CHƯƠNG 6 PHẦN 2: Chiến Thuật Định Giá Trong KD Bán Lẻ PDF
Document Details
Tags
Related
- Bài: Phòng chống chiến lược "Diễn biến hòa bình", Bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam PDF
- Bài: Phòng Chống Chiến Lược "Diễn Biến Hòa Bình" (PDF)
- Những Quy Luật Của Bản Chất Con Người - Robert Greene PDF
- Kỹ năng bán hàng thời đại số - Nắm bắt xu hướng, thành công bền vững PDF
- Định giá trong bán lẻ - Phương pháp và Chiến lược
- BỐI CẢNH CUỘC KHÁNG CHIẾN CHỐNG Pháp ở Nam Bộ PDF
Summary
Bài viết tóm tắt các chiến thuật định giá điển hình trong kinh doanh bán lẻ, bao gồm: chiến lược chi phí thấp, chiến lược giá cao-thấp (high-low) và giá thấp hàng ngày (EDLP).
Full Transcript
**CHƯƠNG 6 PHẦN 2** **Một số chiến thuật định giá điển hình trong KD bán lẻ** 1. **Theo chiến lược kinh doanh chi phí thấp:** **a Một giá hoặc một khung giá:** \- ***Khung giá:*** Đây là cách thiết lập một hệ thống giá cả với các mức giá khác nhau cho các nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ,...
**CHƯƠNG 6 PHẦN 2** **Một số chiến thuật định giá điển hình trong KD bán lẻ** 1. **Theo chiến lược kinh doanh chi phí thấp:** **a Một giá hoặc một khung giá:** \- ***Khung giá:*** Đây là cách thiết lập một hệ thống giá cả với các mức giá khác nhau cho các nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng vẫn giữ nguyên nguyên tắc chi phí thấp *Ví dụ:* một doanh nghiệp có thể có các mức giá cho các sản phẩm khác nhau trong cùng một danh mục, nhưng vẫn giữ mức giá thấp hơn so với đối thủ. Khung giá này có thể tạo ra cảm giác về sự lựa chọn cho khách hàng mà vẫn duy trì được lợi thế chi phí \- ***Một giá:*** Đây là chiến lược mà doanh nghiệp áp dụng một mức giá cố định cho tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này giúp khách hàng dễ dàng hiểu và quyết định mua, giảm thiểu sự nhầm lẫn và tăng tính minh bạch. Chiến lược này thường được thấy ở các cửa hàng bán lẻ như các cửa hàng đồng giá (dollar stores) hay các chuỗi cửa hàng bán lẻ giá rẻ **b High - Low:** \- **Khái niệm:** Hi-lo pricing (giá cao-thấp) là một phương pháp định giá kết hợp giữa việc bán sản phẩm với giá cao và giá thấp \- **Đặc điểm:** \+ ***Cấu trúc giá:*** Doanh nghiệp sẽ định giá sản phẩm ở mức cao hơn trong thời gian dài, sau đó áp dụng các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp tạo ra sự thu hút và khuyến khích khách hàng mua sắm khi có giảm giá \+ ***Tâm lý khách hàng:*** Chiến lược hi-lo thường tận dụng tâm lý tiêu dùng, khi khách hàng cảm thấy họ đang \"tiết kiệm\" được khi mua sản phẩm trong thời gian giảm giá. Điều này có thể kích thích hành vi mua sắm và tạo ra sự khẩn trương \+ ***Tăng doanh thu:*** Bằng cách sử dụng chiến lược này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa doanh thu bằng cách bán sản phẩm với giá cao trong những thời điểm không có khuyến mãi, đồng thời thu hút khách hàng bằng các chương trình giảm giá \- Ví dụ: **Big C** hoặc **Co.opmart**. Những siêu thị này thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi lớn vào các dịp lễ hoặc ngày đặc biệt. **c EDLP** \- **Khái niệm:** Trong chiến lược kinh doanh chi phí thấp, EDLP (Everyday Low Pricing) là một phương pháp định giá mà doanh nghiệp duy trì mức giá ổn định và thấp cho sản phẩm trong thời gian dài mà không thường xuyên sử dụng các chương trình khuyến mãi hay giảm giá. **- Ví dụ:** Các nghiên cứu đã chỉ ra, người tiêu dùng thích điểm bán có mức giá thấp một cách nhất quán hơn là những nơi thường có sự thay đổi giá. Hiểu được điều đó, nên Walmart luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng ở mức giá thấp nhất có thể mà ko có bất kì ưu đãi giảm giá hay nhân dịp nào \- **Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của EDLP:** \+ ***Giá ổn định:*** Giá của sản phẩm không thay đổi nhiều theo thời gian, giúp khách hàng cảm thấy yên tâm khi mua sắm mà không cần chờ đợi các chương trình giảm giá. \+ ***Tiết kiệm chi phí quảng cáo:*** Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí quảng cáo liên quan đến các chương trình khuyến mãi, vì giá đã được thiết lập một cách hợp lý từ đầu \+ ***Tạo sự tin tưởng:*** Khách hàng thường cảm thấy tin tưởng hơn khi biết rằng họ luôn có thể mua sản phẩm với giá thấp mà không cần phải chờ đợi các đợt giảm giá \+ ***Khách hàng trung thành:*** Chiến lược EDLP có thể tạo ra sự trung thành từ phía khách hàng, vì họ biết rằng họ sẽ nhận được giá tốt nhất mà không cần phải so sánh giá hay lo lắng về việc bỏ lỡ các khuyến mãi **d Phối hợp EDLP và Hi - Low** \- **Khái niệm:** Khi kết hợp giữa chiến lược hi-lo pricing và EDLP, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi ích của cả hai phương pháp để tối ưu hóa doanh thu và thu hút khách hàng. Dưới đây là một số điểm nổi bật khi kết hợp hai chiến lược này \+ **Tạo sự linh hoạt:** Doanh nghiệp có thể giữ giá ổn định cho nhiều sản phẩm (EDLP) trong khi áp dụng các chương trình giảm giá định kỳ cho các sản phẩm khác (hi-lo). Điều này cho phép khách hàng có sự lựa chọn và khuyến khích họ mua sắm vào thời điểm giảm giá \+ **Khuyến khích mua sắm:** Bằng cách duy trì mức giá thấp hàng ngày cho một số sản phẩm và thường xuyên tổ chức khuyến mãi cho các sản phẩm khác, doanh nghiệp có thể tạo ra sự hứng thú và khẩn trương trong việc mua sắm \+ **Gia tăng nhận thức về giá trị:** Khách hàng sẽ cảm thấy họ đang nhận được giá trị tốt khi thấy giá ổn định thấp cho các sản phẩm hàng ngày, đồng thời cũng cảm thấy \"hời\" khi mua sản phẩm giảm giá trong các đợt khuyến mãi. \+ **Tăng cường sự trung thành của khách hàng:** Chiến lược này có thể tạo ra một lượng khách hàng trung thành, những người tìm kiếm sự ổn định và tin tưởng vào giá trị mà doanh nghiệp cung cấp \+ **Tối ưu hóa doanh thu:** Kết hợp hai chiến lược cho phép doanh nghiệp thu hút cả những khách hàng tìm kiếm giá rẻ và những người sẵn sàng chi nhiều hơn khi có khuyến mãi ***-\> Việc kết hợp hi-lo và EDLP có thể tạo ra một chiến lược giá đa dạng và hấp dẫn, giúp doanh nghiệp nổi bật trong thị trường cạnh tranh.*** **e Giảm giá tự động** \- **Khái niệm:** Giảm giá tự động là phương pháp giảm giá mà khách hàng tự động nhận được khi họ mua sản phẩm mà không cần phải sử dụng mã giảm giá hay thực hiện bất kỳ hành động nào khác. \- **Dưới đây là một số đặc điểm và lợi ích của giảm giá tự động:** \+ ***Tiện lợi cho khách hàng:*** Khách hàng không cần phải tìm kiếm mã giảm giá hay làm các bước phức tạp. Họ chỉ cần thêm sản phẩm vào giỏ hàng và giá đã được giảm tự động. \+ ***Tăng khả năng mua sắm:*** Việc giảm giá tự động có thể kích thích hành vi mua sắm của khách hàng, vì họ cảm thấy như họ đang nhận được một ưu đãi tốt mà không cần phải nỗ lực \+ ***Giảm tải cho nhân viên:*** Do không cần phải xử lý mã giảm giá hay các yêu cầu giảm giá, quy trình thanh toán sẽ trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn. \+ ***Tạo trải nghiệm mua sắm tích cực:*** Giảm giá tự động có thể tạo ra cảm giác hài lòng và bất ngờ cho khách hàng, từ đó có thể dẫn đến việc họ quay lại mua sắm trong tương lai. \+ ***Thúc đẩy doanh thu:*** Bằng cách áp dụng giảm giá tự động cho các sản phẩm nhất định, doanh nghiệp có thể thúc đẩy doanh thu và giảm hàng tồn kho hiệu quả ***-\> Giảm giá tự động thường được áp dụng trong các chương trình khuyến mãi, bán hàng trong dịp lễ, hoặc cho các sản phẩm hết hạn gần. Đây là một cách hiệu quả để tăng cường trải nghiệm khách hàng và tăng doanh số bán hàng.*** 2. **Theo chiến lược Marketing:** ***a Giá đối phó với cạnh tranh: ( Đặt giá dựa trên mức giá của đối thủ )*** \- Giá đối phó với cạnh tranh là chiến lược mà doanh nghiệp định giá sản phẩm tương đương hoặc thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng. Mục tiêu là giữ thị phần và cạnh tranh hiệu quả trong một thị trường có nhiều sự lựa chọn \- ***Ví dụ:*** Coca-Cola và Pepsi: Khi Coca-Cola giảm giá các sản phẩm nước ngọt của mình trong một chiến dịch khuyến mãi, Pepsi thường sẽ phải giảm giá tương tự để không mất thị phần, hoặc có thể tung ra một chương trình mua 1 tặng 1 ***b Giá của người thống lĩnh: (Đặt giá cao dựa trên vị thế thị trường và thương hiệu)*** \- Giá của người thống lĩnh là chiến lược mà doanh nghiệp đặt ra mức giá dựa trên vị thế của mình như một người dẫn đầu thị trường. Doanh nghiệp này có thể đặt giá cao hơn so với đối thủ, nhờ vào thương hiệu mạnh và giá trị mà nó cung cấp. \- ***Ví dụ:*** Apple thường định giá sản phẩm của mình (như iPhone) cao hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường. Giá cao phản ánh chất lượng, thương hiệu và trải nghiệm người dùng mà Apple mang lại. ***c Giá theo định vị: (Đặt giá dựa trên giá trị và hình ảnh sản phẩm trong lòng khách hàng)*** \- Giá theo định vị là chiến lược mà doanh nghiệp xác định giá dựa trên vị trí và giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng trong tâm trí họ. Mục tiêu là tạo ra một hình ảnh cụ thể về sản phẩm trong lòng khách hàng, từ đó dẫn đến quyết định mua hàng. \- ***Ví dụ:*** Một thương hiệu thời trang cao cấp như Gucci định giá sản phẩm của mình rất cao để tạo ra cảm giác về sự sang trọng và độc quyền. Điều này giúp xác định vị trí thương hiệu trong thị trường thời trang cao cấp. 3. **Theo chiến lược kinh doanh chiến lược hóa và tập trung** ***a Giá cho sản phẩm chủ đạo, sản phẩm dẫn:*** \- **Khái niệm:** Sản phẩm chủ đạo là sản phẩm chính mà doanh nghiệp tập trung vào, thường là sản phẩm có lợi thế cạnh tranh lớn nhất. Giá cho sản phẩm chủ đạo thường được định ở mức thấp hoặc cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng và tăng thị phần **(Định giá thấp để thu hút và gia tăng thị phần)** \- **Ví dụ:** Một công ty sản xuất máy tính như Dell có thể định giá máy tính xách tay của mình ở mức cạnh tranh để thu hút người tiêu dùng, trong khi các sản phẩm phụ kiện như chuột hay bàn phím có thể được định giá cao hơn \- **Khái niệm:** Sản phẩm dẫn là sản phẩm nổi bật, có sức ảnh hưởng lớn trong dòng sản phẩm của doanh nghiệp, thường được sử dụng để thu hút khách hàng và tăng doanh thu. Giá cho sản phẩm dẫn có thể được định cao hơn để phản ánh giá trị và chất lượng, đồng thời tạo ra sự hấp dẫn cho các sản phẩm khác **(Định giá cao hơn để tạo ra giá trị và thu hút khách hàng đến với toàn bộ danh mục sản phẩm)** \- **Ví dụ:** Coca-Cola có sản phẩm nước ngọt Coca-Cola Classic là sản phẩm dẫn. Giá của sản phẩm này có thể cao hơn so với các sản phẩm nước ngọt khác trong danh mục của họ. Mức giá này không chỉ giúp tăng doanh thu cho sản phẩm Coca-Cola mà còn nâng cao giá trị thương hiệu và kích thích doanh số bán các sản phẩm khác trong dòng sản phẩm nước giải khát. **b Giá cho sản phẩm mang thương hiệu riêng:** \- **Khái niệm:** Giá cho sản phẩm mang thương hiệu riêng là cách định giá cho các sản phẩm được sản xuất và bán dưới thương hiệu riêng của một nhà bán lẻ, thay vì của nhà sản xuất nổi tiếng. Những sản phẩm này thường có giá thấp hơn so với sản phẩm thương hiệu nổi tiếng nhưng vẫn giữ chất lượng tương đương \- **Đặc điểm:** \+ ***Giá cạnh tranh:*** Thường thấp hơn giá của sản phẩm thương hiệu nổi tiếng, nhằm thu hút khách hàng tìm kiếm giá trị tốt \+ ***Chất lượng tương đương:*** Mặc dù giá thấp, nhiều sản phẩm mang thương hiệu riêng có chất lượng không kém gì so với các sản phẩm của thương hiệu lớn, giúp xây dựng lòng tin cho khách hàng \+ ***Khả năng phân khúc thị trường:*** Doanh nghiệp có thể tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, từ những người tiêu dùng tìm kiếm giá trị cho đến những người tiêu dùng ưa chuộng thương hiệu. **- Ví dụ:** Walmart với thương hiệu riêng Great Value: Walmart sử dụng thương hiệu Great Value cho các sản phẩm thực phẩm và hàng tiêu dùng. Giá của các sản phẩm này thường thấp hơn nhiều so với các thương hiệu nổi tiếng khác, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng ***-\> Giá cho sản phẩm mang thương hiệu riêng thường thấp hơn, giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn trên thị trường và thu hút khách hàng tìm kiếm giá trị. Việc định giá này không chỉ giúp tăng doanh số mà còn xây dựng lòng trung thành từ khách hàng.*** **c Giá theo chủng loại** \- **Khái niệm:** Giá theo chủng loại (category pricing) là phương pháp định giá mà doanh nghiệp phân loại sản phẩm thành các nhóm hoặc chủng loại khác nhau và thiết lập mức giá riêng cho mỗi nhóm. Điều này giúp tối ưu hóa doanh thu dựa trên đặc điểm, nhu cầu và sự cạnh tranh trong từng chủng loại sản phẩm. \- **Đặc điểm:** \+ ***Phân khúc thị trường:*** Mỗi chủng loại sản phẩm có thể nhắm đến một nhóm khách hàng khác nhau, do đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá để phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của từng phân khúc \+ ***Giá trị cảm nhận:*** Giá có thể được định dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng trong từng chủng loại. Sản phẩm cao cấp có thể được định giá cao hơn do chất lượng và tính năng vượt trội \+ ***Tăng khả năng cạnh tranh:*** Bằng cách định giá theo chủng loại, doanh nghiệp có thể cạnh tranh hiệu quả hơn trong từng nhóm sản phẩm, thu hút khách hàng mà không cần phải đồng nhất giá cho tất cả các sản phẩm \- **Ví dụ:** Ngành điện tử: Một công ty điện tử như Samsung có thể phân loại sản phẩm điện thoại thành các dòng sản phẩm khác nhau như dòng cao cấp (Galaxy S series), dòng tầm trung (Galaxy A series) và dòng bình dân (Galaxy M series). Mỗi dòng sản phẩm sẽ có mức giá khác nhau dựa trên tính năng, thiết kế và đối tượng khách hàng mà nó nhắm đến ***-\> Giá theo chủng loại giúp doanh nghiệp tối ưu hóa định giá cho từng nhóm sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và tạo ra doanh thu bền vững. Phương pháp này cũng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ*** **d Giá sản phẩm mới** \- **Khái niệm:** Giá sản phẩm mới là phương pháp định giá cho các sản phẩm vừa được ra mắt trên thị trường. Chiến lược này thường phụ thuộc vào mục tiêu của doanh nghiệp, thị trường mục tiêu và mức độ cạnh tranh. Có hai cách chính để định giá sản phẩm mới: \+ ***Định giá cao***: Doanh nghiệp đặt mức giá cao cho sản phẩm mới nhằm thu hồi nhanh chóng chi phí phát triển và tạo lợi nhuận cao trong giai đoạn đầu. Chiến lược này thường được áp dụng cho các sản phẩm đổi mới, độc đáo, hoặc công nghệ cao, nơi mà có ít đối thủ cạnh tranh. \+ **Ví dụ:** Apple ra mắt iPhone mới với giá cao hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường. Giá cao không chỉ phản ánh chất lượng mà còn tạo ra giá trị cảm nhận cho thương hiệu. Sau một thời gian, Apple có thể giảm giá để tiếp cận một đối tượng khách hàng rộng hơn \+ ***Định giá thâm nhập:*** Doanh nghiệp đặt giá thấp cho sản phẩm mới với mục tiêu nhanh chóng thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường. Chiến lược này thường được sử dụng khi có nhiều đối thủ cạnh tranh và doanh nghiệp muốn tạo ra sự khác biệt ngay từ đầu. \+ **Ví dụ:** Một công ty mới phát triển dịch vụ streaming có thể cung cấp giá đăng ký thấp hơn so với các dịch vụ như Netflix để thu hút người dùng mới. Sau khi đã có một lượng khách hàng nhất định, công ty có thể dần điều chỉnh giá lên cao hơn. **e Giá sản phẩm outlet** \- **Khái niệm:** Giá sản phẩm outlet đề cập đến mức giá cho các sản phẩm được bán tại các cửa hàng outlet. Những cửa hàng này thường bán các sản phẩm tồn kho, hàng mẫu, hoặc hàng đã qua sử dụng với mức giá giảm so với giá bán lẻ thông thường \- **Đặc điểm:** \+ ***Giá thấp:*** Sản phẩm outlet thường được định giá thấp hơn từ 30% đến 70% so với giá bán lẻ để thu hút khách hàng và tăng doanh số \+ ***Chất lượng vẫn đảm bảo:*** Mặc dù giá thấp, các sản phẩm outlet thường vẫn đảm bảo chất lượng tốt và có thể là hàng tồn kho từ mùa trước hoặc mẫu thử \+ ***Khách hàng nhạy cảm về giá:*** Cửa hàng outlet thường thu hút những khách hàng tìm kiếm giá trị tốt và sẵn sàng mua hàng giảm giá \- **Ví dụ:** Nike Outlet (Cộng Hòa): Nike có các cửa hàng outlet nơi họ bán giày thể thao và trang phục thể thao với mức giá giảm đáng kể so với các cửa hàng bán lẻ chính thức. Khách hàng có thể tìm thấy các mẫu giày và quần áo với giá thấp hơn, giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm **f Giá cho dịch vụ khách hàng** \- **Khái niệm:** Giá cho dịch vụ khách hàng (customer service pricing) là phương pháp định giá liên quan đến các dịch vụ hỗ trợ khách hàng mà doanh nghiệp cung cấp. Giá cho dịch vụ khách hàng có thể bao gồm phí dịch vụ, chi phí bảo trì, hoặc các dịch vụ gia tăng khác nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng \- **Đặc biệt:** \+ ***Giá trị gia tăng***: Các dịch vụ khách hàng như hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành, hay dịch vụ sửa chữa thường được định giá nhằm cung cấp giá trị gia tăng cho khách hàng. \+ ***Tùy chọn linh hoạt:*** Doanh nghiệp có thể cung cấp nhiều cấp độ dịch vụ khác nhau với mức giá khác nhau, cho phép khách hàng chọn lựa theo nhu cầu và ngân sách \+ ***Tạo sự trung thành:*** Dịch vụ khách hàng tốt có thể tạo ra sự hài lòng và trung thành từ khách hàng, dẫn đến việc họ sẵn sàng chi thêm cho các dịch vụ tốt hơn trong tương lai \- **Ví dụ: AppleCare**: Apple cung cấp dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm của mình thông qua AppleCare. Khách hàng trả một khoản phí bổ sung để nhận dịch vụ hỗ trợ tốt hơn và bảo vệ thiết bị, tạo cảm giác an tâm cho người dùng **g Giỏ hàng hoá** \- **Khái niệm**: Giỏ hàng hóa là một phương pháp kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ lại với nhau để bán thành một gói duy nhất với mức giá ưu đãi hơn so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ. Chiến lược này giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, kích thích khách hàng mua sắm và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng \- **Đặc biệt:** \+ ***Tiết kiệm chi phí:*** Khi mua giỏ hàng hóa, khách hàng thường được hưởng mức giá thấp hơn so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ. \+ ***Khuyến khích mua sắm:*** Giỏ hàng hóa có thể thúc đẩy khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn, điều này đặc biệt hữu ích trong việc giảm hàng tồn kho. \+ ***Tạo trải nghiệm đa dạng:*** Các giỏ hàng hóa thường được thiết kế để cung cấp sự đa dạng cho khách hàng, giúp họ khám phá nhiều sản phẩm cùng lúc. \- **Ví dụ:** Giỏ hàng thực phẩm: Một siêu thị có thể cung cấp giỏ hàng bao gồm bánh mì, phô mai, và thịt xông khói với mức giá thấp hơn so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ. Điều này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm mà còn khuyến khích họ mua nhiều hơn. **h Chăm sóc KH thân thiết/đặc biệt** \- **Khái niệm:** Chăm sóc khách hàng thân thiết, đặc biệt (loyalty program) là các hoạt động và chính sách nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đặc biệt là những khách hàng trung thành. Mục tiêu là tạo ra sự hài lòng, thúc đẩy khách hàng quay lại và tăng doanh thu. \- **Đặc điểm:** \+ ***Ưu đãi đặc biệt:*** Cung cấp cho khách hàng trung thành các ưu đãi, giảm giá, hoặc phần thưởng độc quyền mà không có cho khách hàng mới hoặc khách hàng thông thường. \+ ***Tích điểm:*** Nhiều chương trình chăm sóc khách hàng cho phép khách hàng tích điểm khi mua sắm, có thể đổi lấy quà tặng, giảm giá, hoặc dịch vụ miễn phí. \+ ***Trải nghiệm cá nhân hóa:*** Dựa trên lịch sử mua sắm và sở thích, doanh nghiệp có thể cung cấp các gợi ý hoặc ưu đãi phù hợp cho từng khách hàng. \- **Ví dụ:** Starbucks Rewards: Chương trình khách hàng thân thiết của Starbucks cho phép khách hàng tích lũy \"sao\" cho mỗi lần mua hàng. Khi đạt một số lượng nhất định, họ có thể đổi sao để nhận đồ uống miễn phí hoặc các ưu đãi khác. Điều này khuyến khích khách hàng quay lại thường xuyên. **i Khuyến mại qua giá:** \- **Khái niệm:** Khuyến mại qua giá là một phương pháp tiếp thị nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng bằng cách giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu là thu hút khách hàng, kích thích nhu cầu mua sắm, và tăng cường cạnh tranh trên thị trường. \- **Đặc điểm:** \+ ***Giảm giá tạm thời:*** Giá sản phẩm sẽ được giảm trong thời gian ngắn, tạo ra sự khẩn trương cho khách hàng để họ quyết định mua hàng nhanh chóng. \+ ***Quảng bá sản phẩm mới:*** Khuyến mại qua giá thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới hoặc tăng doanh số cho các sản phẩm đang bán chậm. \+ ***Tăng lưu lượng khách hàng:*** Khuyến mại có thể thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng hoặc trang web, từ đó tạo cơ hội bán thêm các sản phẩm khác. \- **Ví dụ:** Siêu thị: Nhiều siêu thị thường tổ chức các chương trình giảm giá vào dịp lễ hoặc cuối tuần, chẳng hạn như \"Mua 1 tặng 1\" hoặc giảm giá 20% cho các sản phẩm nhất định. Điều này khuyến khích khách hàng đến mua sắm nhiều hơn. **k Giá linh hoạt theo đàm phán với KH:** \- **Khái niệm:** Giá linh hoạt theo đàm phán khách hàng là phương pháp định giá cho phép doanh nghiệp điều chỉnh mức giá dựa trên các yếu tố cụ thể của khách hàng, bao gồm khối lượng mua, mối quan hệ với khách hàng, và các điều kiện thị trường khác. Phương pháp này thường được áp dụng trong các giao dịch lớn hoặc với khách hàng quan trọng. \- **Đặc điểm:** \+ ***Tùy chỉnh theo nhu cầu:*** Doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá cho từng khách hàng dựa trên nhu cầu và khả năng chi trả của họ. \+ ***Xây dựng mối quan hệ:*** Việc đàm phán giá giúp tăng cường mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng, thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của khách hàng. \+ ***Tối ưu hóa doanh thu:*** Bằng cách áp dụng giá linh hoạt, doanh nghiệp có thể tối đa hóa doanh thu từ những khách hàng có khả năng chi trả cao hơn, trong khi vẫn giữ chân những khách hàng nhạy cảm với giá. \- **Ví dụ:** Ngành dịch vụ: Một công ty tổ chức sự kiện có thể điều chỉnh giá cho các gói dịch vụ dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng. Ví dụ, nếu một khách hàng đặt một sự kiện lớn với nhiều dịch vụ đi kèm, công ty có thể giảm giá để thu hút khách hàng, trong khi vẫn giữ mức giá cao cho các sự kiện nhỏ hơn.