Dẫn-luận-ngôn-ngữ PDF

Document Details

SensibleAntigorite1122

Uploaded by SensibleAntigorite1122

Học viện Ngân hàng

Tags

linguistics phonetics language structure language

Summary

This document discusses the basic elements of language, including phonemes, phones, allophones, syllables, and articulation.

Full Transcript

Chapter 3 : Phonemes: the smallest sound units that can differentiate meaning between words + là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa giữa các từ - abstract - mental representations, not necessarily tied to one specific sound - language-specific => phonemes in one language might...

Chapter 3 : Phonemes: the smallest sound units that can differentiate meaning between words + là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa giữa các từ - abstract - mental representations, not necessarily tied to one specific sound - language-specific => phonemes in one language might not function the same way in another - presented in / / Phones & allophones: -Phones: the physical realization of a phoneme (actual sound) -Allophones: variations of a phoneme that occur in specific contexts, but do not change the meaning Ví dụ: Khi bạn phát âm âm /p/ trong từ "pat" (phát âm mạnh, có hơi bật ra) và từ "spin" (phát âm nhẹ, không bật hơi), đó là hai phones khác nhau của cùng một âm vị. Ví dụ: Tiếng Anh: Âm vị /p/ có các allophones: o [pʰ]: Phát âm bật hơi mạnh trong từ "pat". o [p]: Phát âm nhẹ, không bật hơi trong từ "spin". o Cả hai đều là các allophones của âm vị /p/, nên không làm thay đổi nghĩa của từ. Syllables: A syllable is a unit of sound composed of a vowel (or vowel-like sound) and optional consonants The basic units of pronunciation: 1. Onset (consonant) 2. Nucleus (vowel) 3. Coda (consonant) Các thành phần cơ bản của âm tiết: 1. Onset (phụ âm đầu): Là phần bắt đầu của âm tiết, có thể là một phụ âm hoặc một nhóm phụ âm. 2. Nucleus (nguyên âm): Là phần trung tâm, bắt buộc phải có trong âm tiết, thường là một nguyên âm. 3. Coda (phụ âm cuối): Là phần kết thúc của âm tiết, có thể là một phụ âm hoặc một nhóm phụ âm. Ví dụ minh họa Hãy xem từ tiếng Anh “cat” (con mèo): Onset: “c” (âm /k/) Nucleus: “a” (âm /æ/) Coda: “t” (âm /t/) Kết hợp các phần trên lại, ta có âm tiết “cat” với đầy đủ ba phần: Onset - Nucleus - Coda. Một ví dụ khác là từ “eye” (mắt): Onset: Không có (vì bắt đầu bằng nguyên âm) Nucleus: “e” (âm /aɪ/) Coda: Không có Vậy, “eye” chỉ có phần Nucleus mà không có Onset và Coda. Minimal pairs: Two words that differ by only one phoneme -> resulting in different meanings + là hai từ chỉ khác nhau ở một âm vị (phoneme) duy nhất nhưng có nghĩa khác nhau. Ex: pot – port pack - park evolve – involve stuck – struck bin - pin beat – bit Key concepts summary Phonemes are the mental representations of sounds that change meaning. Phones are the actual sounds we produce, and allophones are variations of a single phoneme. Minimal Pairs are pairs of words that differ by only one phoneme. Syllables are units of sound with a nucleus and optional onset and coda. Chapter 4: Voicing: refers to whether the vocal cords vibrate when producing a sound Voiced sounds - Adam’s apple Voiceless sounds - Minimal pairs Manner of articulation: 1. Stops (Plosives): Complete blockage of airflow followed by a release 2. Fricatives: Narrowing of the vocal tract to create turbulent airflow 3. Affricates: Combination of a stop followed by a fricative 4. Nasals: Airflow passes through the nose due to the lowering of the velum 5. Liquids: Partial closure of the vocal tract allowing air to flow around the tongue 6. Glides (Approximants): Minimal obstruction of airflow, similar to vowels Place of articulation: airflow restriction occurs during the production of a consonant sound. Bilabial (Hai môi): Đây là khi bạn dùng cả hai môi để tạo âm thanh. Ví dụ: âm /p/ trong từ "pen" và âm /b/ trong từ "bat". Labiodental (Môi - răng): Là khi môi dưới tiếp xúc với răng trên để tạo ra âm thanh. Ví dụ: âm /f/ trong từ "fan" và âm /v/ trong từ "van". Dental (Răng): Là khi lưỡi tiếp xúc với răng trên. Ví dụ: âm /θ/ trong từ "think" và âm /ð/ trong từ "this". Alveolar (Chân răng): Là khi lưỡi tiếp xúc với phần ngay sau chân răng (vị trí hơi cứng trên vòm miệng). Ví dụ: âm /t/ trong từ "top", /d/ trong từ "dog", /s/ trong từ "sun", và /z/ trong từ "zebra". Palatal (Vòm miệng cứng): Là khi lưỡi tiếp xúc với phần vòm miệng cứng phía sau răng cửa. Ví dụ: âm /ʃ/ trong từ "shoe" và âm /ʒ/ trong từ "measure". Velar (Vòm miệng mềm): Là khi lưỡi tiếp xúc với vòm miệng mềm (phần sau trong miệng). Ví dụ: âm /k/ trong từ "cat", /g/ trong từ "go", và âm /ŋ/ trong từ "sing". Glottal (Thanh quản): Là khi không dùng lưỡi hay môi mà dùng phần cổ họng để tạo ra âm thanh. Ví dụ: âm /h/ trong từ "hat". Place Bilabia Labiodent Denta Alveola Palata Velar Glott l al l r l al Manner -v +v -v +v -v +v -v +v -v + -v + -v + v v v Stops p b t d k g Fricative f v θ ð s z ʃ ʒ h s Affricate tʃ d s ʒ Nasals m n ŋ Liquids l,r Glides w j Vowels: Speech sounds produced without significant constriction of airflow in the vocal tract. Tongue Height: High (close), mid, or low (open) position of the tongue. Tongue Position: Front, central, or back position in the mouth. Lip Rounding: lips rounded/ unrounded during vowel production. Tenseness: Tense vs. lax vowels - the muscle tension and duration during articulation. Position Front Central Back Height (unrounde (unrounde d) d) Unrounde Rounde d d High Tens /iː/ /uː/ e Lax /ɪ/ /ʊ/ Mid Tens /ɜː/ e Lax /e/ /ə/,/ʌ/ /ɔː/ Low Tens /ɑː/ e Lax /æ/ /ɒ/ Chapter 5 : Etymology : là ngành nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử của từ ngữ. Môn này tìm hiểu cách từ ngữ thay đổi nghĩa và hình thức qua các ngôn ngữ và thời gian. + The study of the origin and history of words + tracks the changes in word meaning and form across languages over time robot – robota (Czech): forced labor salary – salarium (Latin): salt, Ancient Rome sir – sire (Old French): elder tho, thee, aye, … There are 10 word form in total : Coinage : là quá trình phát minh ra những từ hoàn toàn mới, không dựa vào từ có sẵn. Những từ này thường được tạo ra để: + refers to the invention of entirely new words + used to create brand names or technological terms google : tra google xerox : photo tài liệu. walkman : máy nghe nhạc của Sony / walking (đi bộ) selfie : tự chụp ảnh Borrowing : là quá trình lấy từ vựng từ các ngôn ngữ khác để sử dụng trong ngôn ngữ của mình. Điều này thường xảy ra do: + taking words from other languages + due to cultural exchange, trade, and globalization piano taco cigar restaurant Compounding : là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo thành một từ mới mang nghĩa riêng biệt. two or more words joined => a new word toothpaste backpack chairman classmate Blending : là quá trình kết hợp các phần của hai từ khác nhau lại để tạo thành một từ mới. Từ mới này thường mang ý nghĩa liên quan đến cả hai từ gốc. smoke + fog: breakfast + lunch: hotel + motorist: Clipping : là quá trình rút gọn một từ dài nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu. Đây là cách phổ biến để tạo ra những từ ngữ thân mật hoặc mang tính đời thường. + shortening a longer word without changing its meaning + a common way to create informal or colloquial terms advertisement: examination: laboratory: bakery : bake Back-formation : là quá trình tạo ra từ mới bằng cách loại bỏ một thành phần (thường là hậu tố hoặc tiền tố) tưởng như là gốc từ một từ đã có sẵn. + the creation of a new word by removing a supposed affix from an existing word editor -> edit television-> televise Conversion : là quá trình thay đổi loại từ (word class) mà không thay đổi hình thức của từ. Đây là một cách hiệu quả để làm phong phú ngôn ngữ mà không cần tạo ra từ mới. + changing the word class without changing its form Danh từ (noun) → Động từ (verb): Can: o Danh từ: "a can" (một cái lon). o Động từ: "to can" (đóng hộp, bảo quản thực phẩm). Động từ (verb) → Danh từ (noun): Must: o Động từ: "You must go" (Bạn phải đi). o Danh từ: "a must" (điều cần thiết). Tính từ (adjective) → Động từ (verb): Empty: o Tính từ: "The bottle is empty" (Cái chai trống rỗng). o Động từ: "Please empty the bottle" (Làm ơn làm rỗng chai). Trạng từ (adverb) → Động từ (verb): Up/Down: o Trạng từ: "Go up/down the stairs" (Đi lên/xuống cầu thang). o Động từ: "We need to up the game" (Chúng ta cần nâng cấp trò chơi) hoặc "They downed the plane" (Họ bắn hạ máy bay). Cụm động từ (phrasal verb) → Danh từ (noun): Handout: o Phát từ cụm động từ "hand out" (phát ra). o "A handout" (tài liệu phát tay). Cụm động từ (phrasal verb) → Tính từ (adjective): Stand-up: o Từ cụm động từ "stand up" (đứng dậy). o "A stand-up comedian" (nghệ sĩ hài độc thoại). Acronyms : là những từ được tạo ra bằng cách lấy các chữ cái đầu tiên của một cụm từ rồi ghép lại thành một từ mới. Những từ này thường được sử dụng để rút gọn cụm từ dài, giúp việc giao tiếp nhanh chóng và dễ nhớ hơn. + formed by taking the initial letters of a phrase and creating a new word NASA : National Aeronautics and Space Administration. UNESCO : United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. VIP : Very Important Person. FBI : Federal Bureau of Investigation. (Affixes thuộc về Derivation) : là những yếu tố thêm vào một từ để thay đổi hoặc làm rõ nghĩa của từ đó. Affixes không thể đứng riêng mà luôn phải kết hợp với một từ gốc để tạo thành một từ mới. + any element added to a word to modify its meaning Derivation : (phái sinh từ) là quá trình thêm tiền tố (prefixes) hoặc hậu tố (suffixes) vào từ gốc để tạo ra từ mới với nghĩa khác hoặc chức năng ngữ pháp khác. Đây là một trong những cách phổ biến để mở rộng vốn từ trong ngôn ngữ. + adding prefixes or suffixes to existing words to create new ones Access (truy cập) → Accessible (có thể truy cập được) → Inaccessible (không thể truy cập được) Access: Là danh từ, chỉ việc truy cập, sự tiếp cận. Accessible: Thêm hậu tố -ible vào, tạo thành tính từ, nghĩa là có thể tiếp cận được. Inaccessible: Thêm tiền tố in- vào, tạo thành tính từ phủ định, nghĩa là không thể tiếp cận được. Multiple processes : là khi hơn một phương thức tạo từ được sử dụng để tạo ra một từ mới. + more than one word formation process involved in the creation of a new word Snowballing (compounding + derivation) Compounding: Kết hợp hai từ snow (tuyết) và ball (quả bóng) thành từ mới snowball (quả cầu tuyết). Derivation: Thêm hậu tố -ing vào snowball để tạo thành danh từ snowballing (quá trình cuộn tuyết thành quả cầu). Babysitter (compounding + derivation) Compounding: Kết hợp từ baby (em bé) và sitter (người ngồi) thành từ babysitter (người trông trẻ). Derivation: Thêm hậu tố -er vào từ gốc để chỉ người thực hiện hành động (trông trẻ). Guesstimation (blending + derivation) Blending: Kết hợp hai từ guess (đoán) và estimation (ước lượng) thành từ mới guesstimation. Derivation: Thêm hậu tố -tion (dạng danh từ) để tạo thành từ chỉ hành động hoặc quá trình. Workaholic (compounding + blending) Compounding: Kết hợp từ work (công việc) và holic (người nghiện) thành từ workaholic (người nghiện công việc). Blending: Thực tế, holic được cắt gọn từ alcoholic (người nghiện rượu), là một hình thức blending (hòa trộn) trong quá trình tạo từ này. Phụ: Calque là khi bạn mượn từ ngôn ngữ khác và dịch nghĩa của nó sang ngôn ngữ của mình. : Skyscraper Eponym là khi một từ được đặt theo tên của một người, địa danh, hoặc sự kiện. : Sandwich, Teddy Bear Chapter 6 : Morphology + The study of the structure and form of words + How words are formed and how they function in communication Morphemes reopened meaning : re-open- grammatical function : -ed + Free morphemes : can stand alone as single words Đây là những morphemes có thể đứng một mình như một từ hoàn chỉnh và có nghĩa đầy đủ. + Bound morphemes : cannot stand alone and need attaching to words Đây là những morphemes không thể đứng một mình và phải được kết hợp với các morphemes khác để tạo thành từ có nghĩa. Free Morphemes 1. Lexical Morphemes (hình vị từ vựng): Đây là những morphemes mang nghĩa cụ thể và tạo thành từ vựng trong ngôn ngữ. Các lexical morphemes thường chỉ sự vật, hành động, trạng thái, tính chất hoặc quan hệ. Ví dụ: card (thẻ, thẻ bài) nice (tốt, dễ thương) limit (giới hạn) hospital (bệnh viện) Những từ này mang nghĩa cụ thể và có thể đứng một mình trong câu mà không cần bất kỳ từ nào khác đi kèm. 2. Functional Morphemes (hình vị chức năng): Đây là những morphemes không mang nghĩa cụ thể mà chủ yếu dùng để biểu đạt mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong câu, hoặc chỉ các khái niệm như sự sở hữu, thời gian, lượng lượng, v.v. Ví dụ: must (phải) very (rất) so (vậy, vì vậy) Các từ này không mang nghĩa cụ thể như các lexical morphemes, mà chủ yếu đóng vai trò chức năng ngữ pháp trong câu. Bound morphemes 1.Derivational morphemes (hình vị tạo từ) thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ gốc và tạo ra từ mới. Ví dụ: care (danh từ) → careful (tính từ). 2.Inflectional morphemes (hình vị biến cách) thay đổi hình thức của từ để thể hiện các đặc điểm ngữ pháp như số, thì, sở hữu nhưng không thay đổi loại từ hay nghĩa của từ gốc. Ví dụ: run (động từ) → runs (số ít, hiện tại). Allomorphs : thay đổi về phát âm hoặc hình thức viết nhưng không thay đổi nghĩa. Allomorphs vary in pronunciation and shapes without changing meanings. Additive: phonologically similar Suppletive: phonologically different Replacive: internal change of word Zero: no change Allomorphs là các dạng biến thể của một hình vị (morpheme) mà thay đổi về phát âm hoặc hình thức viết, nhưng không thay đổi nghĩa của từ. Các loại Allomorphs: 1. Additive (Thêm vào): Là các allomorphs có sự giống nhau về âm vị, nghĩa là chúng có sự thay đổi nhỏ trong phát âm hoặc hình thức nhưng vẫn giữ lại âm vị tương tự. a. Ví dụ: Các dạng -s và -es trong số nhiều, như cats và buses. Cả hai dạng đều có ý nghĩa "số nhiều", nhưng -s và -es có âm vị khác nhau một chút. 2. Suppletive (Thay thế): Là các allomorphs có sự khác biệt về âm vị hoàn toàn, nghĩa là chúng không liên quan về mặt phát âm nhưng vẫn mang cùng một nghĩa. a. Ví dụ: go → went (đi → đã đi), good → better (tốt → tốt hơn). Các từ này thay thế nhau hoàn toàn về âm vị nhưng có cùng một nghĩa, chúng là các allomorphs suppletive. 3. Replacive (Thay đổi bên trong): Là các allomorphs có sự thay đổi bên trong của từ, thường là sự thay đổi âm trong chính từ gốc. a. Ví dụ: sing → sang, foot → feet. Đây là những ví dụ về thay đổi âm bên trong từ gốc mà không thay đổi nghĩa. 4. Zero (Không thay đổi): Là các allomorphs không thay đổi về mặt phát âm hoặc hình thức viết. Từ gốc giữ nguyên mà không có sự biến đổi nào. a. Ví dụ: sheep → sheep, put → put. Ở đây, không có sự thay đổi gì trong từ, chúng không thay đổi dù là dạng số nhiều hay quá khứ. Chapter 8 : Syntax introduction Syntax is the study of structures and orders within sentences. “Cú pháp là nghiên cứu về các cấu trúc và trật tự trong câu." - Words combined for grammatically correct sentences - Differ across languages Symbols used in syntactic analysis Ungrammatical Sentences: (Câu sai ngữ pháp) Sentences that violate the rules of syntax (e.g., "He were there" instead of "He was there"). Constituents: (cấu tạo phần ) These are the building blocks of sentences (e.g., NP, VP). In syntactic analysis, we write these constituents using brackets or symbols to show how sentences are structured. Optional Constituent: (cấu tạo phần tùy chọn) Some elements in a sentence can be optional. For example, adjectives in an NP are optional: The big dog vs. The dog. One and Only One Constituent: (Cấu phần chỉ duy nhất) In syntactic rules, you must choose one of the possible constituents in a structure. For instance, if the rule allows for an Art + Adj + N structure, you must choose one article, one adjective (optional), and one noun to form a valid NP. Tree diagrams -Cấu trúc phân cấp có thể được thể hiện bằng cấu trúc cây. Cấu trúc cây là một biểu đồ mà các thành phần của câu được tổ chức theo dạng cây, nơi mỗi nhánh thể hiện một phần của câu và các nhánh con thể hiện các phần nhỏ hơn. Ví dụ về cấu trúc phân cấp: a. Câu: The big dog runs fast. b. Cấu trúc phân cấp: i. Câu (Sentence) 1. NP (Cụm danh từ) a. Art (Mạo từ): The b. Adj (Tính từ): big c. N (Danh từ): dog 2. VP (Cụm động từ) a. V (Động từ): runs b. Adv (Trạng từ): fasts Phrase structure rules Quy tắc cấu trúc cụm từ định nghĩa cách các phần tử trong câu được tổ chức để tạo thành các cấu trúc cú pháp hợp lý. Những quy tắc này xác định các thành phần nào cần có trong mỗi loại cụm từ và thứ tự mà chúng xuất hiện. 1. S → NP VP Quy tắc này nói rằng Câu (S) được cấu thành từ một Cụm danh từ (NP) và một Cụm động từ (VP). S (Câu) = NP + VP Ví dụ: o She (NP) eats lunch (VP). o NP: She o VP: eats lunch 2. NP → {Art (Adj) N, Pro, PN} Quy tắc này cho biết Cụm danh từ (NP) có thể bao gồm các phần tử sau: Art (Mạo từ) Adj (Tính từ) — Tùy chọn, có thể có hoặc không N (Danh từ) Pro (Đại từ) PN (Danh từ riêng) NP có thể là: o Art + Adj + N (Mạo từ + Tính từ + Danh từ) o Pro (Đại từ) o PN (Danh từ riêng) Ví dụ: o The big dog (Art + Adj + N) o She (Pro) o John (PN) 3. VP → V NP (PP) (Adv) Quy tắc này cho thấy Cụm động từ (VP) có thể bao gồm các phần sau: V (Động từ) NP (Cụm danh từ) — Tùy chọn PP (Cụm giới từ) — Tùy chọn Adv (Trạng từ) — Tùy chọn VP có thể là: o V + NP (Động từ + Cụm danh từ) o V + NP + PP (Động từ + Cụm danh từ + Cụm giới từ) o V + NP + Adv (Động từ + Cụm danh từ + Trạng từ) Ví dụ: o She reads books (V + NP). o She gives gifts to friends (V + NP + PP). o She speaks quickly (V + Adv). 4. PP → Prep NP Quy tắc này cho biết Cụm giới từ (PP) được tạo thành từ một Giới từ (Prep) và một Cụm danh từ (NP). PP = Prep + NP Ví dụ: o in the park (Prep + NP) o on the table (Prep + NP) Lexical rules Lexical rules xác định các từ thuộc các loại từ khác nhau trong ngữ pháp. Dưới đây là bốn ví dụ cho mỗi lớp từ và câu mẫu sử dụng những từ này. Danh từ (N): 1. book 2. cat 3. idea 4. city Động từ (V): 1. read 2. run 3. think 4. eat Tính từ (Adj): 1. happy 2. big 3. bright 4. slow Trạng từ (Adv): 1. quickly 2. happily 3. loudly 4. slowly Quy tắc câu: S → NP VP NP → Det N VP → V Adv Các câu mẫu: 1. The cat runs quickly. a. NP: The cat (Det + N) b. VP: runs quickly (V + Adv) 2. A book is read slowly. a. NP: A book (Det + N) b. VP: is read slowly (V + Adv) 3. The city thinks big. a. NP: The city (Det + N) b. VP: thinks big (V + Adj) 4. An idea was spoken loudly. a. NP: An idea (Det + N) b. VP: was spoken loudly (V + Adv) Giải thích: S → NP VP: Mỗi câu có thể chia thành một cụm danh từ (NP) và một cụm động từ (VP). NP → Det N: Cụm danh từ bao gồm một mạo từ (Det) và một danh từ (N). VP → V Adv: Cụm động từ có thể bao gồm một động từ (V) và một trạng từ (Adv). Movement rules Chuyển sang câu nghi vấn (yes/no questions): Để chuyển câu khẳng định thành câu nghi vấn (câu trả lời có thể là "yes" hoặc "no"), chúng ta sử dụng quy tắc Auxiliary Inversion (hoán vị trợ động từ) và Wh- movement (di chuyển từ để hỏi Wh-). Dưới đây là các câu chuyển đổi từ câu khẳng định sang câu nghi vấn: 1. They can work overtime. Câu khẳng định: They can work overtime. Câu nghi vấn: Can they work overtime? Giải thích: "Can" (trợ động từ) di chuyển lên đầu câu để tạo thành câu nghi vấn. 2. Joe should have told his mom. Câu khẳng định: Joe should have told his mom. Câu nghi vấn: Should Joe have told his mom? Giải thích: "Should" (trợ động từ) di chuyển lên đầu câu để tạo thành câu nghi vấn. 3. The Biebers are singing a song. Câu khẳng định: The Biebers are singing a song. Câu nghi vấn: Are the Biebers singing a song? Giải thích: "Are" (trợ động từ) di chuyển lên đầu câu để tạo thành câu nghi vấn. 4. Jack has brought his daughter up since 1997. Câu khẳng định: Jack has brought his daughter up since 1997. Câu nghi vấn: Has Jack brought his daughter up since 1997? Giải thích: "Has" (trợ động từ) di chuyển lên đầu câu để tạo thành câu nghi vấn. 5. Mr. Tu failed his VAA students. Câu khẳng định: Mr. Tu failed his VAA students. Câu nghi vấn: Did Mr. Tu fail his VAA students? Giải thích: Vì động từ chính trong câu là "failed" (quá khứ), chúng ta dùng "Did" (trợ động từ ở quá khứ) để tạo câu nghi vấn, và động từ chính "fail" quay về dạng nguyên thể. Tóm tắt về các quy tắc: 1. Auxiliary Inversion (Hoán vị trợ động từ): Di chuyển trợ động từ (can, should, are, has, did...) lên đầu câu để tạo thành câu nghi vấn. 2. Wh- Movement (Di chuyển từ để hỏi Wh-): Nếu câu là câu hỏi Wh-, từ hỏi (what, where, who, etc.) sẽ di chuyển lên đầu câu thay cho trợ động từ. Back to recursion Liên quan đến việc kết hợp các câu hoặc mệnh đề lại với nhau để tạo thành cấu trúc phức tạp hơn. Chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc đệ quy để kết hợp các câu theo cách cung cấp thêm chi tiết và thông tin. 1. I see a cat. The cat is sleeping safe and sound. Combined sentence: I see a cat which is sleeping safe and sound. Giải thích: Relative clause (which is sleeping safe and sound) được thêm vào để cung cấp thêm thông tin về "the cat." 2. Batman has a friend. The friend also wears a mask. Combined sentence: Batman has a friend who also wears a mask. Giải thích: Relative clause (who also wears a mask) bổ sung thông tin về "the friend." 3. Spiderman is working for a squad. The squad is called The Avengers. Combined sentence: Spiderman is working for a squad which is called The Avengers. Giải thích: Relative clause (which is called The Avengers) bổ sung thông tin về "the squad." 4. Mr. Tu failed his VAA students. The students laughed at it. Combined sentence: Mr. Tu failed his VAA students who laughed at it. Giải thích: Relative clause (who laughed at it) được thêm vào để mô tả các "students." Tóm tắt về cấu trúc back to recursion: Relative clauses (mệnh đề quan hệ) thường được dùng để kết nối thông tin thêm về một danh từ trong câu. Các mệnh đề quan hệ bắt đầu với các đại từ quan hệ như "which," "who," "that,"… để liên kết các câu thành một câu phức tạp. Hy vọng bạn đã hiểu cách kết hợp các câu lại với nhau bằng cách sử dụng recursion! Nếu có thêm câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Use Quizgecko on...
Browser
Browser