Danh sách lỗi và sửa từ 319-324

Summary

This document is a list of grammatical errors, with corrections and suggestions for improving writing. It focuses on English language improvement.

Full Transcript

**Lời khuyên** Bạn đã viết một đoạn văn với nhiều câu có lỗi ngữ pháp và cách diễn đạt chưa phù hợp. Dưới đây là góp ý cụ thể cho từng câu: **319) Do you take notice of that guy in a hoodie he looks suspicious.** - **Lỗi:** Câu thiếu chủ ngữ cho động từ \"looks\". - **Sửa:** \"Do you take no...

**Lời khuyên** Bạn đã viết một đoạn văn với nhiều câu có lỗi ngữ pháp và cách diễn đạt chưa phù hợp. Dưới đây là góp ý cụ thể cho từng câu: **319) Do you take notice of that guy in a hoodie he looks suspicious.** - **Lỗi:** Câu thiếu chủ ngữ cho động từ \"looks\". - **Sửa:** \"Do you take notice of that guy in a hoodie? He looks suspicious.\" - **Gợi ý:** Bạn có thể thay \"take notice of\" bằng \"notice\" hoặc \"see\" cho ngắn gọn. **320) She should weigh up the news and olds cars types or she will regret it since the price isn\'t stable.** - **Lỗi:** \"olds cars types\" không phải cụm từ chính xác. - **Sửa:** \"She should weigh up the news and the types of old cars, or she will regret it since the price isn\'t stable.\" - **Gợi ý:** Bạn có thể thay \"weigh up\" bằng \"consider\" cho dễ hiểu hơn. **321) I am prone to putting my money anywhere I could in my room.** - **Lỗi:** Câu hơi lủng củng, thiếu logic. - **Sửa:** \"I tend to put my money anywhere in my room.\" - **Gợi ý:** Bạn có thể thay \"prone to\" bằng \"tend to\" cho tự nhiên hơn. **322) While my father\'s using the latest technological too I have his old ones instead.** - **Lỗi:** \"too\" là từ sai, cần sửa thành \"tools\". - **Sửa:** \"While my father is using the latest technological tools, I have his old ones instead.\" - **Gợi ý:** Bạn có thể thêm \"the\" trước \"latest technological tools\" cho rõ ràng. **323) Sometimes I get uptight while speaking in front of strangers.** - **Lỗi:** Không có lỗi ngữ pháp, nhưng câu hơi đơn giản. - **Sửa:** \"I sometimes feel nervous when I have to speak in front of strangers.\" - **Gợi ý:** Bạn có thể thay \"get uptight\" bằng \"feel nervous\" cho tự nhiên hơn. **224) How could you form an opinion of him when you have never met him before.\'** - **Lỗi:** Dấu chấm phẩy ở cuối câu. - **Sửa:** \"How could you form an opinion of him when you have never met him before?\" - **Gợi ý:** Bạn có thể thay \"form an opinion\" bằng \"judge him\" cho ngắn gọn hơn.

Use Quizgecko on...
Browser
Browser