Hướng dẫn ôn tập kiểm tra cuối học kỳ I Địa lí 7 2024-2025 PDF

Summary

This document is a study guide for a final exam in Geography for 7th graders in 2024-2025. It outlines the structure of the exam, provides study tips, and covers core concepts including the location and natural features of Europe.

Full Transcript

**HƯỚNG DẪN ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I** **NĂM HỌC 2024 -- 2025** **MÔN: ĐỊA LÍ -- KHỐI 7** **I. CẤU TRÚC ĐỀ KIỂM TRA** \- Cấu trúc đề kiểm tra: 40% Trắc nghiệm ABCD, 40% Trắc nghiệm Đúng/Sai và 20% Tự luận. **II. HƯỚNG DẪN ÔN TẬP** **A. Các bước ôn tập:** - Bước 1: Ôn nội dung kiến thức...

**HƯỚNG DẪN ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I** **NĂM HỌC 2024 -- 2025** **MÔN: ĐỊA LÍ -- KHỐI 7** **I. CẤU TRÚC ĐỀ KIỂM TRA** \- Cấu trúc đề kiểm tra: 40% Trắc nghiệm ABCD, 40% Trắc nghiệm Đúng/Sai và 20% Tự luận. **II. HƯỚNG DẪN ÔN TẬP** **A. Các bước ôn tập:** - Bước 1: Ôn nội dung kiến thức cơ bản - Bước 2: Làm tất cả các bài quizz ôn tập HK1 trên LMS - Bước 3: Tập trung và hỏi đáp cùng thầy trong tiết ôn tập trên lớp **B. Phần kiến thức cơ bản** **BÀI 1. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ, ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN CHÂU ÂU** **1. Vị trí địa lí, hình dạng, kích thước** - Là bộ phận phía tây của lục địa Á-Âu, ngăn cách với châu Á bởi dãy núi U-ran - Tiếp giáp: phía bắc giáp Bắc Băng Dương, phía tây giáp Đại Tây Dương, phía nam giáp biển Địa Trung Hải, phía Đông giáp châu Á - Nằm giữa các vĩ tuyến 36^0^B đến 71^0^B, thuộc đới ôn hòa bán cầu Bắc - Diện tích: \>10 triệu km^2^, chỉ lớn hơn châu Đại Dương - Đường bờ biển cắt xẻ mạnh, tạo thành nhiều bán đảo, biển, vũng vịnh ăn sâu vào đất liền **2. Đặc điểm tự nhiên** ***a. Địa hình:*** +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Khu vực đồng bằng** | **Khu vực miền núi** | +=======================+=======================+=======================+ | **Phân bố** | Chiếm 2/3 diện tích, | Núi già phân bố ở | | | phân bố ở phía bắc, | phía bắc và trung tâm | | | phía đông | | | | | Núi trẻ phân bố ở | | | | phía nam | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Đặc điểm** | - Đồng bằng Đông Âu | - Địa hình núi già | | | gồm các vùng đất | có độ cao trung | | **địa hình** | cao, đồi thoải | bình và thấp | | | xen với các vùng | | | | đất thấp, thung | - Địa hình núi trẻ | | | lũng rộng | có độ cao trung | | | | bình dưới 2000m, | | | - Đồng bằng Đa-nuýp | dãy An-pơ cao và | | | tương đối thấp và | đồ sộ nhất châu | | | bằng phẳng | Âu | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Một số dãy núi, | Đồng bằng Bắc Âu, | Núi già: | | đồng bằng lớn** | Đông Âu, trung và hạ | Scan-đi-na-vi, U-ran | | | lưu Đa-nuýp | | | | | Núi trẻ: An-pơ, | | | | Các-pát... | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ **b. Khí hậu** **d. Các đới thiên nhiên** +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Tên đới/kiểu | **Phân bố** | **Đặc điểm khí | **Đới thiên | | khí hậu** | | hậu** | nhiên** | | | | | | | | | | **tương ứng** | +=================+=================+=================+=================+ | **Cực và cận | Phía bắc châu | Quanh năm giá | Thảm thực vật | | cực** | Âu, các đảo | lạnh | đài nguyên | | | quần đảo ở Bắc | | | | | Băng Dương | Lượng mưa dưới | | | | | 500mm | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Ôn đới hải | **Ven biển phía | **Mùa đông ấm, | **Thảm thực vật | | dương** | tây** | mùa hạ mát** | rừng lá rộng** | | | | | | | | | **Có mưa quanh | | | | | năm, lượng mưa | | | | | từ 800-1000mm | | | | | trở lên** | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Ôn đới lục | Phía bắc và | Mùa đông lạnh | Thảm thực vật | | địa** | phần lớn phía | và khô, mùa hạ | rừng lá kim ở | | | đông | nóng và ẩm | phía bắc, thảo | | | | | nguyên ôn đới | | | | Lượng mưa | phía đông nam | | | | khoảng 500mm | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Cận nhiệt địa | **Phía nam châu | **Mùa hạ nóng | **Thảm thực vật | | trung hải** | Âu** | và khô, mùa | rừng và cây bụi | | | | đông ấm và mưa | lá cứng** | | | | nhiều** | | | | | | | | | | **Lượng mưa | | | | | khoảng | | | | | 500-700mm** | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ **\ c. Sông ngòi** - Sông ngòi châu Âu có lượng nước dồi dào, chế độ nước rất phong phú và đa dạng - Nguyên nhân: do có nhiều nguồn cung cấp nước như mưa, tuyết tan **BÀI 2. ĐẶC ĐIỂM DÂN CƯ XÃ HỘI CHÂU ÂU** **1. Cơ cấu dân cư** - Số dân: 747 triệu người (năm 2020), đứng thứ 4 TG sau châu Á, châu Phi, châu Mỹ - Cơ cấu dân số già: tỉ lệ người dưới 15 tuổi thấp và giảm dần, tỉ lệ người trên 65 tuổi cao và tăng dần =\> thiếu hụt lao động (Giải pháp: thu hút lao động nhập cư, khuyến khích sinh con, kéo dài tuổi lao động) - Cơ cấu dân số theo giới ở một số nước mất cân bằng - Dân cư có trình độ học vấn cao =\> năng suất lao động cao **2. Đô thị hóa** - Quá trình đô thị hóa nhanh cùng với công nghiệp hóa từ thế kỉ 19 - Hình thành nhiều dải đô thị, cụm đô thị - Quá trình đô thị hóa nông thôn nhanh, hình thành các đô thị vệ tinh - Mức độ đô thị hóa cao, tỉ lệ dân thành thị khoảng 75% **3. Di cư** - Người Ơ-rô-pê-ô-ít (da trắng) sinh sống ở châu Âu từ sớm - Nhập cư nhiều từ thời cổ đại và ngày càng nhiều - Việc di cư trong nội bộ các nước châu Âu ngày càng gia tăng **BÀI 3. KHAI THÁC, SỬ DỤNG VÀ BẢO VỆ THIÊN NHIÊN CHÂU ÂU** **1. Vấn đề bảo vệ môi trường** ***a. Bảo vệ môi trường không khí*** Nguyên nhân: Giải pháp: ***b. Bảo vệ môi trường nước*** - Nguyên nhân: \+ Chất thải từ sản xuất công nghiệp \+ Chất thải sinh hoạt - Giải pháp: \+ Kiểm soát đầu ra nguồn rác thải, hóa chất độc hại từ sản xuất nông nghiệp \+ Xử lí rác thải, nước thải trước khi thải ra môi trường \+ Kiểm soát và xử lí các nguồn gây ô nhiễm từ hoạt động kinh tế biển \+ Nâng cao ý thức người dân **2. Vấn đề bảo vệ đa dạng sinh học** - Hiện trạng: \+ Các quốc gia châu Âu rất chú trọng bảo vệ đa dạng sinh học \+ Các hệ sinh thái trên cạn và dưới nước được bảo tồn tương đối tốt - Giải pháp: \+ Ban hành nhiều chính sách bảo vệ và phát triển rừng bền vững \+ Giảm thiểu các nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường nước và đất **3. Vấn đề ứng phó với biến đổi khí hậu** - Hiện trạng: \+ Bị ảnh hưởng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như nắng nóng, mưa lũ... - Giải pháp: \+ Trồng rừng và bảo vệ rừng \+ Hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch ở mức tối đa và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo, thân thiện với môi trường **BÀI 4: LIÊN MINH CHÂU ÂU (EU)** **1. Khái quát về Liên minh châu Âu (EU)** - ***Quá trình hình thành và phát triển:*** \+ 1957: thành lập Cộng đồng kinh tế châu Âu (tiền thân của Liên minh châu Âu) \+ 1/11/1993: Liên minh châu Âu chính thức thành lập \+ 2020: 27 thành viên, số dân 447 triệu người ***2. Trung tâm kinh tế lớn trên thế giới*** - Có 3/7 nước công nghiệp hàng đầu thế giới (nhóm G7) - Là trung tâm trao đổi hàng hóa và dịch vụ lớn nhất thế giới, chiếm hơn 31% trị giá xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của thế giới (2020). - EU là đối tác thương mại hàng đầu của 80 quốc gia, trong đó có Việt Nam. - EU là trung tâm tài chính lớn trên thế giới, ngân hàng nổi tiếng, uy tín ở EU có tác động lớn đến hệ thống tài chính và tiền tệ thế giới. - Năm 2020, EU có GDP đứng thứ 2 thế giới, GDP/người đứng thứ 3 thế giới. **BÀI 5. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ, ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN CHÂU Á** **1. Vị trí địa lí, hình dạng, kích thước** - Tiếp giáp: phía bắc giáp Bắc Băng Dương, phía đông giáp Thái Bình Dương, phía nam giáp Ấn Độ Dương, phía tây giáp châu Âu, phía tây nam giáp châu Phi =\> giáp 2 châu lục, 3 đại dương - Trải dài từ Xích đạo lên vòng cực Bắc =\> có đầy đủ các đới khí hậu - Diện tích: 44,4 triệu km^2^, lớn nhất thế giới - Hình dạng khối: theo chiều bắc-nam 8500km, theo chiều đông tây 9200km **2. Đặc điểm tự nhiên** ***a. Địa hình:*** - Địa hình châu Á rất đa dạng, gồm núi, sơn nguyên, cao nguyên, đồng bằng, địa hình bị chia cắt mạnh - Địa hình chia thành các khu vực: \+ Ở trung tâm là vùng núi cao, \+ Phía bắc là các đồng bằng, cao nguyên \+ Phía đông là các núi, cao nguyên và đồng bằng ven biển \+ Phía nam và tây nam là các dãy núi trẻ, sơn nguyên và đồng bằng - Thuận lợi: các cao nguyên và đồng bằng rộng lớn thuận lợi cho sản xuất, sinh sống - Khó khăn: địa hình núi cao chiếm tỉ lệ lớn, địa hình chia cắt mạnh gây khó khăn cho giao thông, dễ sạt lở... ***b. Khoáng sản:*** - Nguồn khoáng sản rất phong phú với trữ lượng lớn - Các khoáng sản quan trọng nhất: dầu mỏ, than đá, sắt... - Phân bố rộng khắp trên lãnh thổ - Thuận lợi cho các ngành khai thác, chế biến và xuất khẩu khoáng sản - Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp **c. Khí hậu** - Khí hậu châu Á phân hóa đa dạng thành nhiều đới, nhiều kiểu khí hậu - Hai kiểu khí hậu chiếm diện tích lớn nhất là khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa: +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Khí hậu gió mùa** | **Khí hậu lục địa** | +=======================+=======================+=======================+ | Phân bố | Ở Đông Á, Đông Nam Á, | Ở vùng nội địa và khu | | | Nam Á | vực Tây Á | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | Đặc điểm khí hậu | Mùa đông khô lạnh và | Mùa đông khô lạnh | | | mưa ít | | | | | Mùa hạ khô nóng | | | Mùa hạ nóng ẩm và mưa | | | | nhiều | Lượng mưa rất thấp, | | | | khoảng 200-500mm | | | Thường chịu ảnh hưởng | | | | của bão lớn | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ - Thuận lợi: đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp, du lịch - Khó khăn: chịu nhiều tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu **d. Sông ngòi** - Mạng lưới sông ngòi phát triển - Phân bố không đều và chế độ nước phức tạp \+ Bắc Á: mạng lưới sông dày, sông bị đóng băng vào mùa đông, lũ vào mùa xuân \+ Đông Á, Đông Nam Á, Nam Á: mạng lưới sông dày, mùa lũ trùng với mùa mưa, mùa cạn trùng với mùa khô \+ Tây Á và Trung Á: sông ngòi kém phát triển - - **e. Đới thiên nhiên** - Đới lạnh: phân bố ở phía bắc, khí hậu cực và cận cực, thực vật nghèo nàn, chủ yếu là rêu và địa y - Đới ôn hòa: \+ Vùng Xi-bia: khí hậu ôn đới lục địa, rừng lá kim phát triển \+ Phía đông, đông nam Trung Quốc, Nhật Bản: khí hậu cận nhiệt gió mùa, rừng lá rộng phát triển \+ Vùng nằm sâu trong lục địa: khí hậu khô hạn, khắc nghiệt, hình thành thảo nguyên, hoang mạc và bán hoang mạc - =\> Thuận lợi: thiên nhiên rất đa dạng, thuận lợi cho phát triển kinh tế =\> Khó khăn: bị khai thác mạnh, rừng tự nhiên còn ít và bị suy giảm... **BÀI 6. ĐẶC ĐIỂM DÂN CƯ XÃ HỘI CHÂU Á** **1. Dân cư, tôn giáo** **a. Dân cư** - Số dân: đông nhất thế giới, chiếm hơn 50% dân số thế giới - Gia tăng dân số: tăng nhanh trong nửa cuối thế kỉ 20 nhưng hiện nay mức gia tăng dân số đã giảm đáng kể (do nhiều nước châu Á thực hiện chính sách dân số) - Cơ cấu dân số: cơ cấu dân số trẻ, đang chuyển biến theo hướng già hóa, số người trong tuổi lao động chiếm tỉ lệ lớn - Chủng tộc: Môn-gô-lô-it, Ơ-rô-pê-ô-it, Ô-xtra-lô-it - Thuận lợi: nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn - Khó khăn: áp lực về giải quyết việc làm, giáo dục và chăm sóc y tế **b. Tôn giáo** - Ấn Độ giáo: ra đời hơn 1000 năm trước Công nguyên tại Ấn Độ - Phật giáo: ra đời vào thế kỉ VI trước Công nguyên tại Ấn Độ - Ki-tô giáo: ra đời từ đầu Công nguyên tại Pa-le-xtin - Hồi giáo: ra đời vào thế kỉ VII tại A-rập Xe-út **2. Phân bố dân cư. Các đô thị lớn** **Phân bố dân cư:** - Châu Á có mật độ dân số cao (150 người/km^2^ năm 2020) - Dân cư châu Á phân bố không đều: \+ Những vùng tập trung đông dân như Nam Á, Đông Nam Á, phía đông của Đông Á \+ Những vùng thưa thớt dân như Bắc Á, Trung Á, Tây Á **Đô thị hóa:** - Sự phát triển đô thị nhanh chóng ở các nước châu Á - Tỉ lệ dân đô thị của châu Á năm 2020 đạt 51,1% - Châu Á có tới 21 đô thị trên 10 triệu dân, các đô thị đông dân nhất đều nằm ở châu Á **C. Kĩ năng địa lí** **1. Tính toán** - Tính mật độ dân số: Mật độ dân số (người/km2 ) = Dân số : Diện tích - Tính tỉ trọng/tỉ lệ: Tỉ trọng/tỉ lệ (%) = (Giá trị thành phần : Tổng giá trị) x 100 **\* Lưu ý:** - Áp dụng đúng công thức; chú ý đơn vị tính; làm tròn theo yêu cầu đề bài **2. Nhận xét bảng số liệu** **3. Phân tích biểu đồ nhiệt độ, lượng mưa** **4. Khai thác bản đồ** **5. Đọc hiểu văn bản** **Chúc các em ôn tập hiệu quả và làm bài đạt mục tiêu!**

Use Quizgecko on...
Browser
Browser