Nguyên lý động cơ đốt trong

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Bộ phận nào có nhiệm vụ chuyển động thẳng của piston thành chuyển động xoay?

  • Piston
  • Trục khuỷu
  • Xi lanh
  • Thanh truyền (correct)

Trong chu trình 4 kỳ, giai đoạn nào xảy ra đầu tiên?

  • Kỳ nạp (correct)
  • Kỳ xả
  • Kỳ nổ
  • Kỳ nén

Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hiệu suất của động cơ đốt trong?

  • Tỷ số nén (correct)
  • Số xi lanh
  • Loại van
  • Trọng lượng động cơ

Hệ thống nào có tác dụng giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động trong động cơ?

<p>Hệ thống bôi trơn (A)</p> Signup and view all the answers

Khí thải nào dưới đây không phải là một trong những loại khí gây ô nhiễm từ động cơ đốt trong?

<p>O2 (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards are hidden until you start studying

Study Notes

Nguyên lý động cơ đốt trong

Cấu Tạo động Cơ

  • Khối động cơ: Làm bằng thép hoặc hợp kim nhôm, chứa các bộ phận chính.
  • Piston: Di chuyển lên xuống trong xi lanh; chịu trách nhiệm nén hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
  • Xi lanh: Là nơi piston hoạt động; có thể có từ 1 đến nhiều xi lanh.
  • Thanh truyền: Kết nối giữa piston và trục khuỷu, chuyển động thẳng của piston thành chuyển động xoay.
  • Trục khuỷu: Chuyển động của thanh truyền thành chuyển động quay.
  • Hệ thống van: Điều phối luồng khí vào và khí thải ra; gồm van nạp và van xả.
  • Hệ thống làm mát: Bao gồm nước hoặc dầu, giữ nhiệt độ động cơ ổn định.
  • Hệ thống bôi trơn: Giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động.

Hoạt động Của động Cơ

  • Tín hiệu điều khiển: ECU (bộ điều khiển điện tử) điều phối hoạt động của động cơ.
  • Hỗn hợp nhiên liệu và không khí: Được trộn và nén trong xi lanh.
  • Nung nóng và đốt cháy: Hỗn hợp bị nén đến áp suất cao, sau đó được đánh lửa, tạo ra lực đẩy.
  • Chuyển động: Lực đẩy từ quá trình đốt cháy làm piston di chuyển, dẫn đến quay trục khuỷu.

Chu Trình Làm Việc

  • Chu trình 4 kỳ:
    1. Kỳ nạp: Van nạp mở, hỗn hợp không khí và nhiên liệu được hút vào xi lanh.
    2. Kỳ nén: Van nạp đóng, piston di chuyển lên, nén hỗn hợp.
    3. Kỳ nổ: Đánh lửa xảy ra, hỗn hợp cháy, tạo áp suất cao.
    4. Kỳ xả: Van xả mở, khí thải được đẩy ra ngoài.
  • Chu trình 2 kỳ: Kết hợp kỳ nạp và kỳ xả, thường đơn giản hơn nhưng ít hiệu quả hơn.

Nhiên Liệu Và Hiệu Suất

  • Nhiên liệu: Thường là xăng hoặc diesel; quyết định hiệu suất và đặc tính động cơ.
  • Tỷ số nén: Cao hơn thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn, nhưng yêu cầu nhiên liệu chất lượng cao hơn.
  • Hiệu suất nhiên liệu: Lượng năng lượng hữu ích sản sinh so với năng lượng tiêu thụ; thường từ 20% - 30% cho động cơ đốt trong.
  • Ô nhiễm: Emission gases như CO, NOx, và HC là vấn đề lớn trong động cơ đốt trong; cải tiến công nghệ để giảm ô nhiễm đang được nghiên cứu.

Cấu Tạo Động Cơ

  • Khối động cơ được chế tạo từ thép hoặc hợp kim nhôm, chứa các bộ phận quan trọng.
  • Piston là bộ phận di chuyển trong xi lanh, đảm nhiệm việc nén hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
  • Xi lanh cung cấp không gian cho piston hoạt động, có thể có từ 1 đến nhiều xi lanh tùy thuộc vào loại động cơ.
  • Thanh truyền kết nối piston với trục khuỷu, chuyển đổi chuyển động thẳng của piston thành chuyển động xoay.
  • Trục khuỷu chịu trách nhiệm quay, biến đổi năng lượng từ thanh truyền.
  • Hệ thống van điều phối luồng khí với van nạp cho nhiên liệu và van xả cho khí thải.
  • Hệ thống làm mát giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định, sử dụng nước hoặc dầu.
  • Hệ thống bôi trơn giúp giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động.

Hoạt Động Của Động Cơ

  • ECU (bộ điều khiển điện tử) đóng vai trò điều phối hoạt động của động cơ.
  • Hỗn hợp nhiên liệu và không khí được trộn và nén trong xi lanh để chuẩn bị cho quá trình đốt cháy.
  • Quá trình nung nóng dẫn đến sự đốt cháy của hỗn hợp, tạo ra lực đẩy từ áp suất cao.
  • Lực đẩy làm cho piston di chuyển, từ đó quay trục khuỷu và tạo ra năng lượng.

Chu Trình Làm Việc

  • Chu trình 4 kỳ bao gồm:
    • Kỳ nạp: Hỗn hợp không khí và nhiên liệu được hút vào khi van nạp mở.
    • Kỳ nén: Van nạp đóng, piston di chuyển lên để nén hỗn hợp.
    • Kỳ nổ: Đánh lửa xảy ra tạo ra áp suất cao khi hỗn hợp cháy.
    • Kỳ xả: Van xả mở cho khí thải thoát ra ngoài.
  • Chu trình 2 kỳ kết hợp kỳ nạp và kỳ xả, thường đơn giản hơn nhưng hiệu suất thấp hơn.

Nhiên Liệu Và Hiệu Suất

  • Nhiên liệu chủ yếu là xăng hoặc diesel, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tính năng động cơ.
  • Tỷ số nén càng cao thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn, tuy nhiên, yêu cầu nhiên liệu có chất lượng cao.
  • Hiệu suất nhiên liệu được đo lường qua năng lượng hữu ích sản sinh so với năng lượng tiêu thụ; thường chỉ đạt khoảng 20% - 30% cho động cơ đốt trong.
  • Ô nhiễm từ khí thải như CO, NOx và HC là vấn đề lớn; công nghệ cải tiến đang được nghiên cứu nhằm giảm thiểu ô nhiễm.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser