Cảm xúc là gì? PDF
Document Details
Uploaded by VeritableHyperbole
Tags
Summary
This document provides a general overview of emotions, including their physiological and psychological components, as well as the relationship between emotions and behaviour. It examines different perspectives on emotions, such as the James-Lange and Cannon-Bard theories.
Full Transcript
Cảm xúc là gì? Cảm xúc (emotion) là trạng thái tâm lý thông thường bao gồm các yếu tố sinh lý và tâm trí ảnh hưởng đến hành vi cư xử của con người. Hiểu một cách đơn giản, cảm xúc là những trải nghiệm chủ quan đi kèm với những thay đổi và phản ứng về mặt sinh lý, hành vi và nhận thức. ▪ Sinh lý: Mỗi...
Cảm xúc là gì? Cảm xúc (emotion) là trạng thái tâm lý thông thường bao gồm các yếu tố sinh lý và tâm trí ảnh hưởng đến hành vi cư xử của con người. Hiểu một cách đơn giản, cảm xúc là những trải nghiệm chủ quan đi kèm với những thay đổi và phản ứng về mặt sinh lý, hành vi và nhận thức. ▪ Sinh lý: Mỗi cảm xúc tạo ra những phản ứng sinh lý khác nhau trong cơ thể, bao gồm các thay đổi cụ thể trong hoạt động của não bộ, sản xuất chất dẫn truyền thần kinh, và hoạt động của hệ thần kinh tự chủ. Các thành phần của Cảm xúc ▪ Nhận thức/ Trải nghiệm chủ quan: Đồng thời, quá trình nhận thức cũng diễn ra, nhưng khác nhau tùy từng người và từng văn hóa. Phản ứng nhận thức là những đánh giá tinh thần bao gồm nhận định về tình huống, kỳ vọng, và suy nghĩ về trải nghiệm. ▪ Hành vi: Mỗi cảm xúc cũng tạo ra các phản ứng hành vi khác nhau, như ngôn ngữ cơ thể hoặc biểu cảm khuôn mặt. Các đặc điểm của Cảm xúc Tạm thời Cảm xúc có khởi đầu rõ ràng và thời gian tồn tại ngắn, không giống như tâm trạng có thể kéo dài lâu hơn. Tích cực hoặc tiêu cực Một người có thể cảm thấy vui, buồn, giận dữ hoặc phấn khích. Cường độ thay đổi Một cảm xúc có thể nhẹ nhàng hoặc mãnh liệt. Không tự nguyện Chúng ta không thể chọn lựa cảm xúc mình sẽ trải nghiệm. ▪ Cảm xúc là sự tồn tại tương đối ngắn và có cường độ tương đối mạnh. ▪ Ngược lại, tâm trạng thường có cường độ thấp hơn và kéo dài trong nhiều ngày. Các chức năng của Cảm xúc Chuẩn bị cho hành động của chúng ta VD: thấy chó hung tợn chạy về phía chúng ta phản ứng xúc cảm (sợ hãi) thần kinh phát sinh tình trạng cảnh giác sinh lý chuẩn bị cho cơ thể có hành động khẩn cấp Uốn nắn hành vi trong tương lai của chúng ta Cảm xúc đóng vai trò xúc tiến việc tìm hiểu các thông tin nhằm giúp chúng ta có phản ứng thích hợp trong tương lai VD: phản ứng cảm xúc nảy sinh khi người ta kinh nghiệm qua một sự việc khó chịu – như bị một con chó hung dữ đe dọa – dạy người ta né tránh các trường hợp tương tự. Ngược lại là cảm giác hài lòng, khích lệ đối với hành vi trước đây, khiến cho người ta tìm đến các tình huống tương tự trong tương lai. Điều chỉnh tương tác xã hội Cảm xúc mà chúng ta trải qua thường được bộc lộ rõ rệt, cảm xúc này được thông đạt cho người khác qua hành vi ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Các hành vi này như một dấu hiệu giúp người khác hiểu rõ điều chúng ta đang trải qua và dự đoán được hành vi tương lai của chúng ta Giúp họ tương tác hiệu quả và phù hợp. Biểu hiện của cảm xúc mang tính phổ quát Theo Paul Ekman, một nhà nghiên cứu hàng đầu về biểu hiện trên khuôn mặt, tất cả mọi người đều chia sẻ sự chồng chéo trong "ngôn ngữ nét mặt‘’ (Ekman, 1984, 1994). Các nhà nghiên cứu trên khắp thế giới yêu cầu những người từ các nền văn hóa khác nhau phân biệt những cảm xúc liên quan đến biểu hiện trong những bức ảnh đúng tiêu chuẩn. Mọi người đều có khả năng phân biệt những biểu hiện gắn liền với bảy cảm xúc. Mọi người trên khắp thế giới bất kể khác biệt văn hóa, chủng tộc, giới tính hay học vấn, đều thể hiện những cảm xúc cơ bản theo cách giống nhau và có khả năng nhận biết cảm xúc của người khác bằng cách đọc những biểu hiện trên khuôn mặt. Văn hóa chế ngự những biểu lộ cảm xúc như thế nào? ▪ Một số hình thái phản ứng cảm xúc là độc nhất cho mỗi nền văn hóa. ▪ Văn hóa thiết lập những nguyên tắc xã hội và tính thích hợp để thể hiện những cảm xúc cụ thể. ▪ Văn hóa khác nhau có những chuẩn mực khác nhau đối với cảm xúc. ▪ Chúng ta học những quy luật này từ những người xung quanh trong suốt tiến trình ta lớn lên. ▪ Mỗi nền văn hóa sẽ có một bộ quy tắc khác biệt,khác nhau giữa văn hóa mang tính cá nhân và nền văn hóa mang tính tập thể. ▪ Văn hóa mang tính cá nhân đề cao những nhu cầu cá nhân, trong khi văn hóa mang tính tập thể đề cao nhu cầu cộng đồng. ▪ Nhiều nền văn hóa khác nhau có mức độ kiểm soát cảm xúc xuyên suốt khác nhau(Matsumoto, 2006). ▪ Nhóm nghiên cứu phát hiện rằng người Nga là những người kiểm soát cảm xúc gương mặt nhiều nhất, sau đó là Nhật và Hàn Quốc. Ngược lại, người Mỹ ít kiểm soát cảm xúc qua khuôn mặt nhất. Họ nhận thấy, nụ cười ở những nước như Mỹ, Canada, Zimbabwe và Australia biểu cảm nhất xét về khía cạnh bộc lộ cảm xúc. Nụ cười ở Hong Kong được phát hiện ít bộc lộ rõ cảm xúc nhất, tiếp đến là nụ cười của người Indonesia, Bangladesh, Nga và Thụy Sỹ. ▪ Lý thuyết của James về phản ứng của cơ thể ▪ Lý thuyết Cannon-Bard về những tiến trình thần kinh trung ương ▪ Các lý thuyết đánh giá nhận thức về cảm xúc James-Lange về phản ứng của cơ thể Cảm xúc không phải là nguyên nhân dẫn đến phản ứng sinh lý, mà ngược lại: phản ứng sinh lý xảy ra trước và cảm xúc là kết quả. Kích thích -> Sinh lý -> Cảm xúc Nhấn mạnh vai trò của cơ thể Cannon-Bard về tiến trình thần kinh trung ương Cảm xúc và phản ứng sinh lý xảy ra đồng thời, không phải theo trình tự. Kích thích -> Cảm xúc + Sinh lý (đồng thời) Nhấn mạnh vai trò trung ương thần kinh Lý thuyết này giải thích được sự đồng thời của các cảm xúc và phản ứng sinh lý. Tuy nhiên, nó không làm rõ cách thức não bộ quyết định cảm xúc cụ thể nào sẽ xuất hiện. Schachter-Singer (Lý thuyết hai nhân tố) Thuyết này giải thích cảm xúc chú trọng đến vai trò của nhận thức. Cảm xúc phụ thuộc vào cách chúng ta đánh giá (hay diễn giải) tình huống và kích thích. Kích thích -> Đánh giá -> Cảm xúc (+ Sinh lý) Nhấn mạnh vai trò của tư duy Cơ chế chính: ✓ Một sự kiện hoặc kích thích xảy ra. ✓ Cơ thể phản ứng tự động (VD: tăng nhịp tim, run rẩy, tiết mồ hôi...). ✓ Não bộ nhận biết phản ứng này và "diễn dịch" thành cảm xúc. Ví dụ: Bạn thấy một con rắn-> Cơ thể run, tim đập nhanh -> Bạn cảm thấy sợ hãi. Cơ chế chính: ✓ Một sự kiện kích thích được xử lý bởi vùng thần kinh trung ương (đặc biệt là đồi thị- thalamus). ✓ Sau đó, não đồng thời tạo ra cảm xúc và khởi động phản ứng sinh lý. Ví dụ: Bạn thấy một con rắn-> Vùng đồi thị xử lý thông tin -> Bạn cảm thấy sợ hãi và tim đập nhanh cùng lúc. Cảm xúc được tạo thành từ hai thành phần: ✓ Kích thích sinh lý: Phản ứng cơ thể (như nhịp tim tăng) cung cấp cường độ cho cảm xúc. ✓ Đánh giá nhận thức: Đánh giá tình huống để "gán nhãn" cho cảm xúc. Ví dụ: Nếu tim đập nhanh sau khi thấy một con rắn, bạn đánh giá tình huống nguy hiểm và cảm thấy sợ. Nhưng nếu tim đập nhanh tại một bữa tiệc, bạn có thể diễn giải điều đó là phấn khích. Nhược điểm: ✓ Biến đổi sinh lý phải diễn ra theo một tốc độ khá nhanh, vì chúng ta nhận biết một số cảm xúc hầu như tức thì khi sự việc xảy ra. Ví dụ: sợ hãi khi nghe tiếng bước chân kẻ lạ trong đêm tối. ✓ Nhiều sự nhận biết cảm xúc thường phát sinh ngay trước khi biến đổi sinh lý kịp thời diễn ra. ✓ Không phải lúc nào tình trạng cảnh giác sinh lý cũng gây ra cảm xúc. Ví dụ: 1 người chạy nhanh → nhịp tim và nhịp thở tăng, nhưng không gây ra cảm xúc nào cả. ✓ Cơ thể phát sinh có cảm giác tương đối hạn chế, khó để xác định loại cảm xúc nào là hậu quả đặc thù của biến đổi sinh lý nào. ✓ Nhiều loại cảm xúc gắn liền với các thay đổi sinh lý khá giống nhau. (VD: tim đập nhanh có thể do sợ hãi hoặc phấn khích). Các lý thuyết đánh giá nhận thức nhấn mạnh vai trò của tư duy trong việc hình thành cảm xúc. Chúng giải thích được sự khác biệt trong cảm xúc dù phản ứng sinh lý tương tự, nhưng cũng bị chỉ trích vì xem nhẹ vai trò của các phản ứng sinh lý tự động. Căng thẳng là gì? Căng thẳng là kiểu phản ứng mà một sinh vật tạo ra đối với những sự kiện kích thích làm xáo trộn trạng thái cân bằng và tạo ra gánh nặng hoặc vượt quá khả năng đối phó của nó. Sự kiện gây kích thích: điều kiện bên trong và điều kiện bên ngoài là tác nhân gây căng thẳng Tác nhân gây căng thẳng: là một sự kiện kích thích yêu cầu cơ thể phải đưa ra một số kiểu phản ứng mang tính thích nghi. Ví dụ: một người đạp xe thình lình đổi hướng đi trước mũi chiếc ôtô của bạn, giáo sư thay đổi ngày nộp của bài tiểu luận. Tác nhân gây căng thẳng Thảm họa (Catastrophes) ▪ Những sự kiện lớn, bất ngờ, và thường gây tổn thất nghiêm trọng ▪ Ảnh hưởng đến cá nhân và tác động đến cộng đồng lớn. ▪ Hậu quả: căng thẳng tâm lý nghiêm trọng như rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD). Những thay đổi lớn trong cuộc sống (Significant Life Changes) ▪ Các sự kiện đánh dấu sự chuyển biến trong cuộc sống của một cá nhân (tích cực/ tiêu cực). ▪ Gây xáo trộn cuộc sống thường ngày, đòi hỏi phải thích nghi, từ đó tạo ra căng thẳng. Những khó khăn thường ngày (Chronic Daily Hassles) ▪ Những áp lực nhỏ nhưng lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày ▪ Việc tích tụ lâu dài có thể gây ra căng thẳng mãn tính, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Địa vị xã hội thấp/thiếu quyền lực* (Low Social Status/Power) ▪ Thường phải đối mặt với áp lực lớn từ sự bất công, thiếu tôn trọng, hoặc bị bóc lột. ▪ Lý giải những căng thẳng liên quan đến bất bình đẳng xã hội Phản ứng của một cá nhân đối với những yêu cầu về thay đổi bao gồm nhiều phản ứng khác nhau xảy ra với nhiều cấp độ, cả mặt sinh lý, hành vi, cảm xúc và nhận thức. Phản ứng của một cá nhân đối với những yêu cầu về thay đổi bao gồm nhiều phản ứng khác nhau xảy ra với nhiều cấp độ, cả mặt sinh lý, hành vi, cảm xúc và nhận thức. Phản ứng căng thẳng ở nam và nữ NAM GIỚI Sinh lý Chiến đấu hoặc bỏ chạy” (Fight or Flight) Hormone adrenaline, noradrenaline, và cortisol, testosterone Hành vi Chiến lược tập trung vào vấn đề Hoạt động đơn độc hoặc dành thời gian riêng để xử lý căng thẳng Tâm lý xã hội Góc nhìn tiến hóa Vai trò săn bắt và bảo vệ Ảnh hưởng văn hoá Kỳ vọng phải kìm nén cảm xúc NỮ GIỚI Chăm sóc và giúp đỡ” (Tend and Befriend) Hormone oxytocin ("hormone gắn kết"), cortisol, estrogen Chiến lược tập trung vào cảm xúc Ưu tiên duy trì mối quan hệ để đối phó với căng thẳng Vai trò chăm sóc Khuyến khích bày tỏ và chia sẻ cảm xúc Căng thẳng kịch liệt: những kiểu bắt đầu và kết thúc rõ ràng Căng thẳng kinh niên: trạng thái khuấy động kéo dài, tiếp tục qua thời gian mà trong đó các yêu cầu nhận biết lớn hơn những nguồn an ủi bên trong và bên ngoài được dùng để đối phó với chúng. Cơ thể chúng ta phản ứng khác nhau với những kiểu căng thẳng khác nhau. Phản ứng chống lại hoặc chạy trốn (fight or flight) (Cannon, 1920): một chuỗi hoạt động được kích hoạt trong dây thần kinh và các tuyến nội tiết để chuẩn bị cho cơ thể tự bảo vệ và đấu tranh hoặc chạy tới nơi an toàn. Vùng dưới đồi có liên quan đến một loạt các phản ứng cảm xúc. Tuyến yên nhận tín hiệu từ vùng dưới đồi sẽ tiết ra 2 hormone chủ yếu đối với phản ứng căng thẳng: hormone kích thích tuyến giáp (TTH), giúp tạo ra nhiều năng lượng có sẵn cho cơ thể; và “hormone căng thẳng” (ACTH), giải phóng những hormone khác, giúp điều chỉnh cơ thể. Taylor (2000): phản ứng sinh lý đối với sự căng thẳng có kết quả khác nhau giữa nam và nữ. Căng thẳng dẫn phụ nữ tới phản ứng chăm sóc và giúp đỡ. Phụ nữ đảm bảo sự an toàn của con cái mình bằng cách hướng tới những nhu cầu của chúng; phụ nữ giúp đỡ những thành viên khác trong nhóm xã hội của họ với mục tiêu chung là làm giảm khả năng tổn thương của con cái minh. Hội chứng thích nghi phổ biến (General Adaptation Syndrome - GAS) Selye (1930): tất cả những tác nhân gây căng thẳng đòi hỏi sự thích nghi. 3 giai đoạn: ▪ Phản ứng báo động: khoảng thời gian ngắn của sự thức tỉnh về cơ thể để chuẩn bị cho cơ thể trước hoạt động mạnh mẽ. ▪ Giai đoạn kháng cự: cơ thể chịu đựng và kháng cự những ảnh hưởng làm suy yếu yếu tố gây căng thẳng ▪ Giai đoạn kiệt sức: nguồn lực của cơ thể trở nên suy yếu (yếu tố căng thẳng kéo dài). Hội chứng thích nghi phổ biến (General Adaptation Syndrome - GAS) Việc áp dụng hội chứng thích nghi phổ biến này đã chứng minh giá trị khi giải thích các rối loạn thần kinh - các căn bệnh không thể được giải thích một cách đầy đủ bởi những nguyên nhân thuộc về thể chất. Bệnh tật dường như là một phản ứng không thể tránh khỏi khi căng thẳng. Suy giảm hệ miễn dịch: Khi cơ thể chịu căng thẳng kéo dài, hormone stress (như cortisol) được tiết ra liên tục, dẫn đến việc ức chế hệ miễn dịch. Kết quả: Cơ thể dễ bị nhiễm trùng, khả năng tự chữa lành vết thương hoặc chống lại các bệnh mãn tính như ung thư cũng suy giảm. Các rối loạn tâm lý: Các bệnh lý thực sự do các yếu tố tâm lý gây ra hoặc góp phần, như Tăng huyết áp do căng thẳng, Đau đầu do căng thẳng thần kinh, Hội chứng ruột kích thích (IBS). Hệ thần kinh và nội tiết tố: ✓ Hệ thần kinh giao cảm: phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" làm tăng nhịp tim, huyết áp, và lượng glucose trong máu. ✓ Hệ nội tiết: Stress kéo dài khiến các tuyến nội tiết như tuyến thượng thận tiết ra nhiều cortisol, gây suy giảm trí nhớ; ức chế tăng trưởng hoặc tái tạo tế bào; làm tổn thương các cơ quan như tim hoặc não. Hành vi không lành mạnh: hút thuốc, uống rượu, ăn uống không điều độ, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh béo phì, tiểu đường, hoặc tim mạch. Rối loạn giấc ngủ: mất ngủ, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thần kinh và miễn dịch. Cảm giác là gì? Cảm giác là quá trình chúng ta tiếp nhận thông tin từ môi trường. Đó là những thông tin nào? 1. Ánh sáng - thị giác 2. Âm thanh - thính giác 3. Hóa chất- vị giác và khứu giác 4. Áp suất, nhiệt độ, đau- cảm giác xúc giác 5. Định hướng, cân bằng- các giác quan vận động Khái niệm Cảm giác (Sensation) ▪ Cảm giác là quá trình nhận thức phản ánh một cách riêng lẻ từng thuộc tính của sự vật hiện tượng khi chúng đang trực tiếp tác động vào các giác quan của ta (Nguyễn Quang Uẩn, 2022). ▪ Cảm giác là quá trình những kích thích vật lý tác động lên cơ quan cảm giác được chuyển hoá thành xung thần kinh, được não bộ dùng để tạo ra trải nghiệm về thị giác, xúc giác, thính giác,v.v. (Nevid, 2009). ▪ Là quá trình mà trong đó có sự kích thích lên các cơ quan cảm giác sinh ra hưng phấn thần kinh thể hiện những trải nghiệm bên trong và bên ngoài cơ thể. Kích thích (stimulus): Là một dạng năng lượng gây ra một đáp ứng ở một cơ quan cảm giác Chúng ta cảm nhận được sự khác biệt của mỗi loại kích thích dựa trên cường độ (intensity) của chúng. NGƯỠNG CẢM GIÁC Ngưỡng cảm giác tuyệt đối (Absolute threshold): Cường độ nhỏ nhất một kích thích cần phải có để được nhận ra (Feldman, 2011) ✓ Mỗi cá nhân có những ngưỡng tuyệt đối khác nhau ✓ Ngưỡng tuyệt đối càng thấp nghĩa là càng nhạy cảm Ngưỡng cảm giác Cảm giác Ngưỡng Thị giác Ngọn lửa của 1 cây nến bập bùng cách xa khoảng 50m trong đêm trời trong Thính giác Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ đặt cách khoảng 6m trong căn phòng yên tĩnh Vị giác~ 1 muỗng đường hoà tan trong 7.5l nước Khứu giác~ 1 giọt nước hoa lan toả trong một căn nhà nhỏ Xúc giác Cánh một con ong rơi trên má từ độ cao 1cm Thuyết phát hiện tín hiệu (Signal detection theory) Việc phân biệt kích thích cảm giác yếu không chỉ phụ thuộc vào độ nhạy cảm sinh lý học của một người với kích thích đó mà còn phụ thuộc vào các yếu tố tâm lý đối với khả năng nhận diện các kích thích của con người như: đặc tính nhân cách, sự mong đợi, sự tỉnh táo, động lực, thành kiến… Những yếu tố ảnh hưởng đến ngưỡng cảm giác tuyệt đối: ▪ Kỳ vọng ▪ Kinh nghiệm ▪ Động lực ▪ Sự tỉnh táo Nhiễu (noise) Là những kích thích gây trở ngại cho việc tri giác những kích thích khác. VD: trong bữa tiệc mọi người nói chuyện ồn ào, người hút thuốc lá… Tiếng ồn ào khiến khó nghe được âm thanh của một người Khói thuốc lá, mùi thuốc lá khiến người trong bữa tiệc không nhìn rõ, khó lòng thưởng thức mùi vị của món ăn ▪ Ngưỡng khác biệt (Difference threshold hay just noticeable difference – JND): là sự khác biệt nhỏ nhất trong kích thích có thể phát hiện trong 50% thời gian. ▪ Định luật Weber: mức thay đổi nhỏ nhất có thể cảm nhận được giữa hai kích thích tỷ lệ thuận với cường độ của kích thích ban đầu. ΔI: Sự thay đổi tối thiểu để cảm nhận được. I: Cường độ kích thích ban đầu. K: Hằng số Weber (tỉ lệ phụ thuộc vào loại kích thích). ✓ Trọng lượng: K = 0.02 ✓ Cường độ ánh sáng: K = 0.08 ✓ Độ dài: K = 0.03 ΔI/I = K Dưới ngưỡng nhận thức (subliminal): những kích thích mà chúng ta không thể phát hiện được 50% thời gian, hay còn gọi là kích thích tiềm thức. ▪ Kích thích quá yếu hoặc quá nhanh ▪ Có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ và cảm xúc ở mức tiềm thức, tác động thường rất nhỏ và tạm thời. Sự thích ứng cảm giác (sensory adaptation) ▪ Là sự điều chỉnh khả năng cảm giác sau một thời gian dài tiếp xúc với những kích thích không đổi (Feldman, 2011). ▪ Hiện tượng thích ứng cảm giác xảy ra khi người ta bị kích thích lâu dài đến mức quen thuộc với kích thích ấy và không còn phải ứng đối với nó nữa. ▪ Tuy nhiên, chúng ta không thích ứng với cường độ cực lớn, đặc biệt là kích thích đau (VD: đau răng nghiêm trọng hay tiếng ồn cực lớn). QUY LUẬT VỀ SỰ TÁC ĐỘNG LẪN NHAU GIỮA CÁC CẢM GIÁC (Sensory Interaction) Các cảm giác ở con người không tồn tại độc lập, mà luôn luôn tác động qua lại lẫn nhau, sự kích thích yếu lên một cơ quan phân tích này sẽ làm tăng độ nhạy cảm của một cơ quan phân tích kia và ngược lại. Khái niệm Tri giác (Perception) Tri giác là quá trình nhận thức phản ánh một cách trọn vẹn các thuộc tính của sự vật, hiện tượng khi chúng đang trực tiếp tác động vào các giác quan của ta (Nguyễn Quang Uẩn, 2022) Là quá trình não bộ tổng hợp, tổ chức và diễn dịch các tín hiệu cảm giác để tạo ra hình ảnh về thế giới. 1. Cảm giác giúp cảm nhận sự tồn tại của một kích thích, còn tri giác giúp xác định kích thích là gì. 2. Tri giác là quá trình phân loại, diễn dịch, phân tích & tổng hợp các kích thích của cơ quan cảm giác & não bộ. Tri giác sử dụng dữ liệu trực quan do cảm giác đang mang lại đồng thời sử dụng cả các kinh nghiệm đã học được trong quá khứ để có được hình ảnh của 1 sự vật trọn vẹn, để gọi tên sự vật Tri giác bao gồm cả quá trình xử lý thông tin từ dưới lên và từ trên xuống: 1. Từ dưới lên (Bottom-up): là quá trình dựa trên dữ liệu đi vào; từ giác quan đến não. 2. Từ trên xuống (Top-down): quá trình dựa trên sự hiểu biết (knowledge), từ kiến thức, kinh nghiệm. Đôi khi chúng ta không nhận thức sự hiện diện của nó. 3. Nhận thức, hành vi của chúng ta bị ảnh hưởng bởi những kỳ vọng của chúng ta. Điểm khác nhau giữa Cảm giác & Tri giác Tiêu chí Cảm giác sensation Tri giác perception Định nghĩa Quá trình nhận các kích Quá trình não bộ tổ chức, thích từ môi diễn giải và gán trường và truyền thông tin ý nghĩa cho các thông tin qua các giác quan cảm giác. Mức độ phức tạp Đơn giản, chỉ là sự phản Phức tạp, phản ánh một ánh riêng lẻ cách toàn diện, của các thuộc tính kích kết hợp các thuộc tính của thích. đối tượng. Quá trình xảy ra Thụ động, mang tính cơ học Chủ động hơn, bao gồm khi kích việc tổ chức, diễn thích tác động vào giác giải và đưa ra quyết định về quan. thông tin. Mục tiêu Chỉ thu nhận thông tin ban Diễn giải thông tin để hiểu đầu. rõ sự vật, hiện tượng. Tính chất Từng thuộc tính riêng lẻ của Một hình ảnh hoặc sự kiện kích thích hoàn chỉnh với các thuộc tính khác nhau kết hợp. Tổ chức tri giác (Perceptual Organization) Gestalt có nghĩa là “tổ chức tổng thể” (“organized whole”) Các nhà TLH Gestalt tin rằng chúng ta tri giác sự vật tuân theo quy luật của tổ chức tri giác Tính bất biến của nhận thức Các sự vật nhận thức không biến đổi và có tính nhất trí, bất kể các thay đổi về hình dáng, màu sắc, kích thước Sự ổn định về hình dáng và kích thước Chúng ta có khả năng tri giác kích thước thực của đối tượng dù có nhiều biến đổi về kích thước hình ảnh trên võng mạc. Nếu kích thước đối tượng được tri giác dựa trên cơ sở các tín hiệu về khoảng cách, bạn có thể bị kích thước đánh lừa do ảnh hưởng của khoảng cách. Sự ảo tưởng như vậy xuất hiện trong căn phòng Ames. Sự ổn định về hình dáng Sự ổn định về hình dáng liên quan chặt chẽ với sự ổn định về kích thước Chúng ta tri giác được ngay cả khi đối tượng này nằm nghiêng và làm cho hình dáng trên võng mạc khác biệt so với đối tượng thực. Ví dụ: hình chữ nhật khi nghiêng sẽ tạo thành hình thang trên võng mạc; hình tròn khi nghiêng là hình elip. Sự ổn định về độ sáng Sự ổn định của độ sáng là xu hướng tri giác màu trắng, màu xám hay màu đen của đối tượng liên quan đến những mức độ thay đổi độ sáng. Tri giác ổn định về độ sáng của một đối tượng phụ thuộc vào hiểu biết, kinh nghiệm và độ sáng tương đối của đối tượng đó với hậu cảnh. Nhận thức chiều sâu (Depth Perception) Walk và Gibson cho thấy gà và cừu có khả năng tránh “vực” khi chúng được 1 ngày tuổi. Campos, Langer và Krowitz (1970) đặt những đứa trẻ mới một tháng rưỡi tuổi lên từng phía của ván gỗ và đo nhịp tim của chúng. Họ thấy những thay đổi nhịp tim của đứa trẻ được đặt ở bên“vực”. → Trẻ em phát hiện được độ sâu trước khi chúng biết bò. Ảo ảnh tri giác (Visual Illusions) ▪ Sự phản ánh không chính xác về sự vật, hiện tượng (có tính quy luật) ▪ Nguyên nhân: vật lý, sinh lý hoặc tâm lý Ảo giác Ponzo (Ponzo illusion) hai đoạn thẳng hoặc đối tượng có cùng chiều dài nhưng lại có vẻ khác biệt về chiều dài khi chúng được đặt trong một bối cảnh có các yếu tố giúp tạo ra cảm giác chiều sâu Ảo giác Muller (Müller-Lyer illusion) hai đoạn thẳng có cùng chiều dài nhưng lại có vẻ dài ngắn khác nhau tùy vào cách chúng được bao quanh bởi các "mũi tên" hướng vào hoặc ra. Định nghĩa Sự chú ý (attention): là một quá trình tập trung vào những nét đặc trưng riêng biệt trong môi trường. Tập trung vào những nét đặc trưng riêng biệt trong môi trường thường dẫn đến loại trừ những nét đặc trưng khác của môi trường (Colman, 2001; Reber, 1995). Thí nghiệm nghe phân đôi - dichotic listening (Colin Cherry, 1953). Người tham gia được yêu cầu chú ý vào 1 thông điệp (thông điệp chú ý) và bỏ qua cái kia (thông điệp không chú ý), nhắc lớn lại thông điệp chú ý. Người tham gia theo dõi thông điệp chú ý, nhưng họ vẫn nhận thức được thông điệp bên tai không chú ý. Chỉ nghe thấy có thông điệp và có thể nhận ra đó là giọng nam hay giọng nữ, không thể cho biết nội dung thông điệp. Sự thiếu nhận biết những thông tin bên tai không chú ý, ngay cả khi nó được lặp lại 35 lần (Moray, 1959). Hiện tượng tiệc cocktail (cocktail party phenomenon) Con người có khả năng chú ý vào 1 thông điệp và bỏ qua thông điệp khác xuất hiện cùng lúc. Các loại chú ý Chú ý không chủ định: xuất hiện tự nhiên mà không có mục đích cụ thể và không đòi hỏi sự nỗ lực của cá nhân. Độ mới lạ | cường độ | tương phản | hấp dẫn Chú ý có chủ định: có mục tiêu cụ thể và đòi hỏi sự nỗ lực của cá nhân Chú ý sau chủ định: bắt đầu với sự có chủ định nhưng không đòi hỏi sự nỗ lực cao sau khi cá nhân đã bị cuốn hút vào hoạt động ▪ Hệ thống trí nhớ gồm quá trình điều khiển (control processing). ▪ Ví dụ: sự nhắc lại (rehearsal)– nhắc lại kích thích để nhớ hoặc các phương pháp khác (liên hệ với kiến thức khác). ▪ Những thành tố của trí nhớ không hoạt động riêng lẻ. ▪ Mỗi giai đoạn giữ thông tin khác nhau. ▪ Khả năng nhớ của chúng ta phụ thuộc vào cách những giai đoạn làm việc với nhau. Trí nhớ tạm thời (Sensory Memory) Tiếp nhận thông tin từ môi trường thông qua các giác quan. Lưu trữ vài/phần giây (mất đi nếu không chú ý). Giúp bộ não có đủ thời gian để xử lý thông tin nếu nó quan trọng hoặc gây chú ý. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term Memory) Giữ lại thông tin tạm thời với dung lượng và thời gian giới hạn (Số 7 huyền bí). Lưu trữ 15-30 giây (hoặc mất đi nếu không nhẩm lại). Duy trì và xử lý thông tin mà chúng ta đang chú ý để thực hiện các nhiệm vụ hiện tại. Trí nhớ dài hạn (Long-term Memory) Có dung lượng vô hạn, bao gồm cả ký ức có ý thức và vô thức. Lưu trữ vô thời hạn. Lưu giữ các kinh nghiệm, kiến thức và kỹ năng đã học được, giúp phản hồi trong các tình huống tương tự trong tương lai. Kỹ thuật Tập hợp (chunking) Chunking (tập hợp lại) là một kỹ thuật ghi nhớ, trong đó những đơn vị thông tin nhỏ được kết nối lại thành đơn vị lớn hơn có ý nghĩa. Ví dụ: “ĐHQGHCM” “Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh”. Chunking tận dụng sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố: ▪ Các yếu tố có liên hệ mạnh mẽ được nhóm lại với nhau. ▪ Các yếu tố không liên quan được tách rời. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term Memory) ▪ Tập hợp lại (chunking) về ngữ nghĩa có thể tăng khả năng giữ thông tin trong STM. ▪ Chúng ta có thể nhớ chuỗi từ 5– 8 từ không liên quan, nhưng sắp xếp thành câu có nghĩa với những từ có liên hệ mạnh mẽ có thể tăng quãng nhớ lên 20 từ hoặc hơn (Butterworth và cs, 1990). ▪ Thí nghiệm của Ericcson và cộng sự (1980) đã chứng minh điều trên. Các quá trình của hệ thống trí nhớ Mã hóa (Encoding) Chuyển thông tin vào trong bộ nhớ, là quá trình xử lý thông tin đầu tiên đem tới sự hình dung trong trí nhớ. Lưu trữ dạng hình ảnh/ âm thanh/ ý nghĩa Nhóm thông tin thành các “mảnh” dễ nhớ hơn (Chunking) hoặc sử dụng từ viết tắt, hình ảnh để hỗ trợ ghi nhớ (Mnemonics). Lưu trữ (Storage) Quá trình duy trì thông tin trong 1 giai đoạn cụ thể. Lưu trữ dạng trí nhớ cảm giác/ ngắn hạn/ dài hạn. Luyện tập và liên kết giúp chuyển thông tin từ STM sang LTM. Truy xuất (Retrieval) Quá trình lấy lại thông tin đã lưu trữ khi cần thiết. Nhận diện thông tin khi thấy lại (Recognition)/ hồi tưởng thông tin từ trí nhớ (Recall). STM được truy xuất theo trình tự; LTM được truy xuất bằng cách liên kết. Mã hóa thông tin trong trí nhớ Xử lý tự động xảy ra trong tiềm thức và không yêu cầu sự chú ý Xử lý có cố gắng là quá trình xuất hiện có ý thức và tập trung chú ý Thực hành nhiều là điều cần thiết Khôi phục thông tin từ trong trí nhớ Nhớ lại (Recall) là một cách đo sự khôi phục yêu cầu tái hiện thông tin mà không nhất thiết phải có gợi ý khôi phục Ghi nhận (Recognition) là cách đo lường sự khôi phục chỉ yêu cầu nhận diện thông tin khi có gợi ý khôi phục Học lại (Relearning) cũng được gọi là phương pháp tiết kiệm, là phương pháp đo lường phần lớn thời gian được tiết kiệm khi học thông tin trong lần thứ 2. Bản chất tái tạo của sự khôi phục (The Reconstructive Nature of Retrieval) Khôi phục được hướng dẫn bởi giản đồ (schemas) – tổ chức khung hiểu biết của chúng ta về con người, sự vật và những sự kiện về những gì thường xảy ra trong 1 hoàn cảnh. Giản đồ có thể dẫn chúng ta đến việc nhớ nhầm (misremember) thông tin để làm cho nó phù hợp với giản đồ của chúng ta. Giản đồ & Sự nhớ nhầm Trong thí nghiệm của Brewer & Treyen (1981), những người tham gia được yêu cầu nhớ lại các đồ vật trong một văn phòng. Nhiều người báo cáo đã thấy sách, mặc dù không có sách trong phòng, vì sách là một phần của giản đồ "văn phòng” Ảnh hưởng của mã hóa đến khôi phục thông tin Quá trình mã hóa (encoding) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng khôi phục (retrieval) thông tin từ trí nhớ dài hạn. Khi thông tin được mã hóa hiệu quả hơn, khả năng nhớ lại thông tin sẽ cao hơn. Hai yếu tố chính giúp cải thiện mã hóa là 1) Hình thành hình ảnh trực quan, và 2) Tổ chức thông tin. Tại sao chúng ta quên? Mã hóa thất bại Thông tin không được mã hóa đúng cách vào trí nhớ dài hạn ngay từ đầu (không chú ý hoặc không liên kết thông tin với những gì đã biết) dẫn đến thông tin không được lưu trữ trong trí nhớ dài hạn. Thuyết suy giảm lưu trữ (Storage Decay Theory) ✓ Dấu vết sinh học (memory trace) của thông tin trong não suy giảm theo thời gian nếu không được sử dụng. ✓ Việc sử dụng thông tin thường xuyên sẽ củng cố trí nhớ. Nếu thông tin không được ôn tập hay sử dụng, nó sẽ mờ dần và biến mất. ▪ Thuyết phụ thuộc gợi ý (Cue-dependent Theory) ✓ Không thể khôi phục thông tin vì thiếu gợi ý (cue) phù hợp. ✓ Thông tin vẫn tồn tại trong trí nhớ, nhưng chúng ta không thể truy cập nó vì không có các dấu hiệu cần thiết. ✓ Ví dụ: Bạn biết một cuốn sách có trong thư viện nhưng không thể lấy nó vì không có mã số hoặc thông tin định vị. ✓ Ứng dụng: Tạo các gợi ý liên quan khi học (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, hoặc liên kết ý nghĩa) giúp tăng khả năng nhớ lại. ▪ Thuyết gây nhiễu (Interference Theory) ✓ Thông tin mới và cũ có thể cạnh tranh lẫn nhau, dẫn đến việc thông tin bị quên hoặc khó truy cập. ✓ Gây nhiễu xuôi (Proactive interference): thông tin cũ cản trở việc khôi phục thông tin mới học ✓ Gây nhiễu ngược (Retroactive interference): thông tin mới cản trở việc khôi phục thông tin cũ ▪ Ảnh hưởng thông tin sai lệch (Misinformation Effect) ✓ Tiếp xúc với thông tin sai lệch làm bóp méo trí nhớ. ✓ Thí nghiệm của Loftus và Palmer (1974): cho mọi người xem một phim về tai nạn giao thông và kiểm tra trí nhớ của họ về tai nạn. ✓ Một số người được hỏi: “Chiếc xe chạy nhanh như thế nào khi nó đâm mạnh nào chiếc kia?” Và một số thì hỏi: “Chiếc xe chạy nhanh như thế nào khi nó va vào chiếc kia?” ✓ Người tham gia trả lời câu hỏi đầu ước lượng tốc độ cao hơn và thấy có nhiều kính vỡ hơn trong khi trong thực tế thì không như vậy. ▪ Trí nhớ sai và lời khai nhân chứng (False Memories and Testimony) ✓ Trí nhớ có thể bị bóp méo hoặc tạo ra những ký ức sai. ✓ Những thông tin sai lệch hoặc áp lực bên ngoài có thể dẫn đến lời khai của nhân chứng không chính xác. ✓ Ví dụ: Một nhân chứng có thể nhớ sai một chi tiết quan trọng của sự kiện sau khi nghe thông tin sai từ người khác hoặc từ truyền thông. CÁCH CHỐNG QUÊN Ôn tập và củng cố thông tin: ôn tập thường xuyên, nhiều lần sẽ giúp thông tin được lưu trữ vững chắc hơn trong trí nhớ dài hạn. Sử dụng các chiến lược học tập tích cực: thảo luận, giải thích, thực hành, dạy lại cho người khác. Tạo các kết nối và liên kết: Kết nối thông tin mới với những điều đã biết hoặc các hình ảnh, ý niệm cụ thể sẽ giúp thông tin dễ dàng truy xuất khi cần (kỹ thuật "lâu đài trí nhớ" - memory palace). Làm cho thông tin có ý nghĩa: liên hệ với kinh nghiệm cá nhân, xem trước tài liệu, tóm tắt nội dung học. Phân chia học tập thành nhiều phiên ngắn: Thay vì học dồn dập trong một lần, hãy chia nhỏ thời gian học thành nhiều buổi. Khái niệm Tư duy ▪ Tư duy là sự vận dụng khéo léo các biểu tượng của thông tin trong tâm trí. ▪ Tư duy là hoạt động tinh thần liên quan đến xử lý, hiểu và truyền thông thông tin. ▪ Tư duy tiến hành công việc chuyển hóa biểu tượng của thông tin thành một dạng mới mẻ và khác biệt hẳn nhằm mục đích trả lời một câu hỏi, giải một bài toán, hoặc để hỗ trợ việc đạt đến mục tiêu. ▪ Khái niệm (Concept): Khái niệm là nhóm tinh thần được tạo ra để xếp loại các đối tượng, sự kiện hoặc con người có đặc điểm tương tự. ▪ Khái niệm cho phép chúng ta xếp loại đối tượng mới gặp vào một dạng có thể nhận biết được theo kinh nghiệm quá khứ của mình. Ví dụ: Khi thấy một chiếc ghế lạ, xếp nó vào danh mục "ghế" dựa trên đặc điểm giống với các ghế đã biết. ▪ Khái niệm cho phép chúng ta tư duy và tìm hiểu dễ dàng hơn về thế giới phức tạp mà chúng ta đang sống. Ví dụ: các nhận định của chúng ta về nguyên nhân gây ra hành vi của người khác đều căn cứ vào cách chúng ta xếp loại hành vi của họ. ▪ Nguyên mẫu (Prototype): Nguyên mẫu là đại diện tốt nhất của một phân loại. Nó được hình thành bằng cách trung bình hóa các đặc điểm chung của các thành viên trong loại đó. ▪ Giúp tư duy nhanh và hiệu quả khi so sánh đối tượng mới với nguyên mẫu đã có. ▪ Dễ dàng xếp loại các sự vật hoặc hành vi trong thế giới phức tạp. VD: Khi đánh giá hành vi của người khác, chúng ta thường xếp loại dựa trên các hành vi đã quen thuộc. Giải quyết vấn đề prblem solving ▪ Thuật toán (Algorithm): là quy trình hoặc phương pháp logic giúp giải quyết vấn đề một cách chắc chắn. ▪ Có 10 chữ cái: S, P, L, O, Y, O, C, H, Y, G. Hãy sắp xếp lại các chữ cái này để tạo ra từ có nghĩa. ▪ Nếu thử từng cách một, sẽ cần kiểm tra 907,208 lần để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ cách kết hợp nào. Kết luận: Phương pháp logic, tuần tự để giải quyết vấn đề, đảm bảo kết quả chính xác nhưng tốn thời gian. Insight Problem Solving Khái niệm “Insight”: Là quá trình suy nghĩ sáng tạo, nơi một giải pháp xuất hiện đột ngột khi chúng ta chuyển từ trạng thái "không biết cách giải" sang trạng thái "biết cách giải". Insight Problem Solving Khái niệm “Insight”: Là quá trình suy nghĩ sáng tạo, nơi một giải pháp xuất hiện đột ngột khi chúng ta chuyển từ trạng thái "không biết cách giải" sang trạng thái "biết cách giải". Định kiến (Mental Set): Xu hướng tiếp cận vấn đề theo cách đã thành công trước đây, mặc dù cách này không phù hợp với vấn đề hiện tại. Cố định chức năng (Functional Fixedness): Xu hướng chỉ nghĩ đến chức năng thông thường của một vật, làm hạn chế khả năng giải quyết vấn đề. Thuật giải đại diện (Representativeness Heuristic) Thuật giải đại diện là cách con người đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện hoặc tính chất của một thứ nào đó dựa trên việc nó có giống hoặc phù hợp với một nguyên mẫu (prototype) mà họ đã biết trước hay không. ▪ Cung cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả để đưa ra quyết định, nhưng nó có thể khiến chúng ta bỏ qua thông tin quan trọng và đưa ra kết luận không chính xác. ▪ Là một dạng thiên kiến nhận thức (cognitive bias) Thuật giải sẵn có (Availability Heuristic) Thuật giải sẵn có là cách con người ước tính khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên việc những ví dụ hoặc thông tin liên quan đến sự kiện đó có sẵn trong trí nhớ hay không. ▪ Những sự kiện gây ấn tượng mạnh hoặc được nhắc đến nhiều thường dễ nhớ hơn, dù thực tế chúng hiếm khi xảy ra. Điều này làm con người đánh giá sai tần suất hoặc mức độ quan trọng của sự kiện. Tiếng nói là một hệ thống các kí hiệu từ ngữ có chức năng là một phương tiện của giao tiếp, một công cụ của tư duy. Mỗi quốc gia, dân tộc có một hệ thống kí hiệu từ ngữ theo những quy tắc ngữ pháp riêng để giao tiếp. Ngôn ngữ là một quá trình tâm lý mà mỗi cá nhân sử dụng một thứ tiếng (tiếng nói) nào đó để giao tiếp. NGÔN NGỮ (Language) Từ vựng (Lexicon) vốn từ vựng của một ngôn ngữ Ngữ pháp (Grammar) tập hợp các quy tắc được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa thông qua việc sử dụng từ vựng “Ngôn ngữ là một sản phẩm của các nguyên tắc và các điều kiện. Một đứa trẻ học bằng cách kết hợp các từ có ý nghĩa thông qua việc củng cố, hỗ trợ”. Thuyết tiếp cận học tập (learning theory approach): quá trình thụ đắc ngôn ngữ tuân theo nguyên tắc khích lệ và tạo điều kiện. Nhờ tiến trình uốn nắn cách vận dụng ngôn ngữ → trẻ càng ngày càng giống lối nói của người lớn (Skinner, 1957) “Chúng ta sinh ra đã có khuynh hướng bẩm sinh để tiếp thu một ngôn ngữ ”. Cơ chế bẩm sinh (innate mechanism) được đề xuất bởi Noam Chomsky (1968) Khả năng ngôn ngữ của con người là bẩm sinh và dấu hiệu phản ánh tiến trình trưởng thành. Hệ thần kinh– công cụ thụ đắc ngôn ngữ (language acquisition device) cho phép con người hiểu được cấu trúc ngôn ngữ, học được các nét biểu trưng đặc thù của ngôn ngữ mẹ đẻ. The case of Genie Genie đã tích lũy được một vốn từ vựng ấn tượng trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Tuy nhiên, cô bé không bao giờ phát triển được khả năng thành thạo các khía cạnh ngữ pháp của ngôn ngữ. Có lẽ việc bị tước mất cơ hội học ngôn ngữ trong giai đoạn quan trọng đã cản trở khả năng học và sử dụng ngôn ngữ đầy đủ của Genie (Curtiss, 1981). Quá trình tiếp thu ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là sự kết hợp của yếu tố sinh học và xã hội. Trẻ em sinh ra với khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên (Language Acquisition Device - LAD), cho phép chúng tiếp thu ngôn ngữ nhanh chóng và chính xác. Trẻ em bắt đầu học ngôn ngữ từ rất sớm, có vẻ như điều này xảy ra thậm chí trước khi chúng ta được sinh ra. TIẾN TRÌNH HÌNH THÀNH NGÔN NGỮ Giai đoạn bập bẹ (Babbling Stage) Bắt đầu 3 – 4 tháng Trẻ sơ sinh tự phát ra những âm vị trong toàn bộ hệ thống âm vị thuộc ngôn ngữ. Gần 1 tuổi thì các âm thanh không có trong ngôn ngữ mẹ đẻ sẽ biến mất. Khả năng am hiểu ngôn ngữ xuất hiện trước khả năng phát biểu ngôn ngữ. Giai đoạn 1 từ (One-Word Stage) Từ 1 đến 2 tuổi Sử dụng các từ đơn để biểu đạt ý tưởng hay mong muốn của mình Giai đoạn 2 từ (Two-Word Stage) Bắt đầu từ 2 tuổi Hình thành liên kết hai từ, thiết lập các cụm từ trong câu Gia tốc về số lượng từ khác nhau 2 tuổi: vốn liếng từ vựng hơn 20 từ ngữ Giai đoạn “điện báo” (Telegraphic Speech) Chủ yếu sử dụng danh từ và động từ, ít sử dụng trợ từ. Tập trung vào các từ khóa quan trọng