1693961323511_NGÂN-HÀNG-CÂU-HỎI-ĐÁP-ÁN-SV-ĐH-ĐÃ-SỬA.docx

Full Transcript

**NGÂN HÀNG CÂU HỎI QUỐC PHÒNG - AN NINH** **Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam** ***(Dùng cho sinh viên trình độ đại học, cao đẳng)*** ***Theo Thông tư 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18/3/2020 của Bộ Giáo dục - Đào tạo*** **Bài Sa1: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu m...

**NGÂN HÀNG CÂU HỎI QUỐC PHÒNG - AN NINH** **Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam** ***(Dùng cho sinh viên trình độ đại học, cao đẳng)*** ***Theo Thông tư 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18/3/2020 của Bộ Giáo dục - Đào tạo*** **Bài Sa1: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn Giáo dục** **quốc phòng và an ninh** **Câu 1: Mục đích giáo dục môn học Quốc phòng và an ninh cho sinh viên là gì?** **A.** Phấn đấu hình thành phẩm chất, trung thành với lý tưởng độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. **[B]**. Bồi dưỡng nhân cách, phẩm chất, năng lực, trung thành với lý tưởng độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. **C.** Để sinh viên có tinh thần tích cực trong học tập và công tác khi ra trường. **D.** Hình thành năng lực học tập, có niềm tin vào sự nghiệp đổi mới đất nước. **Câu 2: Yêu cầu đối với sinh viên trong giáo dục quốc phòng và an ninh là:** **[A].** Xác định rõ trách nhiệm và thái độ đúng đắn trong học tập. **B.** Đảm bảo tinh thần trách nhiệm cao trong thực hành động tác. **C.** Xác định được nội dung và tập trung học tập, nghiên cứu. **D.** Sẵn sàng học tập với vai trò trách nhiệm đúng đắn. **Câu 3: Mục đích của nghiên cứu học phần Đường lối quân sự của Đảng là?** **A.** Hình thành nhân cách, phẩm chất và niềm tin cách mạng. **[B].** Có niềm tin khoa học, rèn luyện phẩm chất đạo đức và lý tưởng cách mạng. **C.** Hình thành phẩm chất đấu tranh và có niềm tin khoa học. **D.** Tin tưởng khoa học, hình thành đạo đức cách mạng quân nhân. **Câu 4: Nghiên cứu và thực hiện tốt học phần Công tác quốc phòng và an ninh để làm gì?** **[A].** Xây dựng lòng tin chiến thắng trước mọi âm mưu, thủ đoạn của kẻ thù đối với cách mạng Việt Nam. **B.** Cảnh giác trước mọi diễn biến, thủ đoạn của phản động quốc tế. **C.** Nắm bắt tinh thần học tập, cảnh giác với phản động quốc tế. **D.** Có tinh thần cảnh giác cách mạng, hiểu được nội dung an ninh Tổ quốc. **Câu 5: Cơ sở phương pháp luận của môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh là gì?** **A.** Lý luận quân sự của các nhà kinh điển trên thế giới. **B.** Chủ trương, đường lối cách mạng và lý luận quân đội. **[C].** Học thuyết Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. **D.** Các vấn đề nêu trên đều đúng quan điểm của Đảng, Nhà nước. **Câu 6: Đối tượng nghiên cứu của môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh là gì?** **A.** Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh và quân đội. **[B].** Đường lối quân sự của Đảng, công tác quốc phòng, an ninh và kỹ năng quân sự cần thiết. **C.** Quan điểm đường lối quân sự của Đảng về xây dựng nền quốc phòng toàn dân. **D.** Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác quốc phòng, an ninh. **Câu 7: Nghiên cứu về nhiệm vụ, nội dung công tác quốc phòng, an ninh của Đảng hiện nay gồm những vấn đề gì?** **[A].** Xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ, lực lượng dự bị động viên. **B.** Xây dựng lực lượng quốc phòng, an ninh, lực lượng chiến tranh. **C.** Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. **D.** Xây dựng tiềm lực và thế trận chiến tranh nhân dân. **Câu 8: Giáo dục quốc phòng và an ninh là môn học bao gồm những kiến thức khoa học nào?** **A.** Xã hội, nhân văn, khoa học cơ bản và kỹ thuật quân sự. **B.** Xã hội nhân văn và kỹ thuật công nghệ. **C.** Xã hội, nhân văn, khoa học công nghệ và khoa học kỹ thuật quân sự. **[D].** Xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên và khoa học kỹ thuật quân sự. **Câu 9: Thực hiện tốt Giáo dục quốc phòng và an ninh cho sinh viên là góp phần?** **A.** Xây dựng tinh thần trách nhiệm, ý thức tham gia bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống. **B.** Xây dựng tình yêu quê hương, đất nước, sẵn sàng tham gia lực lượng vũ trang nhân dân. **[C].** Đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật có ý thức, năng lực sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc. **D.** Đào tạo cán bộ có ý thức tổ chức kỷ luật và tình yêu quê hương đất nước. **Bài Sa2: Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, Quân đội và bảo vệ Tổ quốc** **Câu 1: Khi nói về chiến tranh chủ nghĩa Mác - Lênin đã khẳng định như thế nào?** **A.** Chiến tranh luôn gắn liền với con người và xã hội loài người. **B.** Chiến tranh là một hiện tượng chính trị có tính lịch sử. **C.** Chiến tranh là phù hợp với quy luật phát triển của lịch sử. **[D].** Chiến tranh là một hiện tượng chính trị - xã hội có tính lịch sử. **Câu 2: Nguồn gốc của chiến tranh theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin do nguyên nhân nào?** **A.** Sự bùng nổ dân số. **[B].** Chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và đối kháng giai cấp. **C.** Bản năng sinh vật của con người. **D.** Do định mệnh của loài người. **Câu 3: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin bản chất của chiến tranh là gì?** **A. **Là sự tiếp tục cuộc đấu tranh kinh tế và chính trị. **[B]. **Là sự tiếp tục của chính trị bằng biện pháp khác, cụ thể là bằng bạo lực. **C. **Là sự tiếp tục của cuộc đấu tranh chính trị. **D. **Là sự tiếp tục của cuộc đấu tranh giai cấp. **Câu 4: Mối quan hệ giữa chiến tranh và chính trị được thể hiện như thế nào?** **A.** Chiến tranh kiểm tra sức sống của toàn bộ chế độ chính trị xã hội. **B.** Chính trị chi phối và quyết định toàn bộ tiến trình và kết cục của chiến tranh. **C.** Chính trị chỉ đạo toàn bộ hoặc phần lớn tiến trình và kết cục chiến tranh. **[D.]** Cả 3 nội dung trên. **Câu 5: Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về chiến tranh gồm mấy nội dung cơ bản?** **A. **4 nội dung.       **B. **5 nội dung.     **[C.] **3 nội dung.      **D. **6 nội dung. **Câu 6: Một trong những nguyên tắc xây dựng Quân đội kiểu mới của Lênin là gì?** **A. **Xây dựng Quân đội gắn với phát triển kinh tế xã hội. **B. **Xây dựng Quân đội gắn với xây dựng củng cố quốc phòng. **C. **Xây dựng Quân đội gắn với hiện đại hóa, công nghiệp hóa. **[D]. **Xây dựng Quân đội phát triển hài hòa các quân chủng, binh chủng. **Câu 7: Một trong những cống hiến của chủ tịch Hồ Chí Minh trong phát triển lý luận về Quân đội ta là gì?** **A. **Khẳng định Quân đội phải đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng. **B. **Khẳng định Quân đội phải chiến đấu cho lợi ích của nhân dân. **[C.] **Khẳng định Quân đội ta từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu. **D. **Khẳng định Quân đội phải đoàn kết với nhân dân. **Câu 8: Tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa gồm mấy nội dung?** **A. **6 nội dung.        **[B]. **4 nội dung.         **C. **5 nội dung.        **D. **7 nội dung. **Câu 9: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, một trong những chức năng của Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?** **A. **Là đội quân bảo vệ đất nước.                              **[B]. **Là đội quân công tác. **C. **Là đội quân bảo vệ chính quyền vô sản.              **D. **Là đội quân tuyên truyền giác ngộ nhân dân. **Câu 10: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, chiến tranh là gì?** **[A]. **Là một bộ phận, một phương tiện của chính trị, là kết quả phản ánh những cố gắng cao nhất của chính trị. **B. **Là lực lượng quan trọng không thể thiếu của chính trị. **C. **Là một thành phần, một yếu tố cấu thành của chính trị. **D. **Là hậu quả của chính trị. **Câu 11: Một trong những nguyên tắc cơ bản xây dựng Quân đội của Lênin là gì?** **A. **Xây dựng Quân đội tinh nhuệ.                             **[B]. **Xây dựng Quân đội chính quy. **C. **Xây dựng Quân đội hiện đại.                               **D. **Xây dựng Quân đội có tính kỷ luật. **Câu 12: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, muốn xóa bỏ chiến tranh thì phải xóa bỏ nguồn gốc sinh ra nó, đó là gì?** **A. **Xóa bỏ lợi ích kinh tế giữa các giai cấp. **B. **Xóa bỏ nguồn gốc từ quy luật tự nhiên của xã hội loài người. **[C]. **Xóa bỏ đối kháng giai cấp và đấu tranh giai cấp. **D. **Xóa bỏ chế độ tư hữu, giai cấp và nhà nước. **Câu 13: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Quân đội gồm mấy nội dung?** **A. **4 nội dung.        **B. **3 nội dung.       **[C]. **5 nội dung.       **D. **2 nội dung. **Câu 14: Theo quan điểm của Lênin sức mạnh chiến đấu của Quân đội yếu tố nào đóng vai trò quyết định?** **A. **Vũ khí trang bị, kỹ thuật.        **B. **Quân số, tổ chức, biên chế. **[C]. **Yếu tố chính trị, tinh thần.      **D. **Trình độ huấn luyện và thể lực. **Câu 15: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh nguyên tắc xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?** **A. **Đảng lãnh đạo Quân đội nhân dân Việt Nam. **B. **Đảng tổ chức ra Quân đội nhân dân Việt Nam. **C. **Đảng chăm lo đến đời sống của Quân đội nhân dân Việt Nam. **[D]. **Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với Quân đội nhân dân Việt Nam. **Câu 16: Quan điểm: Chiến tranh trở thành "Bạn đường" của mọi chế độ tư hữu, là quan điểm của ai?** **A. **V.I. Lênin.       **B. **C. Mác.        **[C.] **Ph. Ăng ghen.  **D. **Ph. Claudơvít. **Câu 17: Quân đội nhân dân Việt Nam thành lập ngày, tháng năm nào?** **A. **22/12/1947.     **B. **22/12/1946.   **[C.] **22/12/1944.     **D. **22/12/ 1945. **Câu 18: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh Quân đội nhân dân Việt Nam có những chức năng gì?