Ngữ pháp tiếng Anh: Phân loại từ và các thì
16 Questions
0 Views

Ngữ pháp tiếng Anh: Phân loại từ và các thì

Created by
@EloquentElation4499

Questions and Answers

Điều nào sau đây là một loại của động từ?

  • Hành động hoặc trạng thái của sự tồn tại (correct)
  • Tính trạng
  • Tính từ
  • Đại từ
  • Từ loại nào sau đây được sử dụng để mô tả một nơi hoặc địa điểm?

  • Danh từ (correct)
  • Phó từ
  • Điều khoản
  • Tính từ
  • Loại câu nào sau đây bao gồm một câu độc lập và một câu phụ thuộc?

  • Câu kép
  • Câu phức tạp (correct)
  • Câu đơn giản
  • Câu phức hợp
  • Từ nào sau đây là một loại của từ đồng nghĩa?

    <p>Từ đồng nghĩa</p> Signup and view all the answers

    Kiểu thi pháp nào sau đây tập trung vào cảm xúc và thiên nhiên?

    <p>Chủ nghĩa lãng mạn</p> Signup and view all the answers

    Đevice nào sau đây được sử dụng để so sánh hai điều khác nhau?

    <p>Phép ẩn dụ</p> Signup and view all the answers

    Phân tích nào sau đây được sử dụng để khám phá ý nghĩa của một câu truyện?

    <p>Phân tích chủ đề</p> Signup and view all the answers

    Thuật ngữ nào sau đây được sử dụng để mô tả một vật hoặc một ý tưởng được miêu tả qua một từ khác?

    <p>Biểu tượng</p> Signup and view all the answers

    What is the study of word origins and history?

    <p>Etymology</p> Signup and view all the answers

    Which of the following words has the same pronunciation as 'two' but a different meaning?

    <p>To</p> Signup and view all the answers

    What is the term for the use of verb forms to indicate time?

    <p>Tense and aspect</p> Signup and view all the answers

    Which of the following authors is associated with the Renaissance period?

    <p>William Shakespeare</p> Signup and view all the answers

    What is the term for phrases or expressions with figurative meanings?

    <p>Idioms</p> Signup and view all the answers

    Which of the following periods is characterized by the use of Middle English?

    <p>11th to 15th centuries</p> Signup and view all the answers

    What is the term for the use of auxiliary verbs to express degrees of possibility, obligation, and permission?

    <p>Modality</p> Signup and view all the answers

    What is the term for words with opposite meanings?

    <p>Antonyms</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Grammar

    • Parts of Speech:
      • Nouns: person, place, thing, or idea
      • Verbs: action or state of being
      • Adjectives: modify nouns or pronouns
      • Adverbs: modify verbs, adjectives, or other adverbs
      • Pronouns: replace nouns
      • Prepositions: show relationships between words
      • Conjunctions: connect words or phrases
      • Interjections: express emotion
    • Tenses:
      • Present: happening now
      • Past: happened before
      • Future: will happen later
      • Perfect: completed at a specific point in time
      • Continuous: ongoing action
      • Perfect Continuous: ongoing action that started in the past and continues up to the present
    • Clauses:
      • Independent: complete sentence
      • Dependent: incomplete sentence
      • Relative: introduces additional information
    • Sentence Structure:
      • Simple: one independent clause
      • Compound: two or more independent clauses
      • Complex: one independent clause and one or more dependent clauses
      • Compound-Complex: multiple independent clauses and one or more dependent clauses

    Vocabulary

    • Word Types:
      • Homophones: words that sound the same
      • Homographs: words that are spelled the same
      • Synonyms: words with similar meanings
      • Antonyms: words with opposite meanings
      • Idioms: phrases with non-literal meanings
    • Word Formation:
      • Prefixes: added to the beginning of a word
      • Suffixes: added to the end of a word
      • Compounding: combining two or more words
    • Connotations:
      • Positive: words with positive associations
      • Negative: words with negative associations
      • Neutral: words with no emotional associations

    Literature

    • Literary Devices:
      • Metaphor: comparison between two unlike things
      • Simile: comparison between two unlike things using "like" or "as"
      • Alliteration: repetition of initial consonant sounds
      • Personification: giving human-like qualities to non-human entities
      • Imagery: descriptive language that appeals to the senses
    • Literary Movements:
      • Romanticism: emphasis on emotion and nature
      • Realism: focus on everyday life and reality
      • Modernism: experimentation with form and structure
    • Literary Analysis:
      • Theme: underlying message or idea
      • Symbolism: objects or characters that represent abstract ideas
      • Character Analysis: examination of characters' motivations and traits
      • Plot Analysis: examination of the sequence of events in a story

    Ngữ Pháp

    • Phần của реч:
      • Danh từ: người, nơi, vật, hoặc ý tưởng
      • Động từ: hành động hoặc trạng thái tồn tại
      • Tính từ: mô tả danh từ hoặc đại từ
      • Trạng từ: mô tả động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác
      • Đại từ: thay thế danh từ
      • Giới từ: chỉ ra mối quan hệ giữa các từ
      • Liên từ: nối các từ hoặc cụm từ
      • Tín hiệu: thể hiện cảm xúc
    • Thì:
      • Hiện tại: đang xảy ra
      • Quá khứ: đã xảy ra trước
      • Tương lai: sẽ xảy ra sau
      • hoàn thành: hoàn thành tại một điểm thời gian cụ thể
      • Tiếp diễn: hành động đang diễn ra
      • Hoàn thành tiếp diễn: hành động đang diễn ra đã bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại
    • Câu:
      • độc lập: câu hoàn chỉnh
      • phụ thuộc: câu không hoàn chỉnh
      • quan hệ: giới thiệu thêm thông tin
    • Cấu trúc câu:
      • Đơn giản: một câu độc lập
      • Hợp thành: hai hoặc nhiều câu độc lập
      • Phức tạp: một câu độc lập và một hoặc nhiều câu phụ thuộc
      • Hợp thành-phức tạp: nhiều câu độc lập và một hoặc nhiều câu phụ thuộc

    Từ Vựng

    • Loại từ:
      • Homophones: từ có phát âm giống nhau
      • Homographs: từ có cách viết giống nhau
      • Đồng nghĩa: từ có nghĩa giống nhau
      • Trái nghĩa: từ có nghĩa ngược nhau
      • Idioms: cụm từ có nghĩa không theo ngữ pháp
    • Hình thành từ:
      • Tiền tố: thêm vào đầu từ
      • Hậu tố: thêm vào cuối từ
      • Kết hợp: kết hợp hai hoặc nhiều từ
    • Nghĩa của từ:
      • Tích cực: từ có liên kết tích cực
      • Tiêu cực: từ có liên kết tiêu cực
      • Trung lập: từ không có liên kết cảm xúc

    Văn Học

    • Thiết bị văn học:
      • Metaphor: so sánh giữa hai thứ khác nhau
      • Simile: so sánh giữa hai thứ khác nhau bằng cách sử dụng "like" hoặc "as"
      • Alliteration: lặp lại âm đầu của các từ
      • Nhân dạng hóa: gán tính người cho các thực thể không phải người
      • Hình ảnh: ngôn ngữ mô tả cuốn hút các giác quan
    • Trào lưu văn học:
      • Romanticism: nhấn mạnh vào cảm xúc và tự nhiên
      • Realism: tập trung vào cuộc sống hàng ngày và thực tế
      • Modernism: thử nghiệm với hình thức và cấu trúc
    • Phân tích văn học:
      • Chủ đề: thông điệp hoặc ý tưởng ẩn sâu
      • Biểu tượng: các vật thể hoặc nhân vật đại diện cho các ý tưởng trừu tượng
      • Phân tích nhân vật: xét động cơ và tính chất của các nhân vật
      • Phân tích cốt truyện: xét trình tự các sự kiện trong một câu chuyện

    Từ vựng

    • Nguồn gốc của từ: Từ vựng tiếng Anh chịu ảnh hưởng bởi Latin, Hy Lạp, Pháp và nhiều ngôn ngữ khác do lịch sử của các cuộc xâm lược và trao đổi văn hóa.
    • Nghiên cứu nguồn gốc từ: Nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử của từ vựng, giúp hiểu được nghĩa và mối quan hệ giữa các từ.
    • Từ đồng âm: Các từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "to", "too", và "two".
    • Từ đồng nghĩa: Các từ có nghĩa tương tự, chẳng hạn như "happy" và "joyful".
    • Từ trái nghĩa: Các từ có nghĩa ngược nhau, chẳng hạn như "hot" và "cold".
    • Câu thành ngữ: Các cụm từ hoặc biểu thức có nghĩa bóng, chẳng hạn như "break a leg" hoặc "cost an arm and a leg".
    • Từ thông dụng: Các từ hoặc cụm từ không chính thức được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như "gonna" hoặc "wanna".

    Ngữ pháp

    • Các phần của câu: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, và liên từ.
    • Thì và thể: Sử dụng hình thức động từ để chỉ thời gian, chẳng hạn như hiện tại, quá khứ, và tương lai, và thể, chẳng hạn như đơn giản, tiến hành, và hoàn thành.
    • Cấu trúc câu và mệnh đề: Mệnh đề độc lập và phụ thuộc, và cách chúng kết hợp để tạo thành câu.
    • Modality: Sử dụng động từ auxilary, chẳng hạn như "can", "should", và "must", để xuất hiện độ khả năng, trách nhiệm, và phép.
    • Giọng chủ động và bị động: Sự khác biệt giữa chủ đề thực hiện hành động (giọng chủ động) và hành động được thực hiện trên chủ đề (giọng bị động).

    Văn chương

    • Tiếng Anh cổ: Hình thức sớm nhất của tiếng Anh, được sử dụng trong các tác phẩm như Beowulf và The Anglo-Saxon Chronicle.
    • Tiếng Anh trung đại: Ngôn ngữ được sử dụng từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15, được thấy trong các tác phẩm như Sir Gawain và The Green Knight và Geoffrey Chaucer's Canterbury Tales.
    • Phục hưng đến thế kỷ 18: Sự phát triển của văn học tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng, Restoration, và thế kỷ 18, bao gồm các tác giả như William Shakespeare, John Milton, và Jonathan Swift.
    • Lãng mạn đến Hiện đại: Các phong trào văn học của thế kỷ 19 và 20, bao gồm các tác giả như William Wordsworth, Jane Austen, và Virginia Woolf.
    • Các thể loại văn học chính: Thơ, kịch, tiểu thuyết, và không hư cấu, bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn, và luận説.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Kiểm tra kiến thức của bạn về các phần của ngôn ngữ, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, ... và các thì tiếng Anh, bao gồm hiện tại, quá khứ, tương lai và hoàn thành.

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser