Cố định xương và hồi phục chức năng

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Điểm mạnh của phẫu thuật cố định bằng phẫu thuật không bao gồm:

  • Cho phép vận động sớm và chịu trọng lượng
  • Cố định giúp giảm biến chứng cơ xương
  • Bất động hoàn toàn các khớp liên quan (correct)
  • Hỗ trợ phục hồi khả năng vận động sớm hơn

Mục tiêu chính trong giai đoạn viêm/bảo vệ là:

  • Tăng sức mạnh cơ
  • Đạt chịu trọng lượng tối đa
  • Tối đa hóa tầm vận động ở các khớp liên quan
  • Giảm đau và phù nề (correct)

Trong giai đoạn vận động có kiểm soát, điều nào là không cần thiết?

  • Tăng sức mạnh các cơ
  • Kiểm soát phù và đau
  • Giảm sẹo dính
  • Chịu trọng lượng tối đa ngay lập tức (correct)

Khi nào việc điều trị bắt đầu chuyển sang giai đoạn vận động tăng tiến?

<p>Sau 8 tuần (C)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào không được khuyến nghị trong giai đoạn viêm/bảo vệ?

<p>Tập chức năng dịch chuyển (D)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu của giai đoạn vận động tăng tiến là không bao gồm:

<p>Giảm đau và phù nề (C)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn vận động có kiểm soát, điều nào sau đây là phương pháp không khuyến khích?

<p>Bất động hoàn toàn chi gãy (B)</p> Signup and view all the answers

Giai đoạn nào sau đây là giai đoạn đầu tiên trong điều trị sau phẫu thuật?

<p>Giai đoạn viêm/bảo vệ (C)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào là không phù hợp trong giai đoạn vận động tăng tiến?

<p>Bất động hoàn toàn chi gãy (C)</p> Signup and view all the answers

Vấn đề nào là một mục tiêu chính trong giai đoạn vận động có kiểm soát?

<p>Tất cả đều đúng (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Giai đoạn viêm/bảo vệ

Giai đoạn đầu tiên sau phẫu thuật cố định xương gãy, kéo dài 2 tuần đầu tiên.

Mục tiêu trong giai đoạn viêm/bảo vệ

Mục tiêu chính là bất động hoàn toàn vùng xương gãy để cho phép nó lành lại.

Phương pháp trong giai đoạn viêm/bảo vệ

Sử dụng nẹp, máng hoặc phương pháp bất động khác để cố định vùng xương gãy. Không cho phép chi gãy chịu trọng lượng.

Giai đoạn vận động có kiểm soát

Giai đoạn thứ hai sau phẫu thuật cố định xương gãy, kéo dài từ 2-8 tuần với chi trên hoặc lâu hơn với chi dưới.

Signup and view all the flashcards

Mục tiêu trong giai đoạn vận động có kiểm soát

Mục tiêu chính là đạt được tối đa tầm vận động chủ động/thụ động ở các khớp liên quan, kiểm soát phù nề và đau, giảm thiểu hình thành sẹo dính, tăng cường sức mạnh cơ và khả năng chịu trọng lượng.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp trong giai đoạn vận động có kiểm soát

Thực hiện các bài tập vận động, kéo dãn, massage, và tăng cường chịu trọng lượng nhẹ nhàng để phục hồi chức năng cho chi gãy.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn vận động tăng tiến

Giai đoạn cuối cùng trong quá trình phục hồi, kéo dài 6-12 tháng sau phẫu thuật cố định xương gãy.

Signup and view all the flashcards

Mục tiêu trong giai đoạn vận động tăng tiến

Mục tiêu chính là đạt được tầm vận động khớp bình thường, cơ lực và sức bền bình thường, tăng cường điều hợp vận động và cảm thụ bản thể.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp trong giai đoạn vận động tăng tiến

Thực hiện các bài tập vận động mạnh hơn, kéo dãn, tăng cường cơ, tập thăng bằng, kiểm soát vận động và hoạt động trị liệu để phục hồi chức năng chi gãy.

Signup and view all the flashcards

Ưu điểm của phẫu thuật cố định xương gãy

Phẫu thuật cố định xương gãy mang lại nhiều lợi ích, bao gồm: cố định vững chắc, không hạn chế vận động, vận động sớm và chịu trọng lượng sớm, giảm biến chứng, phục hồi chức năng nhanh chóng, cải thiện hiệu quả sinh hoạt và nghề nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Cố định xương bằng phẫu thuật

  • Ưu điểm: Cố định vững chắc, không bất động khớp, cho phép vận động sớm, giảm biến chứng cơ xương, phục hồi nhanh hơn.

Giai đoạn viêm/bảo vệ (2 tuần đầu)

  • Mục tiêu: Bất động vùng gãy, giảm đau, phù nề, vận động khớp khác bình thường, vận động chủ động khớp liên quan (trong giới hạn), độc lập sinh hoạt.
  • Phương pháp: Bất động bằng nẹp/máng, không chịu trọng lượng, chườm lạnh, băng ép, kê cao, tập vận động chủ động khớp xung quanh, tập gồng cơ, tập vận động chủ động có hỗ trợ, sử dụng dụng cụ hỗ trợ (khung đi, nạng không chịu trọng lượng).

Giai đoạn vận động có kiểm soát (2-8 tuần cho chi trên hoặc lâu hơn cho chi dưới)

  • Mục tiêu: Tối đa vận động khớp liên quan, kiểm soát phù nề, giảm sẹo dính, tăng sức mạnh cơ, tăng khả năng chịu trọng lượng, tăng hoạt động sinh hoạt.
  • Phương pháp: Chườm lạnh/ép, kê cao, xoa bóp giảm sẹo dính, chườm nóng trước tập, tập vận động chủ động, chủ động trợ giúp, thụ động, kéo dãn nhẹ, tăng tiến an toàn, tập gồng cơ, tập sức mạnh, tập chức năng dịch chuyển, di chuyển, sinh hoạt, tăng dần chịu trọng lượng với dụng cụ hỗ trợ.

Giai đoạn vận động tăng tiến (6-12 tháng)

  • Mục tiêu: Khớp vận động bình thường, cơ lực/sức bền tốt, điều hợp/kiểm soát/cảm thụ vận động tốt, trở lại hoạt động bình thường.
  • Phương pháp: Vật lý trị liệu (nhiệt nóng trước tập), tăng vận động khớp, tăng sức mạnh cơ (tạ, dây đàn hồi,...), tập thăng bằng, kiểm soát vận động, tăng cường tập luyện chức năng, trở lại công việc, giải trí.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Anatomy Bone Quiz - Labeling Diagram
20 questions
Bone Classification and Skeletal Functions
9 questions
Orthopedic Surgery Basics
43 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser