Chất điện giải và điều chỉnh nước trong cơ thể
45 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chất điện giải có tác dụng gì liên quan đến nước?

  • Chất điện giải làm cho nước bay hơi nhanh hơn
  • Chất điện giải làm cho nước giảm độ nhớt
  • Chất điện giải thu hút nước về phía mình (correct)
  • Chất điện giải không có tác dụng gì với nước
  • Sự thẩm thấu (osmosis) diễn ra như thế nào?

  • Nước di chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang cao chất hòa tan
  • Nước di chuyển từ nơi có nồng độ chất hòa tan cao sang thấp (correct)
  • Nước không di chuyển qua màng
  • Nước chỉ di chuyển khi có áp suất cao
  • Hormone nào được sản xuất bởi tuyến yên để duy trì nước trong cơ thể?

  • Antidiuretic hormone (ADH) (correct)
  • Renin
  • Aldosterone
  • Angiotensin I
  • Renin có chức năng gì trong cơ thể?

    <p>Tăng tái hấp thu natri từ thận</p> Signup and view all the answers

    Aldosterone có tác dụng gì trong việc điều chỉnh huyết áp?

    <p>Tăng tái hấp thu natri</p> Signup and view all the answers

    Cơ chế nào giúp cơ thể điều chỉnh độ axit (pH) trong chất lỏng?

    <p>Sử dụng bicarbonate và axit carbonic như chất đệm</p> Signup and view all the answers

    Hệ thống nào kiểm soát nồng độ axit carbonic trong cơ thể?

    <p>Phổi</p> Signup and view all the answers

    Chất nào được coi là một loại axit trong cơ thể để điều hòa pH?

    <p>Axit carbonic</p> Signup and view all the answers

    Mức haemoglobin bình thường ở nữ thường nằm trong khoảng nào?

    <p>11,5 – 14,5 g%</p> Signup and view all the answers

    Chứng thiếu iodine có thể dẫn đến triệu chứng nào dưới đây?

    <p>Tuyến giáp to lớn</p> Signup and view all the answers

    Fluorine có tác dụng gì đối với sức khỏe răng miệng?

    <p>Tăng độ cứng của men răng</p> Signup and view all the answers

    Goitrogen là hợp chất có trong thực phẩm nào sau đây có thể gây ra vấn đề trong việc sử dụng thyroxine?

    <p>Đậu phộng</p> Signup and view all the answers

    Các nguồn cung cấp Iodine tự nhiên phổ biến bao gồm thực phẩm nào dưới đây?

    <p>Các hải sản</p> Signup and view all the answers

    Nguyên nhân nào không phải là nguyên nhân gây mất nước nghiêm trọng?

    <p>Uống đủ nước</p> Signup and view all the answers

    Cấp độ nào thể hiện sự mất nước nghiêm trọng?

    <p>Mất nước 15-20%</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào là cần thiết trong dung dịch điện giải để giúp hấp thu chất dinh dưỡng nhanh hơn?

    <p>Glucose</p> Signup and view all the answers

    Để phục hồi lượng nước, phương pháp nào được khuyến cáo sử dụng?

    <p>Oral Rehydration Therapy (ORT)</p> Signup and view all the answers

    Cảm giác nào không phải là triệu chứng của mất nước nghiêm trọng?

    <p>Tăng cường sinh lực</p> Signup and view all the answers

    Khi hàm lượng canxi trong máu giảm, hormone nào sẽ được tiết ra từ tuyến cận giáp?

    <p>Hormone parathyroid</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào của phospho là không đúng?

    <p>Vận chuyển oxy trong máu</p> Signup and view all the answers

    Một công thức nào là một phần của Oral Rehydration Therapy?

    <p>40g sucrose + 4g NaCl + 1 lít nước</p> Signup and view all the answers

    Khi cơ thể mất nước cấp độ nào sẽ dẫn đến tình trạng bất tỉnh?

    <p>Mất nước nặng</p> Signup and view all the answers

    Sắt có chức năng nào trong cơ thể?

    <p>Cần thiết cho vận chuyển oxy và carbon dioxide</p> Signup and view all the answers

    Nước nào không phù hợp để chăm sóc khi cơ thể bị mất nước?

    <p>Nước lọc</p> Signup and view all the answers

    Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ có triệu chứng gì?

    <p>Giống triệu chứng khi thiếu phospho</p> Signup and view all the answers

    Sắt được cung cấp từ thực phẩm dưới hai dạng nào?

    <p>Heme và non-heme</p> Signup and view all the answers

    Để tái hấp thu canxi ở thận, cơ thể cần loại vitamin nào?

    <p>Vitamin D</p> Signup and view all the answers

    Nguồn thực phẩm nào giàu chất phospho?

    <p>Trứng và hạt ngũ cốc</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào dưới đây không phải của phospho?

    <p>Cần thiết cho việc tạo ra hemoglobin</p> Signup and view all the answers

    Nước trong cơ thể có vai trò gì quan trọng nhất?

    <p>Mang chất dinh dưỡng và chất thải khắp cơ thể</p> Signup and view all the answers

    Dịch nào chiếm phần lớn lượng nước của cơ thể?

    <p>Dịch nội bào</p> Signup and view all the answers

    Sự di chuyển của các ion nào điển hình cho sự cân bằng điện tích trong cơ thể?

    <p>Na+ và K+</p> Signup and view all the answers

    Chất điện giải có vai trò gì trong cơ thể?

    <p>Tham gia vào quá trình trao đổi chất</p> Signup and view all the answers

    Ion nào thường tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào?

    <p>Natri</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào không phải là dịch ngoại bào?

    <p>Dịch nội bào</p> Signup and view all the answers

    Màng tế bào có tính chất gì quan trọng?

    <p>Thấm chọn lọc chỉ cho phép một số phân tử đi qua</p> Signup and view all the answers

    Cơ chế nào giúp nước điều hòa nhiệt độ cơ thể?

    <p>Thông qua sự bốc hơi mồ hôi từ da</p> Signup and view all the answers

    Sắt heme có tỷ lệ chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lượng sắt có trong thịt?

    <p>40%</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào sau đây không làm gia tăng sự hấp thụ sắt?

    <p>Trà và cà phê</p> Signup and view all the answers

    Transferrin có vai trò gì trong cơ thể?

    <p>Vận chuyển sắt trong máu</p> Signup and view all the answers

    Ferritin có vai trò gì trong việc dự trữ sắt?

    <p>Lưu trữ sắt dưới dạng protein</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào gia tăng hấp thụ sắt ngoài heme?

    <p>Thực phẩm giàu vitamin C</p> Signup and view all the answers

    Sắt ngoài heme chủ yếu có mặt trong loại thực phẩm nào?

    <p>Hạt ngũ cốc</p> Signup and view all the answers

    Khi nào ferritin sẽ giải phóng sắt cho transferrin?

    <p>Khi cơ thể cần sắt</p> Signup and view all the answers

    Hemosiderin được hình thành trong trường hợp nào?

    <p>Khi sắt vượt quá khả năng lưu trữ của ferritin</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Chương 8: Nước và chất khoáng

    • Nước chiếm 55-70% trọng lượng cơ thể, có vai trò quan trọng trong cơ thể
    • Nước trong cơ thể được phân bố thành dịch nội bào và dịch ngoại bào
    • Dịch nội bào chiếm khoảng 2/3 lượng nước trong cơ thể. Dịch ngoại bào chiếm khoảng 1/3 lượng nước trong cơ thể.
    • Dịch ngoại bào bao gồm dịch gian bào và dịch nội mạch

    Vai trò của nước trong cơ thể

    • Mang chất dinh dưỡng và chất thải trên khắp cơ thể
    • Duy trì cấu trúc phân tử lớn như protein và glycogen
    • Tham gia các phản ứng trao đổi chất, làm dung môi cho khoáng chất, vitamin, acid amin, glucose và các phân tử nhỏ khác
    • Hoạt động như chất bôi trơn và đệm xung quanh khớp, trong mắt, tủy sống và túi ối
    • Hỗ trợ điều hòa nhiệt độ cơ thể qua quá trình bốc hơi mồ hôi
    • Duy trì lượng máu

    Phân bố dịch trong cơ thể

    • Dịch nội bào (intracellular fluid): chất lỏng bên trong các tế bào, thường có nhiều kali và phốt phát chiếm khoảng 2/3 lượng nước trong cơ thể.
    • Dịch ngoại bào (extracellular fluid): bao gồm dịch gian bào (interstitial fluid) và dịch nội mạch (intravascular fluid).
    • Dịch gian bào chiếm phần lớn dịch ngoại bào, chứa Na và Cl
    • Dịch nội mạch (intravascular fluid) nằm trong mạch máu.

    Chất điện giải (Electrolytes)

    • Khi muối hòa tan trong nước, chúng phân ly thành các ion. Các ion hòa tan mang dòng điện, do đó, chúng được gọi là chất điện giải.
    • Nồng độ anion và cation luôn cân bằng trong dung dịch điện giải.
    • Nếu anion đi vào chất lỏng, một cation hoặc một anion khác cũng phải đi kèm để duy trì tính trung hòa về điện.
    • Ví dụ, khi ion natri (Na+) rời khỏi tế bào, các ion kali (K+) sẽ xâm nhập vào tế bào.
    • Ion Na+ và K+ di chuyển theo chiều ngược nhau.

    Bảng các điện giải trong cơ thể

    • Bảng liệt kê các cation và anion quan trọng cùng nồng độ trong dịch nội bào và dịch ngoại bào.

    Electrolytes

    • Một số chất điện giải tập trung chủ yếu bên ngoài các tế bào (như Na+, Cl- và canxi), trong khi một số khác tập trung bên trong các tế bào (như kali, magiê, phốt phát và sunfat).
    • Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, cho phép một số phân tử đi qua nhưng không cho phép các phân tử khác.

    Các chất tan thu hút nước

    • Chất điện giải thu hút nước cùng các phân tử nước xung quanh chúng.
    • Sự thu hút này cho phép các chất tan trong nước được di chuyển giữa các ngăn thích hợp trong cơ thể, giúp duy trì cân bằng nước.

    Các chất tan hút nước - Solutes attract water

    • Sự chuyển động của nước qua màng hướng về nơi có nồng độ chất tan cao hơn được gọi là thẩm thấu (osmosis)
    • Lượng áp lực cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển nước qua màng được gọi là áp suất thẩm thấu

    Điều hòa dịch trong cơ thể (Fluid balance)

    • Antidiuretic hormone (ADH): hormone điều hòa lượng nước trong cơ thể, do tuyến yên sản xuất
    • Renin: enzyme do thận sản xuất, hoạt động trong cơ chế điều hòa huyết áp
    • Angiotensin II: chất hoạt động như một chất làm co mạch mạnh, làm hẹp đường kính của các mạch máu -> tăng huyết áp
    • Aldosterone: hormone do tuyến thượng thận sản xuất, điều chỉnh nồng độ natri và clorua

    Cân bằng acid-bazo (Acid-base balance)

    • Cơ thể sử dụng các ion để giúp duy trì cân bằng chất lỏng và điều chỉnh độ axit (pH) của chất lỏng.
    • Nhiều chất đệm bao gồm bicarbonate và axit carbonic, cũng như nhiều protein, được sử dụng để giữ cho cân bằng pH ổn định và duy trì cân bằng axit - bazơ.
    • Hô hấp trong phổi và bài tiết qua thận giúp kiểm soát nồng độ các chất acid carbonic và bicarbonate.

    Cân bằng nước (Water Balance)

    • Triệu chứng mất nước bao gồm khát, mệt mỏi, nhức đầu, khó chịu, da khô và giảm bài tiết nước tiểu
    • Lượng nước cần thiết đối với từng người phụ thuộc vào mức độ hoạt động (lựa chọn hoạt động, cường độ hoạt động)

    Thu nạp, Mất nước

    • Lượng nước cần thiết cho cơ thể hàng ngày (nạp)
    • Lượng nước mất hàng ngày (mất)

    Chất khoáng

    • Các chất khoáng: Cation và anion
    • Các chất khoáng quan trọng: canxi, phốt pho, magiê, natri, kali
    • Chất khoáng có các chức năng quan trọng trong cơ thể: Cấu trúc, truyền dẫn chất và cân bằng pH...

    Canxi (Calcium)

    • Cơ thể chứa gần 1kg canxi tập trung chủ yếu trong xương và răng.
    • Canxi cần cho sự phát triển và duy trì sức mạnh của các mô, trong máu và chức năng thần kinh
    • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu canxi: phốt pho, chất xơ, oxalic acid, lactose, natri

    Phốt phát (Phosphorus)

    • Thành phần quan trọng của DNA và RNA, ATP, ADP..
    • Cần cho sự phát triển và củng cố xương và răng, trao đổi chất

    Sắt (Iron)

    • Thành phần quan trọng của Hemoglobin, vận chuyển Oxy trong máu
    • Phương pháp điều hòa sự hấp thụ sắt
    • Các dạng có trong cơ thể

    Iốt (iodine)

    • Cần thiết cho việc tổng hợp hormone thyroxine, giúp điều chỉnh tốc độ chuyển hoá năng lượng trong cơ thể
    • Nguồn cung cấp iodine cho cơ thể:
    • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu iodine
    • Triệu chứng thiếu iodine

    Flo (Fluorine)

    • Tăng cường độ chắc khỏe của men răng, làm chậm sự hình thành sâu răng

    Natri (Sodium)

    • Chất điện giải quan trọng nằm trong dịch ngoại bào, cần thiết cho cân bằng nước, dẫn truyền xung thần kinh
    • Nguồn cung cấp natri :
    • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu natri
    • Triệu chứng thiếu Natri

    Kali (Potassium)

    • Chất điện giải quan trọng trong dịch nội bào, cần thiết cho dẫn truyền thần kinh, co cơ, cân bằng nước
    • Nguồn cung cấp kali cho cơ thể:
    • Yếu tố ảnh hưởng hấp thụ kali
    • Triệu chứng thiếu Kali

    Magiê (Magnesium)

    • Khoảng 60% Mg liên kết với Ca và P trong xương
    • Có mặt chủ yếu trong thành phần chất lỏng nội bào
    • Có chức năng trong nhiều phản ứng sinh hoá, trong việc truyền dẫn xung thần kinh
    • Cần thiết cho sự tổng hợp nhiều chất:
    • Yếu tố ảnh hưởng hấp thu Mg:
    • Triệu chứng thiếu Mg

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Quiz này sẽ khám phá các khía cạnh của chất điện giải và vai trò của chúng trong việc duy trì nước và cân bằng pH trong cơ thể. Bạn sẽ tìm hiểu về các hormone, cơ chế thẩm thấu cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự cân bằng điện giải. Hãy sẵn sàng kiểm tra kiến thức của bạn về sinh lý học cơ thể!

    More Like This

    Body Water and Electrolytes
    15 questions
    Water and Minerals in the Body Quiz
    35 questions
    4-Fluid and Electrolyte
    42 questions

    4-Fluid and Electrolyte

    WorkableRetinalite4798 avatar
    WorkableRetinalite4798
    L13 physiology
    18 questions

    L13 physiology

    SublimeStream4802 avatar
    SublimeStream4802
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser