Podcast
Questions and Answers
Chất điện giải có tác dụng gì liên quan đến nước?
Chất điện giải có tác dụng gì liên quan đến nước?
- Chất điện giải làm cho nước bay hơi nhanh hơn
- Chất điện giải làm cho nước giảm độ nhớt
- Chất điện giải thu hút nước về phía mình (correct)
- Chất điện giải không có tác dụng gì với nước
Sự thẩm thấu (osmosis) diễn ra như thế nào?
Sự thẩm thấu (osmosis) diễn ra như thế nào?
- Nước di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang cao chất hòa tan
- Nước di chuyển từ nơi có nồng độ chất hòa tan cao sang thấp (correct)
- Nước không di chuyển qua màng
- Nước chỉ di chuyển khi có áp suất cao
Hormone nào được sản xuất bởi tuyến yên để duy trì nước trong cơ thể?
Hormone nào được sản xuất bởi tuyến yên để duy trì nước trong cơ thể?
- Antidiuretic hormone (ADH) (correct)
- Renin
- Aldosterone
- Angiotensin I
Renin có chức năng gì trong cơ thể?
Renin có chức năng gì trong cơ thể?
Aldosterone có tác dụng gì trong việc điều chỉnh huyết áp?
Aldosterone có tác dụng gì trong việc điều chỉnh huyết áp?
Cơ chế nào giúp cơ thể điều chỉnh độ axit (pH) trong chất lỏng?
Cơ chế nào giúp cơ thể điều chỉnh độ axit (pH) trong chất lỏng?
Hệ thống nào kiểm soát nồng độ axit carbonic trong cơ thể?
Hệ thống nào kiểm soát nồng độ axit carbonic trong cơ thể?
Chất nào được coi là một loại axit trong cơ thể để điều hòa pH?
Chất nào được coi là một loại axit trong cơ thể để điều hòa pH?
Mức haemoglobin bình thường ở nữ thường nằm trong khoảng nào?
Mức haemoglobin bình thường ở nữ thường nằm trong khoảng nào?
Chứng thiếu iodine có thể dẫn đến triệu chứng nào dưới đây?
Chứng thiếu iodine có thể dẫn đến triệu chứng nào dưới đây?
Fluorine có tác dụng gì đối với sức khỏe răng miệng?
Fluorine có tác dụng gì đối với sức khỏe răng miệng?
Goitrogen là hợp chất có trong thực phẩm nào sau đây có thể gây ra vấn đề trong việc sử dụng thyroxine?
Goitrogen là hợp chất có trong thực phẩm nào sau đây có thể gây ra vấn đề trong việc sử dụng thyroxine?
Các nguồn cung cấp Iodine tự nhiên phổ biến bao gồm thực phẩm nào dưới đây?
Các nguồn cung cấp Iodine tự nhiên phổ biến bao gồm thực phẩm nào dưới đây?
Nguyên nhân nào không phải là nguyên nhân gây mất nước nghiêm trọng?
Nguyên nhân nào không phải là nguyên nhân gây mất nước nghiêm trọng?
Cấp độ nào thể hiện sự mất nước nghiêm trọng?
Cấp độ nào thể hiện sự mất nước nghiêm trọng?
Thành phần nào là cần thiết trong dung dịch điện giải để giúp hấp thu chất dinh dưỡng nhanh hơn?
Thành phần nào là cần thiết trong dung dịch điện giải để giúp hấp thu chất dinh dưỡng nhanh hơn?
Để phục hồi lượng nước, phương pháp nào được khuyến cáo sử dụng?
Để phục hồi lượng nước, phương pháp nào được khuyến cáo sử dụng?
Cảm giác nào không phải là triệu chứng của mất nước nghiêm trọng?
Cảm giác nào không phải là triệu chứng của mất nước nghiêm trọng?
Khi hàm lượng canxi trong máu giảm, hormone nào sẽ được tiết ra từ tuyến cận giáp?
Khi hàm lượng canxi trong máu giảm, hormone nào sẽ được tiết ra từ tuyến cận giáp?
Chức năng nào của phospho là không đúng?
Chức năng nào của phospho là không đúng?
Một công thức nào là một phần của Oral Rehydration Therapy?
Một công thức nào là một phần của Oral Rehydration Therapy?
Khi cơ thể mất nước cấp độ nào sẽ dẫn đến tình trạng bất tỉnh?
Khi cơ thể mất nước cấp độ nào sẽ dẫn đến tình trạng bất tỉnh?
Sắt có chức năng nào trong cơ thể?
Sắt có chức năng nào trong cơ thể?
Nước nào không phù hợp để chăm sóc khi cơ thể bị mất nước?
Nước nào không phù hợp để chăm sóc khi cơ thể bị mất nước?
Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ có triệu chứng gì?
Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ có triệu chứng gì?
Sắt được cung cấp từ thực phẩm dưới hai dạng nào?
Sắt được cung cấp từ thực phẩm dưới hai dạng nào?
Để tái hấp thu canxi ở thận, cơ thể cần loại vitamin nào?
Để tái hấp thu canxi ở thận, cơ thể cần loại vitamin nào?
Nguồn thực phẩm nào giàu chất phospho?
Nguồn thực phẩm nào giàu chất phospho?
Chức năng nào dưới đây không phải của phospho?
Chức năng nào dưới đây không phải của phospho?
Nước trong cơ thể có vai trò gì quan trọng nhất?
Nước trong cơ thể có vai trò gì quan trọng nhất?
Dịch nào chiếm phần lớn lượng nước của cơ thể?
Dịch nào chiếm phần lớn lượng nước của cơ thể?
Sự di chuyển của các ion nào điển hình cho sự cân bằng điện tích trong cơ thể?
Sự di chuyển của các ion nào điển hình cho sự cân bằng điện tích trong cơ thể?
Chất điện giải có vai trò gì trong cơ thể?
Chất điện giải có vai trò gì trong cơ thể?
Ion nào thường tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào?
Ion nào thường tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào?
Thành phần nào không phải là dịch ngoại bào?
Thành phần nào không phải là dịch ngoại bào?
Màng tế bào có tính chất gì quan trọng?
Màng tế bào có tính chất gì quan trọng?
Cơ chế nào giúp nước điều hòa nhiệt độ cơ thể?
Cơ chế nào giúp nước điều hòa nhiệt độ cơ thể?
Sắt heme có tỷ lệ chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lượng sắt có trong thịt?
Sắt heme có tỷ lệ chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lượng sắt có trong thịt?
Yếu tố nào sau đây không làm gia tăng sự hấp thụ sắt?
Yếu tố nào sau đây không làm gia tăng sự hấp thụ sắt?
Transferrin có vai trò gì trong cơ thể?
Transferrin có vai trò gì trong cơ thể?
Ferritin có vai trò gì trong việc dự trữ sắt?
Ferritin có vai trò gì trong việc dự trữ sắt?
Yếu tố nào gia tăng hấp thụ sắt ngoài heme?
Yếu tố nào gia tăng hấp thụ sắt ngoài heme?
Sắt ngoài heme chủ yếu có mặt trong loại thực phẩm nào?
Sắt ngoài heme chủ yếu có mặt trong loại thực phẩm nào?
Khi nào ferritin sẽ giải phóng sắt cho transferrin?
Khi nào ferritin sẽ giải phóng sắt cho transferrin?
Hemosiderin được hình thành trong trường hợp nào?
Hemosiderin được hình thành trong trường hợp nào?
Flashcards
Vai trò của nước: Vận chuyển
Vai trò của nước: Vận chuyển
Nước giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải đi khắp cơ thể, như một phương tiện giao thông nội bộ.
Vai trò của nước: Cấu trúc
Vai trò của nước: Cấu trúc
Nước giúp duy trì cấu trúc của các phân tử lớn như protein và glycogen, giúp chúng giữ được hình dạng và hoạt động ổn định.
Vai trò của nước: Môi trường phản ứng
Vai trò của nước: Môi trường phản ứng
Nước là môi trường cho các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể, giúp các chất cần thiết tham gia vào quá trình trao đổi chất.
Vai trò của nước: Bôi trơn và bảo vệ
Vai trò của nước: Bôi trơn và bảo vệ
Signup and view all the flashcards
Vai trò của nước: Điều hòa nhiệt độ
Vai trò của nước: Điều hòa nhiệt độ
Signup and view all the flashcards
Dịch nội bào
Dịch nội bào
Signup and view all the flashcards
Dịch ngoại bào
Dịch ngoại bào
Signup and view all the flashcards
Chất điện giải
Chất điện giải
Signup and view all the flashcards
Thẩm thấu là gì?
Thẩm thấu là gì?
Signup and view all the flashcards
Áp suất thẩm thấu là gì?
Áp suất thẩm thấu là gì?
Signup and view all the flashcards
Hormone chống lợi tiểu (ADH) là gì?
Hormone chống lợi tiểu (ADH) là gì?
Signup and view all the flashcards
Renin là gì?
Renin là gì?
Signup and view all the flashcards
Aldosterone là gì?
Aldosterone là gì?
Signup and view all the flashcards
Cân bằng acid-base là gì?
Cân bằng acid-base là gì?
Signup and view all the flashcards
Chất đệm là gì?
Chất đệm là gì?
Signup and view all the flashcards
Vai trò của phổi trong cân bằng acid-base là gì?
Vai trò của phổi trong cân bằng acid-base là gì?
Signup and view all the flashcards
Nguyên nhân mất nước
Nguyên nhân mất nước
Signup and view all the flashcards
Cấp độ mất nước
Cấp độ mất nước
Signup and view all the flashcards
Nguy hiểm của mất nước
Nguy hiểm của mất nước
Signup and view all the flashcards
Triệu chứng của mất nước
Triệu chứng của mất nước
Signup and view all the flashcards
Điều trị mất nước
Điều trị mất nước
Signup and view all the flashcards
Thành phần ORS
Thành phần ORS
Signup and view all the flashcards
Vai trò của glucose trong ORS
Vai trò của glucose trong ORS
Signup and view all the flashcards
Phương pháp ORT
Phương pháp ORT
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Sắt: Vận chuyển khí
Vai trò của Sắt: Vận chuyển khí
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Sắt: Xúc tác
Vai trò của Sắt: Xúc tác
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Sắt: Não bộ
Vai trò của Sắt: Não bộ
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Sắt: Năng lượng
Vai trò của Sắt: Năng lượng
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Vitamin D: Hấp thụ Canxi
Vai trò của Vitamin D: Hấp thụ Canxi
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Calcitonin: Ngăn giải phóng Calcium
Vai trò của Calcitonin: Ngăn giải phóng Calcium
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Hormone tuyến cận giáp: Hấp thụ Calcium
Vai trò của Hormone tuyến cận giáp: Hấp thụ Calcium
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Hormone tuyến cận giáp: Giải phóng Calcium
Vai trò của Hormone tuyến cận giáp: Giải phóng Calcium
Signup and view all the flashcards
Thiếu sắt
Thiếu sắt
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Iodine
Vai trò của Iodine
Signup and view all the flashcards
Hậu quả của thiếu Iodine
Hậu quả của thiếu Iodine
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Fluorine
Vai trò của Fluorine
Signup and view all the flashcards
Hậu quả của thiếu Fluorine
Hậu quả của thiếu Fluorine
Signup and view all the flashcards
Hai dạng sắt trong thực phẩm
Hai dạng sắt trong thực phẩm
Signup and view all the flashcards
Hấp thụ sắt heme
Hấp thụ sắt heme
Signup and view all the flashcards
Hấp thụ sắt ngoài heme
Hấp thụ sắt ngoài heme
Signup and view all the flashcards
Vai trò của Vitamin C và acid chlohydric
Vai trò của Vitamin C và acid chlohydric
Signup and view all the flashcards
Yếu tố tăng hấp thụ sắt
Yếu tố tăng hấp thụ sắt
Signup and view all the flashcards
Yếu tố giảm hấp thụ sắt
Yếu tố giảm hấp thụ sắt
Signup and view all the flashcards
Ferritin: Protein dự trữ sắt
Ferritin: Protein dự trữ sắt
Signup and view all the flashcards
Transferrin: Protein vận chuyển sắt
Transferrin: Protein vận chuyển sắt
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Chương 8: Nước và chất khoáng
- Nước chiếm 55-70% trọng lượng cơ thể, có vai trò quan trọng trong cơ thể
- Nước trong cơ thể được phân bố thành dịch nội bào và dịch ngoại bào
- Dịch nội bào chiếm khoảng 2/3 lượng nước trong cơ thể. Dịch ngoại bào chiếm khoảng 1/3 lượng nước trong cơ thể.
- Dịch ngoại bào bao gồm dịch gian bào và dịch nội mạch
Vai trò của nước trong cơ thể
- Mang chất dinh dưỡng và chất thải trên khắp cơ thể
- Duy trì cấu trúc phân tử lớn như protein và glycogen
- Tham gia các phản ứng trao đổi chất, làm dung môi cho khoáng chất, vitamin, acid amin, glucose và các phân tử nhỏ khác
- Hoạt động như chất bôi trơn và đệm xung quanh khớp, trong mắt, tủy sống và túi ối
- Hỗ trợ điều hòa nhiệt độ cơ thể qua quá trình bốc hơi mồ hôi
- Duy trì lượng máu
Phân bố dịch trong cơ thể
- Dịch nội bào (intracellular fluid): chất lỏng bên trong các tế bào, thường có nhiều kali và phốt phát chiếm khoảng 2/3 lượng nước trong cơ thể.
- Dịch ngoại bào (extracellular fluid): bao gồm dịch gian bào (interstitial fluid) và dịch nội mạch (intravascular fluid).
- Dịch gian bào chiếm phần lớn dịch ngoại bào, chứa Na và Cl
- Dịch nội mạch (intravascular fluid) nằm trong mạch máu.
Chất điện giải (Electrolytes)
- Khi muối hòa tan trong nước, chúng phân ly thành các ion. Các ion hòa tan mang dòng điện, do đó, chúng được gọi là chất điện giải.
- Nồng độ anion và cation luôn cân bằng trong dung dịch điện giải.
- Nếu anion đi vào chất lỏng, một cation hoặc một anion khác cũng phải đi kèm để duy trì tính trung hòa về điện.
- Ví dụ, khi ion natri (Na+) rời khỏi tế bào, các ion kali (K+) sẽ xâm nhập vào tế bào.
- Ion Na+ và K+ di chuyển theo chiều ngược nhau.
Bảng các điện giải trong cơ thể
- Bảng liệt kê các cation và anion quan trọng cùng nồng độ trong dịch nội bào và dịch ngoại bào.
Electrolytes
- Một số chất điện giải tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào (như Na+, Cl- và canxi), trong khi một số khác tập trung bên trong các tế bào (như kali, magiê, phốt phát và sunfat).
- Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, cho phép một số phân tử đi qua nhưng không cho phép các phân tử khác.
Các chất tan thu hút nước
- Chất điện giải thu hút nước cùng các phân tử nước xung quanh chúng.
- Sự thu hút này cho phép các chất tan trong nước được di chuyển giữa các ngăn thích hợp trong cơ thể, giúp duy trì cân bằng nước.
Các chất tan hút nước - Solutes attract water
- Sự chuyển động của nước qua màng hướng về nơi có nồng độ chất tan cao hơn được gọi là thẩm thấu (osmosis)
- Lượng áp lực cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển nước qua màng được gọi là áp suất thẩm thấu
Điều hòa dịch trong cơ thể (Fluid balance)
- Antidiuretic hormone (ADH): hormone điều hòa lượng nước trong cơ thể, do tuyến yên sản xuất
- Renin: enzyme do thận sản xuất, hoạt động trong cơ chế điều hòa huyết áp
- Angiotensin II: chất hoạt động như một chất làm co mạch mạnh, làm hẹp đường kính của các mạch máu -> tăng huyết áp
- Aldosterone: hormone do tuyến thượng thận sản xuất, điều chỉnh nồng độ natri và clorua
Cân bằng acid-bazo (Acid-base balance)
- Cơ thể sử dụng các ion để giúp duy trì cân bằng chất lỏng và điều chỉnh độ axit (pH) của chất lỏng.
- Nhiều chất đệm bao gồm bicarbonate và axit carbonic, cũng như nhiều protein, được sử dụng để giữ cho cân bằng pH ổn định và duy trì cân bằng axit - bazơ.
- Hô hấp trong phổi và bài tiết qua thận giúp kiểm soát nồng độ các chất acid carbonic và bicarbonate.
Cân bằng nước (Water Balance)
- Triệu chứng mất nước bao gồm khát, mệt mỏi, nhức đầu, khó chịu, da khô và giảm bài tiết nước tiểu
- Lượng nước cần thiết đối với từng người phụ thuộc vào mức độ hoạt động (lựa chọn hoạt động, cường độ hoạt động)
Thu nạp, Mất nước
- Lượng nước cần thiết cho cơ thể hàng ngày (nạp)
- Lượng nước mất hàng ngày (mất)
Chất khoáng
- Các chất khoáng: Cation và anion
- Các chất khoáng quan trọng: canxi, phốt pho, magiê, natri, kali
- Chất khoáng có các chức năng quan trọng trong cơ thể: Cấu trúc, truyền dẫn chất và cân bằng pH...
Canxi (Calcium)
- Cơ thể chứa gần 1kg canxi tập trung chủ yếu trong xương và răng.
- Canxi cần cho sự phát triển và duy trì sức mạnh của các mô, trong máu và chức năng thần kinh
- Yếu tố ảnh hưởng hấp thu canxi: phốt pho, chất xơ, oxalic acid, lactose, natri
Phốt phát (Phosphorus)
- Thành phần quan trọng của DNA và RNA, ATP, ADP..
- Cần cho sự phát triển và củng cố xương và răng, trao đổi chất
Sắt (Iron)
- Thành phần quan trọng của Hemoglobin, vận chuyển Oxy trong máu
- Phương pháp điều hòa sự hấp thụ sắt
- Các dạng có trong cơ thể
Iốt (iodine)
- Cần thiết cho việc tổng hợp hormone thyroxine, giúp điều chỉnh tốc độ chuyển hoá năng lượng trong cơ thể
- Nguồn cung cấp iodine cho cơ thể:
- Yếu tố ảnh hưởng hấp thu iodine
- Triệu chứng thiếu iodine
Flo (Fluorine)
- Tăng cường độ chắc khỏe của men răng, làm chậm sự hình thành sâu răng
Natri (Sodium)
- Chất điện giải quan trọng nằm trong dịch ngoại bào, cần thiết cho cân bằng nước, dẫn truyền xung thần kinh
- Nguồn cung cấp natri :
- Yếu tố ảnh hưởng hấp thu natri
- Triệu chứng thiếu Natri
Kali (Potassium)
- Chất điện giải quan trọng trong dịch nội bào, cần thiết cho dẫn truyền thần kinh, co cơ, cân bằng nước
- Nguồn cung cấp kali cho cơ thể:
- Yếu tố ảnh hưởng hấp thụ kali
- Triệu chứng thiếu Kali
Magiê (Magnesium)
- Khoảng 60% Mg liên kết với Ca và P trong xương
- Có mặt chủ yếu trong thành phần chất lỏng nội bào
- Có chức năng trong nhiều phản ứng sinh hoá, trong việc truyền dẫn xung thần kinh
- Cần thiết cho sự tổng hợp nhiều chất:
- Yếu tố ảnh hưởng hấp thu Mg:
- Triệu chứng thiếu Mg
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Quiz này sẽ khám phá các khía cạnh của chất điện giải và vai trò của chúng trong việc duy trì nước và cân bằng pH trong cơ thể. Bạn sẽ tìm hiểu về các hormone, cơ chế thẩm thấu cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự cân bằng điện giải. Hãy sẵn sàng kiểm tra kiến thức của bạn về sinh lý học cơ thể!