Mô hình can thiệp sớm DENVER (ESDM)
6 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Checklist của ESDM áp dụng cho trẻ ở độ tuổi nào?

  • Từ 0 đến 12 tháng
  • Từ 12 đến 48 tháng (correct)
  • Từ 6 đến 24 tháng
  • Từ 48 đến 60 tháng
  • Công cụ nào có thể giúp xác định thêm ưu tiên can thiệp ngoài ESDM?

  • Vineland Adaptive Behavior Scales (VABS) (correct)
  • Theo dõi cân nặng và chiều cao
  • Bảng hỏi khảo sát gia đình
  • Bảng kiểm tra khả năng vật lý
  • Kỹ năng nào không nằm trong Checklist của ESDM?

  • Kỹ năng vận động
  • Kỹ năng xã hội
  • Kỹ năng nghệ thuật (correct)
  • Kỹ năng giao tiếp
  • Để quản lý quá trình can thiệp ESDM, quy trình nào là bước đầu tiên?

    <p>Lập mục tiêu</p> Signup and view all the answers

    Trẻ lớn hơn 48 tháng có thể sử dụng ESDM không?

    <p>Có, nhưng cần điều chỉnh phù hợp với độ tuổi</p> Signup and view all the answers

    Theo quy trình dạy ESDM, khi nào cần dừng lại để đánh giá?

    <p>Sau 15 phút</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Mô hình can thiệp sớm DENVER (ESDM)

    • Mô hình này tổng hợp nhiều phương pháp khác nhau, trong đó có mô hình Denver truyền thống (bởi Roger và cộng sự năm 1981).
    • ESDM bao gồm danh sách kiểm tra các mục tiêu phát triển theo trình tự.
    • Phương pháp này áp dụng cho trẻ từ 1-3 tuổi và tiếp tục trị liệu cho đến 4-5 tuổi.
    • Trẻ trên 60 tháng tuổi hoặc có sự phát triển chậm hơn 7-9 tháng tuổi không được sử dụng.

    Phân biệt các cách tiếp cận

    • ESDM (ESDM) phân biệt các phương pháp can thiệp khác nhau.
    • Can thiệp tâm lý - giáo dục (bao gồm DTT, PRT, ABA/VB):
      • Phương pháp hành vi (ABA/VB)
      • Phương pháp gợi ý (Prompt)
      • Phương pháp chờ đợi
      • Phương pháp theo dự dẫn dắt
      • Phương pháp lắng nghe
    • Can thiệp y sinh (thuốc, tế bào gốc, oxy cao áp...)

    Các trường phái và chương trình

    • Danh sách các trường phái và phương pháp, bao gồm:
      • DTT
      • PRT
      • ABA/VB
      • Gợi ý (Prompt)
      • ABA
      • RDI
      • Hanen
      • Floortime
      • ESDM
      • TEACCH

    ESDM và mục tiêu

    • ESDM hướng tới tăng cường kỹ năng giao tiếp, ngôn ngữ và nhận thức xã hội.
    • Thúc đẩy các kỹ năng tương tác và chơi mang tính chất xã hội.
    • Phát triển khả năng điều chỉnh hành vi và tăng cường sự hứng thú tham gia các hoạt động xã hội.

    Bảng kiểm và phân cấp

    • Bảng kiểm được tổ chức thành 4 cấp độ (CĐ) tương ứng với giai đoạn phát triển lứa tuổi.
    • Bao gồm 10 lĩnh vực bao gồm giao tiếp, xã hội, nhận thức, chơi, vận động thô và vận động tinh, tự lập, bắt chước, hành vi.
    • CĐ 1 (12-18 tháng), CĐ 2 (18-24 tháng), CĐ 3 (24-36 tháng), CĐ 4 (36-48 tháng).

    Nguyên tắc cơ bản

    • Phát triển tự nhiên: Sử dụng các hoạt động và thói quen hàng ngày.
    • Dựa trên mối quan hệ: Tập trung vào xây dựng mối quan hệ tin tưởng và yêu thương.
    • Tích hợp hành vi và phát triển: Sử dụng các chiến lược hành vi phù hợp với giai đoạn phát triển của trẻ.
    • Phương pháp: Phương pháp tích cực và tương tác.
    • Vai trò gia đình: Gia đình được khuyến khích tham gia và được hỗ trợ.

    Cách tiếp cận của ESDM

    • Dạy thông qua trò chơi và hoạt động hàng ngày.
    • Phản hồi kịp thời.
    • Tăng cường sự tham gia của trẻ.

    Thời gian can thiệp và chẩn đoán

    • Thời gian can thiệp có thể thay đổi tùy vào nhu cầu của trẻ, thường từ 10-20 giờ/tuần, trong 6 tháng đến 1 năm.
    • Chẩn đoán tự kỷ hoặc các vấn đề phát triển khác không phải lúc nào cũng cần thiết, dấu hiệu sớm của phát triển chậm cũng đủ để tham gia chương trình.

    Đánh giá trong ESDM

    • Sử dụng Danh sách kiểm tra ESDM.
    • Đánh giá kỹ năng của trẻ và đặt mục tiêu cho can thiệp.
    • Theo dõi sự tiến bộ của trẻ liên tục.
    • Điều chỉnh kế hoạch giảng dạy của trẻ để phù hợp với nhu cầu của trẻ.

    Sử dụng công cụ đánh giá khác

    • Có thể sử dụng các công cụ đánh giá khác, ngoài Danh sách kiểm tra ESDM, để có cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của trẻ.

    Các công cụ đánh giá thường dùng

    • Vineland Adaptive Behavior Scales (VABS): Đánh giá kỹ năng thích ứng.
    • Mullen Scales of Early Learning (MSEL): Đánh giá sự phát triển nhận thức và ngôn ngữ.
    • Autism Diagnostic Observation Schedule (ADOS): Đánh giá và chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ.
    • Peabody Developmental Motor Scales (PDMS): Đánh giá kỹ năng vận động.

    Trẻ tuổi lớn hơn 48 tháng

    • Có thể sử dụng ESDM cho trẻ lớn hơn 48 tháng, nhưng cần được điều chỉnh lại phù hợp với độ tuổi và mức độ phát triển của trẻ.

    Khi nào ESDM không hiệu quả

    • Đối với trẻ lớn có nhu cầu phát triển khác, có thể dùng phương pháp ABA hoặc các chương trình chuyên sâu khác.

    Xây dựng mục tiêu với ESDM

    • Lập mục tiêu
    • Phân tích nhỏ mục tiêu
    • Lập sổ tay trị liệu
    • Đạo đức nghề nghiệp

    Lập mục tiêu và cuốn sổ tay trị liệu

    • Đánh giá dựa trên bảng kiểm ESDM.
    • Trưởng nhóm chọn mục tiêu ngắn hạn.
    • Đánh giá theo tuần và điều chỉnh mục tiêu dựa trên kết quả đánh giá.
    • Cuốn sổ tay bao gồm mục tiêu, phân tích nhỏ mục tiêu, bảng theo dõi hàng ngày, thông tin chung về trẻ.

    Vấn đề đạo đức nghề nghiệp

    • Nhà trị liệu được đào tạo cách làm việc với gia đình.
    • Làm việc tại nhà của trẻ như thế nào.
    • Đưa ra quyết định dựa trên bối cảnh văn hóa, niềm tin, tôn giáo của gia đình.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá mô hình can thiệp sớm DENVER (ESDM) dành cho trẻ từ 1-5 tuổi. Tìm hiểu về các phương pháp can thiệp tâm lý và y sinh, cùng với các trường phái và chương trình áp dụng cho trẻ em có sự phát triển đặc biệt. Kiến thức này rất quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của trẻ em trong giai đoạn đầu đời.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser