Quản lý: Ghép các Khái Niệm và Đặc Trưng
51 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Ghép các khái niệm với ý nghĩa tương ứng:

Tổ chức = Tập hợp của hai hay nhiều người hoạt động với mục đích chung Quản lý = Sự tác động có tổ chức để sử dụng hiệu quả nguồn lực Mục tiêu tổ chức = Những đích đến mà tổ chức hướng tới Cấu trúc tổ chức = Hình thái cơ cấu của tổ chức

Ghép các đặc trưng của tổ chức với mô tả tương ứng:

Tính mục đích = Mọi tổ chức đều hoạt động vì một đích nhất định Đơn vị xã hội = Bao gồm nhiều người cùng tham gia Chia sẻ mục tiêu = Cung cấp sản phẩm và dịch vụ có giá trị Tổ chức mở = Hoạt động trong mối quan hệ tương tác với các tổ chức khác

Ghép các khái niệm quản lý với ý nghĩa tương ứng:

Chủ thể quản lý = Người thực hiện quản lý Đối tượng quản lý = Đối tượng chịu sự quản lý Mục tiêu quản lý = Những điều cần đạt được trong quản lý Nguồn lực = Tài nguyên cần thiết để đạt mục tiêu

Ghép các hoạt động chính của tổ chức với nội dung tương ứng:

<p>Hợp tác = Làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu Phân bổ nguồn lực = Sử dụng hiệu quả nguồn lực có sẵn Tuân thủ pháp luật = Hoạt động hợp pháp trong khuôn khổ quy định Tương tác với bên ngoài = Xây dựng mối quan hệ với các tổ chức khác</p> Signup and view all the answers

Ghép các loại hình tổ chức với ví dụ tương ứng:

<p>Tổ chức phi lợi nhuận = Quỹ từ thiện Tổ chức chính phủ = Cơ quan hành chính nhà nước Doanh nghiệp tư nhân = Công ty TNHH Tổ chức cộng đồng = Câu lạc bộ thanh niên</p> Signup and view all the answers

Ghép các yếu tố trong quản lý với mô tả đặc điểm:

<p>Thông tin chỉ đạo = Cung cấp hướng dẫn cho quản lý Thông tin phản hồi = Đánh giá kết quả hoạt động Chủ thể quản lý = Người đảm nhận vai trò quản lý Khách thể quản lý = Đối tượng mà quản lý hướng tới</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm về quản lý với vai trò của chúng:

<p>Quản lý tài chính = Quản lý nguồn vốn để đạt hiệu quả Quản lý nhân sự = Quản lý và phát triển nguồn nhân lực Quản lý sản xuất = Quản lý các hoạt động sản xuất hàng hóa Quản lý chất lượng = Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn</p> Signup and view all the answers

Ghép các hoạt động cơ bản trong quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Lập kế hoạch = Xác định các mục tiêu và cách thức thực hiện Tổ chức = Sắp xếp tài nguyên để thực hiện kế hoạch Lãnh đạo = Hướng dẫn và động viên nhân viên Kiểm tra = Theo dõi để đảm bảo hiệu quả hoạt động</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các yếu tố của quản lý với mô tả chính xác:

<p>Tính tùy cơ = Linh hoạt trong các tình huống Nghệ thuật = Được hình thành từ kinh nghiệm Ghi nhận tay nghề = Chứng nhận đào tạo về quản lý Khách hàng = Tổ chức cần sự quản lý</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các khía cạnh của nghề quản lý với đặc điểm tương ứng:

<p>Đạo đức nghề nghiệp = Coi trọng khách hàng Kỹ năng = Yêu cầu tối thiểu để hành nghề Uy tín = Yếu tố quan trọng trong quản lý Nghề quản lý = Có thể kiếm sống và làm giàu</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các phương thức nghiên cứu với định nghĩa phù hợp:

<p>Phỏng vấn = Thu thập thông tin qua trao đổi Phương pháp định tính = Nghiên cứu xã hội và hành vi Phương pháp định lượng = Sử dụng số liệu và thống kê Phân tích SWOT = Đưa ra điểm mạnh và điểm yếu</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các đặc điểm của quản lý với ý nghĩa tương ứng:

<p>Tính ngẫu nhiên = Khả năng thích ứng nhanh Linh hoạt = Có thể điều chỉnh theo tình huống Kinh nghiệm tích lũy = Cơ sở để phát triển nghề nghiệp Môi trường làm việc = Chất lượng công việc được thực hiện</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các yêu cầu của nghề quản lý với minh chứng phù hợp:

<p>Kiến thức = Cần học hỏi và nghiên cứu Kỹ năng = Có thể trang bị qua đào tạo Kinh nghiệm = Được tích lũy qua thời gian làm việc Công cụ chuyên nghiệp = Yêu cầu để hành nghề hiệu quả</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các đặc điểm làm nghề quản lý với ý nghĩa của chúng:

<p>Nhóm nghề lãnh đạo = Có quyền quản lý và chỉ huy Thỏa mãn đam mê = Khích lệ phát triển cá nhân Cạnh tranh = Có thể phát triển trong thị trường Chức vụ = Đề cao vai trò của người quản lý</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các nội dung mô tả nghề quản lý với tính chất tương ứng:

<p>Học hỏi = Trạng thái không ngừng phát triển Chứng nhận đào tạo = Bằng chứng cho năng lực Khách hàng = Yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công Công cụ hành nghề = Giúp thực hiện công việc hiệu quả</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép các thành tố của quản lý với vai trò tương ứng:

<p>Nghệ thuật quản lý = Tạo sự hiệu quả trong lãnh đạo Quản lý là nghề = Cần có kiến thức và kỹ năng Giấy chứng nhận = Chứng minh năng lực hành nghề Điều kiện môi trường = Cần có cho sự nghiệp quản lý</p> Signup and view all the answers

Ghép các loại tổ chức với đặc điểm chính của chúng:

<p>Tổ chức vì lợi nhuận = Chỉ định mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận Tổ chức phi lợi nhuận = Chỉ định hoạt động không vì lợi nhuận Tổ chức chính thức = Mỗi thành viên đều có chức năng rõ ràng Tổ chức không chính thức = Không mang những đặc trưng của tổ chức chính thức</p> Signup and view all the answers

Ghép các mục tiêu của tổ chức với loại hình của tổ chức:

<p>Mục tiêu chính là lợi nhuận = Tổ chức vì lợi nhuận Mục tiêu chính là sự phục vụ cộng đồng = Tổ chức phi lợi nhuận Mục tiêu hành chính = Tổ chức chính thức Mục tiêu không xác định = Tổ chức không chính thức</p> Signup and view all the answers

Ghép các nhóm tổ chức với ví dụ cụ thể:

<p>Tổ chức công ích = Các cơ quan nhà nước Doanh nghiệp = Các công ty thương mại Tổ chức từ thiện = Các hội nhóm tình nguyện Tổ chức tôn giáo = Các nhà thờ, chùa chiền</p> Signup and view all the answers

Ghép các đặc điểm với loại hình tổ chức:

<p>Xác định quyền hạn rõ ràng = Tổ chức chính thức Quan hệ không chính thức = Tổ chức không chính thức Được thành lập theo pháp luật = Tổ chức chính thức Không mang tính chất pháp lý = Tổ chức không chính thức</p> Signup and view all the answers

Ghép loại tổ chức với chức năng chính:

<p>Tổ chức phi lợi nhuận = Cung cấp dịch vụ cộng đồng Tổ chức kinh doanh = Tạo ra lợi nhuận cho cổ đông Tổ chức chính thức = Quản lý và điều hành có hệ thống Tổ chức không chính thức = Giao lưu và kết nối giữa các cá nhân</p> Signup and view all the answers

Ghép các tổ chức với mục tiêu hoạt động:

<p>Tổ chức chính trị = Xác định và thực hiện chính sách Tổ chức xã hội = Tạo ra các hoạt động phục vụ cộng đồng Tổ chức kinh doanh = Tối đa hóa lợi nhuận Tổ chức từ thiện = Hỗ trợ người có hoàn cảnh khó khăn</p> Signup and view all the answers

Ghép loại tổ chức với vai trò xã hội:

<p>Tổ chức hành chính = Quản lý các hoạt động của nhà nước Tổ chức giáo dục = Đào tạo và phát triển nhân lực Tổ chức y tế = Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe Tổ chức thể thao = Tổ chức các hoạt động thể thao</p> Signup and view all the answers

Ghép các yếu tố với tổ chức thích hợp:

<p>Cung cấp hàng hóa = Tổ chức kinh doanh Hoạt động tình nguyện = Tổ chức từ thiện Quản lý công và dịch vụ công = Tổ chức chính thức Giao lưu, không mang tính chất pháp lý = Tổ chức không chính thức</p> Signup and view all the answers

Ghép các chức năng quản lý với mô tả tương ứng của chúng:

<p>Lập kế hoạch = Xác định mục tiêu và phương thức thực hiện Tổ chức thực hiện = Phân chia công việc và phân bổ nguồn lực Lãnh đạo = Khuyến khích và dẫn dắt nhóm Kiểm tra = Đánh giá và điều chỉnh hoạt động</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm quản lý với định nghĩa của chúng:

<p>Quản lý tổ chức = Quá trình giám sát và điều hành hoạt động Kỹ năng giao tiếp = Khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả Lịch sử phát triển quản lý = Nghiên cứu các học thuyết quản lý qua các thời kỳ Thuyết quản lý = Các nguyên lý hướng dẫn hành động quản lý</p> Signup and view all the answers

Ghép các loại hình thông tin với vai trò của chúng trong ra quyết định:

<p>Thông tin thị trường = Giúp dự đoán xu hướng tiêu dùng Thông tin nội bộ = Cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất tổ chức Thông tin đối thủ = Giúp xác định vị trí cạnh tranh Thông tin tài chính = Đánh giá sức khỏe tài chính của tổ chức</p> Signup and view all the answers

Ghép các phương pháp nghiên cứu quản lý với đặc điểm của chúng:

<p>Nghiên cứu định tính = Khám phá các khía cạnh không thể đo lường Nghiên cứu định lượng = Sử dụng số liệu để chứng minh giả thuyết Nghiên cứu so sánh = So sánh các thực tiễn quản lý khác nhau Nghiên cứu trường hợp = Phân tích chi tiết một tình huống cụ thể</p> Signup and view all the answers

Ghép các phần nội dung lý thuyết với số tiết của chúng:

<p>Tổng quan về quản lý học = 2 tiết Lịch sử phát triển các học thuyết quản lý = 2 tiết Nguyên tắc và phương pháp quản lý = 2 tiết Môi trường quản lý = 2 tiết</p> Signup and view all the answers

Ghép các kỹ năng cần thiết của nhà quản lý với yếu tố ứng dụng của chúng:

<p>Kỹ năng giao tiếp = Giao tiếp hiệu quả trong làm việc nhóm Kỹ năng lãnh đạo = Khả năng truyền cảm hứng cho nhân viên Kỹ năng ra quyết định = Quyết định dựa trên phân tích thông tin Kỹ năng kiểm tra = Đánh giá và điều chỉnh các hoạt động hành nghề</p> Signup and view all the answers

Ghép các chức năng quản lý (POLC) với ví dụ ứng dụng thực tế:

<p>Lập kế hoạch = Thiết lập mục tiêu doanh thu hàng năm Tổ chức thực hiện = Phân công nhiệm vụ cho các bộ phận Lãnh đạo = Tổ chức các buổi họp để thảo luận Kiểm tra = Đánh giá kết quả kinh doanh hàng tháng</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm về môi trường quản lý với đặc điểm của chúng:

<p>Môi trường bên trong = Các yếu tố thuộc về cơ cấu và nhân sự của tổ chức Môi trường bên ngoài = Các tác động từ thị trường và xã hội Môi trường pháp lý = Quy định và luật pháp ảnh hưởng đến hoạt động Môi trường công nghệ = Thiết bị và phương pháp công nghệ áp dụng trong quản lý</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các chức năng của quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Điều hành = Chấp hành thực hiện chiến lược Thiết kế cấu trúc = Xây dựng cơ cấu tổ chức Phối hợp = Kết nối các nguồn lực Duy trì = Thúc đẩy hoạt động trong thẩm quyền</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các đặc điểm của quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Là tác động có ý thức = Tác động để đạt mục tiêu Phối hợp các nguồn lực = Sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực Tồn tại trong một môi trường luôn biến đổi = Thích ứng với sự thay đổi Tác động bằng quyền lực = Sử dụng quyền lực để quản lý</p> Signup and view all the answers

Kết hợp vai trò của quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Dẫn dắt và định hướng = Xác định mục tiêu cho tổ chức Điều chỉnh = Tối đa hóa lợi ích qua kiểm tra Thích ứng với sự thay đổi = Ứng phó với yếu tố bất định Phối hợp = Cung cấp sự liên kết giữa các nguồn lực</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các khái niệm quản lý và quản trị với mô tả tương ứng:

<p>Quản lý = Điều hành và chấp hành thực hiện Quản trị = Là vị trí cao nhất trong tổ chức</p> Signup and view all the answers

Kết hợp yếu tố quan trọng của nhà quản lý và nhà quản trị:

<p>Nhà quản lý = Đạt hiệu quả cao nhất Nhà quản trị = Xác lập chiến lược quan trọng</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các cấp quản lý với vai trò của họ:

<p>Cấp quản lý = Kiểm tra thực hiện hoạt động Cấp trung = Triển khai các chiến lược Cấp cao = Hoạch định mục tiêu Cấp thấp = Thực hiện công việc hằng ngày</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các nhiệm vụ của quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Lập kế hoạch = Xác định chiến lược cho tổ chức Tổ chức = Phân công công việc Kiểm tra = Đánh giá hiệu quả thực hiện Quyết định = Ra quyết định quan trọng cho tổ chức</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các kỹ năng của nhà quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Kỹ năng kỹ thuật = Thực hiện các công việc chuyên môn Kỹ năng con người = Giao tiếp và xây dựng mối quan hệ Kỹ năng tư duy = Giải quyết vấn đề và ra quyết định Kỹ năng lãnh đạo = Dẫn dắt và định hướng đội ngũ</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các yếu tố quản lý với chức năng của nó:

<p>Xác lập mục tiêu = Là căn cứ để quản lý Điều chỉnh hoạt động = Giúp tổ chức tối đa hóa lợi ích Phát triển cá nhân = Nâng cao hiệu suất làm việc Phối hợp công việc = Tạo ra sự đồng thuận và hợp tác</p> Signup and view all the answers

Kết hợp các khái niệm về quản lý với vai trò chủ yếu:

<p>Quản lý = Điều hành hoạt động của tổ chức Quản trị = Ra quyết định quan trọng cho tương lai</p> Signup and view all the answers

Khớp những đặc điểm của khoa học quản lý với định nghĩa tương ứng:

<p>Hệ thống tri thức phản ánh thực tiễn quản lý = Khái niệm khoa học quản lý Mang tính khái quát hóa, trừu tượng hóa = Đặc điểm của khoa học quản lý Sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn = Đặc điểm của khoa học quản lý Khoa học xã hội - hành vi = Đặc điểm của khoa học quản lý</p> Signup and view all the answers

Khớp các phương pháp nghiên cứu khoa học quản lý với mô tả thích hợp:

<p>Phân tích hệ thống = Nghiên cứu hoạt động Nghiên cứu hệ thống thông tin quản lý = Ứng dụng khoa học vào quản lý Dữ liệu thống kê = Tăng hiệu quả quản lý Khả năng thiết kế giải pháp = Đánh giá hiệu quả các quá trình</p> Signup and view all the answers

Khớp các ưu điểm của khoa học quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Thiết kế giải pháp xác định hiệu quả = Ưu điểm của khoa học quản lý Phân tích các quá trình = Hỗ trợ ra quyết định cho tổ chức Xác định bộ phận có vấn đề = Tăng cường hiệu quả tổ chức Nghiên cứu dựa trên thực tiễn = Kết hợp lý luận và thực tiễn</p> Signup and view all the answers

Khớp các khái niệm liên quan đến khoa học quản lý với đặc điểm của chúng:

<p>Quy luật quản lý = Đặc điểm của khoa học quản lý Nguyên tắc quản lý = Là cách thức vận hành trong quản lý Chủ thể quản lý = Người điều hành hoạt động quản lý Môi trường quản lý = Ngữ cảnh trong đó hoạt động diễn ra</p> Signup and view all the answers

Khớp những tính chất của khoa học quản lý với đặc điểm của nó:

<p>Khoa học và nghệ thuật = Kết hợp lý thuyết và thực hành Mang tính xã hội = Liên quan đến hành vi con người Tính khái quát hoá = Áp dụng cho nhiều lĩnh vực Phân tích logic = Xem xét quản lý như một quá trình</p> Signup and view all the answers

Khớp các đối tượng nghiên cứu trong khoa học quản lý với đặc điểm của chúng:

<p>Đối tượng quản lý = Những gì bị quản lý Chủ thể quản lý = Những ai thực hiện quản lý Môi trường quản lý = Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quản lý Quy luật quản lý = Các quy tắc chi phối hành vi quản lý</p> Signup and view all the answers

Khớp các vai trò của khoa học quản lý với mô tả tương ứng:

<p>Tăng cường hiệu quả hệ thống = Đánh giá và cải tiến quy trình quản lý Hỗ trợ ra quyết định = Giúp tổ chức nhận diện vấn đề Thiết kế quy trình = Tạo ra các phương pháp quản lý mới Nghiên cứu hoạt động = Phân tích và tối ưu hóa quản lý</p> Signup and view all the answers

Khớp những lĩnh vực mà khoa học quản lý liên quan đến với mô tả của chúng:

<p>Kinh tế học = Phân tích quy trình tài chính Tâm lý học = Đánh giá hành vi con người trong tổ chức Xã hội học = Nghiên cứu mối quan hệ trong nhóm Công nghệ thông tin = Quản lý thông tin và dữ liệu</p> Signup and view all the answers

Khớp các khái niệm trong nghiên cứu khoa học quản lý với mô tả của chúng:

<p>Dữ liệu phân tích thống kê = Cơ sở lý thuyết trong nghiên cứu Hệ thống thông tin quản lý = Công cụ hỗ trợ quá trình quản lý Phân tích hệ thống = Kỹ thuật đánh giá và tối ưu hóa Giải pháp quản lý = Hướng đi cho tổ chức</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Quản lý học là gì?

Là khoa học nghiên cứu về việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu tổ chức.

Tổ chức là gì?

Là tập hợp các cá nhân làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Phương pháp nghiên cứu của quản lý là gì?

Là những phương pháp, kỹ thuật và công cụ để nghiên cứu các vấn đề quản lý.

Các học thuyết quản lý là gì?

Là các lý thuyết, nguyên tắc và phương pháp quản lý được phát triển qua các thời kỳ lịch sử.

Signup and view all the flashcards

Nguyên tắc và phương pháp quản lý là gì?

Là những nguyên tắc chung và phương pháp cụ thể được áp dụng trong quản lý.

Signup and view all the flashcards

Môi trường quản lý là gì?

Bao gồm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức, ví dụ như văn hóa, kinh tế, chính trị.

Signup and view all the flashcards

Chức năng quản lý là gì?

Là những chức năng cơ bản được thực hiện để quản lý tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra.

Signup and view all the flashcards

Nhà quản lý là ai?

Là người chịu trách nhiệm chỉ đạo, điều khiển và phối hợp hoạt động của tổ chức.

Signup and view all the flashcards

Quản lý là gì?

Quản lý là hoạt động có ý thức và có mục tiêu, sử dụng các nguồn lực hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu của tổ chức trong môi trường thay đổi.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Tổ chức: Mục tiêu

Mọi tổ chức đều có một mục tiêu rõ ràng mà họ muốn đạt được.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Tổ chức: Thành viên

Tổ chức gồm nhiều thành viên cùng làm việc hướng đến mục tiêu chung.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Tổ chức: Sản phẩm/Dịch vụ

Tổ chức cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cho khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Tổ chức: Cách thức hoạt động

Tổ chức hoạt động theo những quy tắc, luật pháp để đạt được mục tiêu.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Tổ chức: Tính cởi mở

Tổ chức luôn tương tác với môi trường, bao gồm các tổ chức khác, và phải thu hút nguồn lực để tồn tại và phát triển.

Signup and view all the flashcards

Vòng tròn quản lý

Thông tin chỉ đạo từ chủ thể quản lý, đối tượng quản lý và thông tin phản hồi từ khách thể quản lý tạo thành vòng tròn luân chuyển trong quá trình quản lý.

Signup and view all the flashcards

Sử dụng ngang nhau

Mọi người đều có quyền tiếp cận và sử dụng các nguồn lực, dịch vụ và cơ hội một cách bình đẳng.

Signup and view all the flashcards

Tổ chức vì lợi nhuận

Tổ chức hoạt động với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận.

Signup and view all the flashcards

Tổ chức phi lợi nhuận

Tổ chức hoạt động với mục tiêu chính là phục vụ cộng đồng, không vì lợi nhuận.

Signup and view all the flashcards

Tổ chức chính thức

Tổ chức được thành lập chính thức, có cấu trúc rõ ràng và được công nhận.

Signup and view all the flashcards

Tổ chức không chính thức

Tổ chức không có cấu trúc chính thức, dựa trên chung sở thích, quan điểm, niềm tin.

Signup and view all the flashcards

Tổ chức công

Tổ chức mang tính chất công cộng, phục vụ lợi ích chung, không vì lợi nhuận.

Signup and view all the flashcards

Tổ chức tư

Tổ chức hoạt động vì mục tiêu riêng, thường là vì lợi nhuận.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế bảo đảm sử dụng ngang nhau

Các cơ chế, quy định và chính sách được xây dựng để đảm bảo công bằng và bình đẳng trong việc tiếp cận và sử dụng các nguồn lực.

Signup and view all the flashcards

Quản trị là gì?

Xác định mục tiêu, hoạch định chiến lược và chính sách quan trọng của tổ chức. Vị trí cao nhất trong tổ chức, có tầm nhìn chiến lược.

Signup and view all the flashcards

Bản chất của quản lý là gì?

Là mối quan hệ giữa con người với con người, giữa chủ thể quản lý với đối tượng quản lý. Tác động có ý thức, có mục tiêu và bằng quyền lực.

Signup and view all the flashcards

Vai trò Dẫn dắt và định hướng của quản lý là gì?

Xác định mục tiêu, hướng mọi nỗ lực của mọi người trong tổ chức vào việc thực hiện mục tiêu.

Signup and view all the flashcards

Vai trò Thiết kế cấu trúc của quản lý là gì?

Xây dựng cơ cấu tổ chức, xác định số lượng nhân lực, phân công công việc, giao quyền và chuẩn bị các nguồn lực khác.

Signup and view all the flashcards

Vai trò Duy trì và thúc đẩy của quản lý là gì?

Điều hành thông qua các quy định, buộc chủ thể quản lý và đối tượng quản lý hoạt động trong thẩm quyền của họ.

Signup and view all the flashcards

Vai trò Điều chỉnh của quản lý là gì?

Thông qua kiểm tra, tối ưu hóa lợi ích, điều chỉnh hoạt động để đạt hiệu quả tối ưu.

Signup and view all the flashcards

Vai trò Phối hợp của quản lý là gì?

Thông qua các chức năng: Lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm tra, giúp mọi hoạt động hoạt động nhịp nhàng, hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Vai trò Thích ứng với sự thay đổi của quản lý là gì?

Thông qua kiểm tra để điều chỉnh, giúp tổ chức ứng phó tốt hơn với yếu tố bất định của môi trường bên trong và bên ngoài.

Signup and view all the flashcards

Tính tùy cơ và tính linh hoạt trong quản lý

Quản lý không có khuôn mẫu cố định và luôn thay đổi linh hoạt theo tình huống cụ thể. Tùy từng trường hợp, các cách thức áp dụng có thể khác biệt hoàn toàn.

Signup and view all the flashcards

Tính đặc thù và tính ngẫu nhiên trong quản lý

Mỗi tình huống quản lý đều mang tính độc đáo và có thể chứa đựng những yếu tố ngẫu nhiên, khó lường trước.

Signup and view all the flashcards

Nghề quản lý là gì?

Nghề quản lý đòi hỏi những kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm nhất định để thực hành hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Đạo đức nghề nghiệp của người quản lý

Giống như mọi nghề khác, nghề quản lý cũng đòi hỏi người hành nghề phải coi trọng khách hàng, giữ uy tín và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Môi trường và đối tượng của nghề quản lý

Nghề quản lý giống như mọi ngành nghề khác, cần có môi trường làm việc tốt, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.

Signup and view all the flashcards

Bằng cấp và chứng chỉ trong quản lý

Tài liệu về quản lý như chứng chỉ, bằng cấp giúp chứng minh trình độ chuyên môn của người quản lý.

Signup and view all the flashcards

Học hỏi trong nghề quản lý

Nghề quản lý là nghề luôn đòi hỏi sự học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng để nâng cao tay nghề.

Signup and view all the flashcards

Nghề quản lý theo Danh mục nghề nghiệp Việt Nam

Danh mục nghề nghiệp Việt Nam có nhóm nghề lãnh đạo, quản lý, bao gồm các chức vụ có quyền quản lý, chỉ huy, điều hành từ trung ương đến cấp cơ sở.

Signup and view all the flashcards

Khái niệm Khoa học quản lý

Khoa học quản lý bao gồm bất kỳ ứng dụng nào của khoa học vào các vấn đề quản lý hoặc vào chính quá trình quản lý.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Khoa học quản lý

Khoa học quản lý là một hệ thống tri thức phản ánh thực tiễn quản lý ở một giai đoạn phát triển xã hội nhất định và là sự kế thừa những tư tưởng quản lý trong lịch sử.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Khoa học quản lý (chi tiết)

Hệ thống tri thức của khoa học quản lý có tính khái quát hóa, trừu tượng hóa: chủ thể, đối tượng, môi trường, quy luật, nguyên tắc, phương pháp, chức năng quản lý...

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm của Khoa học quản lý (tiếp)

Là khoa học xã hội – hành vi, vừa mang tính khoa học, vừa mang tính nghệ thuật, là sự kết hợp giữa tính lý luận và tính thực tiễn, có quan hệ với nhiều lĩnh vực tri thức của các KH khác.

Signup and view all the flashcards

Ưu điểm của Khoa học quản lý

Khoa học quản lý có khả năng thiết kế các giải pháp để xác định và đánh giá hiệu quả của các quá trình mà tổ chức hiện đang sử dụng.

Signup and view all the flashcards

Ưu điểm của Khoa học quản lý (tiếp)

Phân tích các quá trình và ra quyết định giúp tổ chức xác định được các bộ phận nào đang có vấn đề bất cập, cũng như các hệ thống nào đang hoạt động hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Nội dung nghiên cứu của Khoa học quản lý

Nghiên cứu hoạt động, phân tích hệ thống và nghiên cứu hệ thống thông tin quản lý.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp nghiên cứu của Khoa học quản lý

Khoa học quản lý sử dụng dữ liệu phân tích thống kê và phương pháp để tăng hiệu quả của hệ thống quản lý.

Signup and view all the flashcards

Khía cạnh quan trọng của Khoa học quản lý

Chìa khóa của khoa học quản lý là xem xét quản lý như một quá trình logic.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Khoa học quản lý

Khoa học quản lý giúp tổ chức đạt được hiệu quả quản lý cao hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Mô tả học phần

  • Học phần Quản lý học đại cương là môn học tự chọn, dành cho sinh viên ngành Hóa học.
  • Học phần gồm hai phần: lý thuyết và seminar.
  • Học phần cung cấp kiến thức cơ bản về quản lý, áp dụng trong ngành Hóa học.
  • Sinh viên sẽ vận dụng nguyên tắc, phương pháp và kỹ năng quản lý hiệu quả.
  • Học phần hướng dẫn sinh viên ra quyết định dựa trên các thông tin thu thập được trong các tình huống cụ thể.

Chuẩn đầu ra học phần

  • CLO1: Phân tích các kiến thức cơ bản về khoa học quản lý và các học thuyết quản lý qua các thời kỳ.
  • CLO2: Phân biệt được các kỹ năng của nhà quản lý trong giao tiếp và làm việc nhóm, nhằm tuân thủ các quy định liên quan đến nghề nghiệp.
  • CLO3: Có khả năng lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, lãnh đạo, kiểm tra, và giám sát các nguồn lực trong các hoạt động chuyên môn.
  • CLO4: Tổng hợp thông tin để ra quyết định quản lý và lựa chọn ý tưởng đổi mới trong các hoạt động chuyên môn ở các loại hình đơn vị khác nhau.

Nội dung lý thuyết

  • Tổng quan về quản lý học: Bao gồm tổ chức và quản lý tổ chức, phương pháp nghiên cứu khoa học quản lý.
  • Lịch sử phát triển các học thuyết quản lý.
  • Nguyên tắc và phương pháp quản lý.
  • Môi trường quản lý.
  • Chức năng quản lý và nhà quản lý.
  • Thông tin và ra quyết định quản lý.
  • Các chức năng quản lý (POLC): Bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra.

Nội dung seminar

  • Bài 1: Phân tích môi trường quản lý: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, môi trường bên trong và bên ngoài của tổ chức.
  • Bài 2: Phân tích các chức năng, kỹ năng và cơ cấu tổ chức của đơn vị.
  • Bài 3: Lập kế hoạch trong quản lý: Bao gồm thông tin khái quát về đơn vị và đề xuất lập kế hoạch nhằm cải thiện vấn đề tại đơn vị.
  • Bài 4: Ra quyết định quản lý.

Phương pháp đánh giá học phần

  • A1 (0%): Điểm danh theo TKB.
  • A2 (10%): Đánh giá thường xuyên (trắc nghiệm).
  • A3 (30%): Đánh giá seminar (thảo luận, bài tập).
  • A4 (60%): Đánh giá cuối kỳ (trắc nghiệm, bài luận).

Tổng quan về quản lý học

  • Định nghĩa của tổ chức.
  • Đặc điểm của tổ chức.
  • Các loại hình tổ chức (Công, tư; lợi nhuận, phi lợi nhuận; chính thức, không chính thức).
  • Khái niệm về quản lý.
  • Bản chất của quản lý.
  • Vai trò của quản lý.
  • Quyền uy của chủ thể quản lý (hành chính, kinh tế, trí tuệ, đạo đức).
  • Thông tin trong quản lý (một chiều và hai chiều).
  • Quản lý là một khoa học và một nghệ thuật.
  • Phương pháp nghiên cứu khoa học quản lý.

Phương pháp nghiên cứu của khoa học quản lý

  • Phương pháp lý thuyết (phân tích, tổng hợp, phân loại, hệ thống hoá lý thuyết, mô hình hóa, lịch sử).
  • Phương pháp thực tiễn (quan sát, điều tra, thực nghiệm, tổng kết kinh nghiệm, chuyên gia).

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Đại-cương-C1-2024 PDF

Description

Khám phá quy trình ghép các khái niệm và đặc trưng trong quản lý. Quiz này sẽ giúp bạn làm quen với từng yếu tố chính, từ tổ chức đến phương thức nghiên cứu. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn về các khái niệm quản lý qua những câu hỏi ghép thú vị.

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser