Full Transcript

51. Giao thức Telnet được sử dụng để làm gì trong ứng dụng mạng? A, Truyền tải dữ liệu đa phương tiện B, Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền C, Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ D, Điều khiển từ xa các thiết bị mạng 52. Giao thức POP3 được sử dụng để làm gì trong ứng dụng email? A, Truy...

51. Giao thức Telnet được sử dụng để làm gì trong ứng dụng mạng? A, Truyền tải dữ liệu đa phương tiện B, Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền C, Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ D, Điều khiển từ xa các thiết bị mạng 52. Giao thức POP3 được sử dụng để làm gì trong ứng dụng email? A, Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ mail B, Xác thực người dùng C, Truyền tải các tệp đính kèm D, Tạo địa chỉ email 53. Giao thức DHCP được sử dụng để làm gì trong mạng? A, Truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng B, Xác thực người dùng trong mạng C, Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng D, Tạo ra các tên miền trong mạng 54. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp tin giữa máy chủ và máy khách trên mạng Internet? A, FTP B, HTTP C, DHCP D, SMTP 55. Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận thư điện tử? A, FTP B, HTTP C, DHCP D, SMTP 56. Giao thức nào được sử dụng để duyệt web? A, FTP B, HTTP C, DHCP D, SMTP 57. Giao thức nào được sử dụng để cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị kết nối đến mạng? A, FTP B, HTTP C, DHCP D, SMTP 58. Giao thức nào được sử dụng để gửi các yêu cầu và nhận các phản hồi giữa máy tính và một máy chủ web? A, SMTP B, HTTP C, DHCP D, FPT 59. DNS là viết tắt của gì? A, Domain Name System B, Data Networking System C, Data Name Service D, Domain Networking Service 60. Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì? A, Đăng nhập vào mạng B, Truyền tải dữ liệu trên mạng C, Truyền tải email D, Truyền tải video trực tuyến 61. Giao thức DNS được sử dụng để làm gì? A, Truyền tải dữ liệu trên mạng B, Đăng nhập vào mạng C, Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền D, Truyền tải email

Use Quizgecko on...
Browser
Browser