Trắc nghiệm tiếng Anh - 19 câu hỏi

Summary

Đây là một bộ câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh gồm 19 câu hỏi. Câu hỏi kiểm tra kiến thức từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.

Full Transcript

Dưới đây là 19 câu hỏi trắc nghiệm mà bạn yêu cầu: 1. **Praise** có nghĩa là gì? - A. Chỉ trích - B. Khen ngợi - C. Phớt lờ - D. Tránh né 2. **Perception** có nghĩa là gì? - A. Sự kiện - B. Nhận thức - C. Tương tác - D. Đổi mới 3. **Vibra...

Dưới đây là 19 câu hỏi trắc nghiệm mà bạn yêu cầu: 1. **Praise** có nghĩa là gì? - A. Chỉ trích - B. Khen ngợi - C. Phớt lờ - D. Tránh né 2. **Perception** có nghĩa là gì? - A. Sự kiện - B. Nhận thức - C. Tương tác - D. Đổi mới 3. **Vibrant** mô tả điều gì? - A. Suy tàn - B. Tăm tối - C. Sôi nổi - D. Đông đúc 4. **Dodge** có nghĩa là gì? - A. Né tránh - B. Hối hả - C. Giàu có - D. Trung tâm thành phố 5. **Affluent** có nghĩa là gì? - A. Đông đúc - B. Giàu có - C. Nhận thức - D. Nghi ngờ 6. **Metropolitan** có nghĩa là gì? - A. Trung tâm thành phố - B. Sự kiện - C. Tương tác - D. Phóng 7. **Bustling** mô tả điều gì? - A. Nhộn nhịp - B. Suy tàn - C. Tăm tối - D. Nghi ngờ 8. **Congested** có nghĩa là gì? - A. Đông đúc - B. Đổi mới - C. Tương tác - D. Phần 9. **Decaying** có nghĩa là gì? - A. Suy tàn - B. Giàu có - C. Nhận thức - D. Tương tác 10. **Launch** có nghĩa là gì? - A. Phóng - B. Nghi ngờ - C. Nhận thức - D. Tương tác 11. **Innovate** có nghĩa là gì? - A. Đổi mới - B. Tăm tối - C. Nhận thức - D. Phần 12. **Interaction** có nghĩa là gì? - A. Sự tương tác - B. Sự kiện - C. Tăm tối - D. Nghi ngờ 13. **Collaborate** có nghĩa là gì? - A. Làm việc với ai đó - B. Nghi ngờ - C. Nhận thức - D. Tương tác 14. **Gossip** có nghĩa là gì? - A. Nhiều chuyện - B. Suy tàn - C. Tăm tối - D. Nhận thức 15. **Portion** có nghĩa là gì? - A. Phần - B. Sự kiện - C. Tăm tối - D. Nghi ngờ 16. **Murky** mô tả điều gì? - A. Tăm tối - B. Nhận thức - C. Sự kiện - D. Đổi mới 17. **Occurrence** có nghĩa là gì? - A. Sự kiện - B. Nhận thức - C. Tăm tối - D. Đổi mới 18. **Dubious** có nghĩa là gì? - A. Nghi ngờ - B. Nhận thức - C. Tăm tối - D. Đổi mới 19. **Unsuspecting** mô tả điều gì? - A. Không ngờ - B. Nhận thức - C. Tăm tối - D. Đổi mới

Use Quizgecko on...
Browser
Browser