Podcast Beta
Questions and Answers
Câu chuyện ghi nhớ về Kusalā, Akusalā và Abyākatā nhấn mạnh điều gì?
Kusalā dhammā có ý nghĩa là gì?
Akusalā dhammā chỉ loại pháp nào?
Cấu trúc của từ Kusalā được phân tích như thế nào?
Signup and view all the answers
Ví dụ nào sau đây thuộc về Kusalā dhammā?
Signup and view all the answers
Abyākatā dhammā có nghĩa là gì?
Signup and view all the answers
Tham, sân, si thuộc loại pháp nào?
Signup and view all the answers
Hành động nào dưới đây thuộc về Abyākatā dhammā?
Signup and view all the answers
Cấu trúc của từ Abyākatāđược phân tích như thế nào?
Signup and view all the answers
Mục đích của việc ghi nhớ ba từ này là gì?
Signup and view all the answers
Study Notes
Ba Từ Đầu Tiên Trong Matika
- Ba từ đầu tiên trong Matika là: Kusalā dhammā, Akusalā dhammā, Abyākatā dhammā
- Kusalā dhammā có nghĩa là Thiện pháp - các pháp thiện
- Akusalā dhammā có nghĩa là Bất thiện pháp - các pháp bất thiện
- Abyākatā dhammā có nghĩa là Vô ký pháp - các pháp không thiện không ác
Phân Tích Cấu Trúc
- Kusalā = ku (tốt) + sala (đi/hành động)
- Akusalā = a (không) + kusala (thiện)
- Abyākatā = a (không) + byākata (được tuyên bố/xác định)
- Dhammā = số nhiều của dhamma (pháp)
Ví Dụ Minh Họa
- Kusalā dhammā: Bố thí, trì giới, thiền định
- Akusalā dhammā: Tham, sân, si
- Abyākatā dhammā: Thấy, nghe, đi, đứng (các hành động bình thường)
Kỹ Thuật Ghi Nhớ
- Kusala: Liên tưởng "ku" với "good/tốt"
- Akusala: Nhớ "a" là phủ định của kusala
- Abyākata: Liên tưởng với "không xác định/không tuyên bố"
Bài Tập Về Nhà
- Ghi âm đọc ba từ này 5 lần
- Viết ra 3 ví dụ cho mỗi loại pháp
- Khi sinh hoạt, nhận diện mỗi hành động thuộc loại nào
Ba từ đầu tiên trong Matika
- Ba từ đầu tiên trong Matika là: Kusalā dhammā (กุสลา ธมฺมา), Akusalā dhammā (อกุสลา ธมฺมา), Abyākatā dhammā (อพฺยากตา ธมฺมา)
- Kusalā dhammā (กุสลา ธมฺมา) được phiên âm là [ku-sa-laa dham-maa], nghĩa là Thiện pháp - các pháp thiện
- Akusalā dhammā (อกุสลา ธมฺมา) được phiên âm là [a-ku-sa-laa dham-maa], nghĩa là Bất thiện pháp - các pháp bất thiện
- Abyākatā dhammā (อพฺยากตา ธมฺมา) được phiên âm là [a-byaa-ka-taa dham-maa], nghĩa là Vô ký pháp - các pháp không thiện không ác
- Kusalā được tạo thành từ ku (tốt) + sala (đi/hành động)
- Akusalā được tạo thành từ a (không) + kusala (thiện)
- Abyākatā được tạo thành từ a (không) + byākata (được tuyên bố/xác định)
- Dhammā là số nhiều của dhamma (pháp)
- Ví dụ cho Kusalā dhammā: Bố thí, trì giới, thiền định
- Ví dụ cho Akusalā dhammā: Tham, sân, si
- Ví dụ cho Abyākatā dhammā: Thấy, nghe, đi, đứng (các hành động bình thường)
- Kỹ thuật ghi nhớ Kusalā: Liên tưởng "ku" với "good/tốt"
- Kỹ thuật ghi nhớ Akusala: Nhớ "a" là phủ định của kusala
- Kỹ thuật ghi nhớ Abyākata: Liên tưởng với "không xác định/không tuyên bố"
- Bài tập về nhà: Ghi âm đọc ba từ này 5 lần, viết ra 3 ví dụ cho mỗi loại pháp, khi sinh hoạt, nhận diện mỗi hành động thuộc loại nào
Ôn tập
- Tạo bảng ghi chú: Ngày 1: Kusalā dhammā, Akusalā dhammā, Abyākatā dhammā
- Gợi ý thiền tập: Khi thiền, quán sát mỗi ý nghĩ khởi lên thuộc loại nào trong ba pháp này.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Khám phá ba từ đầu tiên trong Matika: Kusalā dhammā, Akusalā dhammā, và Abyākatā dhammā. Bài quiz này giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cấu trúc của từng thuật ngữ cũng như cách ghi nhớ chúng một cách hiệu quả. Thực hành nhận diện hành động trong cuộc sống hàng ngày cũng là phần quan trọng của bài tập này.