Quiz 5 thì trong tiếng Anh. 1. Present Simple (Hiện tại đơn) Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 1. She ___ (go) to the gym every morning. a) go b) goes c) going 2. They usually __... Quiz 5 thì trong tiếng Anh. 1. Present Simple (Hiện tại đơn) Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 1. She ___ (go) to the gym every morning. a) go b) goes c) going 2. They usually ___ (play) football on Saturdays. a) plays b) playing c) play 3. Does he ___ (like) coffee? a) likes b) like c) liking 2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) Chọn đáp án đúng: 1. Look! The children ___ (run) in the park. a) is running b) are running c) running 2. I ___ (study) English at the moment. a) am study b) am studying c) is studying 3. We ___ (not watch) TV right now. a) are not watching b) is not watching c) not watching 3. Past Simple (Quá khứ đơn) Chọn đáp án đúng: 1. Yesterday, I ___ (visit) my grandmother. a) visited b) visits c) visit 2. They ___ (not go) to the cinema last weekend. a) don’t go b) didn’t go c) didn’t went 3. ___ (you/see) the movie last night? a) Do you see b) Did you saw c) Did you see
Understand the Problem
Câu hỏi yêu cầu chọn đáp án đúng cho các câu tiếng Anh ở các thì khác nhau: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn. Mỗi thì có các câu hỏi tương ứng để hoàn thành với dạng động từ phù hợp.
Answer
1. goes; 2. play; 3. like; 4. are running; 5. am studying; 6. are not watching; 7. visited; 8. didn’t go; 9. Did you see.
Câu trả lời cho bài tập là: 1. goes; 2. play; 3. like; 4. are running; 5. am studying; 6. are not watching; 7. visited; 8. didn’t go; 9. Did you see.
Answer for screen readers
Câu trả lời cho bài tập là: 1. goes; 2. play; 3. like; 4. are running; 5. am studying; 6. are not watching; 7. visited; 8. didn’t go; 9. Did you see.
More Information
Các đáp án này tuân theo cách chia thì trong tiếng Anh: hiện tại đơn cho hành động thường xuyên, hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra, và quá khứ đơn cho sự kiện xảy ra trong quá khứ.
Tips
Một lỗi thường gặp là không chú ý đến ngôi của chủ ngữ hay thời điểm hành động xảy ra, điều này có thể dẫn tới việc chia động từ sai.
AI-generated content may contain errors. Please verify critical information