Từ vựng tiếng Anh cơ bản
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Ý nghĩa của từ Affluent là gì?

  • Phần
  • Suy tàn
  • Giàu có (correct)
  • Đông đúc
  • Từ Perception có nghĩa là gì?

  • Tương tác
  • Đổi mới
  • Sự kiện
  • Nhận thức (correct)
  • Mô tả nào dưới đây thích hợp với từ Vibrant?

  • Suy tàn
  • Nghi ngờ
  • Tăm tối
  • Sôi nổi (correct)
  • Ý nghĩa chính xác của từ Dodge là gì?

    <p>Né tránh</p> Signup and view all the answers

    Từ Collaborate có nghĩa là gì?

    <p>Làm việc với ai đó</p> Signup and view all the answers

    Ý nghĩa của từ Murky là gì?

    <p>Tăm tối</p> Signup and view all the answers

    Từ Gossip có nghĩa là gì?

    <p>Nhiều chuyện</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây mô tả chính xác về từ Congested?

    <p>Đông đúc</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ Vựng và Ý Nghĩa

    • Praise: Khen ngợi
    • Perception: Nhận thức
    • Vibrant: Sôi nổi
    • Dodge: Né tránh
    • Affluent: Giàu có
    • Metropolitan: Trung tâm thành phố
    • Bustling: Nhộn nhịp
    • Congested: Đông đúc
    • Decaying: Suy tàn
    • Launch: Phóng
    • Innovate: Đổi mới
    • Interaction: Sự tương tác
    • Collaborate: Làm việc với ai đó
    • Gossip: Nhiều chuyện
    • Portion: Phần
    • Murky: Tăm tối
    • Occurrence: Sự kiện
    • Dubious: Nghi ngờ
    • Unsuspecting: Không ngờ

    Context và Ý Nghĩa

    • Những từ vựng trên thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tài liệu học thuật.
    • Nắm vững các từ này giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ và hiểu rõ hơn về các khái niệm trong đời sống và xã hội.
    • Các từ như AffluentMetropolitan liên quan đến khái niệm kinh tế và đô thị hiện đại.
    • Innovation, Collaboration, và Interaction phản ánh xu hướng làm việc và giao tiếp trong môi trường hiện đại.
    • Hiểu rõ ý nghĩa của từng từ là cách hiệu quả để phát triển vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Bài kiểm tra này gồm 19 câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng tiếng Anh cơ bản. Bạn sẽ phải xác định nghĩa của các từ khác nhau trong ngữ cảnh. Hãy thử sức với kiến thức của mình và xem bạn hiểu biết đến đâu nhé!

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser