũ trụ.** **D. phi hành gia Nây Am-xtroong (Mỹ) -- người đầu tiên đặt chân lên về mặt Mặt Trăng.** **Câu 64:** Sự kiện nào chứng tỏ rằng đã đến lúc chiến tranh lạnh bao trùm cả thế giới ? A. Mỹ thông qua Kế hoạch Mác-san. B. Kế hoạch Mác-san và sự ra đời của khối quân sự NATO. C. Sự ra đời của tổ chức quân sự NATO và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va. D. Sự ra đời và hoạt động của Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va. **Câu 65:** Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến Liên Xô -- Mỹ chấm dứt Chiến tranh lạnh là A. Nhân dân các nước thuộc địa phản đối cuộc chiến này. B. Cuộc chạy đua vũ trang làm Liên Xô -- Mỹ quá tốn kém và suy giảm về nhiều mặt. C. Liên hợp quốc yêu cầu chấm dứt cuộc Chiến tranh lạnh. D. Nhân dân thế giới phản ứng quyết liệt cuộc Chiến tranh lạnh. **Câu 66:** Sự sụp đổ của Trật tự thế giới hai cực l-an-ta đã tác động như thế nào đến Việt Nam? A. Làm thay đổi so sánh tương quan lực lượng trên thế giới. B. Một trật tự thế giới mới dần được hình thành theo xu thế đa cực. C. Mở ra chiều hướng và điều kiện để giải quyết hòa bình các vụ tranh chấp, xung đột khu vực. D. Công cuộc đổi mới đất nước của Việt Nam đạt được nhiều thành tựu; vai trò và vị thế của Việt Nam ngày càng được nâng cao trong trật tự thế giới mới (trật tự thế giới đa cực). **Câu 67:** Nhận xét nào sau đây là đúng khi đánh giá về điểm chung của trật thế giới theo hệ thống Véc-xai -- Oa-sinh-tơn và Trật tự thế giới hai cực I-an-ta? A. Do các cường quốc thắng trận thiết lập nhằm phục vụ lợi ích tối đa của họ. B. Phản ánh tương quan lực lượng giữa hai hệ thống chính trị xã hội đối lập. C. Hình thành trên cơ sở thỏa thuận giữa các nước có chế độ chính trị đối lập. D. Sự sụp đổ của hai trật tự đều dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới. **Câu 68:** So với trật tự thế giới theo hệ thống Vécxai -- Oa-sinh-tơn, Trật tự hai cực I-an-ta có điểm gì khác biệt? A. Có một tổ chức quốc tế được thành lập để giám sát và duy trì trật tự thế giới. B. Tồn tại sự đối lập gay gắt giữa hai hệ thống: xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa. C. Do các cường quốc thắng trận thiết lập nên để phục vụ lợi ích cao nhất của các nước đó. D. Hình thành trên cơ sở những quyết định của các hội nghị quốc tế sau chiến tranh thế giới. **Câu 69: Xu thế đa cực được hình thành từ** **A. sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.** **B. sau khủng hoảng năng lượng 1973.** **C. sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945).** **D. sau khi Liên Xô tan rã năm 1991.** **Câu 70:** Xu thế đa cực được thể hiện rõ trong khoảng thời gian nào? A. Đầu thế kỉ XI. B. Đầu thế kỉ XX. C. Đầu thế kỉ XX. D. Đầu thế kỉ XXI. **Câu 71:** Thế nào là xu thế đa cực? A. Chỉ có một cực trong quan hệ quốc tế. B. Nhiều cực, nhiều trung tâm trong quan hệ quốc tế. C. Tối đa hai cực đối lập, nhiều trung tâm trong quan hệ quốc tế. D. Nhiều cực, chi phối bởi hai cường quốc Liên Xô và Mỹ. **Câu 72:** Biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa là A. sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia. B. sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế các nước. C. sự phát triển nhanh chóng của nền thương mại thế giới. D. sự phát triển của vũ khí hạt nhân trên các quốc gia. **Câu 73:** Sau Chiến tranh lạnh, để xây dựng sức mạnh thực sự, các quốc gia trên thế giới đều tập trung vào A. Phát triển kinh tế. B. Hội nhập quốc tế. C. Phát triển quốc phòng. D. Ổn định chính trị. **Câu 74:** Việc quan hệ giữa các nước được điều chỉnh theo hướng tăng cường đối thoại, giải quyết bất đồng và mâu thuẫn bằng thương lượng hòa bình, hợp tác cùng có lợi là biểu hiện của A. xu thế đa cực, nhiều trung tâm. B. xu thế toàn cầu hóa về kinh tế. C. xu thế đối thoại, hợp tác. D. xu thế lấy phát triển kinh tế làm trung tâm. **Câu 75:** Nhân tố nào giữ vai trò quyết định sức mạnh tổng hợp của các quốc gia và đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh lạnh? A. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trung tâm. B. Các chính sách hỗ trợ, đầu tư ra nước ngoài. C. Đẩy mạnh đối thoại, hợp tác trong quan hệ quốc tế. D. Chạy đua vũ trang và phát triển kinh tế. **Câu 76:** Sự mở rộng của các công ty xuyên quốc gia, sự ra đời của các tổ chức liên kết thương mại, tài chính quốc tế là biểu hiện của A. xu thế toàn cầu hóa. B. xu thế đa cực. C. xu thế cạnh tranh để phát triển. D. xu thế hợp tác, hữu nghị. **Câu 77:** Xu thế toàn cầu hóa đã thúc đẩy xu thế đối ngoại, cùng hợp tác, thay cho xu thế A. xu thế đối đầu giữa các nước có nền kinh tế mạnh -- yếu trên thế giới. B. xu thế đối đầu giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau trong quan hệ quốc tế. C. xu thế đối đầu giữa các nước có nền văn hóa khác nhau. D. xu thế đối đầu giữa các nước có chính sách đối nội, đối ngoại khác nhau trong quan hệ quốc tế. **Câu 78:** Sự hình thành của trật tự thế giới đa cực là một tiến trình lịch sử A. khách quan. B. tất yếu. C. đúng quy luật. D. chủ quan. **Câu 79:** Chiến tranh lạnh kết thúc đã mở ra thời kì mới của thế giới với xu thế phát triển chính nào? A. Thế giới đơn cực. B. Đối thoại, hợp tác. C. Văn hóa, xã hội là trọng tâm. D. Phản toàn cầu. **Câu 80:** Đâu là biểu hiện sự hình thành của trật tự thế giới đa cực? A. Sự nổi lên của các siêu cường quốc. B. Sự gia tăng vai trò của các trung tâm, tổ chức quốc tế. C. Sự phụ thuộc, tác động lẫn nhau của các quốc gia. D. Sự tôn trọng lẫn nhau, cùng tồn tại hòa bình. **Câu 81:** Biểu hiện đầu tiên của xu thế đa cực là A. Sự gia tăng mạnh mẽ, tầm ảnh hưởng và vị thế về kinh tế, chính trị, quân sự, đối ngoại,\... của các nước lớn. B. Sự suy giảm sức mạnh tương đối của Mỹ trong tương quan so sánh với các cường quốc khác. C. Vai trò ngày càng gia tăng của các trung tâm, tổ chức kinh tế, tài chính quốc tế, khu vực. D. Các tổ chức kinh tế, tài chính khu vực, liên khu vực có vai trò ngày càng lớn đối với sự phát triển của thế giới. **Câu 82:** Hai cực có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong xu thế đa cực là A. Mỹ và Hàn Quốc. B. Mỹ và Trung Quốc. C. Đức và Nhật Bản. D. Nga và Ấn Độ. **Câu 83:** Ý nào dưới đây **không** phải là xu thế phát triển chính của thế giới sau Chiến tranh lạnh? A. Xu thế lấy phát triển giáo dục là trọng tâm. B. Xu thế đa cực. C. Xu thế toàn cầu hóa. D. Xu thế đối thoại, hợp tác trong quan hệ quốc tế. **Câu 84:** Sau Chiến tranh lạnh, cường quốc số một thế giới về kinh tế, quân sự, khoa học - kĩ thuật là A. Anh. B. Pháp. C. Mỹ. D. Trung Quốc. **Câu 85:** Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), quốc gia nào vươn lên và trở thành nền kinh tế thứ hai thế giới? A. Liên bang Nga. B. Ấn Độ. C. Nhật Bản. D. Trung Quốc. **Câu 86:** Tổ chức liên kết khu vực chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực, có ảnh hưởng lớn đến phạm vi toàn cầu là A. Liên minh châu Âu EU. B. tổ chức thương mại thế giới WTO. C. diễn đàn kinh tế châu Á - Thái Bình Dương APEC. D. tổ chức y tế thế giới WHO. **Câu 87:** Vì sao sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển tập trung vào kinh tế? A. Tăng cường sức mạnh, tiềm lực quốc gia, nâng cao đời sống của người dân. B. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa. C. Tiếp tục khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế. D. Khẳng định vai trò của quốc gia trong quan hệ quốc tế. **Câu 88:** Nguyên nhân nào thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa? A. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh. B. Sự phát triển của cách mạng khoa học -- kĩ thuật. C. Sự kết thúc của Trật tự thế giới hai cực I-an-ta và Chiến tranh lạnh; sự phát triển của cách mạng khoa học -- công nghệ. D. Sự đối thoại, hợp tác dựa trên cơ sở hai bên cùng có lợi, tôn trọng lẫn nhau, cùng tồn tại hòa bình. **Câu 89:** Nội dung nào dưới đây **không** đúng về các xu thế phát triển chính của thế giới sau Chiến tranh lạnh? A. Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển tập trung vào kinh tế, nhằm tăng cường sức mạnh, tiềm lực quốc gia, nâng cao đời sống người dân. B. Sự kết thúc của Trật tự thế giới hai cực I-an-ta và Chiến tranh lạnh cùng sự phát triển của cách mạng khoa học -- công nghệ đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa. C. Xu thế đối thoại, hợp tác dựa trên cơ sở hai bên cùng có lợi, tôn trọng lẫn nhau, cùng tồn tại hòa bình. D. Nhu cầu ổn định để phát triển kinh tế, đặc biệt là xu thế toàn cầu hóa đã thúc đẩy xu thế đối thoại, cùng hợp tác, thay cho xu thế quyền lực áp đảo. **Câu 90:** Nội dung nào dưới đây **không** đúng về sự hình thành của trật tự thế giới đa cực? A. Là một tiến trình lịch sử khách quan. B. Là sự nổi lên của các cường quốc, sự gia tăng vai trò của các trung tâm, tổ chức quốc tế. C. Phản ánh tương quan so sánh lực lượng mới trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh. D. Phản ánh quá trình gia tăng mạnh mẽ của những mối liên hệ, sự phụ thuộc, tác động lẫn nhau giữa các quốc gia, dân tộc, khu vực trên phạm vi toàn cầu. **Câu 91:** Đâu **không** phải là một trong các tổ chức kinh tế, tài chính khu vực, liên kết khu vực tiêu biểu có vai trò ngày càng lớn đối với sự phát triển của thế giới? A. WTO. B. F20. C. ASEM. D. ASEAN. **Câu 92: Trong tác phẩm *Sử trỗi dậy và suy tàn của các cường quốc* của nhà sử học Mỹ đã nhấn mạnh các lĩnh vực nào tạo nên sức mạnh tổng hợp của đất nước, quyết định vị trí quyền lực của đất nước trong cục diện thế giới?** **A. Kinh tế, chính trị, giáo dục.** **B. Kinh tế, khoa học -- kĩ thuật, quân sự.** **C. Quân sự, chính trị, khoa học -- kĩ thuật.** **D. Giáo dục, kinh tế, quân sự.** **Câu 93: Cuộc tấn công bất ngờ vào nước Mỹ ngày 11-9-2001 của lực lượng khủng bố đã làm** **A. trung tâm thương mại thế giới sụp đổ gây thiệt hại lớn về người và của.** **B. thủ đô Mỹ sụp đổ hoàn toàn, nhiều của cải vật chất bị phá hủy.** **C. trụ sở Liên hợp quốc bị phá hủy.** **D. thủ đô nước Anh bị sụp đổ.** **Câu 94: Mỹ bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Việt Nam vào ngày** A. **11-7-1975.** B. **11-7-1985.** C. **11-7-1995.** D. **11-7-2000.** **Câu 95: Đoạn tư liệu dưới đây phản ánh nội dung gì?** ***Nhận định về tình hình thế giới, Đại hội XII của Đảng hội XII của Đảng Cộng sản Việt Nam nêu rõ: "Quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sẽ tiếp tục được đẩy mạnh\... Cục diện thế giới theo xu hướng đa cực, đa trung tâm diễn ra nhanh hơn".*** **(Đảng Cộng sản Việt Nam, *Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII*, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2016, tr.16)** **A. Cục diện thế giới theo xu thế đa cực.** **B. Quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế diễn ra mạnh mẽ.** **C. Cục diện thế giới diễn ra nhanh hơn.** **D. Xu thế hội nhập quốc tế diễn ra sâu rộng, mạnh hơn hơn.** **Câu 96:** Việt Nam được kết nạp vào APEC từ A. năm 2000. B. năm 1997. C. năm 1989. D. năm 1998. **Câu 97:** Biểu tượng tiêu biểu nhất cho sự kết thúc Chiến tranh lạnh là A. Con đường Bantic. B. Bức tường Berlin. C. Sân bay Berlin Tempelhof trong Cuộc không vận Berlin. D. Máy bay trinh sát P-3A. **Câu 98:** Tháng 9-2009, Hội nghị Thượng đỉnh của nhóm G20 diễn ra tại Mỹ, thống nhất đưa G20 trở thành A. diễn đàn kinh tế lớn nhất thế giới. B. diễn đàn chính trị lớn nhất thế giới. C. diễn đàn quân sự lớn nhất thế giới. D. diễn đàn giáo dục lớn nhất thế giới. **Câu 99:** Bước sang thế kỉ XXI, sự tiến triển của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, đã tạo ra cho Việt Nam thời cơ gì để phát triển kinh tế? A. Ứng dụng các thành tựu khoa học -- kĩ thuật vào sản xuất. B. Học hỏi kinh nghiệm quản lý của các nước tiên tiến trên thế giới. C. Thu hút vốn đầu tư, học hỏi kinh nghiệm quản lý và chuyển giao công nghệ. D. Thu hút vốn từ bên ngoài, mở rộng thị trường. **Câu 100:** Một trong những xu thế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh mà Đảng cộng sản Việt Nam đã vận dụng để giải quyết vấn đề Biển Đông là A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp liên minh chính trị với các nước. B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp kinh tế. C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp chính trị kết hợp với quân sự. **Câu 101:** Trước những xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam cần đề ra chiến lược phát triển đất nước như thế nào? A. Tập trung ổn định tình hình chính trị. B. Tập trung phát triển kinh tế. C. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. D. Mở rộng quan hệ ngoại giao. **Câu 102:** Tại sao nói "Hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển là thời cơ đối với các dân tộc khi bước vào thế kỉ XXI"? A. Các nước đang phát triển có môi trường hòa bình để phát triển kinh tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tận dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật, tăng cường mối giao lưu văn hóa, giáo dục, thể thao. B. Các nước phát triển có điều kiện để tận dụng tốt các cơ hội bên ngoài như mở rộng thị trường, đầu tư vốn, khoa học - kỹ thuật, tận dụng nguồn nhân công, nguyên liệu giá rẻ từ thế giới thứ 3. C. Các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào phát triển kinh tế để xây dựng sức mạnh thực lực của mỗi quốc gia. D. Các quốc gia, dân tộc trên thế giới có môi trường hòa bình để xây dựng, phát triển đất nước, tăng cường sự hợp tác quốc tế và ứng dụng những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ. **Câu 102: Kháng chiến chống thực dân Pháp trở lại xâm lược ở Nam Bộ diễn ra trong khoảng thời gian nào?** **A. 1945-1954.** **B. 1946-1950.** **C. 1954-1975.** **D. 1945-1946.** **Câu 103: Ngày 2-9-1945, tại Sài Gòn -- Chợ Lớn đã diễn ra sự kiện gì?** **A. Thực dân Pháp xả súng vào buổi mít tinh chào mừng "Ngày độc lập" của nhân dân.** **B. Thực dân Pháp mở** **rộng đánh chiếm Nam Bộ và Nam Trung Bộ.** **C. Đác-giăng-li-ơ được phái tới Sài Gòn giữ chức Cao ủy Pháp.** **D. Thực dân Pháp tổ chức đánh úp trụ sở Ủy ban nhân dân Nam Bộ và cơ quan tự vệ thành phố Sài Gòn.** **Câu 104: Sự kiện nào chứng tỏ thực dân Pháp trở lại xâm lược nước ta lần thứ hai?** **A. Ngày 2-9-1945, khi nhân dân Sài Gòn -- Chợ Lớn tổ chức mít tinh chào mừng ngày độc lập, thực dân Pháp đã xả súng vào dân chúng.** **B. Đêm 22 rạng sáng 23-9-1945, thực dân Pháp cho quân đánh úp trụ sở Ủy ban nhân dân Nam Bộ và cơ quan tự vệ thành phố Sài Gòn.** **C. Hạ tuần tháng 11-1946, quân Pháp khiêu khích tiến công ta ở Hải Phòng và Lạng Sơn.** **D. Ngày 18-12-1946, Pháp gửi tối hậu thư đòi Chính phủ ta phải giải tán lực lượng tự vệ chiến đấu để cho quân Pháp làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự ở Hà Nội.** **Câu 105: Hiệp ước Hoa -- Pháp được kí kết vào thời gian nào?** **A. 19-12-1946.** **B. 28-2-1946.** **C. 06-03-1946.** **D. 28-4-1946.** **Câu 106: Hiệp định Sơ bộ được kí kết vào thời gian nào?** **A. 19-12-1946.** **B. 28-2-1946.** **C. 06-03-1946.** **D. 28-4-1946.** **Câu 107: Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn giải pháp nào sau khi Hiệp ước Hoa -- Pháp (28-2-1946) được kí kết?** **A. Mềm dẻo, hòa hoãn.** **B. Cầm súng đánh Pháp.** **C. Hòa để tiến.** **D. Đánh Pháp đến cùng.** **Câu 108: Trong tối hậu thư gửi Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (19-12-1946), thực dân Pháp đã đưa ra đề nghị nào?** **A. Giải tán các cơ quan, công sở của Chính phủ ta.** **B. Giải tán cơ đảng phái đang hoạt động tại Hà Nội.** **C. Quân Pháp đóng cơ quan Bộ Tài chính của ta.** **D. Quân Pháp được làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự tại Hà Nội.** **Câu 109: Hành động khiêu khích trắng trợn nhất của thực dân Pháp sau Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946) và Tạm ước (14-9-1946) là** **A. Tiến công các vùng tự do ở Nam Bộ và Nam Trung Bộ.** **B. Khiêu khích, tiến công ở Hải Phòng, Lạng Sơn, Nghệ An.** **C. Gây những cuộc xung đột vũ trang ở Hà Nội.** **D. gửi tối hậu thư đòi Chính phủ ta giải tán lực lượng chiến đấu, để cho quân Pháp làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự ở Hà Nội.** **Câu 110: Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến vào thời gian nào?** **A. Đêm ngày 18-9-1964.** **B. Đêm ngày 19-12-1946.** **C. Ngày 20-12-1946.** **D. Trưa ngày 12-12-1946.** **Câu 111: Cuộc chiến đấu chống thực dân Pháp ở Hà Nội diễn ra trong bao nhiêu ngày?** **A. 75 ngày đêm.** **B. 55 ngày đêm.** **C. 60 ngày đêm.** **D. 85 ngày đêm.** **Câu 112: Kế hoạch "đánh nhanh, thắng nhanh" của thực dân Pháp bước đầu bị phá sản bởi** **A. Chiến dịch Việt Bắc thu -- đông 1947.** **B. Chiến dịch Biên Giới 1950.** **C. Cuộc chiến đấu ở các đô thị.** **D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.** **Câu 113: Ngày 19-12-1947, ở Việt Nam đã diễn ra sự kiện lịch sử gì quan trọng?** **A. Toàn bộ quân Pháp ở Việt Bắc bị tiêu diệt, chiến dịch Việt Bắc thu - đông thắng lợi.** **B. Đại bộ phận quân Pháp rút khỏi Việt Bắc, chiến dịch Việt Bắc thu - đông thắng lợi.** **C. Quân Pháp đề ra kế hoạch đánh lâu dài.** **D. Kỉ niệm 1 năm ngày phát động cuộc toàn quốc kháng chiến.** **Câu 114: Trong cuộc chiến đấu ở đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 cuối năm 1946 -- đầu năm 1947, nơi kìm chân địch lâu nhất là** **A. Hà Nội.** **B. Huế.** **C. Hải Phòng.** **D. Vinh.** **Câu 115: Chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) là** **A. chiến dịch Thượng Lào năm 1954.** **B. chiến dịch Việt Bắc thu - đông năm 1947.** **C. chiến dịch Biên giới thu - đông năm 1950.** **D. chiến dịch Điện Biên Phủ năm năm 1954.** **Câu 11: Trận đánh mở đầu chiến dịch Biên giới thu - đông năm 1950 của quân dân Việt Nam diễn ra ở** **A. Thất Khê.** **B. Cao Bằng.** **C. Đông Khê.** **D. Đình Lập.** **Câu 117: Tiêu diệt một bộ phận sinh lực địch, khai thông Biên giới Việt - Trung, củng cố và mở rộng căn cứ địa Việt Bắc là mục tiêu của chiến dịch** **A. Biên giới thu - đông 1950.** **B. Việt Bắc thu - đông 1947.** **C. Hòa Bình đông - xuân 1951 - 1952.** **D. Điện Biên Phủ 1954.** **Câu 118: Đại hội đại biểu lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương đã họp và quyết định đưa Đảng ra hoạt động công khai với tên mới là** **A. Đảng Lao động Việt Nam.** **B. Đảng Dân chủ Đông Dương.** **C. Đảng Cộng sản Việt Nam.** **D. Đảng Dân chủ Việt Nam.** **Câu 119: Mặt trận Liên Việt ra đời vào thời gian nào?** **A.3-1951.** **B. 2-1951.** **C. 11-3-1950.** **D. 11-3-1951.** **Câu 120: "Kết thúc chiến tranh trong danh dự" là mục đích của Pháp trong** **A. Kế hoạch Va-luy.** **B. Kế hoạch Rơ-ve.** **C. Kế hoạch Na-va.** **D. Kế hoạch Đờ-lat đơ Tát-xin-hi.** **Câu 121: Thắng lợi nào đã làm phá sản bước đầu Kế hoạch Na-va của thực dân Pháp?** **A. Chiến dịch Hòa Bình.** **B. Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ.** **C. Cuộc Tiến công chiến lược đông -- xuân 1953-1954.** **D. Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954 về Đông Dương được kí kết.** **Câu 122: Ngày 23-9-1945, ở Nam Bộ đã diễn ra sự kiện lịch sử gì quan trọng?** **A. Thực dân Pháp xả súng vào nhân dân Nam Bộ.** **B. Thực dân Pháp gửi tối hậu thư yêu cầu chính quyền Nam Bộ đầu hàng.** **C. Thực dân Pháp chính thức nổ xâm lược Việt Nam lần thứ hai.** **Câu 123: Thực hiện khẩu hiệu "Người cày có ruộng", Đảng ta đã có chủ trương gì?** **A. Giải phóng giai cấp nông dân.** **B. Tiến hành cải cách ruộng đất.** **C. Khôi phục kinh tế.** **D. Cải tạo xã hội chủ nghĩa.** **Câu 124: Một trong những biểu hiện của tình hình Việt Nam giai đoạn 1954-1960 là** **A. cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội.** **B. cả nước độc lập, thống nhất.** **C. miền Nam được hoàn toàn giải phóng.** **D. miền Bắc được hoàn toàn giải phóng.** **Câu 125: Đến cuối năm 1957, Việt Nam đặt quan hệ thương mại với bao nhiêu nước?** A. **22 nước.** B. **30 nước.** C. **27 nước.** D. **31 nước.** **Câu 126: Từ năm 1858 đến năm 1960, miền Bắc bước đầu phát triển** A. **kinh tế - xã hội.** B. **quốc phòng - an ninh.** C. **văn hóa - giáo dục.** D. **khoa học - kĩ thuật.** **Câu 127:** Nhiệm vụ của miền Nam giai đoạn 1954-1960 là A. Trở thành căn cứ địa cách mạng của cả nước. B. Thực hiện "Người cày có ruộng". C. Đấu tranh chính trị chống Mỹ - Diệm đòi thi hành Hiệp định. D. Hàn gắn chiến tranh, thống nhất hai miền Nam -- Bắc. **Câu 128:** Để nhân dân miền Nam sử dụng bạo lực cách mạng đứng lên khởi nghĩa được quyết định trong A. Nghị quyết 10 của Đảng Lao động Việt Nam. B. Nghị quyết 13 của Đảng Lao động Việt Nam. C. Nghị quyết 16 của Đảng Lao động Việt Nam. D. Nghị quyết 15 của Đảng Lao động Việt Nam. **Câu 129:** Nhân dân miền Nam đứng lên khởi nghĩa bắt đầu từ cuộc nổi dậy ở A. Trà Bồng (Quảng Ngãi), Định Thủy (Bến Tre). B. Vĩnh Thạnh (Bình Định), Bác Ái (Ninh Thuận). C. Trà Bồng (Quảng Ngãi), Bác Ái (Ninh Thuận). D. Định Thủy (Bến Tre), Vĩnh Thạnh (Bình Định). **Câu 130: 11h30 phút ngày 20-04-1975, diễn ra sự kiện lịch sử gì?** **A. Quân ta nổ súng bắt đầu mở chiến dịch Hồ Chí Minh.** **B. Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu tuyên bố từ chức.** **C. Xe tăng và bộ binh của ta tiến vào Dinh Độc Lập.** **D. Lá cờ cách mạng tung bay trên nóc Dinh Độc Lập.** **Câu 131:** Phong trào Đồng khởi tại Bến Tre nổ ra vào thời gian nào? A. Tháng 08-1959. B. Tháng 08-1960. C. Tháng 01-1960. D. Tháng 02-1959. **Câu 132:** Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam ra đời vào thời gian nào? A. Ngày 20-11-1960. B. Ngày 20-10-1960. C. Ngày 20-12-1960. D. Ngày 20-09-1960. **Câu 133:** Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam diễn ra vào thời gian nào, ở đâu? A. Tháng 09-1960, ở Hà Nội. B. Tháng 06-1960, ở Nam Định. C. Tháng 02-1960, ở Ninh Thuận. D. Tháng 01-1960, ở Bến Tre. **Câu 134:** "tiến những bước dài chưa từng thấy trong lịch sử dân tộc. Đất nước, xã hội, con người đều đổi mới" là tình hình của miền Bắc giai đoạn nào? A. 1969-1973. B. 1973-1975. C. 1961-1965. D. 1965-1968. **Câu 135:** Hình thức chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới, được tiến hành bằng quân đội tay sai, dưới sự chỉ huy của hệ thống "cố vấn" Mỹ, dựa vào vũ khí, phương tiện chiến tranh của Mĩ là chiến lược A. Chiến tranh cục bộ. B. Đông Dương hóa chiến tranh. C. Chiến tranh đơn phương. D. Chiến tranh đặc biệt. **Câu 136:** "Ấp chiến lược" được coi là "xương sống" của chiến lược chiến tranh nào của Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam từ 1961-1965? A. Chiến tranh đặc biệt. B. Chiến tranh cục bộ. C. Việt Nam hóa chiến tranh. D. Đông Dương hóa chiến tranh. **Câu 137:** Chiến thuật "trực thăng vận", "thiết xa vận" được Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam trong chiến lược A. Chiến tranh cục bộ. B. Việt Nam hóa chiến tranh. C. Chiến tranh đơn phương. D. Chiến tranh đặc biệt. **Câu 138:** Chiến tranh cục bộ được tiến hành bằng A. quân đội Mỹ và quân đội Sài Gòn. B. quân đội một số nước đồng minh của Mỹ và quân đội Sài Gòn. C. quân đội Mỹ, quân đội một số nước đồng minh của Mỹ và quân đội Sài Gòn. D. quân đội Mỹ, quân đội một số nước đồng minh của Mỹ. **Câu 139: Chiến tranh cục bộ đã đưa quân dân miền Nam giành thắng lợi trên các mặt trận nào?** **A. chính trị, quân sự, binh vận.** **B. chính trị, quân sự, ngoại giao.** **C. chính trị, binh vận, ngoại giao.** **D. chính trị, kinh tế, ngoại giao.** **Câu 140: Sự kiện nào buộc Mỹ phải tuyên bố "Phi Mỹ hóa" chiến tranh xâm lược?** **A. Chiến thắng của nhân dân hai miền Nam -- Bắc vào cuối năm 1968.** **B. Âm mưu phá hoại miền Bắc của Mỹ bị đánh bại.** **C. Mỹ bị bất ngờ tấn công vào xuân 1968.** **D. Giôn-sơn lên làm Tổng thống Mỹ.** **Câu 141: Mỹ dựng lên sự kiện "Vịnh Bắc Bộ" nhằm mục đích gì?** **A. Buộc phía Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải kí Hiệp định Pa-ri có lợi cho Mỹ.** **B. Lấy cớ tiến hành chiến lược "Chiến tranh cục bộ" ở miền Nam Việt Nam.** **C. Buộc Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam phải rút quân ra miền Bắc.** **D. Lấy cớ tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam bằng không quân, hải quân.** **Câu 142: Âm mưu cơ bản của "Chiến tranh đặc biệt" mà Mỹ áp dụng ở miền Nam Việt Nam là gì?** **A. Dùng người Việt đánh người Việt.** **B. Đưa quân chư hầu vào miền Nam Việt Nam.** **C. Đưa quân Mỹ ào ạt vào miền Nam.** **D. Đưa cố vấn Mỹ ào ạt vào miền Nam.** **Câu 143: Chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam (06-06-1969) là** **A. chính phủ đặc biệt của nhân dân miền Nam.** **B. chính phủ hợp pháp của nhân dân miền Nam.** **C. chính phủ bất hợp pháp của nhân dân Việt Nam.** **D. chính phủ bí mật của nhân dân Việt Nam.** **Câu 144: Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" (1969-1973) của Mỹ ở miền Nam Việt Nam được tiến hành bằng lực lượng chủ yếu** **A. quân đội Sài Gòn.** **B. quân Mỹ.** **C. quân đồng minh của Mỹ.** **D. cố vấn Mỹ.** **Câu 145: Trong cuộc Tiến công chiến lược năm 1972, quân ta đã chọc thủng ba phòng tuyến mạnh nhất của địch là** **A. Đà Nẵng, Tây Nguyên, Sài Gòn.** **B. Quảng Trị, Đà Nẵng, Tây Nguyên.** **C. Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn.** **D. Quảng Trị, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ.** **Câu 146: Thắng lợi lịch sử quan trọng, tạo ra thời cơ thuận lợi cho nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam?** **A. Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" cuối năm 1972.** **B. Mỹ kí Hiệp định Pa-ri (1973).** **C. Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.** **D. Cuộc tiến công chiến lược 1972.** **Câu 147: Để đập tan cuộc hành quân mang tên "Lam Sơn - 719" của 4,5 vạn quân Mĩ và quân đội Sài Gòn, quân đội Việt Nam đã phối hợp với** **A. quân dân Cam-pu-chia.** **B. quân dân Thái Lan.** **C. quân dân Miến Điện.** **D. quân dân Lào.** **Câu 148: Thắng lợi của chiến dịch nào đã chuyển cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam sang giai đoạn tổng tiến công chiến lược trên toàn miền Nam?** **A. Chiến dịch Đường 9 -- Nam Lào.** **B. Chiến dịch Tây Nguyên.** **C. Chiến dịch Huế - Đà Nẵng.** **D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.** **Câu 149: Ngày 07-01-1979, diễn ra sự kiện gì?** **A. Giải phóng Thủ đô Phnôm Pênh.** **B. Trung Quốc khiêu khích xâm phạm biên giới phía Bắc Việt Nam.** **C. Thành lập huyện đảo Hoàng sa.** **D. Trung Quốc tuyên bố rút quân khỏi biên giới phía Bắc Việt Nam.** **Câu 150: Quân Pôn Pốt liên tục khiêu khích, xâm phạm lãnh thổ Việt Nam, gây xung đột biên giới vào thời gian nào?** **A. sau 30-04-1975.** **B. tháng 02-1975 đến tháng 04-1977.** **C. tháng 04-1977.** **D. sau 30-04-1975 đến tháng 04-1977.** **Câu 151: Quân Pôn Pốt đã huy động bao nhiêu sư đoàn tiến công xâm lược toàn tuyến biên giới Tây Nam Việt Nam?** A. **22 sư đoàn.** B. **21 sư đoàn.** C. **20 sư đoàn.** D. **19 sư đoàn.** **Câu 152: Cuối tháng 12-1978, diễn ra sự kiện gì?** **A. Trung Quốc tiến công sang toàn bộ sáu tỉnh biên giới phía Bắc Việt Nam.** **B. Quân dân sáu tỉnh biên giới phía Bắc đứng lên chiến đấu.** **C. Việt Nam mở cuộc tấn công phản công tiêu diệt và quét sạch quân Pôn Pốt khỏi nước ta.** **D. Lực lượng vũ trang Cam-pu-chia tiến vào giải phóng Thủ đô Phnôm Pênh.** **Câu 153: Đêm 30-04-1977, quân Pôn Pốt tấn công và gây ra các vụ thảm sát ở đâu?** **A. Ba Chúc (An Giang), Tân Lập (Tây Ninh).** **B. Móng Cái (Quảng Ninh), Phong Thổ (Lai Châu).** **C. Ba Chúc (An Giang), Móng Cái (Quảng Ninh).** **D. Phong Thổ (Lai Châu), Tân Lập (Tây Ninh).** **Câu 154: Sáng ngày 17-02-1979, Trung Quốc đã huy động bao nhiêu sư đoàn tiến công biên giới phía Bắc Việt Nam?** A. **12 sư đoàn.** B. **32 sư đoàn.** C. **19 sư đoàn.** D. **23 sư đoàn.** **Câu 155:** Cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc đã diễn ra trên quy mô bao nhiêu tỉnh của Việt Nam? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. **Câu 156: Giới cầm quyền Trung Quốc tân công quân sự đối với Việt Nam trên toàn tuyến biên giới phía Bắc kéo dài** **A. từ Lào Cai (Hoàng Liên Sơn) đến Hà Tuyên.** **B. từ Lào Cai (Hoàng Liên Sơn) đến Phong Thổ (Lai Châu).** **C. Móng Cái (Quảng Ninh) đến Hà Tuyên.** **D. từ Phong Thổ (Lai Châu) đến Móng Cái (Quảng Ninh).** **Câu 157: Trung Quốc tuyên bố rút quân khỏi biên giới phía Bắc Việt Nam vào thời gian nào?** A. **Ngày 05-10-1979.** B. **Ngày 10-05-1989.** C. **Ngày 05-03-1978.** D. **Ngày 05-03-1979.** **Câu 158: Tình hình biên giới phía Bắc tiếp tục căng thẳng, đặc biệt là ở** **A. Thổ Chu (Phú Quốc).** **B. Vị Xuyên (Hà Giang).** **C. Quy Nhơn (Nha Trang).** **D. Bãi Cháy (Quảng Ninh).** **Câu 159: Năm 1982, Việt Nam thành lập huyện đảo** **A. Hoàng Sa và Trường Sa.** **B. Bạch Long Vĩ và Cồn Cỏ.** **C. Cô Tô và Lý Sơn.** **D. Phú Quốc và Cù Lao Xanh.** **Câu 160: Nghị quyết sáp nhập huyện Trường Sa vào tỉnh Phú Khánh vào thời gian nào?** A. **Ngày 28-02-1982.** B. **Ngày 28-12-1982.** C. **Ngày 27-12-1982.** D. **Ngày 28-10-1982.** **Câu 161: Ngày 28-12-1982, tại Quốc hội khóa thứ mấy, huyện Trường Sa sáp nhập vào tỉnh Phú Khánh?** **A. Quốc hội khóa X.** **B. Quốc hội khóa XII.** **C. Quốc hội khóa XV.** **D. Quốc hội khóa VI.** **Câu 162:** Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào sau đây? A. Hòa bình. B. Không can thiệp. C. Sử dụng sức mạnh quân sự. D. Ngoại giao pháo hạm. **Câu 163: Ngày 14-03-1988, quân Trung Quốc đánh chiếm các huyện/đảo nào của Việt Nam?** **A. Tây Sa, Đá Bắc, cồn Quan Sát.** **B. đảo Bắc, đảo Nam, đảo Phú Lâm.** **C. đá Tháp, Len Đao, đá Chim Yến.** **D. Gạc Ma, Cô Lin, Len Đao.** **Câu 1614:** Đâu **không** phải là hoạt động của Việt Nam trong việc thực thi bảo vệ chủ quyền ở huyện đảo Hoàng Sa và Trường Sa? A. Tăng cường xây dựng lực lượng quản lí, bảo vệ biển, đảo vững mạnh về mọi mặt. B. Triển lãm các hiện vật về bảo vệ môi trường tại các huyện đảo Việt Nam. C. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về chủ quyền biển, đảo thiêng liêng của Tổ quốc. D. Kiên trì đấu tranh chống các mưu đồ xâm phạm chủ quyền, quyền chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. **Câu 165:** Đâu **không** phải hành động của Việt Nam đối với các tranh chấp biển, đảo ở Việt Nam? A. Đưa công hàm phản đối Trung Quốc về đường chín đoạn ở Biển Đông. B. Phản đối xây dựng các đảo nhân tạo và quân sự hóa các đảo nhân tạo ở quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa. C. Không tuân thủ các quy định quốc tế và các quyết định của tòa án quốc tế liên quan đến việc giải quyết tranh chấp biển, đảo. D. Ngăn chặn các hành vi lợi dụng ấn phẩm văn hóa xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam. **Câu 166:** Nội dung nào dưới đây **không** phải là ý nghĩa của cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 04-1975 đến nay? A. Cuộc đấu tranh chính nghĩa, phù hợp với truyền thống anh dũng, bất khuất chống ngoại xâm của dân tộc. B. Tuân thủ đúng luật pháp quốc tế. C. Thể hiện ý chí quyết tâm đấu tranh của Việt Nam bằng các biện pháp phù hợp bảo vệ chủ quyền, giữ gìn hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. D. Phát triển các giá trị tinh thần và xã hội, xây dựng cộng đồng văn hóa và dân chủ, đảm bảo sự tiến bộ và phồn thịnh của đất nước. **Câu 167: Nội dung nào dưới đây không phải là bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay?** **A. Tranh thủ sự đồng tình ủng hộ của Liên hợp quốc.** **B. Nêu cao tinh thần yêu nước và lòng nhân đạo cao cả của con người Việt Nam.** **C. Phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc.** **D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.** **Câu 168:** Nội dung nào dưới đây **không** phải là hoạt động thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa? A. Xây dựng nhà ở cho người dân. B. Tổ chức triển lãm các hiện vật lịch sử. C. Nghiên cứu, khảo sát điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng. D. Thiết lập các ngọn đèn biển và đưa dân ra sinh sống trên các đảo. **Câu 169:** Bài học lớn xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ xây dựng đất nước là A. kết hợp sức mạnh của Nhà nước và sức mạnh thời đại. B. kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại. C. kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh dân chủ. D. kết hợp sức mạnh của Đảng và sức mạnh nhân dân. **Câu 170: Năm 2014, Trung Quốc đã có hành vi như nào đối với biển đảo Việt Nam?** **A. Xây dựng cơ sở hạ tầng, các công trình trên các đảo, vùng biển.** **B. Tiến hành khai thác tài nguyên tự nhiên như dầu khí, cá hoặc khoáng sản.** **C. Thực hiện các hoạt động phát triển hạ tầng quân sự không phép trên các đảo.** **D. Dùng giàn khoan Hải Dương 981 xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam.** **Câu 171: Trong những năm 1975 đến nay, quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa được đặt dưới sự quản lí của chính quyền** **A. Việt Nam Cộng hòa.** **B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.** **C. Cộng hòa Miền Nam Việt Nam.** **D. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.** **Câu 172: Luật biển Việt Nam được Quốc hội nước ta phê chuẩn có hiệu lực vào ngày, tháng, năm nào?** A. **Ngày 01-12-2012.** B. **Ngày 01-05-2013.** C. **Ngày 01-07-2013.** D. **Ngày 01-01-2013.** **Câu 173: Luật biển Việt Nam được Quốc hội nước ta phê chuẩn vào ngày, tháng, năm nào?** A. **Ngày 21-08-2012.** B. **Ngày 21-06-2012.** C. **Ngày 21-09-2012.** D. **Ngày 21-07-2012.** **Câu 174: Sách trắng "Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa, lãnh thổ Việt Nam" được Bộ Ngoại giao Việt Nam công bố vào thời gian nào?** A. **Tháng 02-1975.** B. **Tháng 09-1975.** C. **Tháng 12-1981.** D. **Tháng 09-1979.** **Câu 175: Đâu không phải là văn bản pháp luật khẳng định chủ quyền biển đảo do Việt Nam ban hành?** **A. Luật Kinh tế Việt Nam.** **B. Luật Biển Việt Nam.** **C. Luật Hàng hải Việt Nam.** **D. Luật Cảnh sát Biển Việt Nam.**

Use Quizgecko on...
Browser
Browser