Thương mại Điện tử (ISB303) - Đại học Ngân hàng

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Giai đoạn đầu tiên của thương mại điện tử từ năm 1995-2000 được gọi là gì?

  • Phát minh (correct)
  • Phát triển
  • Cải tiến
  • Thực thi

Những đặc điểm chính của thương mại điện tử trong giai đoạn 1995-2000 là gì?

  • Bán lẻ đa dạng, băng thông rộng, nhiều ưu đãi
  • Bán lẻ đơn giản, băng thông hạn chế, tầm nhìn hào hứng (correct)
  • Bán lẻ phức tạp, băng thông ổn định, nhiều nhà đầu tư
  • Bán lẻ cạnh tranh, băng thông cao, dịch vụ đa dạng

Lợi thế mà những người đi đầu trong thương mại điện tử có thể đạt được là gì?

  • Mạng lưới rộng, danh tiếng tốt, khách hàng trung thành
  • Thị phần lớn, chi phí thấp, nguồn lực dồi dào
  • Thế mạnh về thương hiệu, uy tín tốt, khả năng cạnh tranh cao
  • Công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm dồi dào, cơ sở hạ tầng tốt (correct)

Sự kiện nào đã xảy ra vào năm 2000?

<p>Sự sụp đổ của các công ty dot-com (D)</p> Signup and view all the answers

Cụm từ "Thương mại không ma sát" (Friction-free commerce) mang ý nghĩa gì?

<p>Giao dịch nhanh chóng và thuận tiện (D)</p> Signup and view all the answers

Theo nội dung, giai đoạn 2001–2006 của thương mại điện tử được gọi là gì?

<p>Củng cố (B)</p> Signup and view all the answers

Sự kiện nào KHÔNG xảy ra trong giai đoạn 2001–2006 của thương mại điện tử?

<p>Tăng cường đầu tư cho các doanh nghiệp khởi nghiệp (A)</p> Signup and view all the answers

Cách tiếp cận nào được nhấn mạnh trong giai đoạn 2001–2006 của thương mại điện tử?

<p>Định hướng dựa trên chiến lược kinh doanh (D)</p> Signup and view all the answers

Theo nội dung, sự kiện nào không được đề cập trong giai đoạn 2001–2006 của thương mại điện tử?

<p>Sự phát triển của các mạng xã hội (A)</p> Signup and view all the answers

Nội dung đoạn văn cho thấy giai đoạn 2001–2006 là giai đoạn chuyển tiếp như thế nào?

<p>Từ việc cung cấp dịch vụ đơn giản sang dịch vụ phức tạp hơn (A)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn nào thương mại điện tử bắt đầu phát triển với các hệ thống nhập đơn hàng?

<p>Thập niên 1980 (A)</p> Signup and view all the answers

Minitel là một hệ thống được phát triển vào năm nào?

<p>1981 (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu là một trong những tiêu chuẩn quan trọng của thương mại điện tử trong thập niên 1980?

<p>EDI (A)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống dựa trên modem Baxter Healthcare xuất hiện vào thập niên nào?

<p>Thập niên 1970 (B)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm 'tiền thân' trong thương mại điện tử đề cập đến giai đoạn nào?

<p>Trước năm 1995 (A)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào dưới đây không phải là khái niệm của thương mại điện tử?

<p>Thương mại chỉ diễn ra trong cửa hàng vật lý (A)</p> Signup and view all the answers

Một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử là gì?

<p>Tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả người mua và người bán (B)</p> Signup and view all the answers

Thách thức nào không phải là thách thức của thương mại điện tử?

<p>Khả năng mở rộng mà không cần đầu tư (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào dưới đây không thuộc về thương mại điện tử?

<p>Chỉ áp dụng cho các sản phẩm vật lý (A)</p> Signup and view all the answers

Lịch sử phát triển thương mại điện tử bắt đầu từ đâu?

<p>Sự xuất hiện của internet vào thập niên 1990 (A)</p> Signup and view all the answers

Giai đoạn nào được đề cập là giai đoạn tái tạo trong thương mại điện tử?

<p>2007–nay (C)</p> Signup and view all the answers

Web 2.0 đã góp phần vào sự phát triển của lĩnh vực nào?

<p>Mạng xã hội trực tuyến (A)</p> Signup and view all the answers

Nền tảng nào không phải là một yếu tố tăng trưởng trong thương mại điện tử theo nội dung đã đề cập?

<p>Thương mại quốc tế (A)</p> Signup and view all the answers

Một trong những nguồn doanh thu phát triển trong thương mại điện tử là gì?

<p>Nội dung giải trí (D)</p> Signup and view all the answers

Chuyển đổi tiếp thị trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?

<p>Thay đổi cách tiếp cận khách hàng (A)</p> Signup and view all the answers

Thương mại điện tử B2C có nghĩa là gì?

<p>Doanh nghiệp với khách hàng (A)</p> Signup and view all the answers

Thị trường nào dưới đây không phải là một trong những phân loại của thương mại điện tử?

<p>Kinh doanh truyền thống (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không liên quan đến tăng trưởng của thị trường thương mại điện tử toàn cầu?

<p>Giảm giá thành sản phẩm (A)</p> Signup and view all the answers

Thị trường nào được cho là lớn nhất trong thương mại điện tử B2C?

<p>Châu Á (C)</p> Signup and view all the answers

Thương mại điện tử C2C liên quan đến đối tượng nào?

<p>Khách hàng và khách hàng (B)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực nào không thuộc về thương mại điện tử?

<p>Kinh doanh nhà hàng (B)</p> Signup and view all the answers

Thương mại điện tử có thể được phân loại thành những loại nào?

<p>B2C, B2B, C2C (D)</p> Signup and view all the answers

Thương mại điện tử nào không liên quan đến việc sử dụng thiết bị di động?

<p>Thương mại doanh nghiệp (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Khái niệm TMĐT

Thương mại điện tử là giao dịch thương mại qua mạng Internet.

Lịch sử phát triển của TMĐT

Lịch sử TMĐT bắt đầu từ những năm 1990 với sự xuất hiện của thương mại điện tử.

Đặc điểm của TMĐT

TMĐT có các đặc điểm như nhanh chóng, tiện lợi và toàn cầu.

Lợi ích của TMĐT

TMĐT giúp tiết kiệm chi phí, mở rộng thị trường và tăng cường sự cạnh tranh.

Signup and view all the flashcards

Cơ hội và thách thức cho TMĐT

TMĐT mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với thách thức như an toàn thông tin.

Signup and view all the flashcards

Thương mại điện tử

Giao dịch thương mại qua internet và các công nghệ điện tử.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống dựa trên modem

Công nghệ sử dụng modem để kết nối và truyền tải dữ liệu thương mại.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống nhập đơn hàng

Phần mềm giúp doanh nghiệp nhập và quản lý đơn hàng đặt hàng từ khách hàng.

Signup and view all the flashcards

EDI (Electronic Data Interchange)

Tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu điện tử giữa các doanh nghiệp.

Signup and view all the flashcards

French Minitel

Hệ thống viễn thông của Pháp cho phép người dùng truy cập dịch vụ thông tin.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn 1995–2000

Thời kỳ đầu của thương mại điện tử, gồm phát minh và đổi mới.

Signup and view all the flashcards

Thương mại không ma sát

Mô hình thương mại mà người tiêu dùng không gặp rào cản khi mua sắm.

Signup and view all the flashcards

Ưu điểm của người đi đầu

Các lợi ích mà công ty thu được khi là người tiên phong trên thị trường.

Signup and view all the flashcards

Sụp đổ của dot-com

Sự sụp đổ nhanh chóng của nhiều công ty Internet vào năm 2000.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn 2007-nay

Thời kỳ tái tạo thương mại điện tử với nhiều đổi mới.

Signup and view all the flashcards

Web 2.0

Thế hệ web cho phép tương tác xã hội và người dùng đóng góp nội dung.

Signup and view all the flashcards

Nền tảng di động

Các ứng dụng và dịch vụ thương mại trên thiết bị di động.

Signup and view all the flashcards

Thương mại địa phương

Giao dịch thương mại được thực hiện trong khu vực địa lý gần gũi.

Signup and view all the flashcards

Kinh tế dịch vụ theo yêu cầu

Mô hình kinh tế cung cấp dịch vụ tức thì theo nhu cầu người tiêu dùng.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn 2001–2006

Thời kỳ củng cố trong lịch sử thương mại điện tử.

Signup and view all the flashcards

Cách tiếp cận định hướng kinh doanh

Chiến lược tập trung vào nhu cầu và lợi ích của khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm

Hình thức quảng cáo sản phẩm thông qua các công cụ tìm kiếm như Google.

Signup and view all the flashcards

Sự hiện diện trên web

Cách mà doanh nghiệp xuất hiện và tương tác trên Internet.

Signup and view all the flashcards

B2C

B2C là mô hình thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Signup and view all the flashcards

B2B

B2B là mô hình thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp với nhau.

Signup and view all the flashcards

C2C

C2C là mô hình thương mại điện tử giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng.

Signup and view all the flashcards

Thương mại điện tử Mobile

Giao dịch thương mại trực tuyến qua các thiết bị di động.

Signup and view all the flashcards

Thương mại điện tử Social

Giao dịch thương mại thông qua mạng xã hội.

Signup and view all the flashcards

Thương mại điện tử Local

Mô hình thương mại điện tử tập trung vào việc phục vụ khách hàng địa phương.

Signup and view all the flashcards

Quy mô thị trường B2C

Tổng giá trị và doanh thu của thị trường B2C trên toàn cầu.

Signup and view all the flashcards

Tốc độ tăng trưởng TMĐT

Sự gia tăng liên tục của doanh thu trong thương mại điện tử.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương trình Thương mại Điện tử (ISB303) - Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh

  • Khóa học tập trung vào tổng quan về thương mại điện tử
  • Nội dung chính bao gồm: Khái niệm, Lịch sử, Đặc điểm, Lợi ích, Cơ hội và thách thức.

Khái niệm Thương mại Điện tử (TMĐT)

  • TMĐT là việc sử dụng internet để giao dịch kinh doanh, bao gồm web, trình duyệt di động, và các ứng dụng (apps).
  • Định nghĩa chính thức hơn: TMĐT là quá trình giao dịch thương mại kỹ thuật số giữa các tổ chức và cá nhân.

Lịch sử phát triển Thương mại Điện tử

  • Giai đoạn trước năm 1995: Tiền thân, bao gồm hệ thống bán lẻ, order entry systems, EDI (Electronic Data Interchange), và Minitel (1981).
  • Giai đoạn 1995-2000: Phát minh, bao gồm thương mại không ma sát và ưu điểm của các doanh nghiệp đi đầu. Sự sụp đổ của dot-com năm 2000.
  • Giai đoạn 2001-2006: Củng cố, bao gồm các công ty truyền thống gia nhập, mở rộng sự hiện diện, và các sản phẩm/dịch vụ phức tạp.
  • Giai đoạn 2007-nay: Tái tạo, bao gồm sự gia tăng của Web 2.0, mạng xã hội trực tuyến, nền tảng di động, thương mại địa phương, nền kinh tế dịch vụ theo yêu cầu, và chuyển đổi tiếp thị.

Đặc điểm của Thương mại Điện tử

  • Toàn cầu hóa: Giao dịch vượt qua ranh giới văn hóa và khu vực.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí kinh doanh.
  • Tích hợp: Các nền tảng kết hợp/tương tác cao giữa người mua và người bán.
  • Thông tin dồi dào: Hình ảnh, video, văn bản, và các nguồn khác.
  • Cá nhân hóa: Tùy chỉnh/cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ.
  • Phương tiện/mật độ thông tin tăng: Cung cấp số lượng lớn thông tin chất lượng cao.
  • Toàn diện: Bảo đảm tất cả các hoạt động kinh doanh (bán lẻ, dịch vụ…) được phục vụ trên một nền tảng.
  • Mạng xã hội và ứng dụng, giúp nâng cao tương tác giữa người mua và người bán.

Lợi ích của Thương mại Điện tử

  • Giảm chi phí kinh doanh
  • Tăng trưởng kinh doanh
  • Đạt được khách hàng mới
  • Cá nhân hóa

Cơ hội và thách thức của Thương mại Điện tử

  • Cơ hội:*

  • Khuyến mãi

  • Giảm chi phí kinh doanh

  • Tăng trưởng kinh doanh

  • Cá nhân hóa

  • Dữ liệu khách hàng

  • Thách thức:*

  • An ninh mạng, bảo mật thông tin

  • Người mua phụ thuộc vào di động

  • Sự hài lòng, lòng trung thành

  • Xu hướng thay đổi

  • Hoàn tiền

Phân loại Thương mại điện tử

  • B2C (Business-to-Consumer)
  • B2B (Business-to-Business)
  • C2C (Consumer-to-Consumer)
  • Mobile Commerce
  • Social Commerce
  • Local Commerce

Quy mô thị trường thương mại điện tử B2C toàn cầu

  • Các số liệu về doanh thu, tốc độ tăng trưởng ở các khu vực khác nhau (ví dụ: Đông Nam Á, Hoa Kỳ, Mỹ Latinh…)
  • Số liệu thống kê về người dùng Internet và thời gian truy cập ở các quốc gia khác nhau

Quy mô thị trường thương mại điện tử B2B toàn cầu

  • Số liệu về doanh thu và dự báo doanh thu thương mại điện tử B2B toàn cầu

Thành tựu và hạn chế của thương mại điện tử

  • Thành tựu: Công nghệ, tăng trưởng kinh doanh, giảm chi phí kinh doanh
  • Hạn chế: Công nghệ chưa đa dạng, tầm nhìn ban đầu chưa thực hiện, thông tin bất cân xứng, các trung gian mới xuất hiện.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

ISB303 E-Commerce 01 PDF

More Like This

TH2106 E-Commerce Concepts
8 questions

TH2106 E-Commerce Concepts

ResplendentFeynman avatar
ResplendentFeynman
Comercio Electrónico: Conceptos Clave
48 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser