Podcast
Questions and Answers
- Người học nghề 17 tuổi của bạn tham dự sáu tiết học tại trường dạy nghề vào thứ Hai và năm tiết học vào thứ Ba. (Ihr 17-jähriger Auszubildender besucht am Montag für sechs Unterrichtsstunden und am Dienstag für fünf Unterrichtsstunden die Berufsschule.)
Welche gesetzliche Regelung besteht bezüglich der Arbeitszeit und Freistellung? (Những quy định pháp lý nào áp dụng về thời gian làm việc và việc miễn giảm?)
- Người học nghề 17 tuổi của bạn tham dự sáu tiết học tại trường dạy nghề vào thứ Hai và năm tiết học vào thứ Ba. (Ihr 17-jähriger Auszubildender besucht am Montag für sechs Unterrichtsstunden und am Dienstag für fünf Unterrichtsstunden die Berufsschule.)
Welche gesetzliche Regelung besteht bezüglich der Arbeitszeit und Freistellung? (Những quy định pháp lý nào áp dụng về thời gian làm việc và việc miễn giảm?)
- Pausenzeiten der Berufsschule werden als Arbeitszeit gerechnet. (Thời gian nghỉ tại trường dạy nghề được tính là thời gian làm việc.) (correct)
- Es wird ein Berufsschultag in der Woche auf die Arbeitszeit mit der durchschnittlichen Arbeitszeit angerechnet. (Một ngày học nghề trong tuần được tính vào thời gian làm việc với số giờ làm việc trung bình.) (correct)
- Er ist am Montag nach dem Unterrichtsende freizustellen. (Anh ấy được miễn làm việc sau khi kết thúc giờ học vào thứ Hai.) (correct)
- Er darf montags und dienstags nach Unterrichtsende in den Betrieb geholt werden. (Anh ấy có thể được yêu cầu trở lại công ty làm việc sau khi kết thúc giờ học vào thứ Hai và thứ Ba.)
- Die Pausenzeiten in der Berufsschule werden von der Anrechnung der Berufsschulzeit auf die Arbeitszeit ausgenommen. (Thời gian nghỉ tại trường dạy nghề không được tính vào thời gian học nghề để tính vào thời gian làm việc.)
- Es werden grundsätzlich beide Berufsschultage in der Woche mit acht Stunden angerechnet. (Cả hai ngày học nghề trong tuần đều được tính là tám giờ làm việc.)
- Sau khi hoàn thành thành công kỳ thi đủ điều kiện làm nhà đào tạo nghề, bạn đảm nhận vai trò là nhà đào tạo nghề tại công ty. (Nach erfolgreich abgelegter Ausbildereignungsprüfung übernehmen Sie in ihrer Firma die Funktion eines Ausbilders/einer Ausbilderin.)
Eine ihrer Aufgaben wird sein, für die Einhaltung und Umsetzung der Ausbildungsordnung zu sorgen. (Một trong những nhiệm vụ của bạn là đảm bảo việc tuân thủ và triển khai quy định đào tạo nghề). Welche der folgenden Informationen sind darin enthalten? (Những thông tin nào dưới đây được bao gồm trong quy định đào tạo nghề?)
- Sau khi hoàn thành thành công kỳ thi đủ điều kiện làm nhà đào tạo nghề, bạn đảm nhận vai trò là nhà đào tạo nghề tại công ty. (Nach erfolgreich abgelegter Ausbildereignungsprüfung übernehmen Sie in ihrer Firma die Funktion eines Ausbilders/einer Ausbilderin.)
Eine ihrer Aufgaben wird sein, für die Einhaltung und Umsetzung der Ausbildungsordnung zu sorgen. (Một trong những nhiệm vụ của bạn là đảm bảo việc tuân thủ và triển khai quy định đào tạo nghề). Welche der folgenden Informationen sind darin enthalten? (Những thông tin nào dưới đây được bao gồm trong quy định đào tạo nghề?)
- Die Prüfungsordnung (Quy chế thi cử)
- Eine Empfehlung zur Höhe der Ausbildungsvergütung (Khuyến nghị về mức thù lao đào tạo nghề)
- Die in der Berufsschule zu unterrichtenden Fächer (Các môn học được giảng dạy tại trường dạy nghề)
- Eine Anleitung zur sachlichen und zeitlichen Gliederung der Berufsausbildung (Hướng dẫn về cấu trúc nội dung và thời gian của chương trình đào tạo nghề) (correct)
- Die Prüfungsinhalte (Nội dung kỳ thi) (correct)
- Die Regelausbildungsdauer (Thời gian đào tạo tiêu chuẩn) (correct)
- Ban giám đốc của công ty đang mở rộng Müller GmbH muốn thuyết phục các cổ đông rằng việc thiết lập nhiều vị trí đào tạo nghề là một chiến lược khôn ngoan. Bạn đang chuẩn bị nội dung cho cuộc họp cổ đông sắp tới, trong đó các chi phí liên quan cũng sẽ được thảo luận. (Die Geschäftsführung der expandierenden Müller GmbH möchte ihre Gesellschafter davon überzeugen, dass es strategisch sinnvoll wäre, mehrere Ausbildungsplätze einzurichten. Sie bereiten den Inhalt der nächsten Gesellschafterversammlung vor, bei der auch die damit verbundenen Kosten Thema sein werden.)
Welche Kosten entstehen dem Unternehmen im Regelfall durch die betriebliche Ausbildung? (Những chi phí nào thường phát sinh đối với doanh nghiệp khi triển khai chương trình đào tạo nghề?)
- Ban giám đốc của công ty đang mở rộng Müller GmbH muốn thuyết phục các cổ đông rằng việc thiết lập nhiều vị trí đào tạo nghề là một chiến lược khôn ngoan. Bạn đang chuẩn bị nội dung cho cuộc họp cổ đông sắp tới, trong đó các chi phí liên quan cũng sẽ được thảo luận. (Die Geschäftsführung der expandierenden Müller GmbH möchte ihre Gesellschafter davon überzeugen, dass es strategisch sinnvoll wäre, mehrere Ausbildungsplätze einzurichten. Sie bereiten den Inhalt der nächsten Gesellschafterversammlung vor, bei der auch die damit verbundenen Kosten Thema sein werden.)
Welche Kosten entstehen dem Unternehmen im Regelfall durch die betriebliche Ausbildung? (Những chi phí nào thường phát sinh đối với doanh nghiệp khi triển khai chương trình đào tạo nghề?)
- Ausbildungsvergütung (Thù lao đào tạo nghề.) (correct)
- Gebühren der zuständigen Stelle (IHK, HWK usw.) für das Ausbildungsverhältnis, z. B. für die Durchführung der Abschlussprüfung (Lệ phí cho các cơ quan có thẩm quyền (IHK, HWK, v.v.) trong quá trình đào tạo, chẳng hạn như chi phí cho việc tổ chức kỳ thi tốt nghiệp.) (correct)
- Personalkosten der Ausbilder (Chi phí nhân sự cho các nhà đào tạo.) (correct)
- Kosten für die Errichtung einer Jugend- und Auszubildendenvertretung (Chi phí cho việc thiết lập ban đại diện thanh niên và người học nghề.)
- Kosten für Lehrbücher für die Berufsschule (Chi phí cho sách giáo khoa phục vụ việc học tại các trường nghề.)
- Der landesübliche Zuschuss der Unternehmen an die Berufsschule (Khoản trợ cấp theo quy định của nhà nước dành cho doanh nghiệp đối với các trường dạy nghề.)
- Trong những năm gần đây, công ty của bạn gặp khó khăn lớn trong việc tìm kiếm nhân sự có chuyên môn trên thị trường lao động. Công ty đang mở rộng và dự kiến sẽ cần thêm nhiều nhân viên trong tương lai. Bạn đã hoàn thành kỳ thi AEVO trong khuôn khổ kỳ thi Meister và muốn thuyết phục ban giám đốc rằng việc đầu tư vào đào tạo nghề có thể giúp giảm bớt các vấn đề trong việc tìm kiếm nhân sự. (In den letzten Jahren hatten Sie im Unternehmen große Schwierigkeiten, Fachkräfte auf dem Arbeitsmarkt zu finden. Ihr Unternehmen expandiert und es ist absehbar, dass in der Zukunft noch mehr Mitarbeiter:innen benötigt werden. Sie haben im Rahmen Ihrer Meisterprüfung die AEVO-Prüfung abgelegt und wollen Ihre Geschäftsführung davon überzeugen, dass die Investition in eigene Ausbildung dabei helfen kann, die Probleme bei der Personalsuche zu verringern.)
Welche Argumente zum Nutzen von Berufsausbildung erläutern Sie Ihrem/Ihrer Vorgesetzten? (Những lập luận nào về lợi ích của đào tạo nghề bạn sẽ trình bày với cấp trên của mình?)
- Trong những năm gần đây, công ty của bạn gặp khó khăn lớn trong việc tìm kiếm nhân sự có chuyên môn trên thị trường lao động. Công ty đang mở rộng và dự kiến sẽ cần thêm nhiều nhân viên trong tương lai. Bạn đã hoàn thành kỳ thi AEVO trong khuôn khổ kỳ thi Meister và muốn thuyết phục ban giám đốc rằng việc đầu tư vào đào tạo nghề có thể giúp giảm bớt các vấn đề trong việc tìm kiếm nhân sự. (In den letzten Jahren hatten Sie im Unternehmen große Schwierigkeiten, Fachkräfte auf dem Arbeitsmarkt zu finden. Ihr Unternehmen expandiert und es ist absehbar, dass in der Zukunft noch mehr Mitarbeiter:innen benötigt werden. Sie haben im Rahmen Ihrer Meisterprüfung die AEVO-Prüfung abgelegt und wollen Ihre Geschäftsführung davon überzeugen, dass die Investition in eigene Ausbildung dabei helfen kann, die Probleme bei der Personalsuche zu verringern.)
Welche Argumente zum Nutzen von Berufsausbildung erläutern Sie Ihrem/Ihrer Vorgesetzten? (Những lập luận nào về lợi ích của đào tạo nghề bạn sẽ trình bày với cấp trên của mình?)
- Bạn làm việc tại một công ty chưa từng triển khai chương trình đào tạo nghề. Thông qua khóa học chuẩn bị cho kỳ thi AEVO, bạn đã tìm hiểu về lợi ích của việc đào tạo nghề tại doanh nghiệp. Công ty đang mở rộng và cần nhiều nhân sự chuyên môn trong tương lai. (Sie arbeiten in einem Unternehmen, welches bisher noch nicht ausgebildet hat. Durch den Lehrgang zur Vorbereitung auf die AEVO-Prüfung haben Sie sich mit dem Nutzen von betrieblicher Ausbildung beschäftigt. Das Unternehmen expandiert und benötigt zukünftig verstärkt Fachkräfte im Büro.)
Welchen Nutzen bietet die eigene betriebliche Ausbildung von Fachkräften? (Lợi ích của việc tự đào tạo nghề cho nhân sự chuyên môn là gì?)
- Bạn làm việc tại một công ty chưa từng triển khai chương trình đào tạo nghề. Thông qua khóa học chuẩn bị cho kỳ thi AEVO, bạn đã tìm hiểu về lợi ích của việc đào tạo nghề tại doanh nghiệp. Công ty đang mở rộng và cần nhiều nhân sự chuyên môn trong tương lai. (Sie arbeiten in einem Unternehmen, welches bisher noch nicht ausgebildet hat. Durch den Lehrgang zur Vorbereitung auf die AEVO-Prüfung haben Sie sich mit dem Nutzen von betrieblicher Ausbildung beschäftigt. Das Unternehmen expandiert und benötigt zukünftig verstärkt Fachkräfte im Büro.)
Welchen Nutzen bietet die eigene betriebliche Ausbildung von Fachkräften? (Lợi ích của việc tự đào tạo nghề cho nhân sự chuyên môn là gì?)
- Bạn muốn tạo thêm nhiều vị trí đào tạo nghề trong công ty. Trước đó, giám đốc của bạn muốn có thông tin chi tiết về tổng chi phí liên quan đến việc này. (Sie wollen im Unternehmen weitere Ausbildungsplätze schaffen. Ihr Chef möchte vorher von Ihnen Informationen über die damit verbundenen Gesamtkosten bekommen.)
Welche Kosten nehmen Sie in Ihre Aufstellung auf? Aufgenommen werden … (Những chi phí nào bạn sẽ đưa vào bảng tổng hợp? Bao gồm…)
- Bạn muốn tạo thêm nhiều vị trí đào tạo nghề trong công ty. Trước đó, giám đốc của bạn muốn có thông tin chi tiết về tổng chi phí liên quan đến việc này. (Sie wollen im Unternehmen weitere Ausbildungsplätze schaffen. Ihr Chef möchte vorher von Ihnen Informationen über die damit verbundenen Gesamtkosten bekommen.)
Welche Kosten nehmen Sie in Ihre Aufstellung auf? Aufgenommen werden … (Những chi phí nào bạn sẽ đưa vào bảng tổng hợp? Bao gồm…)
- Bạn làm việc tại một công ty công nghiệp hoạt động trên phạm vi toàn quốc tại Đức. (Sie arbeiten in einem deutschlandweit tätigen Industrieunternehmen.)
Der Ausbildungsleiter erzählt Ihnen von den Herausforderungen, die der Föderalismus und hier im Bereich Ausbildungbesonders das Schulrecht mit sich bringt. (Trưởng phòng đào tạo kể cho bạn về những thách thức mà chế độ liên bang và đặc biệt là luật học đường trong lĩnh vực đào tạo nghề mang lại). Welche Aussagen sind in diesem Zusammenhang richtig? (Những tuyên bố nào dưới đây là đúng trong bối cảnh này?)
- Bạn làm việc tại một công ty công nghiệp hoạt động trên phạm vi toàn quốc tại Đức. (Sie arbeiten in einem deutschlandweit tätigen Industrieunternehmen.)
Der Ausbildungsleiter erzählt Ihnen von den Herausforderungen, die der Föderalismus und hier im Bereich Ausbildungbesonders das Schulrecht mit sich bringt. (Trưởng phòng đào tạo kể cho bạn về những thách thức mà chế độ liên bang và đặc biệt là luật học đường trong lĩnh vực đào tạo nghề mang lại). Welche Aussagen sind in diesem Zusammenhang richtig? (Những tuyên bố nào dưới đây là đúng trong bối cảnh này?)
- Bạn chịu trách nhiệm cho 12 người học nghề trong lĩnh vực bán lẻ tại một cửa hàng bách hóa. Bạn được các chuyên gia đào tạo tại các chi nhánh hỗ trợ trong công việc của mình. Bạn không hài lòng với cách xử lý các chứng từ đào tạo nghề hiện tại. (Sie haben in einem Kaufhaus die Verantwortung für die 12 Auszubildenden zum Kaufmann/zur Kauffrau im Einzelhandel übernommen. Dabei werden Sie bei Ihrer Aufgabe von den ausbildenden Fachkräften (Ausbildungsbeauftragten) in den Filialen unterstützt. Sie sind mit der Art, wie mit den Ausbildungsnachweisen generell umgegangen wird, nicht einverstanden.)
Welche gesetzlichen Bestimmungen treffen auf das Führen von Ausbildungsnachweisen zu? (Những quy định pháp lý nào áp dụng cho việc ghi chép chứng từ đào tạo nghề?)
