Chương 5: Lipid

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Chức năng chính của LDL trong cơ thể là gì?

  • Loại bỏ cholesterol khỏi tế bào
  • Tham gia vào việc hình thành hormone và màng tế bào (correct)
  • Tăng cường tính chống viêm trong mạch máu
  • Cung cấp năng lượng cho tế bào

Hoạt động của HDL diễn ra như thế nào?

  • HDL sản xuất cholesterol và tăng cường sinh năng lượng
  • HDL loại bỏ cholesterol khỏi tế bào và mang trở lại gan (correct)
  • HDL giữ cholesterol trong máu
  • HDL giúp tăng cường quá trình tiêu hóa chất béo

Chất béo trong chế độ ăn uống có thể được tìm thấy ở đâu?

  • Không có trong bất kỳ thực phẩm nào
  • Ngoại trừ ngũ cốc và rau quả, hầu hết thực phẩm đều có chất béo (correct)
  • Chỉ có trong thực phẩm thực vật
  • Chỉ có trong thực phẩm động vật

Chức năng chính của chất béo trong cơ thể không bao gồm điều gì sau đây?

<p>Tạo ra nhiệt độ cực thấp (D)</p> Signup and view all the answers

Lợi ích của việc tiết kiệm protein từ chất béo là gì?

<p>Giảm sự sinh năng lượng từ protein (B)</p> Signup and view all the answers

Thiếu chất béo có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

<p>Tổn thương da và eczema (D)</p> Signup and view all the answers

Lượng cholesterol tối đa mà chế độ ăn nên tiêu thụ không vượt quá bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng?

<blockquote> <p>30% (B)</p> </blockquote> Signup and view all the answers

Khi VLDL co lại, nó trở thành loại lipoprotein nào?

<p>LDL (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sau đây không phải là tác động của việc thừa chất béo?

<p>Giảm tiết dịch vị (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào không được chất béo thực hiện trong cơ thể?

<p>Tích trữ axit amin (D)</p> Signup and view all the answers

Lipid đơn giản chủ yếu gồm các thành phần nào?

<p>Triglycerid (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây đúng với acid béo không bảo hòa?

<p>Dễ tác dụng với ôxy (D)</p> Signup and view all the answers

Lipid phức tạp không bao gồm loại nào sau đây?

<p>Triglycerid (C)</p> Signup and view all the answers

Axit béo trans có ảnh hưởng như thế nào đến cholesterol?

<p>Tăng cholesterol LDL (A)</p> Signup and view all the answers

Các sterol chủ yếu bao gồm chất nào sau đây?

<p>Cholesterol (D)</p> Signup and view all the answers

Acid béo bảo hòa thường có trong thực phẩm nào?

<p>Thịt và mỡ (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu hình nào sau đây là đặc điểm của acid béo cis?

<p>Chuỗi carbon bị cong (C)</p> Signup and view all the answers

Chất béo nào không thuộc loại lipid dẫn xuất?

<p>Triglycerid (B)</p> Signup and view all the answers

Lượng axit béo trans trong thực phẩm nên chiếm bao nhiêu phần trăm tổng lượng chất béo?

<p>Ít hơn 2% (D)</p> Signup and view all the answers

Axit béo thiết yếu nào là cần thiết cho cơ thể và không thể tự tổng hợp?

<p>Linoleic acid (C)</p> Signup and view all the answers

Tỷ lệ omega thích hợp giữa ω6 và ω3 có lợi cho sức khỏe như thế nào?

<p>Chống viêm nhiễm (D)</p> Signup and view all the answers

Chất chống ôxy hóa nào sau đây không được đề cập trong nội dung?

<p>Vitamin D (D)</p> Signup and view all the answers

Trong danh sách sau, dầu nào chứa nhiều omega-3?

<p>Dầu cá (A)</p> Signup and view all the answers

Gốc tự do nào không được liệt kê là nguyên nhân dẫn đến tăng lượng gốc tự do trong cơ thể?

<p>Tập thể dục quá mức (B)</p> Signup and view all the answers

Axit nào chuyển hóa từ Linoleic acid?

<p>Arachidonic acid (B)</p> Signup and view all the answers

Nguồn nào cung cấp vitamin E tốt nhất?

<p>Hạnh nhân (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của chylomicron là gì?

<p>Vận chuyển chất béo dạng triglyceride từ thực phẩm vào trong cơ thể (C)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng nào là bước đầu tiên trong quá trình hấp thụ chất béo tại ruột non?

<p>Thủy phân di-, monoglyceride thành glycerol và acid béo (D)</p> Signup and view all the answers

Chất béo được hấp thụ vào máu sau khi được kết hợp với gì?

<p>Mật (A)</p> Signup and view all the answers

Sau khi chylomicron hấp thụ vào hệ bạch huyết, chúng đi đâu tiếp theo?

<p>Đến gan để chuyển hóa thành lipoprotein (D)</p> Signup and view all the answers

Lipase tuyến tụy có nhiệm vụ gì trong quá trình tiêu hóa chất béo?

<p>Thủy phân triglyceride thành di-, monoglyceride (C)</p> Signup and view all the answers

VLDL là gì và có vai trò gì trong cơ thể?

<p>Là tàn dư của chylomicron vận chuyển chất béo đến gan (B)</p> Signup and view all the answers

Chất béo hấp thụ vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành năng lượng thông qua quá trình nào?

<p>Liên kết với lipoprotein để vận chuyển trong máu (D)</p> Signup and view all the answers

Một phần lipid không tiêu hóa sẽ được xử lý như thế nào trong cơ thể?

<p>Loại thải trong phân (B)</p> Signup and view all the answers

Triglycerides bao gồm bao nhiêu axit béo liên kết với một khung glycerol?

<p>Ba axit béo (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của triglycerides trong cơ thể là gì?

<p>Cung cấp năng lượng dự trữ (D)</p> Signup and view all the answers

Phospholipid đóng vai trò gì quan trọng trong cơ thể?

<p>Cấu tạo màng tế bào và mô thần kinh (B)</p> Signup and view all the answers

Cholesterol được tổng hợp chủ yếu ở đâu trong cơ thể?

<p>Gan (B)</p> Signup and view all the answers

LO có chức năng gì trong việc vận chuyển cholesterol?

<p>Vận chuyển triglycerides đến mô (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của chất chống oxi hóa không dinh dưỡng là gì?

<p>Ngăn ngừa sự thoái hóa của tế bào (A)</p> Signup and view all the answers

Tỷ lệ LDL/HDL lý tưởng để giảm nguy cơ bệnh tim mạch là gì?

<p>LDL/HDL &lt; 3 (D)</p> Signup and view all the answers

Lipoproten có thành phần chủ yếu gồm các chất gì?

<p>Lipid và protein (C)</p> Signup and view all the answers

Hợp chất nào sau đây không phải là chất chống oxi hóa không dinh dưỡng?

<p>Cholesterol (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào dưới đây cần thiết cho tính thấm của màng tế bào?

<p>Phospholipid (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Triglyceride

Một loại lipid được tạo thành từ ba acid béo gắn vào một khung xương glycerol.

Diglyceride

Là một dạng lipid tạo thành từ hai acid béo và một phân tử glycerol.

Monoglyceride

Là một dạng lipid tạo thành từ một acid béo và một phân tử glycerol.

Triglycerides - Chức năng

Là loại lipid chính trong khẩu phần ăn và được cơ thể sử dụng làm nguồn năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Phospholipid

Được tạo thành từ glycerol, acid béo, acid phosphoric và một rượu chứa N.

Signup and view all the flashcards

Sterols

Là một loại lipid chứa nhiều vòng carbon, với cholesterol là thành phần nổi bật.

Signup and view all the flashcards

Cholesterol - Nguồn gốc

Hầu hết cholesterol trong cơ thể được tổng hợp bởi gan.

Signup and view all the flashcards

Cholesterol - Chức năng

Là thành phần chính của màng tế bào, đặc biệt là ở mô thần kinh và mô não.

Signup and view all the flashcards

Lipoprotein

Là các phức hợp lipoprotein bao gồm lipid và protein, vận chuyển lipid trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

LDL - Lipoprotein tỷ trọng thấp

Là một loại lipoprotein chuyên biệt chứa cholesterol, mức độ cao có thể dẫn đến nguy cơ bệnh tim mạch.

Signup and view all the flashcards

Lipid là gì?

Lipid là nhóm hợp chất hữu cơ đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và thực phẩm. Lipid cung cấp năng lượng cho cơ thể, tham gia cấu tạo màng tế bào, hoạt động của hormone và vitamin.

Signup and view all the flashcards

Lipid đơn giản là gì?

Lipid đơn giản chủ yếu là triglyceride, được cấu tạo từ glycerol và 3 acid béo. Chúng chiếm phần lớn lipid trong thức ăn và cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Lipid phức tạp là gì?

Lipid phức tạp bao gồm các cấu trúc phức tạp hơn, nơi một acid béo trong triglyceride được thay thế bởi carbohydrate, protein hoặc phosphate.

Signup and view all the flashcards

Lipid dẫn xuất là gì?

Lipid dẫn xuất là những sản phẩm được tạo ra từ quá trình thủy phân lipid, bao gồm diglycerid, monoglycerid và acid béo tự do.

Signup and view all the flashcards

Acid béo bảo hòa là gì?

Acid béo bảo hòa là loại acid béo không chứa liên kết đôi trong cấu trúc, chúng thường có nguồn gốc từ động vật.

Signup and view all the flashcards

Acid béo không bảo hòa là gì?

Acid béo không bảo hòa là loại acid béo có ít nhất một liên kết đôi trong cấu trúc. Chúng thường có nguồn gốc từ thực vật.

Signup and view all the flashcards

Axit béo trans là gì?

Axit béo trans là một loại axit béo không bảo hòa, với cấu trúc đặc biệt khiến chúng có thể gây hại cho sức khỏe.

Signup and view all the flashcards

Sterol là gì?

Sterol là một loại lipid có cấu trúc vòng benzen. Một số sterol quan trọng là Cholesterol, vitamin D, E và K.

Signup and view all the flashcards

Axit béo trans

Axit béo trans là loại chất béo không tốt cho sức khỏe, thường được tạo ra trong quá trình chế biến thực phẩm. Nên hạn chế tối đa lượng axit béo trans trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Signup and view all the flashcards

Đánh số omega

Đây là cách đánh số vị trí liên kết đôi đầu tiên trong phân tử axit béo, tính từ đầu methyl của chuỗi carbon.

Signup and view all the flashcards

Axit béo thiết yếu

Là những axit béo mà cơ thể không tự tổng hợp được, phải bổ sung qua thực phẩm. Ví dụ: axit linoleic, axit linolenic, EPA, DHA.

Signup and view all the flashcards

Tỷ lệ omega-6 và omega-3

Tỷ lệ thích hợp giữa omega-6 và omega-3 là rất quan trọng cho sức khỏe. Nên bổ sung cả hai loại axit béo từ các nguồn thức ăn khác nhau để đảm bảo cân bằng.

Signup and view all the flashcards

Gốc tự do

Là những phân tử không ổn định, có khả năng phá hủy các tế bào và gây tổn hại cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Chất chống oxy hóa

Là những hợp chất giúp chống lại tác hại của gốc tự do, bảo vệ cơ thể khỏi lão hóa và nhiều bệnh tật.

Signup and view all the flashcards

Lợi ích của axit béo omega-3

Axit béo omega-3 có vai trò quan trọng trong việc: duy trì sức khỏe tim mạch, chống viêm nhiễm, tăng cường hệ miễn dịch.

Signup and view all the flashcards

Chuyển hóa linoleic acid

Linoleic acid là một axit béo thiết yếu, cơ thể chuyển hóa linoleic acid thành arachidonic acid (AA) để đáp ứng nhu cầu cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của chất béo trong việc giữ nhiệt

Chất béo giúp giữ nhiệt cho cơ thể, giống như một lớp áo ấm.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của chất béo trong việc bảo vệ cơ quan nội tạng

Chất béo đóng vai trò bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi bị tổn thương do va chạm, giống như một chiếc đệm.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của chất béo trong việc hấp thụ vitamin

Chất béo giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong dầu, như vitamin A, D, E và K.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của việc thiếu chất béo

Thiếu chất béo có thể gây ra tình trạng da khô, nứt nẻ, đóng vảy, đặc biệt ở trẻ em.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của việc thừa chất béo

Ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa, có thể dẫn đến bệnh béo phì và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Signup and view all the flashcards

VLDL chuyển đổi thành LDL

VLDL mang triglyceride đến các tế bào, bị giảm triglyceride và co lại, sau đó chủ yếu chứa cholesterol và trở thành LDL.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của LDL

LDL mang cholesterol khắp cơ thể để cung cấp cho các tế bào và mô, tạo màng tế bào và hormone. Gan có các thụ thể LDL đặc biệt để loại bỏ LDL, kiểm soát lượng cholesterol trong máu.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của HDL

HDL được tạo ra từ gan, thu thập cholesterol dư thừa từ các tế bào, mang về gan để tái chế hoặc thải bỏ. HDL cũng có tác dụng chống viêm, bảo vệ thành mạch máu.

Signup and view all the flashcards

Nguồn thực phẩm chứa chất béo

Hầu hết các thực phẩm có chứa chất béo, ngoại trừ ngũ cốc, rau quả (trừ ô liu và bơ). Một số thực phẩm có hàm lượng chất béo dễ nhận biết, nhưng nhiều thực phẩm khác lại chứa ẩn chất béo như sữa, lòng đỏ trứng, thịt, cá.

Signup and view all the flashcards

Chức năng năng lượng của chất béo

Chất béo cung cấp năng lượng cho cơ thể, 9kcal/1g. Các mô, ngoại trừ trung khu thần kinh và não, có thể sử dụng chất béo làm năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Tiêu hóa chất béo

Chất béo được dạ dày và ruột non tiêu hóa thành glycerol, diglyceride, monoglyceride và acid béo.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của mật

Mật là chất lỏng do gan tiết ra, có chức năng nhũ hóa chất béo, giúp chất béo phân tán thành các giọt nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc với enzyme lipase.

Signup and view all the flashcards

Enzyme lipase

Lipase là enzyme phân giải chất béo, hiện diện trong dạ dày và tuyến tụy.

Signup and view all the flashcards

Chylomicron

Chylomicron là lipoprotein lớn, vận chuyển (thường là sau bữa ăn) chất béo từ ruột non đến các mô để sử dụng, dự trữ hoặc thải trừ.

Signup and view all the flashcards

Lipoprotein lipase (LPL)

Lipoprotein lipase (LPL) là enzyme phân giải chất béo trong chylomicron, giúp cơ thể hấp thụ chất béo.

Signup and view all the flashcards

VLDL

VLDL (Very Low Density Lipoproteins) là lipoprotein vận chuyển chất béo từ gan đến các mô.

Signup and view all the flashcards

Chuyển hóa chylomicron

Sau khi hấp thụ vào hệ bạch huyết, chylomicron được vận chuyển qua gan và chuyển hóa thành VLDL.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của chất béo

Chất béo được cơ thể sử dụng để cung cấp năng lượng, tham gia cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 5: Lipid

  • Lipid là hợp chất cung cấp năng lượng
  • Các lipid quan trọng đối với sức khỏe gồm: axit béo, phospholipid, lipoprotein và sterol
  • Lipid đơn giản chiếm >98% lipid trong thực phẩm và cơ thể, gồm các triglycerid
  • Lipid phức tạp gồm các lipid trong đó 1 axit béo bị thay thế bằng carbohydrate, protein hoặc phospho (glycolipid, lipoprotein, phospholipid)
  • Dẫn xuất lipid sinh ra từ quá trình thủy phân lipid: di-, mono-glycerid, axit béo tự do
  • Các sterol là các chất béo mang vòng benzen (cholesterol, vitamin D, E, K)

Acid Béo

  • Acid béo bảo hòa có nhiều trong thịt, mỡ, bơ, phô-mai, lòng đỏ trứng, dầu dừa, dầu cọ, bơ ca cao (chiếm 10% năng lượng)
  • Acid béo không bảo hòa:
    • Monounsaturated: hạn chế cholesterol, bệnh tim mạch
    • Polyunsaturated: dễ tác dụng với oxy, phản ứng oxy hóa, hiện tượng gây ôi dầu, phản ứng với hydrogen, hydrogen hóa, không bảo hòa thành bảo hòa
  • Dầu mỡ thực phẩm là triglyceride, hỗn hợp của acid béo bảo hòa và không bảo hòa
  • Có 3 loại acid béo phổ biến: stearic acid, oleic acid, linoleic acid

Acid Béo Không Bão Hóa (Định Số Omega):

  • Đánh số Omega từ đầu methyl
  • Omega-3 Fatty Acid: liên kết đôi chỗ carbon 3
  • Omega-6 Fatty Acid: liên kết đôi chỗ carbon 6
  • Omega-9 Fatty Acid: liên kết đôi chỗ carbon 9

Acid Béo Thiết Yếu:

  • Linoleic acid (18:2 ω6)
  • Linolenic acid (18:3 ω3)
  • EPA (eicosapentaenoic acid) (20:5 ω3)
  • DHA (docosahexaenoic acid) (22:6 ω3)
  • Nguồn: dầu cá, dầu ô-liu, dầu mù tạc, dầu đậu nành, dầu lanh

Chất Chống Oxy Hóa:

  • Chất chống oxy hóa (ví dụ: vitamin C, vitamin E, beta-carotene) chống lại tổn hại do gốc tự do
    • Nguồn: dầu đậu nành, dầu hướng dương, hạnh nhân, bạc hà, ổi, rau lá xanh, trái cây họ citrus, đu đủ, cà chua, bắp cải, ớt, các loại hạt, đậu, bông cải, rau ăn lá, chất chống oxy hóa (flavonoid, isoflavones) trong các loại hạt, trà, cà phê, nho, nghệ, mù tạc, rượu nho.

Triglycerid

  • Triglyceride được tạo thành từ ba axit béo bám vào một glycerol backbone
  • Diglycerid: hai axit béo + glycerol
  • Monoglycerid: một axit béo + glycerol

Triglyceride (Chức Năng)

  • Chất béo chính trong khẩu phần và cơ thể
  • Mỡ dự trữ cung cấp 60% năng lượng trong khi nghỉ ngơi
  • Cách nhiệt và bảo vệ
  • Góp phần vào chất lượng cảm quan (mùi vị và cấu trúc)

Phospholipid

  • Glycerol + axit béo + axit phosphoric + cồn
  • Cần thiết cho tính thấm của màng tế bào và cấu tạo não, mô thần kinh
  • Vận chuyển chất béo trong cơ thể (là thành phần của lipoprotein)
  • Nguồn: gan, lòng đỏ trứng, đậu nành, đậu phộng, lạc, đậu đỗ, rau bina, lúa mì mầm

Sterols

  • Chứa nhiều vòng carbon
  • Nổi bật trong nhóm sterol là cholesterol (tiền chất tạo thành tất cả các sterol khác)
  • Acid mật, hormone, vitamin D

Cholesterol

  • Gan tổng hợp hầu hết cholesterol trong cơ thể
  • Nguồn cung cấp từ ruột và các tế bào khác (không nhiều)
  • Cơ thể tổng hợp khoảng 1000 mg/ngày
  • Lượng cholesterol trong máu được điều chỉnh bởi cơ thể

Cholesterol (Chức Năng):

  • Thành phần chính của màng tế bào (đặc biệt nhiều trong mô thần kinh và mô não)
  • Tiền chất của Vitamin D và estrogen
  • Quan trọng trong việc tổng hợp axit mật

Lipoprotein

  • Chylomicron, VLDL, LDL, HDL
  • Được tạo thành từ lipid và protein
  • Cần thiết để vận chuyển triglyceride đến các mô trong cơ thể (đặc biệt LDL)
  • LDL mang cholesterol cao: nguy cơ bệnh tim mạch
  • HDL giúp làm giảm cholesterol (tỉ lệ LDL/HDL <3)

Các Lipoprotein khác:

  • VLDL (Very low-density lipoproteins): Ở gan, tàn dư của chylomicron được kết nối với protein để trở thành VLDL, vận chuyển qua máu. VLDL đến tế bào, mất triglyceride (TG) và trở thành LDL.
  • LDL (Low-density lipoproteins): Có mặt ở khắp tế bào và mô, tạo màng tế bào, hormone, chứa chủ yếu cholesterol. Các thụ thể LDL trên tế bào gan để loại bỏ LDL (kiểm soát lượng cholesterol trong máu).
  • HDL (High-density lipoproteins): Gan tạo HDL để loại cholesterol khỏi các tế bào, mang nó trở lại gan để tái chế hoặc thải bỏ. HDL có tính chất chống viêm, bảo vệ động mạch.

Nguồn Lipid:

  • Ngoại trừ ngũ cốc và rau quả (không kể ô-liu và quả bơ), hầu hết các thực phẩm đều có chất béo với hàm lượng khác nhau
  • Thực phẩm chứa chất béo: sữa, tròng đỏ trứng, thịt, cá, đậu phộng, đậu nành, cam gạo, dừa, hạt điều, bắp, hạt hướng dương,

Năng lượng và Chức năng của Lipid:

  • 9kcal/gam
  • Nguồn năng lượng thay thế protein
  • Cách nhiệt, bảo vệ cơ quan
  • Hấp thụ các vitamin tan trong dầu
  • Giảm tiết dịch vị, giảm nhu động ruột
  • Tổng hợp màng tế bào, hormone

Thiếu và Thừa Lipid

  • Thiếu acid béo thiết yếu gây tổn thương da, eczema, da khô

  • Thừa chất béo gây béo phì, tăng lượng cholesterol, nguy cơ bệnh tim mạch

  • RDA (recommended dietary allowances):

  • Chất béo từ 30%, chất béo bão hòa dưới 10%, chất béo không bão hòa đa trên 10%, cholesterol dưới 20mg/ngày.

  • Biện pháp giảm lượng chất béo trong khẩu phần: dùng sữa tách kem, chọn thịt nạc, hấp, luộc thay chiên rán, giảm lượng dầu trong nước trộn salad,…

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Lipid - Chương 5 2024 PDF

More Like This

Biochemistry of Lipid Metabolism
32 questions
Pengantar Lipid
16 questions

Pengantar Lipid

VigilantArtInformel avatar
VigilantArtInformel
Nutrition, Lipids Lecture #5
92 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser