Marketing trong doanh nghiệp
51 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mục tiêu chính của hệ thống marketing trong doanh nghiệp là gì?

  • Giảm thiểu chi phí marketing
  • Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
  • Tăng cường sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường
  • Xây dựng mối quan hệ có lợi cho tất cả các bên liên quan (correct)

Hệ thống kênh phân phối chủ yếu bao gồm thành phần nào?

  • Các trung gian thương mại và nhà bán lẻ (correct)
  • Khách hàng và nhân viên
  • Các nhà sản xuất và các nhà cung cấp
  • Các nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách

Trong khái niệm 4P, 'Promotion' đề cập đến yếu tố nào?

  • Truyền thông tới khách hàng (correct)
  • Giải pháp cho nhu cầu của khách hàng
  • Chi phí của khách hàng
  • Sự tiện lợi trong việc tiếp cận sản phẩm

Chiến lược marketing hiệu quả cần xác định rõ điều gì?

<p>Mục tiêu và chương trình marketing cụ thể (D)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào không liên quan đến marketing nội bộ?

<p>Tương tác với khách hàng bên ngoài (D)</p> Signup and view all the answers

Một trong những yếu tố chính trong hỗn hợp marketing là gì?

<p>Giá cả và chính sách giá (B)</p> Signup and view all the answers

AGILE là một trong những hình thức tổ chức nào của hệ thống marketing?

<p>Tổ chức linh hoạt (D)</p> Signup and view all the answers

Trong marketing mix, yếu tố nào đáp ứng 'Customer Solution'?

<p>Product (A)</p> Signup and view all the answers

Lợi nhuận trong quan điểm coi trọng sản xuất được dựa vào yếu tố nào sau đây?

<p>Giảm chi phí sản xuất và tiết kiệm chi tiêu. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong quan điểm coi trọng công nghệ và chất lượng sản phẩm, điều nào sau đây không đúng?

<p>Cần giảm thiểu chi phí sản xuất để cải thiện lợi nhuận. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào là cơ sở của quan điểm marketing hiện đại?

<p>Đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng mục tiêu. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong hoạt động marketing, điều nào sau đây là không cần thiết?

<p>Tập trung vào sản phẩm hơn nhu cầu khách hàng. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong quan điểm coi trọng bán hàng, khi nào doanh nghiệp sẽ thành công nhất?

<p>Khi sản phẩm khó bị thay thế và cung chưa vượt cầu. (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không được coi là quan trọng trong quan điểm marketing coi trọng lợi ích xã hội?

<p>Lợi ích cá nhân (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì được coi là bản chất của quản trị marketing dựa trên nguồn lực?

<p>Cân bằng giữa yêu cầu thị trường và khả năng của doanh nghiệp (A)</p> Signup and view all the answers

Khi áp dụng marketing định hướng theo khách hàng, điều nào là một rủi ro tiềm tàng?

<p>Chi phí tăng và hoạt động marketing kém hiệu quả. (A)</p> Signup and view all the answers

Giai đoạn nào không nằm trong quy trình quản trị marketing?

<p>Quảng cáo (A)</p> Signup and view all the answers

Để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn trong marketing, doanh nghiệp cần phải làm điều gì?

<p>Thỏa mãn nhu cầu khách hàng một cách đồng bộ. (A)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu nào không thuộc 8 trạng thái cầu mà doanh nghiệp cần quản lý?

<p>Cầu ngược (A)</p> Signup and view all the answers

Trong quan điểm coi trọng công nghệ, điều nào là hạn chế lớn nhất?

<p>Không hiểu rõ nhu cầu thị trường. (B)</p> Signup and view all the answers

Một trong những đặc điểm của quản trị marketing là gì?

<p>Là hoạt động quản trị theo mục tiêu cả ngắn và dài hạn (D)</p> Signup and view all the answers

Nội dung chính của marketing hiện đại bao gồm các yếu tố nào?

<p>Đáp ứng nhu cầu khách hàng và nghiên cứu thị trường. (B)</p> Signup and view all the answers

Nhân tố cốt lõi mà doanh nghiệp cần nắm bắt là gì?

<p>Cơ hội mà doanh nghiệp có lợi thế hiện tại hoặc tiềm năng (A)</p> Signup and view all the answers

Điểm nào không được coi là hoạt động chức năng của quản trị marketing?

<p>Kế hoạch tài chính (D)</p> Signup and view all the answers

Lý do nào khiến quản trị marketing cần có đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp?

<p>Để kết hợp nhiều công cụ marketing khác nhau (B)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu của marketing tổng thể là gì?

<p>Xây dựng quan hệ dài hạn thỏa mãn lợi ích đa phương. (C)</p> Signup and view all the answers

Các giai đoạn trong quá trình kinh doanh theo quan điểm hiện đại bao gồm?

<p>Lựa chọn giá trị, sáng tạo giá trị, truyền thông giá trị và phân phối giá trị. (B)</p> Signup and view all the answers

Marketing quan hệ khác với marketing trao đổi thông thường ở điểm nào?

<p>Tập trung vào xây dựng mối quan hệ giữa người mua và người bán. (D)</p> Signup and view all the answers

Việc giữ khách hàng trung thành có lợi ích gì cho doanh nghiệp?

<p>Giảm chi phí tiếp thị và giữ chân khách hàng. (A)</p> Signup and view all the answers

Các bước công việc của CRM bao gồm những gì?

<p>Phân tích cơ sở dữ liệu, lựa chọn khách hàng mục tiêu và phát triển chương trình. (D)</p> Signup and view all the answers

Hình thức phổ biến nhất của marketing quan hệ là gì?

<p>Marketing cơ sở dữ liệu khách hàng. (D)</p> Signup and view all the answers

Xây dựng và duy trì quan hệ bên trong trong một doanh nghiệp được thực hiện thông qua phương pháp nào?

<p>Marketing nội bộ. (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc của doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến marketing quan hệ?

<p>Cấu trúc quyết định cách triển khai chiến lược marketing quan hệ. (D)</p> Signup and view all the answers

Mar mix bao gồm những thành phần nào?

<p>Sản phẩm, giá cả, truyền thông, phân phối (B), Con người, quy trình phục vụ, bằng chứng vật chất (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu không phải là một nội dung trong kế hoạch marketing?

<p>Tổng hợp nguồn lực nhân sự (B)</p> Signup and view all the answers

Các bước trong quá trình điều khiển thực hiện kế hoạch marketing gồm:

<p>Đo lường, so sánh, điều chỉnh (A)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống thông tin nào không phải là một phần của MDSS?

<p>Hệ thống thông tin thương mại (C)</p> Signup and view all the answers

Mục đích chính của MDSS là gì?

<p>Hỗ trợ ra quyết định quản trị marketing (C)</p> Signup and view all the answers

Những hoạt động nào là cơ bản của MDSS?

<p>Thu thập, phân loại, phân tích (A)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào dưới đây là đúng nhất về mối quan hệ giữa KH chiến lược và KH marketing?

<p>KH marketing hỗ trợ KH chiến lược thông qua thông tin đầu vào. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong khung kế hoạch marketing, phân tích tài chính nhằm mục đích gì?

<p>Dự báo lãi lỗ của các quyết định marketing. (B)</p> Signup and view all the answers

Nghiên cứu marketing bao gồm các hoạt động nào sau đây?

<p>Rà soát tìm kiếm cơ hội và đe dọa (C)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu marketing, nhà nghiên cứu sẽ lập kế hoạch về nguồn thông tin và phương pháp thu thập dữ liệu?

<p>Lập kế hoạch nghiên cứu (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường vi mô?

<p>Chính sách chính phủ (C)</p> Signup and view all the answers

Một trong ba chức năng chính của nghiên cứu marketing là gì?

<p>Đánh giá khả năng thành công và rủi ro của các chương trình marketing (B)</p> Signup and view all the answers

Khi thực hiện nghiên cứu, hoạt động nào sau đây không thuộc giai đoạn xử lý dữ liệu?

<p>Chọn mẫu (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không phải là một trong ba nhóm ảnh hưởng trong môi trường marketing?

<p>Môi trường tư nhân (A)</p> Signup and view all the answers

Giai đoạn nào trong quá trình nghiên cứu marketing liên quan đến việc chuyển đổi thuật ngữ phức tạp thành ngôn ngữ hàng ngày?

<p>Báo cáo kết quả nghiên cứu (B)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu nào không nên là mục tiêu trong phân tích môi trường cạnh tranh?

<p>Thay đổi hoàn toàn sản phẩm mà không cần khảo sát (D)</p> Signup and view all the answers

Nhà quản trị cần nhận định gì về dự báo cầu thị trường để ra quyết định?

<p>Chỉ tiêu định lượng (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không thuộc về bản chất của nghiên cứu marketing?

<p>Tạo ra các sản phẩm mới một cách ngẫu nhiên (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Marketing lấy lợi ích xã hội

Kết hợp lợi ích của doanh nghiệp, khách hàng và xã hội.

Quản trị Marketing dựa trên nguồn lực

Tập trung vào nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Quản trị Marketing (khái niệm)

Phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và điều khiển chiến lược marketing để đạt được mục tiêu doanh nghiệp thông qua trao đổi với thị trường.

Đặc điểm quản trị Marketing (quá trình liên tục)

Quá trình kế tiếp nhau, lặp đi lặp lại ở cả chiến lược và chiến thuật.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm quản trị Marketing (theo mục tiêu)

Quản lý marketing hướng đến mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.

Signup and view all the flashcards

8 trạng thái cầu trong marketing

Phân loại nhu cầu thị trường dựa trên khả năng thanh toán và mức độ quan tâm đến sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Quản trị Marketing (Kết hợp công cụ)

Kết hợp công cụ marketing truyền thống và công nghệ số.

Signup and view all the flashcards

Quản trị Marketing (đội ngũ nhân lực)

Yêu cầu đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và bộ máy tổ chức.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống Marketing

Một hệ thống các quan hệ giữa doanh nghiệp và các bên liên quan khác (khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, nhà phân phối) để cùng xây dựng quan hệ kinh doanh có lợi cho tất cả.

Signup and view all the flashcards

Hỗn hợp Marketing (4P)

Tập hợp các biện pháp chiến lược về sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place), và khuyến mại (Promotion) để thỏa mãn nhu cầu khách hàng và tạo ra lợi thế cho doanh nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Chiến lược Marketing

Tập hợp các nguyên tắc và định hướng dẫn dắt các hoạt động marketing của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

Signup and view all the flashcards

4C (Marketing Mix)

Tương ứng với 4P, đại diện cho các mong muốn của khách hàng: Giải pháp khách hàng (Customer Solution), Chi phí khách hàng (Customer Cost), Sự tiện lợi (Convenience), và Truyền thông (Communication).

Signup and view all the flashcards

Marketing nội bộ

Giải quyết các mối quan hệ giữa nhân viên và cấp trên cũng như các bộ phận trong công ty sử dụng các nguyên tắc marketing.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống kênh phân phối

Các nhà trung gian thương mại (bán buôn, bán lẻ, kho vận) tham gia vào quá trình phân phối sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống cung cấp

Chuỗi các doanh nghiệp cung cấp các yếu tố sản xuất cho nhau, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống Marketing trong DN

Cách tổ chức các hoạt động marketing trong công ty, có 4 hình thức tổ chức: dọc, ngang, dọc-ngang, và Agile.

Signup and view all the flashcards

Marketing tổng thể

Kết hợp các hoạt động khám phá, tạo, phân phối và truyền thông giá trị, hướng đến xây dựng quan hệ dài hạn với khách hàng, đáp ứng lợi ích đa phương.

Signup and view all the flashcards

Lựa chọn giá trị (STP)

Phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu, và định vị thương hiệu.

Signup and view all the flashcards

Sáng tạo giá trị

Hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm, thiết kế bao bì, xây dựng thương hiệu, định nghĩa dịch vụ và giá cả.

Signup and view all the flashcards

Truyền thông giá trị

Các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng và marketing trực tiếp để truyền đạt giá trị sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Phân phối giá trị

Quản lý các kênh phân phối để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Marketing Quan hệ (CRM)

Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng dựa trên sự thấu hiểu nhu cầu của họ để tạo sự trung thành và giảm chi phí tiếp cận khách hàng mới.

Signup and view all the flashcards

Cơ sở dữ liệu khách hàng

Bộ sưu tập thông tin về khách hàng, bao gồm thông tin cá nhân, lịch sử mua hàng, và tương tác với doanh nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Chiến lược Marketing Quan hệ

Cách thức xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Bao gồm xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng, phân tích dữ liệu, lựa chọn khách hàng mục tiêu, phát triển chương trình, lựa chọn công nghệ và đánh giá hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Quan điểm sản xuất

Quan điểm coi trọng hoạt động sản xuất là quan trọng nhất của doanh nghiệp, tập trung sản xuất khối lượng lớn, giá rẻ, bán rộng rãi.

Signup and view all the flashcards

Quan điểm công nghệ và chất lượng sản phẩm

Quan điểm coi trọng sản phẩm chất lượng tốt, nhiều tính năng, tin rằng khách hàng sẽ tự tìm đến.

Signup and view all the flashcards

Quan điểm bán hàng (truyền thống)

Trọng tâm quản trị là khâu tiêu thụ, bán sản phẩm với mục tiêu tăng lượng bán tối đa, có thể làm thiệt hại đến người tiêu dùng.

Signup and view all the flashcards

Marketing định hướng theo khách hàng

Đáp ứng nhu cầu thị trường với mọi chi phí, có thể dẫn đến vượt quá nguồn lực doanh nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Quan điểm Marketing hiện đại

Tìm kiếm lợi nhuận thông qua thỏa mãn nhu cầu của nhóm khách hàng mục tiêu.

Signup and view all the flashcards

Nghiên cứu thị trường

Quá trình tìm hiểu, phân tích nhu cầu của khách hàng trước khi đưa ra quyết định kinh doanh.

Signup and view all the flashcards

Giá trị siêu việt

Giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, vượt ngoài mong đợi.

Signup and view all the flashcards

Thị trường mục tiêu

Nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng đến.

Signup and view all the flashcards

Cạnh tranh thị trường

So sánh và cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.

Signup and view all the flashcards

Phối hợp các chức năng

Sự phối hợp hoạt động giữa các bộ phận trong doanh nghiệp để đạt mục tiêu marketing.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống thông tin marketing (MDSS)

Một loại hình hệ thống thông tin marketing mới, hỗ trợ việc ra quyết định trong marketing thông qua việc thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu.

Signup and view all the flashcards

Các hoạt động của MDSS

Thu thập, tập hợp, phân loại, phân tích, lưu trữ và truyền tải thông tin để hình thành chiến lược và biện pháp marketing.

Signup and view all the flashcards

Hai bộ phận chính của MDSS

Hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) và hệ thống phân tích thông tin và các mô hình hỗ trợ ra quyết định.

Signup and view all the flashcards

Nội dung Kế hoạch Marketing

Bao gồm tóm lược, phân tích bối cảnh, cơ hội/vấn đề, mục tiêu chiến lược, Mar-mix, chương trình hành động, phân tích tài chính và kiểm tra.

Signup and view all the flashcards

Phần phân tích tài chính trong kế hoạch marketing

Phân tích về thu chi, dự báo lãi lỗ liên quan đến kế hoạch marketing.

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra đánh giá khách hàng marketing

Đánh giá phản hồi và hiệu quả hoạt động marketing từ khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Mục tiêu & Định hướng chiến lược marketing

Các mục tiêu hướng tới và chiến lược tổng thể cho marketing.

Signup and view all the flashcards

Mar-mix

Trung tâm của quá trình quản trị marketing (QTM), bao gồm 4P truyền thống và 3P mới: people/personnel, process, physical evidence.

Signup and view all the flashcards

Nghiên cứu marketing là gì?

Nghiên cứu marketing là việc thu thập, phân tích và giải thích thông tin về một vấn đề mà doanh nghiệp quan tâm. Nó là một phần của hệ thống hỗ trợ quyết định marketing (MDSS) và cung cấp thông tin cho quá trình ra quyết định.

Signup and view all the flashcards

3 chức năng của dự án nghiên cứu mkt

Dự án nghiên cứu marketing có 3 chức năng chính: rà soát để tìm kiếm cơ hội và đe doạ (O&T), đánh giá khả năng thành công và rủi ro của các chương trình marketing dự định, và điều khiển các chương trình marketing hiện tại.

Signup and view all the flashcards

Môi trường marketing là gì?

Môi trường marketing là tổng hợp các yếu tố, các lực lượng trong và ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động marketing của doanh nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Môi trường vĩ mô

Môi trường vĩ mô là nhóm các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định marketing của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố về kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội, công nghệ và pháp luật.

Signup and view all the flashcards

Môi trường ngành/cạnh tranh

Môi trường ngành/cạnh tranh là nhóm các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định marketing trong ngành kinh doanh, bao gồm 5 lực lượng cạnh tranh: khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế, nhà cung cấp, và lực lượng tiềm năng gia nhập thị trường.

Signup and view all the flashcards

Môi trường nội bộ

Môi trường nội bộ là nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nguồn lực dành cho hoạt động marketing, bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ, và cơ sở vật chất.

Signup and view all the flashcards

Các nguồn thông tin trong nghiên cứu mkt

Các nguồn thông tin trong nghiên cứu marketing bao gồm các nguồn thông tin sơ cấp (thu thập mới) và nguồn thông tin thứ cấp (đã được thu thập sẵn).

Signup and view all the flashcards

5 phương pháp thu thập thông tin

5 phương pháp thu thập thông tin trong nghiên cứu marketing bao gồm quan sát, tình huống, điều tra, thử nghiệm, và nghiên cứu tương quan.

Signup and view all the flashcards

Các yếu tố cần xác định trong kế hoạch nghiên cứu

Kế hoạch nghiên cứu bao gồm các yếu tố chính như nguồn thông tin, phương pháp thu thập thông tin, công cụ thu thập thông tin, kế hoạch chọn mẫu, ngân sách, và thời gian.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 1: Bản chất của Quản trị Marketing

  • Bản chất của marketing: 3 vấn đề các doanh nghiệp đang phải đối mặt, bao gồm nhu cầu biến đổi, cạnh tranh gay gắt và tình hình kinh tế không ổn định.
  • Khái niệm Marketing: marketing là tổng hợp các hoạt động giúp thỏa mãn nhu cầu của thị trường mục tiêu, giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận thông qua quá trình trao đổi. 2 nhóm hoạt động chính bao gồm nghiên cứu phát hiện và đánh giá nhu cầu của khách hàng, thỏa mãn nhu cầu của khách hàng bằng sản phẩm, dịch vụ và các chính sách phù hợp.

Chương 1: Các khái niệm cơ bản trong Marketing

  • Trao đổi: điều kiện cần cho hoạt động marketing, là sự trao đổi giữa 2 bên trong đó mỗi bên có nhu cầu chưa được thỏa mãn. 4 điều kiện của trao đổi gồm có hai hoặc nhiều bên có nhu cầu chưa được thỏa mãn; các bên có khả năng thỏa mãn nhu cầu của nhau; các bên có khả năng trao đổi thông tin; mỗi bên đều có những thứ có thể trao đổi và có giá trị với bên kia.
  • Nhu cầu thị trường: nhu cầu tự nhiên (need): trạng thái thiếu hụt cần được đáp ứng; mong muốn (want): nhu cầu tự nhiên + kiến thức, văn hóa, cá tính; nhu cầu với khả năng thanh toán (economic forces): nhu cầu bị chi phối bởi các lực lượng kinh tế.

Chương 2: Quan điểm định hướng QTM

  • Quan điểm coi trọng sản xuất: tập trung vào sản xuất khối lượng lớn, giá rẻ, bán rộng rãi.
  • Quan điểm coi trọng công nghệ và chất lượng sản phẩm: tập trung vào phát triển sản phẩm có chất lượng và nhiều công dụng.
  • Quan điểm coi trọng bán hàng: tập trung vào khâu tiêu thụ sản phẩm.
  • Quan điểm định hướng KH: thỏa mãn nhu cầu của KH với mọi chi phí.
  • Quan điểm marketing hiện đại: tập trung vào khách hàng để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn và hiệu quả của doanh nghiệp.

Chương 1.3: Vai trò của Marketing

  • Với doanh nghiệp: Marketing giúp doanh nghiệp tồn tại lâu dài và phát triển bền vững trên thị trường bằng cách đáp ứng nhu cầu của thị trường, thích ứng với những thay đổi của môi trường và cạnh tranh.
  • Với người tiêu dùng: Marketing tạo điều kiện cho người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn về sản phẩm, dịch vụ và giá cả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Chương 2.1. Marketing định hướng theo Khách hàng

  • Quan điểm coi trọng sản xuất: tập trung vào sản xuất khối lượng lớn, giá rẻ, bán rộng rãi.
  • Quan điểm coi trọng công nghệ và chất lượng sản phẩm: tập trung vào phát triển sản phẩm có chất lượng và nhiều công dụng.
  • Quan điểm coi trọng bán hàng: tập trung vào khâu tiêu thụ sản phẩm.
  • Quan điểm định hướng KH: thỏa mãn nhu cầu của KH với mọi chi phí.
  • Quan điểm marketing hiện đại: tập trung vào khách hàng để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn và hiệu quả của doanh nghiệp.

Chương 3: Quản trị Marketing: 3 giai đoạn

  • Khái niệm: Quy trình phân tích, hoạch định, thực hiện và điều hành chiến lược Marketing.
  • Sự phân tích, hoạch định, triển khai và giám sát các chiến lược, kế hoạch và chương trình Marketing.
  • Nhấn mạnh việc xây dựng các chiến lược và kế hoạch Marketing đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu và việc sử dụng các công cụ Marketing (4Ps).

Chương 4: Phân tích Môi trường Marketing

  • Khái niệm, đặc điểm và ý nghĩa: tổng hợp các yếu tố trong và ngoài doanh nghiệp tác động đến hoạt động Marketing.
  • 6 yếu tố môi trường vĩ mô: (tự nhiên, văn hóa xã hội, dân số, kinh tế, công nghệ, chính trị luật pháp).
  • Phân tích môi trường vi mô: (cơ cấu ngành cạnh tranh; đối thủ cạnh tranh).

Chương 5: Phân tích hành vi

  • Quá trình quyết định mua của người tiêu dùng: bao gồm 5 giai đoạn: Nhận dạng vấn đề, tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn, quyết định mua, hành vi sau mua.
  • Ảnh hưởng hoàn cảnh: (xã hội xung quanh; vật chất xung quanh; ảnh hưởng thời gian; hoàn cảnh tiên nghiệm).
  • Ảnh hưởng tâm lý và nhân cách: (động cơ, tính cách cá nhân; nhận thức; giá trị, niềm tin, quan điểm; cách sống).
  • Ảnh hưởng VHXH: sự ảnh hưởng của văn hoá, xã hội, nhóm tham khảo, gia đình tới quyết định mua sắm của người tiêu dùng.

Chương 6: Phân tích đối thủ cạnh tranh

  • Quan điểm Marketing về cạnh tranh: Chiến lược marketing cạnh tranh nhằm sử dụng các biện pháp, chính sách và nghệ thuật marketing để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn đối thủ.
  • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: cần tìm hiểu ai là đối thủ cạnh tranh; chiến lược của đối thủ cạnh tranh như thế nào; mục tiêu phát triển của đối thủ là gì; và cách thức phản ứng của họ đối với chiến lược của chúng ta như thế nào.
  • Phân loại chiến lược đối thủ: mô hình bản đồ nhóm chiến lược, việc đánh giá các nhóm chiến lược (trực tiếp, gián tiếp, tiềm ẩn, đối lập,...).
  • Xác định mục tiêu của đối thủ.
  • Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ.

Chương 7: S-T-P

  • Khái niệm: Phân khúc thị trường (segmentation), chọn phân khúc thị trường mục tiêu (targeting), định vị thương hiệu (positioning).

Chương 8: Chiến lược Khác biệt hóa và Định vị

  • Khái niệm: Chiến lược khác biệt hóa là chiến lược tạo ra các đặc điểm, tính năng riêng cho sản phẩm để tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • Quá trình xác định lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Định vị thương hiệu: hình ảnh, vị trí doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.

Chương 9: Chiến lược Phát triển sản phẩm mới

  • Khái niệm và quá trình: phát triển, kiểm tra, thương mại hoá sản phẩm mới
  • Bản chất của chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC): Giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa, suy thoái.
  • Chiến lược marketing theo từng giai đoạn CK sống sản phẩm.

Chương 10: Chiến lược Marketing theo Vị thế và Chuỗi Giá trị

  • Phân loại CL marketing theo vị thế: dẫn đầu, thách thức, theo sát, CMH.
  • CL marketing theo chuỗi giá trị: bên trong & bên ngoài chuỗi.

Chương 11: Quản trị Sản phẩm và Thương hiệu

  • Quan điểm marketing về sản phẩm: sản phẩm là tổng hợp các lợi ích mà khách hàng nhận được khi mua và sử dụng sản phẩm bao gồm hữu hình và vô hình.
  • Phân loại sản phẩm: theo mức độ hoàn thành; theo những thói quen và hành vi mua sắm.
  • Đặc điểm sản phẩm: hữu hình, dễ phân biệt, tính chất, tuổi thọ của sản phẩm, giai đoạn trong chu kì sống,...
  • Danh mục sản phẩm, dòng sản phẩm: tổng thể các SP của DN, nhóm SP có mối liên hệ mật thiết.
  • Quyết định về bao gói: thông tin cho KH và vận chuyển.
  • Dịch vụ kèm sản phẩm: hoạt động kèm theo sản phẩm; các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ.

Chương 12: Quản trị Giá

  • Định giá bán sản phẩm: các bước trong việc quyết định giá cả sản phẩm bao gồm: xác định mục tiêu定价,市场分析 ,成本分析,竞争分析,环境分析。
  • Các chiến lược giá: giá hớt váng, giá thâm nhập, giá khu vực, giá gói hàng,...

### Chương 13: Quản trị Kênh Phân Phối

  • Định nghĩa kênh phân phối: tập hợp các quan hệ của các tổ chức độc lập nhằm đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • Cấu trúc kênh phân phối: chiều dài, chiều rộng, loại trung gian.
  • Hoạt động của kênh phân phối.
  • Hình thức tổ chức kênh phân phối.
  • Quản lý kênh phân phối: các chính sách khuyến khích/kết nối về thương hiệu và hoạt động.

Chương 14: Quản trị Truyền thông Marketing Tích hợp, Marketing Trực tiếp, Marketing Trực tuyến

  • Khái quát về truyền thông marketing tích hợp: sự kết hợp các công cụ truyền thông marketing cho một khoảng thời gian nhất định
  • Các công cụ: quảng cáo, bán hàng cá nhân, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp và marketing trực tuyến.

Chương 15: Tổ chức thực hiện

  • Hệ thống tổ chức quản trị Marketing theo chức năng, địa lý, sản phẩm, phân khúc, kết hợp SP-TT.

Chương 16: Đánh giá, Kiểm soát và Điều chỉnh

  • Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hoạt động Marketing: doanh thu, chi phí, lợi nhuận, thị trường,...
  • Các phương pháp kiểm tra: đánh giá kết quả, nguyên nhân, giải pháp.

Chương 17:  Kết luận

  • Tổng quan về những kiến thức đã được học trong suốt khóa học.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Khám phá các khái niệm và yếu tố chính trong hệ thống marketing doanh nghiệp. Quiz này giúp bạn hiểu rõ về marketing mix, 4P, và những yếu tố quyết định chiến lược marketing hiệu quả. Hãy thử sức và kiểm tra kiến thức của bạn!

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser