Ngôn ngữ tiếng Việt - Câu hỏi cơ bản
40 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong tiếng Việt là gì?

  • Chữ cái
  • Hình vi
  • Từ (correct)
  • Câu
  • Giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển của tiếng Việt là gì?

  • Việt-Mường chung
  • Tiền Việt-Mường
  • Môn –Khmer
  • Việt-Mường cổ (correct)
  • Thời điểm nào tiếng Việt trở thành công cụ giao tiếp và tư duy của dân tộc?

  • Thế kỷ XVIII
  • Sau cách mạng Tháng 8
  • Thế kỷ XIX
  • Trước cách mạng Tháng 8 (correct)
  • Trong Đề cương văn hóa năm 1942, Đảng cộng sản Việt Nam đã đề cập đến ba yếu tố nào để bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt?

    <p>Dân tộc, khoa học, đại chúng (A)</p> Signup and view all the answers

    Trong các âm tiết tiếng Việt, điều nào sau đây là đúng?

    <p>Âm cuối quyết định âm sắc của âm tiết. (D)</p> Signup and view all the answers

    Các loại âm tiết tiếng Việt được phân loại như thế nào?

    <p>Mở, khép và nửa khép (C)</p> Signup and view all the answers

    Trong câu 'Nga đang học', thứ tự các loại âm tiết là gì?

    <p>Mở, nửa khép và khép (D)</p> Signup and view all the answers

    Trong câu hỏi ở lời trực tiếp: “Mày không làm vỡ cái bát thì ai làm?”, hiệu lực ở lời gián tiếp sẽ là gì?

    <p>Hỏi (B)</p> Signup and view all the answers

    Trong tình huống cô bé và mẹ, có bao nhiêu hành vi ở lời gián tiếp và chúng được thể hiện ở những lời nào?

    <p>Có 2 hành vi ở lời gián tiếp, thể hiện trong lời thứ nhất của Con và lời của Mẹ. (C)</p> Signup and view all the answers

    Trong câu nói: “Tôi hứa với anh ngày mai tôi sẽ đến”, người nói đã thực hiện hành động ngôn ngữ nào?

    <p>A và C đều đúng (A)</p> Signup and view all the answers

    Phát ngôn ngữ vi có thể bao gồm những gì?

    <p>A, C đúng (A)</p> Signup and view all the answers

    IFIDs là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

    <p>Phương tiện chỉ dẫn hiệu lực ở lời (C)</p> Signup and view all the answers

    Từ 'cảm phiền' được dùng trong loại biểu thức ngữ vi nào?

    <p>Biểu thức ngữ vi cầu khiến (C)</p> Signup and view all the answers

    Hiệu lực (đích), cách thức tạo lời và hiệu quả mượn lời là những tiêu chí để phân loại gì?

    <p>Hành vi ở lời (D)</p> Signup and view all the answers

    Động từ nào dưới đây được xem là động từ nói năng thuần khiết, chỉ có hiệu lực ở lời?

    <p>Ngắc ngứ (B)</p> Signup and view all the answers

    Hành vi cho lời và hành vi mượn lời có điểm khác biệt nào?

    <p>Hành vi cho lời là hành động trực tiếp, hành vi mượn lời là gián tiếp. (D)</p> Signup and view all the answers

    Động từ ngữ vi chỉ được dùng trong chức năng ngữ vi khi phát ngôn đó được dùng với điều kiện nào?

    <p>Ngôi thứ nhất, thời hiện tại, thể chủ động và tính thực thi (D)</p> Signup and view all the answers

    Câu 'Mai tôi sẽ đến' thuộc loại biểu thức nào?

    <p>Biểu thức ngữ vi nguyên cấp của hành vi hứa (A)</p> Signup and view all the answers

    Những hành vi như 'mời', 'cảm ơn', 'xin lỗi' cần được thực hiện bằng cách nào?

    <p>Chỉ bằng biểu thức ngữ vi miêu tả (B)</p> Signup and view all the answers

    Jenny Thomas đã phân chia động từ ngữ vi thành mấy nhóm?

    <p>4 nhóm (C)</p> Signup and view all the answers

    Phát ngôn 'Mày có ăn cơm không thì bảo?' thể hiện hành vi nào?

    <p>Cả A và B đều đúng (A)</p> Signup and view all the answers

    Trong phát ngôn ngữ vi 'mày thì mày chết', động từ ngữ vi thể hiện hành vi nào?

    <p>Động từ ngữ vi đe dọa (A)</p> Signup and view all the answers

    Phát ngôn: 'Cuối tuần này Bình muốn đi chơi với Minh chứ?' có công thức đúng là gì?

    <p>Mời (Cuối tuần này Bình muốn đi chơi với Minh) (B)</p> Signup and view all the answers

    Câu nào được coi là câu cơ sở trong cú pháp học tiền dụng?

    <p>Câu trần thuật - tức câu khảo nghiệm (C)</p> Signup and view all the answers

    Khi nói đến động từ ngữ vi, nhóm nào dưới đây không thuộc về phân loại mà Jenny Thomas đề cập?

    <p>Động từ ngữ vi tình cảm (D)</p> Signup and view all the answers

    Câu nào sau đây sử dụng động từ ngữ vi chỉ hành vi ra lệnh?

    <p>'Hãy trả lời câu hỏi' (A)</p> Signup and view all the answers

    Đoản ngữ của động từ được cấu tạo từ bao nhiêu phần?

    <p>Thành tố chính, thành tố phụ trước và thành tố phụ sau (D)</p> Signup and view all the answers

    Các kiểu thành tố chính thường gặp ở động ngữ là gì?

    <p>Một động từ, một chuỗi động từ, cặp động từ mang nghĩa &quot;khứ hồi&quot;, một thành ngữ (C)</p> Signup and view all the answers

    Thành tố phụ trước 'cũng' mang ý nghĩa gì trong thành phần động ngữ?

    <p>Chỉ tần số (C)</p> Signup and view all the answers

    Trong các nhóm thành tố phụ sau, nhóm nào là từ hư?

    <p>Đừng, thường, mới (D)</p> Signup and view all the answers

    Cho câu: Tôi đã tặng cuốn sách đấy cho anh ta. Hãy xác định bổ ngữ trực tiếp, bổ ngữ gián tiếp theo thứ tự.

    <p>Tôi, cuốn sách đấy (B)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào không nằm trong các yếu tố giúp xác định vị trí tiếp quan yếu?

    <p>Nét mặt (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không thuộc về chức năng của các đơn vị hội thoại?

    <p>Chức năng ước lượng (C)</p> Signup and view all the answers

    Tín hiệu nào không được sử dụng trong cuộc hội thoại?

    <p>Tín hiệu giả thuyết (D)</p> Signup and view all the answers

    Động từ ngữ vi nào không phải là động từ ngữ vi siêu ngôn ngữ?

    <p>Ra lệnh (D)</p> Signup and view all the answers

    Khi nói về yếu tố phi lời, yếu tố nào không được bao gồm?

    <p>Ngữ điệu (B)</p> Signup and view all the answers

    Trong các loại hành động ngôn ngữ được Austin đề xuất, loại nào không nằm trong đó?

    <p>Hành vi phản hồi (C)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố kèm lời nào sau đây không phải là một yếu tố có đoạn tính?

    <p>Vận động cơ thể (D)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng củng cố nằm trong loại chức năng nào?

    <p>Chức năng triển khai cuộc thoại (C)</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào không phải là tín hiệu điều hành vận động trao đáp?

    <p>Tín hiệu định hướng (C)</p> Signup and view all the answers

    Flashcards

    Tìm hiểu về loại hình

    Nghiên cứu về sự khác biệt trong cấu trúc và chức năng của các đơn vị ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ.

    Đơn vị nhỏ nhất có nghĩa

    Đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong Tiếng Việt.

    Giai đoạn đầu tiên của Tiếng Việt

    Giai đoạn đầu tiên trong lịch sử phát triển của Tiếng Việt.

    Thời điểm tiếng Việt trở thành ngôn ngữ chính

    Thời điểm tiếng Việt trở thành công cụ giao tiếp và tư duy chính của người Việt.

    Signup and view all the flashcards

    Ba yếu tố bảo vệ sự trong sáng của Tiếng Việt

    Ba yếu tố được Đảng Cộng sản Việt Nam đề cập để bảo vệ sự trong sáng của Tiếng Việt.

    Signup and view all the flashcards

    Cơ quan phát âm chủ động

    Các cơ quan phát âm hoạt động chủ động.

    Signup and view all the flashcards

    Âm tiết tiếng Việt có bao nhiêu bậc?

    Âm tiết tiếng Việt được cấu trúc thành bao nhiêu bậc.

    Signup and view all the flashcards

    Dẫm đạp lên lượt lời

    Nói xen vào khi người khác đang nói, gây gián đoạn dòng suy nghĩ và ý tưởng.

    Signup and view all the flashcards

    Vị trí chuyển tiếp quan yếu (TPR)

    Vị trí chuyển tiếp quan yếu trong hội thoại

    Signup and view all the flashcards

    Yếu tố xác định vị trí tiếp quan yếu

    Những yếu tố giúp xác định các vị trí tiếp quan yếu trong hội thoại.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng củng cố

    Chức năng củng cố các ý tưởng, khẳng định và làm rõ.

    Signup and view all the flashcards

    Yếu tố kèm lời

    Yếu tố đi kèm với lời nói, có thể là âm thanh hoặc cử chỉ.

    Signup and view all the flashcards

    Yếu tố phi lời

    Yếu tố phi lời góp phần truyền tải ý nghĩa, bao gồm cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, khoảng cách.

    Signup and view all the flashcards

    Tín hiệu điều hành vận động trao đáp

    Tín hiệu đưa đẩy là lời mời, yêu cầu đóng góp, tín hiệu phản hồi là lời đồng ý, phản đối.

    Signup and view all the flashcards

    Tín hiệu hội thoại

    Tín hiệu được sử dụng trong hội thoại bao gồm âm thanh, cử chỉ, ánh mắt.

    Signup and view all the flashcards

    Động từ ngữ vi

    Động từ ngữ vi là động từ diễn đạt hành động liên quan đến ngôn ngữ.

    Signup and view all the flashcards

    Hành vi ở lời gián tiếp

    Hành vi ở lời gián tiếp là hành động ngôn ngữ được thực hiện thông qua một hành động diễn đạt khác, không trực tiếp thể hiện ý muốn, mục đích của người nói.

    Signup and view all the flashcards

    Hiệu lực ở lời

    Hành vi ở lời có hiệu lực là hỏi, khẳng định, cầu khiến, mong muốn. Trong câu hỏi "Mày không làm vỡ cái bát thì ai lam?", hiệu lực là "cầu khiến", người nói muốn người nghe phải chịu trách nhiệm.

    Signup and view all the flashcards

    Ví dụ về hành vi ở lời gián tiếp

    Trong đoạn hội thoại, con bé dùng lời nói để nhắc nhở mẹ giữ lời hứa, đây là một hành vi ở lời gián tiếp.

    Signup and view all the flashcards

    Hành động tạo lời

    Hành động ngôn ngữ tạo lời là hành động trực tiếp diễn đạt ý muốn, mục đích của người nói.

    Signup and view all the flashcards

    Ví dụ về hành động tạo lời

    Trong phát ngôn "Tôi hứa với anh ngày mai tôi sẽ đến", người nói trực tiếp thể hiện ý muốn của mình, đây là một hành động tạo lời.

    Signup and view all the flashcards

    Phát ngôn ngữ vi

    Phát ngôn ngữ vi là một đơn vị ngôn ngữ dùng để thể hiện hành vi ở lời. Nó có thể là một câu, một cụm từ hoặc thậm chí là một từ riêng lẻ.

    Signup and view all the flashcards

    Biểu thức ngữ vi

    Biểu thức ngữ vi là phần cốt lõi của phát ngôn ngữ vi, thể hiện ý nghĩa chính của lời nói.

    Signup and view all the flashcards

    IFIDs

    IFIDs là Phương tiện chỉ dẫn hiệu lực ở lời, giúp nhận biết hiệu lực (đích) ở lời trong giao tiếp.

    Signup and view all the flashcards

    Từ ngữ chỉ dẫn hiệu lực ở lời

    Từ ngữ chỉ dẫn hiệu lực ở lời có thể là từ riêng lẻ hoặc cụm từ, cho biết hiệu lực của lời nói.

    Signup and view all the flashcards

    Biểu thức ngữ vi cam kết

    Biểu thức ngữ vi cam kết là loại biểu thức ngữ vi thể hiện lời hứa, lời cam kết của người nói.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu tạo của đoản ngữ động từ

    Đoản ngữ của động từ bao gồm thành tố chính và thành tố phụ trước, thành tố phụ sau.

    Signup and view all the flashcards

    Loại thành tố chính trong đoản ngữ

    Các thành tố chính của động ngữ có thể là một động từ, một chuỗi động từ, một thành ngữ hoặc cặp động từ mang nghĩa “khứ hồi”.

    Signup and view all the flashcards

    Ý nghĩa của “cũng” trong đoản ngữ

    Thành tố phụ trước “cũng” thể hiện sự tiếp diễn tương tự, tức là hành động tương tự như hành động đã được nhắc đến trước đó.

    Signup and view all the flashcards

    Nhận biết từ hư trong thành tố phụ sau

    Trong các nhóm thành tố phụ sau, nhóm “Đừng, thường, mới” là từ hư vì chúng không mang ý nghĩa cụ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Phân loại thành tố phụ sau

    Thành tố phụ sau của động ngữ được chia thành 2 loại chính: từ thực và từ phụ. Từ thực có thể đóng vai trò là bổ ngữ hoặc trạng ngữ, còn từ phụ có chức năng cú pháp khác.

    Signup and view all the flashcards

    Điều kiện sử dụng động từ ngữ vi theo Austin

    Theo Austin, động từ ngữ vi chỉ được dùng trong chức năng ngữ vi khi phát ngôn đó được dùng với ngôi thứ nhất, thời hiện tại, thể chủ động và tính thực thi.

    Signup and view all the flashcards

    Ý nghĩa ngữ vi của câu "Mai tôi sẽ đến"

    Câu "Mai tôi sẽ đến" là biểu thức ngữ vi nguyên cấp của hành vi hứa.

    Signup and view all the flashcards

    Biểu thức ngữ vi cho các hành vi giao tiếp xã hội

    Những hành vi "mời", "cảm ơn", "xin lỗi" là những hành vi ở lời nhất thiết phải được thực hiện bằng biểu thức ngữ vi tường minh.

    Signup and view all the flashcards

    Phân loại động từ ngữ vi theo Jenny Thomas

    Jenny Thomas đã phân chia động từ ngữ vi thành 4 nhóm: động từ ngữ vi siêu ngôn ngữ, động từ ngữ vi nghi thức, động từ ngữ vi cộng tác, động từ ngữ vi tập thể.

    Signup and view all the flashcards

    Phân tích phát ngôn "Mày có ăn cơm không thì bảo?"

    Phát ngôn "Mày có ăn cơm không thì bảo?" ứng với hành vi yêu cầu, ra lệnh.

    Signup and view all the flashcards

    Phân tích động từ ngữ vi trong câu "mày thì mày chết"

    Trong phát ngôn ngữ vi "mày thì mày chết", động từ ngữ vi là đe dọa.

    Signup and view all the flashcards

    Công thức ngữ vi của phát ngôn "Cuối tuần này Bình muốn đi chơi với Minh chứ?"

    Phát ngôn "Cuối tuần này Bình muốn đi chơi với Minh chứ?" có công thức đúng là "Mời (Cuối tuần này Bình đi chơi với Minh)"

    Signup and view all the flashcards

    Câu cơ sở trong cú pháp học tiền dụng

    Câu trần thuật - tức câu khảo nghiệm được cú pháp học tiền dụng xem là câu cơ sở.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng của các loại câu trong giao tiếp

    Mỗi loại câu đảm nhiệm một chức năng giao tiếp khác nhau.

    Signup and view all the flashcards

    Hành vi giao tiếp và phát ngôn

    Mỗi phát ngôn được xem là một hành vi, và có thể tương ứng với nhiều hành vi khác nhau.

    Signup and view all the flashcards

    Study Notes

    Bài tập ôn tập Ngữ pháp Tiếng Việt

    • Chủ đề 1: Khái quát về lịch sử tiếng Việt

      • Tiếng Việt thuộc nhóm Việt-Mường, họ ngôn ngữ Đông Nam Á.
      • Quá trình phát triển tiếng Việt gồm 7 giai đoạn.
      • Ví dụ thay đổi trật tự từ: Tôi đã ăn → Tôi ăn đã.
      • Loại hình ngôn ngữ: 2 loại.
    • Chủ đề 2: Ngữ âm Tiếng Việt

      • Các cơ quan phát âm chủ động: Lưỡi, môi, ngạc mềm.
      • Âm tiết tiếng Việt có 3 bậc, bao gồm: âm đầu, vần và thanh điệu.
      • Âm tiết tiếng Việt có thể có hoặc không có thanh điệu.
      • Âm đầu của âm tiết có thể là phụ âm hoặc bán nguyên âm.
      • Âm cuối của âm tiết quyết định âm sắc của âm tiết.
    • Chủ đề 3: Từ loại

      • Tính chất của Từ loại: các từ trong cùng lớp từ loại có chung bản chất ngữ pháp, cùng khả năng kết hợp với các từ ngữ khác trong ngữ lưu và thực hiện các chức năng ngữ pháp nhất định trong câu.
      • Phân loại từ dựa trên ý nghĩa khái quát và khả năng kết hợp với các từ ngữ khác trong ngữ lưu.
      • Danh từ chỉ được chia làm 2 loại chính: danh từ vật thể và danh từ chất thể, danh từ tập thể...
      • Danh từ được chia theo 3 tiêu chí: ý nghĩa khái quát, khả năng kết hợp và chức vụ cú pháp trong câu.
    • Chủ đề 4: Từ đồng âm

      • Từ đồng âm khác nhau về nghĩa nhưng giống nhau về âm thanh.
      • 2 loại từ đồng âm: từ đồng âm hoàn toàn và từ đồng âm không hoàn toàn (hay còn gọi là đồng âm bộ phận).
      • Phân loại từ đồng âm dựa trên nguồn gốc ( nguồn gốc giống hoặc khác nhau), biến đổi hình thái hoặc cú pháp.
    • Chủ đề 5: Từ trái nghĩa

      • Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa đối lập nhau về mặt ý nghĩa.
      • Hai từ trái nghĩa thường xuất hiện trong một ngữ cảnh nhất định.
      • Một từ có thể có nhiều từ trái nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
      • Có vài tiêu chí để xác định từ trái nghĩa bao gồm: nghĩa đối lập, logic và cấu trúc ngữ pháp.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá kiến thức cơ bản về tiếng Việt trong quiz này. Bạn sẽ được hỏi về các đơn vị ngữ âm, giai đoạn phát triển và các yếu tố quan trọng để bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt. Hãy tham gia để kiểm tra hiểu biết của bạn về ngôn ngữ này!

    More Like This

    Ngữ pháp tiếng Việt
    6 questions

    Ngữ pháp tiếng Việt

    SmootherLawrencium avatar
    SmootherLawrencium
    Đặc điểm tiếng Việt
    6 questions
    Ngôn ngữ Tiếng Việt
    8 questions

    Ngôn ngữ Tiếng Việt

    ReasonedAcademicArt1241 avatar
    ReasonedAcademicArt1241
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser