Mẫu co cứng ở người bệnh

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Mẫu co cứng của tay liệt không bao gồm đặc điểm nào sau đây?

  • Co cứng gập khớp khuỷu
  • Khớp vai gập ra ngoài (correct)
  • Khớp cổ tay gập về phía lòng
  • Cẳng tay quay sấp

Đặc điểm của đầu trong mẫu co cứng ở giai đoạn này là gì?

  • Đầu nghiêng về bên lành
  • Đầu thẳng và nhìn về phía trước
  • Đầu quay hoàn toàn sang trái
  • Đầu nghiêng về bên liệt (correct)

Mẫu co cứng của chân liệt thể hiện những đặc điểm nào sau đây?

  • Khớp gối gập
  • Cổ chân gập ra ngoài
  • Hông kéo ra sau và duỗi (correct)
  • Ngón chân không gập

Đặc điểm nào dưới đây không đúng với thân mình bên liệt trong mẫu co cứng?

<p>Kéo dài ra trước (A)</p> Signup and view all the answers

Trong mẫu co cứng, khớp cổ tay của tay liệt thường gập về hướng nào?

<p>Về phía lòng (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Tư thế đầu ở giai đoạn co cứng

Đầu nghiêng về bên liệt, mặt quay sang bên lành.

Tư thế tay liệt ở giai đoạn co cứng

Bả vai bị kéo ra sau, khớp vai khép, xoay trong. Khớp khuỷu gấp. Cẳng tay quay sấp. Khớp cổ tay gập về phía lòng, bàn tay nghiêng về phía trụ. Các ngón tay gấp, khép.

Tư thế thân mình bên liệt ở giai đoạn co cứng

Thân mình bên liệt: co ngắn và kéo dài ra sau.

Tư thế chân liệt ở giai đoạn co cứng

Hông bị kéo ra sau, lên trên, khớp háng duỗi, khép, và xoay trong. Khớp gối duỗi. Cổ chân gập mặt lòng, vẹo trong . Các ngón chân gập, khép.

Signup and view all the flashcards

Mô tả tổng quát tư thế co cứng ở bệnh nhân liệt

Tư thế co cứng ở bệnh nhân liệt thường bao gồm đầu nghiêng về bên liệt, tay bị co cứng, thân mình co ngắn và kéo dài ra sau, chân bị duỗi.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Mẫu co cứng ở người bệnh

  • Đầu: Nghiêng về phía liệt, mặt quay sang phía lành.
  • Tay liệt: Co cứng gập,
    • Bả vai kéo ra sau, khớp vai khép, xoay vào trong.
    • Khớp khuỷu gấp.
    • Cẳng tay quay sấp.
    • Khớp cổ tay gập vào lòng bàn tay, bàn tay nghiêng về phía trụ.
    • Các ngón tay gấp lại.
  • Thân mình bên liệt: Co ngắn và kéo dài ra sau.
  • Chân liệt: Co cứng duỗi,
    • Hông kéo ra sau, lên trên, khớp háng duỗi, khép, và xoay vào trong.
    • Khớp gối duỗi.
    • Cổ chân gập vào lòng bàn chân, vẹo vào trong.
    • Các ngón chân gấp lại.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Lesion in the T10 Region
90 questions
Neuromuscular Factors and Spasticity Overview
22 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser