Carbohydrate và Đường - Tổng Quan

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Carbohydrate có chứa loại nào dưới đây có thể được tiêu hóa và cung cấp năng lượng cho cơ thể?

  • Chitin
  • Fructose (correct)
  • Cellulose
  • Dextrin (correct)

Tất cả các carbohydrate dưới đây đều thuộc loại đường đơn, ngoại trừ?

  • Galactose
  • Lactose (correct)
  • Sucrose
  • Glucose

Tỷ lệ năng lượng cung cấp từ carbohydrate trong khẩu phần ăn nên chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm?

  • 10 – 15%
  • 45 – 80% (correct)
  • 30 – 40%
  • 20 – 30%

Carbohydrate không có giá trị chủ yếu là loại nào dưới đây?

<p>Xơ thực vật (A)</p> Signup and view all the answers

Carbohydrate phức tạp gồm những loại nào dưới đây?

<p>Glycogen (D)</p> Signup and view all the answers

Carbohydrate nào có thể được thủy phân bằng acid?

<p>Sucrose (B)</p> Signup and view all the answers

Nguồn thực phẩm nào dưới đây chủ yếu cung cấp glycogen?

<p>Gan (B)</p> Signup and view all the answers

Các dạng carbohydrate nào không cung cấp năng lượng cho cơ thể?

<p>Xơ (D)</p> Signup and view all the answers

Loại nào dưới đây không có giá trị dinh dưỡng?

<p>Hemicellulose (A)</p> Signup and view all the answers

Quá trình thủy phân tinh bột diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

<p>Ruột non (A), Miệng (C)</p> Signup and view all the answers

Monosaccharide nào dưới đây có thể được hấp thụ vào máu?

<p>Galactose (A), Fructose (D)</p> Signup and view all the answers

Khi nhịn ăn, mức glucose trong máu thường ở khoảng bao nhiêu?

<p>70-100 mg/100ml (C)</p> Signup and view all the answers

Enzyme nào giúp thủy phân maltose thành glucose?

<p>Maltase (C)</p> Signup and view all the answers

Chất nào được hình thành từ sự lên men carbohydrate không tiêu hóa?

<p>Khí (B)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ thực phẩm chủ yếu được bài tiết qua cơ thể dưới dạng nào?

<p>Phân (B)</p> Signup and view all the answers

Hợp chất nào có thể chuyển hóa thành energy trong tế bào?

<p>Glucose (A), Acetyl-CoA (D)</p> Signup and view all the answers

Tinh bột được thủy phân thành chất nào ở dạ dày?

<p>Dextrin (C)</p> Signup and view all the answers

Để glucose được hấp thụ vào máu, glucose phải được chuyển hóa thành chất nào đầu tiên?

<p>Glucose-6-phosphate (D)</p> Signup and view all the answers

Lượng đường huyết được coi là tình trạng tăng nếu hàm lượng vượt quá bao nhiêu mg/100ml máu?

<p>140 mg/100ml (D)</p> Signup and view all the answers

Insulin có vai trò gì trong việc điều chỉnh lượng đường huyết?

<p>Giảm lượng glucose trong máu (B)</p> Signup and view all the answers

Carbohydrate cung cấp bao nhiêu kcal/g cho cơ thể?

<p>4 kcal/g (D)</p> Signup and view all the answers

Để duy trì năng lượng, cơ thể cần bao nhiêu % kcal từ carbohydrate trong chế độ dinh dưỡng?

<p>50-70% (A)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng của carbohydrate đối với protein trong cơ thể là gì?

<p>Giữ cho protein không bị phân giải thành năng lượng (C)</p> Signup and view all the answers

Khi đường huyết giảm, hệ thống nào trong cơ thể sẽ không nhận đủ năng lượng?

<p>Hệ thần kinh trung ương (B)</p> Signup and view all the answers

Hormone nào được cho là làm tăng đường huyết trong cơ thể?

<p>Hormone tuyến giáp (C)</p> Signup and view all the answers

Chế độ dinh dưỡng cần bao nhiêu carbohydrate trong chế độ ăn 2400 kcal nếu carbohydrate chiếm 60% tổng năng lượng?

<p>360 g/ngày (D)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ trong chế độ ăn uống ảnh hưởng như thế nào đến người bệnh tiểu đường?

<p>Giảm hấp thụ carbohydrate và mức insulin yêu cầu. (A)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số khuyến nghị về lượng chất xơ cho người lớn là bao nhiêu?

<p>40 g mỗi ngày. (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của chất xơ không hòa tan là gì?

<p>Tăng khối lượng chất bã và giảm áp suất bên trong ruột. (B)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng của chế độ ăn giàu chất xơ là gì?

<p>Tạo cảm giác no mà không cung cấp năng lượng. (D)</p> Signup and view all the answers

Lượng carbohydrate tối đa khuyến nghị trong chế độ ăn uống là bao nhiêu phần trăm năng lượng tổng cộng?

<p>65%. (B)</p> Signup and view all the answers

Một trong những tác dụng của chất xơ là ngăn ngừa gì?

<p>Ung thư ruột kết và trực tràng. (D)</p> Signup and view all the answers

Bí quyết nào dưới đây giúp cải thiện chế độ ăn uống giàu chất xơ?

<p>Tăng cường sử dụng ngũ cốc nguyên hạt. (C)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ giúp bile trong cơ thể như thế nào?

<p>Giúp bài tiết qua phân. (A)</p> Signup and view all the answers

Thiếu carbohydrate trong chế độ dinh dưỡng sẽ dẫn đến hậu quả gì cho cơ thể?

<p>Chất béo sẽ bị phân giải để cung cấp năng lượng (A)</p> Signup and view all the answers

Lactose có vai trò gì trong cơ thể con người?

<p>Hỗ trợ hấp thụ calci và phospho (D)</p> Signup and view all the answers

Chất xơ có tác dụng như thế nào đối với sức khỏe tiêu hóa?

<p>Tăng khối lượng và giữ nước cho chất bã (D)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng thừa chất xơ có thể gây ra triệu chứng gì?

<p>Chứng co thắt ruột hoặc viêm ruột (A)</p> Signup and view all the answers

Carbohydrate có thể được chuyển hóa thành chất gì khác?

<p>Amino acid không thiết yếu (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh tim mạch từ chế độ ăn uống là gì?

<p>Tăng lượng triglyceride trong máu (C)</p> Signup and view all the answers

Lượng chất xơ cần thiết trong khẩu phần hàng ngày là bao nhiêu?

<p>30 – 40g (A)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng của chất xơ đối với cholesterol là gì?

<p>Giảm cholesterol bằng cách liên kết với muối mật (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Carbohydrate có giá trị

Là loại đường bột có giá trị dinh dưỡng, cơ thể con người tiêu hóa được và cung cấp năng lượng khi bị ôxy hóa.

Carbohydrate không giá trị

Là loại đường bột không có giá trị dinh dưỡng, cơ thể con người không tiêu hóa được, không cung cấp năng lượng.

Đường đơn (monosaccharide)

Loại đường đơn giản nhất, cơ thể dễ dàng hấp thụ.

Đường đôi (disaccharide)

Được tạo thành từ hai phân tử đường đơn kết hợp với nhau.

Signup and view all the flashcards

Carbohydrates phức tạp (polysaccharides)

Bao gồm các chuỗi dài của nhiều phân tử đường đơn kết hợp với nhau, cơ thể phải phân giải chúng trước khi hấp thụ.

Signup and view all the flashcards

Tinh bột

Loại đường bột phức tạp, được tìm thấy trong các loại ngũ cốc, đậu, củ, rễ, rau và quả.

Signup and view all the flashcards

Glycogen

Là dạng dự trữ năng lượng của động vật, được tìm thấy trong gan và cơ của động vật.

Signup and view all the flashcards

Dextrin

Là sản phẩm trung gian khi tinh bột bị phân hủy, được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm.

Signup and view all the flashcards

Xơ sợi thực phẩm

Các loại carbohydrate không có giá trị dinh dưỡng, cơ thể không thể tiêu hóa và hấp thụ được. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe đường ruột.

Signup and view all the flashcards

Xơ hòa tan

Loại xơ hòa tan trong nước, có thể được vi khuẩn đường ruột lên men thành các axit béo chuỗi ngắn có lợi cho sức khỏe.

Signup and view all the flashcards

Xơ không hòa tan

Loại xơ không hòa tan trong nước, giúp thúc đẩy hoạt động nhu động ruột và phòng ngừa táo bón.

Signup and view all the flashcards

Fructose

Là một loại monosaccharide (đường đơn) có vị ngọt, được tìm thấy trong trái cây, mật ong và một số loại rau củ.

Signup and view all the flashcards

Sucrose

Là một loại disaccharide (đường đôi) được tạo thành từ glucose và fructose, được tìm thấy trong đường mía, đường củ cải.

Signup and view all the flashcards

Lactose

Là một loại disaccharide (đường đôi) được tạo thành từ glucose và galactose, được tìm thấy trong sữa.

Signup and view all the flashcards

Tiêu hóa tinh bột

Quá trình phân giải tinh bột thành các đơn phân (glucose) nhờ tác động của enzyme amylase.

Signup and view all the flashcards

Hấp thụ carbohydrate

Glucose, fructose và galactose được hấp thụ vào máu và vận chuyển đến gan.

Signup and view all the flashcards

Chuyển hóa carbohydrate

Glucose được chuyển hóa thành glycogen để dự trữ trong gan hoặc bị ôxy hóa để tạo năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Nồng độ đường huyết

Nồng độ đường huyết bình thường trong máu, dao động từ 70-100 mg/100ml máu.

Signup and view all the flashcards

Hyperglycaemia

Lượng đường trong máu cao hơn 140 mg/100ml khi nhịn ăn.

Signup and view all the flashcards

Hypoglycaemia

Lượng đường trong máu thấp hơn 70 mg/100 ml khi nhịn ăn.

Signup and view all the flashcards

Insulin

Hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, giúp điều hòa lượng đường huyết.

Signup and view all the flashcards

Hormone tuyến giáp

Hormone tuyến giáp, có tác dụng làm tăng lượng đường trong máu.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số đường huyết (GI)

Chỉ số đường huyết phản ánh tốc độ tăng lượng đường trong máu sau khi ăn một loại thực phẩm có chứa carbohydrate.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của carbohydrate

Cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp duy trì thân nhiệt.

Signup and view all the flashcards

Carbohydrate trong chế độ ăn uống

Nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, chiếm tỷ lệ 50-70% nhu cầu năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Chế độ thiếu carbohydrate

Khi cơ thể thiếu carbohydrate, protein sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng thay vì dùng để phát triển và phục hồi các mô.

Signup and view all the flashcards

Ketosis

Sự sản sinh ketone do cơ thể phân giải chất béo nhanh chóng để tạo năng lượng khi thiếu carbohydrate.

Signup and view all the flashcards

Chuyển hóa carbohydrate thành amino acid

Carbohydrate có thể được chuyển hóa thành các amino acid không thiết yếu, tức là cơ thể có thể tự sản xuất được.

Signup and view all the flashcards

Lactose giúp hấp thu calci và phospho

Lactose là đường có trong sữa, giúp cơ thể hấp thụ calci và phospho tốt hơn.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ giúp nhuận trường

Chất xơ giúp tăng khối lượng phân, giữ nước cho chất bả, kích thích nhu động ruột giúp cho việc đi tiêu dễ dàng.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ giúp giảm cholesterol

Chất xơ có thể liên kết với muối mật và cholesterol trong hệ tiêu hóa, giúp giảm lượng cholesterol trong máu.

Signup and view all the flashcards

Tác hại của việc ăn nhiều đường

Ăn nhiều đường tinh luyện dễ gây sâu răng, mục răng.

Signup and view all the flashcards

Tác hại của việc ăn nhiều đường đối với cân nặng

Ăn nhiều đường tinh luyện có thể gây thừa cân, béo phì.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ không hòa tan

Loại chất xơ không hòa tan trong nước, thường được tìm thấy trong cám ngũ cốc nguyên hạt, rau quả và đậu. Giúp tăng khối lượng phân, giảm áp suất trong ruột, hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ hòa tan

Chất xơ hòa tan trong nước, được tìm thấy trong các loại trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt. Giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, làm giảm lượng đường trong máu, và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Signup and view all the flashcards

Cảm giác no do phải nhai nhiều

Sự no do phải nhai nhiều, kết hợp với lượng calo thấp, giúp giảm lượng thức ăn tiêu thụ và hỗ trợ giảm cân.

Signup and view all the flashcards

Tác dụng của chất xơ với cholesterol

Tăng cường đào thải chất béo và cholesterol ra khỏi cơ thể, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ và kiểm soát lượng đường trong máu

Giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, làm giảm hấp thụ đường, hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu cho người bệnh tiểu đường.

Signup and view all the flashcards

Tác dụng của chất xơ với sức khỏe đường ruột

Giúp loại bỏ các độc tố trong ruột, hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe đường ruột.

Signup and view all the flashcards

Chất xơ và phòng ngừa ung thư

Có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư ruột kết và trực tràng.

Signup and view all the flashcards

Tác động tổng thể của chất xơ

Giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn, hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Carbohydrate (Chất đường bột)

  • Carbohydrate bao gồm: đường, bột, và chất xơ.
  • Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính, chiếm khoảng 45-80% khẩu phần ăn.
  • Loại và tỷ lệ carbohydrate khác nhau tùy thuộc vào thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Carbohydrate được phân loại thành hai loại dựa trên khả năng tiêu hóa trong cơ thể:
    • Carbohydrate có giá trị: cơ thể con người tiêu hóa được và sản sinh năng lượng sau khi oxi hóa.
    • Carbohydrate không giá trị: cơ thể con người không tiêu hóa được nên không cung cấp năng lượng nhưng vẫn cần cho một số chức năng, ví dụ như hỗ trợ việc vận chuyển chất thải trong ruột.

Carbohydrate đơn giản (Đường)

  • Bao gồm các đường đơn (monosaccharides) và đường đôi (disaccharides).
    • Đường đơn (monosaccharides): gồm Glucose (đextrose), Fructose (levulose), và Galactose. Nguồn chính là trái cây, rau, mật ong, thủy phân từ lactose.
    • Đường đôi (disaccharides): gồm Sucrose (glucose-fructose), Maltose (glucose-glucose), và Lactose (glucose-galactose). Nguồn chính là mía, củ cải đường, hạt nảy mầm, thủy phân tinh bột, sữa.

Carbohydrate phức tạp (Polysaccharides)

  • Bao gồm tinh bột, glycogen, và chất xơ.
    • Tinh bột (starch): Chất dinh dưỡng chính có trong hạt ngũ cốc, đậu, củ, rễ, rau, quả.
    • Glycogen: Được dự trữ trong gan và cơ thể để sử dụng như nguồn năng lượng dự phòng.
    • Chất xơ (fiber): Bao gồm cellulose, hemicellulose, lignin, và pectin. Không thể tiêu hóa được trong cơ thể, nhưng cần thiết cho một số chức năng sinh lý quan trọng như: nhuận tràng, giảm cholesterol, làm giảm lượng đường trong máu, và chất xơ không hòa tan giúp giữ nước trong phân.

Tiêu hóa và hấp thụ Carbohydrate

  • Miệng: Enzym Ptyalin (Amylase) trong nước bọt bắt đầu thủy phân tinh bột thành dextrin và maltose.
  • Dạ dày: Không có enzym tiêu hóa tinh bột.
  • Ruột non: Các enzym (Amylase, Maltase, Sucrase, Lactase) từ tuyến tụy và niêm mạc ruột non thủy phân các đường phức tạp thành đường đơn, các đường đơn này được hấp thụ vào máu.

Chuyển hóa Carbohydrate

  • Glucose, fructose, galactose được vận chuyển đến gan và chuyển hóa thành glycogen để dự trữ.
  • Hoặc chuyển hóa thành glucose cung cấp năng lượng cho các tế bào.
  • Quá trình chuyển hóa glucose thông qua các giai đoạn như đường phân, chu trình Krebs, và chuỗi vận chuyển electron.

Lượng Glucose trong máu

  • Nhịn ăn: Lượng glucose trong máu khoảng 70-100mg/100ml.
  • Sau bữa ăn nhiều bột đường: Lượng glucose trong máu khoảng 140-150mg/100ml.

Vai trò của chất xơ trong việc ngăn ngừa bệnh tật

  • Hút và giữ nước, làm tăng khối lượng phân, giúp nhuận trường và ngăn ngừa táo bón.
  • Giảm áp suất trong ruột, ngăn ngừa viêm ruột thừa.
  • Liên kết với axit mật và cholesterol, giúp giảm lượng cholesterol trong máu, có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Tạo cảm giác no lâu hơn, có hiệu quả nếu muốn giảm cân.
  • Ngăn ngừa ung thư ruột kết và trực tràng.

Chất tạo vị ngọt (Sweetener)

  • Chất thay thế đường, có độ ngọt cao hơn đường.
  • Sử dụng để làm giảm lượng calo trong chế độ ăn, phù hợp cho người tiểu đường và tăng cân.
  • Gồm các loại như Saccharin, aspartame, sodium cyclamate, xylitol.

Prebiotics

  • Thực phẩm chứa prebiotic giúp cung cấp lợi khuẩn trong đường ruột, cải thiện hệ tiêu hóa.
  • Có tác dụng cải thiện sức khỏe miễn dịch, giảm nguy cơ mắc một số bệnh tật.
  • Một vài loại thực phẩm chứa Prebiotic: hành tây, đậu nành, măng tây, chuối.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Carbohydrate 2024 (PDF)

More Like This

Simple vs Complex Carbohydrates
12 questions
Simple Carbohydrates: Sugars
53 questions
Simple Carbohydrates: Sugars
48 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser