Loét dạ dày – tá tràng
25 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Khối u nào có khả năng di động ít hoặc không di động và thường được khám trong vùng thượng vị?

  • Khối u gan
  • Khối u tụy
  • Khối u dạ dày (correct)
  • Khối u ruột
  • Nguyên tắc chính trong điều trị loét là gì?

  • Chỉ sử dụng thuốc ức chế cay nóng
  • Tăng cường thuốc giảm đau không kê đơn
  • Giảm yếu tố gây loét và nâng đỡ sức khỏe bệnh nhân (correct)
  • Tăng cường ăn uống không kiểm soát
  • Thuốc nào không nên dùng kéo dài vì có tác dụng nhanh ngắn?

  • Sucralfate
  • Omeprazole
  • Maalox (correct)
  • Cimetidin
  • Phác đồ điều trị nào liên quan đến việc sử dụng hai kháng sinh và một ức chế bài tiết acid?

    <p>Phác đồ bộ 3</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào cần giảm trong chế độ ăn uống để hỗ trợ điều trị bệnh lý dạ dày?

    <p>Giảm chua cay và stress</p> Signup and view all the answers

    Loét dạ dày gây đau khi nào?

    <p>Khi no</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng nào không phải là hội chứng xuất huyết tiêu hóa?

    <p>Nôn ra thức ăn còn nguyên</p> Signup and view all the answers

    Biến chứng nào có thể xảy ra do loét tá tràng?

    <p>Xuất huyết tiêu hóa</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng nào điển hình cho hẹp môn vị?

    <p>Nôn ra thức ăn cũ</p> Signup and view all the answers

    Đau thượng vị mất chu kỳ và không đỡ khi dùng antacid có thể chỉ ra điều gì?

    <p>Ung thư hóa</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng nào là dấu hiệu của suy nhược thần kinh trong khi khám bệnh nhân đau bụng?

    <p>Co cứng ở vùng thượng vị</p> Signup and view all the answers

    Điều nào là đúng khi nói về hội chứng thiếu máu cấp tính liên quan tới xuất huyết tiêu hóa?

    <p>Có thể xuất hiện đau đầu và chóng mặt</p> Signup and view all the answers

    Biến chứng nào có triệu chứng đau đột ngột, dữ dội như dao đâm?

    <p>Thủng ổ loét</p> Signup and view all the answers

    Hội chứng nào liên quan đến các dấu hiệu như xanh nhợt trên da và niêm mạc?

    <p>Xuất huyết tiêu hóa</p> Signup and view all the answers

    Dấu hiệu Bouveret là gì khi khám bụng?

    <p>Bụng lõm lòng thuyền</p> Signup and view all the answers

    Loét dạ dày do nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra do vi khuẩn H.p?

    <p>Giảm sự hiện diện của chất nhày</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố gây loét dạ dày?

    <p>Chất nhày mucin</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng đau thượng vị ở bệnh nhân loét dạ dày thường có đặc điểm gì?

    <p>Đau âm ỉ và nóng bỏng rát</p> Signup and view all the answers

    Biến chứng nào dưới đây không liên quan đến bệnh loét dạ dày?

    <p>Đau bụng cấp tính</p> Signup and view all the answers

    Cơ chế chính gây loét do NSAIDs và corticoid là gì?

    <p>Giảm bài tiết chất nhày và tăng tính thấm niêm mạc</p> Signup and view all the answers

    Nguyên tắc điều trị nào sau đây là chính xác cho bệnh loét dạ dày?

    <p>Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt H.p</p> Signup and view all the answers

    Nguyên nhân nào dưới đây có khả năng làm tăng nguy cơ mắc loét dạ dày nhất?

    <p>Stress và chấn thương tinh thần</p> Signup and view all the answers

    Loét dạ dày thường xảy ra ở vị trí nào trên dạ dày?

    <p>Thân vị và môn vị</p> Signup and view all the answers

    Cơ chế nào sau đây không thuộc về tác động của vi khuẩn H.p gây loét dạ dày?

    <p>Tăng cường tái tạo tế bào niêm mạc</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào có thể được coi là yếu tố bảo vệ trong bệnh loét dạ dày?

    <p>Muối kiềm bicarbonat</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Mục tiêu học tập: Loét dạ dày – tá tràng (Peptic ulcer)

    • Nguyên nhân: Vi khuẩn H. pylori, thuốc NSAIDs, corticoid
    • Triệu chứng: Đau thượng vị, rối loạn tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, hội chứng thủng, hẹp môn vị, ung thư hóa.
    • Biến chứng: Xuất huyết, thủng, hẹp môn vị, ung thư hóa.
    • Định nghĩa: Tổn thương loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, có tính chất mãn tính, chu kỳ.
    • Phân loại loét: Loét mới, loét mạn tính
    • Yếu tố gây loét: Acid dạ dày (HCl, pepsin), vi khuẩn H. pylori, NSAIDs, corticoid, rượu, cafe, thuốc lá.
    • Yếu tố bảo vệ: Muối kiềm, chất nhày, màng lưới mao mạch
    • Cơ chế gây loét H. pylori: Tiết men Urease, phá hủy chất nhầy, gây viêm, thoái hóa, hoại tử tế bào.
    • Cơ chế gây loét NSAIDs, Corticoid: Gây mất cân bằng giữa yếu tố gây loét và yếu tố bảo vệ (giảm sản xuất chất nhày và tăng bài tiết acid).
    • Biểu hiện lâm sàng: Đau thượng vị (đau âm ỉ, nóng bỏng), xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen), rối loạn tiêu hóa (ợ hơi, ợ chua, nôn), hội chứng thủng (đau đột ngột, dữ dội), hội chứng hẹp môn vị (đau bụng, khó tiêu).

    Điều trị nội khoa

    • Nguyên tắc: Giảm yếu tố gây loét, tăng cường yếu tố bảo vệ, điều trị hỗ trợ, nâng đỡ sức khỏe.
    • Thuốc trung hòa acid: Muối/hydroxyt của nhôm/magie
    • Thuốc ức chế bài tiết acid: Thuốc ức chế thụ thể H2 (Cimetidin), thuốc ức chế bơm proton (PPI: Omeprazole), thuốc ức chế thụ thể Muscarinic (Atropin)
    • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Kích thích bài tiết chất nhày (Prostagladin E1), Băng bó ổ loét (Sucralfate)
    • Thuốc diệt vi khuẩn H. pylori: Bismuth, Amoxicillin, Clarythromycin, Tetracycline + Imidazol (Metronidazol)
    • Các phác đồ điều trị: Có thể là nhóm thuốc làm giảm yếu tố gây loét, diệt khuẩn, tăng yếu tố bảo vệ.
    • Chế độ ăn: Giảm chua cay, giảm stress, tránh rượu bia, thuốc lá.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá kiến thức về loét dạ dày – tá tràng, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và phân loại loét. Tìm hiểu vai trò của vi khuẩn H. pylori và các yếu tố gây loét như NSAIDs, corticoid trong bệnh lý này.

    More Like This

    Peptic Ulcer Disease Overview
    10 questions
    Gastrointestinal Drugs Quiz
    41 questions

    Gastrointestinal Drugs Quiz

    UncomplicatedBowenite445 avatar
    UncomplicatedBowenite445
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser