Bài Bốn - Bài Ôn 1 PDF

Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...

Summary

Đây là bài tập tiếng Việt lớp 6A, năm 2024. Bài tập bao gồm các bài tập viết, từ vựng, và chính tả, giúp học sinh ôn tập lại kiến thức.

Full Transcript

# Bài Bốn - Bài Ôn 1 **Tên:** Natalie Nguyen # **Ngày:** 5 Tháng 10 năm 2024 ## A. Viết các chữ sau sang tiếng Anh: | Số | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |---|---|---| | 1. | Khoai lang | sweet potatoes | | 2. | Loại bỏ | remove | | 3. | Ngoằn ngoèo | zigzag | | 4. | Thoải mái | comfortable | | 5. |...

# Bài Bốn - Bài Ôn 1 **Tên:** Natalie Nguyen # **Ngày:** 5 Tháng 10 năm 2024 ## A. Viết các chữ sau sang tiếng Anh: | Số | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |---|---|---| | 1. | Khoai lang | sweet potatoes | | 2. | Loại bỏ | remove | | 3. | Ngoằn ngoèo | zigzag | | 4. | Thoải mái | comfortable | | 5. | Hoàn trả | refund | | 6. | Khoác áo | put on a coat | | 7. | Điện thoại | Phone | | 8. | Hoạt họa | Barely animation | | 9. | Loắt choắt | tiny | | 10. | Xoắn ốc | Spical | ## B. Em hãy viết từ đơn và viết 2 từ ghép có từ đơn ấy: (Không được dùng những từ ghép trong phần A) | Vần | Từ đơn | Viết hai (2) từ ghép | |---|---|---| | oai | xoài | quả xoài \ sinh tố xoài| | oan | toán | toán đố \ bài tập toán \ math puzzle \ math homework | | oac | hoặc | hoặc là \ hoặc bạn \ or \ or you | | oat | soát | soát vé \ soát bài học \ check \ check homework | | oăn | xoăn | tóc xoăn \ curly \ curly fries | | oát | thoắt | đi thoăn thoắt \ ngoặt | go quickly | đường ngoặt ngoẻo \ twisty road | ## C. Viết lại cho đúng chính tả: 1. Ông ngoại thích đọc báo. 2. Chớ nên nói khoác với ai. 3. Em thích xem phim hoạt họa. 4. Loan soát lại bài làm trước khi đi ngủ. 5. Mu kim khâu nhon hoắt. ## D. Đặt câu với các chữ sau: 1. Bà ngoại đang nấu ăn. 2. Bạn xem phim hoạt họa. 3. Quần áo ông già rách toạc. 4. Em bé ngoan ngoãn học bài. 5. Thời gian trôi qua thoăn thoắt ## E. Viết các chữ sau sang tiếng Việt: | Tiếng Anh | Tiếng Việt | |---|---| | math | toán | | cartoon | hoạt họa | | mango | quả xoài | | rarely | hiếm khi | | pointy | nhon | ## F. Chính tả Em Học Việt Ngữ ## Trang 1 ## Trang 2 ## Trang 3

Use Quizgecko on...
Browser
Browser