Podcast
Questions and Answers
Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) có vai trò gì trong hệ miễn dịch?
Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) có vai trò gì trong hệ miễn dịch?
Loại tế bào nào không phải là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?
Loại tế bào nào không phải là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?
Phân tử nào không được coi là phân tử nhóm phù hợp mô lớp 1?
Phân tử nào không được coi là phân tử nhóm phù hợp mô lớp 1?
Quá trình nào liên quan đến việc trình diện kháng nguyên nội sinh?
Quá trình nào liên quan đến việc trình diện kháng nguyên nội sinh?
Signup and view all the answers
Điều nào sau đây là đúng về tế bào T ngây thơ (naive T cell)?
Điều nào sau đây là đúng về tế bào T ngây thơ (naive T cell)?
Signup and view all the answers
Tế bào nào là dạng chính tham gia khởi động đáp ứng tế bào I?
Tế bào nào là dạng chính tham gia khởi động đáp ứng tế bào I?
Signup and view all the answers
Tế bào đuôi gai có khả năng hàng đầu nào trong việc kích hoạt tế bào T?
Tế bào đuôi gai có khả năng hàng đầu nào trong việc kích hoạt tế bào T?
Signup and view all the answers
Sự kích hoạt tế bào T có thể xảy ra thông qua cơ chế nào sau đây từ tế bào đuôi gai?
Sự kích hoạt tế bào T có thể xảy ra thông qua cơ chế nào sau đây từ tế bào đuôi gai?
Signup and view all the answers
Thụ thể đồng kích thích nào đóng vai trò quan trọng trong sự kích hoạt tế bào T từ tế bào đuôi gai?
Thụ thể đồng kích thích nào đóng vai trò quan trọng trong sự kích hoạt tế bào T từ tế bào đuôi gai?
Signup and view all the answers
Tổn thương nào dưới đây là nhiệm vụ chính của đại thực bào?
Tổn thương nào dưới đây là nhiệm vụ chính của đại thực bào?
Signup and view all the answers
Study Notes
Mục tiêu
- Trình bày đặc điểm của tế bào trình diện kháng nguyên (APC).
- Giải thích quá trình bắt giữ kháng nguyên.
- So sánh phân tử nhóm phù hợp mô lớp 1 và lớp 2.
- Phân biệt con đường xử lý và trình diện kháng nguyên nội sinh và ngoại sinh.
Tế bào trình diện kháng nguyên
- APC là tế bào chuyên môn hóa để bắt giữ vi sinh vật và kháng nguyên, trình diện chúng cho tế bào lympho.
- Tất cả tế bào có khả năng trình diện kháng nguyên nhưng APC thường chỉ những tế bào đã biệt hóa.
- APC bao gồm ba loại chính: tế bào tua gai, đại thực bào và tế bào lympho B.
- APC kích hoạt tế bào T non thông qua các phân tử đồng kích hoạt trên bề mặt tế bào.
Tế bào tua gai (Dendritic cells)
- Có hình dạng giống như tua dài, tồn tại ở mô tiếp xúc với môi trường như da và niêm mạc.
- Sau khi thực bào, tế bào tua gai di chuyển đến mô thuộc hệ bạch huyết để gặp tế bào lympho.
- Đóng vai trò quan trọng nhất trong khởi động đáp ứng miễn dịch, đặc biệt là kích hoạt tế bào T hỗ trợ.
- Biểu hiện các phân tử đồng kích hoạt và có khả năng trình diện chéo kháng nguyên.
- Kích hoạt tế bào T gây độc thông qua khả năng trình diện kháng nguyên ngoại sinh trên MHC lớp I.
Đại thực bào (Macrophages)
- Là bạch cầu, tham gia vào hệ miễn dịch không đặc hiệu và đặc hiệu.
- Có thể thực bào các thành phần tế bào hỏng và tác nhân gây bệnh.
- Đóng vai trò trình diện kháng nguyên, khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.
- Có thể lưu hành tự do trong máu hoặc cố định tại các tổ chức và có nhiều tên gọi khác nhau tùy vị trí.
So sánh MHC lớp 1 và lớp 2
- MHC lớp I: Trình diện kháng nguyên cho tế bào T CD8+ (gây độc).
- MHC lớp II: Trình diện kháng nguyên cho tế bào T CD4+ (hỗ trợ).
- Cả hai phân tử đều quan trọng trong việc kích hoạt tế bào T nhưng thực hiện chức năng khác nhau trong đáp ứng miễn dịch.
Con đường xử lý và trình diện kháng nguyên
- Xử lý nội sinh: Kháng nguyên được sản xuất bên trong tế bào và trình diện qua MHC lớp I.
- Xử lý ngoại sinh: Kháng nguyên được môi trường bên ngoài đưa vào tế bào, thực bào và trình diện qua MHC lớp II.
- Sự khác biệt trong con đường này ảnh hưởng đến loại tế bào T nào sẽ được kích hoạt và loại đáp ứng miễn dịch nào sẽ được thực hiện.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Quiz này sẽ giúp bạn tìm hiểu về tế bào trình diện kháng nguyên (APC), quá trình bắt giữ kháng nguyên, cũng như so sánh các phân tử nhóm phù hợp mô lớp 1 và lớp 2. Ngoài ra, bạn sẽ phân biệt các con đường xử lý và trình diện kháng nguyên nội sinh và ngoại sinh.