** **A. **Đội quân chiến đấu, tăng gia sản xuất, tuyên truyền. **[B.] **Đội quân chiến đấu, đội quân công tác, đội quân lao động sản xuất. **C. **Đội quân chiến đấu và giữ gìn hoà bình đất nước. **D. **Đội quân chiến đấu, lao động sản xuất, tuyên truyền. **Câu 19: Quan niệm: "Chiến tranh là một hành vi bạo lực dùng để buộc đối phương phục tùng ý chí của mình" là tư tưởng của ai?** **A. **Ph. Ăng ghen.      **B. **C. Mác.    **C. **V.I. Lênin.     **[D]. C.**Ph. Claudơvít. **Câu 20: Quan điểm: Chiến tranh là "Bạn đường" của chủ nghĩa đế quốc, là quan điểm của ai?** **A. **C. Mác.    **[B]. **V.I. Lênin.       **C.** Ph. Ăng ghen.    **D. C.**Ph. Claudơvít. **Câu 21: Tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh có mấy nội dung cơ bản?** **[A]. **3 nội dung.       **B. **4 nội dung.    **C. **2 nội dung.     **D. **5 nội dung. **Câu 22: Theo Lênin có mấy nguyên tắc xây dựng Quân đội kiểu mới?** **A. **4 nguyên tắc.  **B. **6 nguyên tắc.   **[C.] **7 nguyên tắc.   **D. **5 nguyên tắc. **Câu 23: Quan điểm chủ nghĩa Mác - Lênin về Quân đội gồm mấy nội dung?** **[A]. **4 nội dung.     **B. **5 nội dung.       **C. **3 nội dung.     **D. **6 nội dung. **Câu 24: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, chính trị là gì?** **A. **Chính trị là sự phản ánh tập trung của kinh tế. **B. **Chính trị là sự thống nhất giữa đường lối đối nội và đường lối đối ngoại. **C. **Chính trị là mối quan hệ giữa các giai cấp, dân tộc. **[D]. **Cả ba phương án trên. **Câu 25: Một trong những nguyên tắc cơ bản, quan trọng nhất về xây dựng Hồng quân của Lênin là gì?** **[A]. **Đảng Cộng sản lãnh đạo quân đội tăng cường bản chất giai cấp công nhân. **B. **Tính kỷ luật cao là yếu tố quyết định đến sức mạnh của quân đội. **C. **Quân đội phải trung thành với giai cấp, với nhân dân. **D. **Giữ vững quan điểm giai cấp trong xây dựng quân đội. **Câu 26: Luận điểm "Phi chính trị hóa quân đội" của giai cấp nào?** **A. **Giai cấp bóc lột.          **[B]. **Giai cấp tư sản.            **C. **Tầng lớp trí thức.         **D. **Tầng lớp tiến bộ. **Câu 27: Một trong những tư tưởng Hồ Chí Minh về Quân đội là gì?** **A. **Sự ra đời của Quân đội là một quy luật trong đấu tranh giai cấp ở Việt Nam. **[B.] **Sự ra đời của Quân đội là một tất yếu, là vấn đề có tính quy luật trong đấu tranh giai cấp, đấu tranh dân tộc ở Việt Nam. **C. **Sự ra đời của Quân đội là do yêu cầu của cuộc đấu tranh cách mạng ở Việt Nam. **D. **Sự ra đời của Quân đội là một tất yếu trong đấu tranh dựng nước và giữ nước. **Câu 28: Nguồn gốc ra đời của Quân đội theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?** **[A.] **Do chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và sự phân chia xã hội thành giai cấp đối kháng. **B. **Do yêu cầu của phong trào đấu tranh cách mạng. **C. **Do phong trào đấu tranh của quần chúng nhân dân lao động. **D. **Do đấu tranh giai cấp, do chế độ công hữu về tư liệu sản xuất. **Câu 29: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nguồn gốc của chiến tranh là gì?** **A. **Chiến tranh có nguồn gốc từ mâu thuẫn về lợi ích kinh tế giữa các giai cấp. **B. **Chiến tranh có nguồn gốc từ đối kháng giai cấp và đấu tranh giai cấp. **C. **Chiến tranh có nguồn gốc từ quy luật tự nhiên của xã hội loài người. **[D]. **Chiến tranh có nguồn gốc từ chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, có đối kháng giai cấp và áp bức bóc lột. **Câu 30: Trong các nguyên tắc xây dựng Quân đội kiểu mới của Lênin thì nguyên tắc nào quan trọng nhất?** **[A]. **Đảng Cộng sản lãnh đạo Hồng quân tăng cường bản chất giai cấp công nhân.  **B. **Phát triển hài hòa các quân, binh chủng, sẵn sàng chiến đấu. **C. **Xây dựng Quân đội chính quy, không ngừng hoàn thiện cơ cấu tổ chức.            **D. **Đoàn kết, thống nhất giữa Quân đội với nhân dân. **Câu 31: Một trong những nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là gì?** **A. **Sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. **[B.] **Sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, cả nước, kết hợp với sức mạnh thời đại. **C. **Sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp của nhiều yếu tố trong nước với sức mạnh thời đại. **D. **Sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp cả về chính trị tinh thần với sức mạnh quân sự. **Câu 32: Theo tư tưởng Hồ Chí Minh về mục tiêu bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là gì?** **[A.] **Là độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. **B. **Là độc lập dân tộc và thống nhất đất nước. **C. **Là độc lập dân tộc và xây dựng đất nước. **D. **Là độc lập dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ. **Câu 33: Theo quan điểm của Mác - Ăng ghen khẳng định: Xã hội loài người đã có giai đoạn không có chiến tranh, đó là giai đoạn nào?** **A. **Giai đoạn Phong kiến.                        **B. **Giai đoạn Chủ nghĩa xã hội. **[C.] **Giai đoạn Cộng sản nguyên thủy.      **D. **Giai đoạn Tư bản chủ nghĩa. **Câu 34: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, chính trị là sự phản ánh tập trung của cái gì?** **[A.] **Kinh tế. **B. **Xã hội. **C.** Quốc phòng. **D. **Văn hóa. **Câu 35: Vai trò lãnh đạo trong bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa thuộc về tổ chức nào?** **A. **Hệ thống chính trị. **[B.] **Đảng Cộng sản Việt Nam. **C. **Quần chúng nhân dân. **D. **Các đoàn thể, các tổ chức chính trị xã hội. **Câu 36: Tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam là tổ chức nào**? **A. **Đoàn Vệ quốc quân. **B. **Đội Việt Nam Cứu quốc quân. **C. **Việt Nam Giải phóng quân. **[D]. **Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân. **Câu 37: Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định nghĩa vụ, trách nhiệm của công dân về bảo vệ Tổ quốc là gì**? **A. **Là nghĩa vụ số một, là trách nhiệm đầu tiên của mọi công dân. **B. **Là sẵn sàng chiến đấu hi sinh vì Tổ quốc. **C. **Là nghĩa vụ của mọi công dân Việt Nam. **[D]. **Là nghĩa vụ và trách nhiệm của mọi công dân. **Bài Sa3: Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân** **bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa** **Câu 1: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh là gì?** **A. **Xây dựng tiềm lực, an ninh nhân dân.                **B. **Xây dựng tiềm lực quân sự, chính trị. **[C]. **Xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh.                  **D. **Xây dựng tiềm lực an ninh chính trị. **Câu 2: Hai nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam hiện nay là gì?** **A. **Xây dựng phát triển kinh tế và quốc phòng. **B. **Xây dựng đất nước và bảo vệ Tổ quốc. **C. **Xây dựng phát triển kinh tế và quốc phòng, an ninh nhân dân. **[D]. **Xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa. **Câu 3: Nội dung xây dựng tiềm lực kinh tế, là nội dung thứ mấy trong xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh?** **A. **Nội dung thứ nhất.      **[B.] **Nội dung thứ hai.        **C. **Nội dung thứ ba.        **D. **Nội dung thứ tư. **Câu 4: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh là gì?** **A. **Gắn quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình tăng cường vũ khí trang bị cho Dân quân tự vệ. **B. **Gắn quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình tăng cường vũ khí trang bị cho các lực lượng Công an nhân dân. **C. **Gắn quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình tăng cường vũ khí trang bị cho an ninh nhân dân. **[D]. **Gắn quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình tăng cường vũ khí trang bị cho các lực lượng vũ trang nhân dân. **Câu 5: Một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam là gì?** **A. **Đó là nền quốc phòng toàn dân gắn chặt với công an nhân dân. **B. **Đó là nền quốc phòng, an ninh toàn dân gắn chặt với an ninh chính trị. **[C.] **Đó là nền quốc phòng, an ninh có sức mạnh tổng hợp do nhiều yếu tố tạo thành. **D. **Đó là nền quốc phòng toàn dân gắn chặt với nền an ninh nhân dân. **Câu 6: Sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở nước ta là thế nào?** **A. **Sức mạnh do các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học. **B. **Sức mạnh do thiên thời, địa lợi, nhân hòa tạo ra. **[C]. **Là sức mạnh tổng hợp do nhiều yếu tố tạo thành. **D. **Sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân tạo ra. **Câu 7: Nền an ninh nhân dân là gì?** **A. **Là sức mạnh về tinh thần, vật chất, sự đoàn kết của toàn dân tộc được huy động vào sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, trong đó lực lượng dân quân tự vệ làm nòng cốt. **B. **Là sức mạnh về tinh thần, vật chất của toàn dân tộc được huy động vào sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, trong đó lực lượng công an làm nòng cốt. **[C.] **Là sức mạnh về tinh thần, vật chất, sự đoàn kết và truyền thống dựng nước, giữ nước của toàn dân tộc được huy động vào sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, trong đó lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh nhân dân làm nòng cốt. **D. **Là sức mạnh về tinh thần, vật chất của toàn dân được huy động vào sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, trong đó lực lượng vũ trang địa phương làm nòng cốt. **Câu 8: Một trong những mục đích xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh hiện nay là gì?** **A. **Tạo sức mạnh tổng hợp của đất nước cả chính trị, quân sự, an ninh và đối ngoại. **B. **Tạo sức mạnh tổng hợp của đất nước cả quân sự, an ninh, văn hóa, xã hội và đối ngoại. **C. **Tạo sức mạnh tổng hợp của đất nước kinh tế, văn hóa, xã hội. **[D.] **Tạo sức mạnh tổng hợp của đất nước cả về chính trị, quân sự, an ninh, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ. **Câu 9: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh là gì?** **A. **Xây dựng tiềm lực chính trị, kinh tế.                  **B. **Xây dựng tiềm lực chính trị, quân sự. **[C]. **Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.               **D. **Xây dựng tiềm lực chính trị, an ninh. **Câu 10: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh là gì?** **A. **Xây dựng tiềm lực cơ sở vật chất.                      **B. **Xây dựng tiềm lực văn hóa xã hội. **[C]. **Xây dựng tiềm lực kinh tế.                                  **D. **Xây dựng tiềm lực quốc phòng toàn dân. **Câu 11: Một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam là gì?** **[A]. **Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân chỉ  có  mục đích duy nhất là tự vệ chính đáng. **B. **Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân để bảo vệ Đảng, chính quyền, các lực lượng vũ trang nhân dân. **C. **Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có vai trò nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia. **D. **Nền quốc phòng toàn dân, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. **Câu 12: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh là gì?** **[A]. **Bố trí lực lượng luôn đáp ứng yêu cầu chuẩn bị cho đất nước về mọi mặt, sẵn sàng động viên thời chiến. **B. **Bố trí lực lượng luôn đáp ứng yêu cầu cho thời chiến, sẵn sàng động viên khi chiến tranh. **C. **Bố trí lực lượng luôn đáp ứng yêu cầu cho thời bình, sẵn sàng động viên thời chiến. **D. **Bố trí lực lượng luôn đáp ứng yêu cầu cho chiến tranh, sẵn sàng động viên thời chiến. **Câu 13: Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần có vị trí như thế nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?** **A. **Tiềm lực chính trị tinh thần là nhân tố cơ bản tạo nên niềm lạc quan tin tưởng của quốc phòng, an ninh. **B. **Tiềm lực chính trị tinh thần là nhân tố cơ bản tạo nên nền tảng của quốc phòng, an ninh. **C. **Tiềm lực chính trị tinh thần là nhân tố cơ bản tạo nên chỗ dựa vững chắc  của quốc phòng, an ninh. **[D.] **Tiềm lực chính trị tinh thần là nhân tố cơ bản tạo nên sức mạnh của quốc phòng, an ninh. **Câu 14: Trách nhiệm sinh viên trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?** **A. **Nhận thức rõ âm mưu, thủ đoạn hoạt động chống phá cách mạng Việt Nam của chủ nghĩa đế quốc và các thế lực thù địch. **B. **Nắm vững kiến thức quốc phòng, an ninh. **C. **Phải tích cực học tập nâng cao trình độ hiểu biết về mọi mặt. **[D]. **Cả 3 nội dung trên. **Câu 15: Xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh gồm mấy nội dung?** **A. **3 nội dung.      **B. **6 nội dung.       **[C.] **4 nội dung.      **D. **5 nội dung. **Câu 16: Một trong những biện pháp chính xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân hiện nay là gì ?** **A. **Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lí của Nhà nước, trách nhiệm triển khai thực hiện của các cơ quan, tổ chức và nhân dân đối với xây dựng khu vực phòng thủ. **B. **Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, trách nhiệm triển khai thực hiện của các cơ quan, tổ chức và nhân dân đối với xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. **C. **Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lí của Nhà nước, tổ chức và nhân dân đối với xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. **[D]. **Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lí của Nhà nước, trách nhiệm triển khai thực hiện của các cơ quan, tổ chức và nhân dân đối với xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. **Câu 17: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh là gì?** **A. **Kết hợp chặt chẽ xây dựng thế trận quốc phòng và chiến tranh nhân dân. **B. **Kết hợp chặt chẽ xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân. **[C]. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện. **D. **Kết hợp chặt chẽ xây dựng thế trận quốc phòng và chiến tranh hiện đại của các quân binh chủng. **Câu 18: Một trong những nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh hiện nay là gì?** **A. **Xây dựng lực lượng quốc phòng, an ninh đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới. **B. **Xây dựng lực lượng quốc phòng, an ninh đáp ứng yêu cầu bảo vệ an ninh chính trị. **[C.] **Xây dựng lực lượng quốc phòng, an ninh đáp ứng yêu cầu bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. **D. **Xây dựng lực lượng quốc phòng, an ninh đáp ứng yêu cầu khi có chiến tranh xảy ra. **Câu 19: Một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam là gì?** **A. **Xây dựng nền quốc phòng, an ninh nhân dân vững mạnh là để tự vệ, chống lại kẻ thù. **[B]. **Đó là nền quốc phòng, an ninh vì dân, của dân và do toàn thể nhân dân tiến hành. **C. **Xây dựng  nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là bảo vệ nền an ninh quốc gia. **D. **Nền quốc phòng, an ninh nhân dân vững mạnh là để chống lại thù trong, giặc ngoài. **Câu 20: Nền quốc phòng toàn dân là gì?** **A. **Là sức mạnh quốc phòng của đất nước được xây dựng toàn diện, thống nhất. **B. **Là sức mạnh quốc phòng của đất nước được xây dựng trên nền tảng tinh thần mang tính chất thống nhất và đồng bộ. **C. **Là sức mạnh quốc phòng của đất nước được xây dựng đồng bộ. **[D]. **Là sức mạnh quốc phòng của đất nước được xây dựng trên nền tảng nhân lực, vật lực, tinh thần mang tính chất toàn dân, toàn diện, độc lập, tự chủ, tự cường. **Câu 21: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh là gì?** **A. **Xây dựng tiềm lực an ninh nhân dân.                 **[B]. **Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ. **C. **Xây dựng tiềm lực khoa học, quân sự.                **D. **Xây dựng tiềm lực quốc phòng toàn dân. **Câu 22: Một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam là gì?** **[A.] **Nền quốc phòng, an ninh nhân dân được xây dựng toàn diện và từng bước hiện đại. **B. **Nền quốc phòng, an ninh nhân dân được xây dựng toàn diện và hiện đại. **C. **Nền quốc phòng, an ninh nhân dân được xây dựng toàn diện và chú trọng về mặt vũ khí trang bị. **D. **Nền quốc phòng, an ninh nhân dân được xây dựng toàn diện và chú trọng về mặt quân sự. **Câu 23: Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, là xây dựng nội dung gì?** **[A.] **Xây dựng tình yêu quê hương đất nước, niềm tin đối với sự lãnh đạo của Đảng, quản lí của Nhà nước, đối với chế độ xã hội chủ nghĩa. **B. **Xây dựng nền văn hóa. **C. **Xây dựng niềm tự hào dân tộc. **D. **Xây dựng ý chí quyết tâm của nhân dân, của lực lượng vũ trang. **Câu 24: Nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh, là nội dung thứ mấy trong xây** **dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh ngày càng vững mạnh?** **[A.] **Nội dung thứ tư.               **B. **Nội dung thứ hai.               **C. **Nội dung thứ ba.             **D. **Nội dung thứ nhất. **Câu 25: Một trong những nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh là gì?** **A. **Xây dựng nề nếp chính qui trong lực lượng vũ trang nhân dân đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.             **B. **Xây dựng tinh thần cảnh giác trong lực lượng vũ trang nhân dân đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.             **[C]. **Xây dựng đội ngũ cán bộ trong lực lượng vũ trang nhân dân đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.                       **D. **Xây dựng tinh thần trách nhiệm trong lực lượng vũ trang nhân dân đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới. **Câu 26: Một trong những nội dung xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững chắc là gì?** **A. **Phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với vùng trọng điểm. **B. **Phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với vùng chiến lược. **[C.] **Phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với vùng kinh tế. **D. **Phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với vùng rừng núi. **Câu 27: Trong củng cố xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân lực lượng nào là nòng cốt?** **A. **Lực lượng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân. **B. **Quần chúng nhân dân lao động và An ninh nhân dân. **C. **Lực lượng Quân đội, Công an và An ninh nhân dân. **[D]. **Bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và Dân quân tự vệ. **Câu 28: Biện pháp thường xuyên thực hiện giáo dục quốc phòng, an ninh trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có tác động gì?** **A. **Tác động tích cực đến nhận thức của toàn dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. **B. **Tác động mạnh mẽ đến ý chí, tinh thần trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân. **[C.] **Làm cho mọi người, mọi tổ chức biết tự bảo vệ trước sự chống phá của các thế lực thù địch. **D. **Tác động trực tiếp đến trình độ nhận thức của toàn dân về quốc phòng. **Bài Sa4: Chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa** **Câu 1: Thế trận chiến tranh nhân dân là gì?** **[A]. **Thế trận chiến tranh được bố trí rộng khắp trên cả nước nhưng có trọng tâm, trọng điểm. **B. **Là việc tổ chức cơ động lực lượng trên các hướng để bảo toàn lực lượng trước các đòn tập kích bằng vũ khí công nghệ cao. **C. **Là sự tổ chức, bố trí lực lượng để tiến hành chiến tranh và các hoạt động tác chiến. **D. **Là tổ chức sơ tán để giảm tổn thất về con người, đảm bảo nguồn nhân lực chiến đấu lâu dài. **Câu 2: Khi tiến hành chiến tranh xâm lược nước ta địch có điểm mạnh gì?** **[A.] **Có thể cấu kết được với lực lượng phản động nội địa, thực hiện trong đánh ra, ngoài đánh vào. **B. **Có ưu thế tuyệt đối về khoa học, quân sự và kinh tế. **C. **Có sức mạnh quân sự, được trang bị nhiều vũ khí trang bị kỹ thuật hiện đại. **D. **Có thể lôi kéo nhiều nước tham gia và thiết lập được các căn cứ ở các nước láng giềng với chúng ta. **Câu 3: Một trong những nội dung chủ yếu của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc là gì?** **A. **Tổ chức bố trí lực lượng chiến tranh nhân dân.         **[B.] **Tổ chức thế trận chiến tranh nhân dân. **C. **Tổ chức thế trận toàn dân đánh giặc.                         **D. **Tổ chức thế trận phòng thủ của chiến tranh nhân dân. **Câu 4: Đối tượng tác chiến trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?** **A. **Những lực lượng xâm lược và thế lực phản động có hành động phá hoại lật đổ Nhà nước ta. **B. **Chủ nghĩa đế quốc và chủ nghĩa khủng bố quốc tế có hành động chống phá Nhà nước ta. **[C.] **Chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản động có hành động phá hoại, xâm lược, lật đổ cách mạng. **D. **Những thế lực xâm lược Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. **Câu 5: Một trong những đặc điểm của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc là gì?** **A. **Đất nước thống nhất đi lên Chủ nghĩa xã hội, thế trận quốc phòng an ninh nhân dân được củng cố. **[B.] **Hình thái đất nước được chuẩn bị sẵn sàng, thế trận quốc phòng, an ninh nhân dân ngày càng được củng cố vững chắc, có điều kiện để phát huy sức mạnh tổng hợp chủ động đánh địch ngay từ ngày đầu và lâu dài. **C. **Các tuyến phòng thủ đất nước được củng cố vững chắc, thế trận quốc phòng an ninh nhân dân được củng cố. **D. **Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá, thế trận quốc phòng an ninh nhân dân được củng cố. **Câu 6: Trong quan điểm "Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt\..." được thể hiện trên mấy nội dung?** **A. **4 nội dung.      **[B.] **3 nội dung.    **C. **5 nội dung.        **D. **6 nội dung. **Câu 7: Trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc, quan điểm về "Tiến hành chiến tranh toàn diện\..." trên tất cả các mặt trận, mặt trận nào giữ vai trò chủ yếu nhất trong chiến tranh?** **A. **Kinh tế.          **B. **Ngoại giao.     **[C.] **Quân sự.           **D. **Chính trị. **Câu 8: Chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc có bao nhiêu đặc điểm?** **A. **3 đặc điểm.                  **B. **5 đặc điểm.                   **[C]. **4 đặc điểm.                  **D. **6 đặc điểm. **Câu 9: Quan điểm cơ bản, xuyên suốt nhất trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc là quan điểm thứ mấy?** **[A]. **Quan điểm thứ nhất.                    **B. **Quan điểm thứ sáu.     **C. **Quan điểm thứ hai.                      **D. **Quan điểm thứ tư. **Câu 10: Vị trí của lực lượng vũ trang nhân dân trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?** **A. **Là trách nhiệm của lực lượng vũ trang nhân dân.                **[B.] **Là lực lượng nòng cốt cho toàn dân đánh giặc. **C. **Là nghĩa vụ của lực lượng vũ trang nhân dân.              **D. **Là lực lượng xung kích cho toàn dân đánh giặc. **Câu 11: Trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc, lực lượng nòng cốt cho phong trào đánh giặc ở địa phương là lực lượng nào?** **A. **Bộ đội chủ lực và Dân quân tự vệ.                       **B. **Bộ đội chủ lực và Bộ đội địa phương. **[C]. **Bộ đội địa phương và Dân quân tự vệ.                **D. **Tất cả các lực lượng trên. **Câu 12: Một trong những biện pháp thực hiện quan điểm "Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt\..." là gì?** **[A.] **Tăng cường giáo dục quốc phòng cho mọi tầng lớp nhân dân, nhất là thế hệ trẻ nói chung và sinh viên nói riêng. **B. **Vận dụng sáng tạo nhiều hình thức và biện pháp đấu tranh thích hợp trên từng mặt trận, song phải luôn quán triệt lấy đấu tranh quân sự là chủ yếu. **C. **Chúng ta phát huy tinh thần tự lực, tự cường đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế cả về vật chất và tinh thần. **D. **Tự lực, tự cường, dựa vào sức mình là chính để không bị phụ thuộc vào nước ngoài. **Câu 13: Một trong những tính chất chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc là gì?** **[A.] **Là cuộc chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện, lấy lực lượng vũ trang ba thứ quân làm nòng cốt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. **B. **Là cuộc chiến tranh chính nghĩa, tự vệ, cách mạng chống lại các lực lượng phát động chiến tranh xâm lược phản cách mạng. **C. **Là cuộc chiến tranh toàn dân, lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt dưới sự lãnh đạo của Đảng. **D. **Là cuộc đấu tranh của nhân dân, lực lượng quân sự đóng vai trò quyết định, các mặt trận khác có vai trò quan trọng. **Câu 14: Nếu xảy ra chiến tranh, ngoài chủ nghĩa đế quốc, còn có lực lượng nào có thể là đối tượng tác chiến của quân và dân ta?** **A. **Lực lượng bạo loạn lật đổ và các thế lực sử dụng sức mạnh quân sự xâm lược nước ta. **[B]. **Các thế lực phản động có hành động phá hoại, lật đổ cách mạng. **C. **Lực lượng khủng bố và xâm lược. **D. **Lực lượng phản động gây bạo loạn lật đổ, gây xung đột vũ trang, gây chiến tranh xâm lược. **Câu 15: Trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc có mấy nội dung chủ yếu?** **A. **5 nội dung.     **B. **4 nội dung.     **[C]. **3 nội dung.     **D. **6 nội dung. **Câu 16: Khi tiến hành chiến tranh xâm lược nước ta, kẻ địch có một trong những điểm yếu nào?** **A. **Hiệu suất chiến đấu của vũ khí công nghệ cao trên thực tế khác với lý thuyết. **B. **Phải đối phó với cách đánh năng động sáng tạo, quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh của quân và dân ta. **C. **Vũ khí trang bị hiện đại nhưng đắt tiền, không thể sử dụng rộng rãi và kéo dài. **[D.] **Là cuộc chiến tranh phi nghĩa, chắc chắn bị nhân loại phản đối. **Câu 17: Chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc có mấy tính chất?** **A. **2 tính chất.           **[B]. **3 tính chất.         **C. **5 tính chất.      **D. **4 tính chất. **Câu 18: Trong quan điểm "Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt\..." có bao nhiêu biện pháp thực hiện?** **[A]. **3 biện pháp.       **B. **4 biện pháp.     **C. **5 biện pháp.   **D. **6 biện pháp. **Câu 19: Khi tiến hành chiến tranh xâm lược nước ta, địch có điểm mạnh gì?** **A. **Có ưu thế tuyệt đối về khoa học, quân sự và kinh tế. **B. **Có sức mạnh quân sự, được trang bị nhiều vũ khí trang bị kỹ thuật hiện đại. **[C.] **Có ưu thế tuyệt đối về sức mạnh quân sự, kinh tế và tiềm lực khoa học công nghệ. **D. **Có thể lôi kéo nhiều nước tham gia và thiết lập được các căn cứ ở các nước láng giềng với chúng ta. **Câu 20: Tổ chức thế trận chiến tranh nhân dân là nội dung chủ yếu thứ mấy?** **[A]. **Nội dung thứ nhất.           **B. **Nội dung thứ tư.            **C. **Nội dung thứ hai.                 **D. **Nội dung thứ ba. **Câu 21: Khi tiến hành chiến tranh xâm lược nước ta, địch có một trong những điểm yếu nào?** **[A]. **Gặp địa hình, thời tiết nước ta phức tạp, khó khăn cho địch sử dụng phương tiện, lực lượng. **B. **Dễ gặp phải chông mìn, cạm bẫy do nhân dân ta giăng sẵn chờ đón quân xâm lược. **C. **Dễ bị sa lầy, lúng túng bị động khi vấp phải địa hình, thời tiết xấu. **D. **Gặp phải địa hình, thời tiết nước ta phức tạp khó cơ động lực lượng và tiếp tế lương thực, thực phẩm, đạn dược. **Câu 22: Trong các quan điểm sau, quan điểm nào mang tính chỉ đạo, hướng dẫn hành động trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?** **A. **Tiến hành chiến tranh nhân dân, thực hiện toàn dân đánh giặc, lấy lực lượng vũ trang ba thứ quân làm nòng cốt, kết hợp tác chiến của lực lượng vũ trang địa phương với các binh đoàn chủ lực. **B. **Chuẩn bị mọi mặt trong cả nước cũng như từng khu vực để đủ sức đánh lâu dài, ra sức thu hẹp không gian, rút ngắn thời gian chiến tranh, giành thắng lợi càng sớm càng tốt. **[C]. **Tiến hành chiến tranh toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa tư tưởng, lấy đấu tranh quân sự là chủ yếu, lấy thắng lợi trên chiến trường là yếu tố quyết định để giành thắng lợi trong chiến tranh. **D. **Kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, phát huy tinh thần tự lực tự cường, tranh thủ sự giúp đỡ của quốc tế và sự đồng tình ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới. **Câu 23: Quan điểm \"Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc\...\" trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc có vị trí như thế nào?** **A. **Là cơ sở, điều kiện để mỗi người dân được tham gia đánh giặc bảo vệ quê hương đất nước mình. **B. **Là cơ sở, điều kiện để phát huy cao nhất yếu tố con người (giữ vai trò quyết định) trong chiến tranh. **C. **Là cơ sở, điều kiện để phát huy sức mạnh tổng hợp bảo vệ Tổ quốc. **[D.] **Là quan điểm cơ bản xuyên suốt, thể hiện tính nhân dân sâu sắc trong chiến tranh. **Câu 24: Trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc, lực lượng nòng cốt cho phong trào đánh giặc ở cơ sở là lực lượng nào?** **A. **Bộ đội chủ lực.          **[B.] **Dân quân tự vệ.           **C. **Bộ đội địa phương.                        **D. **Tất cả các lực lượng trên. **Câu 25: Một trong những mục đích của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là gì?** **A. **Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất của Tổ quốc. **B. **Bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc cả ở đất liền, trên không, trên biển. **[C.] **Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. **D. **Bảo vệ vững chắc độc lập, tự do, chủ quyền lãnh thổ của Tổ quốc. **Câu 26: Một trong những biện pháp thực hiện quan điểm "Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt\..." là gì?** **A. **Vận dụng sáng tạo nhiều hình thức và biện pháp đấu tranh thích hợp trên từng mặt trận, song phải luôn quán triệt lấy đấu tranh quân sự là chủ yếu. **B. **Tự lực, tự cường, dựa vào sức mình là chính để không bị phụ thuộc vào nước ngoài. **[C]. **Không ngừng chăm lo xây dựng các lực lượng vũ trang vững mạnh toàn diện, đặc biệt là chất lượng chính trị. **D. **Chúng ta phát huy tinh thần tự lực, tự cường đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế cả về vật chất và tinh thần. **Câu 27: Trong quan điểm "Tiến hành chiến tranh toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa và tư tưởng\..." được thể hiện trên mấy nội dung?** **A. **5 nội dung.     **B. **4 nội dung.       **C. **6 nội dung.      **[D]. **3 nội dung. **Câu 28: Quan điểm nào mang tính chủ đạo xuyên suốt quá trình tiến hành chiến tranh nhân dân?** **A. **Kết hợp vừa kháng chiến, vừa kiến quốc. **B. **Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao. **[C]. **Toàn dân đánh giặt lấy lực lượng vũ trang làm nòng cốt. **D. **Chuẩn bị mọi mặt trong cả nước để đánh lâu dài. **Câu 29: Quan điểm: Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, phát huy tinh thần tự lực tự cường, tranh thủ sự giúp đỡ quốc tế, sự đồng tình, ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới, là quan điểm thứ mấy của Đảng trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?** **A. **Quan điểm thứ nhất.         **B. **Quan điểm thứ hai.            **C. **Quan điểm thứ năm.         **[D]. **Quan điểm thứ sáu. **Câu 30: Đặc điểm của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc là gì?** **[A]. **Diễn ra khẩn trương, quyết liệt, phức tạp ngay từ đầu. **B. **Diễn ra với với tính chất phức tạp kéo dài trong suốt quá trình. **C. **Diễn ra trong bối cảnh quốc tế có nhiều thuận lợi cho chúng ta. **D. **Diễn ra trong điều kiện đất nước còn gặp nhiều khó khăn. **Câu 31: Một trong những âm mưu, thủ đoạn chủ yếu của kẻ thù khi xâm lược nước ta là gì?** **[A]. **Đánh nhanh, thắng nhanh. **B. **Đánh chắc, tiến chắc. **C. **Đánh lâu dài. **D. **Tiến công từng bước. **Bài Sa5: Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam** **Câu 1: Nội dung chủ yếu của khái niệm lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì?** **A.** Là tổ chức vũ trang của nhân dân Việt Nam do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, Nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quản lí. **[B].** Là tổ chức vũ trang và bán vũ trang của nhân dân Việt Nam do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, Nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quản lí. **C.** Là tổ chức bán vũ trang của nhân dân Việt Nam do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, Nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quản lí. **D.** Là tổ chức vũ trang và bán vũ trang của nhân dân Việt Nam do Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quản lí. **Câu 2: Tinh nhuệ về chính trị được thể hiện như thế nào?** **A.** Kiên quyết đấu tranh với các hiện tượng tiêu cực trong xã hội. **B.** Nắm bắt kịp thời tình hình trong nước và quốc tế. **C.** Đứng trước tình hình chính trị phức tạp trên thế giới phải biết phân biệt đúng sai. **[D].** Đứng trước diễn biến của tình hình có khả năng phân tích và kết luận chính xác đúng, sai từ đó có thái độ đúng đắn với sự việc đó. **Câu 3: Xây dựng Quân đội theo hướng tinh nhuệ được thể hiện trên các nội dung nào sau đây?** **A.** Tinh nhuệ về chính trị, tư tưởng, tổ chức. **B.** Tinh nhuệ về chính trị, tổ chức, cách đánh. **[C].** Tinh nhuệ về chính trị, tổ chức, kỹ chiến thuật. **D.** Tinh nhuệ về chính trị, tổ chức, biên chế. **Câu 4: Một trong những quan điểm, nguyên tắc cơ bản xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là gì?** **A.** Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân có khả năng thích ứng với chiến tranh hiện đại. **B.** Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân có kỷ luật nghiêm, có sức mạnh chiến đấu tốt trong mọi điều kiện. **C.** Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân có khả năng tác chiến tốt, vũ khí trang bị hiện đại. **[D.]** Bảo đảm cho lực lượng vũ trang nhân dân luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu và chiến đấu thắng lợi. **Câu 5: Một trong những phương hướng cơ bản xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong giai đoạn mới là gì?** **[A.] **Xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu. **B. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh. **C. **Xây dựng lực lượng du kích hùng hậu. **D. **Xây dựng lực lượng dân quân du kích đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng. **Câu 6: Có mấy quan điểm, nguyên tắc cơ bản xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong thời kỳ mới?** **[A]. **4 quan điểm, nguyên tắc.                 **B. **5 quan điểm, nguyên tắc. **C. **3 quan điểm, nguyên tắc.                 **D. **2 quan điểm, nguyên tắc. **Câu 7: Một trong những biện pháp chủ yếu xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là gì?** **[A]. **Thực hiện nghiêm túc và đầy đủ các chính sách của Đảng, Nhà nước đối với lực lượng vũ trang nhân dân. **B. **Thực hiện tốt chính sách đối với lực lượng vũ trang, nhất là chính sách hậu phương quân đội. **C. **Thực hiện mọi chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện. **D. **Chấn chỉnh tổ chức, biên chế lực lượng bộ đội chủ lực. **Câu 8: Bảo đảm lực lượng vũ trang nhân dân luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu và chiến đấu thắng lợi là quan điểm, nguyên tắc cơ bản thứ mấy trong những quan điểm, nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong thời kỳ mới?** **[A]. **Thứ tư.          **B. **Thứ nhất.            **C. **Thứ hai.              **D. **Thứ ba. **Câu 9: Một trong những quan điểm, nguyên tắc cơ bản xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong thời kỳ mới là gì?** **A. **Tăng cường xây dựng các tổ chức cơ sở Đảng của lực lượng vũ trang nhân dân trong sạch vững mạnh. **B. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ, chính quyền các cấp. **C. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện, luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu. **[D.] **Giữ vững và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với lực lượng vũ trang nhân dân. **Câu 10: Một trong những đặc điểm liên quan đến xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là gì?** **[A.] **Điều kiện quốc tế đã thay đổi, có nhiều diễn biến phức tạp. **B. **Điều kiện trong nước đã thay đổi, nhiều kẻ thù nhòm ngó. **C. **Các thế lực thù địch trong và ngoài nước đang chống phá ta quyết liệt. **D. **Điều kiện phát triển khoa học quân sự ngày càng cao. **Câu 11: Biện pháp chủ yếu xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân nhân dân có mấy biện pháp?** **[A]. **5 biện pháp.       **B. **4 biện pháp.      **C. **6 biện pháp.     **D. **3 biện pháp. **Câu 12: Một trong những đặc điểm liên quan đến xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?** **[A]. **Sự nghiệp đổi mới đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, đất nước ta bước sang thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế thế giới toàn diện hơn. **B. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong điều kiện chủ nghĩa đế quốc và các thế lực thù địch chống phá ta quyết liệt. **C. **Sự nghiệp đổi mới của Đảng và Nhà nước ta đã có những chính sách hợp lý nhằm phát triển mạnh về kinh tế. **D. **Xây dựng lực lượng vũ trang có đủ khả năng đấu tranh trên mọi lĩnh vực để bảo vệ thắng lợi mọi thành quả cách mạng. **Câu 13: Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo lực lượng vũ trang nhân dân theo nguyên tắc nào?** **A. **Tuyệt đối, lấy chất lượng là chính.    **[B]. **Tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt. **C. **Tuyệt đối, trực tiếp và đa dạng.                           **D. **Tuyệt đối, bao quát về mọi mặt. **Câu 14: Nội dung, quan điểm tự lực tự cường xây dựng lực lượng vũ trang là gì?** **A. **Tự lực tự cường dựa vào sức mình nhằm để khai thác sức mạnh quân sự vốn có của ta. **B. **Tự lực tự cường dựa vào sức mình, đó là cơ sở tạo sức mạnh nội lực của lực lượng vũ trang từ xưa đến nay. **C. **Tự lực tự cường dựa vào sức mình, đó là truyền thống của dân tộc Việt Nam trong quá trình dựng nước và giữ nước. **[D]. **Tự lực tự cường dựa vào sức mình để xây dựng, để giữ vững tính độc lập tự chủ, chủ động không bị chi phối ràng buộc. **Câu 15: Cơ sở nào để có quan điểm, nguyên tắc: bảo đảm lực lượng vũ trang nhân dân luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu và chiến đấu thắng lợi?** **A. **Dựa vào nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân. **[B]. **Dựa vào chức năng, nhiệm vụ chủ yếu cơ bản thường xuyên của lực lượng vũ trang nhân dân. **C. **Dựa vào chức năng, nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân. **D. **Dựa trên cơ sở diễn biến phức tạp của tình hình thế giới hiện nay. **Câu 16: Vì sao lực lượng vũ trang nhân dân phải luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu?** **A. **Đây là nhiệm vụ thường xuyên, cơ bản trước mắt của lực lượng vũ trang nhân dân. **B. **Đây là nhiệm vụ cơ bản lâu dài của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. **C. **Đây là yêu cầu của thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. **[D]. **Đây là quan điểm phản ánh chức năng, nhiệm vụ chủ yếu cơ bản, thường xuyên của lực lượng vũ trang nhân dân. **Câu 17: Một trong những biện pháp chủ yếu xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là gì?** **A. **Giải quyết yêu cầu về vũ khí trang bị của lực lượng vũ trang. **[B]. **Nâng cao chất lượng huấn luyện, giáo dục, xây dựng và phát triển khoa học quân sự Việt Nam. **C. **Thực hiện mọi chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện. **D. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân ổn định về tư tưởng, nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ được giao. **Câu 18: Một trong những nội dung xây dựng lực lượng dân quân tự vệ là gì?** **[A]. **Xây dựng cả chất lượng và số lượng, lấy chất lượng là chính, tổ chức biên chế phù hợp. **B. **Xây dựng cả chất lượng và số lượng, cả chính quy và phi chính quy, cả chủ lực và địa phương. **C. **Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ phù hợp và theo kịp với lực lượng vũ trang nhân dân chính quy. **D. **Xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ phù hợp với Quân đội nhân dân theo hướng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. **Câu 19: Một trong những phương hướng xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân trong giai đoạn mới là gì?** **A. **Xây dựng Quân đội nhân dân cách mạng, hiện đại. **[B]. **Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân ba thứ quân vững mạnh, đáp ứng yêu cầu mới. **C. **Xây dựng Dân quân tự vệ vững mạng rộng khắp, lấy chất lượng là chính. **D. **Xây dựng Quân đội chính quy, hiện đại, thiện chiến. **Câu 20: Một trong những biện pháp chủ yếu xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là gì?** **A. **Từng bước giải quyết vũ khí hiện đại cho lực lượng vũ trang nhân dân. **[B]. **Từng bước giải quyết yêu cầu về vũ khí, trang bị kỹ thuật của lực lượng vũ trang nhân dân. **C. **Nhanh chóng giải quyết có trọng tâm về vũ khí hiện đại cho lực lượng vũ trang nhân dân. **D. **Ưu tiên giải quyết vũ khí trang bị cho lực lượng sẵn sàng chiến đấu. **Câu 21: Một trong những nội dung xây dựng Quân đội theo hướng cách mạng là gì?** **A. **Có tinh thần đoàn kết quân dân, đoàn kết nội bộ, tự giác nghiêm minh. **B. **Có tinh thần đoàn kết quân dân, đoàn kết nội bộ, dân chủ rộng rãi. **C. **Có tinh thần đoàn kết quân dân, đoàn kết nội bộ tốt. **[D]. **Có tinh thần đoàn kết quân dân, đoàn kết nội bộ, đoàn kết quốc tế tốt. **Câu 22: Lực lượng vũ trang nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc có vị trí như thế nào?** **A. **Là lực lượng xung kích trong các hoạt động quân sự, an ninh. **[B]. **Là lực lượng nòng cốt của quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân. **C. **Là lực lượng chủ yếu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. **D. **Là lực lượng nòng cốt quyết định của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. **Câu 23: Lực lượng vũ trang nhân dân ba thứ quân của Việt Nam gồm?** **A. **Quân đội, Công an, Dân quân tự vệ. **B. **Bộ đội thường trực, lực lượng dự bị, Dân quân tự vệ. **[C.] **Bộ đội chủ lực, Bộ đội địa phương, Dân quân tự vệ. **D. **Bộ đội chủ lực, Bộ đội địa phương và Bộ đội Biên phòng. **Bài Sa6: Kết hợp phát triển kinh tế, xã hội với tăng cường** **quốc phòng, an ninh và đối ngoại** **Câu 1: Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong xác định chiến lược phát triển kinh tế - xã hội được thể hiện như thế nào?** **A. **Theo kế hoạch thống nhất từ trung ương đến địa phương. **[B]. **Ngay trong việc xây dựng chiến lược phát triển kinh tế của quốc gia. **C. **Theo chiến lược phát triển nền kinh tế đất nước. **D. **Ngay trong chiến lược phát triển kinh tế và chiến lược phòng thủ quốc gia. **Câu 2: Đối với vùng biển đảo nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh cần chú ý vấn đề nào?** **[A.] **Nhà nước phải có cơ chế chính sách thỏa đáng động viên khích lệ dân ra đảo bám trụ làm ăn lâu dài. **B. **Tập trung xây dựng các xã trọng điểm về kinh tế và quốc phòng, an ninh dọc theo bờ biển và trên các đảo. **C. **Phải tổ chức tốt việc định canh, định cư và có chính sách phù hợp đặc biệt đối với các đảo. **D. **Phải quan tâm đến đầu tư phát triển kinh tế, củng cố quốc phòng, an ninh ở các vùng ven biển và các đảo. **Câu 3: Hoạt động kinh tế là quá trình hoạt động như thế nào?** **A. **Là quá trình lao động sản xuất ra của cải vật chất cho xã hội. **B. **Là quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh có hiệu quả. **C. **Là quá trình tổ chức lao động, sản xuất một cách hợp lý. **[D]. **Là quá trình hoạt động sản xuất và tái sản xuất ra của cải vật chất cho xã hội. **Câu 4: Một trong những nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong thực hiện nhiệm vụ chiến lược bảo vệ Tổ quốc là gì?** **A. **Xây dựng lực lượng vũ trang chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại đáp ứng nhu cầu bảo vệ Tổ quốc. **[B]. **Tổ chức biên chế, bố trí lực lượng vũ trang phải phù hợp với điều kiện kinh tế và nhu cầu phòng thủ đất nước. **C. **Cần có chiến lược đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực đáp ứng nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. **D. **Phát huy tốt vai trò tham mưu của các cơ quan quân sự, công an trong xây dựng chiến lược phòng thủ đất nước. **Câu 5: Đối với vùng núi biên giới, việc kết hợp thực hiện phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh cần thực hiện nội dung nào?** **A. **Xây dựng phương án đối phó với các tình huống có thể xảy ra ở vùng biên giới. **[B]. **Thực hiện tốt chương trình xóa đói giảm nghèo, Chương trình 135 về phát triển kinh tế - xã hội đối với các xã nghèo. **C. **Xây dựng quy hoạch, kế hoạch từng bước đưa dân định canh, định cư. **D. **Xây dựng cơ chế chính sách tạo điều kiện phát triển kinh tế cửa khẩu. **Câu 6: Nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong nông, lâm, ngư nghiệp nhằm bảo đảm vấn đề gì?** **A. **Bảo đảm nhu cầu lương thực, thực phẩm nguyên liệu cho sản xuất và tiêu dùng của xã hội. **B. **Nhằm đảm bảo nhu cầu tiêu dùng trong nước và nhu cầu xuất khẩu ngày càng tăng. **C. **Bảo đảm thắng lợi cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn hiện nay. **[D]. **Bảo đảm an ninh lương thực và an ninh nông thôn góp phần tạo thế trận phòng thủ vững chắc. **Câu 7: Có mấy giải pháp chủ yếu thực hiện kết hợp phát triển kinh tế xã hội gắn với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh ở Việt Nam hiện nay?** **A. **Có 3 giải pháp.            **B. **Có 4 giải pháp.             **[C]. **Có 5 giải pháp.            **D. **Có 6 giải pháp. **Câu 8: Một trong những nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong nông, lâm, ngư nghiệp là gì?** **A. **Đầu tư xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ đắc lực cho công nghiệp hóa hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn. **B. **Kết hợp phải nhằm đưa nông, lâm, ngư nghiệp phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. **C. **Phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ trong nông, lâm, ngư nghiệp. **[D]. **Nhằm khai thác có hiệu quả tiềm năng đất, rừng, biển, đảo và lực lượng lao động. **Câu 9: Một trong những nội dung kết hợp kinh tế - xã hội với quốc phòng, an ninh và đối ngoại trong phát triển công nghiệp là gì?** **[A]. **Tập trung đầu tư phát triển một số ngành công nghiệp liên quan đến quốc phòng. **B. **Tập trung đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp hiện đại, sản xuất vũ khí trang bị cho quốc phòng. **C. **Có kế hoạch đầu tư xây dựng các nhà máy theo hướng hiện đại, chuyên sâu. **D. **Phát triển công nghiệp quốc gia theo hướng ngày càng hiện đại. **Câu 10: Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với quốc phòng, an ninh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, giáo dục cần tập trung nội dung nào?** **A. **Cần ưu tiên đầu tư phát triển khoa học và công nghệ phục vụ cho nhu cầu quốc phòng, an ninh. **[B]. **Nghiên cứu ban hành chính sách khuyến khích các tổ chức, cá nhân có đề tài khoa học, dự án công nghệ. **C. **Nhà nước cần có chính sách đầu tư thích đáng cho các dự án các đề tài. **D. **Cần có chiến lược phát triển khoa học và công nghệ giáo dục đáp ứng nhu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hóa đất nước. **Câu 11: Nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với quốc phòng, an ninh trong bưu chính viễn thông được thể hiện như thế nào?** **[A.] **Có phương án thiết kế xây dựng và bảo vệ hệ thống thông tin liên lạc một cách vững chắc trong mọi tình huống. **B. **Phải có chiến lược phát triển ngành bưu chính viễn thông ngày càng hiện đại. **C. **Cần hợp tác chặt chẽ với nước ngoài trong xây dựng mua sắm các thiết bị thông tin điện tử. **D. **Cần đảm bảo yếu tố bí mật, kịp thời, an toàn, thông suốt. **Câu 12: Hiện nay nước ta có mấy vùng kinh tế trọng điểm?** **[A]. **Có 4 vùng kinh tế trọng điểm.        **B. **Có 3 vùng kinh tế trọng điểm. **C. **Có 6 vùng kinh tế trọng điểm.        **D. **Có 5 vùng kinh tế trọng điểm. **Câu 13: Để nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước của chính quyền các cấp trong phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh phải làm gì?** **[A.] **Từng cấp phải làm đúng chức năng, nhiệm vụ theo quy định của pháp luật và Nghị định 119/2004/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 11/5/2004. **B. **Các tổ chức Đảng, chính quyền phải thực hiện nghiêm Nghị định 119/2004/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 11/5/2004. **C. **Các cấp, các ngành phải thực hiện đúng quy định của pháp luật. **D. **Các cấp ủy Đảng thực hiện nghiêm chế độ quy định của pháp luật và Nghị định 119/2004/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 11/5/2004. **Câu 14: Dựa trên cơ sở nào để thực hiện kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh?** **A. **Nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội và nhiệm vụ quốc phòng, an ninh. **[B]. **Lý luận và thực tiễn của sự kết hợp. **C. **Mối quan hệ kinh tế với quốc phòng, an ninh. **D. **Hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. **Câu 15: Vai trò của kinh tế đối với quốc phòng, an ninh như thế nào?** **A. **Kinh tế quyết định sự lớn mạnh và phát triển của quốc phòng, an ninh. **[B]. **Kinh tế quyết định đến nguồn gốc ra đời, sức mạnh của quốc phòng, an ninh. **C. **Kinh tế quyết định đến sự tồn tại và phát triển lâu dài của quốc phòng, an ninh. **D. **Kinh tế quyết định đến việc biên chế trang bị vũ khí, phương tiện cho quốc phòng, an ninh. **Câu 16: Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh trong xây dựng cơ bản được thể hiện ở nội dung nào?** **A. **Khi xây dựng các khu công nghiệp tập trung, các nhà máy, xí nghiệp, cần chú ý yêu cầu của quốc phòng, an ninh. **B. **Khi xây dựng bất cứ công trình nào ở đâu, quy mô nào đều cần phải tính đến yếu tố kinh tế và quốc phòng, an ninh. **[C]. **Khi xây dựng các thành phố đô thị phải gắn với các khu phòng thủ địa phương. **D. **Trong xây dựng các công trình phải có quy hoạch và phương án bảo vệ khi có chiến tranh. **Câu 17: Một trong những nội dung chính kết hợp kinh tế - quốc phòng, an ninh đối với vùng biên giới là gì?** **A. **Tập trung trước hết vào xây dựng hoàn thiện chiến lược phát triển kinh tế và xây dựng thế trận quốc phòng - an ninh. **B. **Nhà nước phải có cơ chế chính sách thỏa đáng động viên, khích lệ dân bám trụ biên giới sinh sống, làm ăn. **[C]. **Tập trung xây dựng các xã trọng điểm về kinh tế và quốc phòng, an ninh, trước hết cần tập trung xây dựng phát triển hệ thống hạ tầng cơ sở. **D. **Chú trọng đầu tư phát triển kinh tế - xã hội với xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh. **Câu 18: Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh trong lĩnh vực đối ngoại cần tập trung nội dung nào?** **A. **Trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại phải đề cao cảnh giác khi lựa chọn đối tác đầu tư. **B. **Trong liên kết đầu tư với nước ngoài cần chú ý quan tâm đến nhu cầu quốc phòng, an ninh. **[C]. **Kết hợp trong việc phân bổ đầu tư vào ngành nào, địa bàn nào có lợi cho phát triển kinh tế, bảo đảm quốc phòng - an ninh của quốc gia. **D. **Kết hợp trong xây dựng và quản lý các dự án, đặc biệt là dự án 100% vốn nước ngoài. **Câu 19: Có mấy nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh và đối ngoại ở nước ta hiện nay?** **A. **Có 6 nội dung.            **B. **Có 4 nội dung.            **[C]. **Có 5 nội dung.            **D. **Có 3 nội dung. **Câu 20: Hiện nay để thực hiện thắng lợi hai nhiệm vụ chiến lược Đảng ta xác định như thế nào?** **[A.] **Phải kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh. **B. **Phải tăng cường quốc phòng, an ninh gắn với phát triển kinh tế - xã hội. **C. **Phải kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với phát triển quốc phòng, an ninh. **D. **Phải thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ. **Câu 21: Một trong những nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong giao thông vận tải là gì?** **[A]. **Xây dựng kế hoạch động viên giao thông vận tải cho thời chiến. **B. **Trong xây dựng mạng lưới đường bộ phải tính toán đến nhu cầu của quốc phòng, an ninh. **C. **Cần chú trọng mở rộng nâng cấp các tuyến đường, hệ thống sân bay, bến cảng phục vụ cả thời bình và thời chiến. **D. **Xây dựng hệ thống giao thông vận tải đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh. **Câu 22: Bản chất của chế độ kinh tế - xã hội quyết định như thế nào đối với quốc phòng, an ninh?** **A. **Quyết định bản chất của nền quốc phòng nước ta. **B. **Quyết định đến bản chất của Quân đội và Công an. **C. **Quyết định đến bản chất của quốc phòng, an ninh. **[D.] **Quyết định nguồn gốc ra đời và bản chất của quốc phòng, an ninh. **Câu 23: Để nâng cao hiệu lực quản lý Nhà nước của chính quyền các cấp trong kết hợp phát triển kinh tế xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh cần phải làm gì?** **A. **Thường xuyên nắm vững chủ trương đường lối của Đảng kịp thời đề ra các nghị quyết lãnh đạo sát đúng. **B. **Xây dựng và chỉ đạo thực hiện tốt các quy trình, phương pháp quản lý, điều hành của chính quyền các cấp. **C. **Tổ chức tốt việc sơ kết, tổng kết rút kinh nghiệm kịp thời để bổ sung chủ trương và chỉ đạo thực hiện. **[D.] **Từng cấp phải làm đúng chức năng, nhiệm vụ theo quy định của pháp luật và nghị định 119/2004/NĐ-CP của Chính phủ. **Câu 24: Trong nội dung kết hợp kinh tế - xã hội với quốc phòng, an ninh hiện nay cần phát triển công nghiệp quốc gia theo hướng nào?** **A. **Ưu tiên đầu tư phát triển công nghiệp nặng một cách hợp lý. **[B]. **Phát triển theo hướng mỗi nhà máy, xí nghiệp vừa có thể sản xuất hàng dân dụng vừa có thể sản xuất hàng quân sự. **C. **Phát triển theo hướng mỗi nhà máy, xí nghiệp, cần lựa chọn sản xuất các sản phẩm phù hợp. **D. **Phát triển công nghiệp quốc gia theo hướng chuyên sâu trên một số lĩnh vực mũi nhọn. **Câu 25: Nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong nông nghiệp nhằm bảo đảm vấn đề gì?** **A. **Bảo đảm nhu cầu lương thực, thực phẩm nguyên liệu cho sản xuất và tiêu dùng của xã hội. **[B.] **Bảo đảm an ninh lương thực và an ninh nông thôn góp phần tạo thế trận phòng thủ vững chắc. **C. **Bảo đảm thắng lợi cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn hiện nay. **D. **Nhằm đảm bảo nhu cầu tiêu dùng trong nước và nhu cầu xuất khẩu ngày càng tăng. **Câu 26: Nội dung kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong nông, lâm, ngư nghiệp cần gắn với vấn đề gì?** **[A.] **Gắn với việc giải quyết tốt các với các vấn đề xã hội như xóa đói giảm nghèo, nâng cao dân trí, chăm sóc sức khoẻ, đền ơn đáp nghĩa. **B. **Gắn với việc xây dựng cơ sở hạ tầng như điện, đường, trường, trạm. **C. **Gắn với việc xây dựng quy hoạch, kế hoạch thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn. **D. **Gắn với việc động viên, khuyến khích nhân dân thực hiện kết hợp Nhà nước và nhân dân cùng làm. **Câu 27: Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh trong lĩnh vực y tế cần chú ý nội dung nào?** **[A]. **Xây dựng kế hoạch động viên y tế dân sự cho quân sự khi có chiến tranh xảy ra. **B. **Phát huy vai trò quân, dân y trên cả nước đặc biệt là các địa bàn chiến lược. **C. **Cần có chiến lược đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu xã hội và quốc phòng, an ninh. **D. **Phát huy vai trò y tế dân sự, sẵn sàng động viên khi có chiến tranh. **Câu 28: Vai trò lãnh đạo của các cấp ủy Đảng trong việc kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh được thể hiện ở chỗ nào?** **A. **Thường xuyên đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện nghị quyết và tổ chức tốt việc sơ kết, tổng kết rút kinh nghiệm. **B. **Xây dựng và chỉ đạo thực hiện tốt các chỉ thị, nghị quyết của các cấp ủy Đảng. **[C]. **Thường xuyên nắm vững chủ trương đường lối của Đảng, kịp thời đề ra các nghị quyết lãnh đạo ngành địa phương mình một cách đúng đắn. **D. **Từng cấp phải làm đúng chức năng, nhiệm vụ theo quy định của pháp luật và nghị định của Chính phủ. **Câu 29: Một trong những nội dung kết hợp phát triển kinh tế xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng, an ninh và đối ngoại ở nước ta hiện nay?** **[A].** Phải kết hợp từ khâu lựa chọn đối tác. **B. **Phải kết hợp trong xây dựng hậu phương với xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh. **C. **Phải kết hợp trong phân vùng chiến lược với xây dựng các vùng kinh tế. **D. **Phải kết hợp trong xây dựng các vùng kinh tế với xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh. **Câu 30: Khẳng định: Thắng lợi hay thất bại của chiến tranh đều phụ thuộc vào kinh tế là của ai?** **[A].** Hồ Chí Minh. **B. **Ph. Ăng ghen. **C. **V.l. Lênin **D. **C. Mác **Bài Sa7: Những vấn đề cơ bản về lịch sử nghệ thuật quân sự Việt Nam** **Câu 1: Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất do ai lãnh đạo và vào năm nào?** **[A].** Đinh Tiên Hoàng, năm 981. **B.** Ngô Quyền, năm 981. **C.** Lê Hoàn, năm 981. **D.** Lý Thường Kiệt, năm 938. **Câu 2: Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai do ai lãnh đạo và vào giai đoạn nào?** **A.** Đinh Tiên Hoàng, giai đoạn 981 - 1012. **B.** Ngô Quyền, giai đoạn 938 - 981. **C.** Lê Hoàn, giai đoạn 981 - 1012. **[D.]** Lý Thường Kiệt, giai đoạn 1075 - 1077. **Câu 3: Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ nhất vào năm nào và Nhà Trần đã đánh bại bao nhiêu vạn quân Nguyên?** **[A].** Năm 1258; 3 vạn. **B.** Năm 1225; 30 vạn. **C.** Năm 1285; 50 vạn. **D.** Năm 1252; 60 vạn. **Câu 4: Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai vào năm nào và Nhà Trần đã đánh bại bao nhiêu vạn quân Nguyên?** **A.** Năm 1225; 3 vạn. **B.** Năm 1285; 30 vạn. **[C].** Năm 1285; 60 vạn. **D.** Năm 1258; 40 vạn. **Câu 5: Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ ba vào giai đoạn nào và Nhà Trần đã đánh bại bao nhiêu vạn quân Nguyên?** **[A].** Giai đoạn 1287 - 1288; 50 vạn. **B.** Giai đoạn 1287 - 1288; 60 vạn. **C.** Giai đoạn 1287 - 1289; 40 vạn. **D.** Giai đoạn 1286 - 1287; 30 vạn. **Câu 6: Tư tưởng Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với nghệ thuật quân sự Việt Nam?** **[A].** Là cơ sở cho sự hình thành và phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam. **B.** Là động lực cho sự hình thành và phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam. **C.** Là kim chỉ nam cho sự hình thành và phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam. **D.** Là nền tảng cho sự hình thành và phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam. **Câu 7: Một trong những nội dung nghệ thuật đánh giặc của ông cha ta là gì?** **A.** Lấy nhỏ địch lớn, lấy ít địch nhiều, lấy yếu địch mạnh. **B.** Lấy nhỏ đánh lớn, lấy ít địch nhiều, lấy yếu đánh mạnh. **[C].** Lấy nhỏ đánh lớn, lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh. **D.** Lấy nhỏ thắng lớn, lấy ít thắng nhiều, lấy yếu thắng mạnh. **Câu 8: Biện pháp \"Tiên phát chế nhân\" do ai khởi xướng và thực hiện?** **A.** Lê Lợi. **B**. Lê Hoàn. **[C].** Lý Thường Kiệt. **D.** Nguyễn Trãi. **Câu 9: Chiến dịch Hồ Chí Minh thuộc loại hình nghệ thuật quân sự nào?** **A.** Chiến dịch phản công. **[B].** Chiến dịch tiến công. **C.** Chiến dịch phòng ngự. **D.** Chiến dịch phòng ngự, phản công. **Câu 10: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, chúng ta đã thay đổi phương châm tác chiến đó là gì?** **A.** Từ đánh lâu dài sang đánh nhanh, thắng nhanh. **B.** Từ đánh nhanh, thắng nhanh sang đánh lâu dài. **C.** Từ đánh lâu dài sang đánh chắc, tiến chắc. **[D.]** Từ đánh nhanh, thắng nhanh sang đánh chắc, tiến chắc. **Câu 11: Sau cách mạng tháng Tám chúng ta xác định kẻ thù "nguy hiểm, trực tiếp" của cách mạng là những đối tượng nào?** **[A].** Thực dân Pháp là kẻ thù trực tiếp, nguy hiểm của cách mạng Việt Nam. **B.** Thực dân Pháp, phát xít Nhật là kẻ thù trực tiếp, nguy hiểm của cách mạng Việt Nam. **C.** Thực dân Pháp, phát xít Nhật, quân Tưởng là kẻ thù trực tiếp, nguy hiểm của cách mạng Việt Nam. **D.** Thực dân Pháp, quân Tàu Tưởng là kẻ thù trực tiếp, nguy hiểm của cách mạng Việt Nam. **Câu 12: Một trong những nội dung của chiến lược quân sự trong nghệ thuật quân sự Việt Nam từ khi có Đảng lãnh đạo là?** **[A].** Xác định đúng kẻ thù, đúng đối tượng tác chiến. **B.** Xây dựng tinh thần yêu nước, ý chí quật cường cho toàn dân tộc. **C.** Phát huy sức mạnh dân tộc và thời đại trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. **D.** Thực hiện tốt chiến tranh nhân dân trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. **Câu 13: Những yếu tố nào tác động đến việc hình thành nghệ thuật đánh giặc của cha ông ta là gì?** **A.** Kinh tế, quân sự, văn hóa - xã hội. **[B].** Địa lý, kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội. **C.** Địa lý, kinh tế, sáng tạo, ý chí quật cường. **D.** Kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội, sự sáng tạo và ý chí quật cường. **Câu 14: Cơ sở hình thành nghệ thuật quân sự Việt Nam là?** **A.** Truyền thống đánh giặc của ông cha. **B.** Tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh. **C.** Chủ nghĩa Mác - Lênin về chiến tranh, Quân đội và bảo vệ Tổ quốc. **[D].** Cả 3 yếu tố trên. **Câu 15: Nghệ thuật kết hợp đấu tranh giữa các mặt trận, mỗi mặt trận có vị trí, tác dụng khác nhau nhưng cùng thống nhất ở mục đích gì?** **A.** Mục đích phát huy sức mạnh Quân đội giành thắng lợi trong chiến tranh. **[B].** Ở mục đích tạo ra sức mạnh để giành thắng lợi trong chiến tranh. **C.** Phát huy sức mạnh của toàn dân, Quân đội triều đình làm nòng cốt. **D.** Đấu tranh trên mặt trận chính trị, quân sự giữ vai trò quyết định. **Câu 16: Nghệ thuật đánh giặc của ông cha ta bao gồm mấy nội dung cơ bản?** **A.** 4 nội dung. **B.** 5 nội dung. **[C].** 6 nội dung. **D.** 7 nội dung. **Câu 17: Một vấn đề mang tính nghệ thuật cao trong chỉ đạo chiến tranh của Đảng ta về mở đầu và kết thúc chiến tranh đúng lúc nhằm mục đích gì?** **[A].** Nhằm giành thắng lợi trọn vẹn nhất nhưng hạn chế tổn thất đến mức thấp nhất. **B.** Đạt được mục đích chính trị là giành thắng lợi để kết thúc chiến tranh. **C.** Hạn chế đến tổn thất mức thấp nhất về con người và cơ sở vật chất kỹ thuật. **D.** Thực hiện đúng quan điểm của Đảng là đánh bại ý chí xâm lược của kẻ thù. **Câu 18: Nghệ thuật quân sự Việt Nam từ khi có Đảng lãnh đạo gồm những bộ phận nào sau đây?** **[A].** Chiến lược quân sự, nghệ thuật chiến dịch và chiến thuật. **B.** Nghệ thuật chiến dịch, nghệ thuật chiến thuật và tiến công. **C.** Chiến thuật tiến công tổng hợp và nghệ thuật chiến dịch. **D.** Chiến dịch, chiến thuật và nghệ thuật sử dụng lực lượng. **Câu 19: Chiến dịch được hình thành trong kháng chiến chống Pháp bằng chiến dịch Việt Bắc - Thu Đông 1947 thuộc loại hình chiến dịch nào?** **A.** Chiến dịch phòng ngự. **[B].** Chiến dịch phản công. **C.** Chiến dịch tiến công. **D.** Chiến dịch tiến công tổng hợp. **Câu 20: Bài học kinh nghiệm trong nghệ thuật quân sự gồm có nội dung nào?** **A.** Xác định đúng kẻ thù, đúng đối tượng tác chiến. **B.** Mở đầu và kết thúc chiến tranh đúng lúc. **[C].** Nghệ thuật quân sự toàn dân đánh giặc. **D.** Đánh giá đúng kẻ thù. **Bài Sa8: Xây dựng và bảo vệ chủ quyền biển, đảo, biên giới quốc gia** **trong tình hình mới** **Câu 1: Chiều dài lãnh thổ đất liền của Việt Nam được xác định từ đâu đến đâu?** **A. **Từ Đồng Đăng đến Hà Tiên.                               **B. **Từ Lũng Cú đến Hà Tiên. **[C]. **Từ Lũng Cú (Hà Giang) đến mũi Cà Mau.                 **D. **Từ Hữu Nghị Quan đến Cà Mau. **Câu 2: Quốc gia thể hiện quyền làm chủ trên mấy phương diện?** **A. **2 phương diện.     **B. **4 phương diện.            **[C]. **3 phương diện.     **D. **5 phương diện. **Câu 3: Nội dung xây dựng và bảo vệ biên giới quốc gia gồm mấy nội dung?** **[A]. **7 nội dung.       **B. **5 nội dung.       **C. **6 nội dung.        **D. **4 nội dung. **Câu 4: Lãnh thổ quốc gia Việt Nam bao gồm mấy vùng hợp thành?** **A. **2 vùng hợp thành.            **B. **5 vùng hợp thành.       **C. **3 vùng hợp thành.         **[D]. **4 vùng hợp thành. **Câu 5: Việc xác định biên giới quốc gia trên biển phải dựa vào đâu?** **A. **Dựa vào công ước quốc tế do Liên Hợp Quốc ban hành. **B. **Dựa vào công ước quốc tế của Liên Hợp Quốc về Luật biển năm 1982. **[C]. **Dựa vào công ước quốc tế của Liên Hợp Quốc về Luật biển năm 1982 và các điều ước quốc tế giữa Việt Nam và các quốc gia hữu quan. **D. **Dựa vào công ước quốc tế của Liên Hợp Quốc về Luật biển năm 1982 và các thỏa thuận của Việt Nam và các nước khác có liên quan. **Câu 6: Biên giới quốc gia trên đất liền của Việt Nam tiếp giáp với mấy nước?** **A. **Tiếp giáp với 2 nước.                    **[B]**.** **Tiếp giáp với 3 nước. **C**. Tiếp giáp với 4 nước.          **D**. Tiếp giáp với 5 nước. **Câu 7: Xây dựng, quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia là trách nhiệm của tổ chức nào?** **[A]. **Là sự nghiệp của toàn dân, do Nhà nước thống nhất quản lý. **B. **Là sự nghiệp của toàn dân, các cấp các ngành. **C. **Là sự nghiệp của hệ thống chính trị, dưới sự lãnh đạo của Đảng. **D. **Là trách nhiệm của các cấp, các ngành và toàn dân. **Câu 8: Có mấy quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về xây dựng và bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ biên giới quốc gia?** **A. **Có 5 quan điểm.          **B. **Có 3 quan điểm.           **[C]. **Có 4 quan điểm.          **D. **Có 2 quan điểm. **Câu 9: Đảng và Nhà nước đã đề ra quan diểm chỉ đạo giải quyết các tranh chấp biên giới như thế nào?** **A. **Giải quyết các tranh chấp biên giới thông qua đối thoại, tôn trọng lợi ích của nhau. **B. **Giải quyết các tranh chấp biên giới thông qua đối thoại đàm phán tôn trọng lợi ích của nhau, đảm bảo có tình có lý. **C. **Giải quyết các tranh chấp biên giới bằng con đường hòa bình đối thoại, tôn trọng độc lập chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích của các bên. **[D]. **Giải quyết các tranh chấp bằng thương lượng hòa bình, tôn trọng độc lập chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích chính đáng của nhau. **Câu 10: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?** **A. **Được xác định bởi mặt phẳng thẳng đứng của biên giới quốc gia trên đất liền xuống lòng đất. **[B]. **Được xác định bởi mặt phẳng thẳng đứng của biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển xuống lòng đất. **C. **Được xác định bởi mặt phẳng thẳng đứng của biên giới quốc gia trên không xuống lòng đất. **D. **Được xác định bởi mặt phẳng thẳng đứng của biên giới quốc gia trên biển xuống lòng đất. **Câu 11: Một trong những quan điểm của Đảng và Nhà nước về xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ biên giới quốc gia là gì?** **A. **Chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia là yếu tố cơ bản bảo đảm sự ổn định vững chắc của Tổ quốc. **B. **Chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia là bộ phận không thể tách rời của Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. **C. **Chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia là nguyên tắc cơ bản trong quan hệ và luật pháp quốc tế. **[D]. **Chủ quyền lãnh thổ biên giới quốc gia là thiêng liêng, bất khả xâm phạm của dân tộc Việt Nam. **Câu 12: Quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh, thành phố nào của Việt Nam?** **A.** Tỉnh Kiên Giang. **[B].** Tỉnh Khánh Hòa. **C.** Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. **D.** Tỉnh Bình Thuận. **Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh, thành phố và biển nào của Việt Nam?** **[A].** Thành phố Đà Nẵng, Biển Đông. **B.** Thành phố Vũng Tàu, Biển Đông. **C.** Tỉnh Quảng Ninh, Vịnh Bắc Bộ. **D.** Tỉnh Khánh Hoà, Biển Đông. **Câu 14: Biên giới quốc gia trên không được xác định độ cao như thế nào?** **A.** Độ cao 100 km. **B.** Độ cao ngang bầu khí quyển. **C.** Độ cao tàu vũ trụ. **[D].** Chưa có quốc gia nào quy định độ cao cụ thể. **Câu 15: Một trong những nội dung xây dựng và bảo vệ biên giới quốc gia là?** **[A].** Tăng cường mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước láng giềng và trên thế giới. **B.** Tăng cường hợp tác với các nước trên thế giới vì hòa bình, ổn định và phát triển lâu dài. **C.** Tăng cường hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa, xây dựng lực lượng vũ trang bảo vệ Tổ quốc. **D.** Tăng cường hợp tác nhiều mặt nhằm xây dựng biên giới hòa bình, hữu nghị, ổn định lâu dài. **Câu 16: Thế nào là chủ quyền lãnh thổ quốc gia?** **A.** Là quyền tối cao, tuyệt đối, riêng biệt đối với quốc gia trên vùng lãnh thổ của mình. **[B].** Là quyền thiêng liêng bất khả xâm phạm của một quốc gia, quyết định mọi vấn đề của quốc gia trên vùng lãnh thổ của mình. **C.** Là một bộ phận của chủ quyền quốc gia, khẳng định quyền làm chủ của quốc gia đó trên vùng lãnh thổ của mình. **D.** Là một bộ phận của chủ quyền quốc gia, là quyền quyết định mọi vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. **Câu 17: Về vấn đề tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông, quan điểm nhất quán của Việt Nam là gì?** **[A].** Việt Nam khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi đối với vùng biển, đảo của Việt Nam trên Biển Đông, trong đó có hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. **B.** Việt Nam khẳng định chủ quyền tuyệt đối với vùng biển, đảo của Việt Nam trên Biển Đông, trong đó có hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. **C.** Việt Nam khẳng định chủ quyền hoàn toàn tuyệt đ

Use Quizgecko on...
Browser
Browser