Biology: Meiosis
14 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Quá trình nào sau đây xảy ra trước khi sao chép DNA?

  • Binding của primers đến template strands
  • Initiation của DNA tại origin của replication (correct)
  • Synthesis của DNA polymerase thêm nucleotides vào chuỗi phát triển
  • Unwinding của DNA tại origin của replication
  • Trong quá trình sao chép DNA, enzyme nào tham gia vào quá trình unwinding của DNA?

  • Primase
  • DNA polymerase
  • Helicase (correct)
  • Ligase
  • Trong quá trình phân bào, giai đoạn nào sau đây xảy ra sau khi DNA được sao chép?

  • Metaphase
  • Interphase
  • Prophase (correct)
  • Cytokinesis
  • Mục đích chính của quá trình phân bào là gì?

    <p>Tạo ra các tế bào có số lượng nhiễm sắc thể giống nhau với tế bào mẹ</p> Signup and view all the answers

    Giai đoạn nào sau đây của quá trình phân bào, nhiễm sắc thể co lại và vỏ nhân bị phá vỡ?

    <p>Prophase</p> Signup and view all the answers

    Kết quả của quá trình phân bào là gì?

    <p>Hai tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể giống nhau với tế bào mẹ</p> Signup and view all the answers

    Meiosis có chức năng gì?

    <p>Giảm số lượng nhiễm sắc thể xuống còn một nửa</p> Signup and view all the answers

    Màng tế bào có chức năng gì?

    <p>Quản lý những gì vào và ra khỏi tế bào</p> Signup and view all the answers

    Organelle nào sau đây có chức năng tổng hợp protein?

    <p>Ribosomes</p> Signup and view all the answers

    DNA Replication xảy ra trong giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

    <p>Interphase</p> Signup and view all the answers

    Meiosis có bao nhiêu giai đoạn?

    <p>8</p> Signup and view all the answers

    Màng tế bào có cấu trúc gì?

    <p>Phospholipid bilayer và protein</p> Signup and view all the answers

    Organelle nào sau đây có chức năng phá vỡ thức ăn?

    <p>Lysosomes</p> Signup and view all the answers

    Chức năng của Mitochondria là gì?

    <p>Tạo ra năng lượng cho tế bào</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Sữa Đảo DNA

    • Sữa Đảo DNA xảy ra tại nguồn sao chép
    • Helicase tháo rời DNA kép
    • Primer gắn vào mạch模板
    • DNA polymerase thêm nucleotide vào mạch đang phát triển
    • Mạch dẫn tiếp tục tổng hợp, mạch trễ tổng hợp không liên tục
    • Ligation: Enzyme bịt kín khoảng cách giữa các mảnh Okazaki
    • Kết thúc: Sữa Đảo hoàn thành, và các mạch DNA mới được hình thành

    ###OffsetTable

    Mitosis

    • Định nghĩa: Loại phân chia tế bào tạo ra hai tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể giống như tế bào mẹ
    • Mục đích: Tăng trưởng, sửa chữa, và thay thế tế bào
    • Giai đoạn:
      • Interphase: Tế bào tăng trưởng và nhân đôi DNA
      • Prophase: Nhiễm sắc thể co lại, và màng nhân vỡ
      • Metaphase: Nhiễm sắc thể xếp hàng tại trung tâm tế bào
      • Anaphase: Nhiễm sắc đọng lại tách nhau, di chuyển đến cực đối diện
      • Telophase: Màng nhân tái lập, và nhiễm sắc thể mở rộng
      • Cytokinesis:質 bào chia, và tế bào tách thành hai tế bào con
    • Kết quả: Hai tế bào con Diploid, mỗi tế bào có bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh

    Meiosis

    • Định nghĩa: Loại phân chia tế bào xảy ra ở tế bào sinh sản (gamete) để tạo ra con lai có tính di truyền độc đáo
    • Mục đích: Giảm số lượng nhiễm sắc thể xuống một nửa, tạo ra tế bào Haploid (23 ở người) từ tế bào Diploid (46 ở người)
    • Giai đoạn:
      • Interphase: Tế bào tăng trưởng và nhân đôi DNA
      • Prophase I: Nhiễm sắc thể co lại, và trao đổi vật liệu di truyền
      • Metaphase I: Nhiễm sắc thể xếp hàng tại trung tâm tế bào
      • Anaphase I: Nhiễm sắc đọng lại tách nhau, di chuyển đến cực đối diện
      • Telophase I: Màng nhân tái lập, và nhiễm sắc thể mở rộng
      • Prophase II: Nhiễm sắc thể co lại lại
      • Metaphase II: Nhiễm sắc thể xếp hàng tại trung tâm tế bào
      • Anaphase II: Nhiễm sắc đọng lại tách nhau, di chuyển đến cực đối diện
      • Telophase II: Màng nhân tái lập, và nhiễm sắc thể mở rộng
    • Kết quả: Bốn tế bào Haploid, mỗi tế bào có tổ hợp di truyền độc đáo

    Màng Tế Bào

    • Định nghĩa: Lớp mỏng, bán thấm của phân tử lipid và protein bao quanh tế bào
    • Chức năng:
      • Điều chỉnh vật liệu vào và rời khỏi tế bào
      • Duy trì hình dạng và cấu trúc tế bào
      • Cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cơ học
      • Đảm nhận tín hiệu và truyền thông tin tế bào
    • Cấu trúc:
      • Lớp phospholipid kép (đầu親 thủy và đuôi kỵ thủy)
      • Protein nhúng (integral và peripheral)
    • Cơ chế vận chuyển:
      • Vận chuyển thụ động (diffusion, osmosis, vận chuyển facilitation)
      • Vận chuyển chủ động (protein vận chuyển, pump)

    Organelles

    • Định nghĩa: Cấu trúc chuyên biệt trong tế bào thực hiện các chức năng riêng
    • Ví dụ:
      • Nhân: chứa vật liệu di truyền (DNA)
      • Ty thể: sản xuất năng lượng cho tế bào (sản xuất ATP)
      • Mạng lưới nội chất (ER): tổng hợp và vận chuyển protein
      • Ribosome: vị trí tổng hợp protein
      • Lysosome: chứa enzyme tiêu hóa, phá vỡ chất thải
      • Bộ máy Golgi: sửa đổi và đóng gói protein và lipid
      • Diệp lục thể: quang hợp (tế bào thực vật)

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Meiosis là quá trình phân chia tế bào xảy ra ở tế bào sinh sản để sản xuất các tế bào con duy nhất về di truyền. Mục đích của Meiosis là giảm số lượng nhiễm sắc thể, tạo ra các tế bào đơn bội từ các tế bào lưỡng bội.

    More Like This

    Biology Meiosis and Cell Division
    10 questions
    Meiosis Process and Cell Division
    5 questions

    Meiosis Process and Cell Division

    IncredibleChalcedony9713 avatar
    IncredibleChalcedony9713
    Meiosis Cell Division
    24 questions

    Meiosis Cell Division

    DesirousIambicPentameter avatar
    DesirousIambicPentameter
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser