Podcast
Questions and Answers
Từ tiếng Anh nào dưới đây nghĩa là 'thoải mái'?
Từ tiếng Anh nào dưới đây nghĩa là 'thoải mái'?
- refund
- zigzag
- comfortable (correct)
- remove
Từ nào sau đây không phải là một từ ghép từ 'toán'?
Từ nào sau đây không phải là một từ ghép từ 'toán'?
- toán học (correct)
- math homework
- bài tập toán
- toán đố
Từ tiếng Anh nào có nghĩa là 'không thường xuyên'?
Từ tiếng Anh nào có nghĩa là 'không thường xuyên'?
- pointy
- sweet potatoes
- rarely (correct)
- zigzag
Từ nào không phải là nghĩa của 'hoạt họa'?
Từ nào không phải là nghĩa của 'hoạt họa'?
Nối các từ đơn với từ ghép tương ứng:
Nối các từ đơn với từ ghép tương ứng:
Nối các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Nối các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Nối từ đơn với nghĩa tiếng Anh tương ứng:
Nối từ đơn với nghĩa tiếng Anh tương ứng:
Nối các từ tiếng Việt với nghĩa tương ứng:
Nối các từ tiếng Việt với nghĩa tương ứng:
Nối từ ghép với định nghĩa tương ứng:
Nối từ ghép với định nghĩa tương ứng:
Flashcards are hidden until you start studying
Study Notes
Từ vựng Tiếng Anh
- Khoai lang: sweet potatoes
- Loại bỏ: remove
- Ngoằn ngoèo: zigzag
- Thoải mái: comfortable
- Hoàn trả: refund
- Khoác áo: put on a coat
- Điện thoại: Phone
- Hoạt họa: Barely animation
- Loắt choắt: tiny
- Xoắn ốc: Spical
Từ ghép Tiếng Việt
- Xoài: quả xoài, sinh tố xoài
- Toán: toán đố, bài tập toán, math puzzle, math homework
- Hoặc: hoặc là, hoặc bạn, or, or you
- Soát: soát vé, soát bài học, check, check homework
- Xoăn: tóc xoăn, curly, curly fries
Chính tả
- Ông ngoại thích đọc báo.
- Chớ nên nói khoác với ai.
- Em thích xem phim hoạt họa.
- Loan soát lại bài làm trước khi đi ngủ.
- Mu kim khâu nhon hoắt.
Đặt câu
- Bà ngoại đang nấu ăn.
- Bạn xem phim hoạt họa.
- Quần áo ông già rách toạc.
- Em bé ngoan ngoãn học bài.
- Thời gian trôi qua thoăn thoắt.
Từ vựng Tiếng Việt
- Math: toán
- Cartoon: hoạt họa
- Mango: quả xoài
- Rarely: hiếm khi
- Pointy: nhon
Bài Ôn 1
- Bài học bao gồm các phần: Viết tiếng Anh, Viết từ ghép, Viết chính tả, Đặt câu, Viết tiếng Việt và Chính tả.
- Phần A tập trung vào việc chuyển đổi từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Phần B yêu cầu học sinh viết từ đơn và hai từ ghép dựa trên những từ đơn đó.
- Phần C kiểm tra khả năng viết chính tả của học sinh với 5 câu.
- Phần D yêu cầu học sinh đặt câu với 5 từ đã cho.
- Phần E tập trung vào việc chuyển đổi từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
- Phần F tập trung vào bài chính tả.
Viết Tiếng Anh
- Học sinh cần biết cách viết các từ tiếng Việt như: khoai lang, loại bỏ, ngoằn ngoèo, thoải mái, hoàn trả, khoác áo, điện thoại, hoạt họa, loắt choắt và xoắn ốc sang tiếng Anh.
Viết Từ Ghép
- Học sinh sử dụng các từ đơn để tạo ra hai từ ghép mới.
- Các từ đơn được sử dụng là: xoài, toán, hoặc, soát, xoăn và thoắt.
Viết Chính Tả
- Học sinh cần kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong 5 câu đã cho.
Đặt Câu
- Học sinh cần đặt câu với các từ: bà ngoại, phim hoạt họa, quần áo, em bé và thời gian.
Viết Tiếng Việt
- Học sinh cần biết cách viết các từ tiếng Anh như: math, cartoon, mango, rarely và pointy sang tiếng Việt.
Chính Tả
- Bài học bao gồm 3 trang chính tả.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.