- Bạn chịu trách nhiệm cho 12 người học nghề trong lĩnh vực bán lẻ tại một cửa hàng bách hóa. Bạn được các chuyên gia đào tạo tại các chi nhánh hỗ trợ trong công việc của mình. Bạn không hài lòng với cách xử lý các chứng từ đào tạo nghề hiện tại. (Sie haben in einem Kaufhaus die Verantwortung für die 12 Auszubildenden zum Kaufmann/zur Kauffrau im Einzelhandel übernommen. Dabei werden Sie bei Ihrer Aufgabe von den ausbildenden Fachkräften (Ausbildungsbeauftragten) in den Filialen unterstützt. Sie sind mit der Art, wie mit den Ausbildungsnachweisen generell umgegangen wird, nicht einverstanden.)
Welche gesetzlichen Bestimmungen treffen auf das Führen von Ausbildungsnachweisen zu? (Những quy định pháp lý nào áp dụng cho việc ghi chép chứng từ đào tạo nghề?)
- Bạn muốn sắp xếp lại thời gian nghỉ cho người học nghề từ 16 đến 21 tuổi. Giờ bắt đầu làm việc cho tất cả là 8 giờ sáng. (Sie wollen die Pausen Ihrer Auszubildenden im Alter von 16 bis 21 Jahren neu regeln. Der Arbeitsbeginn ist für alle um 8.00 Uhr.)
Welche Pausenzeiten für alle entsprechen den gesetzlichen Bestimmungen? An Tagen mit einer … (Những khoảng thời gian nghỉ nào phù hợp với các quy định pháp luật? Vào những ngày với…)
- Bạn muốn sắp xếp lại thời gian nghỉ cho người học nghề từ 16 đến 21 tuổi. Giờ bắt đầu làm việc cho tất cả là 8 giờ sáng. (Sie wollen die Pausen Ihrer Auszubildenden im Alter von 16 bis 21 Jahren neu regeln. Der Arbeitsbeginn ist für alle um 8.00 Uhr.)
Welche Pausenzeiten für alle entsprechen den gesetzlichen Bestimmungen? An Tagen mit einer … (Những khoảng thời gian nghỉ nào phù hợp với các quy định pháp luật? Vào những ngày với…)
- Công ty vận tải và logistics Hutterer OHG đang mở rộng và muốn bắt đầu lại chương trình đào tạo nghề sau một thời gian dài nhằm đáp ứng nhu cầu nhân sự chuyên môn từ nguồn lực nội bộ. Vì ban giám đốc đã bổ nhiệm bạn làm nhà đào tạo nghề chịu trách nhiệm, bạn cần chuẩn bị và đảm bảo một số công việc. (Das expandierende Speditions- und Logistikunternehmen Hutterer OHG möchte nach langer Zeit wieder ausbilden und damit ihren zukünftigen Fachkräftebedarf aus den eigenen Reihen decken. Da die Geschäftsführung Sie als zuständige/n Ausbilder/in neu benannt hat, müssen Sie einiges vorbereiten und sicherstellen.)
Was müssen Sie vor dem Beginn der Ausbildung sicherstellen? (Bạn cần đảm bảo những điều gì trước khi bắt đầu chương trình đào tạo nghề?)
- Công ty vận tải và logistics Hutterer OHG đang mở rộng và muốn bắt đầu lại chương trình đào tạo nghề sau một thời gian dài nhằm đáp ứng nhu cầu nhân sự chuyên môn từ nguồn lực nội bộ. Vì ban giám đốc đã bổ nhiệm bạn làm nhà đào tạo nghề chịu trách nhiệm, bạn cần chuẩn bị và đảm bảo một số công việc. (Das expandierende Speditions- und Logistikunternehmen Hutterer OHG möchte nach langer Zeit wieder ausbilden und damit ihren zukünftigen Fachkräftebedarf aus den eigenen Reihen decken. Da die Geschäftsführung Sie als zuständige/n Ausbilder/in neu benannt hat, müssen Sie einiges vorbereiten und sicherstellen.)
Was müssen Sie vor dem Beginn der Ausbildung sicherstellen? (Bạn cần đảm bảo những điều gì trước khi bắt đầu chương trình đào tạo nghề?)
Flashcards
Capital of France (example flashcard)
Capital of France (example flashcard)
Paris