Phân loại từ trong Tiếng Việt
41 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Động từ 'hát' thuộc loại nào trong các lựa chọn sau?

  • Động từ nội động
  • Không thuộc loại nào nói trên
  • Cả động từ ngoại động và nội động (correct)
  • Động từ ngoại động
  • Xác định nào sau đây là cách xác định từ loại dựa vào tiêu chí ý nghĩa của tính từ?

  • Khả năng kết hợp
  • Ý nghĩa khái quát (correct)
  • Cách phản ánh đối tượng xem xét
  • Chức vụ cú pháp trong câu
  • Từ loại nào được xác định ở phạm vi bậc câu?

  • Tính từ
  • Số từ
  • Đại từ
  • Thán từ (correct)
  • Câu nào sau đây mô tả đúng về phụ từ?

    <p>Những từ kết nối các bộ phận từ ngữ với nhau</p> Signup and view all the answers

    Chức vụ ngữ pháp của động từ thường là gì trong câu?

    <p>Có thể là cả vị ngữ và chủ ngữ</p> Signup and view all the answers

    Kết từ được định nghĩa là điều gì trong các lựa chọn sau?

    <p>Những từ chỉ quan hệ chính phụ</p> Signup and view all the answers

    Từ nào là tính từ quan hệ trong số các từ sau?

    <p>Thông minh</p> Signup and view all the answers

    Trong kiến trúc ‘danh từ chỉ loại + tổ hợp từ tự do miêu tả’, thành tố nào là thành tố chính?

    <p>Danh từ chỉ loại là thành tố chính, tổ hợp từ tự do miêu tả là thành tố phụ.</p> Signup and view all the answers

    Ở vị trí -2 của thành tố phụ trước danh từ, lớp con nào không phù hợp?

    <p>Từ chỉ khối lượng như một lít, hai kg.</p> Signup and view all the answers

    Khi đã xuất hiện từ ‘cái’ ở vị trí -1, vị trí -2 thường gặp khó khăn với đối tượng nào?

    <p>Từ chỉ hàm ý phân phối.</p> Signup and view all the answers

    Khi một số từ chỉ định lượng được sử dụng đứng trước danh từ tổng hợp, từ nào không thể xuất hiện?

    <p>Từ chỉ số phỏng định.</p> Signup and view all the answers

    Vị trí -3 dùng để chỉ cái gì trong kiến trúc danh từ?

    <p>Một số lượng lớn.</p> Signup and view all the answers

    Các từ 'vì, thì, nên' thuộc loại từ nào trong Tiếng Việt?

    <p>Trợ từ</p> Signup and view all the answers

    Từ loại nào chỉ xuất hiện ở bậc câu để biểu hiện nhận xét, thái độ của người nói?

    <p>Tình thái từ</p> Signup and view all the answers

    Trong câu 'Bây giờ tháng mấy rồi hả em?', từ 'hả' thuộc từ loại nào?

    <p>Tình thái từ</p> Signup and view all the answers

    Trong câu 'Ngủ đi em, tóc gió thôi bay!', từ 'đi' thuộc từ loại nào?

    <p>Tình thái từ</p> Signup and view all the answers

    Trong câu 'Trưa nay, bác Nam ăn liền ba bát cơm rồi mới ra vườn làm việc', số lượng từ loại là bao nhiêu?

    <p>3 danh từ, 3 động từ</p> Signup and view all the answers

    Từ 'qua' trong câu 'Ngày xuân bước chân người rất nhẹ, mùa xuân đã qua bao giờ' thuộc từ loại nào?

    <p>Động từ</p> Signup and view all the answers

    Trong câu 'Con sông đâu có ngờ, ngày kia trăng sẽ già', từ 'đâu' thuộc loại từ nào?

    <p>Phó từ</p> Signup and view all the answers

    Từ đồng âm trong tiếng Việt là gì?

    <p>Trùng nhau về ngữ âm, khác nhau về nghĩa</p> Signup and view all the answers

    Sự khác biệt giữa từ đồng âm và từ đa nghĩa là gì?

    <p>Đồng âm có chung nguồn gốc, khác nghĩa; đa nghĩa có chung cả nguồn gốc và nghĩa</p> Signup and view all the answers

    Cặp từ trái nghĩa nào có khả năng cao nhất làm cặp từ trung tâm?

    <p>Hiền – ác</p> Signup and view all the answers

    Hội thoại có bao nhiêu dạng chính?

    <p>Đa thoại, tam thoại, độc thoại, song thoại</p> Signup and view all the answers

    Giao tiếp của ngôn ngữ thông thường có bao nhiêu vận động?

    <p>3: sự trao lời, sự trao đáp, sự tương tác</p> Signup and view all the answers

    Hành vi ngôn ngữ nào đòi hỏi sự đáp ứng?

    <p>Cả A và B</p> Signup and view all the answers

    Sự tương tác của ngôn ngữ có mấy dạng?

    <p>3: Bằng lời, không bằng lời, vừa bằng lời vừa không bằng lời</p> Signup and view all the answers

    'Thầy thuốc khám bệnh' thuộc dạng tương tác nào?

    <p>Vừa bằng lời vừa không bằng lời</p> Signup and view all the answers

    Sự tương tác này khi chủ nhà trọ hỏi han sức khỏe thuộc cặp trao đáp nào?

    <p>Cặp hỏi (đáp lại)</p> Signup and view all the answers

    Những cử chỉ vồn vã khi tiếp khách thuộc cặp trao đáp nào?

    <p>Cặp trao đáp củng cố</p> Signup and view all the answers

    Trong cặp trao đáp sửa chữa, sự sửa chữa được biểu hiện qua các dạng nào?

    <p>Cả A và B</p> Signup and view all the answers

    Những trục trặc về ngắt hơi có bao nhiêu dạng?

    <p>2 dạng: Ngắt hơi tự nhiên và định rõ</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào sau đây không làm mất hiệu lực ngữ vi của một biểu thức ngữ vi không có động từ?

    <p>Phát ngôn là sản phẩm của một hành vi ở lời nhất định</p> Signup and view all the answers

    Trong các loại phát ngôn ngữ vi, loại nào thể hiện hiệu lực ở lời theo Searle?

    <p>Khẳng định</p> Signup and view all the answers

    Điều kiện nào không phải là một phần của hành vi ở lời theo Searle?

    <p>Điều kiện tâm lý</p> Signup and view all the answers

    Searle đã mô tả bao nhiêu phạm trù hành vi ở lời lớn?

    <p>5</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào sau đây không thuộc về nội dung mệnh đề trong ngữ vi lời nói?

    <p>Chỉ có thể là mệnh đề đơn giản</p> Signup and view all the answers

    Một trong những điều kiện nào sau đây thuộc về hành vi ở lời theo Searle?

    <p>Điều kiện chân thành</p> Signup and view all the answers

    Phát biểu nào sau đây là đúng về phạm trù điều khiển trong hành vi ở lời?

    <p>Yêu cầu người nghe thực hiện một hành động</p> Signup and view all the answers

    Cách hiểu nào sau đây về hành vi ở lời là không chính xác?

    <p>Hành vi ở lời không cần xét đến dự báo hành động</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào không được Searle xác định là điều kiện cần để thực hiện hành vi ở lời?

    <p>Điều kiện khẳng định</p> Signup and view all the answers

    Phát biểu nào sau đây không chính xác về các loại phát ngôn?

    <p>Các phát ngôn không cần thiết có thể là sản phẩm của hành vi ở lời</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Câu hỏi ôn tập - Nhập môn Tiếng Việt

    • Chủ đề 1: Khái quát về lịch sử tiếng Việt

      • Tiếng Việt thuộc nhóm ngôn ngữ Việt-Khmer.
      • Quá trình phát triển tiếng Việt có 7 giai đoạn.
      • Ví dụ thay đổi trật tự từ:
        • "Tôi đã ăn" → "Tôi ăn đã"
        • "Mèo đuổi chuột" → "Chuột đuổi mèo"
        • "Hoa nở rồi" → "Nở hoa rồi"
        • "Đã qua hè" → "Hè đã qua"
    • Chủ đề 2: Ngữ âm tiếng Việt

      • Các cơ quan phát âm chủ động là lưỡi, môi, và vòm họng.
      • Âm tiết tiếng Việt có cấu trúc 3 bậc: âm đầu, vần, thanh điệu.
      • Các loại âm tiết tiếng Việt: mở, khép, nửa khép.
      • Ví dụ âm tiết nửa khép: nam, nhánh, ngoan, nghiêng.
      • Ví dụ âm tiết khép: khép, nửa khép, âm tiết kết thúc bằng phụ âm không vang, âm tiết kết thúc bằng bán nguyên âm.
    • Chủ đề 3: Nghĩa của từ

      • Nghĩa của từ là sự quy chiếu của từ vào sự vật, hiện tượng,...
      • Các loại nghĩa: nghĩa gốc, nghĩa phái sinh, nghĩa tự do, nghĩa chuyển, nghĩa thông thường, nghĩa trực tiếp, nghĩa biểu vật, nghĩa biểu niệm, nghĩa ngữ dụng, nghĩa cấu trúc,...
    • Chủ đề 4: Từ loại

      • Từ loại là những lớp từ có cùng bản chất ngữ pháp và thực hiện cùng chức năng ngữ pháp trong câu.
      • Ví dụ từ loại: danh từ, động từ, tính từ, số từ, đại từ.
      • Danh từ được chia thành: danh từ vật thể, danh từ chất thể, danh từ tượng thể, danh từ tập thể, danh từ chỉ đơn vị thời gian.
      • Động từ được chia thành: động từ ngoại động, động từ nội động.
    • Chủ đề 5: Từ đồng âm

      • Từ đồng âm là những từ có cùng âm thanh nhưng khác nhau về nghĩa.
      • Ví dụ từ đồng âm: cày (cái cày), cày (cày ruộng); đào (đào đất), đào (đào hoa).
    • Chủ đề 6: Từ trái nghĩa

      • Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa đối lập nhau.
      • Cặp từ trái nghĩa:
        • "Cao" và "thấp"
        • "Trái" và "phải"
        • "Sáng" và "tối"
        • "Đẹp" và "xấu"...

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Quiz này giúp bạn nắm vững kiến thức về phân loại từ trong Tiếng Việt thông qua nhiều câu hỏi khác nhau. Từ động từ, danh từ cho đến phụ từ, bạn sẽ được kiểm tra khả năng nhận diện và hiểu rõ về chức năng của từng loại từ trong câu. Hãy tham gia để tự đánh giá khả năng ngôn ngữ của mình!

    More Like This

    Parts of Speech Flashcards - Chapter 1
    41 questions
    Figures of Speech Quiz
    12 questions
    Fundamentals of Speech Exam 1 Flashcards
    82 questions
    Parts of Speech Flashcards
    8 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser