Phân Tích Mối Tương Quan giữa Viêm Mãn và Rối Loạn Thần Kinh

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hệ vi sinh vật ở người chủ yếu tập trung ở các khu vực nào?

  • Đường tiêu hóa, da, tóc
  • Tim, phổi, gan
  • Khoang miệng, xương, tế bào máu
  • Hệ tiêu hóa, đường hô hấp, khoang miệng (correct)

Viêm mãn tính có thể dẫn đến điều gì trong mô?

  • Tổn thương mô và phá hủy (correct)
  • Tăng cường chức năng miễn dịch
  • Tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch
  • Cải thiện vi sinh vật đường ruột

Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về viêm mãn tính?

  • Là phản ứng của vật chủ để tiêu diệt tế bào lành.
  • Chỉ xảy ra sau khi có sự giải quyết của viêm cấp tính.
  • Là tình trạng kéo dài kéo theo sự tổn thương mô. (correct)
  • Được đánh giá là trạng thái lành mạnh cho cơ thể.

Chất trung gian gây viêm quan trọng nhất trong bệnh lý thần kinh thường bắt nguồn từ tế bào nào?

<p>Tế bào mast (A), Tế bào vi giao (C)</p> Signup and view all the answers

Rối loạn thần kinh bao gồm những loại bệnh nào?

<p>Bệnh của hệ thần kinh trung ương và ngoại biên (A)</p> Signup and view all the answers

Dysbiosis ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

<p>Gây ra viêm trong ruột và ảnh hưởng đến não (D)</p> Signup and view all the answers

Các phân tử gây viêm được sản xuất từ đâu?

<p>Chủ yếu từ tế bào miễn dịch (D)</p> Signup and view all the answers

Viêm được định nghĩa như thế nào?

<p>Là phản ứng của vật chủ nhằm loại bỏ tác nhân gây bệnh. (D)</p> Signup and view all the answers

Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của hệ vi sinh vật trong cơ thể người?

<p>Có số lượng gen ít hơn gen ở người. (C)</p> Signup and view all the answers

Trục não - ruột có vai trò gì trong cơ chế viêm?

<p>Liên kết tình trạng viêm với tình trạng sức khỏe não (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Hệ vi sinh vật (microbiota) ở người là gì?

Là một tập hợp tất cả các vi sinh vật sống cộng sinh tồn tại trên và trong cơ thể người, tập trung chủ yếu ở khoang miệng, cơ quan sinh dục, đường hô hấp, đường tiêu hóa và da.

Viêm là gì?

Là phản ứng của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân lạ và các tín hiệu nội sinh không được nhận biết bởi hệ miễn dịch.

Viêm mãn tính là gì?

Là tình trạng viêm kéo dài, không thể tự khỏi hoặc không được kiểm soát hiệu quả, có khả năng gây ra tổn thương cho các mô và cơ quan.

Rối loạn thần kinh là gì?

Là các rối loạn ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, bao gồm não, tủy sống, dây thần kinh sọ, dây thần kinh ngoại biên, rễ thần kinh, hệ thần kinh tự chủ, thần kinh khớp cơ và cơ.

Signup and view all the flashcards

Bệnh Alzheimer là gì?

Là một bệnh lý thoái hóa thần kinh tiến triển, gây suy giảm nhận thức, mất trí nhớ và các vấn đề về hành vi.

Signup and view all the flashcards

Rối loạn khuẩn (Dysbiosis)

Sự thay đổi trong thành phần và chức năng của hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến mất cân bằng.

Signup and view all the flashcards

Viêm mãn tính

Sự viêm nhiễm kéo dài và mãn tính, có thể gây tổn thương mô và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Signup and view all the flashcards

Trục não - ruột

Trục não - ruột là một hệ thống kết nối phức tạp giữa não và đường ruột, cho phép chúng trao đổi thông tin và ảnh hưởng lẫn nhau.

Signup and view all the flashcards

Rối loạn khuẩn dẫn đến viêm ruột

Sự mất cân bằng trong hệ vi sinh vật đường ruột có thể dẫn đến viêm nhiễm trong ruột.

Signup and view all the flashcards

Viêm ruột và rối loạn thần kinh

Viêm nhiễm trong ruột có thể ảnh hưởng đến não qua cơ chế viêm nhiễm hoặc thông qua trục não - ruột, có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Giới thiệu

  • Chủ đề nghiên cứu: Phân tích mối tương quan giữa viêm mãn tính, hệ vi sinh vật và rối loạn thần kinh.
  • Nhóm nghiên cứu gồm 3 sinh viên: Châu Hoàng Lê Huyên, Hồ Nguyễn Yến Lan, Đinh Ngọc Tri Tâm.
  • Giáo viên hướng dẫn: TS. Đặng Thị Tùng Loan.

Nội dung chính

  • Giới thiệu
  • Mối tương quan
  • Bệnh Alzheimer
  • Tài liệu tham khảo

Hệ sinh vật

  • Hệ vi sinh vật (microbiota) bao gồm tất cả vi sinh vật trong và trên cơ thể người, chủ yếu là vi khuẩn cộng sinh.
  • Vi khuẩn tập trung ở khoang miệng, cơ quan sinh dục, đường hô hấp, đường tiêu hóa và da.
  • Số lượng vi sinh vật gấp ít nhất 100 lần số lượng gen ở người.

Viêm mãn tính

  • Viêm là phản ứng của cơ thể để loại bỏ chất lạ và các tín hiệu nội sinh không được nhận biết bởi hệ miễn dịch.
  • Viêm cấp tính có lợi vì loại bỏ được tác nhân gây bệnh.
  • Viêm mãn tính gây tổn thương mô và kéo dài.

Rối loạn thần kinh

  • Rối loạn thần kinh bao gồm các bệnh của hệ thần kinh trung ương và ngoại biên như não, tủy sống, dây thần kinh sọ, dây thần kinh ngoại biên, rễ thần kinh, hệ thần kinh tự chủ, thần kinh khớp cơ và cơ.

Mối tương quan giữa viêm mãn tính, hệ vi sinh vật và rối loạn thần kinh

  • Vi khuẩn đường ruột và chất chuyển hóa ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và cân bằng miễn dịch trong ruột.
  • Sự thay đổi vi môi trường của vật chủ có thể dẫn đến chứng loạn khuẩn trong các tình trạng mãn tính.
  • Viêm cấp tính thường có lợi, nhưng viêm mãn tính gây tổn thương mô và kết quả của phản ứng miễn dịch không phù hợp.
  • Các phân tử gây viêm có vai trò điều chỉnh phản ứng của vật chủ đối với tình trạng viêm.

Bệnh Alzheimer

  • Bệnh Alzheimer (AD) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển của hệ thần kinh trung ương (CNS).
  • Đặc điểm bởi sự suy giảm nhận thức dần dần.
  • Biểu hiện bằng các mảng bám thần kinh (NP) và các đám rối tơ thần kinh (NFT).
  • NFT bao gồm protein Tau (t) và NP bao gồm các peptide amyloid-β (Αβ).

Cơ chế

  • Rối loạn vi khuẩn ảnh hưởng đến trạng thái hệ vi sinh vật.
  • Tình trạng loạn khuẩn gây tăng viêm và ảnh hưởng đến trục não-ruột.
  • Peptide amyloid-β được tạo ra bởi quá trình xử lý APP và kích hoạt microglia.
  • TLR và RAGE kích hoạt các yếu tố phiên mã NF-κB và AP-1.
  • Các yếu tố gây viêm tác động trực tiếp lên tế bào thần kinh, kích thích các tế bào hình sao, khuếch đại các tín hiệu tiền viêm và gây tác dụng thần kinh độc.

Phòng ngừa

  • Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
  • Hạn chế chất béo và đường.
  • Tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm chứa nhiều chất xơ.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser