🎧 New: AI-Generated Podcasts Turn your study notes into engaging audio conversations. Learn more

Parts of Speech in English Grammar
8 Questions
1 Views

Parts of Speech in English Grammar

Created by
@GracefulRabbit

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Loại từ nào sau đây là những từ chỉ người, địa điểm, vật, ý tưởng?

  • Động từ
  • Danh từ (correct)
  • Trạng từ
  • Tính từ
  • Loại từ nào sau đây thể hiện hành động hoặc trạng thái?

  • Động từ (correct)
  • Trạng từ
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Loại câu nào sau đây chỉ có mộtclause độc lập?

  • Câu phức hợp
  • Câu phức hợp phức tạp
  • Câu đơn (correct)
  • Câu phức tạp
  • Loại từ nào sau đây chỉ vị trí của danh từ hoặc đại từ?

    <p>Giới từ</p> Signup and view all the answers

    Loại câu nào sau đây có hai hoặc nhiều hơn các clause độc lập nối bằng từ liên kết?

    <p>Câu phức hợp</p> Signup and view all the answers

    Loại từ nào sau đây thay thế danh từ trong một câu?

    <p>Đại từ</p> Signup and view all the answers

    Loại câu nào sau đây có một clause độc lập và một hoặc nhiều hơn các clause phụ thuộc?

    <p>Câu phức tạp</p> Signup and view all the answers

    Loại từ nào sau đây mô tả hoặc điều chỉnh động từ, tính từ hoặc trạng từ?

    <p>Trạng từ</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Grammar in Written English

    Parts of Speech

    • Nouns: Words that refer to people, places, things, and ideas
      • Common nouns (e.g. city, dog)
      • Proper nouns (e.g. John, London)
      • Collective nouns (e.g. family, team)
    • Verbs: Words that express action or a state of being
      • Action verbs (e.g. run, jump)
      • Linking verbs (e.g. be, seem)
      • Helping verbs (e.g. will, would)
    • Adjectives: Words that describe or modify nouns or pronouns
      • Quantitative adjectives (e.g. five, sixth)
      • Qualitative adjectives (e.g. happy, blue)
    • Adverbs: Words that describe or modify verbs, adjectives, or other adverbs
      • Manner adverbs (e.g. quickly, loudly)
      • Time adverbs (e.g. yesterday, soon)
      • Place adverbs (e.g. here, there)
    • Pronouns: Words that replace nouns in a sentence
      • Personal pronouns (e.g. I, you, he)
      • Possessive pronouns (e.g. mine, yours)
      • Reflexive pronouns (e.g. myself, herself)
    • Prepositions: Words that show the relationship between a noun or pronoun and other words
      • Words of location (e.g. in, on, at)
      • Words of direction (e.g. to, from, up)
    • Conjunctions: Words that connect words, phrases, or clauses
      • Coordinating conjunctions (e.g. and, but, or)
      • Subordinating conjunctions (e.g. because, although, if)

    Sentence Structure

    • Simple sentences: One independent clause
    • Compound sentences: Two or more independent clauses joined by a conjunction
    • Complex sentences: One independent clause and one or more dependent clauses
    • Compound-complex sentences: Two or more independent clauses and one or more dependent clauses

    Clauses

    • Independent clauses: A clause that can stand alone as a complete sentence
    • Dependent clauses: A clause that cannot stand alone as a complete sentence
      • Noun clauses (e.g. that I went to the store)
      • Adjective clauses (e.g. which is on the table)
      • Adverb clauses (e.g. because I was tired)

    Verb Tenses

    • Present tense: Action happening now
    • Past tense: Action that happened in the past
    • Future tense: Action that will happen in the future
      • Simple present (e.g. I go)
      • Present continuous (e.g. I am going)
      • Present perfect (e.g. I have gone)
      • Simple past (e.g. I went)
      • Past continuous (e.g. I was going)
      • Past perfect (e.g. I had gone)
      • Simple future (e.g. I will go)
      • Future continuous (e.g. I will be going)
      • Future perfect (e.g. I will have gone)

    Modality

    • Modal verbs: Verbs that express degrees of possibility, necessity, or obligation
      • Can (ability)
      • Could (ability)
      • May (permission)
      • Might (possibility)
      • Shall (obligation)
      • Should (advice)
      • Will (future action)
      • Would (future action)

    Ngữ pháp trong Tiếng Anh Viết

    Các Phần của Câu

    • Danh từ: Từ chỉ người, địa điểm, vật, và ý tưởng
      • Danh từ chung (vd. thành phố, chó)
      • Danh từ riêng (vd. John, London)
      • Danh từ tập thể (vd. gia đình, đội)
    • Động từ: Từ thể hiện hành động hoặc trạng thái
      • Động từ hành động (vd. chạy, nhảy)
      • Động từ liên kết (vd. là, dường)
      • Động từ trợ giúp (vd. sẽ, đã)
    • Tính từ: Từ mô tả hoặc sửa đổi danh từ hoặc đại từ
      • Tính từ định lượng (vd. năm, thứ sáu)
      • Tính từ định tính (vd. hạnh phúc, xanh)
    • Trạng từ: Từ mô tả hoặc sửa đổi động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác
      • Trạng từ cách (vd. nhanh chóng, to)
      • Trạng từ thời gian (vd. hôm qua, sớm)
      • Trạng từ địa điểm (vd. đây, đó)
    • Đại từ: Từ thay thế danh từ trong câu
      • Đại từ nhân xưng (vd. tôi, bạn, anh ấy)
      • Đại từ sở hữu (vd. của tôi, của bạn)
      • Đại từ phản xạ (vd. bản thân tôi, bản thân cô ấy)
    • Giới từ: Từ thể hiện mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ và các từ khác
      • Giới từ vị trí (vd. trong, trên, tại)
      • Giới từ hướng (vd. đến, từ, lên)
    • Liên từ: Từ kết nối các từ, cụm từ, hoặc khổ
      • Liên từ phối hợp (vd. và, nhưng, hoặc)
      • Liên từ phục thuộc (vd. vì, mặc dù, nếu)

    Cấu trúc Câu

    • Câu đơn giản: Một khổ độc lập
    • Câu phức hợp: Hai hoặc nhiều khổ độc lập được kết nối bằng một liên từ
    • Câu phức tạp: Một khổ độc lập và một hoặc nhiều khổ phục thuộc
    • Câu phức hợp-phức tạp: Hai hoặc nhiều khổ độc lập và một hoặc nhiều khổ phục thuộc

    Khổ

    • Khổ độc lập: Khổ có thể đứng riêng làm câu hoàn chỉnh
    • Khổ phục thuộc: Khổ không thể đứng riêng làm câu hoàn chỉnh
      • Khổ danh từ (vd. rằng tôi đã đi đến cửa hàng)
      • Khổ tính từ (vd. là trên bàn)
      • Khổ trạng từ (vd. vì tôi mệt)

    Thời của Động từ

    • Thời hiện tại: Hành động đang diễn ra
    • Thời quá khứ: Hành động đã diễn ra trong quá khứ
    • Thời tương lai: Hành động sẽ diễn ra trong tương lai
      • Hiện tại đơn giản (vd. tôi đi)
      • Hiện tại tiếp diễn (vd. tôi đang đi)
      • Hiện tại hoàn thành (vd. tôi đã đi)
      • Quá khứ đơn giản (vd. tôi đi)
      • Quá khứ tiếp diễn (vd. tôi đang đi)
      • Quá khứ hoàn thành (vd. tôi đã đi)
      • Tương lai đơn giản (vd. tôi sẽ đi)
      • Tương lai tiếp diễn (vd. tôi sẽ đang đi)
      • Tương lai hoàn thành (vd. tôi sẽ đã đi)

    Modalitas

    • Động từ_MODAL: Động từ thể hiện độ khả năng, cần thiết, hoặc bắt buộc
      • Có thể (khả năng)
      • Có thể (khả năng)
      • Được phép (cho phép)
      • Có thể (khả năng)
      • Phải (bắt buộc)
      • Nên (lời khuyên)
      • Sẽ (hành động trong tương lai)
      • Sẽ (hành động trong tương lai)

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Kiểm tra kiến thức của bạn về các phần của ngôn ngữ tiếng Anh, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và hơn thế nữa.

    More Quizzes Like This

    Parts of Speech in English Grammar
    8 questions
    Parts of Speech in English Grammar
    16 questions
    Parts of Speech in English Grammar
    10 questions

    Parts of Speech in English Grammar

    NimbleElectricOrgan6650 avatar
    NimbleElectricOrgan6650
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser