Thẻ ghi nhớ FAMILY LIFE Quizlet PDF
Document Details
Uploaded by Deleted User
Tags
Summary
This document is a vocabulary list for the subject Family Life, containing phrases and questions for students to learn. It seems to be a study aid or practice material.
Full Transcript
07:10 4/12/24 Thẻ ghi nhớ: FAMILY LIFE | Quizlet FAMILY LIFE Câu hỏi mẫu cho học phần này Học 1 /7 Dùng chế độ Học...
07:10 4/12/24 Thẻ ghi nhớ: FAMILY LIFE | Quizlet FAMILY LIFE Câu hỏi mẫu cho học phần này Học 1 /7 Dùng chế độ Học cuộc điều tra Chọn thuật ngữ đúng 1 neighbour 2 temporary 3 enquiry 4 accommodation Bạn không biết? Xem thêm Thuật ngữ trong học phần này (53) neighbour hàng xóm accommodation chỗ ở advertisement quảng cáo appointment cuộc hẹn background lý lịch blonde tóc vàng charity tổ chức từ thiện circus rạp xiếc concert buổi hòa nhạc district quận, huyện https://quizlet.com/vn/976139423/flash-cards/ 1/3 07:10 4/12/24 Thẻ ghi nhớ: FAMILY LIFE | Quizlet enquiry cuộc điều tra fashionable hợp thời trang fit phù hợp flat căn hộ flowery có hoa judge thẩm phán juggle tung hứng, lừa bịp meat thịt medical thuộc về y học obviously rõ ràng perform biểu diễn politician chính trị gia poll thăm dò ý kiến practise thực hành, tập luyện press in, ấn pub quán rượu recent gần đây recruitment agency cơ quan tuyển dụng repair sửa chữa secret bí mật secretary thư ký shirt áo sơ mi similar tương tự soap opera phim truyền hình dài tập staff nhân viên surprise ngạc nhiên temporary tạm thời terrible kinh khủng theme park công viên giải trí typical điển hình urgently khẩn cấp voicemail thư thoại aunt cô, dì https://quizlet.com/vn/976139423/flash-cards/ 2/3 07:10 4/12/24 Thẻ ghi nhớ: FAMILY LIFE | Quizlet mother - in - law mẹ chồng/mẹ vợ nephew cháu trai niece cháu gái son - in - law con rể uncle chú, bác colleague đồng nghiệp get on (well) with hòa đồng với have a lot in common with có nhiều điểm chung với keep in touch with giữ liên lạc với wonder tự hỏi https://quizlet.com/vn/976139423/flash-cards/ 3/3