Quiz về Sẩn Thượng Bì trong Da Liễu
55 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Sẩn thượng bì thường gặp trong các tình trạng nào?

  • Lichen hoá
  • Sẩn giang mai
  • Mụn cóc phẳng
  • Cả A và B đều đúng (correct)

Sẩn bì có đặc điểm nào dưới đây?

  • Giới hạn rõ, nhỏ hơn 1cm
  • Giới hạn không rõ, thường liên quan tới bệnh mãn tính (correct)
  • Chứa dịch trong
  • Có màu trắng và biến mất sau 24-48h

Màu sắc của sẩn vàng chủ yếu gợi ý về tình trạng nào?

  • Bệnh Darier
  • U vàng (correct)
  • Dày sừng ánh sáng
  • U hạt vòng

Cơ chế sinh ra sẩn phù liên quan đến tình trạng nào?

<p>Chèn ép mao mạch bởi dịch phù trong nhú bì (A)</p> Signup and view all the answers

Các sang thương chứa dịch lỏng nhô cao trên da có thể được phân loại thành những dạng nào?

<p>Mụn nước và bóng nước (C)</p> Signup and view all the answers

Mảng được định nghĩa như thế nào?

<p>Sang thương nhô cao hình cao nguyên chiếm diện tích trên 1cm (B)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân gây ra bóng nước lớn hơn 1cm thường là gì?

<p>Virus gây bệnh (A)</p> Signup and view all the answers

Sẩn hạt ngọc có đặc điểm nào?

<p>Là sang thương nhô trên da, nhỏ hơn 1cm (C)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng lichen hoá có đặc điểm gì?

<p>Là sự hợp nhất nhiều sẩn nhỏ (B), Thường gặp trong chàm thể tạng (D)</p> Signup and view all the answers

Dày sừng tiết bã thường liên quan đến tình trạng nào?

<p>Bệnh Darier (B)</p> Signup and view all the answers

Mụn mủ khác biệt với mụn nước ở điểm nào dưới đây?

<p>Mụn mủ thường xuất hiện sau khi có sự bội nhiễm. (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào không phải là nguyên nhân gây ra mụn mủ?

<p>Hồng ban nút (A)</p> Signup and view all the answers

Cục có đặc điểm nào dưới đây?

<p>Cục nằm sâu trong bì hoặc lớp hạ bì. (B)</p> Signup and view all the answers

Phân biệt gôm và cục dựa trên tiêu chí nào dưới đây?

<p>Gôm có tính chất viêm bán cấp hoặc mãn tính. (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây không liên quan đến sang thương sùi?

<p>Có bề mặt hoá sừng ở mọi trường hợp. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi nói về nang, đâu là điểm sai?

<p>Nang luôn nằm trong lớp thượng bì. (C)</p> Signup and view all the answers

Sang thương nào sau đây có khả năng mở ra thành vết loét sâu?

<p>Gôm (D)</p> Signup and view all the answers

Viêm nào sau đây không có sự liên quan đến sang thương bóng nước?

<p>Viêm mạch (D)</p> Signup and view all the answers

Mục đích chính của điều trị đợt cấp trong viêm da cơ địa là gì?

<p>Kiểm soát cơn ngứa và chăm sóc da khô. (B)</p> Signup and view all the answers

Một đặc điểm sai về mụn nước là gì?

<p>Mụn nước không xuất hiện trong viêm nang lông. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi tắm để chăm sóc da, khuyến cáo về nhiệt độ nước là gì?

<p>Nước ấm từ 27 đến 30 độ C. (D)</p> Signup and view all the answers

Loại thuốc nào được xem là điều trị hàng đầu cho viêm da cơ địa?

<p>Corticosteroid thoa tại chỗ. (A)</p> Signup and view all the answers

Đối với bệnh nhân nặng với SCORAD > 50, phác đồ điều trị nào là phù hợp?

<p>Cyclosporin hoặc Corticoid uống ngắn ngày. (C)</p> Signup and view all the answers

Tần suất thoa dưỡng ẩm cho bệnh nhân viêm da cơ địa nên là bao nhiêu lần mỗi ngày?

<p>2 lần. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi sử dụng thuốc thoa, thứ tự thoa như thế nào là đúng?

<p>Thoa thuốc điều trị sau đó mới thoa dưỡng ẩm. (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào được khuyến nghị để loại bỏ mài và hạn chế vi trùng bề mặt?

<p>Chất sát khuẩn ít kích ứng. (A)</p> Signup and view all the answers

Vitamin nào trong chất dưỡng ẩm đóng vai trò chủ yếu trong việc giữ ẩm cho da?

<p>Vitamin E. (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế sinh bệnh học của bệnh vảy nến bao gồm điều gì?

<p>Gen và môi trường (C)</p> Signup and view all the answers

Tỷ lệ bệnh nhân mắc vảy nến ở dân số chung là bao nhiêu?

<p>2-3% (C)</p> Signup and view all the answers

Đỉnh tuổi khởi phát bệnh vảy nến thường gặp nhất là ở độ tuổi nào?

<p>15-30 tuổi (C)</p> Signup and view all the answers

Phân loại nào không phải là một trong các thể bệnh của vảy nến?

<p>Vảy nến nặng (A)</p> Signup and view all the answers

Ai là nhóm bệnh nhân thường có diễn tiến nặng hơn trong bệnh vảy nến?

<p>Bệnh nhân nam (A)</p> Signup and view all the answers

Chẩn đoán xác định bệnh vảy nến dựa trên yếu tố nào sau đây?

<p>Biểu hiện lâm sàng điển hình (C)</p> Signup and view all the answers

Thuốc nào được khuyến cáo để điều trị tại chỗ cho bệnh nhân vảy nến?

<p>Kem corticoid (B)</p> Signup and view all the answers

Một trong các biến chứng của bệnh vảy nến là gì?

<p>Viêm khớp (C)</p> Signup and view all the answers

Đối tượng nào có nguy cơ khởi phát bệnh vảy nến cao nhất?

<p>Người trẻ tuổi từ 15-30 (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào có thể làm nặng tình trạng bệnh vảy nến?

<p>Mất ngủ kéo dài (B)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng type B chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng số các phản ứng dược lý?

<p>10 đến 15% (C)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng dị ứng ngay lập tức chủ yếu được trung gian bởi yếu tố nào?

<p>IgE (B)</p> Signup and view all the answers

Tiêu chí nào không được tính là triệu chứng của phản ứng type I?

<p>Thiếu máu (A)</p> Signup and view all the answers

Loại phản ứng nào được coi là phản ứng dị ứng muộn?

<p>Cả B và C (B)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng nào xảy ra khi thuốc liên kết với bề mặt tế bào gây ra hiện tượng gì?

<p>Phá hủy tế bào qua trung gian kháng thể IgG (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây không phải là thuốc thường gây dị ứng type I?

<p>Primaquin (D)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng phức hợp miễn dịch chủ yếu gây ra cơ chế nào?

<p>Sự lắng đọng của các phức hợp miễn dịch (A)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng nào không phải là triệu chứng của phản ứng type II?

<p>Tăng huyết áp (A)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng dị ứng nào có thể gây ra sốc phản vệ khi bệnh nhân tiếp xúc lại?

<p>Phản ứng type I (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu không có trung gian IgE, phản ứng nào được gọi là dị ứng muộn?

<p>Cả B và C (B)</p> Signup and view all the answers

Bệnh nào dưới đây thường đi kèm với sự hoạt hóa của virus human herpesvirus (HHV)?

<p>Mảng hồng ban tróc vảy ở chi dưới (D)</p> Signup and view all the answers

Trong điều trị mảng hồng ban tróc vảy ở chi dưới, biện pháp nào là phù hợp nhất?

<p>Ngưng ngay thuốc nghi ngờ và hạn chế sử dụng nhiều loại thuốc (D)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào là dấu hiệu sớm của hội chứng Stevens-Johnson (SJS)?

<p>Tổn thương miệng với mụn nước (A)</p> Signup and view all the answers

Ứng dụng nào sau đây liên quan đến mụn mủ trong phản ứng AGEP?

<p>Mụn mủ nhỏ tại nếp gấp cơ thể (C)</p> Signup and view all the answers

Biến thể nào của hoại tử thượng bì được gọi là TEN?

<p>Khi sự bóc tách thượng bì chiếm từ 30% BSA trở lên (D)</p> Signup and view all the answers

Thuốc nào dưới đây không liên quan đến phản ứng AGEP?

<p>Metformin (C)</p> Signup and view all the answers

SJS và TEN được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

<p>Độ lan rộng của sự trợt da (C)</p> Signup and view all the answers

Một trong những triệu chứng toàn thân nào không đặc trưng cho AGEP?

<p>Bồn chồn lo âu (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Sẩn

Là sang thương nhô trên mặt da, đặc, giới hạn rõ, đồng nhất không chứa dịch, kích thước nhỏ hơn 1cm.

Sẩn thượng bì

Do sự tăng sản lớp tế bào thượng bì, thường gặp trong mụn cóc phẳng, lichen hoá.

Sẩn bì

Do bì tẩm nhuận tế bào hoặc dịch thể, thường liên quan đến bệnh mãn tính.

Sẩn phù

Là khoảng hơi nhô lên mặt da, bề mặt bằng phẳng, màu đỏ nhạt hoặc trắng, đặc trưng tự biến mất sau 24- 48h.

Signup and view all the flashcards

Mảng

Là sang thương nhô cao trên mặt da hình cao nguyên chiếm một phần lớn diện tích bề mặt trên 1cm, giới hạn rõ.

Signup and view all the flashcards

Mụn nước

Là sang thương lỏng chứa dịch trong, nhô cao trên mặt da và đường kính nhỏ hơn 1cm.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế hình thành mảng

Do sự hợp nhất của nhiều sẩn.

Signup and view all the flashcards

Bóng nước

Là sang thương lỏng chứa dịch trong, nhô cao trên mặt da, đường kính lớn hơn 1cm, có thể chứa dịch trong, đục hoặc có máu.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế hình thành sẩn phù

Do phù trong nhú bì. Nếu phù nề nhiều gây chèn ép các mao mạch, nên sẩn phù màu trắng.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế hình thành mụn nước

Cơ chế tổn thương lớp thượng bì do virus thường trên nền da lành như thuỷ đậu hay trên nền hồng ban như zona, herpes.

Signup and view all the flashcards

Mụn mủ

Là sang thương giống mụn nước nhưng chứa mủ.

Signup and view all the flashcards

Cục

Là tổn thương đặc, hình cầu hay trứng, nằm sâu trong bì hoặc cả lớp hạ bì. Phát hiện tổn thương cục bằng sờ nắn nhiều hơn là nhìn.

Signup and view all the flashcards

Gôm

Là cục có tính chất viêm bán cấp hoặc mãn tính, ban đầu cứng sau đó hoá mềm, da trở thành đỏ tím, cuối cùng mở ra ngoài thành vết loét sâu.

Signup and view all the flashcards

Sùi

Cấu tạo bởi các nhú bì phát triển kết thành một sang thương nhô cao hơn mặt da, giới hạn rõ hay trải thành bề mặt rộng và cao.

Signup and view all the flashcards

Sẩn sừng

Là sẩn sùi có bề mặt hoá sừng

Signup and view all the flashcards

Nang

Là túi chứa dịch lỏng tròn hoặc bầu dục, tương tự sẩn to hoặc cục, nhưng khi sờ ta sẽ có cảm giác lình bình như khi ấn nhãn cầu.

Signup and view all the flashcards

Bong tróc

Là tổn thương bong tróc da, thường xảy ra sau khi bong bóng nước vỡ.

Signup and view all the flashcards

Loét

Là phần da bị trợt, loét.

Signup and view all the flashcards

Corticosteroid thoa tại chỗ (TCS)

Thuốc điều trị hàng đầu cho viêm da cơ địa, giúp giảm viêm, ngứa và đỏ da.

Signup and view all the flashcards

Tác dụng phụ của corticoid

Sử dụng thuốc corticoid lâu dài có thể gây tác dụng phụ, bao gồm suy tuyến thượng thận, loãng xương và tăng huyết áp.

Signup and view all the flashcards

Tắm nước ấm

Tắm nước ấm (27-30 độ C) trong 5-10 phút giúp làm sạch da, loại bỏ vi khuẩn và dị nguyên, giảm ngứa và khô da.

Signup and view all the flashcards

Dưỡng ẩm

Thoa dưỡng ẩm ngay sau khi tắm giúp giữ ẩm, phục hồi da, ngăn ngừa khô da và mất nước.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm da cơ địa nặng

Liệu pháp điều trị viêm da cơ địa ở bệnh nhân nặng, bao gồm các thuốc ức chế miễn dịch, tia cực tím (PUVA) và thuốc uống.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm da cơ địa trung bình

Liệu pháp điều trị viêm da cơ địa ở bệnh nhân trung bình, bao gồm thuốc thoa, quấn ướt, ánh sáng mặt trời (UV Liệu pháp).

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm da cơ địa nhẹ

Liệu pháp điều trị viêm da cơ địa ở bệnh nhân nhẹ, bao gồm thuốc thoa, kháng khuẩn, và chăm sóc da.

Signup and view all the flashcards

Giáo dục sức khỏe

Giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, cách điều trị và cách chăm sóc da để kiểm soát bệnh.

Signup and view all the flashcards

Phát ban mụn mủ cấp tính toàn thân (AGEP)

Là phản ứng hiếm gặp gây sốt cao và phát ban mụn mủ, thường xuất hiện ở vùng nếp như nách, bẹn và thân. Nguyên nhân phổ biến là thuốc kháng sinh như β-lactams, fluoroquinolones, macrolides.

Signup and view all the flashcards

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN)

Là những biến thể khác nhau của hoại tử thượng bì, phân biệt dựa trên diện tích da bị tổn thương. TEN (Toxic Epidermal Necrolysis) là dạng nặng với diện tích da bong tróc trên 30% diện tích bề mặt cơ thể. SJS (Stevens-Johnson Syndrome) là dạng nhẹ hơn, diện tích da bong tróc từ 10-30%.

Signup and view all the flashcards

Hồng ban tróc vảy

Là phản ứng da điển hình với biểu hiện mụn nước, bong tróc da, đau mắt, viêm miệng và viêm niêm mạc. Nguyên nhân thường gặp là thuốc như carbamazepin, phenobarbital, allopurinol.

Signup and view all the flashcards

Các triệu chứng điển hình của SJS và TEN

Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của SJS và TEN là sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, viêm họng, viêm miệng, mụn nước ở môi, lưỡi và các vùng niêm mạc, tiếp theo là bong tróc da.

Signup and view all the flashcards

Điều trị SJS và TEN

Điều trị SJS và TEN là ngừng ngay thuốc nghi ngờ, bồi hoàn dịch, dinh dưỡng, điều trị triệu chứng.

Signup and view all the flashcards

Vảy nến là gì?

Vảy nến là bệnh da mãn tính, tiến triển theo đợt, hiện tại chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn.

Signup and view all the flashcards

Tỷ lệ mắc bệnh vảy nến?

Bệnh vảy nến ảnh hưởng đến khoảng 2-3% dân số toàn cầu.

Signup and view all the flashcards

Độ tuổi mắc bệnh vảy nến?

Vảy nến thường gặp ở lứa tuổi 15-30, với hai đỉnh tuổi là 16-22 (type I) và 57-62 (type II).

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân vảy nến:

Yếu tố di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra vảy nến.

Signup and view all the flashcards

Điều trị vảy nến?

Vảy nến thường được điều trị bằng thuốc bôi và thuốc uống, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Signup and view all the flashcards

Biến chứng của vảy nến?

Vảy nến có thể gây ra các biến chứng như viêm khớp, bệnh tim mạch, trầm cảm.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng vảy nến?

Bệnh nhân vảy nến thường có các triệu chứng như da đỏ, bong tróc, ngứa.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế bệnh sinh của vảy nến?

Vảy nến là một bệnh lý tự miễn, hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào da.

Signup and view all the flashcards

Vị trí thường xuất hiện của vảy nến?

Vảy nến thường xuất hiện trên da đầu, khuỷu tay, đầu gối và lưng.

Signup and view all the flashcards

Phân loại vảy nến?

Vảy nến được phân loại theo các thể lâm sàng như vảy nến mảng, vảy nến giọt, vảy nến đỏ, vảy nến móng.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng dị ứng thuốc type B

Phản ứng quá mẫn liên quan đến hệ miễn dịch và gây ra bởi thuốc, thường xảy ra ở bệnh nhân nhạy cảm với thuốc.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng dị ứng ngay lập tức với thuốc

Loại phản ứng dị ứng thuốc xảy ra nhanh chóng, thường trong vòng 1 giờ sau khi dùng thuốc, có thể do IgE trung gian, và có khả năng gây sốc phản vệ.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng dị ứng muộn với thuốc

Dị ứng thuốc xảy ra muộn hơn 1 giờ sau khi dùng thuốc, có thể từ 6 giờ đến vài ngày sau, và không do IgE trung gian.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng dị ứng thuốc type I

Loại phản ứng dị ứng thuốc liên quan đến sự hoạt hóa tế bào mast và basophil, giải phóng histamine, PGs và leukotrienes.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng dị ứng thuốc type II

Loại phản ứng dị ứng thuốc liên quan đến IgG và IgM phá hủy tế bào thông qua việc liên kết thuốc với bề mặt tế bào, kích hoạt bổ thể và gây vỡ tế bào.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng dị ứng thuốc type III

Loại phản ứng dị ứng thuốc liên quan đến sự lắng đọng phức hợp miễn dịch, kích hoạt bổ thể và tuyển chọn các bạch cầu đa nhân trung tính.

Signup and view all the flashcards

Kháng nguyên trong dị ứng thuốc

Chất được cơ thể nhận biết là lạ và gây ra phản ứng miễn dịch, thường là protein hoặc các phân tử lớn khác.

Signup and view all the flashcards

Kháng thể trong dị ứng thuốc

Chất do cơ thể sản xuất để chống lại kháng nguyên, mang tính đặc hiệu.

Signup and view all the flashcards

Quá mẫn cảm với thuốc

Phản ứng nhạy cảm với thuốc khi cơ thể tiếp xúc lại với thuốc lần thứ hai hoặc các lần tiếp theo, có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng hơn.

Signup and view all the flashcards

Sốc phản vệ

Sự giải phóng nhanh chóng các chất trung gian hóa học trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, hạ huyết áp, sốc...

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Bài giảng Da liễu

  • Học phần: Da liễu lý thuyết
  • Đối tượng: Sinh viên năm 5 ngành Y khoa
  • Năm học: 2024-2025
  • Giảng viên: ThS.BS. Phạm Thị Nga
  • Thời gian: 08/2024

SANG THƯƠNG CĂN BẢN TRONG BỆNH DA LIỄU

  • Mục tiêu bài giảng: Mô tả các loại sang thương, giải thích mối liên quan giữa sang thương lâm sàng và sinh lý mô học.
  • Sang thương nguyên phát: dát, sẩn, tăng sừng, sùi, mụn nước, bóng nước, mụn mủ, cục, hoại thư.
  • Sang thương thứ phát: mài, trợt, rạn nứt, loét, sẹo, xạm da, lichen hoá, xơ hoá.
  • Phân loại sang thương: dựa trên bề mặt da, xếp sang thương theo mặt da trên, mặt da dưới; mặt ngang da.

Sang thương nguyên phát

  • Dát: thay đổi màu sắc da, kích thước nhỏ hơn 2cm, không nhô lên hay lõm xuống so với bề mặt.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Bài giảng Da liễu 2024 PDF

Description

Bài quiz này tập trung vào các khái niệm liên quan đến sẩn thượng bì trong da liễu. Bạn sẽ được kiểm tra kiến thức về các loại sẩn, đặc điểm và cơ chế sinh ra chúng. Hãy xem bạn hiểu biết bao nhiêu về các tình trạng da thường gặp liên quan đến sẩn thượng bì.

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser