Vai trò và cấu tạo của Protein
28 Questions
13 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Protein là gì?

  • Hợp chất hữu cơ không chứa Nitrogen
  • Các đại phân tử gồm các đơn phân là acid amin (correct)
  • Chỉ bao gồm các chuỗi peptide ngắn
  • Chỉ được cấu tạo từ một loại acid amin duy nhất

Acid amin nào là cần thiết cho người lớn?

  • Threonine (correct)
  • Alanine
  • Cysteine
  • Valine (correct)

Acid amin nào dưới đây không được coi là acid amin cần thiết?

  • Serine (correct)
  • Lysine
  • Histidine
  • Isoleucine

Vai trò của acid amin Leucine là gì?

<p>Tạo cơ bắp (C)</p> Signup and view all the answers

Acid amin nào được xem là cần thiết cho trẻ em?

<p>Arginine (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến hấp thu và chuyển hóa protein?

<p>Tất cả đều đúng (D)</p> Signup and view all the answers

Hàm lượng protein quá cao trong khẩu phần ăn có thể gây ra tác hại gì?

<p>Tăng gánh nặng cho thận (B)</p> Signup and view all the answers

Acid amin cần thiết nào liên quan đến chức năng miễn dịch?

<p>Lysine (A), Isoleucine (D)</p> Signup and view all the answers

Methionine có vai trò gì trong cơ thể?

<p>Giải độc và hỗ trợ phát triển mô. (D)</p> Signup and view all the answers

Acid amin nào có vai trò là tiền chất của các chất dẫn truyền thần kinh?

<p>Phenylalanine (C)</p> Signup and view all the answers

Protein có vai trò nào trong chuyển hóa nước và cân bằng kiềm toan?

<p>Tham gia vào việc điều hòa đường huyết. (C)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu protein của trẻ em từ 0-3 tuổi là bao nhiêu?

<p>1,5-2g/kg/ngày (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không ảnh hưởng đến nhu cầu protein của cơ thể?

<p>Di truyền (B)</p> Signup and view all the answers

Valine có vai trò gì trong cơ thể?

<p>Kích thích tăng trưởng và tái tạo cơ bắp. (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào của protein liên quan đến việc cung cấp năng lượng?

<p>Cung cấp 4KCal cho mỗi gram protein. (D)</p> Signup and view all the answers

Cách nào không sử dụng để tính nhu cầu protein?

<p>Đánh giá trọng lượng cơ thể. (B)</p> Signup and view all the answers

Threonine có vai trò chính nào trong cơ thể?

<p>Tạo nên các protein cấu trúc quan trọng. (C)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu protein của phụ nữ mang thai trong 6 tháng cuối là bao nhiêu?

<p>+15g/ngày (A)</p> Signup and view all the answers

Protein thực vật thường chứa các amino acid cần thiết ít hơn so với protein động vật. Điều nào sau đây là đúng về protein thực vật?

<p>Có thể thiếu một số amino acid thiết yếu. (A)</p> Signup and view all the answers

Chất lượng protein được đánh giá dựa trên các yếu tố nào sau đây?

<p>Hệ số tăng trọng và hệ số sử dụng protein. (B)</p> Signup and view all the answers

Một trong những lợi ích của protein động vật là gì?

<p>Cung cấp đầy đủ vitamin B12 và D. (D)</p> Signup and view all the answers

Thiếu protein có thể dẫn đến tình trạng nào dưới đây?

<p>Rối loạn nội tiết và suy dinh dưỡng. (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của protein qua gia nhiệt?

<p>Gia nhiệt làm giảm giá trị dinh dưỡng và phá hủy amino acid. (A)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số hóa học (Chemical Score) càng thấp có ý nghĩa gì?

<p>Chất lượng protein kém. (D)</p> Signup and view all the answers

Cân bằng nitơ dương xảy ra trong tình huống nào sau đây?

<p>Khi nạp vào nhiều protein hơn lượng thải ra. (A), Khi cơ thể đang hồi phục sức khỏe. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không đúng khi so sánh protein động vật và thực vật?

<p>Protein động vật gây nên nhiều vấn đề sức khỏe hơn protein thực vật. (B)</p> Signup and view all the answers

Protein thực vật có giá trị dinh dưỡng thấp hơn protein động vật chủ yếu do yếu tố nào?

<p>Thiếu một số amino acid thiết yếu. (C)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào thường gây nên tình trạng thừa protein trong khẩu phần ăn?

<p>Việc sử dụng lượng lớn thực phẩm protein cao. (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Cấu trúc protein là gì?

Kết nối từ các chuỗi dài phân tử, được tạo thành bởi các chuỗi polypeptide. Các chuỗi polypeptide này lại được liên kết với nhau bởi các peptide. Mỗi chuỗi polypeptide là một chuỗi dài các acid amin được liên kết với nhau bằng liên kết peptide.

Protein là gì?

Là các phân tử hữu cơ có chứa nitơ, được tạo thành bởi chuỗi dài các acid amine.

Acid amin không cần thiết là gì?

Các acid amin không cần thiết là những loại acid amine mà cơ thể con người tự tổng hợp được.

Acid amin cần thiết là gì?

Các acid amin cần thiết là những loại acid amine mà cơ thể con người không tự tổng hợp được, mà phải nạp vào từ thức ăn.

Signup and view all the flashcards

Tên 9 loại acid amin cần thiết cho người lớn:

Là những axit amin mà cơ thể không tự tạo ra được. Chúng cần được cung cấp thông qua chế độ ăn uống.

Signup and view all the flashcards

Tên 9 loại acid amin cần thiết cho trẻ em:

Là những axit amin cần thiết mà cơ thể không tự tạo ra được, cần được cung cấp thêm thông qua chế độ ăn uống. Ngoài 9 axit amin cần thiết cho người lớn, trẻ em cần thêm một axit amin cần thiết đó là Arginine.

Signup and view all the flashcards

Tên các acid amin không cần thiết:

Là những axit amin mà cơ thể có thể tự tạo ra được. Chúng không cần được cung cấp thông qua chế độ ăn uống.

Signup and view all the flashcards

Tên các acid amin cần có tiền chất để tổng hợp:

Là những axit amin mà cơ thể có thể tự tạo ra được, nhưng cần có tiền chất để tổng hợp.

Signup and view all the flashcards

Methionine là gì?

Methionine là một axit amin thiết yếu cần thiết cho trao đổi chất và giải độc cơ thể. Nó cũng rất cần thiết cho sự phát triển của mô, hấp thụ kẽm, selen và các khoáng chất thiết yếu.

Signup and view all the flashcards

Phenylalanine là gì?

Phenylalanine là tiền chất của các chất dẫn truyền thần kinh và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của protein, enzyme, và quá trình tổng hợp axit amin khác.

Signup and view all the flashcards

Threonine là gì?

Threonine là một axit amin thiết yếu quan trọng cho việc tạo ra các protein cấu trúc của da và mô liên kết, như collagen và elastin. Nó cũng đóng vai trò trong chuyển hóa chất béo và chức năng miễn dịch.

Signup and view all the flashcards

Tryptophan là gì?

Tryptophan là một axit amin thiết yếu cần thiết cho việc tạo ra các protein cấu trúc của da và mô liên kết, như collagen và elastin. Nó cũng đóng vai trò trong chuyển hóa chất béo và chức năng miễn dịch.

Signup and view all the flashcards

Valine là gì?

Valine là một axit amin thiết yếu quan trọng cho việc kích thích tăng trưởng và tái tạo cơ bắp.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Protein là gì?

Protein đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình, vận chuyển chất dinh dưỡng và kích thích ngon miệng, điều hòa chuyển hóa nước và cân bằng kiềm toan, bảo vệ cơ thể, và thực hiện nhiều chức năng khác.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu protein?

Nhu cầu protein thay đổi tùy theo tuổi, trọng lượng, giới tính, tình trạng sinh lý, bệnh lý và chế độ ăn uống.

Signup and view all the flashcards

Nguồn protein động vật là gì?

Nguồn protein động vật bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua, ốc, hến và phủ tạng.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp cân bằng Nitơ là gì?

Phương pháp cân bằng Nitơ xác định nhu cầu protein tối thiểu bằng cách đo lượng Nitơ thải ra khi cho ăn chế độ không có protein.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp đo từng phần là gì?

Phương pháp đo từng phần xác định lượng Nitơ mất qua nước tiểu, phân, da, tóc, móng và các nguồn khác để tính toán nhu cầu protein chuẩn.

Signup and view all the flashcards

Pr ĐV so với Pr TV về thành phần axit amin

Protein động vật (Pr ĐV) chứa nhiều axit amin thiết yếu hơn so với protein thực vật (Pr TV), do đó được xem là đầy đủ hơn.

Signup and view all the flashcards

Pr ĐV so với Pr TV về chất dinh dưỡng

Pr ĐV thường chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin B12, vitamin D, DHA và kẽm, trong khi đó Pr TV thường thiếu những chất dinh dưỡng này.

Signup and view all the flashcards

Nguy cơ bệnh tật liên quan đến Pr ĐV

Pr ĐV có thể gây nguy cơ cao hơn đối với một số bệnh như bệnh tim mạch, ung thư, nhất là thịt đỏ.

Signup and view all the flashcards

Lợi ích của Pr TV

Pr TV có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp.

Signup and view all the flashcards

Ảnh hưởng của nhiệt độ đến giá trị DD của protein

Nhiệt độ cao có thể phá hủy axit amin trong protein, dẫn đến giảm giá trị dinh dưỡng và có thể tạo thành độc tố gây bệnh.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số PER

PER là chỉ số đánh giá hiệu quả sử dụng protein dựa trên tốc độ tăng trọng lượng của chuột. PER càng cao, chất lượng protein càng tốt.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số NPU

NPU là chỉ số đánh giá mức độ sử dụng protein so với lượng protein tiêu thụ. NPU càng cao, chất lượng protein càng tốt.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số CS

CS là chỉ số đánh giá chất lượng protein dựa trên hàm lượng axit amin cần thiết so với trứng. CS càng thấp, chất lượng protein càng kém.

Signup and view all the flashcards

Cân bằng nitơ

Cân bằng nitơ xảy ra khi lượng nitơ ăn vào bằng với lượng nitơ thải ra. Đây trạng thái lý tưởng ở người lớn khỏe mạnh.

Signup and view all the flashcards

Thiếu protein

Thiếu protein có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như suy dinh dưỡng, chậm lớn, suy giảm miễn dịch.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Vai trò, nhu cầu, chuyển hoá, nguồn thực phẩm cung cấp Protein

  • Protein là hợp chất hữu cơ chứa nitơ, được cấu tạo từ các axit amin
  • Protein đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc, chức năng của cơ thể
  • Protein tham gia vào nhiều quá trình sinh học như vận chuyển các chất dinh dưỡng, điều hòa chuyển hóa nước, cân bằng kiềm toan, bảo vệ cơ thể, tạo máu, tạo xương, miễn dịch.
  • Protein tham gia nhiều chức năng khác nhau, bao gồm nội tiết, men tiêu hóa, enzyme.
  • Protein góp phần tạo nên mô liên kết, collagen, elastin, keratin ở da và tóc.
  • Có nhiều loại protein, trong đó có protein động vật (thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua) và protein thực vật (đậu đỗ, lạc, vừng, gạo)

Mục tiêu

  • Hiểu vai trò, nhu cầu nguồn thực phẩm cung cấp protein
  • Nhận biết các axit amin cần thiết
  • Hiểu tác hại của việc thừa hoặc thiếu protein

Cấu tạo protein

  • Protein được cấu tạo từ chuỗi các axit amin
  • Các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit
  • Cấu trúc của protein bao gồm cấu trúc bậc 1, bậc 2, bậc 3 và bậc 4, quyết định chức năng của protein

Axit amin

  • Axit amin gồm nhóm amine (-NH2) và nhóm cacboxyl (-COOH) gắn với nguyên tử cacbon trung tâm
  • Có hơn 20 loại axit amin khác nhau, trong đó có 8 loại axit amin thiết yếu (người lớn) và 9 loại axit amin thiết yếu đối với trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Axit amin thiết yếu cần được cung cấp từ nguồn bên ngoài cơ thể thông qua chế độ ăn uống.
  • Các axit amin thiết yếu: Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Threonine, Tryptophan, Valine.

20 loại axit amin thông dụng nhất

  • Bảng liệt kê 20 loại axit amin, kèm theo tên viết tắt 3 chữ cái, và 1 chữ cái, mã gen

Nhu cầu Protein

  • Nhu cầu protein thay đổi tuỳ theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người
  • Nhu cầu protein được tính dựa trên cân nặng và chức năng của cơ thể
    • Cách tính nhu cầu protein: cân bằng nitơ

Nguồn Protein

  • Protein động vật (thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua)
  • Protein thực vật (đậu đỗ, lạc, vừng, gạo, hoa quả)

Giá trị sử dụng của protein động vật và thực vật

  • Protein động vật thường hoàn chỉnh hơn protein thực vật
  • Protein động vật có thể chứa nhiều chất dinh dưỡng và nguy cơ gây bệnh cao hơn
  • Protein thực vật có thể không hoàn chỉnh nhưng có lợi ích cho sức khỏe (vitamin và khoáng chất)

Đánh giá chất lượng Protein

  • Đánh giá chất lượng protein dựa trên chỉ số hóa học và PP sinh học – PER (Protein Efficiency Ratio) – NPU (Net Protein Utilization) – Chỉ số hoá học (Chemical Score: CS)

Thiếu thừa Protein

  • Thiếu protein có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe (chậm lớn, suy nhược, giảm miễn dịch).
  • Thừa protein có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe (tích trữ lipid, các bệnh liên quan tới tim mạch)

Bài tập

  • Tính nhu cầu protein của bản thân
  • Lựa chọn thực phẩm và số lượng phù hợp để đáp ứng nhu cầu protein hàng ngày

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Bài giảng Protein (PDF)

Description

Quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò quan trọng của protein trong cơ thể, nhu cầu dinh dưỡng và các nguồn thực phẩm cung cấp protein. Bạn sẽ nhận biết các axit amin thiết yếu và tác hại của việc thừa hoặc thiếu protein. Tham gia ngay để kiểm tra kiến thức của bạn!

More Like This

Protein Structure and Functions Quiz
13 questions
Proteins
39 questions

Proteins

CheapestGauss avatar
CheapestGauss
Protein and Amino Acids Quiz
32 questions
Amino Acids Overview and Classification
42 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser