Chất điện giải và điều chỉnh nước trong cơ thể
45 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chất điện giải có tác dụng gì liên quan đến nước?

  • Chất điện giải làm cho nước bay hơi nhanh hơn
  • Chất điện giải làm cho nước giảm độ nhớt
  • Chất điện giải thu hút nước về phía mình (correct)
  • Chất điện giải không có tác dụng gì với nước

Sự thẩm thấu (osmosis) diễn ra như thế nào?

  • Nước di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang cao chất hòa tan
  • Nước di chuyển từ nơi có nồng độ chất hòa tan cao sang thấp (correct)
  • Nước không di chuyển qua màng
  • Nước chỉ di chuyển khi có áp suất cao

Hormone nào được sản xuất bởi tuyến yên để duy trì nước trong cơ thể?

  • Antidiuretic hormone (ADH) (correct)
  • Renin
  • Aldosterone
  • Angiotensin I

Renin có chức năng gì trong cơ thể?

<p>Tăng tái hấp thu natri từ thận (D)</p> Signup and view all the answers

Aldosterone có tác dụng gì trong việc điều chỉnh huyết áp?

<p>Tăng tái hấp thu natri (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào giúp cơ thể điều chỉnh độ axit (pH) trong chất lỏng?

<p>Sử dụng bicarbonate và axit carbonic như chất đệm (D)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống nào kiểm soát nồng độ axit carbonic trong cơ thể?

<p>Phổi (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào được coi là một loại axit trong cơ thể để điều hòa pH?

<p>Axit carbonic (B)</p> Signup and view all the answers

Mức haemoglobin bình thường ở nữ thường nằm trong khoảng nào?

<p>11,5 – 14,5 g% (C)</p> Signup and view all the answers

Chứng thiếu iodine có thể dẫn đến triệu chứng nào dưới đây?

<p>Tuyến giáp to lớn (D)</p> Signup and view all the answers

Fluorine có tác dụng gì đối với sức khỏe răng miệng?

<p>Tăng độ cứng của men răng (A)</p> Signup and view all the answers

Goitrogen là hợp chất có trong thực phẩm nào sau đây có thể gây ra vấn đề trong việc sử dụng thyroxine?

<p>Đậu phộng (A)</p> Signup and view all the answers

Các nguồn cung cấp Iodine tự nhiên phổ biến bao gồm thực phẩm nào dưới đây?

<p>Các hải sản (B)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào không phải là nguyên nhân gây mất nước nghiêm trọng?

<p>Uống đủ nước (A)</p> Signup and view all the answers

Cấp độ nào thể hiện sự mất nước nghiêm trọng?

<p>Mất nước 15-20% (D)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào là cần thiết trong dung dịch điện giải để giúp hấp thu chất dinh dưỡng nhanh hơn?

<p>Glucose (A)</p> Signup and view all the answers

Để phục hồi lượng nước, phương pháp nào được khuyến cáo sử dụng?

<p>Oral Rehydration Therapy (ORT) (C)</p> Signup and view all the answers

Cảm giác nào không phải là triệu chứng của mất nước nghiêm trọng?

<p>Tăng cường sinh lực (B)</p> Signup and view all the answers

Khi hàm lượng canxi trong máu giảm, hormone nào sẽ được tiết ra từ tuyến cận giáp?

<p>Hormone parathyroid (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào của phospho là không đúng?

<p>Vận chuyển oxy trong máu (D)</p> Signup and view all the answers

Một công thức nào là một phần của Oral Rehydration Therapy?

<p>40g sucrose + 4g NaCl + 1 lít nước (D)</p> Signup and view all the answers

Khi cơ thể mất nước cấp độ nào sẽ dẫn đến tình trạng bất tỉnh?

<p>Mất nước nặng (C)</p> Signup and view all the answers

Sắt có chức năng nào trong cơ thể?

<p>Cần thiết cho vận chuyển oxy và carbon dioxide (C)</p> Signup and view all the answers

Nước nào không phù hợp để chăm sóc khi cơ thể bị mất nước?

<p>Nước lọc (C)</p> Signup and view all the answers

Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ có triệu chứng gì?

<p>Giống triệu chứng khi thiếu phospho (C)</p> Signup and view all the answers

Sắt được cung cấp từ thực phẩm dưới hai dạng nào?

<p>Heme và non-heme (A)</p> Signup and view all the answers

Để tái hấp thu canxi ở thận, cơ thể cần loại vitamin nào?

<p>Vitamin D (A)</p> Signup and view all the answers

Nguồn thực phẩm nào giàu chất phospho?

<p>Trứng và hạt ngũ cốc (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào dưới đây không phải của phospho?

<p>Cần thiết cho việc tạo ra hemoglobin (C)</p> Signup and view all the answers

Nước trong cơ thể có vai trò gì quan trọng nhất?

<p>Mang chất dinh dưỡng và chất thải khắp cơ thể (C)</p> Signup and view all the answers

Dịch nào chiếm phần lớn lượng nước của cơ thể?

<p>Dịch nội bào (A)</p> Signup and view all the answers

Sự di chuyển của các ion nào điển hình cho sự cân bằng điện tích trong cơ thể?

<p>Na+ và K+ (A)</p> Signup and view all the answers

Chất điện giải có vai trò gì trong cơ thể?

<p>Tham gia vào quá trình trao đổi chất (C)</p> Signup and view all the answers

Ion nào thường tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào?

<p>Natri (D)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào không phải là dịch ngoại bào?

<p>Dịch nội bào (C)</p> Signup and view all the answers

Màng tế bào có tính chất gì quan trọng?

<p>Thấm chọn lọc chỉ cho phép một số phân tử đi qua (D)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào giúp nước điều hòa nhiệt độ cơ thể?

<p>Thông qua sự bốc hơi mồ hôi từ da (A)</p> Signup and view all the answers

Sắt heme có tỷ lệ chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lượng sắt có trong thịt?

<p>40% (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không làm gia tăng sự hấp thụ sắt?

<p>Trà và cà phê (A)</p> Signup and view all the answers

Transferrin có vai trò gì trong cơ thể?

<p>Vận chuyển sắt trong máu (A)</p> Signup and view all the answers

Ferritin có vai trò gì trong việc dự trữ sắt?

<p>Lưu trữ sắt dưới dạng protein (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào gia tăng hấp thụ sắt ngoài heme?

<p>Thực phẩm giàu vitamin C (A)</p> Signup and view all the answers

Sắt ngoài heme chủ yếu có mặt trong loại thực phẩm nào?

<p>Hạt ngũ cốc (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào ferritin sẽ giải phóng sắt cho transferrin?

<p>Khi cơ thể cần sắt (C)</p> Signup and view all the answers

Hemosiderin được hình thành trong trường hợp nào?

<p>Khi sắt vượt quá khả năng lưu trữ của ferritin (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Vai trò của nước: Vận chuyển

Nước giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải đi khắp cơ thể, như một phương tiện giao thông nội bộ.

Vai trò của nước: Cấu trúc

Nước giúp duy trì cấu trúc của các phân tử lớn như protein và glycogen, giúp chúng giữ được hình dạng và hoạt động ổn định.

Vai trò của nước: Môi trường phản ứng

Nước là môi trường cho các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể, giúp các chất cần thiết tham gia vào quá trình trao đổi chất.

Vai trò của nước: Bôi trơn và bảo vệ

Nước hoạt động như một chất bôi trơn giúp các khớp cử động trơn tru, đồng thời bảo vệ các cơ quan nhạy cảm như mắt, tủy sống.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của nước: Điều hòa nhiệt độ

Nước giúp cơ thể ổn định nhiệt độ, bằng cách thoát hơi nước qua da khi nóng, giúp cơ thể giải nhiệt.

Signup and view all the flashcards

Dịch nội bào

Nước chiếm khoảng hai phần ba lượng nước trong cơ thể, nằm bên trong tế bào.

Signup and view all the flashcards

Dịch ngoại bào

Dịch ngoại bào là chất lỏng bên ngoài tế bào, chiếm khoảng một phần ba lượng nước trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Chất điện giải

Chất điện giải là muối khoáng đã bị phân ly thành các ion trong nước, có khả năng dẫn điện.

Signup and view all the flashcards

Thẩm thấu là gì?

Sự di chuyển của nước qua màng tế bào từ khu vực có nồng độ chất tan thấp đến khu vực có nồng độ chất tan cao.

Signup and view all the flashcards

Áp suất thẩm thấu là gì?

Áp lực cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển của nước qua màng tế bào do sự chênh lệch nồng độ chất tan.

Signup and view all the flashcards

Hormone chống lợi tiểu (ADH) là gì?

Hormone do tuyến yên tiết ra, giúp cơ thể giữ nước bằng cách kích thích thận tái hấp thu nước nhiều hơn.

Signup and view all the flashcards

Renin là gì?

Enzyme được sản xuất bởi thận, giúp cơ thể giữ lại natri bằng cách kích thích thận tái hấp thu natri nhiều hơn.

Signup and view all the flashcards

Aldosterone là gì?

Hormone do tuyến thượng thận tiết ra, giúp điều chỉnh huyết áp bằng cách tăng tái hấp thu natri của thận.

Signup and view all the flashcards

Cân bằng acid-base là gì?

Cơ chế giúp cơ thể duy trì cân bằng axit-bazơ trong các dịch cơ thể, thông qua việc sử dụng các ion.

Signup and view all the flashcards

Chất đệm là gì?

Các chất hóa học trong cơ thể, như bicarbonate và axit carbonic, hoạt động như những 'người bảo vệ' chống lại sự thay đổi pH của dịch cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của phổi trong cân bằng acid-base là gì?

Phổi điều chỉnh nồng độ axit carbonic trong máu bằng cách kiểm soát tốc độ hô hấp, để duy trì cân bằng axit-bazơ.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân mất nước

Nôn ói, tiêu chảy, sốt, ra nhiều mồ hôi, hoạt động thể chất quá mức, bệnh tiểu đường không kiểm soát là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất nước.

Signup and view all the flashcards

Cấp độ mất nước

Mất nước được chia thành 3 cấp độ: nhẹ (dưới 5% lượng nước), vừa (5-15% lượng nước) và nặng (15-20% lượng nước).

Signup and view all the flashcards

Nguy hiểm của mất nước

Khi mất 20% lượng nước, cơ thể sẽ tử vong.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng của mất nước

Khát nước, khô miệng, mắt lõm và khô, bức rứt, cáu kỉnh và lịm đi, bất tỉnh là những triệu chứng của mất nước.

Signup and view all the flashcards

Điều trị mất nước

Phương pháp bù nước bằng đường uống (ORT) là cách hiệu quả nhất để điều trị mất nước. Sử dụng dung dịch oresol (ORS) pha chế theo công thức khuyến cáo của WHO.

Signup and view all the flashcards

Thành phần ORS

Công thức ORS bao gồm các thành phần chính như sodium chloride, trisodium citrate, potassium chloride và glucose.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của glucose trong ORS

Glucose trong ORS giúp tăng khả năng hấp thụ muối, hỗ trợ phục hồi cơ thể nhanh chóng.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp ORT

Ngoài ORS, dung dịch muối đường và nước cháo muối cũng có thể được sử dụng trong ORT.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Sắt: Vận chuyển khí

Cần thiết để vận chuyển O2 và CO2 trong máu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Sắt: Xúc tác

Là một chất xúc tác cho nhiều phản ứng hóa học trong cơ thể, giúp các phản ứng diễn ra hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Sắt: Não bộ

Cần thiết cho hoạt động của não bộ, giúp tăng cường trí nhớ, khả năng học tập.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Sắt: Năng lượng

Giúp cơ thể sử dụng năng lượng từ thức ăn hiệu quả hơn.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Vitamin D: Hấp thụ Canxi

Giúp cơ thể hấp thụ Calcium hiệu quả hơn, từ đó giúp xương chắc khỏe.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Calcitonin: Ngăn giải phóng Calcium

Kìm hãm sự giải phóng Calcium từ xương, giúp duy trì nồng độ Calcium trong máu ổn định.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Hormone tuyến cận giáp: Hấp thụ Calcium

Kích thích cơ thể hấp thụ Calcium từ ruột, tăng nồng độ Calcium trong máu.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Hormone tuyến cận giáp: Giải phóng Calcium

Giúp cơ thể giải phóng Calcium từ xương, tăng nồng độ Calcium trong máu.

Signup and view all the flashcards

Thiếu sắt

Thiếu sắt là tình trạng cơ thể không đủ sắt, dẫn đến giảm lượng haemoglobin trong máu. Điều này có thể gây ra mệt mỏi, khó thở, hoa mắt, da xanh xao và chân tay phù.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Iodine

Iodine là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể sản xuất hormone tuyến giáp - thyroxine, điều hòa vận tốc trao đổi chất.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của thiếu Iodine

Thiếu Iodine có thể gây ra bứu cổ, chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em, do quá trình chuyển hóa cơ bản bị chậm.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Fluorine

Fluorine là một khoáng chất giúp răng chắc khỏe, chống lại axit do vi khuẩn trong miệng tạo ra.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của thiếu Fluorine

Thiếu Fluorine có thể dẫn đến sâu răng, thường gặp ở những nơi nước uống có nồng độ Fluorine thấp.

Signup and view all the flashcards

Hai dạng sắt trong thực phẩm

Sắt trong thực phẩm có hai dạng: sắt heme (trong thịt) và sắt ngoài heme (trong thực vật và động vật).

Signup and view all the flashcards

Hấp thụ sắt heme

Sắt heme được hấp thụ tốt hơn sắt ngoài heme vì nó dễ dàng được cơ thể hấp thụ.

Signup and view all the flashcards

Hấp thụ sắt ngoài heme

Sắt ngoài heme liên kết với các phân tử hữu cơ dưới dạng Fe+++. Dưới tác động của môi trường acid trong dạ dày, Fe+++ bị phân ly và khử thành Fe++, dạng dễ hòa tan.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Vitamin C và acid chlohydric

Vitamin C và acid chlohydric trong dạ dày giúp chuyển Fe+++ thành Fe++, tăng cường hấp thụ sắt.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố tăng hấp thụ sắt

Nhu cầu cơ thể, môi trường acid, dạng sắt (heme), protein (thịt) là những yếu tố làm tăng hấp thụ sắt.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố giảm hấp thụ sắt

Fe+++ không heme, chứng thiếu acid, trà/cà phê, phytate/oxalate và rối loạn chức năng ruột là những yếu tố làm giảm hấp thụ sắt.

Signup and view all the flashcards

Ferritin: Protein dự trữ sắt

Ferritin là protein dự trữ sắt trong cơ thể. Khi cơ thể cần sắt, ferritin giải phóng sắt cho transferrin vận chuyển đi khắp cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Transferrin: Protein vận chuyển sắt

Transferrin là protein vận chuyển sắt trong máu từ nơi hấp thụ đến các tế bào cần sắt, chẳng hạn như tế bào hồng cầu trong tủy xương để sản xuất Hb.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 8: Nước và chất khoáng

  • Nước chiếm 55-70% trọng lượng cơ thể, có vai trò quan trọng trong cơ thể
  • Nước trong cơ thể được phân bố thành dịch nội bào và dịch ngoại bào
  • Dịch nội bào chiếm khoảng 2/3 lượng nước trong cơ thể. Dịch ngoại bào chiếm khoảng 1/3 lượng nước trong cơ thể.
  • Dịch ngoại bào bao gồm dịch gian bào và dịch nội mạch

Vai trò của nước trong cơ thể

  • Mang chất dinh dưỡng và chất thải trên khắp cơ thể
  • Duy trì cấu trúc phân tử lớn như protein và glycogen
  • Tham gia các phản ứng trao đổi chất, làm dung môi cho khoáng chất, vitamin, acid amin, glucose và các phân tử nhỏ khác
  • Hoạt động như chất bôi trơn và đệm xung quanh khớp, trong mắt, tủy sống và túi ối
  • Hỗ trợ điều hòa nhiệt độ cơ thể qua quá trình bốc hơi mồ hôi
  • Duy trì lượng máu

Phân bố dịch trong cơ thể

  • Dịch nội bào (intracellular fluid): chất lỏng bên trong các tế bào, thường có nhiều kali và phốt phát chiếm khoảng 2/3 lượng nước trong cơ thể.
  • Dịch ngoại bào (extracellular fluid): bao gồm dịch gian bào (interstitial fluid) và dịch nội mạch (intravascular fluid).
  • Dịch gian bào chiếm phần lớn dịch ngoại bào, chứa Na và Cl
  • Dịch nội mạch (intravascular fluid) nằm trong mạch máu.

Chất điện giải (Electrolytes)

  • Khi muối hòa tan trong nước, chúng phân ly thành các ion. Các ion hòa tan mang dòng điện, do đó, chúng được gọi là chất điện giải.
  • Nồng độ anion và cation luôn cân bằng trong dung dịch điện giải.
  • Nếu anion đi vào chất lỏng, một cation hoặc một anion khác cũng phải đi kèm để duy trì tính trung hòa về điện.
  • Ví dụ, khi ion natri (Na+) rời khỏi tế bào, các ion kali (K+) sẽ xâm nhập vào tế bào.
  • Ion Na+ và K+ di chuyển theo chiều ngược nhau.

Bảng các điện giải trong cơ thể

  • Bảng liệt kê các cation và anion quan trọng cùng nồng độ trong dịch nội bào và dịch ngoại bào.

Electrolytes

  • Một số chất điện giải tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào (như Na+, Cl- và canxi), trong khi một số khác tập trung bên trong các tế bào (như kali, magiê, phốt phát và sunfat).
  • Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, cho phép một số phân tử đi qua nhưng không cho phép các phân tử khác.

Các chất tan thu hút nước

  • Chất điện giải thu hút nước cùng các phân tử nước xung quanh chúng.
  • Sự thu hút này cho phép các chất tan trong nước được di chuyển giữa các ngăn thích hợp trong cơ thể, giúp duy trì cân bằng nước.

Các chất tan hút nước - Solutes attract water

  • Sự chuyển động của nước qua màng hướng về nơi có nồng độ chất tan cao hơn được gọi là thẩm thấu (osmosis)
  • Lượng áp lực cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển nước qua màng được gọi là áp suất thẩm thấu

Điều hòa dịch trong cơ thể (Fluid balance)

  • Antidiuretic hormone (ADH): hormone điều hòa lượng nước trong cơ thể, do tuyến yên sản xuất
  • Renin: enzyme do thận sản xuất, hoạt động trong cơ chế điều hòa huyết áp
  • Angiotensin II: chất hoạt động như một chất làm co mạch mạnh, làm hẹp đường kính của các mạch máu -> tăng huyết áp
  • Aldosterone: hormone do tuyến thượng thận sản xuất, điều chỉnh nồng độ natri và clorua

Cân bằng acid-bazo (Acid-base balance)

  • Cơ thể sử dụng các ion để giúp duy trì cân bằng chất lỏng và điều chỉnh độ axit (pH) của chất lỏng.
  • Nhiều chất đệm bao gồm bicarbonate và axit carbonic, cũng như nhiều protein, được sử dụng để giữ cho cân bằng pH ổn định và duy trì cân bằng axit - bazơ.
  • Hô hấp trong phổi và bài tiết qua thận giúp kiểm soát nồng độ các chất acid carbonic và bicarbonate.

Cân bằng nước (Water Balance)

  • Triệu chứng mất nước bao gồm khát, mệt mỏi, nhức đầu, khó chịu, da khô và giảm bài tiết nước tiểu
  • Lượng nước cần thiết đối với từng người phụ thuộc vào mức độ hoạt động (lựa chọn hoạt động, cường độ hoạt động)

Thu nạp, Mất nước

  • Lượng nước cần thiết cho cơ thể hàng ngày (nạp)
  • Lượng nước mất hàng ngày (mất)

Chất khoáng

  • Các chất khoáng: Cation và anion
  • Các chất khoáng quan trọng: canxi, phốt pho, magiê, natri, kali
  • Chất khoáng có các chức năng quan trọng trong cơ thể: Cấu trúc, truyền dẫn chất và cân bằng pH...

Canxi (Calcium)

  • Cơ thể chứa gần 1kg canxi tập trung chủ yếu trong xương và răng.
  • Canxi cần cho sự phát triển và duy trì sức mạnh của các mô, trong máu và chức năng thần kinh
  • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu canxi: phốt pho, chất xơ, oxalic acid, lactose, natri

Phốt phát (Phosphorus)

  • Thành phần quan trọng của DNA và RNA, ATP, ADP..
  • Cần cho sự phát triển và củng cố xương và răng, trao đổi chất

Sắt (Iron)

  • Thành phần quan trọng của Hemoglobin, vận chuyển Oxy trong máu
  • Phương pháp điều hòa sự hấp thụ sắt
  • Các dạng có trong cơ thể

Iốt (iodine)

  • Cần thiết cho việc tổng hợp hormone thyroxine, giúp điều chỉnh tốc độ chuyển hoá năng lượng trong cơ thể
  • Nguồn cung cấp iodine cho cơ thể:
  • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu iodine
  • Triệu chứng thiếu iodine

Flo (Fluorine)

  • Tăng cường độ chắc khỏe của men răng, làm chậm sự hình thành sâu răng

Natri (Sodium)

  • Chất điện giải quan trọng nằm trong dịch ngoại bào, cần thiết cho cân bằng nước, dẫn truyền xung thần kinh
  • Nguồn cung cấp natri :
  • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu natri
  • Triệu chứng thiếu Natri

Kali (Potassium)

  • Chất điện giải quan trọng trong dịch nội bào, cần thiết cho dẫn truyền thần kinh, co cơ, cân bằng nước
  • Nguồn cung cấp kali cho cơ thể:
  • Yếu tố ảnh hưởng hấp thụ kali
  • Triệu chứng thiếu Kali

Magiê (Magnesium)

  • Khoảng 60% Mg liên kết với Ca và P trong xương
  • Có mặt chủ yếu trong thành phần chất lỏng nội bào
  • Có chức năng trong nhiều phản ứng sinh hoá, trong việc truyền dẫn xung thần kinh
  • Cần thiết cho sự tổng hợp nhiều chất:
  • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu Mg:
  • Triệu chứng thiếu Mg

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Quiz này sẽ khám phá các khía cạnh của chất điện giải và vai trò của chúng trong việc duy trì nước và cân bằng pH trong cơ thể. Bạn sẽ tìm hiểu về các hormone, cơ chế thẩm thấu cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự cân bằng điện giải. Hãy sẵn sàng kiểm tra kiến thức của bạn về sinh lý học cơ thể!

More Like This

Water and Minerals in the Body Quiz
35 questions
4-Fluid and Electrolyte
42 questions

4-Fluid and Electrolyte

WorkableRetinalite4798 avatar
WorkableRetinalite4798
L13 physiology
18 questions

L13 physiology

SublimeStream4802 avatar
SublimeStream4802
Use Quizgecko on...
Browser
Browser