Điều chế oxy và tính chất axit-bazơ
40 Questions
0 Views

Điều chế oxy và tính chất axit-bazơ

Created by
@AgileHamster

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Màu của dung dịch KMnO4 khi thêm dung dịch Na2SO3 trong môi trường axit là gì?

  • Màu trong suốt (correct)
  • Màu xanh
  • Màu hồng tím
  • Màu đen
  • Trong phản ứng giữa KMnO4 và NaOH, màu của dung dịch sẽ chuyển từ đâu sang đâu khi thêm Na2SO3?

  • Tím sang xanh (correct)
  • Màu hồng sang tím
  • Màu trong sang tím
  • Tím sang vàng
  • Kết tủa màu đen xuất hiện trong phản ứng giữa Mn3+ và KMnO4 là gì?

  • MnO4-
  • MnSO4
  • MnO2 (correct)
  • KMnO4
  • Theo thứ tự tăng dần, tính oxy hóa của thuốc tím KMnO4 trong các môi trường là gì?

    <p>Bazơ, trung tính, axit</p> Signup and view all the answers

    Khi điều chế Fe(OH)2 từ FeSO4 và NaOH, kết tủa sẽ có màu gì?

    <p>Xanh lam</p> Signup and view all the answers

    Trong phản ứng điều chế Co(OH)2, màu sắc của kết tủa thay đổi như thế nào khi đun nóng?

    <p>Hồng nhạt sang đỏ nâu</p> Signup and view all the answers

    Tính chất khử của các hydroxyt Co2+, Fe2+, Ni2+ theo thứ tự từ yếu đến mạnh là gì?

    <p>Co2+ &lt; Ni2+ &lt; Fe2+</p> Signup and view all the answers

    Fe(OH)3 tạo dung dịch có màu gì?

    <p>Đỏ nâu</p> Signup and view all the answers

    Hiện tượng nào xảy ra khi nhôm tác dụng với kiềm?

    <p>Tạo ra sủi bọt khí</p> Signup and view all the answers

    Điều kiện nào sau đây là cần thiết để kim loại có thể tác dụng với nước?

    <p>Không tạo lớp oxit bền vững trên bề mặt</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng điều chế của Mg(OH)2 là?

    <p>MgCl<del>2</del> + 2 NaOH → Mg(OH)<del>2</del>↓ + 2 NaCl</p> Signup and view all the answers

    Điều chế Cr(OH)3 từ chất nào?

    <p>Cr<del>2</del>(SO<del>4</del>)<del>3</del> và NaOH</p> Signup and view all the answers

    Sự chuyển màu của dung dịch dicromat là?

    <p>Từ màu da cam sang màu vàng</p> Signup and view all the answers

    Cácmuối Cr(VI) quá trình phản ứng có màu biến đổi từ?

    <p>Màu cam sang màu xanh lục</p> Signup and view all the answers

    Trong phản ứng với hỗn hợp nào, Mg sẽ tạo ra hiện tượng sủi bọt?

    <p>NH<del>4</del>Cl và nước</p> Signup and view all the answers

    Mn(OH)2 có tính chất hóa học đặc trưng nào?

    <p>Tan trong axit</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng điều chế oxy từ KMnO4 tạo ra các sản phẩm nào?

    <p>K2MnO4 và O2</p> Signup and view all the answers

    Trình tự tăng dần tính axit của các dung dịch sau đây là gì?

    <p>H3PO4, H2SO4, HClO4</p> Signup and view all the answers

    Dựa theo đặc tính bazơ của Na2SiO3 và Na2CO3, điều nào sau đây là đúng?

    <p>Na2SiO3 có pH mạnh hơn Na2CO3</p> Signup and view all the answers

    Hiện tượng nào xảy ra khi phản ứng H2O2 phân hủy?

    <p>Tạo ra bọt khí rất mạnh</p> Signup and view all the answers

    Phương trình ion nào biểu thị tính oxi hóa của H2O2?

    <p>2I^- + H2O + 2H^+ → I2 + H2O</p> Signup and view all the answers

    So sánh tính bazơ của các muối nào sau đây là đúng?

    <p>FeSO4 có tính bazơ yếu hơn Fe2(SO4)3</p> Signup and view all the answers

    Khi cho benzen vào ống nghiệm chứa iod, hiện tượng gì xảy ra?

    <p>Thấy màu tím ở lớp benzen</p> Signup and view all the answers

    Kết quả nào đúng khi 2MnO4^- + 5H2O2 + 6H^+ xảy ra phản ứng?

    <p>Dung dịch mất màu tím</p> Signup and view all the answers

    Khi cho dung dịch KMnO₄ tác dụng với muối Mohr, kết quả quan sát sẽ ra sao?

    <p>Dung dịch bị mất màu tím</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng xảy ra khi thêm dung dịch KI vào FeCl₃ là gì?

    <p>FeCl₃ + 2KI → FeCl₂ + 2KCl + I₂</p> Signup and view all the answers

    Tính chất nào sau đây không đúng về Cu(OH)₂?

    <p>Bền nhiệt</p> Signup and view all the answers

    Khi cho dung dịch NH₃ vào dung dịch CoSO₄, ban đầu sẽ xảy ra hiện tượng gì?

    <p>Tạo kết tủa màu xanh</p> Signup and view all the answers

    Phân tử của phức chất màu xanh Turnbull được tạo thành từ phản ứng nào?

    <p>2K₃[Fe(CN)₆] + 3FeSO₄</p> Signup and view all the answers

    Kết quả quan sát nào là đúng về quá trình nung nóng clorua coban?

    <p>Chuyển từ hồng sang xanh</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào không có trong phản ứng tạo thành Ag₂O?

    <p>CuSO₄</p> Signup and view all the answers

    Khi Cu(OH)₂ bị nung nóng, nó sẽ chuyển thành chất nào?

    <p>CuO và H₂O</p> Signup and view all the answers

    Ag2O có tính chất gì đối với dung dịch HNO3?

    <p>Tan trong HNO<del>3</del></p> Signup and view all the answers

    Khi thêm dung dịch KI vào dung dịch CuSO4, hiện tượng quan sát được là gì?

    <p>Xuất hiện kết tủa màu trắng</p> Signup and view all the answers

    Phương trình phản ứng nào sau đây đúng khi điều chế Zn(OH)2?

    <p>ZnSO<del>4</del> + 2 NH<del>4</del>OH → Zn(OH)<del>2</del> + (NH<del>4</del>)<del>2</del>SO<del>4</del></p> Signup and view all the answers

    Kết quả khi thêm NaOH vào Hg2(NO3)2 là gì?

    <p>Kết tủa màu đen xuất hiện</p> Signup and view all the answers

    Dung dịch nào sau đây sẽ tạo ra kết tủa đen khi thêm vào HgCl2?

    <p>SnCl<del>2</del></p> Signup and view all the answers

    Phản ứng nào xảy ra khi Cd(OH)2 tan trong acid?

    <p>Cd(OH)<del>2</del> + 2 HCl → CdCl<del>2</del> + 2 H<del>2</del>O</p> Signup and view all the answers

    Thuốc thử Nesle được điều chế từ các chất nào?

    <p>HgI<del>2</del> và KOH</p> Signup and view all the answers

    Tính chất nào sau đây không đúng về quá trình tạo phức với NH3?

    <p>Phức tạo ra kết tinh sau phản ứng</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Điều chế oxy và tính chất

    • Oxy được điều chế bằng phản ứng nhiệt phân Kali Permanganat (KMnO4)
    • Hiện tượng: Tàn đóm đỏ bùng cháy khi cho vào miệng ống nghiệm chứa oxy
    • Phương trình phản ứng: O2 + 4e → 2O2-

    So sánh tính axit-bazơ của các hydroxyt

    So sánh tính axit-bazơ trong cùng chu kỳ

    • Tính bazơ của các hydroxyt giảm dần theo chu kỳ
    • Tính axit của các hydroxyt tăng dần theo chu kỳ
    • Ví dụ: H3PO4, H2SO4, HClO4

    So sánh tính axit-bazơ trong cùng nhóm

    • Tính bazơ của các hydroxyt giảm dần theo nhóm
    • Ví dụ: Na2SiO3 có tính bazơ mạnh hơn Na2CO3

    So sánh tính axit-bazơ với bậc oxy hóa khác nhau

    • Tính axit của hydroxyt tăng theo bậc oxy hóa của nguyên tố
    • Ví dụ: NaNO2 (pH=6) có tính axit yếu hơn NaNO3 (pH=5)
    • Tính bazơ của hydroxyt giảm theo bậc oxy hóa của nguyên tố
    • Ví dụ: FeSO4 (pH=2) có tính bazơ mạnh hơn Fe2(SO4)3 (pH=1)

    Tính chất của nước oxy già (H2O2)

    • Tính không bền nhiệt: H2O2 → H2O + ½ O2
    • Tính oxi hóa: 2I- + H2O2 + 2H+ → I2 + 2H2O
    • Tính khử: 2MnO4- + 5H2O2 + 6H+ → 2Mn+2 + 8H2O + 5O2

    Tính khử của hợp chất S2-

    • Dung dịch mất màu tím và xuất hiện vẩn đục màu vàng

    Nhôm (Al)

    • Phản ứng với axit: Al + 3H+ → Al3+ + 1,5H2
    • Tác dụng với kiềm: 2Al + 2OH- + 6H2O → 2[Al(OH)4]- + 3H2

    Al(OH)3

    • Điều chế: Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4NO3
    • Tính lưỡng tính: Al(OH)3 + 3H+ → Al3+ + 3H2O; Al(OH)3 + OH- → [Al(OH)4]-

    Tác dụng của kim loại với nước

    • Các kim loại mạnh như Na, K, Ca tác dụng mạnh với nước tạo khí H2
    • Điều kiện để kim loại tác dụng với nước: Không tạo lớp oxit bền vững trên bề mặt

    Mg(OH)2

    • Điều chế: MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaCl
    • Tính lưỡng tính: Tan trong axit, không tan trong kiềm
    • Kết luận: Mg(OH)2 là một bazơ đặc trưng

    Crom (Cr)

    Điều chế CO2 và tính chất của Cr(OH)3

    • Điều chế Cr(OH)3: Cr2(SO4)3 + 6NaOH → 2Cr(OH)3 + 3Na2SO4
    • Tính lưỡng tính: Cr(OH)3 + 3H+ → Cr3+ + 3H2O; Cr(OH)3 + OH- → [Cr(OH)4]-

    Tính khử của Crôm

    • Tạo dung dịch màu vàng, sủi bọt khí khi dư H2O2
    • Phản ứng: 2Na3[Cr(OH)6] + 3H2O2 → 2Na2CrO4 + 2NaOH + 8H2O

    Cân bằng giữa Cromat và Dicromat

    • Sự chuyển màu của dung dịch dicromat: Từ màu da cam sang màu vàng
    • Phản ứng: K2Cr2O7 + H2O ⇌ 2K2CrO4 + H2CrO4
    • Sự chuyển màu của dung dịch cromat: Từ màu vàng sang màu da cam
    • Phản ứng: 2K2CrO4 + H2SO4 ⇌ K2SO4 + K2Cr2O7 + H2O

    Tính oxi hóa của muối Cr(VI)

    • Sự biến đổi màu của dung dịch: Từ màu da cam sang màu xanh lục

    Mangan (Mn)

    Điều chế và tính chất của Mn(OH)2

    • Điều chế: MnSO4 + 2NaOH → Mn(OH)2 + Na2SO4

    Tính khử của MnO2; điều chế và tính chất của hợp chất Mn(+VI)

    • Tính khử của MnO2 - sự tạo thành K2MnO4:
      • Màu của hỗn hợp: màu xanh
    • Tính chất của hợp chất Mn(+VI)
      • Màu của dung dịch khi thêm H2SO4 vào dung dịch K2MnO4: tím

    Tính oxi hóa của KMnO4

    • Màu của dung dịch KMnO4 + H2SO4 khi thêm dung dịch Na2SO3: Hồng tím chuyển sang trong suốt
      • Phản ứng: 2KMnO4 + 3H2SO4 + 5Na2SO3 → K2SO4 + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + 3H2O
    • Màu của dung dịch KMnO4 + NaOH khi thêm dung dịch Na2SO3: tím → xanh
      • Phản ứng: 2KMnO4 + 2NaOH + Na2SO3 → 2NaKMnO4 + Na2SO4 + H2O
    • Màu của dung dịch KMnO4 khi thêm dung dịch Na2SO3: Dung dịch mất màu tím, xuất hiện kết tủa màu đen (MnO2)
    • Nhận xét chung về tính oxi hóa của KMnO4: Tính oxi hóa của thuốc tím trong các môi trường tăng dần theo thứ tự: bazơ, trung tính, axit.

    Tác dụng giữa Mn3+ và MnO4-

    • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu đen
    • Phản ứng: 2KMnO4 + 3MnSO4 + 2H2O → 5MnO2 + K2SO4 + 2H2SO4

    Tính chất khử của các hydroxyt Fe2+, Co2+, Ni2+

    • Fe(OH)2: Màu xanh lam → hồng nhạt trong không khí
    • Co(OH)2: Màu xanh lam → hồng nhạt trong không khí, màu hồng nhạt → đỏ nâu khi đun nóng
    • Ni(OH)2: Không chuyển màu xanh lam trong không khí, không chuyển màu khi đun nóng
    • Tính khử: Co2+ < Fe2+ < Ni2+

    Tính oxy hóa của các Hydroxyt Fe3+, Co3+, Ni3+

    • Fe(OH)3: màu đỏ nâu
    • Co(OH)3: màu hồng đỏ → xanh
    • Ni(OH)3: màu vàng, giải phóng khí mạnh

    Tác dụng của KMnO4 + H2SO4 với muối

    • Muối Mohr: dung dịch mất màu tím
    • CoSO4: không có hiện tượng
    • NiSO4: không có hiện tượng

    Tính oxy hóa của ion Fe3+

    • Dung dịch FeCl3 mất màu vàng, xuất hiện vẩn đục màu đen của I2
    • Phản ứng: 2FeCl3 + 2KI → 2FeCl2 + 2KCl + I2

    Phức chất của Fe2+ và Fe3+

    • Fe2+:
      • 3K4[Fe(CN)6] + 4 FeCl3 → Fe4[Fe(CN)6]3 + 12 KCl (màu xanh Berlin)
    • Fe3+:
      • 2K3[Fe(CN)6] + 3FeSO4 → Fe3[Fe(CN)6]2 + 3K2SO4 (màu xanh Turnbull)

    Phức của Coban (Co) và Niken (Ni)

    • Co:
      • Dung dịch NH3 tạo kết tủa màu xanh, sau đó chuyển thành dung dịch màu hồng (Co[(NH3)6]2+)
      • Lớp bề mặt từ màu hồng chuyển sang màu vàng do oxi hóa trong không khí
    • Ni:
      • Không có sự thay đổi màu sắc rõ rệt

    Sự thay đổi màu của hidrat tinh thể clorua coban

    • Từ màu hồng sang màu xanh khi hơ nóng, từ màu xanh sang hồng khi hút ẩm
    • Phản ứng: CoCl2.nH2O (hồng) ⇌ CoCl2 (khan, xanh)

    Điều chế và tính chất của hydroxyt đồng (Cu(OH)2)

    • Điều chế: CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2
    • Tính chất:
      • Không bền nhiệt: Cu(OH)2 → CuO + H2O (kết tủa màu xanh → màu đen khi nung nóng)
      • Tính lưỡng tính: Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
      • Khả năng tạo phức

    Phản ứng tạo thành và tính chất của Ag2O

    • Điều chế: 2AgNO3 + 2NaOH → Ag2O + 2NaNO3 + H2O
    • Tính chất:
      • Tính lưỡng tính: Tan trong HNO3, không tan trong NaOH
      • Tạo phức: Ag2O + 4NH3 + H2O → 2[Ag(NH3)2]OH
      • Kết luận: Ag2O là một oxit bazơ, có khả năng tạo phức với NH3

    Phản ứng tạo thành và tính chất của [Ag(NH3)2]Cl

    • [Ag(NH3)2]Cl: Tạo ra kết tủa màu trắng khi thêm HNO3

    Tính oxy hóa của Cu2+

    • Xuất hiện kết tủa màu trắng, màu của dung dịch từ xanh chuyển sang vàng cam
    • Nếu thêm benzen sẽ thấy lớp benzen có màu tím
    • Phản ứng: 2CuSO4 + 4KI → 2CuI + I2 + 2K2SO4

    Điều chế và tính chất của hydroxyt Zn và Cd

    • Điều chế:
      • ZnSO4 + 2NH4OH → (NH4)2SO4 + Zn(OH)2
      • CdCl2 + 2NaOH → Cd(OH)2 + 2NaCl
    • Tính chất:
      • Tính lưỡng tính:
        • Zn(OH)2 + 2HCl → ZnCl2 + 2H2O
        • Zn(OH)2 + 2NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O
        • Cd(OH)2 + 2HCl → CdCl2 + 2H2O
      • Sự tạo phức

    Tính oxy hóa của hợp chất Hg2+

    • Ban đầu có kết tủa trắng, sau đó thêm SnCl2 tạo ra kết tủa đen
    • Phản ứng:
      • HgCl2 + SnCl2 → Hg + SnCl4

    Tính chất của hợp chất Hg2+

    • NaOH: kết tủa màu hồng HgO và kết tủa đen Hg
    • Na2S: kết tủa đen

    Thuốc thử Nesle

    • Điều chế: K2[HgI4] trong KOH
    • Hiện tượng: kết tủa màu đỏ xuất hiện (HgI2), sau đó kết tủa này tan đi, dung dịch trong suốt
    • Ứng dụng: Nhận biết NH4+ trong dung dịch

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá quy trình điều chế oxy từ Kali Permanganat và cách so sánh tính axit-bazơ của các hydroxyt trong các chu kỳ và nhóm khác nhau. Qua bài kiểm tra này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các ví dụ minh họa và các mối quan hệ giữa chúng.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser