Đề kiểm tra Sinh học lớp 10- Quảng Nam- 2024-2025 PDF

Summary

Đây là đề kiểm tra giữa kì 1 môn Sinh học lớp 10 năm học 2024-2025 của tỉnh Quảng Nam. Đề kiểm tra bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận về các chủ đề của sinh vật. Đề kiểm tra tập trung vào các kiến thức cơ bản của sinh học.

Full Transcript

**SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM** **TRƯỜNG PTDTNT THPT TỈNH** **Mã đề: 501** **KIỂM TRA GIỮA KÌ I, NĂM HỌC 2024-2025** **MÔN: SINH HỌC -- LỚP 10** **Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề** (Đề có 4 trang, gồm 21câu TN, 3câu TL) Họ và tên học sinh:\...\...\...\...\...\...\...\...\...\......

**SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM** **TRƯỜNG PTDTNT THPT TỈNH** **Mã đề: 501** **KIỂM TRA GIỮA KÌ I, NĂM HỌC 2024-2025** **MÔN: SINH HỌC -- LỚP 10** **Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề** (Đề có 4 trang, gồm 21câu TN, 3câu TL) Họ và tên học sinh:\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\...\.....Số BD:....................Lớp:.................. **I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)** **Câu 1.** Trong vấn đề bảo vệ môi trường, ứng dụng Sinh học mở ra tiềm năng xử lí ô nhiễm môi trường nhờ  đối tượng nào sau đây? ------------------ --------------------- ------------- ------------------ **A.** Động vật. **B.** Vi sinh vật. **C.** Nấm. **D.** Thực vật. ------------------ --------------------- ------------- ------------------ **Câu 2.** Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện tại, nhưng không làm tổn hại đến khả năng tiếp cận với nhu cầu phát triển của thế hệ tương lai được gọi là **A.** tiến bộ sinh học. **B.** phát triển đa dạng. ----------------------------- ----------------------------- **C.** tăng trưởng kinh tế. **D.** phát triển bền vững. **Câu 3.** Nội dung nào sau đây **KHÔNG** phải là đặc điểm chung của thế giới sống? **A.** Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc. **B.** Hệ thống khép kín với bên ngoài. ----------------------------------------- ----------------------------------------- **C.** Hệ thống mở và tự điều chỉnh. **D.** Liên tục tiến hóa. **Câu 4.** Những phân tử hữu cơ được tổng hợp và tồn tại trong các tế bào sống được gọi là ------------------------ ------------------- ------------------ -------------------------- **A.** phân tử lí học. **B.** nguyên tử. **C.** tinh thể. **D.** phân tử sinh học. ------------------------ ------------------- ------------------ -------------------------- **Câu 5.** Trong phân tử DNA **không** có loại đơn phân nào sau đây? ---------------- ------------------ ----------------- ----------------- **A.** Uracil. **B.** Cytosine. **C.** Guanine. **D.** Adenine. ---------------- ------------------ ----------------- ----------------- **Câu 6.** Nhóm sản phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp lipid (chất béo) cho cơ thể? **A.** Dừa, dầu ăn, mỡ động vật. **B.** Mỡ động vật, gạo, trứng ---------------------------------- -------------------------------- **C.** Dầu ăn, gạo, bánh mì. **D.** Gạo, ngô, khoai lang **Câu 7.** Cấp độ tổ chức sống là **A.** cấp độ tổ chức của vật chất có biểu hiện đầy đủ đặc tính của sự sống. **B.** cấp độ tổ chức của quần thể có biểu hiện đầy đủ đặc tính của sự sống. **C.** cấp độ tổ chức của cơ thể có biểu hiện đầy đủ đặc tính của sự sống. **D.** cấp độ tổ chức của tế bào có biểu hiện đầy đủ đặc tính của sự sống. **Câu 8.** Các lĩnh vực nghiên cứu sinh học có thể chia thành hai loại chính gồm **A.** nghiên cứu đời sống và nghiên cứu ứng dụng. **B.** nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu đặc điểm. **C.** nghiên cứu động vật và nghiên cứu thực vật. **D.** nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng. **Câu 9.** Tính chất nào của nước giúp hòa tan nhiều chất cần thiết cho các hoạt động sống? **A.** Phân cực. **B.** Dẫn điên tốt. ----------------------- ------------------------------- **C.** Dẫn nhiệt tốt. **D.** Liên kết cộng hóa trị. **Câu 10.** Phospholipid có chức năng chính nào sau đây? **A.** Cấu tạo nên các loại màng của tế bào. **B.** Xúc tác cho các phản ứng hóa sinh. **C.** Tham gia điều hòa quá trình trao đổi chất. **D.** Dự trữ năng lượng cho tế bào và cơ thể. **Câu 11.** Nhóm thực phẩm nào dưới đây là nguồn chính cung cấp chất đường bột cho cơ thể? **A.** Bắp cải, cà rốt, cam. **B.** Tôm, thịt gà, trứng vịt. ---------------------------------- --------------------------------- **C.** Dừa, mỡ lợn, dầu hạt cải. **D.** Gạo, ngô, khoai lang. **Câu 12.** Tập hợp sinh vật nào sau đây là quần thể sinh vật? **A.** Tập hợp chim ở rừng Bạch Mã. **B.** Tập hợp cá rô phi ở hồ Phú Ninh. ------------------------------------- ----------------------------------------- **C.** Tập hợp sâu ở vườn rau. **D.** Tập hợp thú ở rừng Cúc Phương. **Câu 13.** Nhận định nào sau đây ***không*** đúng với vai trò của carbonhydrate trong tế bào và cơ thể? **A.** Glycogen là chất dự trữ năng lượng của cơ thể động vật. **B.** Cellulose là thành phần cấu tạo nên thành tế bào của nấm. **C.** Chitin cấu tạo nên bộ khung xương ngoài của nhiều loài động vật như tôm, cua. **D.** Tinh bột là chất dự trữ năng lượng ở các loài thực vật. **Câu 14.** Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein (chất đạm) cho cơ thể? --------------------- -------------- ---------------- ------------- **A.** Mỡ động vật. **B.** Thịt. **C.** Dầu ăn. **D.** Gạo. --------------------- -------------- ---------------- ------------- **Câu 15.** Thứ tự sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ thấp đến cao là **A.** cơ thể, quần thể, hệ sinh thái, quần xã. **B.** quần thể, quần xã, cơ thể, hệ sinh thái. **C.** quần xã , quần thể, hệ sinh thái, cơ thể. **D.** cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái. **Câu 16.** Trình tự các sự kiện nào dưới đây phản ánh đúng trình tự các bước trong quy trình nghiên cứu khoa học? **A.** Quan sát → Đặt câu hỏi → Hình thành giả thuyết → Thiết kế thí nghiệm → Phân tích kết quả → Rút ra kết luận. **B.** Đặt câu hỏi → Quan sát → Hình thành giả thuyết → Thiết kế thí nghiệm → Phân tích kết quả → Rút ra kết luận. **C.** Quan sát → Hình thành giả thuyết → Đặt câu hỏi → Phân tích kết quả → Thiết kế thí nghiệm → Rút ra kết luận. **D.** Hình thành giả thuyết → Thiết kế thí nghiệm → Phân tích kết quả → Đặt ra câu hỏi → Rút ra kết luận. **Câu 17.** Những nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đại lượng? --------------------- -------------------- ---------------------- ----------------------- **A.** C, H, O, Mn. **B.** C, H, O, N. **C.** Co, H, O, Fe. **D.** Cu, N, Mn, Co. --------------------- -------------------- ---------------------- ----------------------- **Câu 18.** Đơn phân cấu tạo nên protein là ----------------- -------------------- -------------------- ----------------- **A.** Glucose. **B.** Nucleotide. **C.** Amino acid. **D.** Maltose. ----------------- -------------------- -------------------- ----------------- **Câu 19.** Thiết bị giúp con người nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi của tế bào cũng như cấu trúc phân tử là ---------------------- -------------------- ------------------ ------------------------ **A.** Kính hiển vi. **B.** Máy li tâm. **C.** Kính lúp. **D.** Kính thiên văn. ---------------------- -------------------- ------------------ ------------------------ **Câu 20.** Một số nguyên tố vi lượng dù chiếm một lượng rất nhỏ trong cơ thể nhưng là thành phần không thể thiếu được của các **A.** protein. **B.** chất khoáng. **C.** amino acid. **D.** enzyme.  **Câu 21.** Khi nói về nguyên tố đa lượng, nhận định nào sau đây đúng? **A.** Chiếm lượng nhỏ trong cơ thể sinh vật. **B.** Chỉ tham gia vào xúc tác, không tham gia vào cấu tạo. **C.** Chỉ tham gia vào cấu tạo, không tham gia vào xúc tác. **D.** Tham gia cấu tạo nên các phân tử sinh học trong tế bào. **II. PHẦN TỰ LUẬN** (**3 ĐIỂM)** **Câu 1.(1.0đ)** Tại sao nên ăn nhiều loại rau xanh khác nhau trong khi thành phần chính của các loại rau là cellulose -- chất mà con người không thể tiêu hóa được? **Câu 2.(1.0đ)** Một đoạn phân tử DNA có 3120 liên kết hidrogen và có số nucleotit loại Adenine chiếm tỉ lệ 20% tổng số nucleotide của đoạn. Hãy tính: a\. Tỉ lệ phần trăm từng loại nucleotide của đoạn DNA trên. b\. Số lượng từng loại nucleotide của đoạn DNA trên. **Câu 3.(1.0đ)** Tại sao chúng ta nên bổ sung protein cho cơ thể từ nhiều loại thức ăn khác nhau mà không nên chỉ ăn một vài loại thức ăn dù những loại đó rất bổ dưỡng? \-\-\-\-\-\-\-\-\-- HẾT \-\-\-\-\-\-\-\-\-- **BÀI LÀM** **II. PHẦN TỰ LUẬN**........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

Use Quizgecko on...
Browser
Browser