Loét dạ dày – tá tràng

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Khối u nào có khả năng di động ít hoặc không di động và thường được khám trong vùng thượng vị?

  • Khối u gan
  • Khối u tụy
  • Khối u dạ dày (correct)
  • Khối u ruột

Nguyên tắc chính trong điều trị loét là gì?

  • Chỉ sử dụng thuốc ức chế cay nóng
  • Tăng cường thuốc giảm đau không kê đơn
  • Giảm yếu tố gây loét và nâng đỡ sức khỏe bệnh nhân (correct)
  • Tăng cường ăn uống không kiểm soát

Thuốc nào không nên dùng kéo dài vì có tác dụng nhanh ngắn?

  • Sucralfate
  • Omeprazole
  • Maalox (correct)
  • Cimetidin

Phác đồ điều trị nào liên quan đến việc sử dụng hai kháng sinh và một ức chế bài tiết acid?

<p>Phác đồ bộ 3 (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào cần giảm trong chế độ ăn uống để hỗ trợ điều trị bệnh lý dạ dày?

<p>Giảm chua cay và stress (D)</p> Signup and view all the answers

Loét dạ dày gây đau khi nào?

<p>Khi no (A)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào không phải là hội chứng xuất huyết tiêu hóa?

<p>Nôn ra thức ăn còn nguyên (C)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào có thể xảy ra do loét tá tràng?

<p>Xuất huyết tiêu hóa (A)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào điển hình cho hẹp môn vị?

<p>Nôn ra thức ăn cũ (C)</p> Signup and view all the answers

Đau thượng vị mất chu kỳ và không đỡ khi dùng antacid có thể chỉ ra điều gì?

<p>Ung thư hóa (B)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào là dấu hiệu của suy nhược thần kinh trong khi khám bệnh nhân đau bụng?

<p>Co cứng ở vùng thượng vị (B)</p> Signup and view all the answers

Điều nào là đúng khi nói về hội chứng thiếu máu cấp tính liên quan tới xuất huyết tiêu hóa?

<p>Có thể xuất hiện đau đầu và chóng mặt (C)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào có triệu chứng đau đột ngột, dữ dội như dao đâm?

<p>Thủng ổ loét (C)</p> Signup and view all the answers

Hội chứng nào liên quan đến các dấu hiệu như xanh nhợt trên da và niêm mạc?

<p>Xuất huyết tiêu hóa (B)</p> Signup and view all the answers

Dấu hiệu Bouveret là gì khi khám bụng?

<p>Bụng lõm lòng thuyền (A)</p> Signup and view all the answers

Loét dạ dày do nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra do vi khuẩn H.p?

<p>Giảm sự hiện diện của chất nhày (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố gây loét dạ dày?

<p>Chất nhày mucin (A)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng đau thượng vị ở bệnh nhân loét dạ dày thường có đặc điểm gì?

<p>Đau âm ỉ và nóng bỏng rát (C)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào dưới đây không liên quan đến bệnh loét dạ dày?

<p>Đau bụng cấp tính (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế chính gây loét do NSAIDs và corticoid là gì?

<p>Giảm bài tiết chất nhày và tăng tính thấm niêm mạc (D)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc điều trị nào sau đây là chính xác cho bệnh loét dạ dày?

<p>Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt H.p (B)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào dưới đây có khả năng làm tăng nguy cơ mắc loét dạ dày nhất?

<p>Stress và chấn thương tinh thần (A)</p> Signup and view all the answers

Loét dạ dày thường xảy ra ở vị trí nào trên dạ dày?

<p>Thân vị và môn vị (D)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào sau đây không thuộc về tác động của vi khuẩn H.p gây loét dạ dày?

<p>Tăng cường tái tạo tế bào niêm mạc (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào có thể được coi là yếu tố bảo vệ trong bệnh loét dạ dày?

<p>Muối kiềm bicarbonat (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

PPI là gì?

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng

Kháng sinh được sử dụng để điều trị loại vi khuẩn nào?

Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)

Nguyên tắc điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

Giảm yếu tố tấn công: hạn chế các yếu tố gây hại cho niêm mạc dạ dày như axit dạ dày, vi khuẩn H. pylori. Tăng cường yếu tố bảo vệ: tăng cường khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Điều trị hỗ trợ: nâng cao sức khỏe cho bệnh nhân, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.

Phác đồ bộ 3 điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

Phác đồ điều trị bao gồm 2 kháng sinh và một thuốc ức chế bài tiết acid, mục đích là vừa diệt vi khuẩn H. pylori vừa giảm lượng axit dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Chế độ ăn uống, sinh hoạt khi bị loét dạ dày tá tràng nên như thế nào?

Cắt giảm thực phẩm cay nóng, thức ăn có nhiều gia vị, tránh stress và căng thẳng

Signup and view all the flashcards

Đau dạ dày theo chu kỳ

Đau bụng theo nhịp điệu bữa ăn, thường xảy ra sau khi ăn hoặc khi đói.

Signup and view all the flashcards

Đau loét dạ dày

Loét dạ dày thường gây đau khi no, khoảng 1-2 giờ sau khi ăn.

Signup and view all the flashcards

Đau loét tá tràng

Loét tá tràng thường gây đau khi đói, khoảng 4-6 giờ sau khi ăn.

Signup and view all the flashcards

Đau theo mùa

Đau theo mùa, thường gặp khi sức đề kháng giảm.

Signup and view all the flashcards

Loét câm

Người bệnh bị loét nhưng không có triệu chứng đau.

Signup and view all the flashcards

Rối loạn tiêu hóa

Triệu chứng phổ biến của loét dạ dày, bao gồm ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, táo bón hoặc tiêu chảy.

Signup and view all the flashcards

Suy nhược thần kinh

Triệu chứng thực thể của loét dạ dày, bao gồm co cứng ở vùng thượng vị.

Signup and view all the flashcards

Xuất huyết tiêu hóa

Xuất huyết dạ dày, có thể biểu hiện bằng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.

Signup and view all the flashcards

Thủng ổ loét

Đau vùng thượng vị đột ngột dữ dội, bụng cứng như gỗ, sốt, buồn nôn, nôn.

Signup and view all the flashcards

Hẹp môn vị

Hẹp môn vị gây đau bụng, khó tiêu, nôn thức ăn cũ.

Signup and view all the flashcards

Loét dạ dày tá tràng là gì?

Loét dạ dày tá tràng là một bệnh mạn tính, diễn biến theo chu kỳ, gây tổn thương loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng.

Signup and view all the flashcards

Vị trí loét dạ dày thường gặp?

Loét dạ dày thường gặp ở vùng thân vị, hang vị, môn vị, bờ cong bé.

Signup and view all the flashcards

Phân biệt loét mới và loét mạn tính.

Loét mới chỉ ở lớp niêm mạc, trong khi loét mạn tính sâu đến lớp thanh mạc và cần ít nhất 8 ngày để lành.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng?

Helicobacter pylori (H.p) là một loại vi khuẩn có thể gây loét dạ dày tá tràng.

Signup and view all the flashcards

Ngoài H. pylori, loại thuốc nào có thể gây loét?

NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) và corticoid là các loại thuốc có thể gây loét dạ dày tá tràng.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế gây loét của H. pylori là gì?

Cơ chế gây loét do H. pylori là do vi khuẩn này tiết men Urease, phân hủy chất nhày, gây viêm và hoại tử tế bào niêm mạc.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế gây loét của NSAIDs, Corticoid là gì?

Cơ chế gây loét do NSAIDs, Corticoid là do chúng ức chế sản xuất prostaglandin, chất bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến loét dạ dày tá tràng?

Stress, chấn thương tinh thần có thể gây loét dạ dày tá tràng bằng cách tăng tiết cortisol.

Signup and view all the flashcards

Nhóm máu nào có nguy cơ loét cao hơn?

Người nhóm máu O có nguy cơ mắc loét dạ dày tá tràng cao hơn do KN Lewisb có ái tính cao với H. pylori.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng phổ biến nhất của loét dạ dày tá tràng là gì?

Đau thượng vị là triệu chứng điển hình của loét dạ dày tá tràng, thường là đau âm ỉ, nóng bỏng rát sau xương ức.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Mục tiêu học tập: Loét dạ dày – tá tràng (Peptic ulcer)

  • Nguyên nhân: Vi khuẩn H. pylori, thuốc NSAIDs, corticoid
  • Triệu chứng: Đau thượng vị, rối loạn tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, hội chứng thủng, hẹp môn vị, ung thư hóa.
  • Biến chứng: Xuất huyết, thủng, hẹp môn vị, ung thư hóa.
  • Định nghĩa: Tổn thương loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, có tính chất mãn tính, chu kỳ.
  • Phân loại loét: Loét mới, loét mạn tính
  • Yếu tố gây loét: Acid dạ dày (HCl, pepsin), vi khuẩn H. pylori, NSAIDs, corticoid, rượu, cafe, thuốc lá.
  • Yếu tố bảo vệ: Muối kiềm, chất nhày, màng lưới mao mạch
  • Cơ chế gây loét H. pylori: Tiết men Urease, phá hủy chất nhầy, gây viêm, thoái hóa, hoại tử tế bào.
  • Cơ chế gây loét NSAIDs, Corticoid: Gây mất cân bằng giữa yếu tố gây loét và yếu tố bảo vệ (giảm sản xuất chất nhày và tăng bài tiết acid).
  • Biểu hiện lâm sàng: Đau thượng vị (đau âm ỉ, nóng bỏng), xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen), rối loạn tiêu hóa (ợ hơi, ợ chua, nôn), hội chứng thủng (đau đột ngột, dữ dội), hội chứng hẹp môn vị (đau bụng, khó tiêu).

Điều trị nội khoa

  • Nguyên tắc: Giảm yếu tố gây loét, tăng cường yếu tố bảo vệ, điều trị hỗ trợ, nâng đỡ sức khỏe.
  • Thuốc trung hòa acid: Muối/hydroxyt của nhôm/magie
  • Thuốc ức chế bài tiết acid: Thuốc ức chế thụ thể H2 (Cimetidin), thuốc ức chế bơm proton (PPI: Omeprazole), thuốc ức chế thụ thể Muscarinic (Atropin)
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Kích thích bài tiết chất nhày (Prostagladin E1), Băng bó ổ loét (Sucralfate)
  • Thuốc diệt vi khuẩn H. pylori: Bismuth, Amoxicillin, Clarythromycin, Tetracycline + Imidazol (Metronidazol)
  • Các phác đồ điều trị: Có thể là nhóm thuốc làm giảm yếu tố gây loét, diệt khuẩn, tăng yếu tố bảo vệ.
  • Chế độ ăn: Giảm chua cay, giảm stress, tránh rượu bia, thuốc lá.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Peptic Ulcer Disease Overview
10 questions
Peptic Ulcers: Causes and Pathophysiology
43 questions
Gyomor- és peptikus fekély betegségei
20 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser