Bài tập phần mềm thương mại (Vietnamese) PDF
Document Details
Uploaded by ComprehensiveNephrite8334
Tags
Summary
This document is a Vietnamese past paper focusing on software and its types, including commercial, open-source, and online software. It includes multiple-choice questions about software concepts and applications.
Full Transcript
**Câu 1. Phần mềm thương mại là gì?** A. Phần mềm không phải trả phí. [B.] Phần mềm phải trả phí để sử dụng. C. Phần mềm chỉ sử dụng trực tuyến. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 2. Phần mềm nguồn đóng là gì?** [A.] Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ máy. B. Mô đun chương trình viết t...
**Câu 1. Phần mềm thương mại là gì?** A. Phần mềm không phải trả phí. [B.] Phần mềm phải trả phí để sử dụng. C. Phần mềm chỉ sử dụng trực tuyến. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 2. Phần mềm nguồn đóng là gì?** [A.] Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ máy. B. Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ bậc cao. C. Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ máy và bậc cao. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 3. Phần mềm khai thác trực tuyến chỉ sử dụng được trên môi trường nào?** A. Máy tính cá nhân. B. Máy tính laptop. [C.] Môi trường Web. D. Điện thoại di động. **Câu 4. Phần mềm thương mại thường là loại phần mềm nào?** [A.] Phần mềm nguồn đóng. B. Phần mềm nguồn mở. C. Phần mềm miễn phí. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 5. Phần mềm khai thác trực tuyến có phí có tính năng nào?** [A.] Không bị hạn chế tính năng. B. Bị hạn chế một số tính năng. C. Tự do sử dụng. D. Không có tính năng nào. **Câu 6. Phần mềm miễn phí thường được sử dụng cho mục đích nào?** [A.] Học tập. B. Kinh doanh. C. Thương mại. D. Ngân hàng. **Câu 7. Google Slides là công cụ nào?** [A.] Trình chiếu. B. Soạn thảo văn bản. C. Đồ họa. D. Bảng tính. **Câu 8. Phần mềm nguồn mở là gì?** A. Phần mềm mà người dùng phải trả phí để sử dụng. [B.] Phần mềm mà người dùng có thể sử dụng miễn phí và có thể xem mã nguồn. C. Phần mềm chỉ có thể sử dụng trực tuyến và không cài đặt trên máy tính. D. Trình chiếu. **Câu 9. Giấy phép phần mềm công cộng (GNU GPL. đảm bảo điều gì?** [A.] Tự do khai thác, nghiên cứu, sửa đổi và chia sẻ phần mềm. B. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm trên môi trường Web. C. Yêu cầu người dùng phải trả phí để sử dụng phần mềm. D. Yêu cầu người dùng cài đặt trên máy tính. **Câu 10. Phần mềm khai thác trực tuyến có đặc điểm gì?** A. Chỉ sử dụng được trên môi trường Web và có phí. B. Chỉ sử dụng được trên môi trường Web và miễn phí. C. Có thể cài đặt trên máy tính và sử dụng miễn phí. [D.] Chỉ sử dụng được trên môi trường Web và có thể có phí hoặc miễn phí. **Câu 11. Dịch vụ phần mềm là gì?** A. Là những chương trình máy tính mà người dùng phải mua để sử dụng. [B.] Là những dịch vụ trực tuyến do các công ty cung cấp để người dùng sử dụng qua mạng internet. C. Là những dịch vụ do các chuyên gia phát triển phần mềm cung cấp để hỗ trợ người dùng giải quyết các vấn đề trong quá trình sử dụng phần mềm. D. Là những dịch vụ do các công ty phần mềm cung cấp để khách hàng mua và sử dụng trên các thiết bị điện tử. **Câu 12. Phần mềm ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** A. Các ngành công nghiệp B. Các lĩnh vực giáo dục. C. Các tổ chức chính phủ. [D.] Tất cả các phương án đều đúng. **Câu 13. Phần mềm ứng dụng có thể được phát triển bởi \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** A. Cá nhân độc lập. B. Các công ty phần mềm. C. Tổ chức phi lợi nhuận [D.] Tất cả các phương án đều đúng **Câu 14. Phần mềm ứng dụng dựa trên nền tảng web thường chạy trực tiếp trên \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** [A.] Trình duyệt web. B. Hệ điều hành. C. Máy chủ web. D. Mạng Internet. **Câu 15. Định nghĩa \"phần mềm ứng dụng\" là gì?** A. Phần mềm được sử dụng để tạo ra ứng dụng di động. B. Phần mềm được sử dụng để điều khiển phần cứng máy tính. C. Phần mềm được sử dụng để giám sát mạng máy tính. [D.] Phần mềm được sử dụng để giải quyết các công việc cụ thể của người dùng. **Câu 16. Phần mềm ứng dụng có thể được cài đặt trên \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** A. Máy tính cá nhân. B. Điện thoại di động. C. Máy tính bảng. [D.] Tất cả các phương án đều đúng **Câu 17. Đâu không phải là một loại phần mềm ứng dụng?** A. Phần mềm xử lý văn bản. B. Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh. [C.] Phần mềm anti-virus. D. Phần mềm duyệt web. **Câu 18. Dịch vụ phần mềm là gì?** [A.] Là phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ trực tuyến. B. Là phần mềm chỉ sử dụng trên điện thoại di động. C. Là phần mềm mà người dùng chỉ cần cài đặt một lần. D. Là phần mềm chỉ dùng để lưu trữ và quản lý tệp tin. **Câu 19. Công ty phần mềm thường phát triển phần mềm ứng dụng nào?** A. Phần mềm chỉ dùng riêng cho họ. B. Phần mềm mà người dùng không cần mua bản quyền. [C.] Phần mềm dùng chung cho nhiều người dùng. D. Phần mềm được sử dụng để phân tích dữ liệu. **Câu 20. Dịch vụ phần mềm thường có những ưu điểm gì?** A. Dễ dàng truy cập từ mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. B. Không yêu cầu cài đặt và cấu hình phức tạp. C. Cập nhật và nâng cấp phần mềm tự động mà không làm gián đoạn quá trình sử dụng. [D.] Tất cả các phương án đều đúng. **Câu 21. Mục đích chính của một phần mềm ứng dụng là gì?** A. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật của phần cứng. [B.] Phục vụ cho một mục đích cụ thể của người sử dụng. C. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm. D. Quản lý và lưu trữ dữ liệu của người sử dụng. **Câu 22. Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm có điểm khác biệt gì?** [A.] Phần mềm ứng dụng được cài đặt và chạy trên máy tính cục bộ trong khi dịch vụ phần mềm chạy trực tuyến qua mạng internet. B. Phần mềm ứng dụng chủ yếu được sử dụng trên điện thoại di động trong khi dịch vụ phần mềm được sử dụng trên máy tính cá nhân. C. Phần mềm ứng dụng thường có giá cả cố định và người dùng chỉ cần mua một lần trong khi dịch vụ phần mềm yêu cầu người dùng trả phí theo thời gian sử dụng hoặc theo dịch vụ đã sử dụng. D. Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm không có điểm khác biệt nào. **Câu 1.** Lưu trữ trực tuyến là gì? A. Lưu trữ dữ liệu trên một thiết bị lưu trữ ngoại vi [B]. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây C. Lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa cứng D. Lưu trữ dữ liệu trên USB **Câu 2**. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào được sử dụng phổ biến nhất? [A]. Google Drive B. Dropbox C. OneDrive D. iCloud **Câu 3**. Các loại tệp nào có thể được lưu trữ trên dịch vụ lưu trữ trực tuyến? A. Tệp văn bản B. Tệp âm thanh C. Tệp hình ảnh [D.] Tất cả các phương án trên **Câu 4**. Google Drive là gì? [A]. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến của Google B. Trình duyệt web của Google C. Ứng dụng chỉnh sửa văn bản của Google D. Công cụ tìm kiếm của Google **Câu 5**. Google Drive cung cấp bao nhiêu dung lượng lưu trữ miễn phí cho người dùng? [A]. 5 GB B. 10 GB C. 15 GB D. 20 GB **Câu 6**. Lưu trữ trực tuyến có nhược điểm gì? [A]**.** Tốc độ truy cập chậm hơn so với lưu trữ ngoại vi B. Dữ liệu dễ bị mất hoặc bị xâm nhập C. Giá cả đắt đỏ D. Không thể lưu trữ tệp có kích thước lớn. **Câu 7**. Tính năng chia sẻ tệp là gì? A. Cho phép người dùng lưu trữ tệp trên đám mây [B.] Cho phép người dùng gửi tệp đến người khác để xem hoặc chỉnh sửa C. Cho phép người dùng tải xuống tệp từ đám mây D. Cho phép người dùng tạo bản sao lưu tệp trong trường hợp tệp gốc bị mất. **Câu 8**. Tính năng đồng bộ hóa dữ liệu là gì? A. Cho phép người dùng tải xuống tất cả các tệp từ đám mây [B]. Cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trên nhiều thiết bị và đồng bộ hóa dữ liệu giữa chúng C. Cho phép người dùng chia sẻ dữ liệu với người khác D. Cho phép người dùng tạo bản sao lưu dữ liệu trên đám mây. Câu 9. Lưu trữ trực tuyến? Chọn đáp án SAI A. Lưu trữ tài liệu cá nhân B. Lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp C. Lưu trữ tệp tin đa phương tiện như video và âm thanh [D]. Không giới hạn dung lượng lưu trữ. **Câu 10.** Tính năng nào trên Google Drive cho phép người dùng tạo bản sao lưu tệp tự động? A. Chế độ lịch B. Chế độ xem trình diễn [C]. Chế độ tìm kiếm D. Chế độ chia sẻ.