Quiz về Viêm và Cytokine
25 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Viêm mãn tính có thể dẫn đến hậu quả nào dưới đây?

  • Tăng cường lưu thông máu
  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Tổn thương mô (correct)
  • Yếu tố nào không phải là kết quả của viêm cấp tính?

  • Kích hoạt phiên mã NF-κ B
  • Sản xuất ROS
  • Kích hoạt AP-1
  • Tăng cường vi sinh vật có lợi (correct)
  • Loạn khuẩn đường ruột có thể xảy ra trong tình trạng nào?

  • Cách ly và nghỉ ngơi
  • Thiếu dinh dưỡng (correct)
  • Tăng cường vận động
  • Thay đổi môi trường của vật chủ (correct)
  • Thể dục có ảnh hưởng đến điều gì trong ngăn ngừa các vấn đề viêm?

    <p>Tăng cường chức năng đường tiêu hóa (B), Giảm thiểu viêm mãn tính (D)</p> Signup and view all the answers

    Kích hoạt phiên mã NF-κ B có liên quan đến loại viêm nào?

    <p>Viêm cấp tính (A), Viêm mãn tính (D)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào cần thiết cho việc bảo vệ chống lại viêm mãn tính?

    <p>Hệ vi sinh vật đường ruột cân bằng (C)</p> Signup and view all the answers

    Cytokine nào có vai trò trong việc giảm sản xuất erythropoietin từ thận trong giai đoạn cấp tính của phản ứng viêm?

    <p>IL-1 (A)</p> Signup and view all the answers

    Protein nào được biết đến với việc vận chuyển đồng và tăng cường tính kháng khuẩn trong cơ thể trong quá trình viêm?

    <p>Ceruloplasmin (B)</p> Signup and view all the answers

    Vai trò của cytokine trong phản ứng viêm cấp tính bao gồm điều gì?

    <p>Giảm sự phát triển của vi khuẩn (D)</p> Signup and view all the answers

    Đâu là tác động của cytokine IL-6 trong phản ứng viêm?

    <p>Giảm sản xuất albumin (A)</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng sinh hóa nào là hệ quả của các cytokine viêm như IL-1β và TNF-α?

    <p>Tăng sản xuất bạch cầu trung tính (A)</p> Signup and view all the answers

    Hệ thống nào có thể bị ảnh hưởng bởi các cytokine trong quá trình viêm cấp tính?

    <p>Hệ thần kinh trung ương (A)</p> Signup and view all the answers

    Khi xảy ra phản ứng viêm cấp tính, gan sẽ thay đổi như thế nào?

    <p>Tăng sản xuất cytokine (A)</p> Signup and view all the answers

    Cytokine nào không đóng vai trò trong giai đoạn viêm cấp tính?

    <p>IL-10 (A)</p> Signup and view all the answers

    Trong quá trình viêm, tế bào nào sẽ gia tăng để giúp tiêu diệt vi khuẩn?

    <p>Bạch cầu trung tính (D)</p> Signup and view all the answers

    Bệnh Alzheimer liên quan đến cơ chế nào trong não bộ?

    <p>Mảng bám ngoại bào và đám rối thần kinh (D)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng chính của apolipoprotein E là gì?

    <p>Vận chuyển cholesterol (D)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào của alen ε4 trong bệnh Alzheimer là đúng?

    <p>Là một yếu tố rủi ro di truyền (B)</p> Signup and view all the answers

    Sự thay đổi nào trong gen apolipoprotein gây ra tính đa hình?

    <p>Thay đổi axit amin tại vị trí 112 và 158 (C)</p> Signup and view all the answers

    Allele ε4 có vai trò gì trong quá trình sinh bệnh Alzheimer?

    <p>Gây viêm thần kinh (A)</p> Signup and view all the answers

    Có thể khẳng định điều gì về alen ε4 trong bệnh Alzheimer?

    <p>Nó chỉ là một dấu ấn sinh học (B)</p> Signup and view all the answers

    Hệ vi sinh vật ảnh hưởng đến triệu chứng nào trong bệnh Alzheimer?

    <p>Cân bằng miễn dịch (C)</p> Signup and view all the answers

    Điều nào xảy ra khi có mất cân bằng trong hệ vi sinh vật liên quan đến bệnh Alzheimer?

    <p>Tăng cường sản xuất amyloid-β (D)</p> Signup and view all the answers

    Microglia có vai trò gì trong bệnh Alzheimer?

    <p>Kích hoạt và tham gia vào viêm thần kinh (C)</p> Signup and view all the answers

    Ảnh hưởng của allele ε4 đến hàng rào máu não là gì?

    <p>Giảm khả năng bảo vệ hàng rào máu não (A)</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Tóm tắt Seminar Sinh Lý Dinh Dưỡng 2024

    • Chủ đề seminar là Sinh Lý Dinh Dưỡng năm 2024.

    Glycogenesis và Gluconeogenesis

    • Glycogenesis: Quá trình tạo glycogen (dạng dự trữ glucose) xảy ra khi nồng độ glucose trong máu cao.
    • Gluconeogenesis: Quá trình sản xuất glucose từ các chất khác xảy ra khi nồng độ glucose trong máu thấp.
    • Điều kiện: Glycogenesis xảy ra khi nồng độ glucose trong máu cao, còn gluconeogenesis xảy ra khi nồng độ glucose trong máu thấp.
    • Vai trò Insulin: Insulin hoạt hóa quá trình Glycogenesis bằng cách hoạt hóa protein kinase (PI3K).
    • Nguyên liệu đầu vào: Glucose dư thừa dùng làm nguyên liệu cho Glycogenesis. Nguồn khác cho gluconeogenesis gồm lactate, glycerol, và axit amin.
    • Sản phẩm: Glycogen là sản phẩm chính của Glycogenesis, glucose được đưa vào máu trong gluconeogenesis.
    • Điểm chung: Cả hai quá trình đều xảy ra trong tế bào gan, giúp điều hòa lượng glucose trong máu, duy trì ổn định.

    Vai trò của chất xơ

    • Ngăn ngừa táo bón: Chất xơ có khả năng giữ nước giúp nhuận tràng.
    • Làm chậm hấp thu glucose: Chất xơ làm chậm quá trình hấp thu glucose vào máu, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
    • Làm giảm cholesterol dư thừa: Chất xơ có thể kết hợp với cholesterol trong ruột và bài tiết ra khỏi cơ thể, giúp giảm nồng độ cholesterol.
    • Chuyển đổi thành SCFAs qua quá trình lên men: Chất xơ được lên men thành các axit béo ngắn chuỗi (SCFAs) có tác dụng bảo vệ niêm mạc ruột, giảm viêm, tăng cường hệ miễn dịch.

    Probiotics + Prebiotics (Synbiotics)

    • Tác động đến chuyển hóa lipid: Có thể giúp giảm cholesterol, điều hòa hệ thống miễn dịch, ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
    • Tăng cường chức năng hàng rào ruột: Giúp tăng cường sự bền vững của hàng rào ruột, giảm viêm ruột.
    • Điều hòa cảm giác thèm ăn: Có ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn, điều hòa khẩu phần ăn.
    • Giảm tích tụ mỡ: Giúp giảm tích tụ mỡ, hỗ trợ giảm cân, duy trì cân nặng lành mạnh.
    • Cải thiện chức năng hàng rào ruột: Synbiotics cải thiện chức năng của hàng rào ruột, giúp giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch.

    Arginine & Citrulline đi vào cơ thể

    • Cơ chế: Arginine và citrulline đi vào cơ thể, một phần vào thận, một phần vào gan, chuyển hóa thành nitric oxide (NO). NO gây giãn mạch máu.

    Cơ chế của 5-HTP trong điều trị mất ngủ và căng thẳng thần kinh

    • Cơ chế: 5-HTP làm tăng serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh. Serotonin điều chỉnh các chức năng như giấc ngủ, cảm xúc, và kiểm soát căng thẳng.

    Collagen và Collagen thủy phân

    • Collagen: Protein chiếm 30% tổng lượng protein cơ thể, quan trọng cho da, xương, gân, dây chằng.
    • Collagen thủy phân: Collagen đã được phân giải thành peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn. Giúp hấp thu nhanh hơn collagen nguyên bản, dễ dàng được vận chuyển đến các mô, đặc biệt là lớp trung bì của da.
    • Yếu tố ảnh hưởng: Liều lượng, dạng sử dụng, thời gian sử dụng, vitamin C, Vitamin E, kẽm, đồng, tuổi tác, tình trạng da.
    • Hiệu quả: Cải thiện độ đàn hồi, độ ẩm da, giảm nếp nhăn, tái tạo mô sụn, giảm đau khớp, tăng cường chức năng linh hoạt cho khớp.

    Vai trò của protein pha cấp tính

    • Phản ứng với viêm: Protein pha cấp tính là protein trong huyết tương tăng nhanh lên khi cơ thể bị viêm cấp tính.
    • Tương tác thần kinh: Cytokine gây viêm ảnh hưởng não qua các cơ chế tín hiệu thần kinh, thẩm thấu qua hàng rào máu não, hoặc gắn vào thụ thể hàng rào máu não.
    • Tạo máu: Cytokine đóng vai trò quan trọng trong phát triển và biệt hóa tế bào gốc tạo máu.
    • Phản ứng sinh hóa: Sự hiện diện của cytokine như IL-6, IL-1β và TNF-α làm giảm sản xuất transferrin, sắt tự do trong huyết tương, ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

    Bệnh Alzheimer

    • Liên quan đến thoái hóa thần kinh: Bệnh Alzheimer gây suy giảm nhận thức liên quan đến mảng bám ngoại bào và đám rối thần kinh.
    • Apolipoprotein E (ApoE): Gen ApoE chứa nhiều alen, alen ε4 là một yếu tố nguy cơ di truyền đối với bệnh Alzheimer.
    • Tác động của alen ε4: Có ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình sinh bệnh bao gồm: giảm độ thanh thải các mảng bám, tăng quá trình phosphoryl hóa Tau, viêm thần kinh và phá hủy hàng rào máu não.
    • Kết luận: Alen ε4 chỉ là dấu hiệu sinh học, không phải là nguyên nhân chính gây bệnh Alzheimer.

    Dầu cá và chất béo

    • Giảm viêm: Dầu cá (EPA và DHA) giúp trung hòa viêm bằng cách kích thích các enzyme chống oxy hóa, điều chỉnh các con đường tín hiệu viêm, ức chế các chất trung gian gây viêm.
    • Hỗ trợ kiểm soát cholesterol: Hỗ trợ giảm cholesterol trong máu và con đường vận chuyển cholesterol ngược.
    • Chuyển hóa các gốc tự do: Dầu cá có tác dụng chuyển hóa các gốc tự do từ các phân tử nước.
    • Tích trữ tại mô mỡ: Dầu cá có thể tích trữ tại mô mỡ, giúp giảm stress oxy hóa.
    • Đào thải: Đào thải qua đường nước tiểu là chủ yếu.

    Điều hòa năng lượng cơ thể

    • Cung cấp đủ năng lượng: Cần ăn đủ và đúng 3 bữa chính, 1-2 bữa phụ; ưu tiên các loại ngũ cốc, rau củ quả, thịt cá, đậu đỗ; tránh lạm dụng caffeine.
    • Cơ chế điều hòa năng lượng: Điều hòa bởi các hormone như insulin, adiponectin, leptin, ghrelin; hoạt động của tế bào thần kinh, hệ thống tiêu hóa.
    • Lựa chọn thực phẩm: Ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng, cân bằng các dưỡng chất thiết yếu, đảm bảo đủ protein, chất xơ, vitamin, khoáng chất.

    Folate

    • Vai trò quan trọng: Folate cần thiết cho tổng hợp DNA, protein, đặc biệt quan trọng trong thai kỳ.
    • Thiếu folate: Có thể gây nhiều vấn đề nghiêm trọng như tiền sản giật, dị tật ống thần kinh, hạn chế tăng trưởng trong tử cung.
    • Cơ chế hoạt động: Folate đóng vai trò thiết yếu trong chu trình 1 carbon, cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA và protein.
    • Lưu ý bổ sung: Phụ nữ không mang thai: 400 µg DFE/ngày; Phụ nữ mang thai: 600 µg DFE/ngày; Phụ nữ đang cho con bú: 500 µg DFE/ngày.

    Vitamin A và sinh lý tiêu hóa

    • Vitamin A: Vitamin tan trong chất béo, gồm retinol, retinal, acid retinoic.
    • Sự tiêu hóa: Đầu tiên tiêu hoá cơ học trong miệng. Ở dạ dày, axit clohydric và pepsin chuyển đổi collagen thành gelatin và peptide nhỏ. ở ruột non, enzyme tiếp tục phân giải thành di/tripeptid và axit amin tự do.
    • Hấp thụ: Được hấp thụ qua niêm mạc ruột non, vào hệ thống bạch huyết.
    • Vận chuyển: Este retinyl, retinol chưa được este hóa và carotenoid đến các mô ngoài gan.

    Thiếu Iốt

    • Phân bố: Cơ thể chứa khoảng 15-20mg iốt, là thành phần quan trọng của hormone tuyến giáp.
    • Hấp thu: Được hấp thu dưới dạng ion.
    • Hậu quả thiếu iốt: Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ, dẫn tới giảm độ dày và chất lượng nội mạc tử cung, ngăn cản sự phát triển của trứng. Ngoài ra, có thể gây ra suy giáp, làm tăng kích thước tuyến giáp, dẫn tới suy giảm trí tuệ.

    Viêm mãn tính, vi sinh vật đường ruột, và rối loạn thần kinh

    • Mối liên quan phức tạp giữa hệ vi sinh vật đường ruột, viêm mãn tính và rối loạn thần kinh.
    • Điều này bao gồm sự ảnh hưởng của vi sinh vật đường ruột đến chức năng miễn dịch và rối loạn chuyển hóa.
    • Sự thay đổi vi sinh đường ruột có thể dẫn đến các bệnh như bệnh Alzheimer.

    Chế độ chăm sóc dinh dưỡng và sức khỏe

    • Chế độ ăn uống đa dạng: Để cung cấp đủ các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể hoạt động tối ưu, khỏe mạnh.
    • Cân bằng chất dinh dưỡng: Ăn uống đủ nhóm thực phẩm và có sự cân bằng về protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.

    Tăng thể tích tinh dịch và số lượng tinh trùng

    • Vai trò của các vitamin và khoáng chất: Vitamin E, kẽm, Coenzyme Q10, N-acetyl-cystein, và các chất dinh dưỡng khác có vai trò trong quá trình sản xuất tinh trùng và tăng chất lượng tinh dịch.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá kiến thức của bạn về viêm và vai trò của cytokine trong phản ứng viêm. Các câu hỏi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hậu quả của viêm mãn tính và các yếu tố liên quan. Tham gia ngay để kiểm tra hiểu biết của bạn về cơ chế và ảnh hưởng của viêm đến cơ thể.

    More Like This

    Innate Immune Response Quiz
    10 questions
    Inflammation & Immune Response Quiz
    40 questions
    Inflammation and Immune Response
    85 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser