Phương pháp chiết xuất Tannin
10 Questions
0 Views

Phương pháp chiết xuất Tannin

Created by
@ThriftyDjinn

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Tanin tan tốt nhất trong môi trường nào?

  • Nước lạnh
  • Dung môi kém phân cực
  • Cồn 70%
  • Nước nóng (correct)
  • Nguyên nhân nào làm giảm hiệu suất chiết xuất tannin?

  • Tăng nhiệt độ chiết xuất
  • Sử dụng dung môi phân cực
  • Thêm NaCl vào dung môi (correct)
  • Tăng độ mịn của bột dược liệu
  • Trong quá trình chiết xuất, dung môi nào được sử dụng để loại bỏ tạp phân cực?

  • Aceton
  • Nước nóng
  • Cồn 50%
  • n-Hexan (correct)
  • Quá trình nào không liên quan đến việc làm tinh chế tannin?

    <p>Chiết nóng bằng nước lạnh</p> Signup and view all the answers

    Khi chiết tannin, yếu tố nào không tăng hiệu suất chiết xuất?

    <p>Giảm độ mịn của bột dược liệu</p> Signup and view all the answers

    Phương pháp nào sau đây không thuộc về sắc ký lớp mỏng?

    <p>Phương pháp HPLC</p> Signup and view all the answers

    Trong sắc ký lớp mỏng, kết quả hiện màu với dung dịch nào cho màu hồng khi có catechin?

    <p>Vanillin clorid</p> Signup and view all the answers

    Lượng tannin trong dược liệu được xác định bằng phương pháp nào?

    <p>Lượng chất chiết thu được trước và sau khi loại tannin</p> Signup and view all the answers

    Dịch chiết nào có mặt đỉnh tương tự như acid gallic trong sắc ký đồ HPLC?

    <p>Dịch chiết từ Galla chinensis</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào là dung môi khai triển khi sử dụng silicagel G?

    <p>Toluene – cloroform – aceton</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    4. CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT XUẤT TANNIN

    • Tannin là hợp chất phân cực do có nhiều nhóm -OH.
    • Tannin khó tan trong dung môi kém phân cực, tan trong aceton, cồn, cồn nước, và tan tốt nhất trong nước nóng.
    • Dung môi kém phân cực được sử dụng để loại tạp, ví dụ như n-Hexan.
    • Dung môi phân cực được sử dụng để chiết xuất tannin, ví dụ như cồn 50%.

    4.1. Mục đích chiết xuất tannin trong nghiên cứu

    • Loại bỏ tannin là tạp chất phân cực: Kết tủa tannin bằng protein, muối kim loại, (NH4)2SO4.
    • Thu được dịch chiết chứa tannin: Chiết xuất bằng dung môi phân cực và loại tạp bằng dung môi kém phân cực.

    4.2. Hiệu suất chiết xuất tannin

    • Hiệu suất chiết xuất tăng khi nhiệt độ, pH và độ mịn của bột dược liệu tăng, đặc biệt khi sử dụng hỗ trợ siêu âm.
    • Hiệu suất chiết xuất giảm khi có mặt của NaCl, (NH4)2SO4 do tạo tủa.

    4.3. Sơ đồ nguyên tắc phân lập tannin tinh khiết

    • Bột dược liệu được chiết xuất bằng nước nóng, cồn-nước hoặc aceton-nước để thu được tannin hòa tan trong nước.
    • Tủa tannin được tạo thành bằng cách kết tủa với (NH4)2SO4 bão hòa, sau đó lọc lấy tủa.
    • Tủa tannin được tinh chế lần 1 bằng cách chiết xuất với aceton-nước (6:1) để thu được tannin hòa tan trong aceton.
    • Tannin thô được tinh chế lần 2 bằng cách rửa với ether để thu được tannin sạch.

    5. ĐỊNH LƯỢNG TANNIN

    • Các phương pháp định lượng tannin: cân, thể tích, đo màu, sắc ký.

    5.2.1. Phương pháp kết tủa với bột da

    • Dịch chiết tannin tác dụng với lượng thừa bột da để xác định lượng tannin bị hấp phụ.
    • Lượng tannin trong dược liệu được tính bằng hiệu số giữa khối lượng chất chiết trong dịch chiết chưa loại tannin và khối lượng chất chiết trong dịch chiết đã loại hết tannin.

    5.2.2. Phương pháp kết tủa với Đồng acetat

    • Kết tủa tannin bằng đồng acetat dư để xác định khối lượng tủa đồng tannat tạo thành.
    • Nung tủa đồng tannat để thu được lượng CuO, từ đó tính toán lượng tannin trong mẫu thử.

    5.2.3. Phương pháp Löwenthal (phương pháp oxy hóa)

    • Tannin bị oxy hóa bởi KMnO4.
    • Cho tannin tác dụng với dung dịch KMnO4 và xác định lượng KMnO4 phản ứng để tính toán hàm lượng tannin.
    • Chỉ thị màu là chất sulfo-indigo.
    • Thực hiện song song với mẫu trắng.

    5.2.4. Phương pháp đo màu với thuốc thử Folin

    • Tannin phản ứng với thuốc thử Folin và Na2CO3 tạo màu xanh.
    • Hiệu mật độ quang giữa dịch chiết chưa loại tannin và dịch chiết đã loại tannin bằng bột da sẽ cho phép xác định hàm lượng tannin.
    • Thực hiện song song với dung dịch pyrogallol đã biết nồng độ.

    5.2.5. Phương pháp đo màu với thuốc thử phospho-molybdotungstic (PMT)

    • Polyphenol phản ứng với PMT trong môi trường kiềm tạo màu xanh lam.
    • Hàm lượng tannin được xác định dựa trên đường chuẩn tannin chuẩn + PMT.
    • Thực hiện song song với dịch chiết chưa loại tannin và dịch chiết đã loại tannin bằng bột da hoặc casein.

    6. VÍ DỤ CÂY CÓ CHỨA TANNIN

    6.1. NGŨ BỘI TỬ

    • Nguồn gốc: Ngũ bội tử là u bướu do côn trùng tạo thành trên cành cây Rhus chinensis Mill., họ Đào lộn hột - Anacardiaceae.
    • Tỷ lệ tannin: 50 – 70% trong u bướu.
    • Công dụng: Chiết tannin, trị tiêu chảy lâu ngày, lỵ lâu ngày, chữa viêm ruột mãn tính, giải độc alkaloid, kim loại nặng, dùng ngoài chữa nhiễm trùng da, vết thương chảy máu, vết loét trên da, viêm loét miệng.

    6.2. ỔI

    • Nguồn gốc: Cây Psidium guajava L., họ Sim - Myrtaceae.
    • Tỷ lệ tannin: Lá có khoảng 8 - 15%; búp và lá non khoảng 10%.
    • Loại tannin: ellagitannin (chính), gallotannin, tannin không thuỷ phân được, tannin hỗn hợp.
    • Công dụng: Ức chế peroxid hoá lipid ở gan, chống oxy hoá màng hồng cầu, ức chế ung thư, kháng khuẩn, chữa tiêu chảy, lỵ, tiểu đường, rửa các vết loét, vết thương.

    6.3. MĂNG CỤT

    • Nguồn gốc: Garcinia mangostana L., họ Bứa - Clusiaceae.
    • Tỷ lệ tannin trong búp trà: Tôm: 36,75%; Lá thứ nhất: 37,77%; Lá thứ hai: 34,74%; Lá thứ ba: 30,77%; Cuộng: 25,56%.
    • Tannin trong búp Chè: Là thành phần quan trọng thứ hai, sau alkaloid; chủ yếu là các catechin: (+)-catechin, (+)-catechin gallate, (+)- gallocatechin, (+)-gallocatechin gallate, (-)-epicatechin, (-)-epigallocatechin, (-)-epicatechin gallate, (-)-epigallocatechin gallate.
    • Công dụng: Chống oxi hóa, chống ung thư, kháng khuẩn, kháng viêm, làm se niêm mạc ống tiêu hóa, làm giảm hấp thu nhiều chất, gây táo bón, chữa tiêu chảy, kiết lỵ.

    6.4. CHÈ

    • Tỷ lệ tannin: 25 – 35% trong lá chè khô.
    • Loại tannin: EGCG, ECG, EGC.
    • Công dụng: chống oxi hóa, chống ung thư, kháng khuẩn, kháng viêm, làm se niêm mạc ống tiêu hóa, làm giảm hấp thu nhiều chất, gây táo bón, chữa tiêu chảy, kiết lỵ.
    • Lưu ý: Uống nhiều nước chè gây tình trạng thiếu hụt vitamin B1.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Tannin Extraction Methods PDF

    Description

    Khám phá các phương pháp chiết xuất tannin từ dược liệu và nguyên lý hoạt động của chúng. Tìm hiểu về cách loại bỏ tạp chất, cải thiện hiệu suất chiết xuất và sơ đồ phân lập tannin tinh khiết. Quiz này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về tannin trong nghiên cứu.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser