Podcast
Questions and Answers
Biểu mô có nguồn gốc từ những lá phôi nào?
Biểu mô có nguồn gốc từ những lá phôi nào?
- Chỉ từ ngoại bì
- Chỉ từ trung bì
- Chỉ từ nội bì
- Từ cả 3 lá phôi (correct)
Chức năng nào không phải của biểu mô?
Chức năng nào không phải của biểu mô?
- Chế biến thức ăn (correct)
- Tạo hàng rào bảo vệ
- Vận chuyển và hấp thu
- Che phủ và bảo vệ
Tế bào biểu mô nào có vi nhung mao phát triển để tăng diện tích hấp thu?
Tế bào biểu mô nào có vi nhung mao phát triển để tăng diện tích hấp thu?
- Tế bào nội mô mạch máu
- Tế bào biểu mô đường hô hấp
- Tế bào biểu mô ruột non (correct)
- Tế bào biểu mô da
Đặc điểm nào không đúng đối với tế bào biểu mô đường hô hấp?
Đặc điểm nào không đúng đối với tế bào biểu mô đường hô hấp?
Tế bào nào có tổ chức ưa lipid để tổng hợp hormon steroid?
Tế bào nào có tổ chức ưa lipid để tổng hợp hormon steroid?
Tính chất nào không liên quan đến tế bào biểu mô bảo vệ?
Tính chất nào không liên quan đến tế bào biểu mô bảo vệ?
Chức năng nào là kết quả hoạt động của tế bào nội mô mạch máu?
Chức năng nào là kết quả hoạt động của tế bào nội mô mạch máu?
Liên kết khe cho phép các ion và chất có phân tử lượng dưới bao nhiêu đi qua?
Liên kết khe cho phép các ion và chất có phân tử lượng dưới bao nhiêu đi qua?
Cấu trúc nào nằm ở mặt tự do tế bào biểu mô giúp tăng diện tích bề mặt?
Cấu trúc nào nằm ở mặt tự do tế bào biểu mô giúp tăng diện tích bề mặt?
Liên kết khe tham gia vào cơ chế truyền thông tin nào giữa hai tế bào?
Liên kết khe tham gia vào cơ chế truyền thông tin nào giữa hai tế bào?
Thành phần nào không phải là một phần của cấu trúc vi nhung mao ở tế bào biểu mô?
Thành phần nào không phải là một phần của cấu trúc vi nhung mao ở tế bào biểu mô?
Khoảng cách giữa các đơn vị kết nối trong liên kết khe là bao nhiêu?
Khoảng cách giữa các đơn vị kết nối trong liên kết khe là bao nhiêu?
Khoảng gian bào giữa các tế bào biểu mô được quan sát dưới kính hiển vi điện tử có kích thước khoảng bao nhiêu?
Khoảng gian bào giữa các tế bào biểu mô được quan sát dưới kính hiển vi điện tử có kích thước khoảng bao nhiêu?
Hình dáng của nhân tế bào có thể cung cấp thông tin về đặc điểm nào của tế bào biểu mô?
Hình dáng của nhân tế bào có thể cung cấp thông tin về đặc điểm nào của tế bào biểu mô?
Cực đáy của tế bào biểu mô được định nghĩa là phần nào?
Cực đáy của tế bào biểu mô được định nghĩa là phần nào?
Biểu mô được nuôi dưỡng chủ yếu thông qua cơ chế nào?
Biểu mô được nuôi dưỡng chủ yếu thông qua cơ chế nào?
Các tận cùng thần kinh trong biểu mô được mô tả là gì?
Các tận cùng thần kinh trong biểu mô được mô tả là gì?
Tại sao các tế bào biểu mô thường được phân cực?
Tại sao các tế bào biểu mô thường được phân cực?
Tế bào biểu mô có hình dáng nào thường sở hữu nhân hình thoi, dài và dẹt?
Tế bào biểu mô có hình dáng nào thường sở hữu nhân hình thoi, dài và dẹt?
Màng đáy có vai trò gì trong cấu trúc biểu mô?
Màng đáy có vai trò gì trong cấu trúc biểu mô?
Cấu trúc nào nằm giữa các tế bào biểu mô và giúp lưu chuyển các chất?
Cấu trúc nào nằm giữa các tế bào biểu mô và giúp lưu chuyển các chất?
Kích thước khoảng gian bào giữa các tế bào trong vòng dính là bao nhiêu?
Kích thước khoảng gian bào giữa các tế bào trong vòng dính là bao nhiêu?
Cấu trúc nào được mô tả như 'mối hàn' liên kết giữa các tế bào?
Cấu trúc nào được mô tả như 'mối hàn' liên kết giữa các tế bào?
Xơ nào không phải là thành phần của lưới tận trong tế bào biểu mô?
Xơ nào không phải là thành phần của lưới tận trong tế bào biểu mô?
Vai trò chính của thể liên kết trong tế bào biểu mô là gì?
Vai trò chính của thể liên kết trong tế bào biểu mô là gì?
Khoảng gian bào trong vòng dính có mật độ điện tử thấp là ở đâu?
Khoảng gian bào trong vòng dính có mật độ điện tử thấp là ở đâu?
Thể liên kết có đường kính khoảng bao nhiêu?
Thể liên kết có đường kính khoảng bao nhiêu?
Cấu trúc nào không thuộc về vòng dính?
Cấu trúc nào không thuộc về vòng dính?
Xơ nào có đường kính khoảng 10 nm trong tế bào biểu mô?
Xơ nào có đường kính khoảng 10 nm trong tế bào biểu mô?
Vòng dính có cấu trúc nào gắn vào màng bào tương?
Vòng dính có cấu trúc nào gắn vào màng bào tương?
Chức năng của lưới tận trong tế bào biểu mô là gì?
Chức năng của lưới tận trong tế bào biểu mô là gì?
Màng đáy có thành phần chính là gì?
Màng đáy có thành phần chính là gì?
Lá đáy thường bao gồm bao nhiêu lá?
Lá đáy thường bao gồm bao nhiêu lá?
Thành phần nào không phải là sản phẩm của tế bào biểu mô trong cấu trúc lá đáy?
Thành phần nào không phải là sản phẩm của tế bào biểu mô trong cấu trúc lá đáy?
Ở mặt bên của tế bào biểu mô, cấu trúc nào giúp kết nối các tế bào lại với nhau?
Ở mặt bên của tế bào biểu mô, cấu trúc nào giúp kết nối các tế bào lại với nhau?
Vai trò của màng đáy là gì?
Vai trò của màng đáy là gì?
Chiều dày của lá đặc trong màng đáy khoảng bao nhiêu?
Chiều dày của lá đặc trong màng đáy khoảng bao nhiêu?
Lá sợi võng liên hệ chặt chẽ với thành phần nào của màng đáy?
Lá sợi võng liên hệ chặt chẽ với thành phần nào của màng đáy?
Lớp đệm (lamina propria) nằm ở đâu trong cấu trúc tế bào biểu mô?
Lớp đệm (lamina propria) nằm ở đâu trong cấu trúc tế bào biểu mô?
Ao giáp liền kề bề mặt tự do của tế bào biểu mô là cấu trúc nào?
Ao giáp liền kề bề mặt tự do của tế bào biểu mô là cấu trúc nào?
Màng đáy của tế bào biểu mô có mối quan hệ như thế nào với các tế bào cơ và tế bào mỡ?
Màng đáy của tế bào biểu mô có mối quan hệ như thế nào với các tế bào cơ và tế bào mỡ?
Flashcards
Biểu mô là gì?
Biểu mô là gì?
Biểu mô là một trong bốn loại mô cơ bản trong cơ thể, được tạo thành từ các tế bào nằm sát nhau, phủ lên bề mặt cơ thể, lót các khoang và các ống dẫn, tạo thành các tuyến.
Nguồn gốc của biểu mô
Nguồn gốc của biểu mô
Biểu mô có nguồn gốc từ cả ba lá phôi: ngoại bì, nội bì và trung bì, giúp chúng ta hiểu được sự đa dạng về chức năng và vị trí của biểu mô.
Chức năng của biểu mô
Chức năng của biểu mô
Biểu mô có chức năng che phủ, bảo vệ, vận chuyển, hấp thu, bài xuất, chế tiết, và thu nhận cảm giác.
Biểu mô da
Biểu mô da
Signup and view all the flashcards
Biểu mô ruột non
Biểu mô ruột non
Signup and view all the flashcards
Biểu mô đường hô hấp
Biểu mô đường hô hấp
Signup and view all the flashcards
Tế bào nội mô mạch máu
Tế bào nội mô mạch máu
Signup and view all the flashcards
Liên kết khe là gì?
Liên kết khe là gì?
Signup and view all the flashcards
Cấu tạo của đơn vị kết nối trong liên kết khe?
Cấu tạo của đơn vị kết nối trong liên kết khe?
Signup and view all the flashcards
Chức năng của liên kết khe?
Chức năng của liên kết khe?
Signup and view all the flashcards
Vi nhung mao là gì?
Vi nhung mao là gì?
Signup and view all the flashcards
Tại sao vi nhung mao được tìm thấy trong ruột non?
Tại sao vi nhung mao được tìm thấy trong ruột non?
Signup and view all the flashcards
Khoảng gian bào trong biểu mô như thế nào?
Khoảng gian bào trong biểu mô như thế nào?
Signup and view all the flashcards
Chức năng của tiểu quản gian bào?
Chức năng của tiểu quản gian bào?
Signup and view all the flashcards
Yếu tố ảnh hưởng đến hình dạng tế bào biểu mô?
Yếu tố ảnh hưởng đến hình dạng tế bào biểu mô?
Signup and view all the flashcards
Làm sao xác định hình dạng tế bào biểu mô?
Làm sao xác định hình dạng tế bào biểu mô?
Signup and view all the flashcards
Sự phân cực tế bào biểu mô?
Sự phân cực tế bào biểu mô?
Signup and view all the flashcards
Biểu mô được nuôi dưỡng như thế nào?
Biểu mô được nuôi dưỡng như thế nào?
Signup and view all the flashcards
Thần kinh ở biểu mô có vai trò gì?
Thần kinh ở biểu mô có vai trò gì?
Signup and view all the flashcards
Vai trò của màng đáy?
Vai trò của màng đáy?
Signup and view all the flashcards
Dải bịt
Dải bịt
Signup and view all the flashcards
Vòng dính
Vòng dính
Signup and view all the flashcards
Lưới tận
Lưới tận
Signup and view all the flashcards
Thể liên kết
Thể liên kết
Signup and view all the flashcards
Sợi actin
Sợi actin
Signup and view all the flashcards
Sợi myosin
Sợi myosin
Signup and view all the flashcards
Sợi trung gian
Sợi trung gian
Signup and view all the flashcards
Khoảng gian bào
Khoảng gian bào
Signup and view all the flashcards
Tấm bào tương đặc
Tấm bào tương đặc
Signup and view all the flashcards
Protein xuyên màng
Protein xuyên màng
Signup and view all the flashcards
Màng đáy
Màng đáy
Signup and view all the flashcards
Lá sáng (Lamina rara hoặc lamina lucida)
Lá sáng (Lamina rara hoặc lamina lucida)
Signup and view all the flashcards
Lá đặc (Lamina densa)
Lá đặc (Lamina densa)
Signup and view all the flashcards
Tơ neo
Tơ neo
Signup and view all the flashcards
Collagen type IV
Collagen type IV
Signup and view all the flashcards
Laminin
Laminin
Signup and view all the flashcards
Heparan sulfate
Heparan sulfate
Signup and view all the flashcards
Lớp đệm (Lamina propria)
Lớp đệm (Lamina propria)
Signup and view all the flashcards
Nhú
Nhú
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Phần Một: Mô Học Đại Cương - Chương 1 - Biểu Mô
-
Định nghĩa: Biểu mô là loại mô được cấu tạo bởi các tế bào hình đa diện, nằm sát nhau và gắn kết chặt chẽ, với ít chất gian bào. Nhiệm vụ của biểu mô bao gồm phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang cơ thể và tiết chất.
-
Nguồn gốc: Biểu mô có nguồn gốc từ ba lá phôi: ngoại bì, nội bì và trung bì.
-
Chức năng: Biểu mô có các chức năng chính sau:
- Che phủ, bảo vệ
- Vận chuyển, hấp thụ, bài tiết
- Thu nhận cảm giác
-
Đặc điểm:
- Tế bào biểu mô nằm sát nhau, rất ít chất gian bào
- Kích thước và hình dạng tế bào thay đổi tùy loại biểu mô và chức năng
- Phân cực tế bào: bào tương ở cực ngọn khác với cực đáy, phù hợp với chức năng
- Nuôi dưỡng: biểu mô không có mạch máu, được nuôi dưỡng nhờ chất khuyếch tán từ mô liên kết qua màng đáy.
- Có màng đáy phân cách với mô liên kết
Đặc điểm và Tính chất của Biểu Mô
-
Kích thước và hình dạng: Hình dạng tế bào biểu mô khác nhau tùy thuộc vào loại mô và chức năng cụ thể. Nhân tế bào cũng có hình dạng tương ứng với hình dạng của tế bào.
-
Sự phân cực: Bào tương phía trên nhân của tế bào biểu mô thường khác với phía dưới nhân và điều này quan trọng cho chức năng của tế bào.
-
Nuôi dưỡng: Biểu mô không có mạch máu, nên được nuôi dưỡng nhờ sự khuyếch tán qua màng đáy từ mô liên kết.
Sự phân cực tế bào biểu mô
-
Cực đáy: Phần bào tương phía gần màng đáy (khu vực tiếp xúc với mô liên kết)
-
Cực đỉnh: Phần bào tương phía đỉnh, hướng về bề mặt (tế bào tiếp xúc với không gian bên ngoài)
-
Khác biệt cấu trúc và thành phần giữa hai cực này quan trọng cho chức năng của tế bào.
Nuôi dưỡng và phân bố thần kinh ở biểu mô
- Biểu mô không có mạch máu và mạch bạch huyết.
- Nuôi dưỡng: nhờ chất khuyếch tán từ mô liên kết.
- Thần kinh: có các tận cùng thần kinh trong khoảng gian bào.
Màng đáy
- Phân cách giữa biểu mô và mô liên kết.
- Thành phần: collagen type IV, laminin, và heparin sulfate.
- Chức năng: giới hạn sự phát triển của biểu mô, làm hàng rào ngăn chất không cần thiết vào biểu mô và làm cho các chất trao đổi giữa hai thành phần.
Liên kết tế bào (mặt bên tế bào)
- Dải bịt (Zonula occludens): Nối chặt các màng tế bào, tạo thành hàng rào ngăn cản sự vận chuyển chất
- Vòng dính (Zonula adherens): Liên kết các tế bào bằng các xơ actin
- Thể liên kết (Desmosomes): Có cấu trúc giống như mối hàn, kết nối các tế bào bằng các xơ liên kết intercellular
- Liên kết khe (Gap Junction): Cho phép trao đổi chất và thông tin giữa các tế bào.
Cấu trúc và chức năng của vi nhung mao và lông
- Vi nhung mao: Tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
- Lông: Vận chuyển chất trên bề mặt mô.
Mê đạo đáy
- Nhánh nhỏ, rãnh nông hình thành tại mặt đáy tế bào biểu mô, để tăng diện tích tiếp xúc và gia tăng sự hấp thụ hoặc đào thải.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Quiz này giúp bạn kiểm tra kiến thức về biểu mô, bao gồm sự phát triển, chức năng và cấu trúc của các tế bào biểu mô. Tham gia để hiểu rõ hơn về vai trò và đặc điểm của biểu mô trong cơ thể con người.