Chương Biểu mô Sinh học
41 Questions
2 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Biểu mô có nguồn gốc từ những lá phôi nào?

  • Chỉ từ ngoại bì
  • Chỉ từ trung bì
  • Chỉ từ nội bì
  • Từ cả 3 lá phôi (correct)

Chức năng nào không phải của biểu mô?

  • Chế biến thức ăn (correct)
  • Tạo hàng rào bảo vệ
  • Vận chuyển và hấp thu
  • Che phủ và bảo vệ

Tế bào biểu mô nào có vi nhung mao phát triển để tăng diện tích hấp thu?

  • Tế bào nội mô mạch máu
  • Tế bào biểu mô đường hô hấp
  • Tế bào biểu mô ruột non (correct)
  • Tế bào biểu mô da

Đặc điểm nào không đúng đối với tế bào biểu mô đường hô hấp?

<p>Không có màng đáy (C)</p> Signup and view all the answers

Tế bào nào có tổ chức ưa lipid để tổng hợp hormon steroid?

<p>Tế bào hạt hoàng thể (D)</p> Signup and view all the answers

Tính chất nào không liên quan đến tế bào biểu mô bảo vệ?

<p>Thể liên kết giữa các tế bào kém phát triển (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào là kết quả hoạt động của tế bào nội mô mạch máu?

<p>Vận chuyển qua tế bào (A)</p> Signup and view all the answers

Liên kết khe cho phép các ion và chất có phân tử lượng dưới bao nhiêu đi qua?

<p>1000 đi qua (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào nằm ở mặt tự do tế bào biểu mô giúp tăng diện tích bề mặt?

<p>Vi nhung mao (B)</p> Signup and view all the answers

Liên kết khe tham gia vào cơ chế truyền thông tin nào giữa hai tế bào?

<p>Synap điện (D)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào không phải là một phần của cấu trúc vi nhung mao ở tế bào biểu mô?

<p>Nhóm lipid (B)</p> Signup and view all the answers

Khoảng cách giữa các đơn vị kết nối trong liên kết khe là bao nhiêu?

<p>9nm (C)</p> Signup and view all the answers

Khoảng gian bào giữa các tế bào biểu mô được quan sát dưới kính hiển vi điện tử có kích thước khoảng bao nhiêu?

<p>15 đến 20nm (C)</p> Signup and view all the answers

Hình dáng của nhân tế bào có thể cung cấp thông tin về đặc điểm nào của tế bào biểu mô?

<p>Hình dáng tế bào (D)</p> Signup and view all the answers

Cực đáy của tế bào biểu mô được định nghĩa là phần nào?

<p>Phần bào tương ở phía dưới nhân (D)</p> Signup and view all the answers

Biểu mô được nuôi dưỡng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

<p>Khuyếch tán chất từ mô liên kết (C)</p> Signup and view all the answers

Các tận cùng thần kinh trong biểu mô được mô tả là gì?

<p>Chia nhánh và không có vỏ bọc (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao các tế bào biểu mô thường được phân cực?

<p>Để đáp ứng chức năng tế bào tốt hơn (D)</p> Signup and view all the answers

Tế bào biểu mô có hình dáng nào thường sở hữu nhân hình thoi, dài và dẹt?

<p>Tế bào dẹt (D)</p> Signup and view all the answers

Màng đáy có vai trò gì trong cấu trúc biểu mô?

<p>Phân cách giữa biểu mô và mô liên kết (A)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào nằm giữa các tế bào biểu mô và giúp lưu chuyển các chất?

<p>Khoảng gian bào (B)</p> Signup and view all the answers

Kích thước khoảng gian bào giữa các tế bào trong vòng dính là bao nhiêu?

<p>0,1-0,3 um (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào được mô tả như 'mối hàn' liên kết giữa các tế bào?

<p>Thể liên kết (B)</p> Signup and view all the answers

Xơ nào không phải là thành phần của lưới tận trong tế bào biểu mô?

<p>Xơ collagen (D)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của thể liên kết trong tế bào biểu mô là gì?

<p>Truyền lực giữa các tế bào (B)</p> Signup and view all the answers

Khoảng gian bào trong vòng dính có mật độ điện tử thấp là ở đâu?

<p>Ngay dưới dải bịt (A)</p> Signup and view all the answers

Thể liên kết có đường kính khoảng bao nhiêu?

<p>0,1 um (C)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào không thuộc về vòng dính?

<p>Thể liên kết (C)</p> Signup and view all the answers

Xơ nào có đường kính khoảng 10 nm trong tế bào biểu mô?

<p>Xơ trung gian (C)</p> Signup and view all the answers

Vòng dính có cấu trúc nào gắn vào màng bào tương?

<p>Dải lưới xơ (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng của lưới tận trong tế bào biểu mô là gì?

<p>Cung cấp cấu trúc cho tế bào (A)</p> Signup and view all the answers

Màng đáy có thành phần chính là gì?

<p>Collagen typ IV, laminin và heparan sulfate (D)</p> Signup and view all the answers

Lá đáy thường bao gồm bao nhiêu lá?

<p>Hai hoặc ba lá (D)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào không phải là sản phẩm của tế bào biểu mô trong cấu trúc lá đáy?

<p>Tơ neo collagen typ VII (C)</p> Signup and view all the answers

Ở mặt bên của tế bào biểu mô, cấu trúc nào giúp kết nối các tế bào lại với nhau?

<p>Mộng (B)</p> Signup and view all the answers

Vai trò của màng đáy là gì?

<p>Phân cách biểu mô với mô liên kết (D)</p> Signup and view all the answers

Chiều dày của lá đặc trong màng đáy khoảng bao nhiêu?

<p>40 - 50 nm (A)</p> Signup and view all the answers

Lá sợi võng liên hệ chặt chẽ với thành phần nào của màng đáy?

<p>Lá đặc (A)</p> Signup and view all the answers

Lớp đệm (lamina propria) nằm ở đâu trong cấu trúc tế bào biểu mô?

<p>Dưới biểu mô (B)</p> Signup and view all the answers

Ao giáp liền kề bề mặt tự do của tế bào biểu mô là cấu trúc nào?

<p>Dải bịt (A)</p> Signup and view all the answers

Màng đáy của tế bào biểu mô có mối quan hệ như thế nào với các tế bào cơ và tế bào mỡ?

<p>Tạo ra màng đáy quanh các tế bào này (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Biểu mô là gì?

Biểu mô là một trong bốn loại mô cơ bản trong cơ thể, được tạo thành từ các tế bào nằm sát nhau, phủ lên bề mặt cơ thể, lót các khoang và các ống dẫn, tạo thành các tuyến.

Nguồn gốc của biểu mô

Biểu mô có nguồn gốc từ cả ba lá phôi: ngoại bì, nội bì và trung bì, giúp chúng ta hiểu được sự đa dạng về chức năng và vị trí của biểu mô.

Chức năng của biểu mô

Biểu mô có chức năng che phủ, bảo vệ, vận chuyển, hấp thu, bài xuất, chế tiết, và thu nhận cảm giác.

Biểu mô da

Biểu mô da có nhiều lớp tế bào, các tế bào lớp trên dẹt lại và chứa chất sừng giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác động từ môi trường.

Signup and view all the flashcards

Biểu mô ruột non

Biểu mô ruột non có nhiều vi nhung mao giúp tăng diện tích hấp thụ chất dinh dưỡng.

Signup and view all the flashcards

Biểu mô đường hô hấp

Biểu mô đường hô hấp có lông chuyển giúp loại bỏ bụi bẩn.

Signup and view all the flashcards

Tế bào nội mô mạch máu

Tế bào nội mô mạch máu mỏng và có cửa sổ giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy.

Signup and view all the flashcards

Liên kết khe là gì?

Liên kết khe là một loại liên kết liên bào cho phép sự truyền thông tin giữa hai tế bào bằng cách cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua.

Signup and view all the flashcards

Cấu tạo của đơn vị kết nối trong liên kết khe?

Mỗi đơn vị kết nối trong liên kết khe được tạo thành từ 6 đơn vị con tạo thành một ống rỗng.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của liên kết khe?

Liên kết khe là cấu trúc truyền thông tin ở mặt bên của một số loại tế bào biểu mô, như tế bào cơ và tế bào thần kinh.

Signup and view all the flashcards

Vi nhung mao là gì?

Vi nhung mao là những cấu trúc hình ngón tay nhỏ lồi lên từ bề mặt tế bào, tăng diện tích tiếp xúc giúp tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Signup and view all the flashcards

Tại sao vi nhung mao được tìm thấy trong ruột non?

Vi nhung mao được tìm thấy trên bề mặt của các tế bào biểu mô liên quan đến hấp thu, điển hình là tế bào biểu mô ruột non.

Signup and view all the flashcards

Khoảng gian bào trong biểu mô như thế nào?

Khoảng gian bào giữa các tế bào biểu mô thường rất hẹp (từ 15 đến 20nm).

Signup and view all the flashcards

Chức năng của tiểu quản gian bào?

Ở một số biểu mô, khoảng gian bào có thể giãn rộng thành tiểu quản gian bào, giúp vận chuyển các chất giữa các lớp tế bào.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố ảnh hưởng đến hình dạng tế bào biểu mô?

Hình dạng tế bào biểu mô phụ thuộc vào loại biểu mô, chức năng và vị trí của chúng trong biểu mô.

Signup and view all the flashcards

Làm sao xác định hình dạng tế bào biểu mô?

Hình dáng nhân tế bào có thể cung cấp thông tin về hình dạng của tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sự phân cực tế bào biểu mô?

Phần bào tương phía trên nhân khác với phần dưới nhân, gọi là cực ngọn và cực đáy.

Signup and view all the flashcards

Biểu mô được nuôi dưỡng như thế nào?

Biểu mô được nuôi dưỡng từ mô liên kết thông qua màng đáy.

Signup and view all the flashcards

Thần kinh ở biểu mô có vai trò gì?

Biểu mô có các tận cùng thần kinh trần tiếp xúc với các tế bào biểu mô.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của màng đáy?

Màng đáy là lớp mỏng ngăn cách biểu mô với mô liên kết, giúp cố định và cung cấp dinh dưỡng cho biểu mô.

Signup and view all the flashcards

Dải bịt

Dải bịt là cấu trúc liên kết giữa các tế bào biểu mô, nằm ở phần ngọn của tế bào, tạo thành một lớp màng kín ngăn chặn sự di chuyển của chất giữa các tế bào.

Signup and view all the flashcards

Vòng dính

Vòng dính là cấu trúc liên kết giữa các tế bào biểu mô, nằm dưới dải bịt, tạo thành một vòng tròn bao quanh mặt bên của tế bào.

Signup and view all the flashcards

Lưới tận

Lưới tận là một hệ thống lưới sợi nằm trong bào tương của tế bào, tạo thành một mạng lưới hỗ trợ cho tế bào.

Signup and view all the flashcards

Thể liên kết

Thể liên kết là cấu trúc liên kết giữa các tế bào biểu mô, nằm rải rác trên mặt bên của tế bào, kết nối các sợi trương lực giữa hai tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sợi actin

Sợi actin là một loại sợi protein có chức năng duy trì hình dạng và di chuyển của tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sợi myosin

Sợi myosin là một loại sợi protein có chức năng co rút cơ bắp.

Signup and view all the flashcards

Sợi trung gian

Sợi trung gian là một loại sợi protein có chức năng duy trì hình dạng và liên kết các tế bào với nhau.

Signup and view all the flashcards

Khoảng gian bào

Khoảng gian bào là không gian nhỏ nằm giữa các tế bào.

Signup and view all the flashcards

Tấm bào tương đặc

Tấm bào tương đặc là một cấu trúc hình đĩa, nằm trong bào tương của tế bào, đóng vai trò trong liên kết giữa các tế bào.

Signup and view all the flashcards

Protein xuyên màng

Protein xuyên màng là protein nằm xuyên qua màng tế bào, đóng vai trò trong liên kết và vận chuyển chất.

Signup and view all the flashcards

Màng đáy

Là một màng mỏng, liên tục, dán chặt vào đáy biểu mô, có chức năng phân cách biểu mô với mô liên kết, giúp hạn chế sự phát triển của biểu mô và ngăn chặn sự di chuyển của chất có kích thước lớn.

Signup and view all the flashcards

Lá sáng (Lamina rara hoặc lamina lucida)

Là phần của màng đáy, có mật độ điện tử thấp, nằm sát tế bào biểu mô. Nó là thành phần ngoài cùng của màng đáy.

Signup and view all the flashcards

Lá đặc (Lamina densa)

Là phần của màng đáy, có mật độ điện tử cao, bao gồm một lưới xơ mảnh vùi trong chất nền vô hình.

Signup and view all the flashcards

Tơ neo

Là phần của màng đáy, được tạo thành từ các sợi collagen type VII, giúp neo giữ màng đáy với mô liên kết.

Signup and view all the flashcards

Collagen type IV

Là một loại protein, có cấu trúc dạng sợi, là thành phần chính của lá đặc trong màng đáy.

Signup and view all the flashcards

Laminin

Là một loại glycoprotein, là thành phần chính của màng đáy, có chức năng kết nối các tế bào biểu mô với lá đáy và tham gia vào quá trình phát triển và biệt hóa tế bào.

Signup and view all the flashcards

Heparan sulfate

Là một loại polysaccharide, là thành phần chính của màng đáy, giúp tạo ra một lớp cản giúp màng đáy có tính thấm chọn lọc.

Signup and view all the flashcards

Lớp đệm (Lamina propria)

Là một lớp mô liên kết nằm dưới lớp màng đáy, có chức năng cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho biểu mô.

Signup and view all the flashcards

Nhú

Là những phần lồi lên trên bề mặt của lớp đệm, giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa biểu mô và mô liên kết, tạo điều kiện cho việc trao đổi chất giữa hai lớp này.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Phần Một: Mô Học Đại Cương - Chương 1 - Biểu Mô

  • Định nghĩa: Biểu mô là loại mô được cấu tạo bởi các tế bào hình đa diện, nằm sát nhau và gắn kết chặt chẽ, với ít chất gian bào. Nhiệm vụ của biểu mô bao gồm phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang cơ thể và tiết chất.

  • Nguồn gốc: Biểu mô có nguồn gốc từ ba lá phôi: ngoại bì, nội bì và trung bì.

  • Chức năng: Biểu mô có các chức năng chính sau:

    • Che phủ, bảo vệ
    • Vận chuyển, hấp thụ, bài tiết
    • Thu nhận cảm giác
  • Đặc điểm:

    • Tế bào biểu mô nằm sát nhau, rất ít chất gian bào
    • Kích thước và hình dạng tế bào thay đổi tùy loại biểu mô và chức năng
    • Phân cực tế bào: bào tương ở cực ngọn khác với cực đáy, phù hợp với chức năng
    • Nuôi dưỡng: biểu mô không có mạch máu, được nuôi dưỡng nhờ chất khuyếch tán từ mô liên kết qua màng đáy.
    • Có màng đáy phân cách với mô liên kết

Đặc điểm và Tính chất của Biểu Mô

  • Kích thước và hình dạng: Hình dạng tế bào biểu mô khác nhau tùy thuộc vào loại mô và chức năng cụ thể. Nhân tế bào cũng có hình dạng tương ứng với hình dạng của tế bào.

  • Sự phân cực: Bào tương phía trên nhân của tế bào biểu mô thường khác với phía dưới nhân và điều này quan trọng cho chức năng của tế bào.

  • Nuôi dưỡng: Biểu mô không có mạch máu, nên được nuôi dưỡng nhờ sự khuyếch tán qua màng đáy từ mô liên kết.

Sự phân cực tế bào biểu mô

  • Cực đáy: Phần bào tương phía gần màng đáy (khu vực tiếp xúc với mô liên kết)

  • Cực đỉnh: Phần bào tương phía đỉnh, hướng về bề mặt (tế bào tiếp xúc với không gian bên ngoài)

  • Khác biệt cấu trúc và thành phần giữa hai cực này quan trọng cho chức năng của tế bào.

Nuôi dưỡng và phân bố thần kinh ở biểu mô

  • Biểu mô không có mạch máu và mạch bạch huyết.
  • Nuôi dưỡng: nhờ chất khuyếch tán từ mô liên kết.
  • Thần kinh: có các tận cùng thần kinh trong khoảng gian bào.

Màng đáy

  • Phân cách giữa biểu mô và mô liên kết.
  • Thành phần: collagen type IV, laminin, và heparin sulfate.
  • Chức năng: giới hạn sự phát triển của biểu mô, làm hàng rào ngăn chất không cần thiết vào biểu mô và làm cho các chất trao đổi giữa hai thành phần.

Liên kết tế bào (mặt bên tế bào)

  • Dải bịt (Zonula occludens): Nối chặt các màng tế bào, tạo thành hàng rào ngăn cản sự vận chuyển chất
  • Vòng dính (Zonula adherens): Liên kết các tế bào bằng các xơ actin
  • Thể liên kết (Desmosomes): Có cấu trúc giống như mối hàn, kết nối các tế bào bằng các xơ liên kết intercellular
  • Liên kết khe (Gap Junction): Cho phép trao đổi chất và thông tin giữa các tế bào.

Cấu trúc và chức năng của vi nhung mao và lông

  • Vi nhung mao: Tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
  • Lông: Vận chuyển chất trên bề mặt mô.

Mê đạo đáy

  • Nhánh nhỏ, rãnh nông hình thành tại mặt đáy tế bào biểu mô, để tăng diện tích tiếp xúc và gia tăng sự hấp thụ hoặc đào thải.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Biểu Mô - OCR PDF

Description

Quiz này giúp bạn kiểm tra kiến thức về biểu mô, bao gồm sự phát triển, chức năng và cấu trúc của các tế bào biểu mô. Tham gia để hiểu rõ hơn về vai trò và đặc điểm của biểu mô trong cơ thể con người.

More Like This

Epithelial Tissue Structure Quiz
13 questions
Epithelial Tissue Overview
8 questions
Epithelial Tissue Overview
30 questions

Epithelial Tissue Overview

WellConnectedHyperbolic avatar
WellConnectedHyperbolic
Use Quizgecko on...
Browser
Browser