Chương 2: Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Trong hệ thống tiêu hóa, đâu là thành phần giúp tiêu hóa khoảng 10-20% protein?

  • Gastrin
  • Chymosin
  • Pepsin (correct)
  • HCl

Chức năng chính của mật trong hệ tiêu hóa là gì?

  • Tiêu hóa lipid và axit béo (correct)
  • Thải độc trong cơ thể
  • Chuyển hóa carbohydrate
  • Tiêu hóa protein

Yếu tố nào kích thích sự tiết axit dạ dày?

  • Cholecystokinin
  • Gastrin (correct)
  • Pepsinogen
  • Secretin

Cấu trúc nào nằm giữa miệng và dạ dày trong hệ tiêu hóa?

<p>Thực quản (A)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không phải là chức năng của gan?

<p>Tiêu hóa carbohydrate (B)</p> Signup and view all the answers

Khoảng bao nhiêu trọng lượng của gan người trưởng thành?

<p>1.5 kg (D)</p> Signup and view all the answers

Cơ quan nào chịu trách nhiệm cho hoạt động tiêu hóa chính trong miệng?

<p>Tuyến nước bọt (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng của nước bọt là gì trong quá trình tiêu hóa?

<p>Hỗ trợ tiêu hóa carbohydrate (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Hệ thống tiêu hóa

Hệ thống tiêu hóa là một chuỗi các cơ quan trong cơ thể giúp phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ. Quá trình này bao gồm nhai, nuốt, tiêu hóa và hấp thụ. Hệ thống tiêu hóa gồm các bộ phận: miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, gan, túi mật, tuyến tụy.

Miệng

Miệng là nơi bắt đầu quá trình tiêu hóa. Ở đây, răng nghiền nát thức ăn, lưỡi trộn thức ăn với nước bọt, và enzym amylase trong nước bọt bắt đầu phân hủy tinh bột.

Lưỡi và nụ vị giác

Lưỡi và nụ vị giác giúp chúng ta cảm nhận vị của thức ăn, điều chỉnh vị trí của thức ăn trong miệng và giúp nuốt.

Dạ dày

Dạ dày là nơi thức ăn được tiếp tục nghiền nát, trộn với axit dạ dày và các enzym giúp tiêu hóa protein. Dạ dày có khả năng co bóp để nghiền nát thức ăn.

Signup and view all the flashcards

Gan

Gan là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, có nhiều chức năng quan trọng như: sản xuất mật , chuyển hóa chất dinh dưỡng , lọc máu, sản xuất protein,...

Signup and view all the flashcards

Túi mật

Túi mật là nơi chứa mật được gan sản xuất. Mật giúp tiêu hóa chất béo.

Signup and view all the flashcards

Ruột non

Ruột non là nơi diễn ra quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng chính. Enzym từ tuyến tụy và dịch mật từ gan giúp phân giải thức ăn thành các chất đơn giản.

Signup and view all the flashcards

Ruột già

Ruột già là nơi hấp thụ nước và thải bã ra ngoài.

Signup and view all the flashcards

Tuyến tụy là gì?

Tuyến tụy là một cơ quan hình chữ U nằm ở phần trên của ổ bụng, dài khoảng 15 cm, đảm nhận vai trò kép: vừa tiết ra dịch tiêu hóa (chức năng ngoại tiết) vừa sản xuất hormone điều chỉnh lượng đường trong máu (chức năng nội tiết).

Signup and view all the flashcards

Chức năng của tuyến tụy

Tuyến tụy là một cơ quan hỗn hợp, đóng vai trò quan trọng trong hai hệ thống: hệ tiêu hóa và nội tiết.

Signup and view all the flashcards

Dịch tụy là gì?

Dịch tụy là một hỗn hợp của các enzyme tiêu hóa được tuyến tụy tiết ra, giúp phân giải thức ăn thành các thành phần cơ bản.

Signup and view all the flashcards

Các enzyme tiêu hóa chính trong dịch tụy

Các enzyme tiêu hóa trong dịch tụy bao gồm: trypsin, chymotrypsin, enterokinase, lipase, phospholipase, amylase, maltase, saccharase, lactase... chúng có chức năng phân giải protein, lipid và carbohydrate.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của insulin và glucagon

Hormone insulin và glucagon được sản xuất bởi tuyến tụy (các đảo Langerhans) đóng vai trò điều chỉnh lượng đường trong máu.

Signup and view all the flashcards

Ruột non là gì?

Ruột non là phần dài nhất của ống tiêu hóa (khoảng 6m) và là nơi hấp thu chính các chất dinh dưỡng.

Signup and view all the flashcards

Các phần của ruột non

Ruột non được chia thành 3 phần: tá tràng (duodenum), hỗng tràng (jejunum) và hồi tràng (ileum).

Signup and view all the flashcards

Ruột già là gì?

Ruột già là phần cuối cùng của ống tiêu hóa, dài khoảng 1.5m, chủ yếu hấp thu nước, điện giải, tổng hợp vitamin K từ vi khuẩn đường ruột và tạo phân.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 2: Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, trao đổi chất

  • Chủ đề của chương là Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, trao đổi chất
  • Chương bao gồm nội dung về hệ tiêu hóa, dinh dưỡng và trao đổi chất.
  • Nội dung được chia thành các phần nhỏ hơn: hệ tiêu hóa, dinh dưỡng và trao đổi chất.

2.1 Hệ tiêu hóa

  • Hệ tiêu hóa ở người trưởng thành dài khoảng 7.6m
  • Các bộ phận chính của hệ tiêu hóa bao gồm thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng, hậu môn, gan, túi mật, tụy.

pH của đường tiêu hóa

  • Khoang miệng: pH 6.8-7.5
  • Khoang dạ dày: pH 1.5-2.0
  • Tá tràng: pH 5.6-8.0
  • Ruột non: pH 7.2-7.5
  • Ruột già: pH 7.9-8.5

Thời gian tiêu hóa ở các bộ phận

  • Miệng: 1 phút
  • Thực quản: 4-8 giây
  • Dạ dày: 2-4 giờ
  • Ruột non: 3-5 giờ
  • Ruột già: 10 giờ đến nhiều ngày

Miệng và tiêu hóa

  • Uvula (vòm họng)
  • Vòm họng (Tonsils)

Tuyến nước bọt

  • Các tuyến nước bọt: tuyến nước bọt mang tai phụ, tuyến nước bọt hàm dưới, tuyến nước bọt dưới lưỡi

Enzym

  • Enzym: tham gia vào quá trình tiêu hóa

Lưỡi và nụ vị giác

  • Miêu tả về lưỡi và nụ vị giác

Răng: răng sữa và răng vĩnh viễn

  • Cấu trúc và thời gian mọc răng

Họng và thực quản

  • Cấu tạo và chức năng của họng và thực quản, bao gồm các cơ quan như họng, thực quản trên, thực quản dưới.

Dạ dày và tiêu hóa

  • Các bộ phận của dạ dày bao gồm môn vị, tâm vị, đáy dạ dày, thân dạ dày.
  • Các lớp tế bào trong dạ dày: tế bào biểu mô, tế bào tiết nhầy, tế bào tiết pepsinogen, tế bào tiết acid.
  • Các hormon trong dạ dày: gastrin, somatostatin; acid HCl, Pepsin
  • Quá trình tiêu hóa trong dạ dày: sự tiết và hoạt động của các enzyme trong dạ dày, tác động của acid HCl và enzym.

Gan và túi mật

  • Gan: Có khối lượng khoảng 1.5 kg, và các loại enzyme tiêu hóa.
  • Túi mật
  • Hóa chất trong mật: muối mật và acid mật.
  • Vai trò của mật trong tiêu hóa lipid và acid béo.

Tụy

  • Vị trí, kích cỡ và cấu trúc tuyến tụy,
  • Tụy đóng vai trò tiết dịch tụy, bao gồm bicarbonate và các enzyme tiêu hóa.

Ruột non

  • Kích thước và các phần chính: tá tràng, hỗng tràng, hồi tràng.
  • Enzym tham gia vào tiêu hóa trong ruột non (ví dụ: trypsin, chymotrypsin, enterokinase, lipase, amylase, maltase, saccharase, lactase)
  • Cơ chế hấp thụ các chất dinh dưỡng vào máu

Ruột già

  • Kích thước và các phần chính, và quá trình hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng khác.
  • Vi khuẩn đường ruột giúp tổng hợp vitamin K.

Thực quản

  • Thực quản trên và thực quản dưới

Trực tràng và hậu môn

  • Thành phần của trực tràng và hậu môn.

Hấp thụ

  • Sự hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa (đường, axit amin và axit béo) vào máu.

Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

  • Xét nghiệm để chẩn đoán các bệnh lý đường tiêu hóa.

Các bệnh lý đường tiêu hóa

  • Bệnh lý, nguyên nhân, triệu chứng, phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa.

Tổng quan về sự tiến hóa của hệ tiêu hóa ở động vật

  • Tổng quan về lịch sử phát triển của hệ tiêu hóa ở các loài vật khác nhau.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Digestive System and Metabolism Quiz
9 questions
Nutrición y Metabolismo Celular
17 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser