Chương về Carbohydrate trong Dinh Dưỡng
40 Questions
3 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Carbonhydrate được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

  • Màu sắc của carbohydrate
  • Tính chất hóa học của carbohydrate
  • Nguồn gốc thực vật hay động vật
  • Số lượng phân tử đường (correct)

Đường đơn nào là nguồn cung cấp năng lượng chính cho hệ thống thần kinh trung ương?

  • Glucose (correct)
  • Galactose
  • Sucrose
  • Fructose

Trường hợp nào dưới đây không phải là đường đơn?

  • Galactose
  • Fructose
  • Sucrose (correct)
  • Glucose

Chỉ số đường huyết (GI) là gì?

<p>Thước đo hiệu ứng của carbohydrate đến mức đường huyết (D)</p> Signup and view all the answers

Trong các loại đường đơn, loại nào có vị ngọt hơn và đồng hóa tốt hơn?

<p>Fructose (C)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu glucose cho hệ thống thần kinh trung ương là bao nhiêu mỗi ngày?

<p>140g (D)</p> Signup and view all the answers

Galactose khi kết hợp với glucose sẽ tạo ra loại đường nào?

<p>Lactose (A)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm nào trong số dưới đây là cao nhất?

<p>Bánh mì trắng (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không ảnh hưởng đến chỉ số GI của thực phẩm?

<p>Số lượng calo trong thực phẩm (D)</p> Signup and view all the answers

Công thức để tính chỉ số dung nạp đường huyết (GL) là gì?

<p>(Carbonhydrate (g) x GI) / 100 (D)</p> Signup and view all the answers

Khoai tây chiên thuộc nhóm chỉ số dung nạp đường huyết nào?

<p>Cao (D)</p> Signup and view all the answers

Khi bị thiếu glucid, cơ thể có thể xuất hiện triệu chứng nào sau đây?

<p>Mệt mỏi (B)</p> Signup and view all the answers

Lactose gồm những thành phần nào?

<p>Glucose và Galactose (B)</p> Signup and view all the answers

Sucrose được cấu tạo từ những đường đơn nào?

<p>Glucose và Fructose (A)</p> Signup and view all the answers

Maltose chủ yếu có mặt ở đâu?

<p>Lúa mì và lúa mạch (A)</p> Signup and view all the answers

Giá trị dinh dưỡng chính của tinh bột là gì?

<p>Cung cấp glucose (D)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào trong thực phẩm là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể?

<p>Carbohydrate (D)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ hòa tan chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

<p>Yến mạch (A)</p> Signup and view all the answers

Glycogen chủ yếu được lưu trữ ở đâu trong cơ thể?

<p>Gan và cơ bắp (C)</p> Signup and view all the answers

Đường nào sau đây là sản phẩm của sự thủy phân tinh bột?

<p>Maltose (C)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ không hòa tan thường có trong loại thực phẩm nào?

<p>Rau củ (C)</p> Signup and view all the answers

Chất nào không thuộc vai trò của carbohydrate?

<p>Tham gia vào chuyển hoá lipid (B)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu năng lượng từ carbohydrate hàng ngày nên chiếm bao nhiêu phần trăm tổng số năng lượng ăn vào?

<p>60-66% (A)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số đường huyết (GI) phản ánh điều gì?

<p>Tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn (D)</p> Signup and view all the answers

Thực phẩm nào được xem là nguồn carbohydrate chính trong khẩu phần ăn?

<p>Thức ăn thực vật (C)</p> Signup and view all the answers

Carbohydrate tinh chế nào dưới đây nên được hạn chế trong khẩu phần ăn?

<p>Đường và kẹo (C)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng nào không phải là của chất xơ từ carbohydrate?

<p>Tăng cảm giác thèm ăn (C)</p> Signup and view all the answers

Khi chỉ số GI cao, điều gì xảy ra với carbohydrate?

<p>Hấp thu nhanh (A)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?

<p>Cung cấp năng lượng (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào không phải là thành phần chính trong cơ cấu của thực phẩm nguồn gốc động vật?

<p>Carbohydrate (D)</p> Signup and view all the answers

Một trong những tác dụng của carbohydrate là gì?

<p>Giúp điều hoà hoạt động của cơ thể (D)</p> Signup and view all the answers

Trái cây có vai trò quan trọng nào dưới đây trong việc giảm cholesterol?

<p>Giảm hấp thu chất béo thông qua axit mật (A)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ trong trái cây có tác dụng gì đối với đường huyết?

<p>Giảm hấp thu đường (C)</p> Signup and view all the answers

Carbonhydrate sau khi vào cơ thể sẽ được chuyển hoá như thế nào?

<p>Hấp thu vào máu và dự trữ dưới dạng glycogen (C)</p> Signup and view all the answers

Khi cơ thể thiếu hụt insulin, điều gì có thể xảy ra?

<p>Tụy không sản xuất insulin (A), Cơ thể kháng lại insulin do tụy sản xuất đủ (D)</p> Signup and view all the answers

Hấp thu carbohydrate sau khi vào cơ thể có thể tạo thành hợp chất nào?

<p>Glycogen và lipid (A)</p> Signup and view all the answers

Trái cây giúp giảm táo bón bằng cách nào?

<p>Giữ nước và bổ sung chất xơ (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu là vai trò tạo hình của carbonhydrate?

<p>Có mặt trong thành phần tế bào và tổ chức (D)</p> Signup and view all the answers

Insulin là gì trong cơ chế bệnh sinh của đái tháo đường?

<p>Hormon giúp điều chỉnh đường huyết (A)</p> Signup and view all the answers

Trái cây không có vai trò nào dưới đây?

<p>Cung cấp protein cho cơ thể (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Glucose là gì?

Là phân tử đường đơn có một lượng nhỏ trong rau và hoa quả, chủ yếu do tinh bột thuỷ phân tạo thành. Glucose là nguồn năng lượng chính cho hệ thống thần kinh trung ương (140g Glucose/ngày).

Fructose là gì?

Là một loại đường đơn có nhiều trong các quả và mật ong. Fructose tốt cho người vữa xơ động mạch, rối loạn chuyển hóa lipid và cholesterol.

Galactose là gì?

Là một loại đường đơn, kết hợp với glucose tạo ra lactose (đường sữa).

Đường đôi là gì?

Là nhóm carbohydrate bao gồm từ 2 đến 10 phân tử đường đơn liên kết với nhau.

Signup and view all the flashcards

Đường đa là gì?

Là nhóm carbohydrate bao gồm nhiều hơn 10 phân tử đường đơn liên kết với nhau, ví dụ tinh bột, glycogen, chất xơ.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số đường huyết (GI) là gì?

Là chỉ số phản ánh tốc độ hấp thu và làm tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm chứa carbohydrate.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số dung nạp (GL) đường huyết là gì?

Là chỉ số phản ánh lượng đường huyết tăng lên sau khi ăn một khẩu phần thức ăn chứa carbohydrate.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của trái cây

Trái cây không cung cấp năng lượng nhưng rất cần thiết cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Trái cây giúp giảm táo bón như thế nào?

Trái cây giúp nhuận tràng bằng cách giữ nước trong phân, khiến phân mềm và dễ dàng bài tiết.

Signup and view all the flashcards

Làm sao trái cây giảm cholesterol?

Trái cây kết hợp với các axit mật trong ruột, giúp giảm hấp thu chất béo và cholesterol.

Signup and view all the flashcards

Sucrose là gì?

Là một loại đường đôi được tạo thành từ glucose và fructose. Nó có nhiều trong củ cải đường và mía.

Signup and view all the flashcards

Maltose là gì?

Là một loại đường đôi được tạo thành từ hai phân tử glucose. Nó là sản phẩm của quá trình thủy phân tinh bột.

Signup and view all the flashcards

Trehalose là gì?

Là một loại đường đôi được tạo thành từ hai phân tử glucose. Nó có nhiều trong nấm và côn trùng.

Signup and view all the flashcards

Tinh bột là gì?

Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Nó được tạo thành từ nhiều phân tử glucose liên kết với nhau.

Signup and view all the flashcards

Glycogen là gì?

Là một loại đường đa được tạo thành từ các phân tử glucose. Nó là nguồn cung cấp năng lượng dự trữ trong gan và cơ bắp.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ là gì?

Là một loại chất xơ có trong thực phẩm. Nó giúp cơ thể tiêu hóa tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Signup and view all the flashcards

Quá trình xử lý thực phẩm ảnh hưởng đến GI như thế nào?

Là quá trình xử lý thực phẩm, ví dụ như xay xát, nấu chín, ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu và làm tăng đường huyết.

Signup and view all the flashcards

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chỉ số dung nạp đường huyết (GL)?

Lượng carbohydrate trong một khẩu phần thực phẩm, GI của thực phẩm đó, và lượng carbohydrate hấp thụ vào cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Thiếu glucid ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

Thiếu glucid có thể gây sút cân, mệt mỏi và thiếu năng lượng cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của carbohydrate trong cơ thể

Carbohydrate có vai trò điều hòa hoạt động của cơ thể, bao gồm tham gia chuyển hóa lipid và giúp giữ hằng định nội môi bằng cách chuyển hóa thể cetonic.

Signup and view all the flashcards

Năng lượng từ carbohydrate

Carbohydrate cung cấp năng lượng cho cơ thể, nhưng không nên tiêu thụ quá nhiều đường tinh chế như đường, bánh kẹo, bột tinh chế.

Signup and view all the flashcards

Nguồn carbohydrate chính

Thực vật là nguồn cung cấp carbohydrate chính trong khẩu phần ăn. Thực phẩm động vật ít cung cấp carbohydrate.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của chất xơ

Chất xơ có vai trò tạo cảm giác no, làm phân mềm và tránh táo bón, đồng thời hấp thụ những chất có hại trong ống tiêu hóa.

Signup and view all the flashcards

GI cao và GI thấp khác nhau như thế nào?

GI càng cao, carbohydrate được hấp thu càng nhanh, dẫn đến tăng đường huyết nhanh chóng. GI thấp, carbohydrate được hấp thu chậm, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Vai trò, nhu cầu và nguồn cung cấp carbohydrate

  • Chủ đề thảo luận về vai trò, nhu cầu, và nguồn cung cấp carbohydrate.
  • Mục tiêu của bài giảng bao gồm: giải thích cách phân loại carbohydrate, phân tích vai trò, nhu cầu và nguồn cung cấp carbohydrate, phân tích tác hại của việc thừa hoặc thiếu carbohydrate, nhận biết chỉ số đường huyết (GI) và chỉ số dung nạp (GL) đường huyết.

Phân loại và đặc điểm các loại carbohydrate

  • Phân loại carbohydrate dựa trên số lượng phân tử đường:
    • Đường đơn: glucose, galactose, fructose (1 phân tử đường).
    • Đường đôi: sucrose, maltose, lactose (2-10 phân tử đường).
    • Đường đa: tinh bột, glycogen, chất xơ (>10 phân tử đường).

Đường đơn

  • Glucose:

    • Là loại đường phong phú trong thực phẩm, cung cấp năng lượng chính cho hệ thần kinh trung ương (khoảng 140g/ngày).
    • Có mặt trong nhiều loại thực phẩm, chủ yếu được hình thành từ quá trình thủy phân tinh bột.
    • Được hấp thụ nhanh chóng, tăng nhanh nồng độ trong máu.
    • Quan trọng nhưng cần sử dụng đúng mức, tránh sử dụng quá nhiều đường tinh chế có thể gây ra biến chứng về sức khỏe.
  • Fructose:

    • Là loại đường có vị ngọt nhất, có nhiều trong các loại quả và mật ong.
    • Được hấp thụ tốt hơn các loại đường khác.
    • Quan trọng đối với sức khỏe người bị bệnh động mạch và rối loạn chuyển hóa lipid và chất béo.
  • Galactose:

    • Được tạo thành khi thủy phân lactose (đường sữa)
    • Có trong sữa và các sản phẩm từ sữa.

Đường đôi

  • Sucrose:

    • Là đường đôi của glucose và fructose.
    • Có nhiều trong mía và củ cải đường.
    • Phân bổ một lượng lớn trong các sản phẩm thực phẩm.
  • Lactose:

    • Là đường đôi của glucose và galactose.
    • Chủ yếu tìm thấy trong sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • Maltose:

    • Là đường đôi của glucose.
    • Được tạo thành từ quá trình thủy phân tinh bột.
    • Có trong mạch nha lúa mì và lúa mạch.
  • Trehalose:

    • Là đường đôi của glucose.
    • Tìm thấy trong nấm và côn trùng.

Đường đa

  • Tinh bột:

    • Là nguồn cung cấp năng lượng chính trong khẩu phần ăn hằng ngày.
    • Có nhiều trong các loại ngũ cốc, củ, và các loại hạt.
    • Hấp thụ chậm, tránh làm tăng đột ngột lượng đường trong máu.
    • Cần thiết cho hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương.
  • Glycogen:

    • Được lưu trữ trong gan và cơ bắp.
    • Là nguồn dự trữ năng lượng nhanh chóng.
    • Điều hoà hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương và nội tiết.
  • Chất xơ:

    • Không cung cấp năng lượng nhưng có vai trò quan trọng trong việc:
    • Giảm táo bón, điều chỉnh lượng chuyển hóa lipid, hấp thụ đường chậm,...
    • Giảm cholesterol, giảm hấp thu chất béo, giảm đường huyết.

Hấp thu và chuyển hóa carbohydrate

  • Quá trình hấp thu và chuyển hóa carbohydrate từ nguồn thực phẩm vào cơ thể.
  • Qua các giai đoạn:
    • Thủy phân trong miệng, đường ruột.
    • Sự hấp thụ các monosaccharides vào máu.
    • Gan dự trữ glucose dưới dạng glycogen để sử dụng sau.
    • Chuyển hóa thành lipid khi cơ thể không sử dụng hết.

Bệnh tiểu đường

  • Cơ chế bệnh sinh về bệnh tiểu đường (Type I và Type II) dựa trên sự mất kiểm soát về sản xuất và sử dụng insulin.

Vai trò của carbohydrate

  • Cung cấp năng lượng: carbohydrate cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, chiếm khoảng 50-70% năng lượng hằng ngày, 1 gram carbohydrate cung cấp 4 kcal năng lượng.
  • Tham gia cấu trúc và chức năng của các tế bào.
  • Điều hoà hoạt động của cơ thể (bao gồm hệ thần kinh, nội tiết) duy trì sự cân bằng nội môi.

Nhu cầu carbohydrate

  • Năng lượng từ carbohydrate nên chiếm từ 60-66% nhu cầu năng lượng hằng ngày.
  • Hạn chế tiêu thụ carbohydrate tinh chế (đường, bánh kẹo,...).

Nguồn carbohydrate

  • Nguồn chính từ các loại thực vật (rau củ quả).

Chỉ số đường huyết

  • Chỉ số đường huyết đánh giá tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn các loại thức ăn.
  • Chỉ số đường huyết của một thực phẩm cụ thể được lấy so với giá trị của glucose (GI =100%).

Chỉ số dung nạp đường huyết (GL)

  • GL phản ánh lượng đường hấp thụ vào cơ thể từ một thực phẩm cụ thể.
  • Giá trị GL thấp (< 10), trung bình (10-19) hoặc cao (> 20).

Yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết

  • Quá trình chế biến thực phẩm.
  • Lượng chất xơ có trong thực phẩm.
  • Mức độ chín của trái cây.

Thiếu hoặc thừa carbohydrate

  • Thiếu: có thể dẫn đến suy kiệt, hạ đường huyết, toan máu.
  • Thừa: có thể dẫn đến béo phì, rối loạn chuyển hóa.

Bài tập

  • Dựa trên các thông tin học được, sinh viên tính toán nhu cầu carbohydrate cho bản thân và lượng gạo cần nạp hàng ngày.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Quiz này sẽ kiểm tra kiến thức của bạn về carbohydrate, bao gồm phân loại, vai trò của glucose trong cơ thể và chỉ số đường huyết. Bạn sẽ được hỏi về các loại đường đơn và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe liên quan đến carbohydrate. Hãy thử sức và xem bạn nắm vững kiến thức này đến đâu nhé!

More Like This

Alimentation et index glycémique
82 questions
Nutrition et Glucides
48 questions

Nutrition et Glucides

AuthoritativeStonehenge avatar
AuthoritativeStonehenge
Use Quizgecko on...
Browser
Browser