Từ vựng Tiếng Anh và Chính tả
9 Questions
0 Views

Từ vựng Tiếng Anh và Chính tả

Created by
@JoyousDalmatianJasper

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ tiếng Anh nào dưới đây nghĩa là 'thoải mái'?

  • refund
  • zigzag
  • comfortable (correct)
  • remove
  • Từ nào sau đây không phải là một từ ghép từ 'toán'?

  • toán học (correct)
  • math homework
  • bài tập toán
  • toán đố
  • Từ tiếng Anh nào có nghĩa là 'không thường xuyên'?

  • pointy
  • sweet potatoes
  • rarely (correct)
  • zigzag
  • Từ nào không phải là nghĩa của 'hoạt họa'?

    <p>mango</p> Signup and view all the answers

    Nối các từ đơn với từ ghép tương ứng:

    <p>xoài = quả xoài toán = toán đố hoạt họa = phim hoạt họa xoăn = tóc xoăn</p> Signup and view all the answers

    Nối các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:

    <p>mango = quả xoài math = toán rarely = hiếm khi pointy = nhon</p> Signup and view all the answers

    Nối từ đơn với nghĩa tiếng Anh tương ứng:

    <p>xoắn ốc = Spical điện thoại = Phone khoai lang = sweet potatoes hoàn trả = refund</p> Signup and view all the answers

    Nối các từ tiếng Việt với nghĩa tương ứng:

    <p>không nên nói khoác = chớ nên nói khoác với ai đọc báo = Ông ngoại thích đọc báo hoạt họa = Em thích xem phim hoạt họa soát = Loan soát lại bài làm</p> Signup and view all the answers

    Nối từ ghép với định nghĩa tương ứng:

    <p>thoăn thoắt = thời gian trôi qua thoăn thoắt ngoằn ngoèo = đường ngoặt ngoẻo hoạt họa = Barely animation khoác áo = put on a coat</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ vựng Tiếng Anh

    • Khoai lang: sweet potatoes
    • Loại bỏ: remove
    • Ngoằn ngoèo: zigzag
    • Thoải mái: comfortable
    • Hoàn trả: refund
    • Khoác áo: put on a coat
    • Điện thoại: Phone
    • Hoạt họa: Barely animation
    • Loắt choắt: tiny
    • Xoắn ốc: Spical

    Từ ghép Tiếng Việt

    • Xoài: quả xoài, sinh tố xoài
    • Toán: toán đố, bài tập toán, math puzzle, math homework
    • Hoặc: hoặc là, hoặc bạn, or, or you
    • Soát: soát vé, soát bài học, check, check homework
    • Xoăn: tóc xoăn, curly, curly fries

    Chính tả

    • Ông ngoại thích đọc báo.
    • Chớ nên nói khoác với ai.
    • Em thích xem phim hoạt họa.
    • Loan soát lại bài làm trước khi đi ngủ.
    • Mu kim khâu nhon hoắt.

    Đặt câu

    • Bà ngoại đang nấu ăn.
    • Bạn xem phim hoạt họa.
    • Quần áo ông già rách toạc.
    • Em bé ngoan ngoãn học bài.
    • Thời gian trôi qua thoăn thoắt.

    Từ vựng Tiếng Việt

    • Math: toán
    • Cartoon: hoạt họa
    • Mango: quả xoài
    • Rarely: hiếm khi
    • Pointy: nhon

    Bài Ôn 1

    • Bài học bao gồm các phần: Viết tiếng Anh, Viết từ ghép, Viết chính tả, Đặt câu, Viết tiếng Việt và Chính tả.
    • Phần A tập trung vào việc chuyển đổi từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
    • Phần B yêu cầu học sinh viết từ đơn và hai từ ghép dựa trên những từ đơn đó.
    • Phần C kiểm tra khả năng viết chính tả của học sinh với 5 câu.
    • Phần D yêu cầu học sinh đặt câu với 5 từ đã cho.
    • Phần E tập trung vào việc chuyển đổi từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
    • Phần F tập trung vào bài chính tả.

    Viết Tiếng Anh

    • Học sinh cần biết cách viết các từ tiếng Việt như: khoai lang, loại bỏ, ngoằn ngoèo, thoải mái, hoàn trả, khoác áo, điện thoại, hoạt họa, loắt choắt và xoắn ốc sang tiếng Anh.

    Viết Từ Ghép

    • Học sinh sử dụng các từ đơn để tạo ra hai từ ghép mới.
    • Các từ đơn được sử dụng là: xoài, toán, hoặc, soát, xoăn và thoắt.

    Viết Chính Tả

    • Học sinh cần kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong 5 câu đã cho.

    Đặt Câu

    • Học sinh cần đặt câu với các từ: bà ngoại, phim hoạt họa, quần áo, em bé và thời gian.

    Viết Tiếng Việt

    • Học sinh cần biết cách viết các từ tiếng Anh như: math, cartoon, mango, rarely và pointy sang tiếng Việt.

    Chính Tả

    • Bài học bao gồm 3 trang chính tả.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Bài Bốn - Bài Ôn 1 PDF

    Description

    Quizz này giúp bạn ôn tập từ vựng tiếng Anh và chính tả. Bạn sẽ được làm quen với từ vựng cũng như các câu mẫu vận dụng thực tế. Cùng kiểm tra kiến thức ngôn ngữ của bạn nào!

    More Like This

    English Spelling Challenge
    10 questions

    English Spelling Challenge

    AmusingAwareness1410 avatar
    AmusingAwareness1410
    Correct Spelling Quiz: Separate
    1 questions

    Correct Spelling Quiz: Separate

    StraightforwardBrazilNutTree avatar
    StraightforwardBrazilNutTree
    A2 Spelling Quiz: Subjects and Restaurant
    8 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser