Diabetes Chapter 1: Definition and Prevalence

TopByzantineArt avatar
TopByzantineArt
·
·
Download

Start Quiz

Study Flashcards

8 Questions

Tỷ lệ phần trăm của bệnh tiểu đường type 2 trong các ca bệnh tiểu đường toàn cầu là bao nhiêu?

90%

Yếu tố nguy cơ chính của bệnh tiểu đường type 2 là gì?

Thừa cân và béo phì

Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh tiểu đường type 2 là gì?

Khát nước và đi tiểu nhiều

Tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh tiểu đường type 2 là gì?

Đường huyết đói ≥ 126 mg/dL

Complications của bệnh tiểu đường type 2 là gì?

Bệnh tim mạch, bệnh thận và bệnh tiểu đường não

Cách điều trị bệnh tiểu đường type 2 là gì?

Thay đổi lối sống và dùng thuốc

Loại thuốc được sử dụng đầu tiên để điều trị bệnh tiểu đường type 2 là gì?

Metformin

Kết quả của bệnh tiểu đường type 2 trên toàn cầu là gì?

463 triệu người mắc bệnh vào năm 2020

Study Notes

Definition and Prevalence

  • Type 2 diabetes (T2D) is a metabolic disorder characterized by high blood sugar levels, insulin resistance, and impaired insulin secretion.
  • Accounts for approximately 90% of diabetes cases worldwide.
  • Affects approximately 463 million people globally, with a projected increase to 578 million by 2030.

Causes and Risk Factors

  • Insulin resistance: Cells become less responsive to insulin, making it harder for glucose to enter cells.
  • Genetics: Family history and certain genetic mutations increase the risk of developing T2D.
  • Obesity: Excess body fat, particularly around the abdominal area, is a significant risk factor.
  • Physical inactivity: Sedentary lifestyle contributes to insulin resistance and T2D development.
  • Age: Risk increases after 45 years old.
  • Ethnicity: Certain ethnic groups, such as African Americans, Hispanics/Latinos, and American Indians, are more susceptible.

Symptoms and Diagnosis

  • Common symptoms: Increased thirst and urination, fatigue, blurred vision, slow healing of cuts and wounds, and frequent infections.
  • Diagnostic criteria: Fasting plasma glucose ≥ 126 mg/dL, 2-hour plasma glucose ≥ 200 mg/dL during an oral glucose tolerance test, or hemoglobin A1c (HbA1c) ≥ 6.5%.

Complications

  • Microvascular: Retinopathy, nephropathy, and neuropathy.
  • Macrovascular: Cardiovascular disease, peripheral artery disease, and stroke.
  • Other complications: Cognitive impairment, depression, and sexual dysfunction.

Management and Treatment

  • Lifestyle modifications: Weight loss, healthy diet, regular physical activity, and stress management.
  • Medications: Metformin, sulfonylureas, meglitinides, thiazolidinediones, dipeptidyl peptidase-4 inhibitors, glucagon-like peptide-1 receptor agonists, and sodium-glucose cotransporter 2 inhibitors.
  • Insulin therapy: May be necessary in advanced cases or when other treatments are ineffective.

Prevention

  • Primary prevention: Maintaining a healthy lifestyle, including a balanced diet and regular physical activity, to reduce the risk of developing T2D.
  • Secondary prevention: Early detection and treatment to prevent complications.

Định nghĩa và Tỷ lệ

  • Bệnh tiểu đường typ 2 (T2D) là một rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi lượng đường máu cao, kháng insulin và sự secret insulin bị suy yếu.
  • Chiếm khoảng 90% các trường hợp bệnh tiểu đường trên toàn thế giới.
  • Hiện nay, có khoảng 463 triệu người trên toàn thế giới mắc bệnh tiểu đường typ 2, và dự đoán sẽ tăng lên 578 triệu người vào năm 2030.

Nguyên nhân và Yếu tố rủi ro

  • Kháng insulin: tế bào trở nên ít đáp ứng với insulin, làm cho đường glucose khó vào tế bào hơn.
  • Di truyền: Lịch sử gia đình và đột biến gen nhất định làm tăng rủi ro mắc bệnh tiểu đường typ 2.
  • Thừa cân: Thừa mỡ thừa, đặc biệt là quanh vùng bụng, là một yếu tố rủi ro lớn.
  • Ít vận động: Cuộc sống ít vận động góp phần vào kháng insulin và phát triển bệnh tiểu đường typ 2.
  • Tuổi: Rủi ro tăng sau 45 tuổi.
  • Dân tộc: Một số nhóm dân tộc, chẳng hạn như người Mỹ gốc Phi, người Hispanics/Latino, và người Ấn Độ Mỹ, có rủi ro mắc bệnh tiểu đường typ 2 cao hơn.

Triệu chứng và Chẩn đoán

  • Triệu chứng phổ biến: Khát nước và đi tiểu nhiều, mệt mỏi, nhìn mờ, vết thương lành chậm, và nhiễm trùng thường xuyên.
  • Tiêu chuẩn chẩn đoán: Nồng độ glucose huyết tương sau khi đói ≥ 126 mg/dL, nồng độ glucose huyết tương sau 2 giờ trong xét nghiệm dung nạp glucose ≥ 200 mg/dL, hoặc hemoglobin A1c (HbA1c) ≥ 6.5%.

Biến chứng

  • Viêm mạch máu nhỏ: Retinopathy, nephropathy, và neuropathy.
  • Viêm mạch máu lớn: Bệnh tim mạch, bệnh động mạch ngoại biên, và đột quỵ.
  • Biến chứng khác: Thiếu hụt nhận thức, trầm cảm, và rối loạn chức năng tình dục.

Quản lý và Điều trị

  • Điều chỉnh lối sống: Giảm cân, dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên, và quản lý stress.
  • Thuốc điều trị: Metformin, sulfonylureas, meglitinides, thiazolidinediones, inhibitors dipeptidyl peptidase-4, agonist receptor glucagon-like peptide-1, và inhibitors sodium-glucose cotransporter 2.
  • Điều trị insulin: Có thể cần thiết trong các trường hợp nặng hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Phòng ngừa

  • Phòng ngừa chính: Duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm dinh dưỡng cân bằng và vận động thường xuyên, để giảm rủi ro mắc bệnh tiểu đường typ 2.
  • Phòng ngừa thứ cấp: Phát hiện sớm và điều trị để ngăn ngừa biến chứng.

Tìm hiểu về bệnh tiểu đường loại 2, nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh. Discover the definition, prevalence, causes and risk factors of type 2 diabetes.

Make Your Own Quizzes and Flashcards

Convert your notes into interactive study material.

Get started for free
Use Quizgecko on...
Browser
Browser