Cảm xúc trong tâm lý học
57 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trí nhớ ngắn hạn có đặc điểm nào sau đây?

  • Giữ lại thông tin tạm thời với dung lượng và thời gian giới hạn. (correct)
  • Dung lượng vô hạn và lưu trữ vô thời hạn.
  • Chỉ chứa thông tin có ý thức.
  • Có thể lưu giữ thông tin không liên quan đến nhau lâu dài.
  • Kỹ thuật Tập hợp (chunking) có tác dụng gì đối với trí nhớ?

  • Tăng thời gian lưu giữ thông tin không có liên quan.
  • Giúp nhớ nhiều thông tin hơn bằng cách nhóm lại các đơn vị nhỏ. (correct)
  • Tách rời các yếu tố có liên quan để dễ nhớ hơn.
  • Giảm khả năng nhớ chuỗi thông tin dài.
  • Quá trình nào sau đây không phải là một phần của hệ thống trí nhớ?

  • Lưu trữ (Storage).
  • Tổ chức (Organization). (correct)
  • Truy xuất (Retrieval).
  • Mã hóa (Encoding).
  • Thời gian lưu giữ thông tin trong trí nhớ ngắn hạn là bao lâu?

    <p>15-30 giây. (C)</p> Signup and view all the answers

    Để chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn, cần phải làm gì?

    <p>Luyện tập và liên kết thông tin. (A)</p> Signup and view all the answers

    Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin?

    <p>Sử dụng từ viết tắt hoặc hình ảnh để hỗ trợ ghi nhớ. (B)</p> Signup and view all the answers

    Thông tin trong trí nhớ dài hạn có những đặc điểm nào?

    <p>Dung lượng vô hạn và lưu trú vô thời hạn. (A)</p> Signup and view all the answers

    Truy xuất trong trí nhớ đề cập đến quá trình nào?

    <p>Nhận diện thông tin khi thấy lại và hồi tưởng thông tin. (C)</p> Signup and view all the answers

    Ai là nhà nghiên cứu hàng đầu về biểu hiện trên khuôn mặt được nhắc đến?

    <p>Paul Ekman (A)</p> Signup and view all the answers

    Những cảm xúc nào được mọi người trên khắp thế giới phân biệt theo cách giống nhau?

    <p>Bảy cảm xúc cơ bản (C)</p> Signup and view all the answers

    Văn hóa ảnh hưởng đến biểu lộ cảm xúc như thế nào?

    <p>Văn hóa quy định cách thể hiện cảm xúc cụ thể (A)</p> Signup and view all the answers

    Người dân ở nước nào kiểm soát cảm xúc gương mặt nhiều nhất theo nghiên cứu?

    <p>Nga (A)</p> Signup and view all the answers

    Theo lý thuyết nào, cảm xúc và phản ứng sinh lý xảy ra đồng thời?

    <p>Cannon-Bard (B)</p> Signup and view all the answers

    Cảm xúc nào có thể được chịu ảnh hưởng nhiều bởi văn hóa mang tính cá nhân?

    <p>Những nhu cầu cá nhân (B)</p> Signup and view all the answers

    Cảm xúc nào được cho là ít bộc lộ nhất qua nụ cười ở Hong Kong?

    <p>Hạnh phúc (C)</p> Signup and view all the answers

    Theo lý thuyết James-Lange, phản ứng sinh lý đến trước hay sau cảm xúc?

    <p>Trước cảm xúc (D)</p> Signup and view all the answers

    Nền văn hóa nào được cho là có mức độ kiểm soát cảm xúc thấp nhất?

    <p>Mỹ (A)</p> Signup and view all the answers

    Những nguyên tắc xã hội và tính thích hợp để thể hiện cảm xúc chủ yếu được học từ đâu?

    <p>Những người xung quanh (B)</p> Signup and view all the answers

    Có những phản ứng nào được kích hoạt trong cơ thể khi gặp căng thẳng?

    <p>Phản ứng chống lại hoặc chạy trốn (B)</p> Signup and view all the answers

    Hormone nào được tuyến yên tiết ra để điều chỉnh phản ứng căng thẳng?

    <p>Hormone kích thích tuyến giáp (TTH) (C)</p> Signup and view all the answers

    Xử lý tự động trong tiềm thức khác với xử lý có cố gắng ở điểm nào?

    <p>Xử lý tự động không cần sự chú ý. (C)</p> Signup and view all the answers

    Giai đoạn nào trong Hội chứng thích nghi phổ biến là thời gian ngắn để chuẩn bị cho cơ thể?

    <p>Phản ứng báo động (D)</p> Signup and view all the answers

    Khôi phục thông tin nào không yêu cầu gợi ý khôi phục?

    <p>Nhớ lại (Recall). (B)</p> Signup and view all the answers

    Theo nghiên cứu, phụ nữ thường có phản ứng nào khi phải đối mặt với căng thẳng?

    <p>Chăm sóc và giúp đỡ người khác (B)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào không giúp cải thiện quá trình mã hóa thông tin?

    <p>Tích cực ghi nhớ thông tin. (B)</p> Signup and view all the answers

    Hội chứng thích nghi phổ biến (GAS) bao gồm bao nhiêu giai đoạn chính?

    <p>3 giai đoạn (B)</p> Signup and view all the answers

    Nguyên nhân chính dẫn đến việc quên thông tin là gì?

    <p>Mã hóa thất bại ngay từ đầu. (D)</p> Signup and view all the answers

    Khi cơ thể trải qua căng thẳng kéo dài, hormone nào gây ảnh hưởng đến hệ miễn dịch?

    <p>Cortisol (A)</p> Signup and view all the answers

    Thuyết nào giải thích cảm xúc chú trọng đến vai trò của nhận thức?

    <p>Thuyết hai nhân tố (C)</p> Signup and view all the answers

    Điều nào đúng nhất về thuyết suy giảm lưu trữ?

    <p>Dấu vết sinh học suy giảm nếu không được sử dụng. (B)</p> Signup and view all the answers

    Các rối loạn nào có thể liên quan đến căng thẳng tâm lý?

    <p>Đau đầu do căng thẳng thần kinh (D)</p> Signup and view all the answers

    Theo thuyết hai nhân tố, cảm xúc kết hợp từ những thành phần nào?

    <p>Kích thích sinh lý và đánh giá nhận thức (B)</p> Signup and view all the answers

    Giản đồ (schemas) có ảnh hưởng như thế nào đến việc nhớ nhầm thông tin?

    <p>Có thể dẫn đến nhớ nhầm thông tin. (C)</p> Signup and view all the answers

    Sự kiện nào không thể nếu không có sự đánh giá nhận thức theo thuyết hai nhân tố?

    <p>Cảm thấy sợ hãi khi nghe tiếng chân lạ (C)</p> Signup and view all the answers

    Hệ thần kinh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy'?

    <p>Hệ thần kinh giao cảm (B)</p> Signup and view all the answers

    Cách nào là chính xác nhất để đo lường khả năng khôi phục thông tin?

    <p>Tất cả đều đúng. (C)</p> Signup and view all the answers

    Giai đoạn nào trong GAS mô tả tình trạng mà cơ thể bắt đầu kiệt sức vì căng thẳng kéo dài?

    <p>Giai đoạn kiệt sức (B)</p> Signup and view all the answers

    Điều nào sau đây không phải là nhược điểm của thuyết hai nhân tố?

    <p>Mọi cảm xúc đều gắn liền với một biến đổi sinh lý duy nhất (D)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng khôi phục thông tin?

    <p>Tính chính xác của thông tin đã mã hóa. (B)</p> Signup and view all the answers

    Khi nào quá trình học lại (Relearning) được coi là hữu ích nhất?

    <p>Khi tiết kiệm thời gian khi học thông tin lần hai. (A)</p> Signup and view all the answers

    Căng thẳng được định nghĩa là gì?

    <p>Phản ứng của sinh vật đối với sự kích thích (D)</p> Signup and view all the answers

    Tác động của hormone cortisol đến cơ thể bao gồm điều gì?

    <p>Ức chế hệ miễn dịch (A)</p> Signup and view all the answers

    Thuyết nào chỉ trích vì xem nhẹ vai trò của phản ứng sinh lý tự động trong việc hình thành cảm xúc?

    <p>Thuyết hai nhân tố (B)</p> Signup and view all the answers

    Trong thuyết hai nhân tố, thành phần nào cung cấp cường độ cho cảm xúc?

    <p>Kích thích sinh lý (C)</p> Signup and view all the answers

    Khi nào phản ứng sinh lý không tạo ra cảm xúc theo thuyết hai nhân tố?

    <p>Khi nhịp tim tăng do tập thể dục (B)</p> Signup and view all the answers

    Đánh giá tình huống trong thuyết hai nhân tố có vai trò gì?

    <p>Gán nhãn và xác định cảm xúc (C)</p> Signup and view all the answers

    Một nhược điểm của thuyết hai nhân tố là?

    <p>Nó không coi sự phản ứng tự động có vai trò quan trọng (D)</p> Signup and view all the answers

    Gây nhiễu xuôi (Proactive interference) có nghĩa là gì?

    <p>Thông tin cũ cản trở việc khôi phục thông tin mới học. (A)</p> Signup and view all the answers

    Ảnh hưởng thông tin sai lệch (Misinformation Effect) cho thấy điều gì?

    <p>Tiếp xúc với thông tin sai lệch có thể làm bóp méo trí nhớ. (B)</p> Signup and view all the answers

    Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong việc chống quên thông tin?

    <p>Học dồn dập trong một lần để nhớ nhanh. (B)</p> Signup and view all the answers

    Thuyết gây nhiễu (Interference Theory) liên quan đến vấn đề gì?

    <p>Sự cạnh tranh giữa thông tin mới và cũ. (B)</p> Signup and view all the answers

    Kỹ thuật 'lâu đài trí nhớ' (memory palace) có tác dụng gì?

    <p>Giúp ghi nhớ thông tin bằng cách tạo sự liên tưởng. (A)</p> Signup and view all the answers

    Trí nhớ sai (False Memories) có thể xảy ra khi nào?

    <p>Có áp lực từ bên ngoài hoặc thông tin sai. (B)</p> Signup and view all the answers

    Một trong những chiến lược học tập tích cực là gì?

    <p>Giải thích ý tưởng cho người khác. (D)</p> Signup and view all the answers

    Gây nhiễu ngược (Retroactive interference) có điểm gì khác biệt?

    <p>Thông tin mới cản trở việc khôi phục thông tin cũ. (D)</p> Signup and view all the answers

    Tư duy là gì trong tâm lý học?

    <p>Sự vận dụng khéo léo các biểu tượng của thông tin trong tâm trí. (B)</p> Signup and view all the answers

    Nguyên nhân nào có thể dẫn đến lời khai nhân chứng không chính xác?

    <p>Áp lực từ bên ngoài hoặc tiếp xúc với thông tin sai. (A)</p> Signup and view all the answers

    Flashcards

    Biểu hiện cảm xúc phổ quát

    Biểu hiện trên khuôn mặt là một ngôn ngữ phổ quát, được hiểu và thể hiện tương tự nhau trên toàn cầu, bất kể văn hóa, chủng tộc, giới tính hay học vấn.

    Văn hóa và biểu hiện cảm xúc

    Văn hóa ảnh hưởng đến cách chúng ta thể hiện cảm xúc, thiết lập các nguyên tắc và chuẩn mực về sự thích hợp trong bày tỏ cảm xúc.

    Kiểm soát cảm xúc theo văn hóa

    Các nền văn hóa có mức độ kiểm soát cảm xúc khác nhau. Ví dụ, người Nga kiểm soát cảm xúc gương mặt nhiều hơn người Mỹ.

    Lý thuyết James-Lange

    Lý thuyết này cho rằng phản ứng sinh lý xảy ra trước và cảm xúc là kết quả của phản ứng đó.

    Signup and view all the flashcards

    Lý thuyết Cannon-Bard

    Lý thuyết này cho rằng cảm xúc và phản ứng sinh lý xảy ra đồng thời.

    Signup and view all the flashcards

    Lý thuyết đánh giá nhận thức

    Lý thuyết này cho rằng đánh giá nhận thức về một tình huống dẫn đến cảm xúc.

    Signup and view all the flashcards

    Lý thuyết hai nhân tố (Schachter-Singer)

    Lý thuyết này giải thích cảm xúc bằng cách tập trung vào vai trò của nhận thức. Theo đó, cảm xúc dựa vào cách chúng ta đánh giá (hay diễn giải) tình huống và kích thích.

    Signup and view all the flashcards

    Cơ chế của lý thuyết hai nhân tố

    Cơ chế chính của lý thuyết này là: sự kiện hoặc kích thích -> phản ứng tự động của cơ thể -> não bộ diễn giải phản ứng thành cảm xúc.

    Signup and view all the flashcards

    Thành phần của cảm xúc trong lý thuyết hai nhân tố

    Cảm xúc được tạo thành từ hai thành phần: kích thích sinh lý và đánh giá nhận thức.

    Signup and view all the flashcards

    Kích thích sinh lý trong lý thuyết hai nhân tố

    Kích thích sinh lý cung cấp cường độ cho cảm xúc, ví dụ như nhịp tim tăng.

    Signup and view all the flashcards

    Đánh giá nhận thức trong lý thuyết hai nhân tố

    Đánh giá nhận thức là việc gán nhãn cho cảm xúc dựa trên việc đánh giá tình huống. Ví dụ: Tim đập nhanh có thể là do sợ hãi khi thấy rắn hoặc phấn khích khi ở bữa tiệc.

    Signup and view all the flashcards

    Ưu điểm và nhược điểm của lý thuyết hai nhân tố

    Lý thuyết này được cho là giải thích sự khác biệt trong cảm xúc dù phản ứng sinh lý tương tự, nhưng bị chỉ trích vì xem nhẹ vai trò của phản ứng sinh lý tự động.

    Signup and view all the flashcards

    Định nghĩa về căng thẳng

    Căn thẳng là phản ứng của sinh vật đối với các sự kiện kích thích làm xáo trộn trạng thái cân bằng, tạo gánh nặng hoặc vượt quá khả năng đối phó của nó.

    Signup and view all the flashcards

    Chỉ trích lý thuyết đánh giá nhận thức

    Lý thuyết này có thể giải thích sự khác biệt trong cảm xúc dù phản ứng sinh lý tương tự, nhưng bỏ qua một số khía cạnh.

    Signup and view all the flashcards

    Trí nhớ ngắn hạn (Short-term Memory)

    Là khả năng giữ thông tin tạm thời trong một thời gian ngắn, thường từ 15 đến 30 giây. Dung lượng của trí nhớ ngắn hạn có giới hạn, thường được so sánh với con số "7 huyền thoại".

    Signup and view all the flashcards

    Trí nhớ dài hạn (Long-term Memory)

    Là khả năng lưu trữ thông tin trong một thời gian dài, thậm chí là suốt đời. Dung lượng của trí nhớ dài hạn được xem là vô hạn và bao gồm cả những ký ức có ý thức và vô thức.

    Signup and view all the flashcards

    Kỹ thuật Tập hợp (Chunking)

    Là một kỹ thuật ghi nhớ giúp tăng cường khả năng lưu giữ thông tin trong trí nhớ ngắn hạn bằng cách liên kết các thông tin nhỏ thành những khối thông tin lớn hơn có ý nghĩa.

    Signup and view all the flashcards

    Mã hóa (Encoding)

    Là quá trình chuyển thông tin vào trong hệ thống bộ nhớ.

    Signup and view all the flashcards

    Lưu trữ (Storage)

    Là quá trình duy trì thông tin trong một giai đoạn cụ thể, có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn.

    Signup and view all the flashcards

    Truy xuất (Retrieval)

    Là quá trình lấy lại thông tin đã được lưu trữ khi cần thiết.

    Signup and view all the flashcards

    Nhận diện (Recognition)

    Là việc nhận biết thông tin khi thấy lại, ví dụ như nhớ lại khuôn mặt một người bạn.

    Signup and view all the flashcards

    Hồi tưởng (Recall)

    Là việc hồi tưởng thông tin từ trí nhớ mà không cần bất kỳ gợi ý nào, ví dụ như nhớ lại tên tuổi của một người bạn.

    Signup and view all the flashcards

    Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight or flight)

    Phản ứng sinh lý của cơ thể khi gặp căng thẳng, kích hoạt các hệ thống thần kinh và nội tiết chuẩn bị cho cơ thể phản ứng tự vệ hoặc chạy trốn.

    Signup and view all the flashcards

    Vùng dưới đồi và phản ứng căng thẳng

    Vùng não liên quan đến nhiều phản ứng cảm xúc, điều khiển sự giải phóng hormone căng thẳng.

    Signup and view all the flashcards

    Hormone kích thích tuyến giáp (TTH)

    Hormone do tuyến yên tiết ra, giúp tạo ra nhiều năng lượng cho cơ thể để đối phó với căng thẳng.

    Signup and view all the flashcards

    Hormone căng thẳng (ACTH)

    Hormone được giải phóng trong phản ứng căng thẳng, tác động đến nhiều hệ thống cơ thể, giúp điều chỉnh phản ứng của cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Phản ứng chăm sóc và giúp đỡ (tend and befriend)

    Phản ứng sinh lý của phụ nữ đối với căng thẳng, tập trung vào việc chăm sóc và giúp đỡ người khác, đặc biệt là con cái.

    Signup and view all the flashcards

    Hội chứng thích nghi phổ biến (General Adaptation Syndrome - GAS)

    Mô hình phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng, bao gồm 3 giai đoạn: báo động, kháng cự và kiệt sức.

    Signup and view all the flashcards

    Giai đoạn báo động (Alarm Stage)

    Giai đoạn đầu tiên của GAS, khi cơ thể được kích hoạt để chuẩn bị đối phó với căng thẳng.

    Signup and view all the flashcards

    Giai đoạn kháng cự (Resistance Stage)

    Giai đoạn thứ hai của GAS, khi cơ thể cố gắng duy trì hoạt động và chống lại những ảnh hưởng của căng thẳng.

    Signup and view all the flashcards

    Giai đoạn kiệt sức (Exhaustion Stage)

    Giai đoạn cuối cùng của GAS, khi cơ thể kiệt sức do phải đối phó với căng thẳng kéo dài.

    Signup and view all the flashcards

    Hệ thần kinh giao cảm và phản ứng căng thẳng

    Hệ thống thần kinh giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với căng thẳng, làm tăng nhịp tim, huyết áp và lượng đường trong máu.

    Signup and view all the flashcards

    Xử lý tự động

    Xử lý thông tin một cách tự động, không cần nỗ lực ý thức. Ví dụ như lái xe khi đã quen thuộc với đường đi.

    Signup and view all the flashcards

    Thuyết gây nhiễu

    Sự cạnh tranh giữa thông tin mới và cũ dẫn đến quên hoặc khó truy cập thông tin.

    Signup and view all the flashcards

    Gây nhiễu xuôi

    Thông tin cũ cản trở việc nhớ thông tin mới.

    Signup and view all the flashcards

    Xử lý có cố gắng

    Xử lý thông tin một cách có ý thức, cần nỗ lực và tập trung. Ví dụ như học bài mới.

    Signup and view all the flashcards

    Nhớ lại (Recall)

    Khả năng tái hiện thông tin mà không cần bất kỳ gợi ý nào.

    Signup and view all the flashcards

    Gây nhiễu ngược

    Thông tin mới cản trở việc nhớ thông tin cũ.

    Signup and view all the flashcards

    Ảnh hưởng thông tin sai lệch

    Thông tin sai lệch làm bóp méo trí nhớ.

    Signup and view all the flashcards

    Ghi nhận (Recognition)

    Khả năng nhận diện thông tin khi có gợi ý.

    Signup and view all the flashcards

    Học lại (Relearning)

    Kiểm tra xem bạn đã học được bao nhiêu thông tin sau một thời gian nhất định bằng cách học lại.

    Signup and view all the flashcards

    Trí nhớ sai và lời khai nhân chứng

    Trí nhớ có thể bị bóp méo hoặc tạo ra những ký ức sai.

    Signup and view all the flashcards

    Tư duy là gì?

    Sự vận dụng khéo léo các biểu tượng của thông tin trong tâm trí.

    Signup and view all the flashcards

    Giản đồ (Schemas)

    Giản đồ là những khung hiểu biết tổng quát về một chủ đề nào đó. Ví dụ như giản đồ 'phòng học' bao gồm bàn, ghế, bảng đen.

    Signup and view all the flashcards

    Nhớ nhầm (Misremember)

    Do ảnh hưởng của giản đồ, chúng ta có thể nhớ nhầm thông tin để phù hợp với khung hiểu biết sẵn có.

    Signup and view all the flashcards

    Tư duy là gì?

    Hoạt động tinh thần liên quan đến xử lý, hiểu và truyền thông thông tin.

    Signup and view all the flashcards

    Tư duy là gì?

    Chuyển hóa biểu tượng thông tin thành dạng mới mẻ để trả lời câu hỏi, giải bài toán, hoặc đạt mục tiêu.

    Signup and view all the flashcards

    Mã hóa thông tin (Encoding)

    Quá trình ghi nhớ thông tin vào trí nhớ dài hạn. Mã hóa hiệu quả giúp tăng khả năng nhớ lại thông tin.

    Signup and view all the flashcards

    Mã hóa thất bại

    Thông tin không được mã hóa đúng cách vào trí nhớ dài hạn nên không được lưu trữ.

    Signup and view all the flashcards

    Thuyết suy giảm lưu trữ

    Dấu vết sinh học của một thông tin sẽ dần mờ nhạt theo thời gian nếu không được sử dụng.

    Signup and view all the flashcards

    Study Notes

    Cảm xúc là gì?

    • Cảm xúc là trạng thái tâm lý bao gồm yếu tố sinh lý và tâm trí, ảnh hưởng đến hành vi của con người.
    • Cảm xúc là trải nghiệm chủ quan đi kèm với những thay đổi về sinh lý, hành vi, và nhận thức.
    • Sinh lý: Cảm xúc gây ra phản ứng sinh lý khác nhau trong cơ thể, bao gồm thay đổi hoạt động não bộ, sản xuất chất dẫn truyền thần kinh, hoạt động của hệ thần kinh tự chủ.
    • Nhận thức/Trải nghiệm: Phản ứng nhận thức liên quan đến đánh giá tình huống, kỳ vọng, và suy nghĩ về trải nghiệm.
    • Hành vi: Cảm xúc tạo ra phản ứng hành vi như ngôn ngữ cơ thể hoặc biểu cảm khuôn mặt.

    Các đặc điểm của cảm xúc

    • Tạm thời: Cảm xúc có khởi đầu rõ ràng và thời gian tồn tại ngắn, khác với tâm trạng kéo dài hơn.
    • Tích cực hoặc tiêu cực: Cảm xúc có thể là vui, buồn, giận dữ, hoặc phấn khích.
    • Cường độ thay đổi: Cảm xúc có thể nhẹ nhàng hoặc mãnh liệt.
    • Không tự nguyện: Chúng ta không thể quyết định cảm xúc nào mình sẽ trải qua.

    Các chức năng của cảm xúc

    • Chuẩn bị hành động: Ví dụ, sợ hãi khi nhìn thấy chó dữ làm cho cơ thể sẵn sàng hành động để bảo vệ bản thân.
    • Uốn nắn hành vi: Cảm xúc giúp chúng ta học hỏi và điều chỉnh hành vi trong tương lai.

    Điều chỉnh tương tác xã hội

    • Biểu hiện cảm xúc giúp người khác hiểu rõ tình trạng của chúng ta và dự đoán hành vi tương lai.
    • Giúp tương tác hiệu quả và phù hợp với tình huống.

    Biểu hiện cảm xúc mang tính phổ quát

    • Biểu hiện cảm xúc có sự chồng chéo giữa các nền văn hóa khác nhau.
    • Mọi người có thể nhận biết và phân biệt 7 cảm xúc cơ bản qua biểu hiện khuôn mặt.

    Cảm xúc và phản ứng sinh lý

    • Cảm xúc không phải là nguyên nhân gây ra phản ứng sinh lý, mà ngược lại: phản ứng sinh lý xảy ra trước.
    • Kích thích -> Sinh lý -> Cảm xúc
    • Kích thích -> Cảm xúc + Sinh lý (đồng thời).

    Căng thẳng là gì?

    • Căng thẳng là kiểu phản ứng của sinh vật với sự kiện kích thích gây mất cân bằng và vượt quá khả năng thích nghi.
    • Sự kiện gây kích thích đến từ bên trong hoặc bên ngoài.
    • Sự kiện gây căng thẳng cần sự thích nghi.

    Nhược điểm của các lý thuyết

    • Biến đổi sinh lý phải diễn ra nhanh.
    • Nhiều sự nhận biết cảm xúc thường xảy ra trước biến đổi sinh lý kịp thời.
    • Không phải lúc nào tình trạng cảnh giác sinh lý cũng gây ra cảm xúc.

    Cảm giác là gì?

    • Cảm giác: Sự nhận thức các thuộc tính cá biệt của sự vật, hiện tượng thông qua các giác quan.
    • Kích thích vật lý tác động lên các giác quan, dẫn đến hưng phấn thần kinh, tạo ra trải nghiệm giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác).

    Ngưỡng cảm giác

    • Ngưỡng cảm giác tuyệt đối (Absolute threshold): Cường độ kích thích tối thiểu để kích thích được nhận biết.
    • Ngưỡng khác biệt (Difference threshold): Sự chênh lệch tối thiểu về cường độ kích thích để được nhận biết.

    Nhiễu

    • Nhiễu là những kích thích cản trở quá trình nhận thức.

    Tri giác

    • Tri giác là quá trình não bộ tổ chức, diễn giải, và gán ý nghĩa cho thông tin cảm giác.
    • Phản ánh sự vật hiện tượng bao gồm các thuộc tính riêng biệt.
    • Tri giác được xây dựng dựa trên thông tin cảm giác, kinh nghiệm, và kỳ vọng của cá nhân.

    Tổ chức tri giác

    • Các sự vật được phân loại dựa vào những đặc điểm chung.
    • Chúng ta tri giác sự vật như một chỉnh thể thống nhất chứ không phải là tập hợp các thuộc tính riêng biệt.
    • Sự vật được tri giác như một hình thể ổn định và bền vững.

    Ảo giác

    • Ảo giác: Sự nhận thức sai lệch về sự vật hiện tượng.
    • Nguyên nhân: Vật lý, sinh lý, hoặc tâm lý.

    Chú ý

    • Chú ý là sự tập trung vào một vài thuộc tính nhận thức.
    • Chú ý có thể được kích hoạt tự nhiên hoặc có chủ định.
    • Chú ý có ảnh hưởng đến hiệu suất nhận thức của con người.

    Trí nhớ

    • Trí nhớ tạm thời: Giữ thông tin ngắn hạn từ các giác quan.
    • Trí nhớ ngắn hạn: Lưu giữ thông tin một thời gian ngắn.
    • Trí nhớ dài hạn: Lưu giữ thông tin lâu dài.

    Mã hóa thông tin

    • Mã hóa thông tin trong trí nhớ xảy ra theo kiểu tự động hoặc cố gắng.
    • Xử lý thông tin cố gắng cần sự chú ý.
    • Hiệu quả mã hóa thông tin tăng khi sử dụng hình ảnh trực quan và tổ chức thông tin thành các nhóm.

    Khôi phục thông tin

    • Khôi phục thông tin từ trí nhớ dài hạn có thể đạt được bằng nhớ lại, ghi nhận và học lại.
    • Những yếu tố gây ảnh hưởng đến khả năng khôi phục thông tin bao gồm: sự sai lệch trong trí nhớ, gây nhiễu, thiếu gợi ý khôi phục.

    Tư duy

    • Tư duy là hoạt động của tinh thần, bao gồm một số quá trình như đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề...
    • Có một số kiểu tư duy khác nhau như tư duy logic, sáng tạo.

    Ngôn ngữ

    • Ngôn ngữ là một hệ thống kí hiệu giúp con người giao tiếp và hiểu biết thế giới.
    • Ngôn ngữ được hình thành dựa trên các nguyên tắc ngữ pháp.
    • Sự phát triển ngôn ngữ phụ thuộc vào sự tương tác với người khác.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Cảm xúc là gì? PDF

    Description

    Khám phá khái niệm cảm xúc và ảnh hưởng của nó trong tâm lý học. Tìm hiểu các đặc điểm, chức năng cũng như sự khác biệt giữa cảm xúc và tâm trạng. Có thể cảm nhận được cách mà cảm xúc ảnh hưởng đến hành vi của con người trong cuộc sống hàng ngày.

    More Like This

    Psychology of Emotions
    16 questions

    Psychology of Emotions

    TantalizingPointillism avatar
    TantalizingPointillism
    Psychology Chapter on Emotions and Development
    23 questions
    Psychology Chapter on Emotions
    41 questions

    Psychology Chapter on Emotions

    AuthoritativeAgate6419 avatar
    AuthoritativeAgate6419
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser