Nguyên lý động cơ đốt trong
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Bộ phận nào có nhiệm vụ chuyển động thẳng của piston thành chuyển động xoay?

  • Piston
  • Trục khuỷu
  • Xi lanh
  • Thanh truyền (correct)
  • Trong chu trình 4 kỳ, giai đoạn nào xảy ra đầu tiên?

  • Kỳ nạp (correct)
  • Kỳ xả
  • Kỳ nổ
  • Kỳ nén
  • Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hiệu suất của động cơ đốt trong?

  • Tỷ số nén (correct)
  • Số xi lanh
  • Loại van
  • Trọng lượng động cơ
  • Hệ thống nào có tác dụng giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động trong động cơ?

    <p>Hệ thống bôi trơn</p> Signup and view all the answers

    Khí thải nào dưới đây không phải là một trong những loại khí gây ô nhiễm từ động cơ đốt trong?

    <p>O2</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Nguyên lý động cơ đốt trong

    Cấu Tạo động Cơ

    • Khối động cơ: Làm bằng thép hoặc hợp kim nhôm, chứa các bộ phận chính.
    • Piston: Di chuyển lên xuống trong xi lanh; chịu trách nhiệm nén hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
    • Xi lanh: Là nơi piston hoạt động; có thể có từ 1 đến nhiều xi lanh.
    • Thanh truyền: Kết nối giữa piston và trục khuỷu, chuyển động thẳng của piston thành chuyển động xoay.
    • Trục khuỷu: Chuyển động của thanh truyền thành chuyển động quay.
    • Hệ thống van: Điều phối luồng khí vào và khí thải ra; gồm van nạp và van xả.
    • Hệ thống làm mát: Bao gồm nước hoặc dầu, giữ nhiệt độ động cơ ổn định.
    • Hệ thống bôi trơn: Giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động.

    Hoạt động Của động Cơ

    • Tín hiệu điều khiển: ECU (bộ điều khiển điện tử) điều phối hoạt động của động cơ.
    • Hỗn hợp nhiên liệu và không khí: Được trộn và nén trong xi lanh.
    • Nung nóng và đốt cháy: Hỗn hợp bị nén đến áp suất cao, sau đó được đánh lửa, tạo ra lực đẩy.
    • Chuyển động: Lực đẩy từ quá trình đốt cháy làm piston di chuyển, dẫn đến quay trục khuỷu.

    Chu Trình Làm Việc

    • Chu trình 4 kỳ:
      1. Kỳ nạp: Van nạp mở, hỗn hợp không khí và nhiên liệu được hút vào xi lanh.
      2. Kỳ nén: Van nạp đóng, piston di chuyển lên, nén hỗn hợp.
      3. Kỳ nổ: Đánh lửa xảy ra, hỗn hợp cháy, tạo áp suất cao.
      4. Kỳ xả: Van xả mở, khí thải được đẩy ra ngoài.
    • Chu trình 2 kỳ: Kết hợp kỳ nạp và kỳ xả, thường đơn giản hơn nhưng ít hiệu quả hơn.

    Nhiên Liệu Và Hiệu Suất

    • Nhiên liệu: Thường là xăng hoặc diesel; quyết định hiệu suất và đặc tính động cơ.
    • Tỷ số nén: Cao hơn thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn, nhưng yêu cầu nhiên liệu chất lượng cao hơn.
    • Hiệu suất nhiên liệu: Lượng năng lượng hữu ích sản sinh so với năng lượng tiêu thụ; thường từ 20% - 30% cho động cơ đốt trong.
    • Ô nhiễm: Emission gases như CO, NOx, và HC là vấn đề lớn trong động cơ đốt trong; cải tiến công nghệ để giảm ô nhiễm đang được nghiên cứu.

    Cấu Tạo Động Cơ

    • Khối động cơ được chế tạo từ thép hoặc hợp kim nhôm, chứa các bộ phận quan trọng.
    • Piston là bộ phận di chuyển trong xi lanh, đảm nhiệm việc nén hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
    • Xi lanh cung cấp không gian cho piston hoạt động, có thể có từ 1 đến nhiều xi lanh tùy thuộc vào loại động cơ.
    • Thanh truyền kết nối piston với trục khuỷu, chuyển đổi chuyển động thẳng của piston thành chuyển động xoay.
    • Trục khuỷu chịu trách nhiệm quay, biến đổi năng lượng từ thanh truyền.
    • Hệ thống van điều phối luồng khí với van nạp cho nhiên liệu và van xả cho khí thải.
    • Hệ thống làm mát giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định, sử dụng nước hoặc dầu.
    • Hệ thống bôi trơn giúp giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động.

    Hoạt Động Của Động Cơ

    • ECU (bộ điều khiển điện tử) đóng vai trò điều phối hoạt động của động cơ.
    • Hỗn hợp nhiên liệu và không khí được trộn và nén trong xi lanh để chuẩn bị cho quá trình đốt cháy.
    • Quá trình nung nóng dẫn đến sự đốt cháy của hỗn hợp, tạo ra lực đẩy từ áp suất cao.
    • Lực đẩy làm cho piston di chuyển, từ đó quay trục khuỷu và tạo ra năng lượng.

    Chu Trình Làm Việc

    • Chu trình 4 kỳ bao gồm:
      • Kỳ nạp: Hỗn hợp không khí và nhiên liệu được hút vào khi van nạp mở.
      • Kỳ nén: Van nạp đóng, piston di chuyển lên để nén hỗn hợp.
      • Kỳ nổ: Đánh lửa xảy ra tạo ra áp suất cao khi hỗn hợp cháy.
      • Kỳ xả: Van xả mở cho khí thải thoát ra ngoài.
    • Chu trình 2 kỳ kết hợp kỳ nạp và kỳ xả, thường đơn giản hơn nhưng hiệu suất thấp hơn.

    Nhiên Liệu Và Hiệu Suất

    • Nhiên liệu chủ yếu là xăng hoặc diesel, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tính năng động cơ.
    • Tỷ số nén càng cao thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn, tuy nhiên, yêu cầu nhiên liệu có chất lượng cao.
    • Hiệu suất nhiên liệu được đo lường qua năng lượng hữu ích sản sinh so với năng lượng tiêu thụ; thường chỉ đạt khoảng 20% - 30% cho động cơ đốt trong.
    • Ô nhiễm từ khí thải như CO, NOx và HC là vấn đề lớn; công nghệ cải tiến đang được nghiên cứu nhằm giảm thiểu ô nhiễm.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phác cấu tạo và hoạt động của động cơ đốt trong. Tìm hiểu về các bộ phận chính và quy trình hoạt động của động cơ. Quizz này giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về động cơ xe hơi.

    More Like This

    Internal Combustion Engine Basics
    6 questions

    Internal Combustion Engine Basics

    SupportiveCarolingianArt avatar
    SupportiveCarolingianArt
    Internal Combustion Engine 1
    15 questions
    Internal Combustion Engine Systems
    10 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser